CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
796 1.008904.000.00.00.H60 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
797 1.000588.000.00.00.H60 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
798 2.001173.000.00.00.H60 Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
799 1.012081.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
800 1.001432.000.00.00.H60 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
801 2.001616.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
802 2.001613.000.00.00.H60 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
803 1.000963.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa
804 1.011232.H60 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng Đường bộ
805 1.001806.000.00.00.H60 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
806 1.012992 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
807 1.004576.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
808 1.002694.000.00.00.H60 Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Sở Y tế Giám định y khoa
809 2.000032.000.00.00.H60 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
810 1.003029.000.00.00.H60 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Thiết bị y tế