CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
781 1.004918.000.00.00.H60 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
782 1.009973.000.00.00.H60 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng
783 2.001807 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
784 2.002192.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
785 1.001125.000.00.00.H60 Thủ tục Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng
786 2.000884.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Sở Tư pháp Chứng thực
787 1.009832.000.00.00.H60 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
788 2.000890.000.00.00.H60 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
789 2.002047.000.00.00.H60 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
790 1.002055.000.00.00.H60 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật Sư
791 1.002079.000.00.00.H60 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật Sư
792 1.003976.000.00.00.H60 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
793 2.002039.000.00.00.H60 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
794 2.000954.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
795 1.008927 Đăng ký hành nghề và cấp thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại