CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5706 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
661 GDDT 02 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
662 1.012694.H60 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
663 1.004954.000.00.00.H60 Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp Cấp Quận/huyện Lao động, Tiền lương
664 3.000250.000.00.00.H60 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
665 2.002162.000.00.00.H60 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
666 KT 02 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
667 TG 02 Thủ tục thông báo dự kiến hoạt động tín ngưỡng diễn ra vào năm sau tại cơ sở tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo
668 1.003440.000.00.00.H60 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi
669 1.003471.000.00.00.H60 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi
670 TG_H 02 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
671 BVCSTE 02 Thủ tục Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
672 CSTE 02 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em (cấp xã) Cấp Quận/huyện Trẻ em
673 TT-TT 02 Thủ tục Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy Cấp Quận/huyện Thông tin Truyền thông
674 1.012850.H60 Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện Cấp Quận/huyện Trồng trọt
675 1.011607.000.00.00.H60 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội