CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5706 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
631 1.004944.000.00.00.H60 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Y tế Bảo vệ chăm sóc trẻ em
632 1.004604.000.00.00.H60 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
633 2.000027.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
634 1.003006.000.00.00.H60 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Thiết bị y tế
635 2.002411.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang Giải quyết khiếu nại
636 1.006719 Thủ tục Cho phép đoàn ra thuộc thẩm quyền của Chánh văn phòng UBND tỉnh Văn phòng UBND Tỉnh Công tác lãnh sự
637 1.001653.000.00.00.H60 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
638 1.011607.000.00.00.H60 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
639 1.000669.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
640 2.001019.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
641 1.000894.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
642 2.000779.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
643 2.000620.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
644 CNTD02 Thủ tục Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
645 2.001255 Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi