CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5706 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
586 1.010801.000.00.06.H60 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
587 1.010823.000.00.06.H60 Hưởng lại chế độ ưu đãi Sở Nội vụ Người có công
588 TCBC 02 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
589 TCPCP 02 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
590 TD-KT02 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
591 1.010195.000.00.00.H60 Thủ tục Cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
592 1.004363.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
593 1.012755.H60 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
594 1.012756.H60 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
595 1.000082 Cấp, bổ sung, gia hạn, cấp lại, cấp đổi giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ cấp Trung ương Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
596 1.011647.000.00.00.H60 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học công nghệ và môi trường
597 1.012688.H60 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
598 3.000152 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
599 1.003524.000.00.00.H60 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và PTNT
600 1.003695.000.00.00.H60 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và PTNT