CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4081 1.012278.000.00.00.H60 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4082 1.012279.000.00.00.H60 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4083 1.012280.000.00.00.H60 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4084 1.012281.000.00.00.H60 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4085 1.012289.000.00.00.H60 Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4086 1.012290.000.00.00.H60 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4087 1.012291.000.00.00.H60 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4088 1.012292.000.00.00.H60 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4089 1.012415.000.00.00.H60 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Y dược cổ truyền
4090 1.012416.000.00.00.H60 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Y dược cổ truyền
4091 1.012417.000.00.00.H60 Cấp lại giấy chứng nhận lương y Sở Y tế Y dược cổ truyền
4092 1.012418.000.00.00.H60 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y dược cổ truyền
4093 1.012419.000.00.00.H60 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Y dược cổ truyền
4094 1.009249.00.00.H60 Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền Sở Y tế Y dược cổ truyền
4095 1.013034.00.00.H60 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng