CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5717 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3556 1.004982.000.00.00.H60 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3557 1.001739 Thủ tục Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3558 1.011608.000.00.00.H60 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3559 2.001044.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
3560 1.012223.000.00.00.H60 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác Dân tộc
3561 2.002482 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
3562 1.004746.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3563 2.002189.000.00.00.H60 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3564 1.004982.000.00.00.H60 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3565 1.001739 Thủ tục Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3566 1.011608.000.00.00.H60 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3567 2.001044.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
3568 1.012223.000.00.00.H60 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác Dân tộc
3569 2.002482 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
3570 1.004746.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch