CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000635.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
2 2.000635.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3 1.001193.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4 2.002516.000.00.00.H60 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
5 1.000894.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6 2.000779.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
7 1.001022.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
8 1.001695.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
9 1.00689.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
10 2.000748.000.00.00.H60 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
11 1.000656.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
12 2.000528.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
13 1.004837.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
14 2.000497.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
15 1.000893.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch