CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1979 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
976 3.000175.000.00.00.H60 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
977 1.010736.000.00.00.H60 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
978 MT01 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
979 MT02 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
980 1.010832.000.00.00.H60 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
981 1.010833.000.00.00.H60 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
982 1.010941.000.00.00.H60 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
983 1.010091.000.00.00.H60 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
984 2.002400.000.00.00.H60 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
985 2.002403.000.00.00.H60 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
986 1.008455.000.00.00.H60 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
987 1.008456.000.00.00.H60 Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
988 1.010944.000.00.00.H60 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
989 2.001627.000.00.00.H60 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Thủy lợi
990 1.005277.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã