CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1760 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
886 2.001396.000.00.00.H60 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
887 1.010941.000.00.00.H60 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
888 1.010091.000.00.00.H60 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
889 2.002400.000.00.00.H60 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
890 2.002403.000.00.00.H60 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
891 1.008455.000.00.00.H60 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
892 1.008456.000.00.00.H60 Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
893 1.012995 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Cấp Quận/huyện Tài chính đất đai
894 1.012996 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Cấp Quận/huyện Tài chính đất đai
895 1.010944.000.00.00.H60 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
896 2.001627.000.00.00.H60 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Thủy lợi
897 1.005277.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
898 2.001973.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
899 2.001958.000.00.00.H60 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
900 2.002123.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã