CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1929 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
631 1.001756.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
632 1.001216.000.00.00.H60 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
633 1.008915.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
634 1.002181.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
635 1.001600 Thủ tục Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản Tài Viên và Hành Nghề Quản Lý, Thanh Lý Tài Sản
636 2.000596.000.00.00.H60 Đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
637 1.008931 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
638 1.003888.000.00.00.H60 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
639 1.005442.000.00.00.H60 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
640 1.003742.000.00.00.H60 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
641 1.003646.000.00.00.H60 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
642 1.004645.000.00.00.H60 Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng cáo
643 1.003073.000.00.00.H60 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
644 1.003108.000.00.00.H60 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
645 1.001386.000.00.00.H60 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng