CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 61 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.006715 Thủ tục tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức, cá nhân chủ trì thực hiện đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
47 1.006713 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu kết quả thực hiện đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
48 2.001143.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
49 2.001137.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
50 1.002690.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
51 2.001643.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
52 2.002544.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
53 2.001179.000.00.00.H60 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
54 2.002546.000.00.00.H60 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
55 2.002502.000.00.00.H60 Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
56 2.002548.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
57 1.011937.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
58 1.011816.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
59 1.011938.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
60 1.011939.000.00.00.H60 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ