CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1750 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
301 2.001173.000.00.00.H60 Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
302 1.012081.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
303 1.001432.000.00.00.H60 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
304 2.001616.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
305 2.001613.000.00.00.H60 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
306 1.000963.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa
307 1.011232.H60 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng Đường bộ
308 1.001806.000.00.00.H60 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
309 1.012992 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
310 1.004576.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
311 1.002694.000.00.00.H60 Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Sở Y tế Giám định y khoa
312 2.000032.000.00.00.H60 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
313 1.003029.000.00.00.H60 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Thiết bị y tế
314 1.003348.000.00.00.H60 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
315 2.002394.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang Giải quyết tố cáo