CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 439 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 GDNN02 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
332 TP 23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
333 QT TC 23 Thủ tục đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
334 GD DT 24 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
335 2.001212.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
336 GD DT 25 Giải thể nhà trường, nhà trẻ dân lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
337 QT TC 25 Thủ tục đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
338 TBXH26 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
339 GD DT 26 Sáp nhập, chia, tách nhà trường, nhà trẻ dân lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
340 2.001211.H60 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
341 GD DT 27 Thủ tục cho phép nhà trường, nhà trẻ dân lập hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
342 QT27 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
343 TBXH28 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
344 GD DT 28 Thủ tục cho phép thành lập nhà trường, nhà trẻ dân lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
345 GDDT 28 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc