Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND thành phố Tuyên Quang
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND thành phố Tuyên Quang
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Tuyên Quang | 190 | 211 | 60 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4624
DVC một phần 3177 (hồ sơ) DVC toàn trình 1447 (hồ sơ) |
4498 | 4445 | 83 | 98.8 % | 1.2 % |