Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 220 | 161 | 63 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12654
Mức độ 3 10286 (hồ sơ) Mức độ 4 2368 (hồ sơ) |
12504 | 12503 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
8958
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8951 (hồ sơ) |
8956 | 8956 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8645
Mức độ 3 7336 (hồ sơ) Mức độ 4 1309 (hồ sơ) |
5416 | 5321 | 0 | 95 | 7 | 239 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
UBND huyện Hàm Yên | 197 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6969
Mức độ 3 4584 (hồ sơ) Mức độ 4 2385 (hồ sơ) |
6858 | 6857 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 226 | 164 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5978
Mức độ 3 3653 (hồ sơ) Mức độ 4 2325 (hồ sơ) |
5885 | 5782 | 0 | 103 | 2 | 2 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
UBND huyện Lâm Bình | 208 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3979
Mức độ 3 3865 (hồ sơ) Mức độ 4 114 (hồ sơ) |
3960 | 3901 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3624
Mức độ 3 2150 (hồ sơ) Mức độ 4 1472 (hồ sơ) |
3585 | 3420 | 3 | 162 | 5 | 0 | 95.4 % | 0.1 % | 4.5 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2236
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2205 (hồ sơ) |
1935 | 1906 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 232 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1792
Mức độ 3 1606 (hồ sơ) Mức độ 4 186 (hồ sơ) |
1791 | 1777 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.4 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 256 | 156 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1196
Mức độ 3 799 (hồ sơ) Mức độ 4 397 (hồ sơ) |
1132 | 1127 | 0 | 5 | 1 | 4 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1144
Mức độ 3 1143 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1120 | 1120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
584
Mức độ 3 218 (hồ sơ) Mức độ 4 366 (hồ sơ) |
472 | 465 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
166
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 157 (hồ sơ) |
165 | 162 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
145
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 145 (hồ sơ) |
144 | 127 | 17 | 0 | 0 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
117
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 117 (hồ sơ) |
108 | 108 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
94
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 90 (hồ sơ) |
76 | 76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
86
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 86 (hồ sơ) |
82 | 80 | 0 | 2 | 0 | 0 | 97.6 % | 0 % | 2.4 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
81
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
77 | 75 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
56
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 56 (hồ sơ) |
31 | 25 | 0 | 6 | 2 | 0 | 80.6 % | 0 % | 19.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 28 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
36
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |