Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND huyện Na Hang
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND xã Năng Khả Na Hang | 61 | 75 | 4 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
178
DVC một phần 178 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
177 | 177 | 0 | 100 % | 0 % |
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND huyện Na Hang
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Na Hang | 260 | 193 | 24 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1349
DVC một phần 1155 (hồ sơ) DVC toàn trình 194 (hồ sơ) |
1280 | 1271 | 9 | 99.3 % | 0.7 % |