Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 211 | 161 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14329
Mức độ 3 11569 (hồ sơ) Mức độ 4 2760 (hồ sơ) |
14203 | 14202 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
10664
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10657 (hồ sơ) |
10605 | 10605 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10120
Mức độ 3 8523 (hồ sơ) Mức độ 4 1597 (hồ sơ) |
6494 | 6382 | 0 | 112 | 14 | 260 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Hàm Yên | 198 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7994
Mức độ 3 5294 (hồ sơ) Mức độ 4 2700 (hồ sơ) |
7984 | 7977 | 0 | 7 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 217 | 161 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6991
Mức độ 3 4236 (hồ sơ) Mức độ 4 2755 (hồ sơ) |
6896 | 6781 | 0 | 115 | 1 | 2 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 209 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4460
Mức độ 3 4330 (hồ sơ) Mức độ 4 130 (hồ sơ) |
4405 | 4346 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4121
Mức độ 3 2395 (hồ sơ) Mức độ 4 1724 (hồ sơ) |
4091 | 3920 | 3 | 168 | 5 | 0 | 95.8 % | 0.1 % | 4.1 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2525
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2494 (hồ sơ) |
2327 | 2298 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 233 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2058
Mức độ 3 1836 (hồ sơ) Mức độ 4 222 (hồ sơ) |
2054 | 2040 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.3 % | 0.3 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 156 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1356
Mức độ 3 901 (hồ sơ) Mức độ 4 455 (hồ sơ) |
1293 | 1287 | 0 | 6 | 2 | 5 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1349
Mức độ 3 1348 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1313 | 1313 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
654
Mức độ 3 240 (hồ sơ) Mức độ 4 414 (hồ sơ) |
544 | 537 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 9 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
212
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 202 (hồ sơ) |
210 | 207 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
167
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 167 (hồ sơ) |
167 | 150 | 17 | 0 | 0 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
129
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 129 (hồ sơ) |
124 | 124 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
101
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 97 (hồ sơ) |
92 | 92 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
98
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
95 | 92 | 0 | 3 | 0 | 0 | 96.8 % | 0 % | 3.2 % |
Sở Nội vụ | 22 | 4 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
98
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 97 (hồ sơ) |
90 | 88 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 42 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
69
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 69 (hồ sơ) |
35 | 27 | 0 | 8 | 3 | 0 | 77.1 % | 0 % | 22.9 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
39 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 31 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |