Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND huyện Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND huyện Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Chiêm Hóa | 270 | 160 | 26 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2595
DVC một phần 2059 (hồ sơ) DVC toàn trình 536 (hồ sơ) |
2584 | 2575 | 9 | 99.7 % | 0.3 % |