Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND huyện Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND huyện Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 163 | 26 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3810
DVC một phần 3056 (hồ sơ) DVC toàn trình 754 (hồ sơ) |
3756 | 3743 | 13 | 99.7 % | 0.3 % |