Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND huyện Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND huyện Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Chiêm Hóa | 260 | 164 | 24 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
9064
DVC một phần 7999 (hồ sơ) DVC toàn trình 1064 (hồ sơ) |
9046 | 9005 | 48 | 99.6 % | 0.5 % |