CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 124 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.012990 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
2 1.012091.000.00.06.H60 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y tế Bảo vệ chăm sóc trẻ em
3 1.004616.000.00.00.H60 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
4 1.002118.000.00.00.H60 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
5 1.002671.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế Giám định y khoa
6 2.000025.000.00.00.H60 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
7 1.012991 Cấp ( mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
8 1.004944.000.00.00.H60 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Y tế Bảo vệ chăm sóc trẻ em
9 1.004604.000.00.00.H60 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
10 2.000027.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
11 1.003006.000.00.00.H60 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Thiết bị y tế
12 1.001806.000.00.00.H60 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
13 1.012992 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
14 1.004576.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
15 1.002694.000.00.00.H60 Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Sở Y tế Giám định y khoa