CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.001815 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
2 1.002193.000.00.00.H60 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
3 1.001071.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
4 1.010195.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
5 2.000815.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
6 2.001116.000.00.00.H60 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
7 1.009284.000.00.00.H60 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
8 2.000635.000.00.00.H60 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
9 2.000488.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
10 1.002010.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
11 1.003160.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
12 1.002626 Thủ tục Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản Tài Viên và Hành Nghề Quản Lý, Thanh Lý Tài Sản
13 2.000977.000.00.00.H60 Lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
14 TPL 01 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
15 1.008889.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại