Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 211 | 161 | 63 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12451
Mức độ 3 10134 (hồ sơ) Mức độ 4 2317 (hồ sơ) |
12306 | 12305 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
8883
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8876 (hồ sơ) |
8840 | 8840 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8458
Mức độ 3 7182 (hồ sơ) Mức độ 4 1276 (hồ sơ) |
5321 | 5228 | 0 | 93 | 6 | 239 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Hàm Yên | 191 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6854
Mức độ 3 4512 (hồ sơ) Mức độ 4 2342 (hồ sơ) |
6744 | 6743 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 217 | 164 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5856
Mức độ 3 3593 (hồ sơ) Mức độ 4 2263 (hồ sơ) |
5768 | 5668 | 0 | 100 | 2 | 2 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 199 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3940
Mức độ 3 3827 (hồ sơ) Mức độ 4 113 (hồ sơ) |
3867 | 3863 | 0 | 4 | 55 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Yên Sơn | 153 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3556
Mức độ 3 2120 (hồ sơ) Mức độ 4 1434 (hồ sơ) |
3521 | 3356 | 3 | 162 | 3 | 0 | 95.3 % | 0.1 % | 4.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2206
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2175 (hồ sơ) |
1852 | 1823 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 223 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1779
Mức độ 3 1593 (hồ sơ) Mức độ 4 186 (hồ sơ) |
1779 | 1765 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.4 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 247 | 156 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1183
Mức độ 3 789 (hồ sơ) Mức độ 4 394 (hồ sơ) |
1123 | 1118 | 0 | 5 | 1 | 4 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1135
Mức độ 3 1134 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1112 | 1112 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 93 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
575
Mức độ 3 212 (hồ sơ) Mức độ 4 363 (hồ sơ) |
472 | 465 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
163
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 155 (hồ sơ) |
163 | 160 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
142
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 142 (hồ sơ) |
140 | 124 | 16 | 0 | 0 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
115
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 115 (hồ sơ) |
102 | 102 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
93
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 89 (hồ sơ) |
73 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
85
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 85 (hồ sơ) |
81 | 79 | 0 | 2 | 0 | 0 | 97.5 % | 0 % | 2.5 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
80
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
70 | 68 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
28 | 23 | 0 | 5 | 3 | 0 | 82.1 % | 0 % | 17.9 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 28 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |