Bảng thống kê chi tiết đơn vị - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 93 | 28 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4111
DVC một phần 4100 (hồ sơ) DVC toàn trình 11 (hồ sơ) |
4058 | 4058 | 0 | 100 % | 0 % |