Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 220 161 63 12927 12777 12776 0 1 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 78 0 65 9271 9230 9230 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 2 41 49 8880 5656 5561 0 95 8 239 98.3 % 0 % 1.7 %
UBND huyện Hàm Yên 197 118 146 7085 7069 7068 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND thành phố Tuyên Quang 226 164 33 6165 6078 5975 0 103 11 2 98.3 % 0 % 1.7 %
UBND huyện Lâm Bình 208 153 14 4051 4032 3973 0 59 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
UBND huyện Yên Sơn 162 178 17 3704 3676 3509 3 164 5 0 95.5 % 0.1 % 4.4 %
Sở Tư pháp 18 27 78 2302 1965 1936 29 0 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND huyện Chiêm Hóa 232 147 21 1829 1826 1812 7 7 0 2 99.2 % 0.4 % 0.4 %
UBND huyện Na Hang 256 156 18 1218 1159 1154 0 5 1 4 99.6 % 0 % 0.4 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 82 28 1173 1145 1145 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 10 20 87 593 479 472 0 7 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
Sở Giao thông Vận tải 20 11 78 172 166 163 0 3 0 0 98.2 % 0 % 1.8 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 3 0 85 150 150 133 17 0 0 0 88.7 % 11.3 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 59 67 118 116 116 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây dựng 0 5 52 97 83 83 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 9 105 87 82 80 0 2 0 0 97.6 % 0 % 2.4 %
Sở Nội vụ 39 8 43 81 77 75 2 0 0 0 97.4 % 2.6 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 42 0 77 59 31 25 0 6 3 0 80.6 % 0 % 19.4 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 39 35 35 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 5 28 28 37 16 16 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 27 27 27 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 2 0 22 18 18 18 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 10 9 9 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 5 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 220
Mức độ 3: 161
Mức độ 4: 63
Tiếp nhận: 12927
Giải quyết: 12777
Giải quyết trước hạn: 12776
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 78
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 65
Tiếp nhận: 9271
Giải quyết: 9230
Giải quyết trước hạn: 9230
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 41
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 8880
Giải quyết: 5656
Giải quyết trước hạn: 5561
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 95
Quá hạn chưa giải quyết: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 197
Mức độ 3: 118
Mức độ 4: 146
Tiếp nhận: 7085
Giải quyết: 7069
Giải quyết trước hạn: 7068
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 226
Mức độ 3: 164
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 6165
Giải quyết: 6078
Giải quyết trước hạn: 5975
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 103
Quá hạn chưa giải quyết: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 208
Mức độ 3: 153
Mức độ 4: 14
Tiếp nhận: 4051
Giải quyết: 4032
Giải quyết trước hạn: 3973
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 59
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 162
Mức độ 3: 178
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 3704
Giải quyết: 3676
Giải quyết trước hạn: 3509
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 164
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.4%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 18
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 2302
Giải quyết: 1965
Giải quyết trước hạn: 1936
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 232
Mức độ 3: 147
Mức độ 4: 21
Tiếp nhận: 1829
Giải quyết: 1826
Giải quyết trước hạn: 1812
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 256
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 1218
Giải quyết: 1159
Giải quyết trước hạn: 1154
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 82
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 1173
Giải quyết: 1145
Giải quyết trước hạn: 1145
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Mức độ 2: 10
Mức độ 3: 20
Mức độ 4: 87
Tiếp nhận: 593
Giải quyết: 479
Giải quyết trước hạn: 472
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 20
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 172
Giải quyết: 166
Giải quyết trước hạn: 163
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 85
Tiếp nhận: 150
Giải quyết: 150
Giải quyết trước hạn: 133
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 59
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 118
Giải quyết: 116
Giải quyết trước hạn: 116
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 97
Giải quyết: 83
Giải quyết trước hạn: 83
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 105
Tiếp nhận: 87
Giải quyết: 82
Giải quyết trước hạn: 80
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.4%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 81
Giải quyết: 77
Giải quyết trước hạn: 75
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 42
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 77
Tiếp nhận: 59
Giải quyết: 31
Giải quyết trước hạn: 25
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 6
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 19.4%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 39
Giải quyết: 35
Giải quyết trước hạn: 35
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 28
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 37
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 16
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 27
Giải quyết: 27
Giải quyết trước hạn: 27
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 9
Giải quyết trước hạn: 9
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 5
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%