Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 220 | 161 | 63 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13128
Mức độ 3 10635 (hồ sơ) Mức độ 4 2493 (hồ sơ) |
12975 | 12974 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
9600
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9593 (hồ sơ) |
9474 | 9474 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9144
Mức độ 3 7720 (hồ sơ) Mức độ 4 1424 (hồ sơ) |
5794 | 5686 | 0 | 108 | 7 | 242 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
UBND huyện Hàm Yên | 197 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7218
Mức độ 3 4749 (hồ sơ) Mức độ 4 2469 (hồ sơ) |
7206 | 7205 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 226 | 164 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6318
Mức độ 3 3866 (hồ sơ) Mức độ 4 2452 (hồ sơ) |
6248 | 6135 | 0 | 113 | 1 | 2 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
UBND huyện Lâm Bình | 208 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4105
Mức độ 3 3986 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
4076 | 4017 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3768
Mức độ 3 2212 (hồ sơ) Mức độ 4 1554 (hồ sơ) |
3734 | 3567 | 3 | 164 | 5 | 0 | 95.5 % | 0.1 % | 4.4 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2349
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2318 (hồ sơ) |
2013 | 1984 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 232 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1856
Mức độ 3 1665 (hồ sơ) Mức độ 4 191 (hồ sơ) |
1853 | 1839 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.4 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 256 | 156 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1237
Mức độ 3 825 (hồ sơ) Mức độ 4 412 (hồ sơ) |
1175 | 1170 | 0 | 5 | 1 | 5 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1197
Mức độ 3 1196 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1162 | 1162 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
601
Mức độ 3 226 (hồ sơ) Mức độ 4 375 (hồ sơ) |
480 | 473 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
187
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
182 | 179 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
153 | 136 | 17 | 0 | 0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
119
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
116 | 116 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
98
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 94 (hồ sơ) |
84 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
92
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
85 | 82 | 0 | 3 | 0 | 0 | 96.5 % | 0 % | 3.5 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
86
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 78 (hồ sơ) |
78 | 76 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
62
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 62 (hồ sơ) |
32 | 26 | 0 | 6 | 3 | 0 | 81.3 % | 0 % | 18.7 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 27 | 29 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |