16 |
2.002278.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
17 |
1.011819.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
18 |
2.001525.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
19 |
1.011812.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
20 |
1.011814.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
21 |
1.006427.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
22 |
1.011815.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
23 |
2.000079.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
24 |
2.002144.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
25 |
1.006708 |
|
Thủ tục hỗ trợ đầu tư nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật (các đề tài, dự án nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ mới phục vụ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, doanh nhân)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
26 |
1.006711 |
|
Thủ tục hỗ trợ đổi mới công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
27 |
1.006707 |
|
Thủ tục hỗ trợ xác lập quyền sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
28 |
1.006702 |
|
Thủ tục hỗ trợ hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
29 |
1.006715 |
|
Thủ tục tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức, cá nhân chủ trì thực hiện đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
30 |
1.006713 |
|
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu kết quả thực hiện đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |