CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.002278.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
17 1.011819.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
18 2.001525.000.00.00.H60 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
19 1.011812.000.00.00.H60 Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
20 1.011814.000.00.00.H60 Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
21 1.006427.000.00.00.H60 Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
22 1.011815.000.00.00.H60 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
23 2.000079.000.00.00.H60 Thủ tục thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
24 2.002144.000.00.00.H60 Thủ tục đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
25 1.006708 Thủ tục hỗ trợ đầu tư nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật (các đề tài, dự án nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ mới phục vụ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, doanh nhân) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
26 1.006711 Thủ tục hỗ trợ đổi mới công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
27 1.006707 Thủ tục hỗ trợ xác lập quyền sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
28 1.006702 Thủ tục hỗ trợ hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
29 1.006715 Thủ tục tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức, cá nhân chủ trì thực hiện đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
30 1.006713 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu kết quả thực hiện đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ