CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 155 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.011608.000.00.00.H60 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
92 BTXH 04 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
93 BTXH01 Thủ tục Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
94 CNTD 03 Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
95 HT 06 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
96 HT 10 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
97 HT 12 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
98 HT12 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
99 PBGDPL 29 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
100 VHCS07 Thủ tục công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
101 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
102 1.001758 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
103 GD 13 Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhà trường, nhà trẻ tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
104 HT13 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
105 NCN 32 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi