trang chủ
Menu
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
TRA CỨU HỒ SƠ
THỐNG KÊ
DỊCH VỤ KHÁC
Hỏi đáp
Khảo sát
Đánh giá sự hài lòng
Hướng dẫn
ĐĂNG NHẬP
ĐĂNG KÝ
Kiosk
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Tất cả
Ban Dân tộc
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Sở Công Thương
Sở Giao thông Vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Ngoại Vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
UBND huyện Chiêm Hóa
UBND huyện Hàm Yên
UBND huyện Lâm Bình
UBND huyện Na Hang
UBND huyện Sơn Dương
UBND huyện Yên Sơn
UBND thành phố Tuyên Quang
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công cung cấp tt trực tuyến:
0
Dịch vụ công một phần:
82
Dịch vụ công toàn trình:
27
Tổng số dịch vụ công:
109
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Ban Dân tộc
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Sở Công Thương
Sở Giao thông Vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Ngoại Vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
UBND huyện Chiêm Hóa
UBND huyện Hàm Yên
UBND huyện Lâm Bình
UBND huyện Na Hang
UBND huyện Sơn Dương
UBND huyện Yên Sơn
UBND thành phố Tuyên Quang
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Phòng, chống thiên tai
Bảo hiểm nông nghiệp
Bảo vệ Thực vật
Chăn nuôi
Hoạt động xây dựng
Khoa học công nghệ và môi trường
Kinh tế hợp tác và PTNT
Kiểm lâm
Lâm nghiệp
Nông nghiệp
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
Quản lý công sản
Quản lý doanh nghiệp
Thú y
Thủy lợi
Thủy sản
Trồng trọt
Đầu tư vào Nông nghiệp, Nông thôn
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Cung cấp TT trực tuyến
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm kiếm
Tìm thấy
109
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
91
1.007916.000.00.00.H60
Một phần
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
92
1.004359.000.00.00.H60
Một phần
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy sản
93
1.004815.000.00.00.H60
Một phần
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
94
2.001401.000.00.00.H60
Toàn trình
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
95
1.003586.000.00.00.H60
Toàn trình
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy sản
96
1.000045.000.00.00.H60
Một phần
Xác nhận bảng kê lâm sản
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
97
1.003870.000.00.00.H60
Một phần
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Nuôi trồng thủy sản; Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
98
1.000047.000.00.00.H60
Một phần
Phê duyệt Phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
99
1.003232.000.00.00.H60
Một phần
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
100
1.002338.000.00.00.H60
Một phần
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thú y
101
1.012413.H60
Một phần
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Kiểm lâm
102
1.003221.000.00.00.H60
Một phần
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
103
1.003211.000.00.00.H60
Một phần
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
104
1.003203.000.00.00.H60
Một phần
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
105
1.003188.000.00.00.H60
Một phần
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủy lợi
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối