Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 211 | 161 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14471
Mức độ 3 11679 (hồ sơ) Mức độ 4 2792 (hồ sơ) |
14337 | 14336 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
10704
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10697 (hồ sơ) |
10693 | 10693 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10247
Mức độ 3 8616 (hồ sơ) Mức độ 4 1631 (hồ sơ) |
6962 | 6848 | 0 | 114 | 14 | 270 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
UBND huyện Hàm Yên | 198 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8107
Mức độ 3 5353 (hồ sơ) Mức độ 4 2754 (hồ sơ) |
8087 | 8080 | 0 | 7 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 217 | 161 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7072
Mức độ 3 4288 (hồ sơ) Mức độ 4 2784 (hồ sơ) |
6977 | 6862 | 0 | 115 | 1 | 2 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
UBND huyện Lâm Bình | 209 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4492
Mức độ 3 4360 (hồ sơ) Mức độ 4 132 (hồ sơ) |
4438 | 4379 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4178
Mức độ 3 2420 (hồ sơ) Mức độ 4 1756 (hồ sơ) |
4154 | 3982 | 3 | 169 | 6 | 0 | 95.9 % | 0.1 % | 4 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2550
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2519 (hồ sơ) |
2361 | 2332 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 233 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2078
Mức độ 3 1851 (hồ sơ) Mức độ 4 227 (hồ sơ) |
2074 | 2060 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.3 % | 0.3 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1371
Mức độ 3 1370 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1331 | 1331 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 255 | 158 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1368
Mức độ 3 909 (hồ sơ) Mức độ 4 459 (hồ sơ) |
1309 | 1303 | 0 | 6 | 2 | 5 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
673
Mức độ 3 250 (hồ sơ) Mức độ 4 423 (hồ sơ) |
544 | 537 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 9 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
212
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 202 (hồ sơ) |
212 | 209 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
167
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 167 (hồ sơ) |
167 | 150 | 17 | 0 | 0 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
131
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 131 (hồ sơ) |
124 | 124 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
102
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
93 | 93 | 0 | 0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
101
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 101 (hồ sơ) |
95 | 92 | 0 | 3 | 0 | 0 | 96.8 % | 0 % | 3.2 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
99
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
90 | 88 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 42 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
72
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 72 (hồ sơ) |
35 | 27 | 0 | 8 | 3 | 0 | 77.1 % | 0 % | 22.9 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 31 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
39 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |