1 |
1.004363.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ Thực vật |
2 |
1.007931.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ Thực vật |
3 |
1.009794.000.00.00.H60 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
4 |
2.000746.000.00.00.H60 |
|
Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Đầu tư vào Nông nghiệp, Nông thôn |
5 |
1.000084.000.00.00.H60 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
6 |
3.000152.000.00.00.H60 |
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
7 |
1.008409.000.00.00.H60 |
|
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Phòng, chống thiên tai |
8 |
2.001241.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
9 |
1.004923.000.00.00.H60 |
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy sản |
10 |
1.008003.000.00.00.H60 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt |
11 |
1.012001.000.00.00.H60 |
|
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt |
12 |
2.001064.000.00.00.H60 |
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
13 |
1.009972.000.00.00.H60 |
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Hoạt động xây dựng |
14 |
1.004346.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ Thực vật |
15 |
1.011647.000.00.00.H60 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Khoa học công nghệ và môi trường |