CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005462.000.00.00.H60 Thủ tục phục hồi danh dự Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
2 2.001417.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
3 2.002192.000.00.00.H60 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
4 2.000505.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
5 1.003976.000.00.00.H60 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
6 1.008927 Đăng ký hành nghề và cấp thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
7 1.004878.000.00.00.H60 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
8 2.000829.000.00.00.H60 Yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
9 1.008928 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
10 1.002099.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
11 1.008931 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
12 1.008932 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
13 2.001687.000.00.00.H60 Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
14 2.000592.000.00.00.H60 Giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
15 1.008934 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại