Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 211 | 160 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14598
Mức độ 3 11781 (hồ sơ) Mức độ 4 2817 (hồ sơ) |
14475 | 14474 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
10846
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10839 (hồ sơ) |
10699 | 10699 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10339
Mức độ 3 8689 (hồ sơ) Mức độ 4 1650 (hồ sơ) |
7073 | 6956 | 0 | 117 | 17 | 272 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Hàm Yên | 198 | 117 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8229
Mức độ 3 5441 (hồ sơ) Mức độ 4 2788 (hồ sơ) |
8209 | 8202 | 0 | 7 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 216 | 160 | 46 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7158
Mức độ 3 4327 (hồ sơ) Mức độ 4 2831 (hồ sơ) |
7064 | 6946 | 0 | 118 | 1 | 2 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 209 | 152 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4510
Mức độ 3 4374 (hồ sơ) Mức độ 4 136 (hồ sơ) |
4456 | 4397 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 177 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4217
Mức độ 3 2441 (hồ sơ) Mức độ 4 1774 (hồ sơ) |
4189 | 4017 | 3 | 169 | 6 | 0 | 95.9 % | 0.1 % | 4 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2565
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2534 (hồ sơ) |
2413 | 2384 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 233 | 146 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2100
Mức độ 3 1866 (hồ sơ) Mức độ 4 234 (hồ sơ) |
2096 | 2082 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.3 % | 0.3 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1383
Mức độ 3 1382 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1350 | 1350 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 255 | 157 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1379
Mức độ 3 915 (hồ sơ) Mức độ 4 464 (hồ sơ) |
1319 | 1313 | 0 | 6 | 3 | 5 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
686
Mức độ 3 254 (hồ sơ) Mức độ 4 432 (hồ sơ) |
591 | 584 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 9 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
212
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 202 (hồ sơ) |
212 | 209 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
177
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 177 (hồ sơ) |
177 | 160 | 17 | 0 | 0 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
132
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 132 (hồ sơ) |
124 | 124 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
102
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
94 | 94 | 0 | 0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
101
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 101 (hồ sơ) |
96 | 93 | 0 | 3 | 0 | 0 | 96.9 % | 0 % | 3.1 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
100
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 99 (hồ sơ) |
91 | 89 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 42 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
72
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 72 (hồ sơ) |
35 | 27 | 0 | 8 | 3 | 0 | 77.1 % | 0 % | 22.9 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 31 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
39 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |