CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 27 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000587.000.00.00.H60 Cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
17 1.000404.000.00.00.H60 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
18 2.000568.000.00.00.H60 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
19 2.000518.000.00.00.H60 Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
20 1.001233.000.00.00.H60 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
21 1.002218.000.00.00.H60 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
22 2.000555.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng Sở Tư pháp Giám định tư pháp
23 1.002234.000.00.00.H60 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
24 2.000778.000.00.00.H60 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
25 1.001117.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
26 1.008709.000.00.00.H60 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
27 2.000840.000.00.00.H60 Chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý