CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.009972.000.00.00.H60 Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hoạt động xây dựng
17 1.004346.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ Thực vật
18 1.011647.000.00.00.H60 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khoa học công nghệ và môi trường
19 1.012688.H60 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
20 1.003524.000.00.00.H60 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và PTNT
21 1.003695.000.00.00.H60 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và PTNT
22 1.000081.000.00.00.H60 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
23 1.003618.000.00.00.H60 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nông nghiệp
24 1.008410.000.00.00.H60 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
25 1.003893.000.00.00.H60 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
26 1.004921.000.00.00.H60 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
27 1.012002.000.00.00.H60 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
28 1.005319.000.00.00.H60 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
29 1.007932.000.00.00.H60 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ Thực vật
30 1.008126.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi