STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.26-241004-0005 | 04/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 02 phút) | LÊ TRUNG HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
2 | H60.26-241004-0006 | 04/10/2024 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 45 phút) | LÊ TIẾN THỊNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
3 | H60.26-241004-0007 | 04/10/2024 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 45 phút) | LÊ TIẾN HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
4 | H60.26-241004-0019 | 06/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 44 phút) | TRỊNH VĂN SƠN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
5 | H60.26-241106-0011 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | (Trễ hạn 34 phút) | TRẦN VIỆT DŨNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
6 | H60.26-240710-0011 | 10/07/2024 | 25/07/2024 | 25/07/2024 | (Trễ hạn 23 phút) | NÔNG THỊ NGUYỆT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
7 | H60.26-241112-0017 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | (Trễ hạn 09 phút) | NÔNG VĂN NGHINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
8 | H60.26-240815-0002 | 15/08/2024 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 53 phút) | ĐẶNG THỊ MINH LAN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
9 | H60.26-240923-0005 | 23/09/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 00 phút) | TRỊNH XUÂN TIẾP | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
10 | H60.26-240924-0013 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 5 ngày) | ĐINH THỊ HÀNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
11 | H60.26-240924-0012 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 5 ngày) | ĐINH THỊ HÀNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
12 | H60.26-240926-0005 | 26/09/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | ĐINH ĐỨC TUYÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
13 | H60.26-241125-0016 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) | PHẠM THỊ THỦY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
14 | H60.26-241126-0012 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | (Trễ hạn 24 phút) | NGUYỄN NGỌC TIẾN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
15 | H60.26.26-240401-0009 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 49 phút) | ĐÀO NHẬT HẰNG | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
16 | H60.26.26-240401-0008 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | TRẦN THỊ MAI | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
17 | H60.26.26-240401-0007 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 46 phút) | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
18 | H60.26-240701-0010 | 01/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 23 phút) | LÃ VĂN QUANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
19 | H60.26-240701-0013 | 01/07/2024 | 16/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 36 phút) | TRẦN VĂN CHIẾN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
20 | H60.26-240701-0015 | 01/07/2024 | 16/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 29 phút) | TRẦN PHÚ THUẦN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
21 | H60.26-241101-0007 | 01/11/2024 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 37 phút) | TRIỆU VĂN PHÒNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
22 | 000.00.26.H60-240201-0004 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 16 phút) | NGUYỄN THỊ HUẾ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
23 | H60.26-240502-0003 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 54 phút) | TRẦN QUỐC HOÀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
24 | H60.26-240502-0005 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 44 phút) | ĐỖ THỊ THU HIỀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
25 | H60.26-240802-0009 | 02/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 08 phút) | PHAN THỊ MINH NGUYỆT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
26 | H60.26-241002-0004 | 02/10/2024 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 37 phút) | NGUYỄN HUY CƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
27 | H60.26-241002-0012 | 02/10/2024 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 36 phút) | PHẠM VĂN CHUẨN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
28 | H60.26-241002-0013 | 02/10/2024 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 36 phút) | PHẠM VĂN CHUẨN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
29 | 000.00.26.H60-240103-0010 | 03/01/2024 | 18/01/2024 | 18/01/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
30 | 000.00.26.H60-240403-0002 | 03/04/2024 | 19/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) | LÊ THỊ NĂNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
31 | 000.00.26.H60-240403-0007 | 03/04/2024 | 19/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) | LÝ HẢI HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
32 | 000.00.26.H60-240403-0008 | 03/04/2024 | 19/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 29 phút) | LÝ HẢI HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
33 | H60.26.31-240603-0002 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 3 ngày) | LƯƠNG VĂN TÚ | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
34 | H60.26.31-240530-0002 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 3 ngày) | VŨ VĂN HÀ | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
35 | H60.26-240603-0010 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 37 phút) | BÙI THỊ BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
36 | H60.26-240603-0018 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 29 phút) | TRẦN THỊ THU THỦY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
37 | H60.26-240603-0019 | 03/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 22 phút) | TRẦN THỊ THU THỦY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
38 | H60.26-240803-0001 | 03/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 08 phút) | TRIỆU TRỌNG LONG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
39 | H60.26.25-241003-0001 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 11 phút) | NGUYỄN QUANG HUY | UBND xã An Khang - Thành Phố |
40 | 000.00.26.H60-240304-0016 | 04/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 42 phút) | DƯƠNG THẾ MẠNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
41 | 000.00.26.H60-240404-0005 | 04/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 29 phút) | PHAN THANH HƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
42 | H60.26-240504-0003 | 04/05/2024 | 20/05/2024 | 20/05/2024 | (Trễ hạn 42 phút) | CAO HẢI ANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
43 | H60.26.31-240604-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | VŨ THỊ HẢI | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
44 | H60.26.26-240531-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 33 phút) | HỨA THỊ KIM HOÀI | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
45 | H60.26.26-240604-0006 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 31 phút) | HOÀNG THỊ KIM ĐỨC | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
46 | H60.26.26-240604-0005 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 27 phút) | TRẦN THỊ YÊN | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
47 | H60.26.26-240604-0003 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) | PHAN THỊ NGỌC | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
48 | H60.26-240604-0006 | 04/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 14 phút) | PHÙNG THỊ THANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
49 | H60.26-240604-0008 | 04/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 15 phút) | LÊ THỊ VÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
50 | H60.26-240604-0016 | 04/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 15 phút) | VƯƠNG NGỌC MAI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
51 | H60.26-241004-0001 | 04/10/2024 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 55 phút) | TRẦN VĂN DŨNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
52 | H60.26-241004-0012 | 04/10/2024 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 45 phút) | TRẦN THỊ HOA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
53 | 000.00.26.H60-240305-0006 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 39 phút) | PHẠM THỊ THU HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
54 | 000.00.26.H60-240305-0007 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 37 phút) | PHẠM THỊ THU HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
55 | 000.00.26.H60-240305-0008 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 45 phút) | ĐÀM QUỐC VIỆT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
56 | 000.00.26.H60-240305-0009 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 33 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
57 | 000.00.26.H60-240305-0012 | 05/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 29 phút) | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
58 | H60.26.26-240405-0005 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 34 phút) | NGUYỄN THỊ THÊU | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
59 | H60.26.26-240405-0004 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 33 phút) | ĐINH THỊ HUỆ | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
60 | H60.26.26-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) | VŨ XUÂN TRƯỜNG | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
61 | H60.26.26-240405-0001 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) | NGUYỄN THỊ HÀ | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
62 | H60.26.26-240404-0017 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 30 phút) | NGUYỄN NGỌC HÀ | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
63 | H60.26.26-240404-0016 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 29 phút) | NGUYỄN THÙY TRANG | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
64 | H60.26.26-240405-0008 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 05 phút) | BÙI HỒNG KỲ | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
65 | H60.26.26-240405-0007 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 04 phút) | NGUYỄN THỊ TUYẾN | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
66 | 000.00.26.H60-240405-0002 | 05/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 11 phút) | HÀ THỊ KIM KHUYÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
67 | 000.00.26.H60-240405-0003 | 05/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 41 phút) | NGUYỄN THU TRINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
68 | 000.00.26.H60-240405-0004 | 05/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 41 phút) | PHẠM VĂN QUYẾT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
69 | 000.00.26.H60-240405-0005 | 05/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 41 phút) | PHẠM VĂN QUYẾT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
70 | 000.00.26.H60-240405-0013 | 05/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
71 | 000.00.26.H60-240405-0014 | 05/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 41 phút) | PHÙNG BÁ HUY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
72 | H60.26-240605-0002 | 05/06/2024 | 20/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 11 phút) | NGUYỄN VĂN HIỂU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
73 | H60.26.18-240805-0004 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
74 | H60.26.25-240905-0001 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 53 phút) | VƯƠNG THỊ NHẬT LỆ | UBND xã An Khang - Thành Phố |
75 | 000.00.26.H60-240306-0001 | 06/03/2024 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 14 phút) | ĐINH LIÊN HƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
76 | 000.00.26.H60-240306-0002 | 06/03/2024 | 21/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 35 phút) | TRIỆU VĂN THÁI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
77 | 000.00.26.H60-240306-0007 | 06/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 59 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
78 | 000.00.26.H60-240306-0008 | 06/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 55 phút) | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
79 | 000.00.26.H60-240306-0013 | 06/03/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 07 phút) | TRẦN HỒNG TUẤN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
80 | 000.00.26.H60-240406-0005 | 06/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | ĐẶNG TÀI TUẤN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
81 | 000.00.26.H60-240406-0006 | 06/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | ĐẶNG TÀI TUẤN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
82 | H60.26.32-240906-0003 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | NGUYỄN THỊ HẰNG | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
83 | H60.26-241004-0014 | 06/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 00 phút) | TRẦN QUANG ANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
84 | H60.26-241004-0015 | 06/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 00 phút) | TRẦN QUANG ANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
85 | H60.26-241004-0016 | 06/10/2024 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 45 phút) | ĐÀO THỊ KIM TUYẾN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
86 | H60.26-241004-0017 | 06/10/2024 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 45 phút) | NGUYỄN THỊ AN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
87 | 000.00.26.H60-240307-0001 | 07/03/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 40 phút) | NGUYỄN BÍCH NGỌC | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
88 | 000.00.26.H60-240307-0005 | 07/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 39 phút) | NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
89 | H60.26-240507-0002 | 07/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 42 phút) | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
90 | H60.26-240507-0008 | 07/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 17 phút) | NGUYỄN THÚY NGA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
91 | H60.26-240507-0011 | 07/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) | NÔNG VĂN THANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
92 | H60.26-240607-0008 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 12 phút) | VŨ VƯƠNG TUÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
93 | H60.26-240607-0007 | 07/06/2024 | 24/06/2024 | 24/06/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 42 phút) | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
94 | H60.26-240607-0011 | 07/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
95 | H60.26-240607-0012 | 07/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
96 | H60.26-241007-0008 | 07/10/2024 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 32 phút) | NGUYỄN ANH VIỆT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
97 | H60.26-241007-0012 | 07/10/2024 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 17 phút) | NGUYỄN HUY NAM | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
98 | H60.26-241007-0018 | 07/10/2024 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 17 phút) | HOÀNG NGỌC ÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
99 | H60.26-241007-0021 | 07/10/2024 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 17 phút) | PHẠM ĐỨC TÂM | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
100 | 000.00.26.H60-240308-0003 | 08/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 45 phút) | BÙI THỊ MAI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
101 | 000.00.26.H60-240308-0008 | 08/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 41 phút) | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
102 | 000.00.26.H60-240308-0009 | 08/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 39 phút) | LÊ VĂN SỬU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
103 | 000.00.26.H60-240308-0012 | 08/03/2024 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 25 phút) | HOÀNG THỊ TUYÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
104 | 000.00.26.H60-240308-0015 | 08/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 41 phút) | TRỊNH VĂN HOÀI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
105 | H60.26.26-240508-0001 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 46 phút) | LƯU QUANG SƠN | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
106 | H60.26.26-240508-0011 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | (Trễ hạn 10 phút) | TRƯƠNG THỊ CA | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
107 | H60.26.26-240508-0008 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | (Trễ hạn 09 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
108 | H60.26-240508-0003 | 08/05/2024 | 23/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | PHẠM VĂN TUYỀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
109 | H60.26-240508-0007 | 08/05/2024 | 23/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 18 phút) | ĐẶNG PHƯƠNG HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
110 | H60.26-240808-0014 | 08/08/2024 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 10 phút) | NGUYỄN ĐỨC MINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
111 | H60.26-240808-0015 | 08/08/2024 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 02 phút) | NGUYỄN ĐỨC MINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
112 | 000.00.26.H60-240309-0001 | 09/03/2024 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 25 phút) | TẠ DUY HIỂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
113 | 000.00.26.H60-240309-0003 | 09/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 39 phút) | GIANG THỊ THU HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
114 | H60.26.25-240409-0003 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 59 phút) | VŨ HUYỀN TRANG | UBND xã An Khang - Thành Phố |
115 | H60.26-240509-0003 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 57 phút) | HOÀNG LỆ THÙY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
116 | H60.26-240509-0010 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 37 phút) | VŨ TRẦN ĐẠI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
117 | H60.26-240509-0012 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 37 phút) | NGUYỄN TIẾN LONG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
118 | H60.26-240709-0012 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | 24/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) | TRẦN THỊ HUẾ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
119 | H60.26-240709-0014 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | 24/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) | PHẠM HỒNG QUÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
120 | H60.26-240809-0002 | 09/08/2024 | 26/08/2024 | 26/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) | NGUYỄN THỊ XUÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
121 | H60.26.32-240909-0005 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | LÂM THỊ CHÂM | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
122 | H60.26-240610-0004 | 10/06/2024 | 25/06/2024 | 03/07/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 49 phút) | PHẠM ĐỨC THẮNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
123 | H60.26-240710-0022 | 10/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | LƯU THỊ HOÀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
124 | H60.26.26-240908-0001 | 10/09/2024 | 10/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 54 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
125 | 000.00.26.H60-240111-0002 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 41 phút) | KHUẤT QUANG VINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
126 | 000.00.26.H60-240311-0007 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 39 phút) | TRẦN VĂN SINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
127 | 000.00.26.H60-240311-0009 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 41 phút) | NGUYỄN TRUNG HIẾU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
128 | H60.26.30-241011-0007 | 11/10/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 25 phút) | NGÔ PHẠM QUYẾT | UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
129 | H60.26.30-241011-0009 | 11/10/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 25 phút) | NHỮ VĂN TRUNG | UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
130 | 000.00.26.H60-240312-0002 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 29 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
131 | 000.00.26.H60-240312-0003 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 26 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
132 | 000.00.26.H60-240312-0005 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 21 phút) | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
133 | 000.00.26.H60-240312-0008 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 24 phút) | NGUYỄN ĐỨC DUY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
134 | 000.00.26.H60-240312-0010 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 05 phút) | TRẦN KIM LIÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
135 | 000.00.26.H60-240312-0012 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 13 phút) | VŨ THỊ MINH THU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
136 | 000.00.26.H60-240312-0014 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 47 phút) | DƯƠNG VĂN THƠ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
137 | 000.00.26.H60-240312-0015 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 51 phút) | HOÀNG VĂN GIANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
138 | 000.00.26.H60-240312-0016 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) | NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
139 | 000.00.26.H60-240312-0020 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) | DƯƠNG VĂN HẢI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
140 | 000.00.26.H60-240312-0021 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 41 phút) | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
141 | H60.26-240712-0004 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 15/07/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 31 phút) | VŨ THỊ CƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
142 | H60.26-241012-0003 | 12/10/2024 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 00 phút) | TRẦN THU GIANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
143 | H60.26.25-241112-0001 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) | NGUYỄN THỊ THẮNG | UBND xã An Khang - Thành Phố |
144 | H60.26-241112-0011 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | (Trễ hạn 34 phút) | ĐỖ VĂN OÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
145 | H60.26-241112-0013 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | (Trễ hạn 28 phút) | LÊ MẠNH HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
146 | H60.26-240813-0010 | 13/08/2024 | 28/08/2024 | 28/08/2024 | (Trễ hạn 57 phút) | CHU THẾ ANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
147 | H60.26.26-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 07 phút) | NGUYỄN NGỌC TÙNG | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
148 | H60.26.26-240514-0007 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | LÝ THỊ VÂN | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
149 | H60.26.26-240514-0005 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | NGUYỄN THỊ THÁI | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
150 | H60.26.26-240514-0004 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | VŨ THỊ NGỌC MAI | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
151 | H60.26-240514-0008 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 37 phút) | DỊCH VĂN MINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
152 | H60.26-240514-0011 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 37 phút) | ĐẶNG QUANG TUẤN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
153 | H60.26-240514-0022 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 40 phút) | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
154 | H60.26-240514-0023 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 38 phút) | PHẠM THẾ HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
155 | H60.26-240514-0024 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 40 phút) | PHẠM THẾ HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
156 | H60.26-240514-0027 | 14/05/2024 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 40 phút) | CHẨU THANH BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
157 | H60.26-240612-0001 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 31 phút) | NGUYỄN KHẮC MINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
158 | H60.26-240614-0009 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 33 phút) | ĐỖ ANH DŨNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
159 | H60.26-241014-0003 | 14/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 17 phút) | TẠ NHƯ ÚY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
160 | H60.26-241014-0010 | 14/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 02 phút) | PHÚC THỊ BIỆN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
161 | H60.26-241014-0013 | 14/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 20 phút) | NGUYỄN THỊ TÁM CHINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
162 | H60.26-241014-0016 | 14/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 26 phút) | BÙI THỊ BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
163 | H60.26-241014-0018 | 14/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | LÊ THỊ THỦY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
164 | 000.30.26.H60-240115-0001 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 16/01/2024 | (Trễ hạn 28 phút) | NGUYỄN HOÀI LINH | UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
165 | 000.00.26.H60-240215-0002 | 15/02/2024 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 57 phút) | TRẦN BÍCH HỢP | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
166 | H60.26-240415-0018 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 37 phút) | PHÚC MINH TÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
167 | H60.26.31-240715-0007 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 15 phút) | ĐẶNG KHƯƠNG DUY | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
168 | H60.26-240814-0002 | 15/08/2024 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 53 phút) | PHẠM THANH HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
169 | H60.26-240815-0001 | 15/08/2024 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 53 phút) | NGUYỄN THỊ NGÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
170 | 000.00.26.H60-240216-0003 | 16/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 58 phút) | TRẦN THỊ NGA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
171 | H60.26.26-240416-0001 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 17/04/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 55 phút) | ĐỖ NGỌC BẢO | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
172 | H60.26.26-240716-0006 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) | VŨ VĂN HẢI | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
173 | H60.26.26-240716-0005 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
174 | H60.26.26-240716-0003 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 18 phút) | LÊ MINH HUY | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
175 | H60.26.26-240716-0002 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 17 phút) | NGUYỄN THU HẰNG | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
176 | H60.26-240816-0015 | 16/08/2024 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 56 phút) | NGUYỄN VIỆT TRINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
177 | 000.31.26.H60-240117-0002 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 00 phút) | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
178 | 000.00.26.H60-240117-0012 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 01/02/2024 | (Trễ hạn 40 phút) | CHU TUẤN QUANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
179 | 000.00.26.H60-240117-0015 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 01/02/2024 | (Trễ hạn 39 phút) | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
180 | 000.00.26.H60-240117-0016 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 01/02/2024 | (Trễ hạn 39 phút) | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
181 | H60.26-240718-0009 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | 23/07/2024 | (Trễ hạn 15 phút) | HOÀNG THỊ THÚY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
182 | H60.26-240718-0005 | 18/07/2024 | 02/08/2024 | 03/08/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 00 phút) | PHÙNG THỊ MÚI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
183 | H60.26-240918-0013 | 18/09/2024 | 03/10/2024 | 05/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | TRẦN THU GIANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
184 | H60.26.25-241018-0002 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 37 phút) | BÙI XUÂN ĐỊNH | UBND xã An Khang - Thành Phố |
185 | H60.26-241018-0013 | 18/10/2024 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) | HOÀNG VĂN ĐIỀU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
186 | 000.23.26.H60-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 18 phút) | HOÀNG ĐỨC ANH | UBND phường Tân Quang TPTQ |
187 | 000.00.26.H60-240219-0007 | 19/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 38 phút) | NGUYỄN NGỌC ÁNH DƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
188 | 000.00.26.H60-240319-0008 | 19/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) | VŨ THỊ HƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
189 | H60.26.25-240919-0001 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 22 phút) | BÙI THÙY LINH | UBND xã An Khang - Thành Phố |
190 | H60.26-240919-0004 | 19/09/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
191 | 000.00.26.H60-240220-0002 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 29 phút) | PHẠM THỊ THỦY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
192 | 000.00.26.H60-240220-0005 | 20/02/2024 | 06/03/2024 | 06/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) | MAI MẠNH CƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
193 | 000.00.26.H60-240220-0009 | 20/02/2024 | 06/03/2024 | 06/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 23 phút) | PHẠM THỊ KIM XUYÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
194 | 000.00.26.H60-240320-0005 | 20/03/2024 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | TRIỆU THỊ THU TRANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
195 | 000.00.26.H60-240320-0007 | 20/03/2024 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | (Trễ hạn 08 phút) | ĐỖ CAO XUÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
196 | H60.26-240820-0005 | 20/08/2024 | 06/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 52 phút) | NÔNG THẾ SINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
197 | H60.26-240920-0002 | 20/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 16 phút) | VŨ THỊ QUANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
198 | H60.26-240920-0005 | 20/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 16 phút) | NGUYỄN ĐỨC LÂM | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
199 | H60.26-241020-0002 | 20/10/2024 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 35 phút) | LÊ THÁI SƠN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
200 | 000.00.26.H60-240221-0009 | 21/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 25 phút) | LÊ THANH MAI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
201 | 000.00.26.H60-240221-0011 | 21/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 20 phút) | NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
202 | 000.00.26.H60-240321-0003 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 45 phút) | PHẠM THỊ MINH QUẾ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
203 | 000.00.26.H60-240321-0006 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 42 phút) | TRẦN MINH PHƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
204 | H60.26.31-240521-0003 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 15 phút) | VI VĂN VỊ | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
205 | H60.26-240821-0001 | 21/08/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) | LÊ THỊ NGHĨA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
206 | 000.00.26.H60-240222-0009 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 47 phút) | HÀ THỊ MINH THU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
207 | 000.00.26.H60-240222-0007 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 39 phút) | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
208 | 000.00.26.H60-240322-0001 | 22/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 33 phút) | VŨ MINH PHƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
209 | 000.00.26.H60-240322-0008 | 22/03/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 16 phút) | TRẦN THỊ HẠNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
210 | H60.26-240622-0002 | 22/06/2024 | 08/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 51 phút) | ÂU THỊ BỘ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
211 | H60.26-240722-0001 | 22/07/2024 | 06/08/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 58 phút) | NGUYỄN QUỐC HẢI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
212 | H60.26-240722-0022 | 22/07/2024 | 06/08/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 38 phút) | LÂM TRƯỜNG VINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
213 | H60.26-241022-0007 | 22/10/2024 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 51 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
214 | H60.26-241022-0012 | 22/10/2024 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 40 phút) | PHẠM VĂN QUANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
215 | H60.26.28-241022-0009 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | (Trễ hạn 42 phút) | NGUYỄN NGỌC HÀ | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
216 | H60.26.28-241022-0003 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | (Trễ hạn 40 phút) | NGUYỄN THỊ THÀNH | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
217 | H60.26.28-241022-0004 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | (Trễ hạn 37 phút) | LÊ MINH HOÀNG | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
218 | 000.00.26.H60-240223-0002 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 05 phút) | HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
219 | 000.00.26.H60-240223-0003 | 23/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 05 phút) | LƯƠNG VĂN HẢI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
220 | 000.00.26.H60-240323-0004 | 23/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 49 phút) | HOÀNG NGỌC HẠNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
221 | H60.26.31-240423-0002 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 29 ngày 1 giờ 15 phút) | VŨ VĂN TÙNG | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
222 | H60.26-240423-0010 | 23/04/2024 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | (Trễ hạn 29 phút) | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
223 | 000.00.26.H60-240124-0001 | 24/01/2024 | 15/02/2024 | 15/02/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 39 phút) | NGUYỄN DUY KIÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
224 | 000.00.26.H60-240124-0002 | 24/01/2024 | 15/02/2024 | 15/02/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 35 phút) | NGUYỄN DUY KIÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
225 | 000.00.26.H60-240124-0003 | 24/01/2024 | 15/02/2024 | 15/02/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) | TRƯƠNG THỊ NHANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
226 | 000.00.26.H60-240124-0007 | 24/01/2024 | 15/02/2024 | 15/02/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) | ĐẶNG THỊ KIM NGÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
227 | 000.00.26.H60-240124-0012 | 24/01/2024 | 15/02/2024 | 15/02/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 36 phút) | HOÀNG THỊ THU TRANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
228 | H60.26.32-240723-0005 | 24/07/2024 | 06/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 20 phút) | NGUYỄN THỊ GIANG | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
229 | H60.26-240823-0001 | 24/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
230 | H60.26-240823-0002 | 24/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) | NHỮ THỊ BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
231 | H60.26-240823-0003 | 24/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) | HÀ THỊ TUYẾT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
232 | H60.26-240823-0007 | 24/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) | BÙI THỊ LAN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
233 | H60.26-240823-0009 | 24/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) | LÝ THỊ HOA PHƯỢNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
234 | H60.26-240824-0003 | 24/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) | HOÀNG VĂN GIANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
235 | H60.26-240824-0004 | 24/08/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 00 phút) | NGUYỄN CÔNG KHÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
236 | 000.00.26.H60-240325-0016 | 25/03/2024 | 09/04/2024 | 09/04/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 42 phút) | PHẠM ANH TUẤN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
237 | 000.00.26.H60-240325-0028 | 25/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) | HÀ THỊ MINH THU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
238 | 000.00.26.H60-240325-0029 | 25/03/2024 | 09/04/2024 | 09/04/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 43 phút) | NGUYỄN THỊ THÀNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
239 | H60.26.25-240425-0003 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) | NGUYỄN CHÍ HÒA | UBND xã An Khang - Thành Phố |
240 | H60.26.31-240925-0006 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 09 phút) | SẦM VĂN LỘC | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
241 | H60.26.31-240925-0005 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | LƯƠNG VĂN NGỌC | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
242 | 000.00.26.H60-240226-0005 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 42 phút) | NGÔ THÚY VINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
243 | 000.00.26.H60-240226-0012 | 26/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 34 phút) | LÊ HOÀNG VIỆT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
244 | 000.00.26.H60-240326-0031 | 26/03/2024 | 10/04/2024 | 10/04/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 58 phút) | HÀ THỊ THANH TOAN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
245 | H60.26-240426-0003 | 26/04/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 29 phút) | BÙI HÀ GIANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
246 | H60.26-240426-0004 | 26/04/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | MAI MẠNH CƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
247 | H60.26.28-240626-0001 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 39 phút) | TRẦN VĂN HIỆP | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
248 | H60.26.28-240626-0004 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 38 phút) | LÊ MINH THU | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
249 | H60.26.28-240626-0003 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 37 phút) | LÊ MINH THU | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
250 | H60.26-240726-0007 | 26/07/2024 | 12/08/2024 | 12/08/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | HOÀNG NGỌC ÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
251 | H60.26-240726-0008 | 26/07/2024 | 12/08/2024 | 12/08/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | HOÀNG NGỌC ÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
252 | H60.26-240726-0009 | 26/07/2024 | 12/08/2024 | 12/08/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | HOÀNG NGỌC ÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
253 | H60.26-240826-0003 | 26/08/2024 | 12/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 14 phút) | BÙI THỊ QUANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
254 | H60.26-240826-0008 | 26/08/2024 | 12/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 52 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
255 | H60.26.21-240926-0007 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 40 phút) | HOÀNG TRUNG KIÊN | UBND phường Phan Thiết TPTQ |
256 | H60.26-240926-0001 | 26/09/2024 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | PHÙNG THỊ LY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
257 | H60.26-240926-0006 | 26/09/2024 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | TRẦN VĂN TỈNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
258 | H60.26-240926-0008 | 26/09/2024 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | DƯƠNG THỊ LỢI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
259 | 000.00.26.H60-240227-0002 | 27/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 39 phút) | HÀ THỊ HÒA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
260 | 000.00.26.H60-240227-0010 | 27/02/2024 | 13/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) | HÀ THỊ HẠNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
261 | H60.26-240426-0017 | 27/04/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | TRẦN THỊ NGA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
262 | H60.26-240727-0005 | 27/07/2024 | 12/08/2024 | 12/08/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | PHẠM THỊ HẢI YẾN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
263 | H60.26-240827-0004 | 27/08/2024 | 13/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 23 phút) | NGUYỄN VĂN THUẬN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
264 | H60.26-240827-0010 | 27/08/2024 | 13/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 58 phút) | ĐÀM THỊ BÍCH HOA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
265 | H60.26-240827-0015 | 27/08/2024 | 13/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
266 | H60.26-240927-0011 | 27/09/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | NGUYỄN XUÂN HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
267 | H60.26-240927-0012 | 27/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 08 phút) | NGUYỄN XUÂN HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
268 | H60.26-240927-0013 | 27/09/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | NGUYỄN XUÂN HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
269 | H60.26-240927-0017 | 27/09/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
270 | H60.26-240927-0018 | 27/09/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | ĐỖ THỊ HỒNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
271 | 000.00.26.H60-240228-0015 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) | PHẠM VIỆT HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
272 | H60.26.27-240328-0004 | 28/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 14 phút) | NỊNH THỊ PHÚ | UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
273 | 000.00.26.H60-240328-0003 | 28/03/2024 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 49 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
274 | 000.00.26.H60-240328-0004 | 28/03/2024 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 04 phút) | ĐẶNG VĂN VỤ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
275 | 000.00.26.H60-240328-0005 | 28/03/2024 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 56 phút) | PHAN VĂN ĐỐNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
276 | 000.00.26.H60-240328-0006 | 28/03/2024 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 30 phút) | NGUYỄN HẢI PHONG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
277 | H60.26.31-240528-0006 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 15 phút) | LƯƠNG VĂN TÚ | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
278 | H60.26-240628-0008 | 28/06/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 09 phút) | HOÀNG PHI NGA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
279 | H60.26-240628-0018 | 28/06/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 05 phút) | NGUYỄN VĂN THU | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
280 | H60.26-240928-0001 | 28/09/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
281 | H60.26-240928-0002 | 28/09/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 34 phút) | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
282 | H60.26.27-241028-0002 | 28/10/2024 | 05/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 27 phút) | NỊNH THỊ SÔNG | UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
283 | H60.26.32-241028-0008 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 34 phút) | BÙI VĂN HUÂN | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
284 | H60.26.32-241128-0007 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 09 phút) | ĐOÀN NGỌC HỒI | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
285 | H60.26.25-240229-0002 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 53 phút) | TRẦN THANH SƠN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
286 | 000.00.26.H60-240229-0002 | 29/02/2024 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 34 phút) | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
287 | 000.00.26.H60-240229-0009 | 29/02/2024 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 27 phút) | NGUYỄN THỊ MAI LIÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
288 | 000.00.26.H60-240229-0010 | 29/02/2024 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 28 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
289 | 000.00.26.H60-240329-0001 | 29/03/2024 | 15/04/2024 | 15/04/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 44 phút) | BÙI THỊ TOÁN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
290 | H60.26.31-240529-0003 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 14 phút) | NGUYỄN THỊ CHUNG | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
291 | H60.26.31-240529-0002 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 09/06/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 14 phút) | LA THỊ ĐẠI | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
292 | H60.26.22-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | HÁN NGỌC HẢI | UBND phường Tân Hà TPTQ |
293 | H60.26.30-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) | LÂM VĂN DÌN | UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
294 | 000.00.26.H60-240130-0004 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 28 phút) | TRẦN THỊ NGUYỆT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
295 | H60.26-240530-0009 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 33 phút) | TRỊNH THỊ TUYẾT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
296 | H60.26-240530-0010 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 33 phút) | TRỊNH THỊ TUYẾT | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
297 | H60.26.25-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) | TRẦN HOÀNG TRUNG | UBND xã An Khang - Thành Phố |
298 | H60.26-240930-0011 | 30/09/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 08 phút) | NGUYỄN VĂN QUẾ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
299 | 000.00.26.H60-240131-0009 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | 22/02/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 53 phút) | VŨ HUY HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |