1 |
000.00.26.H60-240404-0005 |
04/04/2024 |
22/04/2024 |
25/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 29 phút) |
PHAN THANH HƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
2 |
000.00.26.H60-240405-0002 |
05/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 6 giờ 11 phút) |
HÀ THỊ KIM KHUYÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
3 |
000.00.26.H60-240405-0003 |
05/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THU TRINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
4 |
000.00.26.H60-240405-0014 |
05/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 41 phút) |
PHÙNG BÁ HUY |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
5 |
000.00.26.H60-240312-0012 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 13 phút) |
VŨ THỊ MINH THU |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
6 |
H60.26.26-240401-0009 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
02/04/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 49 phút) |
ĐÀO NHẬT HẰNG |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
7 |
H60.26.26-240401-0008 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
02/04/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 47 phút) |
TRẦN THỊ MAI |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
8 |
H60.26.26-240401-0007 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
02/04/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 46 phút) |
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
9 |
000.00.26.H60-240201-0004 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
12/03/2024 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ HUẾ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
10 |
000.00.26.H60-240103-0010 |
03/01/2024 |
18/01/2024 |
18/01/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 49 phút) |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
11 |
000.00.26.H60-240403-0002 |
03/04/2024 |
19/04/2024 |
19/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 27 phút) |
LÊ THỊ NĂNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
12 |
000.00.26.H60-240403-0007 |
03/04/2024 |
19/04/2024 |
19/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 27 phút) |
LÝ HẢI HÀ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
13 |
000.00.26.H60-240403-0008 |
03/04/2024 |
19/04/2024 |
19/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 29 phút) |
LÝ HẢI HÀ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
14 |
000.00.26.H60-240304-0016 |
04/03/2024 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 42 phút) |
DƯƠNG THẾ MẠNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
15 |
000.00.26.H60-240305-0006 |
05/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 39 phút) |
PHẠM THỊ THU HÀ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
16 |
000.00.26.H60-240305-0007 |
05/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 37 phút) |
PHẠM THỊ THU HÀ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
17 |
000.00.26.H60-240305-0008 |
05/03/2024 |
20/03/2024 |
20/03/2024 |
(Trễ hạn 6 giờ 45 phút) |
ĐÀM QUỐC VIỆT |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
18 |
000.00.26.H60-240305-0009 |
05/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 33 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
19 |
000.00.26.H60-240305-0012 |
05/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 29 phút) |
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
20 |
H60.26.26-240405-0005 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ THÊU |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
21 |
H60.26.26-240405-0004 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 33 phút) |
ĐINH THỊ HUỆ |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
22 |
H60.26.26-240405-0002 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 32 phút) |
VŨ XUÂN TRƯỜNG |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
23 |
H60.26.26-240405-0001 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
24 |
H60.26.26-240404-0017 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 30 phút) |
NGUYỄN NGỌC HÀ |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
25 |
H60.26.26-240404-0016 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THÙY TRANG |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
26 |
H60.26.26-240405-0008 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 05 phút) |
BÙI HỒNG KỲ |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
27 |
H60.26.26-240405-0007 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
28 |
000.00.26.H60-240405-0004 |
05/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 41 phút) |
PHẠM VĂN QUYẾT |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
29 |
000.00.26.H60-240405-0005 |
05/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 41 phút) |
PHẠM VĂN QUYẾT |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
30 |
000.00.26.H60-240405-0013 |
05/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
31 |
000.00.26.H60-240306-0001 |
06/03/2024 |
20/03/2024 |
20/03/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 14 phút) |
ĐINH LIÊN HƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
32 |
000.00.26.H60-240306-0002 |
06/03/2024 |
21/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 35 phút) |
TRIỆU VĂN THÁI |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
33 |
000.00.26.H60-240306-0007 |
06/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
34 |
000.00.26.H60-240306-0008 |
06/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
35 |
000.00.26.H60-240306-0013 |
06/03/2024 |
21/03/2024 |
26/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 07 phút) |
TRẦN HỒNG TUẤN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
36 |
000.00.26.H60-240406-0005 |
06/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 40 phút) |
ĐẶNG TÀI TUẤN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
37 |
000.00.26.H60-240406-0006 |
06/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 40 phút) |
ĐẶNG TÀI TUẤN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
38 |
000.00.26.H60-240307-0001 |
07/03/2024 |
22/03/2024 |
26/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 40 phút) |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
39 |
000.00.26.H60-240307-0005 |
07/03/2024 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
40 |
000.00.26.H60-240308-0003 |
08/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 45 phút) |
BÙI THỊ MAI |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
41 |
000.00.26.H60-240308-0008 |
08/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
42 |
000.00.26.H60-240308-0009 |
08/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 39 phút) |
LÊ VĂN SỬU |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
43 |
000.00.26.H60-240308-0012 |
08/03/2024 |
25/03/2024 |
25/03/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 25 phút) |
HOÀNG THỊ TUYÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
44 |
000.00.26.H60-240308-0015 |
08/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 41 phút) |
TRỊNH VĂN HOÀI |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
45 |
000.00.26.H60-240309-0001 |
09/03/2024 |
25/03/2024 |
25/03/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 25 phút) |
TẠ DUY HIỂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
46 |
000.00.26.H60-240309-0003 |
09/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 39 phút) |
GIANG THỊ THU HÀ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
47 |
H60.26.25-240409-0003 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 59 phút) |
VŨ HUYỀN TRANG |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
48 |
000.00.26.H60-240111-0002 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 41 phút) |
KHUẤT QUANG VINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
49 |
000.00.26.H60-240311-0007 |
11/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 39 phút) |
TRẦN VĂN SINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
50 |
000.00.26.H60-240311-0009 |
11/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 41 phút) |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
51 |
000.00.26.H60-240312-0002 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
52 |
000.00.26.H60-240312-0003 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
53 |
000.00.26.H60-240312-0005 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 21 phút) |
PHẠM THỊ HƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
54 |
000.00.26.H60-240312-0008 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN ĐỨC DUY |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
55 |
000.00.26.H60-240312-0010 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 05 phút) |
TRẦN KIM LIÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
56 |
000.00.26.H60-240312-0014 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 47 phút) |
DƯƠNG VĂN THƠ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
57 |
000.00.26.H60-240312-0015 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 51 phút) |
HOÀNG VĂN GIANG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
58 |
000.00.26.H60-240312-0016 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
59 |
000.00.26.H60-240312-0020 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
DƯƠNG VĂN HẢI |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
60 |
000.00.26.H60-240312-0021 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 41 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
61 |
000.30.26.H60-240115-0001 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
16/01/2024 |
(Trễ hạn 28 phút) |
NGUYỄN HOÀI LINH |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
62 |
000.00.26.H60-240215-0002 |
15/02/2024 |
29/02/2024 |
29/02/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 57 phút) |
TRẦN BÍCH HỢP |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
63 |
H60.26-240415-0018 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 37 phút) |
PHÚC MINH TÂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
64 |
000.00.26.H60-240216-0003 |
16/02/2024 |
04/03/2024 |
06/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 58 phút) |
TRẦN THỊ NGA |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
65 |
H60.26.26-240416-0001 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
17/04/2024 |
(Trễ hạn 6 giờ 55 phút) |
ĐỖ NGỌC BẢO |
UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
66 |
000.31.26.H60-240117-0002 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 00 phút) |
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
67 |
000.00.26.H60-240117-0012 |
17/01/2024 |
01/02/2024 |
01/02/2024 |
(Trễ hạn 40 phút) |
CHU TUẤN QUANG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
68 |
000.00.26.H60-240117-0015 |
17/01/2024 |
01/02/2024 |
01/02/2024 |
(Trễ hạn 39 phút) |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
69 |
000.00.26.H60-240117-0016 |
17/01/2024 |
01/02/2024 |
01/02/2024 |
(Trễ hạn 39 phút) |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
70 |
000.23.26.H60-240119-0002 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 18 phút) |
HOÀNG ĐỨC ANH |
UBND phường Tân Quang TPTQ |
71 |
000.00.26.H60-240219-0007 |
19/02/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 38 phút) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH DƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
72 |
000.00.26.H60-240319-0008 |
19/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) |
VŨ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
73 |
000.00.26.H60-240220-0002 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 29 phút) |
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
74 |
000.00.26.H60-240220-0005 |
20/02/2024 |
06/03/2024 |
06/03/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
MAI MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
75 |
000.00.26.H60-240220-0009 |
20/02/2024 |
06/03/2024 |
06/03/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 23 phút) |
PHẠM THỊ KIM XUYÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
76 |
000.00.26.H60-240320-0005 |
20/03/2024 |
04/04/2024 |
04/04/2024 |
(Trễ hạn 20 phút) |
TRIỆU THỊ THU TRANG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
77 |
000.00.26.H60-240320-0007 |
20/03/2024 |
04/04/2024 |
04/04/2024 |
(Trễ hạn 08 phút) |
ĐỖ CAO XUÂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
78 |
000.00.26.H60-240221-0009 |
21/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 25 phút) |
LÊ THANH MAI |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
79 |
000.00.26.H60-240221-0011 |
21/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
80 |
000.00.26.H60-240321-0003 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 45 phút) |
PHẠM THỊ MINH QUẾ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
81 |
000.00.26.H60-240321-0006 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 42 phút) |
TRẦN MINH PHƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
82 |
000.00.26.H60-240222-0009 |
22/02/2024 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 47 phút) |
HÀ THỊ MINH THU |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
83 |
000.00.26.H60-240222-0007 |
22/02/2024 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
84 |
000.00.26.H60-240322-0001 |
22/03/2024 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 33 phút) |
VŨ MINH PHƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
85 |
000.00.26.H60-240322-0008 |
22/03/2024 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 16 phút) |
TRẦN THỊ HẠNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
86 |
000.00.26.H60-240223-0002 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
(Trễ hạn 6 giờ 05 phút) |
HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
87 |
000.00.26.H60-240223-0003 |
23/02/2024 |
11/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 05 phút) |
LƯƠNG VĂN HẢI |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
88 |
000.00.26.H60-240323-0004 |
23/03/2024 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 49 phút) |
HOÀNG NGỌC HẠNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
89 |
000.00.26.H60-240124-0001 |
24/01/2024 |
15/02/2024 |
15/02/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 39 phút) |
NGUYỄN DUY KIÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
90 |
000.00.26.H60-240124-0002 |
24/01/2024 |
15/02/2024 |
15/02/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 35 phút) |
NGUYỄN DUY KIÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
91 |
000.00.26.H60-240124-0003 |
24/01/2024 |
15/02/2024 |
15/02/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
TRƯƠNG THỊ NHANG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
92 |
000.00.26.H60-240124-0007 |
24/01/2024 |
15/02/2024 |
15/02/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 27 phút) |
ĐẶNG THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
93 |
000.00.26.H60-240124-0012 |
24/01/2024 |
15/02/2024 |
15/02/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 36 phút) |
HOÀNG THỊ THU TRANG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
94 |
000.00.26.H60-240325-0016 |
25/03/2024 |
09/04/2024 |
09/04/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 42 phút) |
PHẠM ANH TUẤN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
95 |
000.00.26.H60-240325-0028 |
25/03/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) |
HÀ THỊ MINH THU |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
96 |
000.00.26.H60-240325-0029 |
25/03/2024 |
09/04/2024 |
09/04/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
97 |
000.00.26.H60-240226-0005 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGÔ THÚY VINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
98 |
000.00.26.H60-240226-0012 |
26/02/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 34 phút) |
LÊ HOÀNG VIỆT |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
99 |
000.00.26.H60-240326-0031 |
26/03/2024 |
10/04/2024 |
10/04/2024 |
(Trễ hạn 6 giờ 58 phút) |
HÀ THỊ THANH TOAN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
100 |
000.00.26.H60-240227-0002 |
27/02/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 39 phút) |
HÀ THỊ HÒA |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
101 |
000.00.26.H60-240227-0010 |
27/02/2024 |
13/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
HÀ THỊ HẠNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
102 |
000.00.26.H60-240228-0015 |
28/02/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) |
PHẠM VIỆT HÀ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
103 |
H60.26.27-240328-0004 |
28/03/2024 |
05/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 14 phút) |
NỊNH THỊ PHÚ |
UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
104 |
000.00.26.H60-240328-0003 |
28/03/2024 |
12/04/2024 |
12/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 49 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
105 |
000.00.26.H60-240328-0004 |
28/03/2024 |
12/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 04 phút) |
ĐẶNG VĂN VỤ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
106 |
000.00.26.H60-240328-0005 |
28/03/2024 |
12/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 56 phút) |
PHAN VĂN ĐỐNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
107 |
000.00.26.H60-240328-0006 |
28/03/2024 |
12/04/2024 |
12/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 30 phút) |
NGUYỄN HẢI PHONG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
108 |
H60.26.25-240229-0002 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 53 phút) |
TRẦN THANH SƠN |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
109 |
000.00.26.H60-240229-0002 |
29/02/2024 |
15/03/2024 |
15/03/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
110 |
000.00.26.H60-240229-0009 |
29/02/2024 |
15/03/2024 |
15/03/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI LIÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
111 |
000.00.26.H60-240229-0010 |
29/02/2024 |
15/03/2024 |
15/03/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
112 |
000.00.26.H60-240329-0001 |
29/03/2024 |
15/04/2024 |
15/04/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 44 phút) |
BÙI THỊ TOÁN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
113 |
000.00.26.H60-240130-0004 |
30/01/2024 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 28 phút) |
TRẦN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
114 |
000.00.26.H60-240131-0009 |
31/01/2024 |
22/02/2024 |
22/02/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 53 phút) |
VŨ HUY HÙNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |