STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.22-240805-0004 | 06/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 55 phút) | NGUYỄN VĂN THƯ | Bộ Phận TN & TKQ huyện Lâm Bình |
2 | H60.22.38-240701-0024 | 01/07/2024 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 00 phút) | TRẦN DUY MINH | UBND xã Minh Quang |
3 | H60.22.38-240701-0025 | 01/07/2024 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 59 phút) | VŨ THỊ THẢO | UBND xã Minh Quang |
4 | H60.22.38-240402-0004 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 00 phút) | MA CÔNG TRINH | UBND xã Minh Quang |
5 | H60.22.27-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 13 phút) | HOÀNG VĂN ĐỊNH | UBND xã Thượng Lâm |
6 | H60.22.24-241009-0003 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 38 phút) | BÀN THỊ HÀ | UBND Thị trấn Lăng Can |
7 | H60.22.39-240603-0001 | 10/06/2024 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | PHÙNG THỊ VIỆN | UBND xã Phúc Sơn |
8 | H60.22.39-240605-0002 | 10/06/2024 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | HOÀNG THỊ KHUYÊN | UBND xã Phúc Sơn |
9 | H60.22.39-240605-0003 | 10/06/2024 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | MA THỊ HÀ | UBND xã Phúc Sơn |
10 | H60.22.39-240606-0001 | 10/06/2024 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | HOÀNG THỊ QUẾ | UBND xã Phúc Sơn |
11 | H60.22.39-240610-0001 | 10/06/2024 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | MA THỊ NGOÃN | UBND xã Phúc Sơn |
12 | H60.22.22-240610-0007 | 10/06/2024 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | LÝ VĂN TUYẾN | UBND Xã Hồng Quang |
13 | H60.22.24-240311-0001 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | 18/04/2024 | (Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 51 phút) | NGUYỄN THỊ NIỀM | UBND Thị trấn Lăng Can |
14 | H60.22.21-240611-0008 | 12/06/2024 | 31/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 5 ngày) | GIÀNG A CHẢNG | UBND Xã Bình An |
15 | H60.22.22-240612-0001 | 12/06/2024 | 31/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 5 ngày) | LÝ VĂN SỂNH | UBND Xã Hồng Quang |
16 | H60.22.27-241112-0002 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | QUAN THỊ THỦY MINH | UBND xã Thượng Lâm |
17 | H60.22.27-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | QUAN THỊ THỦY MINH | UBND xã Thượng Lâm |
18 | H60.22.24-241112-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 34 phút) | NGUYỄN TIẾN HUY | UBND Thị trấn Lăng Can |
19 | H60.22.24-240515-0008 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) | NGUYỄN ĐÌNH TƯỚC | UBND Thị trấn Lăng Can |
20 | H60.22.24-240515-0006 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) | NGUYỄN THỊ BÊN | UBND Thị trấn Lăng Can |
21 | H60.22.21-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 51 phút) | MA BÁ THẾ | UBND Xã Bình An |
22 | H60.22.22-240216-0004 | 16/02/2024 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 53 phút) | NÔNG THỊ HOA XUÂN | UBND Xã Hồng Quang |
23 | H60.22.25-240716-0002 | 16/07/2024 | 26/07/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 33 phút) | LÝ VĂN BÌNH | UBND xã Phúc Yên |
24 | H60.22.21-240614-0001 | 17/06/2024 | 05/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | TRIỆU THỊ NHẤT | UBND Xã Bình An |
25 | H60.22.22-240618-0001 | 18/06/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | ĐẶNG VĂN NỊCH | UBND Xã Hồng Quang |
26 | H60.22.27-240618-0001 | 18/06/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | CHẨU VĂN TAM | UBND xã Thượng Lâm |
27 | H60.22.27-240219-0014 | 19/02/2024 | 08/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 52 phút) | TRẦN THỊ LỆ | UBND xã Thượng Lâm |
28 | H60.22.22-240219-0004 | 19/02/2024 | 08/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 52 phút) | ĐẶNG VĂN BẢO | UBND Xã Hồng Quang |
29 | H60.22.39-240617-0002 | 19/06/2024 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 52 phút) | HOÀNG VĂN NGHỆ | UBND xã Phúc Sơn |
30 | H60.22.39-240617-0001 | 19/06/2024 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 53 phút) | LÝ VĂN THỌ | UBND xã Phúc Sơn |
31 | H60.22.39-240614-0001 | 19/06/2024 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 52 phút) | HÀ THỊ DUNG | UBND xã Phúc Sơn |
32 | H60.22.39-240613-0001 | 19/06/2024 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 52 phút) | HOÀNG VĂN THỤ | UBND xã Phúc Sơn |
33 | H60.22-240716-0004 | 19/07/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 02 phút) | MA DOÃN THỨC | Bộ Phận TN & TKQ huyện Lâm Bình |
34 | H60.22.21-240222-0001 | 22/02/2024 | 11/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 52 phút) | HOÀNG VĂN BẢU | UBND Xã Bình An |
35 | H60.22.21-240222-0005 | 22/02/2024 | 11/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 51 phút) | HOÀNG THỊ HUỆ | UBND Xã Bình An |
36 | H60.22.21-240222-0006 | 22/02/2024 | 11/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 51 phút) | QUAN VĂN PHƯƠNG | UBND Xã Bình An |
37 | H60.22.28-240222-0001 | 22/02/2024 | 11/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 51 phút) | GIÀNG A SÍNH | UBND Xã Xuân Lập |
38 | H60.22.21-240222-0008 | 22/02/2024 | 11/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 50 phút) | MA CÔNG NAM | UBND Xã Bình An |
39 | H60.22.21-240223-0003 | 23/02/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 50 phút) | ĐẶNG VĂN HIẾU | UBND Xã Bình An |
40 | H60.22.26-240521-0004 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 51 phút) | TRIỆU MINH QUÂN | UBND Xã Thổ Bình |
41 | H60.22.23-240226-0001 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 50 phút) | CHÚC VĂN PÚ | UBND xã Khuôn Hà |
42 | H60.22.27-240220-0015 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 49 phút) | CHẨU THỊ YẾN | UBND xã Thượng Lâm |
43 | H60.22.23-240226-0003 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 48 phút) | CHẨU THỊ NGA | UBND xã Khuôn Hà |
44 | H60.22.39-240219-0001 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 49 phút) | TRIỆU TIỂU THIÊN | UBND xã Phúc Sơn |
45 | H60.22.39-240220-0001 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 49 phút) | ĐỖ THÚY NGA | UBND xã Phúc Sơn |
46 | H60.22.39-240220-0002 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 48 phút) | MA THỊ THÚY | UBND xã Phúc Sơn |
47 | H60.22.39-240220-0003 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 48 phút) | MA THỊ THÚY | UBND xã Phúc Sơn |
48 | H60.22.39-240223-0001 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 48 phút) | TRIỆU THỊ QUỲNH NGA | UBND xã Phúc Sơn |
49 | H60.22.28-240226-0006 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 47 phút) | HOÀNG ĐÌNH HẢI | UBND Xã Xuân Lập |
50 | H60.22.39-240226-0002 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 47 phút) | VI THỊ NHI | UBND xã Phúc Sơn |
51 | H60.22.38-240226-0039 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 45 phút) | MAI VĂN THANH | UBND xã Minh Quang |
52 | H60.22.38-240226-0038 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 45 phút) | MA CÔNG VANH | UBND xã Minh Quang |
53 | H60.22.38-240226-0037 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 44 phút) | LÙ SÈO SẠI | UBND xã Minh Quang |
54 | H60.22.38-240226-0036 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 44 phút) | TRẦN VĂN BÌNH | UBND xã Minh Quang |
55 | H60.22.38-240226-0035 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 47 phút) | MA THỊ BẺ | UBND xã Minh Quang |
56 | H60.22.38-240226-0034 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 44 phút) | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | UBND xã Minh Quang |
57 | H60.22.38-240226-0033 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 46 phút) | ĐINH TIẾN NAM | UBND xã Minh Quang |
58 | H60.22.38-240226-0032 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 46 phút) | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | UBND xã Minh Quang |
59 | H60.22.38-240226-0031 | 26/02/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 45 phút) | TRIỆU THỊ KIM CHI | UBND xã Minh Quang |
60 | H60.22.24-240226-0009 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 44 phút) | NGUYỄN THỊ HINH | UBND Thị trấn Lăng Can |
61 | H60.22.24-240226-0008 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 43 phút) | TRIỆU THỊ THANH | UBND Thị trấn Lăng Can |
62 | H60.22.24-240226-0007 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 43 phút) | NGUYỄN ĐÌNH CHÚC | UBND Thị trấn Lăng Can |
63 | H60.22.24-240226-0006 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) | NGUYỄN THỊ BÊN | UBND Thị trấn Lăng Can |
64 | H60.22.24-240226-0005 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) | TRIỆU THỪA CƯƠNG | UBND Thị trấn Lăng Can |
65 | H60.22.27-240227-0005 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 43 phút) | ĐẶNG THỊ KIỀU | UBND xã Thượng Lâm |
66 | H60.22.21-240227-0007 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 41 phút) | MA THỊ KHƯƠNG | UBND Xã Bình An |
67 | H60.22.39-240226-0003 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 39 phút) | MA THỊ KIÊN | UBND xã Phúc Sơn |
68 | H60.22.39-240227-0001 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 39 phút) | NÔNG VĂN ĐIỆN | UBND xã Phúc Sơn |
69 | H60.22.39-240227-0002 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 39 phút) | CHÚC THỊ THẢO | UBND xã Phúc Sơn |
70 | H60.22.22-240227-0002 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 39 phút) | LÝ VĂN MINH | UBND Xã Hồng Quang |
71 | H60.22.26-240226-0001 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 38 phút) | LÝ THỊ LAN | UBND Xã Thổ Bình |
72 | H60.22.26-240222-0001 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 37 phút) | PHÙNG THỊ YẾN | UBND Xã Thổ Bình |
73 | H60.22.26-240219-0002 | 27/02/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 24 phút) | MA CÔNG MẠNH | UBND Xã Thổ Bình |
74 | H60.22.27-240228-0001 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 23 phút) | HỎA THỊ THU | UBND xã Thượng Lâm |
75 | H60.22.25-240228-0001 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 23 phút) | CHÚC VĂN PHƯỢNG | UBND xã Phúc Yên |
76 | H60.22.25-240228-0004 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 23 phút) | LÝ TÒN LỤ | UBND xã Phúc Yên |
77 | H60.22.25-240228-0005 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 23 phút) | TRIỆU THANH TÀI | UBND xã Phúc Yên |
78 | H60.22.24-240228-0002 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) | MA THỊ GIANG | UBND Thị trấn Lăng Can |
79 | H60.22.24-240228-0001 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) | NGUYỄN VĂN THUỘC | UBND Thị trấn Lăng Can |
80 | H60.22.24-240227-0009 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 20 phút) | NGUYỄN VĂN TRỪ | UBND Thị trấn Lăng Can |
81 | H60.22.24-240227-0008 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) | HOÀNG THỊ TÁCH | UBND Thị trấn Lăng Can |
82 | H60.22.24-240227-0007 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) | NGUYỄN THỊ TÂM | UBND Thị trấn Lăng Can |
83 | H60.22.24-240227-0006 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 20 phút) | HÀ THỊ MỤI | UBND Thị trấn Lăng Can |
84 | H60.22.24-240227-0005 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 20 phút) | NGUYỄN NGỌC TIẾN | UBND Thị trấn Lăng Can |
85 | H60.22.24-240227-0004 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 19 phút) | TRIỆU QUÝ TÀI | UBND Thị trấn Lăng Can |
86 | H60.22.24-240227-0003 | 28/02/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) | NGUYỄN THỊ BỀN | UBND Thị trấn Lăng Can |
87 | H60.22.24-240328-0009 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 06 phút) | ĐẶNG VĂN DƯƠNG | UBND Thị trấn Lăng Can |
88 | H60.22.23-240531-0021 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 36 phút) | MA THANH HOÀNG | UBND xã Khuôn Hà |