STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.20.H60-240202-0001 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 16/02/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 45 phút) | TÁI KIỀU DUNG | UBND xã Linh Phú |
2 | H60.20.40-241003-0001 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 27 phút) | ĐÀO VĨNH LONG | UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa |
3 | H60.20.45-240304-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | (Trễ hạn 49 phút) | CAM VĂN TÀI | UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa |
4 | H60.20.39-240704-0001 | 04/07/2024 | 04/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NÔNG VĂN ĐỨC | Xã Tân Thịnh huyện Chiêm Hóa |
5 | H60.20.44-240904-0002 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 32 phút) | NGÔ THỊ YẾN | UBND Xã Xuân Quang - Chiêm Hóa |
6 | H60.20-240506-0004 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | 13/06/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 57 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa |
7 | H60.20.34-240708-0001 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | 10/07/2024 | (Trễ hạn 59 phút) | TRIỆU THỊ HIỀN | UBND xã Phú Bình - Chiêm Hóa |
8 | H60.20.34-240708-0002 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | BÀN NGỌC DINH | UBND xã Phú Bình - Chiêm Hóa |
9 | H60.20.34-240708-0003 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | 10/07/2024 | (Trễ hạn 58 phút) | HOÀNG THỊ NHUNG | UBND xã Phú Bình - Chiêm Hóa |
10 | H60.20.26-240909-0007 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 43 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND Xã Hòa Phú - Chiêm Hóa |
11 | H60.20.26-240909-0015 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 43 phút) | MA ĐÌNH HIỆP | UBND Xã Hòa Phú - Chiêm Hóa |
12 | H60.20-240513-0003 | 13/05/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 56 phút) | HOÀNG BA | Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa |
13 | H60.20.45-240912-0002 | 13/09/2024 | 13/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | QUÀNG THỊ HOÀI | UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa |
14 | H60.20.28-241014-0001 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 23/10/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 39 phút) | HOÀNG THỊ LỆ HẰNG | UBND xã Kiên Đài |
15 | H60.20.30-240216-0001 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 43 phút) | LÝ VĂN QUANG | UBND xã Linh Phú |
16 | H60.20.39-240916-0004 | 16/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 14 phút) | NGUYỄN GIA DŨNG | Xã Tân Thịnh huyện Chiêm Hóa |
17 | H60.20.44-240916-0006 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 48 phút) | HÀ THỊ THANH | UBND Xã Xuân Quang - Chiêm Hóa |
18 | H60.20.28-241016-0001 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 48 phút) | NGUYỄN QUANG CHUNG | UBND xã Kiên Đài |
19 | H60.20.25-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 49 phút) | TRẦN DOÃN HUYNH | UBND Xã Hòa An - Chiêm Hóa |
20 | H60.20.44-240918-0012 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 13 phút) | HÀ ĐÌNH THẮM | UBND Xã Xuân Quang - Chiêm Hóa |
21 | H60.20.26-240920-0005 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 21/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | LÝ THỊ NGUYÊN | UBND Xã Hòa Phú - Chiêm Hóa |
22 | H60.20.43-240522-0007 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 28 phút) | TRẦN VĂN CƯỜNG | UBND Xã Vinh Quang - Chiêm Hóa |
23 | H60.20.45-240822-0001 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | (Trễ hạn 01 phút) | MA VĂN TRÌNH | UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa |
24 | H60.20.28-240923-0001 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 38 phút) | HOÀNG VĂN LƯỢC | UBND xã Kiên Đài |
25 | H60.20.44-240923-0002 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 12 phút) | HÀ PHÚC KỲ | UBND Xã Xuân Quang - Chiêm Hóa |
26 | H60.20.45-240920-0006 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 42 phút) | HÀ THỊ TUYẾT MAI | UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa |
27 | H60.20.32-241023-0002 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | (Trễ hạn 50 phút) | MÀO THỊ MÂY | UBND Xã Ngọc Hội - Chiêm Hóa |
28 | H60.20.28-240724-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | HOÀNG VĂN THU | UBND xã Kiên Đài |
29 | H60.20.45-240925-0001 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 56 phút) | NGUYỄN VĂN LIỆU | UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa |
30 | H60.20.45-240925-0002 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 26 phút) | TRƯƠNG VĂN GIỚI | UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa |
31 | H60.20.36-240827-0003 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 42 phút) | TRẦN THỊ HƯƠNG | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
32 | H60.20.36-240827-0004 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 42 phút) | MA THỊ MAI | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
33 | H60.20.36-240827-0005 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 41 phút) | LỤC THỊ THẬN | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
34 | H60.20.36-240827-0006 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 41 phút) | HÀ THỊ THIỆN | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
35 | H60.20.36-240827-0007 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 42 phút) | VŨ THỊ THÚY | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
36 | H60.20.36-240827-0008 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 41 phút) | LƯU THỊ TOÀN | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
37 | H60.20.36-240827-0009 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 40 phút) | HOÀNG KHẮC CƯƠNG | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
38 | H60.20.36-240827-0011 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 41 phút) | NÔNG VĂN ĐÔNG | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
39 | H60.20.36-240827-0012 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 40 phút) | NGUYỄN VĂN HÒA | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
40 | H60.20.36-240827-0013 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 41 phút) | LỤC VĂN NGHIÊM | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
41 | H60.20.36-240827-0014 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 40 phút) | HOÀNG KHẮC QUÂN | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
42 | 000.30.20.H60-240129-0002 | 29/01/2024 | 06/02/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 43 phút) | BÀN VĂN CHÂN | UBND xã Linh Phú |
43 | 000.30.20.H60-240129-0003 | 29/01/2024 | 06/02/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 43 phút) | ĐẶNG THỊ HÒA | UBND xã Linh Phú |
44 | H60.20.23-240329-0001 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 02 phút) | HOÀNG VĂN BÌNH | UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa |
45 | H60.20.23-240329-0002 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 04 phút) | HOÀNG THỊ NỞ | UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa |
46 | H60.20.28-240729-0002 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 33 phút) | LƯƠNG VĂN ĐƯỜNG | UBND xã Kiên Đài |
47 | H60.20.39-240829-0001 | 29/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 33 phút) | HÀ THỊ THU UYÊN | Xã Tân Thịnh huyện Chiêm Hóa |
48 | H60.20.28-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | HÀ HỒNG SƠN | UBND xã Kiên Đài |