STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.16-241202-0001 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 29 phút) | NGUYỄN XUÂN YÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
2 | H60.16-240905-0001 | 05/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 59 phút) | NGUYỄN THÀNH LUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
3 | H60.16-240506-0014 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 20/05/2024 | (Trễ hạn 03 phút) | HOÀNG THỊ BÍCH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
4 | H60.16-240906-0002 | 06/09/2024 | 13/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) | LÊ THỊ KIM HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
5 | 000.00.16.H60-240111-0020 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 33 phút) | ĐINH THỊ NGỌC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
6 | 000.00.16.H60-240111-0046 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 33 phút) | HOÀNG THỊ THUỶ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
7 | 000.00.16.H60-240111-0054 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 59 phút) | CHẨU VĂN TUỴ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
8 | 000.00.16.H60-240111-0059 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 59 phút) | QUAN VĂN CHUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
9 | H60.16-240712-0001 | 12/07/2024 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 56 phút) | LÊ THỊ THÚY VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
10 | H60.16-240712-0003 | 12/07/2024 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | (Trễ hạn 53 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
11 | H60.16-240514-0007 | 14/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 37 phút) | DƯƠNG TIẾN LUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
12 | 000.00.16.H60-240115-0007 | 15/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 34 phút) | PHẠM VĂN TÍCH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
13 | H60.16-240416-0002 | 16/04/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 01 phút) | NGUYỄN THỊ THÙY | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
14 | H60.16-240416-0003 | 16/04/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 48 phút) | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
15 | H60.16-240716-0011 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | 19/07/2024 | (Trễ hạn 43 phút) | PHẠM NGỌC THẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
16 | H60.16-240816-0003 | 16/08/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 46 phút) | MA THỊ CHĂNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
17 | H60.16-240517-0004 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 49 phút) | ĐẶNG THỊ MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
18 | H60.16-240618-0002 | 18/06/2024 | 08/07/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 32 phút) | CHU VĂN HAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
19 | H60.16-240719-0004 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 58 phút) | CHU VĂN HAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
20 | H60.16-240819-0001 | 19/08/2024 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 02 phút) | TRIỆU VĂN TIẾP | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
21 | H60.16-241119-0001 | 19/11/2024 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | (Trễ hạn 06 phút) | NGUYỄN TRIỆU THUÝ HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
22 | H60.16-240520-0005 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | ĐÀO THỊ YẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
23 | H60.16-240322-0003 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 42 phút) | ĐÀO THỊ YẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
24 | H60.16-240422-0002 | 22/04/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 58 phút) | QUAN THỊ THU HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
25 | H60.16-241022-0001 | 22/10/2024 | 05/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 33 phút) | HỨA THỊ HỒNG THÚY | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
26 | H60.16-240423-0002 | 23/04/2024 | 07/06/2024 | 07/06/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 21 phút) | DƯƠNG THỊ HỒNG HUẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
27 | H60.16-240423-0003 | 23/04/2024 | 07/06/2024 | 07/06/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 13 phút) | NGUYỄN MAI HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
28 | H60.16-240723-0004 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 35 phút) | TÔ THỊ THÚY HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
29 | H60.16-240325-0004 | 25/03/2024 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 12 phút) | ĐÀO THỊ YẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
30 | H60.16-240826-0002 | 26/08/2024 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 40 phút) | TRẦN THỊ HUẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
31 | H60.16-240826-0003 | 26/08/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 50 phút) | PHẠM NGỌC THẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
32 | H60.16-240826-0004 | 26/08/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) | NGUYỄN THẢO NGỌC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
33 | H60.16-240827-0007 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 05 phút) | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |