1 |
000.00.26.H60-230505-0002 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút) |
HOÀNG THỊ SA LỘ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
2 |
000.00.26.H60-230505-0006 |
05/05/2023 |
25/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 25 phút) |
TRẦN THỊ NINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
3 |
000.00.26.H60-230505-0007 |
05/05/2023 |
25/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 50 phút) |
TRẦN NGỌC HƯNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
4 |
000.00.26.H60-230505-0008 |
05/05/2023 |
25/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 44 phút) |
TRẦN THỊ MINH THUỲ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
5 |
000.00.26.H60-230208-0007 |
08/02/2023 |
28/02/2023 |
02/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
ĐÀM THANH HÀ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
6 |
000.00.26.H60-230509-0004 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 02 phút) |
HỨA VĂN TRỌNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
7 |
000.00.26.H60-230116-0007 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 12 phút) |
ĐINH VIỆT ĐỨC |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
8 |
000.00.26.H60-230118-0006 |
18/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 13 phút) |
CHẨU VĂN BÌNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
9 |
000.00.26.H60-230419-0009 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 17 phút) |
BÙI THỊ NGA |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
10 |
000.00.26.H60-230419-0011 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 40 phút) |
VŨ THỊ CHINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
11 |
000.00.26.H60-230421-0013 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 46 phút) |
ĐẶNG VIỆT DŨNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
12 |
000.00.26.H60-230421-0017 |
21/04/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) |
TRẦN VĂN TIỀM |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
13 |
000.00.26.H60-230424-0014 |
24/04/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CAO THỊ THANH HẰNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
14 |
000.00.26.H60-230201-0001 |
01/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
CHU VĂN TUẤN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
15 |
000.31.26.H60-230201-0001 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ MÃO |
UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
16 |
000.00.26.H60-230201-0009 |
01/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN THANH GIANG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
17 |
000.20.26.H60-230301-0003 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
18 |
000.19.26.H60-230301-0002 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐOÀN VĂN VŨ |
UBND phường Minh Xuân TPTQ |
19 |
000.18.26.H60-230403-0001 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN THANH ĐỊNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
20 |
000.30.26.H60-230504-0004 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 49 phút) |
MA VIẾT HÀO |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
21 |
000.25.26.H60-221230-0002 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 25 phút) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
22 |
000.00.26.H60-230307-0006 |
07/03/2023 |
28/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ ĐĂNG KHOA |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
23 |
000.00.26.H60-230308-0002 |
08/03/2023 |
28/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
24 |
000.00.26.H60-230308-0003 |
08/03/2023 |
28/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
25 |
000.00.26.H60-230308-0004 |
08/03/2023 |
28/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
26 |
000.00.26.H60-230308-0005 |
08/03/2023 |
28/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
27 |
000.00.26.H60-230508-0005 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 42 phút) |
LÊ QUÝ HUÂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
28 |
000.00.26.H60-230209-0002 |
09/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
29 |
000.00.26.H60-230209-0017 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG ANH TUÂN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
30 |
000.00.26.H60-230509-0005 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
31 |
000.00.26.H60-230509-0006 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THANH MINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
32 |
000.00.26.H60-230510-0012 |
10/05/2023 |
30/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
33 |
000.18.26.H60-230413-0001 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 44 phút) |
VŨ MẠNH LONG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
34 |
000.18.26.H60-230413-0002 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 44 phút) |
TRẦN XUÂN HIỆP |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
35 |
000.18.26.H60-230413-0003 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 43 phút) |
LÊ THỊ THANH HƯƠNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
36 |
000.00.26.H60-230116-0004 |
16/01/2023 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 12 phút) |
PHẠM THANH HẢI |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
37 |
000.00.26.H60-230116-0008 |
16/01/2023 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 12 phút) |
HOÀNG KHẮC NHÀN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
38 |
000.00.26.H60-230316-0005 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 45 phút) |
PHẠM THỊ CHUNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
39 |
000.00.26.H60-230117-0003 |
17/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) |
PHÙNG ĐÌNH HOÁ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
40 |
000.00.26.H60-230117-0006 |
17/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN LỰC |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
41 |
000.25.26.H60-230417-0001 |
17/04/2023 |
24/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 23 phút) |
TRẦN THANH SƠN |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
42 |
000.00.26.H60-230118-0005 |
18/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 11 phút) |
CHẨU VĂN BÌNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
43 |
000.18.26.H60-230517-0001 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 02 phút) |
VŨ XUÂN CHÍNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
44 |
000.20.26.H60-230221-0003 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
45 |
000.28.26.H60-230321-0002 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CHƯ THỊ NGHĨA |
UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
46 |
000.00.26.H60-230323-0006 |
23/03/2023 |
12/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ NINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
47 |
000.00.26.H60-230323-0008 |
23/03/2023 |
12/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ NHÀN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
48 |
000.00.26.H60-230323-0011 |
23/03/2023 |
12/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG NGỌC QUỲNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
49 |
000.20.26.H60-230522-0001 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG DŨNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
50 |
000.00.26.H60-230224-0004 |
24/02/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
51 |
000.19.26.H60-230224-0002 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) |
ĐOÀN VĂN VŨ |
UBND phường Minh Xuân TPTQ |
52 |
000.18.26.H60-230228-0003 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 11 phút) |
ĐỖ MẠNH CƯỜNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
53 |
000.18.26.H60-230228-0002 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 11 phút) |
ĐỖ VĂN CÔNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
54 |
000.00.26.H60-230130-0003 |
30/01/2023 |
17/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
HOÀNG VĂN THUỶ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
55 |
000.20.26.H60-230130-0005 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
31/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 56 phút) |
VƯƠNG THỊ QUỲNH |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |