STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.26.H60-230201-0001 | 01/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 1 ngày) | CHU VĂN TUẤN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
2 | 000.31.26.H60-230201-0001 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ MÃO | UBND Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang |
3 | 000.00.26.H60-230201-0009 | 01/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 1 ngày) | NGUYỄN THANH GIANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
4 | 000.20.26.H60-230301-0003 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 06/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
5 | 000.19.26.H60-230301-0002 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | ĐOÀN VĂN VŨ | UBND phường Minh Xuân TPTQ |
6 | 000.00.26.H60-230801-0008 | 01/08/2023 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 07 phút) | PHẠM NĂNG TĨNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
7 | 000.00.26.H60-230602-0005 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 23/06/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 59 phút) | PHẠM TUẤN HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
8 | 000.00.26.H60-230802-0002 | 02/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 14 phút) | LÊ VIỆT DŨNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
9 | 000.00.26.H60-231002-0002 | 02/10/2023 | 25/10/2023 | 02/11/2023 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 02 phút) | TRẦN THU UYÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
10 | 000.18.26.H60-230403-0001 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 04/04/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 16 phút) | PHAN THANH ĐỊNH | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
11 | 000.00.26.H60-230803-0002 | 03/08/2023 | 23/08/2023 | 23/08/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) | NGUYỄN THẾ LINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
12 | 000.30.26.H60-230504-0004 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | 10/05/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 49 phút) | MA VIẾT HÀO | UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
13 | 000.18.26.H60-230704-0001 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 11/07/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 54 phút) | NGUYỄN VĂN NGỌC | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
14 | 000.25.26.H60-231204-0002 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 42 phút) | TRẦN THANH SƠN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
15 | 000.00.26.H60-230505-0002 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 27 phút) | HOÀNG THỊ SA LỘ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
16 | 000.00.26.H60-230505-0006 | 05/05/2023 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 25 phút) | TRẦN THỊ NINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
17 | 000.00.26.H60-230505-0007 | 05/05/2023 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 50 phút) | TRẦN NGỌC HƯNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
18 | 000.00.26.H60-230505-0008 | 05/05/2023 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 44 phút) | TRẦN THỊ MINH THUỲ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
19 | 000.25.26.H60-230704-0001 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 11/07/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 37 phút) | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã An Khang - Thành Phố |
20 | 000.28.26.H60-230805-0002 | 05/08/2023 | 11/08/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | PHAN THỊ SINH | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
21 | 000.00.26.H60-231205-0006 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 05 phút) | PHAN THANH TÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
22 | 000.25.26.H60-221230-0002 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | UBND xã An Khang - Thành Phố |
23 | 000.00.26.H60-230906-0005 | 06/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 51 phút) | TRẦN THANH HẢI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
24 | 000.00.26.H60-230906-0006 | 06/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 51 phút) | ĐỖ KHẢI HOÀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
25 | 000.00.26.H60-230906-0007 | 06/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 51 phút) | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
26 | 000.00.26.H60-230906-0008 | 06/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 50 phút) | ĐỖ THỊ BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
27 | 000.27.26.H60-231106-0003 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 06 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
28 | 000.28.26.H60-231206-0001 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | BÙI BÍCH PHƯỢNG | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
29 | 000.00.26.H60-230307-0006 | 07/03/2023 | 28/03/2023 | 28/03/2023 | (Trễ hạn 04 phút) | HÀ ĐĂNG KHOA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
30 | 000.25.26.H60-230907-0001 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 44 phút) | TRẦN THANH SƠN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
31 | 000.32.26.H60-231007-0002 | 07/10/2023 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 34 phút) | HOÀNG MINH TRUYỀN | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
32 | 000.00.26.H60-231107-0001 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 11 phút) | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
33 | 000.00.26.H60-230208-0007 | 08/02/2023 | 28/02/2023 | 02/03/2023 | (Trễ hạn 2 ngày) | ĐÀM THANH HÀ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
34 | 000.00.26.H60-230308-0002 | 08/03/2023 | 28/03/2023 | 28/03/2023 | (Trễ hạn 04 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
35 | 000.00.26.H60-230308-0003 | 08/03/2023 | 28/03/2023 | 28/03/2023 | (Trễ hạn 05 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
36 | 000.00.26.H60-230308-0004 | 08/03/2023 | 28/03/2023 | 28/03/2023 | (Trễ hạn 05 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
37 | 000.00.26.H60-230308-0005 | 08/03/2023 | 28/03/2023 | 28/03/2023 | (Trễ hạn 05 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
38 | 000.00.26.H60-230508-0005 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 42 phút) | LÊ QUÝ HUÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
39 | 000.18.26.H60-230908-0001 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 26 phút) | ĐẶNG HỮU TRUNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
40 | 000.00.26.H60-230209-0002 | 09/02/2023 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày) | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
41 | 000.00.26.H60-230209-0017 | 09/02/2023 | 02/03/2023 | 02/03/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 05 phút) | HOÀNG ANH TUÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
42 | 000.00.26.H60-230509-0004 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 04 phút) | HỨA VĂN TRỌNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
43 | 000.00.26.H60-230509-0005 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
44 | 000.00.26.H60-230509-0006 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 38 phút) | NGUYỄN THANH MINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
45 | 000.00.26.H60-230510-0012 | 10/05/2023 | 30/05/2023 | 30/05/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
46 | 000.24.26.H60-230809-0004 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 01 phút) | BÙI THỊ THU HỒNG | UBND phường Ỷ La TPTQ |
47 | 000.24.26.H60-230809-0003 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | 17/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 01 phút) | VŨ MẠNH HÙNG | UBND phường Ỷ La TPTQ |
48 | 000.00.26.H60-230908-0009 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | 19/09/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 18 phút) | NGUYỄN THANH THÚY | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
49 | 000.00.26.H60-230911-0003 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | 19/09/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 17 phút) | HÀ MINH SƠN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
50 | 000.18.26.H60-230711-0001 | 12/07/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 17 phút) | LÊ KHẮC DƯƠNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
51 | 000.18.26.H60-230712-0001 | 12/07/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 18 phút) | ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
52 | 000.18.26.H60-230712-0002 | 12/07/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 18 phút) | ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
53 | 000.18.26.H60-230712-0003 | 12/07/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 18 phút) | ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
54 | 000.00.26.H60-230912-0001 | 12/09/2023 | 05/10/2023 | 11/10/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 01 phút) | ĐỖ KHẢI HOÀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
55 | 000.18.26.H60-231012-0004 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 13/10/2023 | (Trễ hạn 53 phút) | TRẦN MINH HOÀNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
56 | 000.18.26.H60-230413-0001 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 44 phút) | VŨ MẠNH LONG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
57 | 000.18.26.H60-230413-0002 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 44 phút) | TRẦN XUÂN HIỆP | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
58 | 000.18.26.H60-230413-0003 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 43 phút) | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
59 | 000.20.26.H60-230913-0001 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 18/09/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 01 phút) | HOÀNG THỊ NHÂM | UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
60 | 000.32.26.H60-231113-0001 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 12 phút) | ĐẶNG VĂN KIM | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
61 | 000.00.26.H60-230116-0004 | 16/01/2023 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 12 phút) | PHẠM THANH HẢI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
62 | 000.00.26.H60-230116-0007 | 16/01/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 12 phút) | ĐINH VIỆT ĐỨC | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
63 | 000.00.26.H60-230116-0008 | 16/01/2023 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 12 phút) | HOÀNG KHẮC NHÀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
64 | 000.00.26.H60-230316-0005 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 45 phút) | PHẠM THỊ CHUNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
65 | 000.00.26.H60-230117-0003 | 17/01/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) | PHÙNG ĐÌNH HOÁ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
66 | 000.00.26.H60-230117-0006 | 17/01/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) | NGUYỄN VĂN LỰC | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
67 | 000.25.26.H60-230417-0001 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 23 phút) | TRẦN THANH SƠN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
68 | 000.32.26.H60-231117-0001 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | 24/11/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 28 phút) | VI THỊ BÉ | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
69 | 000.00.26.H60-230118-0005 | 18/01/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) | CHẨU VĂN BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
70 | 000.00.26.H60-230118-0006 | 18/01/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 13 phút) | CHẨU VĂN BÌNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
71 | 000.18.26.H60-230517-0001 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 20/05/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 02 phút) | VŨ XUÂN CHÍNH | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
72 | 000.00.26.H60-231118-0002 | 18/11/2023 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 31 phút) | PHẠM THỊ NHÀI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
73 | 000.00.26.H60-230419-0009 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 17 phút) | BÙI THỊ NGA | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
74 | 000.00.26.H60-230419-0011 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 40 phút) | VŨ THỊ CHINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
75 | 000.32.26.H60-230719-0001 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 09 phút) | PHẠM ĐÌNH THÁI | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
76 | 000.27.26.H60-231019-0003 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 26 phút) | HOÀNG TÙNG | UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
77 | 000.25.26.H60-230619-0003 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 44 phút) | TRẦN THANH SƠN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
78 | 000.25.26.H60-230619-0002 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 44 phút) | TRẦN THANH SƠN | UBND xã An Khang - Thành Phố |
79 | 000.00.26.H60-230720-0009 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 20 phút) | PHÙNG BÌNH ÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
80 | 000.00.26.H60-230720-0011 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 22 phút) | CHẨU THỊ MIỀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
81 | 000.20.26.H60-230221-0003 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) | NGUYỄN HỒNG HẠNH | UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
82 | 000.28.26.H60-230321-0002 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 22/03/2023 | (Trễ hạn 25 phút) | CHƯ THỊ NGHĨA | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
83 | 000.00.26.H60-230421-0013 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 55 phút) | ĐẶNG VIỆT DŨNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
84 | 000.00.26.H60-230421-0017 | 21/04/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) | TRẦN VĂN TIỀM | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
85 | 000.00.26.H60-230721-0004 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 58 phút) | ĐINH THỊ THU TRANG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
86 | 000.00.26.H60-230721-0005 | 21/07/2023 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 46 phút) | ĐẶNG VĂN CÔNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
87 | 000.00.26.H60-231121-0004 | 21/11/2023 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | NGUYỄN CHÍ TÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
88 | 000.00.26.H60-230323-0006 | 23/03/2023 | 12/04/2023 | 12/04/2023 | (Trễ hạn 22 phút) | TRẦN THỊ NINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
89 | 000.00.26.H60-230323-0008 | 23/03/2023 | 12/04/2023 | 12/04/2023 | (Trễ hạn 22 phút) | PHẠM THỊ NHÀN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
90 | 000.00.26.H60-230323-0011 | 23/03/2023 | 12/04/2023 | 12/04/2023 | (Trễ hạn 21 phút) | HOÀNG NGỌC QUỲNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
91 | 000.20.26.H60-230522-0001 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
92 | 000.00.26.H60-230224-0004 | 24/02/2023 | 16/03/2023 | 16/03/2023 | (Trễ hạn 36 phút) | VŨ THỊ LIÊN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
93 | 000.19.26.H60-230224-0002 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) | ĐOÀN VĂN VŨ | UBND phường Minh Xuân TPTQ |
94 | 000.00.26.H60-230424-0014 | 24/04/2023 | 17/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 08 phút) | CAO THỊ THANH HẰNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
95 | 000.00.26.H60-230724-0005 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 38 phút) | NGUYỄN DUY HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
96 | 000.27.26.H60-230724-0001 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 22 phút) | TRẦN THỊ SƠN | UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
97 | 000.00.26.H60-230724-0006 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 32 phút) | NGUYỄN DUY HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
98 | 000.00.26.H60-230724-0007 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 28 phút) | NGUYỄN DUY HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
99 | 000.00.26.H60-230724-0008 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 23 phút) | NGUYỄN DUY HÙNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
100 | 000.00.26.H60-230724-0011 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 55 phút) | HOÀNG THỊ TỚI | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
101 | 000.00.26.H60-230724-0012 | 24/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 55 phút) | PHẠM THỊ HỒNG TỴ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
102 | 000.00.26.H60-231124-0004 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 48 phút) | HÁN VĂN PHƯỢNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
103 | 000.00.26.H60-231124-0005 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) | HÁN VĂN PHƯỢNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
104 | 000.00.26.H60-231124-0006 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 42 phút) | HÁN VĂN PHƯỢNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
105 | 000.00.26.H60-231124-0011 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 47 phút) | LÊ HOÀNG SƠN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
106 | 000.00.26.H60-231124-0013 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 11/12/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) | ĐẶNG THỊ BÉ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
107 | 000.00.26.H60-230725-0001 | 25/07/2023 | 15/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 42 phút) | NGUYỄN VĂN XUÂN | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
108 | 000.00.26.H60-230725-0003 | 25/07/2023 | 15/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 24 phút) | PHẠM VĂN HẢO | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
109 | 000.26.26.H60-231225-0003 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 26/12/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 21 phút) | BÙI ĐÌNH THI | UBND Phường An Tường TP Tuyên Quang |
110 | 000.28.26.H60-230623-0001 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 58 phút) | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
111 | 000.28.26.H60-230626-0002 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 54 phút) | TRẦN DUY KHÁNH | UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
112 | 000.00.26.H60-230626-0012 | 26/06/2023 | 14/07/2023 | 21/09/2023 | (Trễ hạn 48 ngày 6 giờ 16 phút) | LÂM HỒNG KHÁNH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
113 | 000.32.26.H60-230626-0002 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 02 phút) | LÝ THỊ BẢY | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
114 | 000.32.26.H60-230626-0004 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 02 phút) | LÝ THỊ BẢY | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
115 | 000.32.26.H60-230626-0005 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 02 phút) | LÝ THỊ BẢY | UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
116 | 000.00.26.H60-230726-0005 | 26/07/2023 | 15/08/2023 | 15/08/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 00 phút) | TRẦN THỊ NINH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
117 | 000.18.26.H60-230228-0003 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 11 phút) | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
118 | 000.18.26.H60-230228-0002 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 11 phút) | ĐỖ VĂN CÔNG | UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
119 | 000.00.26.H60-230130-0003 | 30/01/2023 | 17/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 3 ngày) | HOÀNG VĂN THUỶ | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
120 | 000.20.26.H60-230130-0005 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | 31/01/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 19 phút) | VƯƠNG THỊ QUỲNH | UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
121 | 000.00.26.H60-230830-0006 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | 11/10/2023 | (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 35 phút) | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
122 | 000.00.26.H60-230531-0011 | 31/05/2023 | 20/06/2023 | 20/06/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 48 phút) | MA ANH DŨNG | Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
123 | 000.19.26.H60-231031-0001 | 31/10/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 38 phút) | NGUYỄN THANH NGHỊ | UBND phường Minh Xuân TPTQ |
124 | 000.19.26.H60-231027-0003 | 31/10/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 37 phút) | NGUYỄN THỊ HẠNH | UBND phường Minh Xuân TPTQ |