STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.22.H60-230802-0002 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 48 phút) | MA THỊ BỌC | UBND Xã Hồng Quang |
2 | 000.00.22.H60-230419-0001 | 19/04/2023 | 04/05/2023 | 12/05/2023 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) | NÔNG THỊ TÂM | Bộ Phận TN & TKQ huyện Lâm Bình |
3 | 000.00.22.H60-231023-0001 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 05 phút) | HÀ VĂN CHI | Bộ Phận TN & TKQ huyện Lâm Bình |
4 | 000.00.22.H60-230424-0001 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 12/05/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 22 phút) | NÔNG THỊ TÂM | Bộ Phận TN & TKQ huyện Lâm Bình |
5 | 000.28.22.H60-230628-0001 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | (Trễ hạn 35 phút) | CHÚC DUY PHÚC | UBND Xã Xuân Lập |