STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.16.H60-230202-0002 | 02/02/2023 | 16/02/2023 | 07/03/2023 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 54 phút) | NGUYỄN THỊ KIM OANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
2 | 000.00.16.H60-230704-0003 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 16 phút) | LÝ VĂN BIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
3 | 000.00.16.H60-230704-0004 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 13 phút) | NGUYỄN CAO VƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
4 | 000.00.16.H60-231003-0002 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 00 phút) | CÔNG TY TNHH SANOFI - AVENTIS VIỆT NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
5 | 000.00.16.H60-230105-0001 | 05/01/2023 | 06/04/2023 | 28/04/2023 | (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 40 phút) | PK ĐK MINH ĐỨC - ĐỖ VĂN KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
6 | 000.00.16.H60-230405-0001 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) | NGUYỄN VĂN TÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
7 | 000.00.16.H60-230405-0002 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) | MA THÚY THƠ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
8 | 000.00.16.H60-230405-0004 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) | TRẦN NGỌC MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
9 | 000.00.16.H60-230405-0005 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 06 phút) | THẨM PHONG THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
10 | 000.00.16.H60-230405-0006 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) | LƯƠNG THỊ CHIỀU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
11 | 000.00.16.H60-230405-0007 | 05/04/2023 | 22/05/2023 | 22/05/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 00 phút) | MA THỊ THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
12 | 000.00.16.H60-230405-0008 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 23 phút) | ÂU THỊ ĐA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
13 | 000.00.16.H60-230405-0009 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 21 phút) | LÝ ĐÌNH PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
14 | 000.00.16.H60-230405-0010 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 04 phút) | NGUYỄN VĂN ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
15 | 000.00.16.H60-230405-0011 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 00 phút) | NGUYỄN NGỌC TỪ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
16 | 000.00.16.H60-230605-0002 | 05/06/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 06 phút) | LÊ THỊ MỸ LINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
17 | 000.00.16.H60-230605-0012 | 05/06/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ THANH HỒNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
18 | 000.00.16.H60-230206-0001 | 06/02/2023 | 20/02/2023 | 07/03/2023 | (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 46 phút) | HOÀNG THỊ HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
19 | 000.00.16.H60-230706-0005 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 55 phút) | LA VĂN NGÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
20 | 000.00.16.H60-230706-0006 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 53 phút) | TRẦN NGỌC MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
21 | 000.00.16.H60-230706-0007 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 50 phút) | VŨ THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
22 | 000.00.16.H60-230706-0008 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 47 phút) | QUAN THỊ KHUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
23 | 000.00.16.H60-230706-0009 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 44 phút) | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
24 | 000.00.16.H60-230706-0010 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 42 phút) | TRẦN THỊ GẤM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
25 | 000.00.16.H60-231005-0001 | 06/10/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 58 phút) | CÔNG TY TNHH SANOFI - AVENTIS VIỆT NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
26 | 000.00.16.H60-231206-0006 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 09 phút) | NGUYỄN THỊ CHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
27 | 000.00.16.H60-231206-0005 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 09 phút) | LƯU THỊ VUI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
28 | 000.00.16.H60-231206-0004 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 08 phút) | TRẦN THỊ CHÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
29 | 000.00.16.H60-231206-0003 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 08 phút) | ĐẶNG VĂN NHÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
30 | 000.00.16.H60-231206-0009 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 27 phút) | MA THỊ THÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
31 | 000.00.16.H60-231206-0008 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 26 phút) | MA VĂN HOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
32 | 000.00.16.H60-231206-0010 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 17 phút) | NGUYỄN THỊ HỢP | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
33 | 000.00.16.H60-230307-0001 | 07/03/2023 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) | DƯƠNG VĂN LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
34 | 000.00.16.H60-230607-0002 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 16 phút) | ĐỒNG THỊ MINH THU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
35 | 000.00.16.H60-230607-0008 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 41 phút) | LA THỊ HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
36 | 000.00.16.H60-230607-0009 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 45 phút) | LÊ THỊ THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
37 | 000.00.16.H60-230607-0010 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 35 phút) | HOÀNG THỊ HÔN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
38 | 000.00.16.H60-230607-0012 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 36 phút) | TRẦN THỊ HẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
39 | 000.00.16.H60-230607-0013 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 30 phút) | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
40 | 000.00.16.H60-230707-0001 | 07/07/2023 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 23 phút) | NGUYỄN THỊ CHINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
41 | 000.00.16.H60-230707-0002 | 07/07/2023 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 20 phút) | NGUYỄN THỊ KIM DANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
42 | 000.00.16.H60-231108-0012 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 20 phút) | NÔNG NGỌC DIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
43 | 000.00.16.H60-231108-0010 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 11 phút) | ĐỖ VĂN KHÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
44 | 000.00.16.H60-231108-0009 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) | MA VĂN CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
45 | 000.00.16.H60-231108-0008 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 57 phút) | HOÀNG THỊ LUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
46 | 000.00.16.H60-231108-0007 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 56 phút) | NGUYỄN MẠNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
47 | 000.00.16.H60-231108-0005 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 56 phút) | LÝ THỊ DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
48 | 000.00.16.H60-231108-0004 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 55 phút) | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
49 | 000.00.16.H60-231108-0003 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 54 phút) | HÀ THỊ PHÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
50 | 000.00.16.H60-231108-0002 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | (Trễ hạn 53 phút) | TRIỆU THỊ THÙY DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
51 | 000.00.16.H60-230509-0001 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 23 phút) | ĐINH THỊ TỰA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
52 | 000.00.16.H60-230509-0002 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 16 phút) | PHẠM THỊ HOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
53 | 000.00.16.H60-230509-0003 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 09 phút) | HÀ VĂN KIỀU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
54 | 000.00.16.H60-230509-0004 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 21 phút) | TRẦN ĐÌNH GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
55 | 000.00.16.H60-230509-0005 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 16 phút) | TRẦN QUỐC TOẢN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
56 | 000.00.16.H60-230509-0006 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 11 phút) | CHÚC THỊ MAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
57 | 000.00.16.H60-230509-0007 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 08 phút) | NGUYỄN ÁI ƯỚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
58 | 000.00.16.H60-230509-0008 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 02 phút) | MẠC THỊ HIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
59 | 000.00.16.H60-230509-0009 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 57 phút) | HOÀNG VĂN MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
60 | 000.00.16.H60-230509-0011 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 57 phút) | NGUYỄN THỊ TIỆM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
61 | 000.00.16.H60-230509-0012 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 38 phút) | NGUYỄN NGỌC TỪ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
62 | 000.00.16.H60-230509-0013 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 20 phút) | NÔNG KIM THỊNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
63 | 000.00.16.H60-230509-0014 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 16 phút) | LÊ VĂN CẢNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
64 | 000.00.16.H60-230509-0015 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 14 phút) | LÝ THỊ DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
65 | 000.00.16.H60-230509-0016 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 07 phút) | NGUYỄN MẠNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
66 | 000.00.16.H60-230509-0017 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 05 phút) | HOÀNG THỊ HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
67 | 000.00.16.H60-230509-0018 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 02 phút) | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
68 | 000.00.16.H60-230509-0019 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 48 phút) | VŨ DUY PHIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
69 | 000.00.16.H60-230509-0022 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 12 phút) | PHÙNG DUY NGHĨA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
70 | 000.00.16.H60-230509-0023 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 51 phút) | TRẦN THỊ MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
71 | 000.00.16.H60-230609-0012 | 09/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 37 phút) | HOÀNG THỊ HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
72 | 000.00.16.H60-230210-0002 | 10/02/2023 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 56 phút) | TRẦN MẠNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
73 | 000.00.16.H60-230210-0005 | 10/02/2023 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 14 phút) | MA THỊ THUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
74 | 000.00.16.H60-230510-0002 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 01 phút) | THẨM PHONG THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
75 | 000.00.16.H60-230510-0003 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 34 phút) | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
76 | 000.00.16.H60-230510-0004 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 03 phút) | TRẦN THỊ LIỄU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
77 | 000.00.16.H60-230510-0005 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 58 phút) | TRẦN THỊ LÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
78 | 000.00.16.H60-230510-0006 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 48 phút) | TRẦN THỊ CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
79 | 000.00.16.H60-230510-0007 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 43 phút) | ĐẶNG THỊ PHỤNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
80 | 000.00.16.H60-230510-0008 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 40 phút) | HOÀNG VĂN NGUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
81 | 000.00.16.H60-230510-0009 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 58 phút) | CHẨU THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
82 | 000.00.16.H60-230510-0010 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 38 phút) | NGUYỄN THƯỢNG DU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
83 | 000.00.16.H60-230510-0012 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 31 phút) | VŨ VĂN THỌ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
84 | 000.00.16.H60-230710-0002 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) | LƯƠNG THỊ LOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
85 | 000.00.16.H60-230710-0003 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 32 phút) | TẠ ĐĂNG VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
86 | 000.00.16.H60-230710-0004 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 28 phút) | HÀ THỊ BẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
87 | 000.00.16.H60-230710-0005 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 25 phút) | ĐINH THỊ HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
88 | 000.00.16.H60-230710-0006 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 18 phút) | TRẦN VĂN SÌN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
89 | 000.00.16.H60-230710-0007 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 15 phút) | ĐÀO VĂN AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
90 | 000.00.16.H60-230710-0008 | 10/07/2023 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 31 phút) | CHẨU THỊ HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
91 | 000.00.16.H60-230710-0009 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 06 phút) | HÀ VĂN KIỀU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
92 | 000.00.16.H60-230710-0010 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 52 phút) | SẦM MINH ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
93 | 000.00.16.H60-230710-0011 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 47 phút) | TRẦN THỊ GẤM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
94 | 000.00.16.H60-230710-0012 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 42 phút) | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
95 | 000.00.16.H60-230710-0013 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 45 phút) | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
96 | 000.00.16.H60-230710-0014 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 33 phút) | TÔ VIỆT HOÀNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
97 | 000.00.16.H60-231110-0001 | 10/11/2023 | 22/12/2023 | 22/12/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | VI THỊ THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
98 | 000.00.16.H60-231110-0005 | 10/11/2023 | 27/11/2023 | 27/11/2023 | (Trễ hạn 55 phút) | ĐÀO THỊ HẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
99 | 000.00.16.H60-231110-0004 | 10/11/2023 | 27/11/2023 | 27/11/2023 | (Trễ hạn 55 phút) | LƯƠNG THỊ LOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
100 | 000.00.16.H60-231110-0003 | 10/11/2023 | 27/11/2023 | 27/11/2023 | (Trễ hạn 55 phút) | TRIỆU THỊ MẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
101 | 000.00.16.H60-231110-0002 | 10/11/2023 | 27/11/2023 | 27/11/2023 | (Trễ hạn 55 phút) | NGUYỄN THỊ HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
102 | 000.00.16.H60-230511-0001 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 38 phút) | MA THỊ THÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
103 | 000.00.16.H60-230511-0002 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 27 phút) | HÀ THỊ LEN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
104 | 000.00.16.H60-230511-0003 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 07 phút) | NGUYỄN NGỌC HINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
105 | 000.00.16.H60-230511-0005 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 31 phút) | VÕ VĂN THƯ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
106 | 000.00.16.H60-230511-0006 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 54 phút) | LÊ THỊ THU HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
107 | 000.00.16.H60-230511-0009 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 11 phút) | TRẦN THỊ LIỄU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
108 | 000.00.16.H60-230511-0010 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 50 phút) | MÃ THỊ THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
109 | 000.00.16.H60-230511-0011 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 56 phút) | ĐỖ VĂN KHÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
110 | 000.00.16.H60-230511-0012 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 26 phút) | PHẠM XUÂN ĐẶNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
111 | 000.00.16.H60-230511-0013 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 17 phút) | NGUYỄN THỊ HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
112 | 000.00.16.H60-230511-0014 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 35 phút) | TRIỆU THỊ SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
113 | 000.00.16.H60-230511-0015 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 29 phút) | NGUYỄN ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
114 | 000.00.16.H60-230511-0016 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 27 phút) | PHẠM THỊ NGUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
115 | 000.00.16.H60-230711-0004 | 11/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 16 phút) | NGUYỄN NGỌC HINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
116 | 000.00.16.H60-230711-0005 | 11/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 14 phút) | LƯƠNG THỊ CHIỀU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
117 | 000.00.16.H60-230512-0001 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 42 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
118 | 000.00.16.H60-230512-0002 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 56 phút) | NGUYỄN THỊ LAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
119 | 000.00.16.H60-230512-0003 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 39 phút) | TRƯƠNG THỊ SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
120 | 000.00.16.H60-230512-0004 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 31 phút) | PHẠM THỊ LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
121 | 000.00.16.H60-230512-0006 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 12 phút) | NGUYỄN PHI NHUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
122 | 000.00.16.H60-230512-0007 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 52 phút) | PHẠM THANH HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
123 | 000.00.16.H60-230512-0008 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 47 phút) | TRẦN THỊ SỬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
124 | 000.00.16.H60-230512-0009 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 45 phút) | LƯƠNG THỊ LOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
125 | 000.00.16.H60-230512-0010 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 41 phút) | ĐỖ THỊ DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
126 | 000.00.16.H60-230512-0011 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 38 phút) | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
127 | 000.00.16.H60-230512-0012 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 35 phút) | TRIỆU VĂN HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
128 | 000.00.16.H60-230512-0013 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 29 phút) | SẦN TIẾN HÒA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
129 | 000.00.16.H60-230512-0014 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 20 phút) | LA VĂN THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
130 | 000.00.16.H60-230512-0015 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 41 phút) | LÝ THỊ ĐÁ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
131 | 000.00.16.H60-230512-0016 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút) | NỊNH VĂN TUẤN TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
132 | 000.00.16.H60-230512-0017 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 39 phút) | SẦM MINH ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
133 | 000.00.16.H60-230512-0019 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) | NGUYỄN THỊ LINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
134 | 000.00.16.H60-230512-0021 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) | HỒ KIM LIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
135 | 000.00.16.H60-230512-0022 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
136 | 000.00.16.H60-230512-0023 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 41 phút) | DƯƠNG THỊ SÍA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
137 | 000.00.16.H60-230512-0024 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 36 phút) | NGUYỄN ANH LUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
138 | 000.00.16.H60-230712-0001 | 12/07/2023 | 23/08/2023 | 23/08/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 36 phút) | NGUYỄN THỊ HẢI AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
139 | 000.00.16.H60-231012-0022 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) | TRẦN HUY HOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
140 | 000.00.16.H60-231012-0021 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 12 phút) | PHÙNG THỊ TÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
141 | 000.00.16.H60-231012-0020 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 11 phút) | VŨ THỊ NGHỊ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
142 | 000.00.16.H60-231012-0019 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) | MẠ THỊ HOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
143 | 000.00.16.H60-231012-0018 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) | ĐINH THỊ TỰA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
144 | 000.00.16.H60-231012-0017 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
145 | 000.00.16.H60-231012-0016 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | ĐẶNG THỊ MAI PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
146 | 000.00.16.H60-231012-0015 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 00 phút) | ĐẶNG VĂN NÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
147 | 000.00.16.H60-231012-0014 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 59 phút) | LÝ VĂN TỀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
148 | 000.00.16.H60-231012-0013 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 58 phút) | TRẦN THỊ TÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
149 | 000.00.16.H60-231012-0012 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 53 phút) | LÝ THỊ LOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
150 | 000.00.16.H60-231012-0011 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 52 phút) | VŨ THỊ NGÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
151 | 000.00.16.H60-231012-0010 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 51 phút) | LÊ VĂN HẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
152 | 000.00.16.H60-231012-0009 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 50 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
153 | 000.00.16.H60-231012-0008 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 50 phút) | VI VĂN HÀO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
154 | 000.00.16.H60-231012-0007 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 49 phút) | PHAN THỊ THU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
155 | 000.00.16.H60-231012-0006 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 48 phút) | PHẠM VĂN LUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
156 | 000.00.16.H60-231012-0005 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 27/10/2023 | (Trễ hạn 48 phút) | HOÀNG THỊ CHỜ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
157 | 000.00.16.H60-230113-0001 | 13/01/2023 | 17/02/2023 | 19/02/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 48 phút) | HOÀNG NGỌC BÍCH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
158 | 000.00.16.H60-230113-0003 | 13/01/2023 | 17/02/2023 | 19/02/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 30 phút) | NGUYỄN VĂN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
159 | 000.00.16.H60-230313-0002 | 13/03/2023 | 18/05/2023 | 18/05/2023 | (Trễ hạn 39 phút) | NGUYỄN KIM CƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
160 | 000.00.16.H60-230313-0005 | 13/03/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 49 phút) | VŨ THÀNH TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
161 | 000.00.16.H60-231013-0014 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 32 phút) | HÀ THỊ ÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
162 | 000.00.16.H60-230214-0052 | 14/02/2023 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 26 phút) | PK RĂNG HÀM MẶT VIỆT ANH - HOÀNG THỊ THU HUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
163 | 000.00.16.H60-230914-0004 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | 28/09/2023 | (Trễ hạn 20 phút) | MA THỊ MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
164 | 000.00.16.H60-231114-0005 | 14/11/2023 | 29/11/2023 | 29/11/2023 | (Trễ hạn 43 phút) | ĐOÀN THỊ ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
165 | 000.00.16.H60-231114-0004 | 14/11/2023 | 29/11/2023 | 29/11/2023 | (Trễ hạn 43 phút) | LÊ VĂN TÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
166 | 000.00.16.H60-231114-0003 | 14/11/2023 | 29/11/2023 | 29/11/2023 | (Trễ hạn 42 phút) | NÔNG VĂN SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
167 | 000.00.16.H60-230515-0002 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | LA THỊ BẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
168 | 000.00.16.H60-230515-0003 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 14 phút) | TRIỆU QUANG THUẦN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
169 | 000.00.16.H60-230515-0008 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 31 phút) | LƯƠNG VIẾT MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
170 | 000.00.16.H60-230615-0001 | 15/06/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 49 phút) | ĐÀO THỊ HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
171 | 000.00.16.H60-230615-0005 | 15/06/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 40 phút) | TRẦN VĂN CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
172 | 000.00.16.H60-230915-0001 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 38 phút) | TRIỆU THỊ CHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
173 | 000.00.16.H60-230915-0002 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 34 phút) | NGUYỄN ANH LUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
174 | 000.00.16.H60-230915-0003 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 29 phút) | LƯƠNG VIẾT MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
175 | 000.00.16.H60-230915-0004 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 27 phút) | HÀ THỊ BẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
176 | 000.00.16.H60-230915-0005 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 24 phút) | NGUYỄN THÀNH VƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
177 | 000.00.16.H60-230915-0007 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) | ĐẶNG THỊ LAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
178 | 000.00.16.H60-230915-0008 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 11 phút) | ĐẶNG THỊ HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
179 | 000.00.16.H60-230915-0009 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | 02/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) | NGUYỄN THỊ LINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
180 | 000.00.16.H60-230216-0001 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 05/03/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 45 phút) | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
181 | 000.00.16.H60-230316-0001 | 16/03/2023 | 27/04/2023 | 04/05/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 04 phút) | ĐÀO THỊ DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
182 | 000.00.16.H60-230616-0002 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | 01/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 44 phút) | DIỆP MINH NGUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
183 | 000.00.16.H60-230616-0003 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 40 phút) | HÀ QUỐC VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
184 | 000.00.16.H60-230616-0007 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | 01/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 24 phút) | TRẦN THỊ HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
185 | 000.00.16.H60-231016-0025 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 01 phút) | VŨ THỊ HOÀNG VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
186 | 000.00.16.H60-231116-0006 | 16/11/2023 | 01/12/2023 | 01/12/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) | TRIỆU THỊ SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
187 | 000.00.16.H60-231116-0007 | 16/11/2023 | 01/12/2023 | 01/12/2023 | (Trễ hạn 26 phút) | LÝ ĐÌNH PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
188 | 000.00.16.H60-231116-0008 | 16/11/2023 | 01/12/2023 | 01/12/2023 | (Trễ hạn 20 phút) | ĐỖ THỊ LIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
189 | 000.00.16.H60-230217-0003 | 17/02/2023 | 10/03/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 33 ngày 5 giờ 23 phút) | HOÀNG ĐỨC LỘC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
190 | 000.00.16.H60-230217-0004 | 17/02/2023 | 10/03/2023 | 27/04/2023 | (Trễ hạn 33 ngày 5 giờ 17 phút) | MA THỊ CÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
191 | 000.00.16.H60-230317-0003 | 17/03/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 21 phút) | HỨA CHÍ KHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
192 | 000.00.16.H60-230517-0008 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) | PHÙNG THỊ SINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
193 | 000.00.16.H60-231117-0005 | 17/11/2023 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | (Trễ hạn 51 phút) | HÀ THỊ LEN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
194 | 000.00.16.H60-231117-0004 | 17/11/2023 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | (Trễ hạn 50 phút) | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
195 | 000.00.16.H60-231117-0002 | 17/11/2023 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | (Trễ hạn 49 phút) | ĐẶNG VĂN LUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
196 | 000.00.16.H60-230419-0004 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 08 phút) | DƯƠNG VĂN THƠ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
197 | 000.00.16.H60-230419-0008 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 37 phút) | NGUYỄN THỊ NHUẦN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
198 | 000.00.16.H60-230419-0009 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 34 phút) | TRẦN VĂN SÌN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
199 | 000.00.16.H60-230419-0010 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 30 phút) | NGUYỄN DUY ĐA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
200 | 000.00.16.H60-230419-0011 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 25 phút) | TRIỆU THỊ HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
201 | 000.00.16.H60-230419-0012 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 59 phút) | CHẨU THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
202 | 000.00.16.H60-230419-0013 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 56 phút) | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
203 | 000.00.16.H60-230419-0014 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 54 phút) | TRIỆU THỊ SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
204 | 000.00.16.H60-230419-0015 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 50 phút) | LÝ THỊ NHẤT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
205 | 000.00.16.H60-230419-0016 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 46 phút) | NGUYỄN THỊ TIỆM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
206 | 000.00.16.H60-230419-0017 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 43 phút) | NGUYỄN THƯỢNG DU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
207 | 000.00.16.H60-230419-0018 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 41 phút) | BÀN THỊ SẾNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
208 | 000.00.16.H60-230419-0019 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 39 phút) | TRIỆU THỊ NĂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
209 | 000.00.16.H60-230419-0020 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 36 phút) | NGUYỄN PHI NHUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
210 | 000.00.16.H60-230419-0021 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | PHẠM THỊ NGẦN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
211 | 000.00.16.H60-230419-0022 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 28 phút) | PHẠM THANH HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
212 | 000.00.16.H60-230419-0023 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) | VI VĂN HÀO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
213 | 000.00.16.H60-230419-0024 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 23 phút) | ĐỖ THỊ DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
214 | 000.00.16.H60-230419-0025 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 21 phút) | LA VĂN THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
215 | 000.00.16.H60-230419-0026 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 19 phút) | TRẦN VĂN NGHĨA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
216 | 000.00.16.H60-230419-0027 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 16 phút) | PHẠM THỊ LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
217 | 000.00.16.H60-230419-0028 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 14 phút) | TRIỆU VĂN HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
218 | 000.00.16.H60-230419-0029 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 11 phút) | PHẠM THỊ HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
219 | 000.00.16.H60-230419-0030 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 06 phút) | PHÙNG THỊ TÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
220 | 000.00.16.H60-230419-0031 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 02 phút) | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
221 | 000.00.16.H60-230419-0033 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 53 phút) | BÙI VĂN THIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
222 | 000.00.16.H60-230619-0003 | 19/06/2023 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 25 phút) | NHỮ VĂN CHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
223 | 000.00.16.H60-230619-0004 | 19/06/2023 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 16 phút) | TRẦN THỊ VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
224 | 000.00.16.H60-230220-0001 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 33 phút) | HÀ THỊ HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
225 | 000.00.16.H60-230220-0002 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 01 phút) | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
226 | 000.00.16.H60-230220-0003 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 47 phút) | CHÁNG A KHÁNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
227 | 000.00.16.H60-230220-0004 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 34 phút) | TỐNG VĂN TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
228 | 000.00.16.H60-230220-0005 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 19 phút) | BÙI VĂN THIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
229 | 000.00.16.H60-230220-0006 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 11 phút) | PHẠM THỊ NGẦN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
230 | 000.00.16.H60-230220-0007 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 04 phút) | LINH THỊ LOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
231 | 000.00.16.H60-230220-0008 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 57 phút) | NÌNH THỊ SỬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
232 | 000.00.16.H60-230220-0009 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 52 phút) | ĐÀO XUÂN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
233 | 000.00.16.H60-230220-0010 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 46 phút) | SẦN TIẾN HÒA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
234 | 000.00.16.H60-231020-0002 | 20/10/2023 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | (Trễ hạn 36 phút) | LÂM VĂN HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
235 | 000.00.16.H60-230221-0002 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) | HOÀNG VĂN NGUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
236 | 000.00.16.H60-230221-0003 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 59 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
237 | 000.00.16.H60-230221-0004 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | HÀ THỊ BẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
238 | 000.00.16.H60-230221-0005 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 06 phút) | HÀ THỊ MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
239 | 000.00.16.H60-230221-0006 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 59 phút) | MA THỊ THÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
240 | 000.00.16.H60-230221-0007 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 47 phút) | HÀ THỊ LEN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
241 | 000.00.16.H60-230221-0009 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | LÝ THỊ ĐÁ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
242 | 000.00.16.H60-230221-0010 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 04 phút) | LÊ VĂN TÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
243 | 000.00.16.H60-230221-0011 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 59 phút) | NGUYỄN ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
244 | 000.00.16.H60-230221-0012 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 53 phút) | PHẠM THỊ NGUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
245 | 000.00.16.H60-230221-0013 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 49 phút) | TRIỆU THỊ SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
246 | 000.00.16.H60-230922-0003 | 22/09/2023 | 09/10/2023 | 09/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 36 phút) | PHÙNG THỊ SINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
247 | 000.00.16.H60-230922-0004 | 22/09/2023 | 09/10/2023 | 09/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 33 phút) | HÀ THỊ HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
248 | 000.00.16.H60-230323-0001 | 23/03/2023 | 09/05/2023 | 09/05/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 04 phút) | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
249 | 000.00.16.H60-230324-0001 | 24/03/2023 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 44 phút) | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
250 | 000.00.16.H60-230824-0001 | 24/08/2023 | 11/09/2023 | 11/09/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 47 phút) | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
251 | 000.00.16.H60-231124-0007 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 51 phút) | ĐẶNG THỊ NGỌ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
252 | 000.00.16.H60-231124-0006 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) | HOÀNG THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
253 | 000.00.16.H60-231124-0005 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 50 phút) | ĐỖ THỊ CHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
254 | 000.00.16.H60-231124-0004 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) | LÝ VĂN BIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
255 | 000.00.16.H60-231124-0003 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 48 phút) | HÀ THỊ PHÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
256 | 000.00.16.H60-231124-0002 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 48 phút) | PHẠM THỊ LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
257 | 000.00.16.H60-231124-0001 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
258 | 000.00.16.H60-231124-0008 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 39 phút) | MA THÚY THƠ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
259 | 000.00.16.H60-231124-0009 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 45 phút) | HÀ VĂN VIẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
260 | 000.00.16.H60-230726-0007 | 26/07/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 50 phút) | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
261 | 000.00.16.H60-230327-0003 | 27/03/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 19 phút) | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
262 | 000.00.16.H60-230627-0003 | 27/06/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 34 phút) | HỒ KIM LIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
263 | 000.00.16.H60-231127-0007 | 27/11/2023 | 12/12/2023 | 12/12/2023 | (Trễ hạn 35 phút) | TRẦN THỊ MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
264 | 000.00.16.H60-230223-0003 | 28/02/2023 | 14/03/2023 | 14/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 06 phút) | NGUYỄN BÁ ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
265 | 000.00.16.H60-230628-0001 | 28/06/2023 | 26/07/2023 | 26/07/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 20 phút) | HÀ VĂN CỪ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
266 | 000.00.16.H60-230628-0002 | 28/06/2023 | 26/07/2023 | 26/07/2023 | (Trễ hạn 14 phút) | BÙI THỊ HIỀN THƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
267 | 000.00.16.H60-230628-0004 | 28/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 08 phút) | HÀ THỊ PHÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
268 | 000.00.16.H60-230629-0002 | 29/06/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 34 phút) | NGUYỄN ĐẠI HIỆU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
269 | 000.00.16.H60-231129-0004 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 30 phút) | NGUYỄN HỮU CHÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
270 | 000.00.16.H60-231129-0003 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 30 phút) | TRIỆU THỊ SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
271 | 000.00.16.H60-231129-0002 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 30 phút) | HÀ THỊ HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
272 | 000.00.16.H60-231129-0005 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 32 phút) | NGUYỄN THỊ THUẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
273 | 000.00.16.H60-231129-0006 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 55 phút) | HOÀNG THỊ VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
274 | 000.00.16.H60-231129-0007 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 39 phút) | LƯƠNG VIẾT MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
275 | 000.00.16.H60-230330-0001 | 30/03/2023 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 51 phút) | ĐÀO THỊ HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
276 | 000.00.16.H60-231130-0004 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 40 phút) | PHẠM VĂN HƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
277 | 000.00.16.H60-231130-0003 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 37 phút) | QUAN THỊ KÍM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
278 | 000.00.16.H60-231130-0002 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 36 phút) | PHÙNG THỊ NGHIM | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
279 | 000.00.16.H60-231130-0001 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 35 phút) | MA THỊ MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
280 | 000.00.16.H60-231130-0005 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 31 phút) | LÌU SEO THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |
281 | 000.00.16.H60-231130-0006 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | 17/12/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 23 phút) | HOÀNG TRƯỜNG GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Y Tế |