STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H60-230809-0001 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN THỊ THU HÒA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
2 | 000.00.14.H60-230809-0002 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 52 phút) | NGÔ THỊ MINH TUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
3 | 000.00.14.H60-230810-0001 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 24/08/2023 | (Trễ hạn 49 phút) | BÙI THỊ LUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
4 | 000.00.14.H60-230810-0002 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 24/08/2023 | (Trễ hạn 38 phút) | ĐỖ PHƯƠNG THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
5 | 000.00.14.H60-230810-0003 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 24/08/2023 | (Trễ hạn 21 phút) | TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
6 | 000.00.14.H60-230810-0004 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 24/08/2023 | (Trễ hạn 07 phút) | NGUYỄN THỊ NGÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
7 | 000.00.14.H60-231213-0001 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) | HOÀNG THỊ THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
8 | 000.00.14.H60-230217-0001 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 36 phút) | BÙI THỊ HƯƠNG GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
9 | 000.00.14.H60-230818-0002 | 21/08/2023 | 25/08/2023 | 25/08/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | LÂM QUANG SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
10 | 000.00.14.H60-231221-0001 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | 28/12/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 45 phút) | HOÀNG ĐỨC TÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
11 | 000.00.14.H60-230822-0001 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 18/09/2023 | (Trễ hạn 2 ngày) | NGUYỄN TRỌNG THỂ | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
12 | 000.00.14.H60-230523-0002 | 23/05/2023 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 04 phút) | NGUYỄN VĂN THÌN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
13 | 000.00.14.H60-230823-0002 | 23/08/2023 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 17 phút) | NGUYỄN KHẢI HOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
14 | 000.00.14.H60-230824-0001 | 24/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 12 phút) | PHÙNG MẠNH ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
15 | 000.00.14.H60-230629-0002 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | 06/07/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 42 phút) | LÊ ANH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |