STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.13.H60-230801-0030 01/08/2023 22/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) ĐOÀN VĂN QUANG Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp
2 000.00.13.H60-230831-0002 05/09/2023 26/09/2023 26/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 36 phút) ZHOU WEN YUAN Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp
3 000.00.13.H60-230905-0132 05/09/2023 26/09/2023 26/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 36 phút) LÝ THỊ HẢO Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp
4 000.00.13.H60-230831-0003 05/09/2023 26/09/2023 26/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 37 phút) LUO YI QUAN Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp
5 000.00.13.H60-230905-0006 05/09/2023 26/09/2023 26/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 38 phút) ZHENG HUI Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp
6 000.00.13.H60-230905-0011 05/09/2023 26/09/2023 26/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 38 phút) WANG XIN Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp
7 000.00.13.H60-230307-0002 07/03/2023 28/03/2023 28/03/2023 (Trễ hạn 3 giờ 42 phút) NGUYỄN CHÍ HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp
8 000.00.13.H60-231206-0018 07/12/2023 28/12/2023 29/12/2023 (Trễ hạn 4 giờ 46 phút) BÙI VĂN BÌNH Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Tư Pháp