STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H60-230303-0012 03/03/2023 26/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 22 phút) PHẠM THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
2 000.00.11.H60-230303-0015 03/03/2023 26/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 17 phút) PHẠM THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
3 000.00.11.H60-230505-0011 05/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 53 phút) LƯU THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
4 000.00.11.H60-230505-0030 05/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 47 phút) NGUYỄN VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
5 000.00.11.H60-230505-0034 05/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 39 phút) NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
6 000.00.11.H60-230607-0120 07/06/2023 08/06/2023 08/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
7 000.00.11.H60-230607-0123 07/06/2023 08/06/2023 08/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ HỒNG THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
8 000.00.11.H60-230508-0018 08/05/2023 15/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 40 phút) NGUYỄN DUY HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
9 000.00.11.H60-230508-0019 08/05/2023 15/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 38 phút) NGUYỄN DUY HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
10 000.00.11.H60-230410-0032 10/04/2023 17/04/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 52 phút) MAI THỊ LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
11 000.00.11.H60-230512-0009 12/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 17 phút) NGUYỄN THỊ MINH THƠ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
12 000.00.11.H60-230413-0094 17/04/2023 24/04/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 23 ngày) NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
13 000.00.11.H60-230519-0071 19/05/2023 26/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 33 phút) LÊ PHƯƠNG THIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
14 000.00.11.H60-230320-0002 20/03/2023 25/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 56 phút) MA LÊ NA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
15 000.00.11.H60-230424-0077 24/04/2023 04/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 46 phút) ĐỖ VĂN HUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
16 000.00.11.H60-230527-0001 27/05/2023 29/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 38 phút) TẠ THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
17 000.00.11.H60-230201-0013 01/02/2023 15/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 49 phút) NGUYỄN TIẾN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
18 000.00.11.H60-230201-0030 01/02/2023 15/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 31 phút) PHAN THỊ THÀNH, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
19 000.00.11.H60-230201-0039 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) NGUYỄN DUY TÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
20 000.00.11.H60-230201-0042 01/02/2023 15/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 56 phút) DƯƠNG TIẾN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
21 000.00.11.H60-230201-0046 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
22 000.00.11.H60-230201-0048 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) LÊ ĐỨC THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
23 000.00.11.H60-230201-0050 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) ĐÀO HÀ MY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
24 000.00.11.H60-230201-0052 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) LÊ THÀNH TUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
25 000.00.11.H60-230201-0058 01/02/2023 15/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 41 phút) NGUYỄN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
26 000.00.11.H60-230301-0008 01/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 1 giờ 51 phút) HỒ HỮU HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
27 000.00.11.H60-230301-0012 01/03/2023 15/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 00 phút) BÙI VĂN ĐOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
28 000.00.11.H60-230301-0019 01/03/2023 18/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) PHẠM VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
29 000.00.11.H60-230301-0033 01/03/2023 09/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 03 phút) PHẠM THỊ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
30 000.00.11.H60-230301-0035 01/03/2023 15/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 08 phút) HOÀNG THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
31 000.00.11.H60-230301-0037 01/03/2023 15/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 13 phút) HOÀNG THỊ TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
32 000.00.11.H60-230301-0064 01/03/2023 15/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 24 phút) ĐẶNG THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
33 000.00.11.H60-230301-0069 01/03/2023 15/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 10 phút) ĐẶNG THỊ BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
34 000.00.11.H60-230301-0103 01/03/2023 15/03/2023 17/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) NGUYỄN TIẾN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
35 000.00.11.H60-230301-0105 01/03/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 21 phút) PHÙNG THỊ THÚY NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
36 000.00.11.H60-230401-0002 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) PHẠM DUY THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
37 000.00.11.H60-230401-0004 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) PHẠM DUY ĐIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
38 000.00.11.H60-230401-0040 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) VŨ MINH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
39 000.00.11.H60-230401-0042 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
40 000.00.11.H60-230401-0043 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) LƯƠNG THỊ GIỚI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
41 000.00.11.H60-230401-0044 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) LƯƠNG THỊ GIỚI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
42 000.00.11.H60-230401-0045 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
43 000.00.11.H60-230401-0046 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
44 000.00.11.H60-230601-0073 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) BÙI THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
45 000.00.11.H60-230601-0074 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) BÙI THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
46 000.00.11.H60-230601-0088 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) HOÀNG ĐỨC MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
47 000.00.11.H60-230601-0107 01/06/2023 02/06/2023 03/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
48 000.00.11.H60-230202-0017 02/02/2023 06/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 03 phút) MA THẾ CƯỜNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
49 000.00.11.H60-230202-0024 02/02/2023 17/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 04 phút) TỀ THỊ TƯƠI Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
50 000.00.11.H60-230202-0030 02/02/2023 16/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 35 phút) HOÀNG HẢI LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
51 000.00.11.H60-230202-0035 02/02/2023 16/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 49 phút) LÂM THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
52 000.00.11.H60-230202-0038 02/02/2023 16/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) VŨ NGỌC TIN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
53 000.00.11.H60-230202-0011 02/02/2023 18/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 14 phút) ĐỖ ANH ĐỨC ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
54 000.00.11.H60-230202-0055 02/02/2023 16/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 35 phút) HOÀNG THỊ NGỌC LAN, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
55 000.00.11.H60-230202-0077 02/02/2023 03/02/2023 06/02/2023 (Trễ hạn 2 giờ 22 phút) TRẦN TIẾN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
56 000.00.11.H60-230202-0086 02/02/2023 03/02/2023 06/02/2023 (Trễ hạn 2 giờ 22 phút) BÙI THỊ MINH TUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
57 000.00.11.H60-230302-0019 02/03/2023 16/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 29 phút) TRẦN VĂN ĐÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
58 000.00.11.H60-230302-0031 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 28 phút) TRỊNH THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
59 000.00.11.H60-230301-0018 02/03/2023 20/04/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 43 phút) MA LÂM VŨ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
60 000.00.11.H60-230302-0040 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
61 000.00.11.H60-230302-0056 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH VĂN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
62 000.00.11.H60-230302-0064 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BAN VĂN CAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
63 000.00.11.H60-230302-0065 02/03/2023 16/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 47 phút) NGUYỄN TRỌNG THÍ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
64 000.00.11.H60-230302-0069 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
65 000.00.11.H60-230302-0074 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) VƯƠNG THÚY HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
66 000.00.11.H60-230302-0088 02/03/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 35 phút) TRẦN VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
67 000.00.11.H60-230302-0095 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
68 000.00.11.H60-230302-0106 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
69 000.00.11.H60-230302-0110 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN VŨ X Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
70 000.00.11.H60-230302-0111 02/03/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 30 phút) NGUYỄN NGỌC CẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
71 000.00.11.H60-230302-0123 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN MINH SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
72 000.00.11.H60-230302-0131 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
73 000.00.11.H60-230302-0135 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
74 000.00.11.H60-230302-0137 02/03/2023 16/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 24 ngày 7 giờ 50 phút) LỤC VĂN LƯỜNG, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
75 000.00.11.H60-230602-0008 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 38 phút) NGUYỄN THỊ DỰ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
76 000.00.11.H60-230602-0009 02/06/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) BÙI XUÂN THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
77 000.00.11.H60-230602-0021 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 28 phút) ĐÀO NGUYÊN CHIÊN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
78 000.00.11.H60-230602-0054 02/06/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) PHAN THỊ TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
79 000.00.11.H60-230602-0070 02/06/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) HOÀNG VĂN VIỄN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
80 000.00.11.H60-230602-0077 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 17 phút) ĐINH VĂN THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
81 000.00.11.H60-230602-0079 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 59 phút) TRẦN THỊ HOAN, NỘP HS TRẦN NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
82 000.00.11.H60-230602-0083 02/06/2023 05/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) CAO THỊ TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
83 000.00.11.H60-230103-0151 03/01/2023 16/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 26 phút) PHẠM TUẤN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
84 000.00.11.H60-230103-0166 03/01/2023 17/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 44 phút) NGUYỄN DANH ÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
85 000.00.11.H60-230103-0168 03/01/2023 17/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN NHƯ TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
86 000.00.11.H60-230103-0181 03/01/2023 17/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) NGUYỄN VIỆT BẮC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
87 000.00.11.H60-230103-0182 03/01/2023 17/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) NGUYỄN DOÃN GIANG BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
88 000.00.11.H60-230103-0196 03/01/2023 17/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 22 phút) DƯƠNG HỮU BÚT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
89 000.00.11.H60-230103-0209 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
90 000.00.11.H60-221229-0090 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) LƯU THỊ HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
91 000.00.11.H60-221229-0088 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) LƯU VĂN KHIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
92 000.00.11.H60-221229-0031 03/01/2023 14/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 30 phút) LÊ THANH NGHỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
93 000.00.11.H60-230103-0227 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN THỊ HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
94 000.00.11.H60-230103-0231 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
95 000.00.11.H60-230103-0232 03/01/2023 17/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 50 phút) VŨ TUẤN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
96 000.00.11.H60-230103-0236 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) BÙI SỸ BẨY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
97 000.00.11.H60-230103-0237 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 51 phút) LÊ VĂN HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
98 000.00.11.H60-230103-0239 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
99 000.00.11.H60-230203-0019 03/02/2023 10/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 39 phút) TRẦN THỊ NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
100 000.00.11.H60-230203-0024 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) DƯƠNG VŨ PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
101 000.00.11.H60-230203-0028 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) ĐÀO NGỌC ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
102 000.00.11.H60-230203-0030 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) PHẠM THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
103 000.00.11.H60-230203-0063 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) CHU ANH TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
104 000.00.11.H60-230203-0071 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 17 phút) LÊ HÙNG CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
105 000.00.11.H60-230203-0081 03/02/2023 31/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 31 phút) LÊ THỊ BẢN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
106 000.00.11.H60-230303-0043 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
107 000.00.11.H60-230303-0046 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TIẾN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
108 000.00.11.H60-230303-0061 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO THỊ THẦM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
109 000.00.11.H60-230303-0066 03/03/2023 29/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 23 phút) NGUYỄN MẠNH TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
110 000.00.11.H60-230303-0068 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) SẦM VĂN TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
111 000.00.11.H60-230303-0088 03/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 7 giờ 51 phút) HOÀNG THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
112 000.00.11.H60-230303-0091 03/03/2023 17/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 47 phút) NGÔ ANH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
113 000.00.11.H60-230303-0113 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN VĂN THUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
114 000.00.11.H60-230303-0120 03/03/2023 17/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 46 phút) LƯƠNG TIẾND TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
115 000.00.11.H60-230303-0121 03/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 53 phút) LÝ THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
116 000.00.11.H60-230303-0122 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
117 000.00.11.H60-230303-0123 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
118 000.00.11.H60-230403-0005 03/04/2023 17/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 42 phút) NGUYỄN KIM CHI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
119 000.00.11.H60-230403-0009 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 31 phút) BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
120 000.00.11.H60-230403-0011 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 25 phút) BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
121 000.00.11.H60-230403-0014 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) NGUYỄN THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
122 000.00.11.H60-230403-0044 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 15 phút) ĐÀO TRỌNG VẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
123 000.00.11.H60-230403-0051 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) ĐÀO THỊ TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
124 000.00.11.H60-230403-0054 03/04/2023 17/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 30 phút) TRẦN THỊ ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
125 000.00.11.H60-230403-0073 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) NGUYỄN HỮU ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
126 000.00.11.H60-230403-0076 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 37 phút) NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
127 000.00.11.H60-230403-0083 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 05 phút) NGUYỄN ĐĂNG VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
128 000.00.11.H60-230104-0250 04/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
129 000.00.11.H60-230104-0254 04/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 20 phút) NGUYỄN THỊ THU THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
130 000.00.11.H60-230104-0259 04/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 10 phút) NGUYỄN THÀNH HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
131 000.00.11.H60-230104-0267 04/01/2023 18/01/2023 30/01/2023 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 31 phút) NGUYỄN HỮU TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
132 000.00.11.H60-230104-0276 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 53 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
133 000.00.11.H60-230104-0280 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 45 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
134 000.00.11.H60-230104-0283 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 41 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
135 000.00.11.H60-230104-0286 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 37 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
136 000.00.11.H60-230104-0288 04/01/2023 14/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 02 phút) PHẠM VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
137 000.00.11.H60-230104-0289 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 27 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
138 000.00.11.H60-230104-0291 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 22 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
139 000.00.11.H60-230104-0292 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 18 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
140 000.00.11.H60-230104-0293 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 14 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
141 000.00.11.H60-230104-0294 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 09 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
142 000.00.11.H60-230104-0297 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 04 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
143 000.00.11.H60-230104-0298 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 59 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
144 000.00.11.H60-230104-0299 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 56 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
145 000.00.11.H60-230104-0305 04/01/2023 18/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 35 phút) NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
146 000.00.11.H60-230104-0317 04/01/2023 11/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 52 phút) NGUYÊN THỊ TÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
147 000.00.11.H60-230104-0321 04/01/2023 21/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 48 phút) NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
148 000.00.11.H60-230104-0327 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) HOÀNG VĂN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
149 000.00.11.H60-230104-0335 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
150 000.00.11.H60-230104-0340 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 22 phút) ĐỖ THỊ YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
151 000.00.11.H60-230104-0341 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 20 phút) ĐỖ VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
152 000.00.11.H60-230104-0350 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
153 000.00.11.H60-230104-0353 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) DƯƠNG VĂN LONG, NỘP HS BÙI CÔNG KHẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
154 000.00.11.H60-230104-0357 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút) TIÊU THỊ HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
155 000.00.11.H60-230104-0358 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) TIÊU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
156 000.00.11.H60-230104-0359 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) TIÊU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
157 000.00.11.H60-230104-0361 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
158 000.00.11.H60-230104-0366 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 15 phút) TRIỆU VĂN CHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
159 000.00.11.H60-230104-0367 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) PHẠM TUẤN NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
160 000.00.11.H60-230104-0368 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 18 phút) HOÀNG THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
161 000.00.11.H60-230104-0373 04/01/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 25 phút) PHAN THỊ MƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
162 000.00.11.H60-230104-0374 04/01/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 22 phút) PHAN THỊ MƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
163 000.00.11.H60-230104-0375 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) BÙI CHÍ THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
164 000.00.11.H60-230104-0379 04/01/2023 18/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 38 phút) HÚA THỊ CHUẨN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
165 000.00.11.H60-230204-0002 04/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 17 phút) CHUẨN THỊ MIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
166 000.00.11.H60-230204-0008 04/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 17 phút) TRỊNH THỊ THU HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
167 000.00.11.H60-230304-0021 04/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
168 000.00.11.H60-230304-0037 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 37 phút) PHAN TIẾN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
169 000.00.11.H60-230304-0038 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 33 phút) HOÀNG MINH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
170 000.00.11.H60-230304-0040 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 05 phút) TẠ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
171 000.00.11.H60-230304-0042 04/03/2023 23/03/2023 23/03/2023 (Trễ hạn 6 giờ 57 phút) CHẨU VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
172 000.00.11.H60-230304-0043 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 10 phút) HOÀNG VĂN MÃO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
173 000.00.11.H60-230304-0045 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 40 phút) HOÀNG VĂN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
174 000.00.11.H60-230304-0047 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 42 phút) HOÀNG XUÂN DOANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
175 000.00.11.H60-230404-0010 04/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 01 phút) HOÀNG VĂN NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
176 000.00.11.H60-230404-0013 04/04/2023 11/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 59 phút) NGUYỄN THỊ LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
177 000.00.11.H60-230404-0073 04/04/2023 26/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 24 phút) TRẦN VĂN THANH, NỘP HS DƯƠNG THỊ DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
178 000.00.11.H60-230404-0090 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) ĐỖ THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
179 000.00.11.H60-230404-0115 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 34 phút) HOÀNG MINH CẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
180 000.00.11.H60-230404-0133 04/04/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 34 phút) TRẦN VĂN DŨNG, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
181 000.00.11.H60-230404-0137 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 04 phút) NGUYỄN MINH PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
182 000.00.11.H60-230404-0150 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 19 phút) DƯƠNG NGỌC QUẢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
183 000.00.11.H60-230504-0001 04/05/2023 19/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) VŨ QUỲNH HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
184 000.00.11.H60-230504-0018 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) DƯƠNG VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
185 000.00.11.H60-230504-0039 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
186 000.00.11.H60-230504-0042 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
187 000.00.11.H60-230504-0045 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
188 000.00.11.H60-230504-0046 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
189 000.00.11.H60-230504-0048 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
190 000.00.11.H60-230504-0050 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THÚY HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
191 000.00.11.H60-230504-0051 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
192 000.00.11.H60-230504-0052 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
193 000.00.11.H60-230504-0053 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
194 000.00.11.H60-230504-0054 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
195 000.00.11.H60-230504-0055 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THÂN, NỘP HS TÔ VĂN DÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
196 000.00.11.H60-230504-0058 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
197 000.00.11.H60-230504-0062 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THÚY HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
198 000.00.11.H60-230504-0066 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ THANH NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
199 000.00.11.H60-230504-0070 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
200 000.00.11.H60-230504-0072 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
201 000.00.11.H60-230504-0076 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ VĂN VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
202 000.00.11.H60-230504-0084 04/05/2023 18/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 46 phút) NGUYỄN THU HIỀN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
203 000.00.11.H60-230504-0087 04/05/2023 18/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 35 phút) TRỊNH QUỐC NGÀN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
204 000.00.11.H60-230504-0088 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MAI ĐỨC TẬP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
205 000.00.11.H60-230504-0098 04/05/2023 05/05/2023 08/05/2023 (Trễ hạn 24 phút) NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
206 000.00.11.H60-230504-0102 04/05/2023 18/05/2023 21/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) NGUYỄN DUY MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
207 000.00.11.H60-230105-0009 05/01/2023 06/01/2023 07/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MA NGỌC ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
208 000.00.11.H60-230104-0252 05/01/2023 03/02/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 63 ngày 2 giờ 19 phút) HOÀNG THỊ NGUYỆT Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
209 000.00.11.H60-230105-0017 05/01/2023 17/03/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 49 ngày 0 giờ 58 phút) LÂM THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
210 000.00.11.H60-230105-0022 05/01/2023 15/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 35 phút) NGUYỄN HOÀNG THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
211 000.00.11.H60-230105-0024 05/01/2023 09/02/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 45 ngày 5 giờ 10 phút) NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
212 000.00.11.H60-230105-0033 05/01/2023 06/01/2023 06/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THANH QUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
213 000.00.11.H60-230105-0035 05/01/2023 19/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 14 phút) ĐÀO HỮU TIÊP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
214 000.00.11.H60-230105-0036 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 14 phút) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
215 000.00.11.H60-230105-0037 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 13 phút) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
216 000.00.11.H60-230105-0045 05/01/2023 06/01/2023 09/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐÀM THỊ VA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
217 000.00.11.H60-230105-0047 05/01/2023 06/01/2023 09/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) BÙI CAO LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
218 000.00.11.H60-230105-0054 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) TRẦN TIẾN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
219 000.00.11.H60-230105-0055 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) TRẦN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
220 000.00.11.H60-230105-0061 05/01/2023 15/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 32 phút) NÔNG ĐỨC TRỌNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
221 000.00.11.H60-230105-0073 05/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 giờ 50 phút) MÔNG VĂN TRƯỞNG, MÔNG VĂN HUYNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
222 000.00.11.H60-230105-0076 05/01/2023 09/02/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 45 ngày 1 giờ 33 phút) LÃ TRẦN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
223 000.00.11.H60-230105-0080 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 22 phút) LỘC THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
224 000.00.11.H60-230405-0002 05/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 04 phút) LƯƠNG VĂN PHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
225 000.00.11.H60-230405-0005 05/04/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 56 phút) TRẦN THỊ MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
226 000.00.11.H60-230405-0006 05/04/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 52 phút) QUAN VĂN TỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
227 000.00.11.H60-230405-0027 05/04/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) NGUYỄN THỊ VĂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
228 000.00.11.H60-230405-0040 05/04/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 35 phút) NGUYỄN QUỐC NHÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
229 000.00.11.H60-230405-0041 05/04/2023 19/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 39 phút) TRẦN TRUNG TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
230 000.00.11.H60-230405-0043 05/04/2023 19/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) NGUYỄN GIANG NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
231 000.00.11.H60-230405-0045 05/04/2023 19/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) TRẦN TRUNG TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
232 000.00.11.H60-230405-0051 05/04/2023 17/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) PHAN THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
233 000.00.11.H60-230405-0062 05/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 21 phút) HOÀNG VĂN MẠNH, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
234 000.00.11.H60-230405-0100 05/04/2023 06/04/2023 07/04/2023 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) MA VĂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
235 000.00.11.H60-230405-0101 05/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) VŨ THỊ BÉ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
236 000.00.11.H60-230505-0009 05/05/2023 19/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) VŨ ĐÌNH KHOÁT, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
237 000.00.11.H60-230505-0017 05/05/2023 19/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 55 phút) HOÀNG VĂN THẮNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
238 000.00.11.H60-230505-0110 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 51 phút) NGUYỄN VĂN KHẮC, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
239 000.00.11.H60-230505-0113 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 43 phút) NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
240 000.00.11.H60-230505-0119 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ MÙI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
241 000.00.11.H60-230505-0122 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 29 phút) NGUYỄN THỊ MUI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
242 000.00.11.H60-230605-0025 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
243 000.00.11.H60-230605-0027 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TIẾN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
244 000.00.11.H60-230605-0037 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) NÔNG VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
245 000.00.11.H60-230605-0045 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MA THỊ DIỄN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
246 000.00.11.H60-230605-0047 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN ĐÌNH SƠN, NỘP NGUYỄN THỊ MỸ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
247 000.00.11.H60-230605-0056 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) ĐÀO THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
248 000.00.11.H60-230605-0062 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN DŨNG, NỘP HS NGUYỄN TIẾN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
249 000.00.11.H60-230605-0063 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯU VĂN TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
250 000.00.11.H60-230605-0065 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRƯƠNG THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
251 000.00.11.H60-230605-0072 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
252 000.00.11.H60-230605-0073 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) NGUYỄN TRUNG NHẬT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
253 000.00.11.H60-230605-0076 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) PHẠM TRUNG THÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
254 000.00.11.H60-230605-0079 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) ĐỖ THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
255 000.00.11.H60-230605-0095 05/06/2023 06/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 04 phút) ĐỖ VĂN BẢY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
256 000.00.11.H60-230605-0097 05/06/2023 06/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 02 phút) ĐỖ VĂN BẢY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
257 000.00.11.H60-230106-0106 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) PHAN THỊ SEN, NỘP HS CÔNG TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
258 000.00.11.H60-230106-0110 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 22 phút) ĐINH THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
259 000.00.11.H60-230106-0111 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 20 phút) NGUYỄN VĂN ĐỀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
260 000.00.11.H60-230106-0112 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
261 000.00.11.H60-230106-0114 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 16 phút) NGUYỄN THỊ SANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
262 000.00.11.H60-230106-0117 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 22 phút) NGUYỄN VĂN THÀNH, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
263 000.00.11.H60-230106-0141 06/01/2023 31/01/2023 02/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) HOÀNG VĂN KIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
264 000.00.11.H60-230106-0157 06/01/2023 16/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 41 phút) ĐẶNG THỊ VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
265 000.00.11.H60-230106-0172 06/01/2023 09/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 03 phút) BÙI MẠNH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
266 000.00.11.H60-230106-0208 06/01/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 45 phút) LÝ TRUNG KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
267 000.00.11.H60-230103-0224 06/01/2023 14/02/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 19 ngày) NGUYỄN HOÀNG HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
268 000.00.11.H60-230103-0223 06/01/2023 14/02/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 19 ngày) NGUYỄN HOÀNG HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
269 000.00.11.H60-230206-0001 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) TRẦN TRUNG THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
270 000.00.11.H60-230206-0002 06/02/2023 13/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 49 phút) ĐỖ VĂN TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
271 000.00.11.H60-230206-0007 06/02/2023 03/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 56 phút) CHẨU XUÂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
272 000.00.11.H60-230206-0010 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
273 000.00.11.H60-230206-0012 06/02/2023 20/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 56 phút) NGUYỄN THỊ SÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
274 000.00.11.H60-230206-0013 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) VŨ VĂN LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
275 000.00.11.H60-230206-0014 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VIỆT THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
276 000.00.11.H60-230206-0016 06/02/2023 20/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
277 000.00.11.H60-230206-0025 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
278 000.00.11.H60-230206-0036 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TUẤN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
279 000.00.11.H60-230206-0037 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC ÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
280 000.00.11.H60-230206-0047 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
281 000.00.11.H60-230206-0048 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGÔ PHƯƠNG ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
282 000.00.11.H60-230206-0055 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ SEN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
283 000.00.11.H60-230206-0059 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC CHẤP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
284 000.00.11.H60-230206-0062 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THU HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
285 000.00.11.H60-230206-0065 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
286 000.00.11.H60-230206-0066 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯƠNG THỊ MAI SAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
287 000.00.11.H60-230206-0068 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ PHƯƠNG HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
288 000.00.11.H60-230206-0070 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) DIỆP THÀNH CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
289 000.00.11.H60-230206-0073 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THANH KHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
290 000.00.11.H60-230206-0075 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
291 000.00.11.H60-230206-0078 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) ĐINH NHƯ KHOA, NỘP HS CAO MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
292 000.00.11.H60-230206-0082 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN MINH VŨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
293 000.00.11.H60-230206-0083 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) LÊ VĂN DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
294 000.00.11.H60-230206-0087 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN MÔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
295 000.00.11.H60-230206-0088 06/02/2023 20/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 06 phút) TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
296 000.00.11.H60-230306-0023 06/03/2023 20/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 26 phút) NGUYỄN THỊ SOẠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
297 000.00.11.H60-230306-0039 06/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 35 phút) NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
298 000.00.11.H60-230306-0061 06/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 01 phút) NGUYỄN ĐÌNH LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
299 000.00.11.H60-230406-0003 06/04/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 6 giờ 24 phút) PHẠM VĂN SÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
300 000.00.11.H60-230406-0009 06/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 6 giờ 25 phút) NGUYỄN THỊ HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
301 000.00.11.H60-230406-0010 06/04/2023 21/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 53 phút) MA THẾ DUY Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
302 000.00.11.H60-230406-0029 06/04/2023 18/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 12 phút) TRẦN THỊ CHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
303 000.00.11.H60-230406-0053 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
304 000.00.11.H60-230406-0054 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯƠNG THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
305 000.00.11.H60-230406-0060 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VIỆT CÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
306 000.00.11.H60-230406-0062 06/04/2023 07/04/2023 10/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 35 phút) ĐÀO THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
307 000.00.11.H60-230406-0091 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ HẢI TIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
308 000.00.11.H60-230406-0092 06/04/2023 20/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 06 phút) NGUYỄN THẾ ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
309 000.00.11.H60-230406-0094 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
310 000.00.11.H60-230406-0096 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
311 000.00.11.H60-230406-0098 06/04/2023 20/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 16 phút) BÙI THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
312 000.00.11.H60-230406-0100 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO TRỌNG TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
313 000.00.11.H60-230406-0111 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ BỘ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
314 000.00.11.H60-230406-0118 06/04/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 04 phút) HẦU THỊ SON, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
315 000.00.11.H60-230406-0120 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
316 000.00.11.H60-230406-0121 06/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 6 giờ 12 phút) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
317 000.00.11.H60-230406-0130 06/04/2023 20/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 50 phút) TĂNG THỊ NỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
318 000.00.11.H60-230406-0131 06/04/2023 20/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 49 phút) TĂNG MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
319 000.00.11.H60-230406-0134 06/04/2023 07/04/2023 07/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC BỘ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
320 000.00.11.H60-230406-0135 06/04/2023 18/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 54 phút) TRẦN THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
321 000.00.11.H60-230406-0141 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
322 000.00.11.H60-230327-0099 06/04/2023 20/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 04 phút) LƯƠNG THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
323 000.00.11.H60-230506-0003 06/05/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) PHẠM VĂN THỊNH, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
324 000.00.11.H60-230412-0032 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) MAI TIẾN ĐƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
325 000.00.11.H60-230419-0142 06/05/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) DƯƠNG THỊ HAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
326 000.00.11.H60-230421-0116 06/05/2023 19/05/2023 19/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
327 000.00.11.H60-230506-0052 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) ĐÀM VIỆT DŨNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
328 000.00.11.H60-230506-0053 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN MINH THANH, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
329 000.00.11.H60-230418-0139 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
330 000.00.11.H60-230418-0142 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
331 000.00.11.H60-230418-0140 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
332 000.00.11.H60-230418-0141 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
333 000.00.11.H60-230606-0026 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
334 000.00.11.H60-230606-0033 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
335 000.00.11.H60-230606-0038 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
336 000.00.11.H60-230606-0056 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) TRIỆU HỮU TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
337 000.00.11.H60-230606-0066 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) PHẠM VIẾT NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
338 000.00.11.H60-230606-0094 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) LÊ VĂN THIẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
339 000.00.11.H60-230606-0101 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THẾ DUẨN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
340 000.00.11.H60-230606-0102 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THỊ NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
341 000.00.11.H60-230606-0123 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
342 000.00.11.H60-230107-0044 07/01/2023 09/01/2023 09/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HIỀN, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
343 000.00.11.H60-230207-0003 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) HỒ VĂN KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
344 000.00.11.H60-230207-0004 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) HỒ VĂN KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
345 000.00.11.H60-230207-0008 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) LƯƠNG THỊ THU HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
346 000.00.11.H60-230207-0011 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN ĐỨC LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
347 000.00.11.H60-230207-0014 07/02/2023 21/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) PHÙNG THỊ SẠY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
348 000.00.11.H60-230207-0019 07/02/2023 21/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 53 phút) LÊ TIẾN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
349 000.00.11.H60-230207-0022 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
350 000.00.11.H60-230207-0025 07/02/2023 28/02/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 18 phút) LÊ KIM VĂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
351 000.00.11.H60-230207-0026 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 53 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
352 000.00.11.H60-230207-0027 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 52 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
353 000.00.11.H60-230207-0028 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
354 000.00.11.H60-230207-0029 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 49 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
355 000.00.11.H60-230207-0058 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) HOÀNG PHƯƠNG PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
356 000.00.11.H60-230207-0060 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
357 000.00.11.H60-230207-0061 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) TRẦN NGỌC BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
358 000.00.11.H60-230207-0062 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
359 000.00.11.H60-230207-0064 07/02/2023 21/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 37 phút) BÙI THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
360 000.00.11.H60-230207-0068 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN HUY THÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
361 000.00.11.H60-230207-0071 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
362 000.00.11.H60-230207-0072 07/02/2023 21/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 53 phút) PHẠM TIẾN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
363 000.00.11.H60-230207-0073 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) BÙI ĐÌNH MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
364 000.00.11.H60-230207-0074 07/02/2023 21/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 16 phút) MÔNG VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
365 000.00.11.H60-230207-0078 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) PHẠM HỒNG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
366 000.00.11.H60-230207-0080 07/02/2023 21/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 38 phút) ĐÀO MINH TOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
367 000.00.11.H60-230207-0081 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) PHẠM HỒNG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
368 000.00.11.H60-230207-0082 07/02/2023 21/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 35 phút) ĐÀO MINH TOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
369 000.00.11.H60-230207-0083 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) PHẠM HỒNG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
370 000.00.11.H60-230207-0084 07/02/2023 21/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 33 phút) ĐÀO MINH TOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
371 000.00.11.H60-230207-0087 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) BÙI TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
372 000.00.11.H60-230207-0088 07/02/2023 21/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 31 phút) ĐỖ THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
373 000.00.11.H60-230207-0090 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) TÔ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
374 000.00.11.H60-230207-0093 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) KHUẤT MẠNH CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
375 000.00.11.H60-230207-0094 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THÁI HẬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
376 000.00.11.H60-230307-0012 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VŨ CHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
377 000.00.11.H60-230307-0017 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN GIẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
378 000.00.11.H60-230307-0023 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
379 000.00.11.H60-230307-0025 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TIẾN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
380 000.00.11.H60-230307-0026 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ HẢI QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
381 000.00.11.H60-230307-0027 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
382 000.00.11.H60-230307-0039 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
383 000.00.11.H60-230307-0041 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
384 000.00.11.H60-230307-0050 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
385 000.00.11.H60-230307-0051 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LIỄU CHÍ KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
386 000.00.11.H60-230307-0054 07/03/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) VŨ ĐỨC HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
387 000.00.11.H60-230307-0060 07/03/2023 18/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 13 phút) DƯƠNG VĂN KIÊN, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
388 000.00.11.H60-230307-0072 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
389 000.00.11.H60-230407-0005 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 00 phút) NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
390 000.00.11.H60-230407-0012 07/04/2023 10/04/2023 10/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HỨA NGỌC CƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
391 000.00.11.H60-230407-0014 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 34 phút) NGUYỄN TRỌNG HÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
392 000.00.11.H60-230407-0016 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 29 phút) NGUYỄN TRỌNG HÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
393 000.00.11.H60-230407-0027 07/04/2023 10/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
394 000.00.11.H60-230407-0046 07/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 05 phút) BÙI THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
395 000.00.11.H60-230407-0078 07/04/2023 21/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 24 ngày 2 giờ 44 phút) NGUYỄN THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
396 000.00.11.H60-230407-0088 07/04/2023 19/05/2023 21/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
397 000.00.11.H60-230607-0114 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 31 phút) LẠI ĐỨC HẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
398 000.00.11.H60-230607-0121 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 41 phút) DƯƠNG VĂN THỊNH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
399 000.00.11.H60-230208-0002 08/02/2023 09/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 55 phút) TRỊNH MINH ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
400 000.00.11.H60-230208-0017 08/02/2023 22/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 06 phút) TRẦN TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
401 000.00.11.H60-230208-0024 08/02/2023 22/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 07 phút) TRẦN THỊ MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
402 000.00.11.H60-230208-0039 08/02/2023 22/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 57 phút) MA NGỌC THỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
403 000.00.11.H60-230208-0068 08/02/2023 22/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 59 phút) TRẦN VĂN MÔN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
404 000.00.11.H60-230208-0070 08/02/2023 09/02/2023 10/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN XUÂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
405 000.00.11.H60-230308-0007 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THU HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
406 000.00.11.H60-230205-0002 08/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
407 000.00.11.H60-230203-0017 08/03/2023 07/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 12 phút) TRẦN CÔNG BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
408 000.00.11.H60-230308-0065 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
409 000.00.11.H60-230308-0067 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
410 000.00.11.H60-230308-0070 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) KIỀU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
411 000.00.11.H60-230308-0102 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN XUÂN TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
412 000.00.11.H60-230308-0104 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) LÊ XUÂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
413 000.00.11.H60-230209-0019 08/03/2023 22/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) MAI THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
414 000.00.11.H60-230226-0002 08/03/2023 22/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) ĐÀO THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
415 000.00.11.H60-230220-0043 08/03/2023 18/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 01 phút) BÙI THỊ LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
416 000.00.11.H60-230214-0104 08/03/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 28 phút) LÊ VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
417 000.00.11.H60-230408-0001 08/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
418 000.00.11.H60-230408-0002 08/04/2023 10/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 16 phút) TRẦN VĂN GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
419 000.00.11.H60-230408-0008 08/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN THỊ HOÀI ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
420 000.00.11.H60-230408-0015 08/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
421 000.00.11.H60-230408-0026 08/04/2023 21/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN HỒNG ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
422 000.00.11.H60-230408-0036 08/04/2023 19/05/2023 21/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 55 phút) TRẦN MINH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
423 000.00.11.H60-230508-0120 08/05/2023 22/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 34 phút) VŨ THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
424 000.00.11.H60-230608-0162 08/06/2023 09/06/2023 09/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HÀ THỊ THÊU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
425 000.00.11.H60-230106-0162 09/01/2023 26/04/2023 27/04/2023 (Trễ hạn 7 giờ 48 phút) NGUYỄN THỊ DỰ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
426 000.00.11.H60-230109-0018 09/01/2023 30/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 07 phút) LÝ VĂN TẠY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
427 000.00.11.H60-230109-0019 09/01/2023 30/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) PHÙNG VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
428 000.00.11.H60-230109-0034 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN TIẾN NGHỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
429 000.00.11.H60-230109-0036 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN PHI ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
430 000.00.11.H60-230109-0039 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 02 phút) NGUYỄN PHAN DUY CHINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
431 000.00.11.H60-221209-0116 09/01/2023 30/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ HỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
432 000.00.11.H60-221214-0060 09/01/2023 04/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 45 phút) VŨ TRỌNG HỢP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
433 000.00.11.H60-221214-0043 09/01/2023 01/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 09 phút) NGUYỄN HỮU PHỤ - NGUYỄN THU THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
434 000.00.11.H60-230109-0054 09/01/2023 30/01/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 83 ngày 3 giờ 13 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
435 000.00.11.H60-230109-0086 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 04 phút) TRẦN DUY HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
436 000.00.11.H60-221214-0058 09/01/2023 13/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 17 phút) LÊ THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
437 000.00.11.H60-230209-0001 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 13 phút) HOÀNG MẠNH TRÍ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
438 000.00.11.H60-230209-0003 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 00 phút) HOÀNG TRẦN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
439 000.00.11.H60-230209-0005 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 53 phút) HOÀNG TRẦN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
440 000.00.11.H60-230209-0049 09/02/2023 16/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 58 phút) PHẠM VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
441 000.00.11.H60-230209-0056 09/02/2023 05/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 54 phút) VŨ TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
442 000.00.11.H60-230209-0058 09/02/2023 23/02/2023 27/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 10 phút) NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
443 000.00.11.H60-230209-0098 09/02/2023 23/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 58 phút) NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
444 000.00.11.H60-230209-0102 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) VŨ HẢI NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
445 000.00.11.H60-230209-0103 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 36 phút) TRẦN TRUNG HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
446 000.00.11.H60-230209-0112 09/02/2023 10/02/2023 10/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI BÌNH MNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
447 000.00.11.H60-230209-0117 09/02/2023 10/02/2023 11/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN THANH KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
448 000.00.11.H60-230309-0045 09/03/2023 16/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN LƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
449 000.00.11.H60-230219-0004 09/03/2023 23/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 06 phút) ĐÀO VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
450 000.00.11.H60-230309-0066 09/03/2023 26/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 59 phút) PHAN THỊ TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
451 000.00.11.H60-230309-0087 09/03/2023 10/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày) HOÀNG THU HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
452 000.00.11.H60-230309-0093 09/03/2023 10/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 51 phút) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
453 000.00.11.H60-230509-0106 09/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 14 phút) BÙI VĂN DẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
454 000.00.11.H60-221228-0100 10/01/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) DƯƠNG THỊ ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
455 000.00.11.H60-230110-0046 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 42 phút) LƯƠNG VĂN CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
456 000.00.11.H60-230110-0047 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 42 phút) NGUỸEN VĂN KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
457 000.00.11.H60-230110-0049 10/01/2023 05/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 42 phút) NGUYỄN QUANG THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
458 000.00.11.H60-230110-0065 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 42 phút) TRƯƠNG VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
459 000.00.11.H60-230110-0077 10/01/2023 06/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 16 phút) LỤC VĂN TƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
460 000.00.11.H60-230110-0083 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 50 phút) DƯƠNG THỊ NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
461 000.00.11.H60-230110-0095 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 50 phút) LÝ THỊ QUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
462 000.00.11.H60-230110-0097 10/01/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 42 phút) LIỄU QUANG CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
463 000.00.11.H60-230110-0102 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ÔN VĂN TƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
464 000.00.11.H60-230110-0104 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
465 000.00.11.H60-230110-0108 10/01/2023 28/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 08 phút) NGUYỄN ĐỨC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
466 000.00.11.H60-230210-0018 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 51 phút) NGUYỄN VĂN BÁCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
467 000.00.11.H60-230210-0030 10/02/2023 24/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 49 phút) HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
468 000.00.11.H60-230210-0033 10/02/2023 09/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 15 phút) VŨ QUANG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
469 000.00.11.H60-230130-0040 10/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 33 phút) NGUYỄN VĂN GIẢ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
470 000.00.11.H60-230130-0038 10/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) BÙI VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
471 000.00.11.H60-230131-0017 10/02/2023 24/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 10 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
472 000.00.11.H60-230210-0068 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 24 phút) PHÙNG THANH BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
473 000.00.11.H60-230210-0091 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 01 phút) NGÔ MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
474 000.00.11.H60-230210-0095 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 39 phút) NGUYỄN VĂN HẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
475 000.00.11.H60-230210-0099 10/02/2023 24/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 30 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
476 000.00.11.H60-230310-0029 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN HUY GIẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
477 000.00.11.H60-230310-0071 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) KIỀU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
478 000.00.11.H60-230310-0079 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
479 000.00.11.H60-230310-0087 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ LAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
480 000.00.11.H60-230310-0091 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN NGỌC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
481 000.00.11.H60-230310-0101 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
482 000.00.11.H60-230310-0105 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
483 000.00.11.H60-230310-0115 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
484 000.00.11.H60-230310-0117 10/03/2023 04/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 41 phút) NGUYỄN HOÀNG LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
485 000.00.11.H60-230310-0121 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
486 000.00.11.H60-230310-0123 10/03/2023 15/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 18 phút) NGUYỄN HOÀNG LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
487 000.00.11.H60-230310-0130 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ VIỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
488 000.00.11.H60-230310-0132 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ VIỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
489 000.00.11.H60-230310-0134 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM NGỌC TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
490 000.00.11.H60-230410-0076 10/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 44 phút) ĐẶNG THỊ HƯƠNG THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
491 000.00.11.H60-230410-0081 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) CAO VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
492 000.00.11.H60-230410-0083 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ HỮU CÔNG, NỘP HS PHAN VĂN LUYỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
493 000.00.11.H60-230410-0101 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÝ THỊ HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
494 000.00.11.H60-230410-0102 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÝ THỊ HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
495 000.00.11.H60-230510-0002 10/05/2023 15/05/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 12 phút) VŨ THỊ THƠM Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
496 000.00.11.H60-230510-0003 10/05/2023 15/05/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 07 phút) PHAN NGỌC HIỆP Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
497 000.00.11.H60-230510-0059 10/05/2023 11/05/2023 11/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) CAO THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
498 000.00.11.H60-230510-0124 10/05/2023 24/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 26 phút) PHẠM VĂN TIẾN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
499 000.00.11.H60-230510-0127 10/05/2023 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN THUẬT, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
500 000.00.11.H60-230510-0130 10/05/2023 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN BÁ HUY, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
501 000.00.11.H60-230111-0006 11/01/2023 24/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 24 phút) NGUYỄN KIM KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
502 000.00.11.H60-230111-0012 11/01/2023 14/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 53 phút) LÊ THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
503 000.00.11.H60-230107-0033 11/01/2023 14/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 27 ngày 7 giờ 43 phút) NGUYỄN ĐỨC TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
504 000.00.11.H60-230107-0017 11/01/2023 27/02/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 37 ngày 7 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
505 000.00.11.H60-230110-0069 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 2 giờ 48 phút) CHẨU THỊ ĐÀO Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
506 000.00.11.H60-230111-0052 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TRẦN VĂN QUÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
507 000.00.11.H60-230110-0043 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 2 giờ 48 phút) PHẠM THỊ BÍCH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
508 000.00.11.H60-230111-0054 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ ĐỨC TÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
509 000.00.11.H60-230111-0056 11/01/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 2 giờ 37 phút) NÔNG THỊ SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
510 000.00.11.H60-221223-0097 11/01/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 06 phút) NGUYỄN VĂN CÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
511 000.00.11.H60-221226-0028 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 31 phút) LÝ XUÂN HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
512 000.00.11.H60-230111-0061 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
513 000.00.11.H60-221227-0037 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) LỤC THỊ CHỐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
514 000.00.11.H60-221226-0114 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) NGÔ MINH PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
515 000.00.11.H60-221227-0082 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 03 phút) VƯƠNG VĂN TẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
516 000.00.11.H60-230111-0103 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐẶNG TÀI TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
517 000.00.11.H60-230111-0106 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN ĐỨC NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
518 000.00.11.H60-230111-0121 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ THỊ THÀNH THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
519 000.00.11.H60-230111-0123 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ THỊ THÀNH THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
520 000.00.11.H60-230111-0128 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN QUÝ BẮC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
521 000.00.11.H60-230211-0003 11/02/2023 24/02/2023 24/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
522 000.00.11.H60-230211-0016 11/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) LÊ VĂN PHÁC, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
523 000.00.11.H60-230211-0017 11/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) HOÀNG THỊ TÂM, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
524 000.00.11.H60-230311-0001 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH CÔNG DOANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
525 000.00.11.H60-230311-0003 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐẶNG VĂN THOÁT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
526 000.00.11.H60-230311-0008 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ MINH CHÂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
527 000.00.11.H60-230311-0009 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM BÁ HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
528 000.00.11.H60-230311-0011 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
529 000.00.11.H60-230311-0013 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
530 000.00.11.H60-230311-0016 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐẶNG NHƯ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
531 000.00.11.H60-230228-0088 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
532 000.00.11.H60-230228-0080 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
533 000.00.11.H60-230228-0079 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
534 000.00.11.H60-230228-0078 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
535 000.00.11.H60-230307-0015 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) THĂNG THỊ MÓI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
536 000.00.11.H60-230228-0056 11/03/2023 08/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 3 giờ 19 phút) NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
537 000.00.11.H60-230307-0013 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) THĂNG THỊ MÓI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
538 000.00.11.H60-230228-0002 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) TRẦN VIẾT XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
539 000.00.11.H60-230411-0014 11/04/2023 25/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 48 phút) ĐOÀN ĐÌNH CÁT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
540 000.00.11.H60-230411-0019 11/04/2023 25/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 20 phút) LÊ TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
541 000.00.11.H60-230411-0042 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) DƯƠNG THỊ XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
542 000.00.11.H60-230411-0046 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) MA VĂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
543 000.00.11.H60-230411-0052 11/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút) NGUYỄN THỊ QUÝT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
544 000.00.11.H60-230411-0083 11/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 53 phút) LÊ THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
545 000.00.11.H60-230511-0082 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGÔ XUÂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
546 000.00.11.H60-230511-0083 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VI THẾ MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
547 000.00.11.H60-230511-0094 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
548 000.00.11.H60-230511-0097 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
549 000.00.11.H60-230511-0098 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
550 000.00.11.H60-230511-0099 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
551 000.00.11.H60-230511-0102 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI THỊ NHUẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
552 000.00.11.H60-230511-0108 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
553 000.00.11.H60-230511-0109 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ NỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
554 000.00.11.H60-230511-0111 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
555 000.00.11.H60-230511-0113 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI HẢI HỒ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
556 000.00.11.H60-230511-0117 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
557 000.00.11.H60-230511-0124 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
558 000.00.11.H60-230511-0132 11/05/2023 12/05/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) BÙI THỊ ĐIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
559 000.00.11.H60-230511-0152 11/05/2023 25/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 12 phút) DIỆP THANH TRƯỜNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
560 000.00.11.H60-230420-0069 11/05/2023 25/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 23 phút) ÔNG Á CHÍN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
561 000.00.11.H60-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO VĂN PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
562 000.00.11.H60-230112-0003 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 06 phút) HOÀNG THỊ MAI HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
563 000.00.11.H60-230111-0046 12/01/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) ĐỒNG THANH HUẾ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
564 000.00.11.H60-230111-0049 12/01/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 48 phút) ĐỒNG THANH HUẾ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
565 000.00.11.H60-230111-0045 12/01/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) ĐỒNG THANH HUẾ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
566 000.00.11.H60-230112-0006 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
567 000.00.11.H60-230112-0010 12/01/2023 30/03/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 51 phút) NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
568 000.00.11.H60-230112-0013 12/01/2023 30/03/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 43 phút) LÊ THỊ THÚY HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
569 000.00.11.H60-230112-0015 12/01/2023 30/03/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 33 phút) LÊ THỊ LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
570 000.00.11.H60-230112-0025 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THÀNH ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
571 000.00.11.H60-230112-0028 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TẠ THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
572 000.00.11.H60-230112-0042 12/01/2023 02/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) NGUYỄN MẠNH NGHIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
573 000.00.11.H60-230112-0043 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN THỊ THỤC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
574 000.00.11.H60-230112-0047 12/01/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) HOÀNG THỊ NGOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
575 000.00.11.H60-230112-0051 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN THĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
576 000.00.11.H60-230112-0052 12/01/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 56 phút) NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
577 000.00.11.H60-230112-0053 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN HOÀNG HƯỞNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
578 000.00.11.H60-230112-0055 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
579 000.00.11.H60-230112-0056 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ HỒNG QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
580 000.00.11.H60-230112-0058 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
581 000.00.11.H60-230112-0060 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN QUỐC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
582 000.00.11.H60-230112-0061 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 26 phút) HOÀNG VÂN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
583 000.00.11.H60-230112-0063 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ ĐỨC QUÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
584 000.00.11.H60-230112-0065 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 58 phút) NGUYỄN KHÁNH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
585 000.00.11.H60-230112-0067 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN VĂN HIỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
586 000.00.11.H60-230112-0073 12/01/2023 10/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 35 phút) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
587 000.00.11.H60-230112-0076 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN BẮC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
588 000.00.11.H60-230112-0098 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ SỬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
589 000.00.11.H60-230112-0106 12/01/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 08 phút) LÊ VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
590 000.00.11.H60-230112-0107 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 37 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
591 000.00.11.H60-230112-0108 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 36 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
592 000.00.11.H60-230112-0110 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 35 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
593 000.00.11.H60-230112-0111 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 34 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
594 000.00.11.H60-230112-0113 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 32 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
595 000.00.11.H60-230112-0114 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 31 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
596 000.00.11.H60-230112-0115 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 29 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
597 000.00.11.H60-230112-0116 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 27 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
598 000.00.11.H60-230412-0001 12/04/2023 26/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
599 000.00.11.H60-230412-0013 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
600 000.00.11.H60-230412-0036 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
601 000.00.11.H60-230412-0038 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
602 000.00.11.H60-230412-0039 12/04/2023 25/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 19 phút) PHẠM VĂN MINH, NỘP HS TẠ THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
603 000.00.11.H60-230412-0045 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ HẢI HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
604 000.00.11.H60-230412-0064 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
605 000.00.11.H60-230412-0067 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI VIỆT HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
606 000.00.11.H60-230412-0076 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ THU GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
607 000.00.11.H60-230412-0077 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
608 000.00.11.H60-230412-0080 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN CHÍ DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
609 000.00.11.H60-230412-0090 12/04/2023 26/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 2 giờ 09 phút) NGUYỄN SƠN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
610 000.00.11.H60-230412-0092 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHÙNG VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
611 000.00.11.H60-230412-0110 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
612 000.00.11.H60-230412-0111 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ THANH MAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
613 000.00.11.H60-230412-0115 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN QUANG TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
614 000.00.11.H60-230412-0120 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN HOÀNG LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
615 000.00.11.H60-230412-0122 12/04/2023 13/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 58 phút) NGUYỄN DANH TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
616 000.00.11.H60-230412-0124 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) DƯƠNG TẮC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
617 000.00.11.H60-230412-0140 12/04/2023 26/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ ĐIỂM, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
618 000.00.11.H60-230325-0004 12/04/2023 26/04/2023 11/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 18 phút) HOÀNG VĂN BIỂU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
619 000.00.11.H60-230512-0014 12/05/2023 15/05/2023 15/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
620 000.00.11.H60-230512-0078 12/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 05 phút) HOÀNG THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
621 000.00.11.H60-230512-0118 12/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) LỤC VĂN HÀ, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
622 000.00.11.H60-230512-0119 12/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) LỤC VĂN XUÂN, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
623 000.00.11.H60-230512-0120 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
624 000.00.11.H60-230512-0121 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
625 000.00.11.H60-230512-0122 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
626 000.00.11.H60-230512-0123 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
627 000.00.11.H60-230512-0124 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
628 000.00.11.H60-230512-0125 12/05/2023 26/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 26 phút) ĐỖ VĂN TỰ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
629 000.00.11.H60-230113-0014 13/01/2023 10/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 55 phút) PHẠM ĐÌNH CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
630 000.00.11.H60-230113-0020 13/01/2023 03/02/2023 10/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 43 phút) ĐỖ TRỌNG HƯỞNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
631 000.00.11.H60-230113-0051 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) LÃ THỊ THÚY BÌNH CBỘ ĐĨA CHÍNH XÃ ĐÔNG THỌ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
632 000.00.11.H60-230113-0052 13/01/2023 16/01/2023 16/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
633 000.00.11.H60-230113-0054 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
634 000.00.11.H60-230113-0055 13/01/2023 16/01/2023 16/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
635 000.00.11.H60-230113-0056 13/01/2023 16/01/2023 16/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
636 000.00.11.H60-230113-0087 13/01/2023 03/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 22 phút) TRẦN THỊ MINH NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
637 000.00.11.H60-230113-0101 13/01/2023 14/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 38 phút) NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
638 000.00.11.H60-230113-0107 13/01/2023 03/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 10 phút) ĐẶNG THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
639 000.00.11.H60-230113-0115 13/01/2023 22/03/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 46 ngày 5 giờ 45 phút) TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
640 000.00.11.H60-230213-0008 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 21 phút) NGUYỄN VIẾT HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
641 000.00.11.H60-230213-0013 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 55 phút) NGUYỄN ĐÌNH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
642 000.00.11.H60-230213-0015 13/02/2023 27/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 35 phút) NGUYỄN NGỌC NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
643 000.00.11.H60-230213-0018 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) DƯƠNG THỊ HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
644 000.00.11.H60-230213-0020 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ BAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
645 000.00.11.H60-230213-0022 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) NGUYỄN VIẾT VƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
646 000.00.11.H60-230213-0023 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) NGUYỄN THỊ HỢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
647 000.00.11.H60-230213-0026 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 06 phút) BÙI TẤN NGỌ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
648 000.00.11.H60-230213-0032 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 41 phút) ĐOÀN VĂN THỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
649 000.00.11.H60-230213-0034 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 35 phút) NGUYỄN NGỌC ÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
650 000.00.11.H60-230213-0039 13/02/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 59 phút) VŨ TÙNG LÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
651 000.00.11.H60-230213-0042 13/02/2023 20/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 37 phút) PHÙNG VĂN ĐỨC, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
652 000.00.11.H60-230213-0043 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 07 phút) NGUYỄN HUY PHÒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
653 000.00.11.H60-230213-0048 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) TRẦN HỒNG PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
654 000.00.11.H60-230213-0054 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 43 phút) LÊ XUÂN KỲ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
655 000.00.11.H60-230213-0055 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) TRỊNH THỊ LỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
656 000.00.11.H60-230213-0056 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 02 phút) NGUYỄN VĂN KHOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
657 000.00.11.H60-230213-0059 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) NGUYỄN ĐỨC LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
658 000.00.11.H60-230213-0073 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) ĐẶNG THÙY DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
659 000.00.11.H60-230213-0084 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) PHẠM THỊ NGUYỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
660 000.00.11.H60-230213-0089 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) TRẦN NGUYÊN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
661 000.00.11.H60-230213-0095 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
662 000.00.11.H60-230213-0099 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) MA THỊ THAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
663 000.00.11.H60-230213-0100 13/02/2023 27/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 42 phút) ĐINH THỊ NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
664 000.00.11.H60-230313-0053 13/03/2023 27/03/2023 27/03/2023 (Trễ hạn 2 giờ 45 phút) PHẠM THỊ NHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
665 000.00.11.H60-230313-0055 13/03/2023 27/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 48 phút) TRẦN VĂN TÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
666 000.00.11.H60-230413-0046 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ THOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
667 000.00.11.H60-230413-0047 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN XUÂN HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
668 000.00.11.H60-230413-0058 13/04/2023 27/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 30 phút) HOÀNG THỊ KIM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
669 000.00.11.H60-230413-0068 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TÀI VỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
670 000.00.11.H60-230413-0075 13/04/2023 27/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) LƯƠNG VĂN HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
671 000.00.11.H60-230413-0076 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) DƯƠNG THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
672 000.00.11.H60-230413-0081 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
673 000.00.11.H60-230413-0083 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHÙNG VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
674 000.00.11.H60-230413-0084 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHÙNG VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
675 000.00.11.H60-230413-0087 13/04/2023 27/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 10 phút) NGUYỄN KIM QUANG, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
676 000.00.11.H60-230513-0004 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) VŨ VĂN HỒNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
677 000.00.11.H60-230513-0016 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
678 000.00.11.H60-230513-0021 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
679 000.00.11.H60-230513-0036 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
680 000.00.11.H60-230513-0037 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
681 000.00.11.H60-230513-0038 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
682 000.00.11.H60-230513-0039 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
683 000.00.11.H60-230513-0040 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
684 000.00.11.H60-230513-0041 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
685 000.00.11.H60-230513-0042 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
686 000.00.11.H60-230513-0043 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
687 000.00.11.H60-230425-0046 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) LƯU QUANG VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
688 000.00.11.H60-230114-0013 14/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 36 phút) PHẠM QUỐC DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
689 000.00.11.H60-230114-0020 14/01/2023 03/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 09 phút) VŨ THỊ PHIN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
690 000.00.11.H60-230114-0059 14/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 37 phút) VI THẾ MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
691 000.00.11.H60-230214-0015 14/02/2023 28/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 32 phút) NGUYỄN NGOC NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
692 000.00.11.H60-230214-0036 14/02/2023 28/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 46 phút) LÂM THỊ THỌ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
693 000.00.11.H60-230214-0039 14/02/2023 28/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 38 phút) ĐỖ VIỆT CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
694 000.00.11.H60-230214-0099 14/02/2023 15/02/2023 15/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THU HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
695 000.00.11.H60-230314-0041 14/03/2023 28/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
696 000.00.11.H60-230314-0056 14/03/2023 28/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 12 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
697 000.00.11.H60-230314-0058 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
698 000.00.11.H60-230314-0089 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ HỮU HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
699 000.00.11.H60-230314-0091 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH THỊ TÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
700 000.00.11.H60-230314-0095 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HỨA THU HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
701 000.00.11.H60-230314-0101 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
702 000.00.11.H60-230314-0105 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN LÊ GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
703 000.00.11.H60-230314-0110 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ QUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
704 000.00.11.H60-230314-0120 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 05 phút) LÊ VĂN ĐIỀU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
705 000.00.11.H60-230414-0014 14/04/2023 28/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 30 phút) LÊ ĐỨC LIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
706 000.00.11.H60-230414-0054 14/04/2023 28/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 58 phút) MA THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
707 000.00.11.H60-230414-0064 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
708 000.00.11.H60-230414-0065 14/04/2023 17/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày) PHẠM VĂN HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
709 000.00.11.H60-230414-0066 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
710 000.00.11.H60-230414-0077 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGÔ QUANG KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
711 000.00.11.H60-230414-0082 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
712 000.00.11.H60-230414-0083 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
713 000.00.11.H60-230414-0085 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
714 000.00.11.H60-230414-0090 14/04/2023 28/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 23 phút) ĐỖ VĂN TÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
715 000.00.11.H60-230215-0001 15/02/2023 20/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
716 000.00.11.H60-230215-0049 15/02/2023 01/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 59 phút) TRẦN VĂN MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
717 000.00.11.H60-230215-0090 15/02/2023 30/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 54 phút) NGUYỄN THỰC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
718 000.00.11.H60-230215-0104 15/02/2023 01/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 06 phút) PHẠM VĂN THỊNH, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
719 000.00.11.H60-230315-0003 15/03/2023 26/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 36 phút) NGUYỄN THU HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
720 000.00.11.H60-230315-0004 15/03/2023 26/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 31 phút) NGUYỄN THU HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
721 000.00.11.H60-230315-0029 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) NGÔ XUÂN THỬ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
722 000.00.11.H60-230315-0035 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THÀNH TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
723 000.00.11.H60-230315-0036 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) KIỀU HOÀNG PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
724 000.00.11.H60-230315-0037 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
725 000.00.11.H60-230315-0039 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
726 000.00.11.H60-230315-0040 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) HỨA LÂM VĨNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
727 000.00.11.H60-230315-0041 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) TỐNG VĂN QUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
728 000.00.11.H60-230315-0042 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ TRỌNG HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
729 000.00.11.H60-230315-0043 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MA VĂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
730 000.00.11.H60-230315-0046 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM NGỌC TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
731 000.00.11.H60-230315-0047 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) NGUEYN THI TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
732 000.00.11.H60-230315-0048 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HÀ VĂN KHÔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
733 000.00.11.H60-230315-0050 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ HUY PHƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
734 000.00.11.H60-230315-0061 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
735 000.00.11.H60-230315-0064 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ MẬU THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
736 000.00.11.H60-230315-0066 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ MẬU THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
737 000.00.11.H60-230315-0067 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
738 000.00.11.H60-230315-0068 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH TUẤN AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
739 000.00.11.H60-230315-0072 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ KIM LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
740 000.00.11.H60-230315-0075 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ KIM NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
741 000.00.11.H60-230315-0076 15/03/2023 16/03/2023 16/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ KIM NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
742 000.00.11.H60-230315-0079 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) DƯƠNG MẠNH HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
743 000.00.11.H60-230315-0082 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) TRẦN VĂN TÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
744 000.00.11.H60-230315-0084 15/03/2023 16/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) ĐỖ THỊ KIM THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
745 000.00.11.H60-230315-0085 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ KIM HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
746 000.00.11.H60-230315-0092 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) PHẠM THỊ THÙY LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
747 000.00.11.H60-230315-0093 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) VŨ ĐỨC QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
748 000.00.11.H60-230415-0003 15/04/2023 25/05/2023 30/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 06 phút) BÙI VĂN LONG, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
749 000.00.11.H60-230415-0006 15/04/2023 28/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ NGỌC, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
750 000.00.11.H60-230405-0037 15/04/2023 28/04/2023 06/05/2023 (Trễ hạn 4 ngày) TRẦN NGỌC ĐĨNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
751 000.00.11.H60-230402-0001 15/04/2023 28/04/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày) TRẦN ĐỨC LÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
752 000.00.11.H60-230405-0104 15/04/2023 28/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 56 phút) MA VĂN TẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
753 000.00.11.H60-230405-0105 15/04/2023 28/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 56 phút) MA VĂN TẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
754 000.00.11.H60-230415-0028 15/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
755 000.00.11.H60-230410-0128 15/04/2023 28/04/2023 20/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày) HOÀNG TRỌNG THĂNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
756 000.00.11.H60-230515-0026 15/05/2023 16/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 48 phút) LÂM THỊ TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
757 000.00.11.H60-230515-0118 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) PHAN THỊ KIỀU THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
758 000.00.11.H60-230515-0127 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) ĐẶNG XUÂN LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
759 000.00.11.H60-230515-0129 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) LÂM BÍCH LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
760 000.00.11.H60-230515-0144 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) HOÀNG LỆ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
761 000.00.11.H60-230515-0146 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) ĐOÀN VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
762 000.00.11.H60-230515-0147 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) HOÀNG KHẮC NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
763 000.00.11.H60-230515-0148 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) LÊ THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
764 000.00.11.H60-230425-0062 15/05/2023 29/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 23 phút) HỨA VIỆT KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
765 000.00.11.H60-230116-0009 16/01/2023 20/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 08 phút) PHẠM CHÍ CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
766 000.00.11.H60-230116-0015 16/01/2023 20/02/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 01 phút) NGUYỄN THỊ HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
767 000.00.11.H60-230107-0016 16/01/2023 30/01/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 59 phút) HOÀNG VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
768 000.00.11.H60-230116-0032 16/01/2023 17/01/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 43 phút) ĐINH QUỐC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
769 000.00.11.H60-230108-0004 16/01/2023 06/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 47 phút) GIANG ANH TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
770 000.00.11.H60-230114-0051 16/01/2023 23/02/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 49 ngày 6 giờ 06 phút) MẠC QUANG THIỆN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
771 000.00.11.H60-230114-0049 16/01/2023 23/02/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 49 ngày 6 giờ 01 phút) MẠC QUANG THIỆN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
772 000.00.11.H60-230110-0061 16/01/2023 13/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 45 phút) TẠ PHÚC CHỦ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
773 000.00.11.H60-230110-0056 16/01/2023 15/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) HÀ QUANG HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
774 000.00.11.H60-230116-0072 16/01/2023 30/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 13 phút) NGUYỄN XUÂN TUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
775 000.00.11.H60-230116-0103 16/01/2023 30/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 13 phút) VŨ VĂN PHÒNG, NỘP HS LÊ THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
776 000.00.11.H60-230116-0106 16/01/2023 06/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 48 phút) NGUYỄN DANH TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
777 000.00.11.H60-230116-0107 16/01/2023 06/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 45 phút) NGUYỄN DANH TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
778 000.00.11.H60-230216-0039 16/02/2023 02/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 37 phút) NGUYỄN VĂN NGUỘC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
779 000.00.11.H60-230316-0013 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN HƯƠNG LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
780 000.00.11.H60-230316-0020 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TÀO VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
781 000.00.11.H60-230316-0036 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN QUANG THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
782 000.00.11.H60-230316-0047 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
783 000.00.11.H60-230316-0051 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) LÊ THỊ CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
784 000.00.11.H60-230316-0054 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NÔNG VĂN PHỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
785 000.00.11.H60-230316-0063 16/03/2023 30/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 55 phút) PHÙNG VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
786 000.00.11.H60-230316-0068 16/03/2023 23/03/2023 29/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 38 phút) LINH THẾ DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
787 000.00.11.H60-230316-0071 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐẶNG VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
788 000.00.11.H60-230316-0081 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN THỊ THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
789 000.00.11.H60-230316-0087 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) DƯƠNG VĂN NHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
790 000.00.11.H60-230316-0095 16/03/2023 30/03/2023 31/03/2023 (Trễ hạn 5 giờ 38 phút) DƯƠNG VĂN VINH, NHẬN KQUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
791 000.00.11.H60-230316-0098 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) PHẠM THỊ THƯỢC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
792 000.00.11.H60-230316-0099 16/03/2023 30/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 40 phút) NGUYỄN QUANG BÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
793 000.00.11.H60-230316-0101 16/03/2023 17/03/2023 17/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NINH THỊ VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
794 000.00.11.H60-230316-0102 16/03/2023 27/04/2023 20/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 33 phút) HOÀNG ANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
795 000.00.11.H60-230316-0114 16/03/2023 17/03/2023 17/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LỤC VĂN LƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
796 000.00.11.H60-230516-0021 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM VĂN TRƯỜNG, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
797 000.00.11.H60-230516-0025 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYẼN THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
798 000.00.11.H60-230516-0051 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) TRẦN VĂN MƯỜI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
799 000.00.11.H60-230516-0052 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) TRẦN VĂN MƯỜI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
800 000.00.11.H60-230516-0054 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 34 phút) TRẦN VĂN MƯỜI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
801 000.00.11.H60-230516-0066 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
802 000.00.11.H60-230516-0076 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ TIẾP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
803 000.00.11.H60-230516-0077 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ HOẠT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
804 000.00.11.H60-230516-0079 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HẠC VĂN TOẢN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
805 000.00.11.H60-230516-0082 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HÀ THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
806 000.00.11.H60-230516-0105 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐẶNG THỊ TỰ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
807 000.00.11.H60-230516-0109 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
808 000.00.11.H60-230516-0115 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐẶNG HỮU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
809 000.00.11.H60-230516-0116 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) ĐOÀN ĐỨC THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
810 000.00.11.H60-230516-0121 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) PHAN THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
811 000.00.11.H60-230516-0123 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) HÀ THỊ CÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
812 000.00.11.H60-230516-0124 16/05/2023 17/05/2023 17/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐỨC SƠN, NỘP HS BÙI THỊ THÙY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
813 000.00.11.H60-230117-0014 17/01/2023 28/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 45 phút) NGUYỄN TIẾN ÍCH, NỘPHS TRẦN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
814 000.00.11.H60-230117-0047 17/01/2023 14/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 17 phút) BÙI TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
815 000.00.11.H60-230117-0051 17/01/2023 14/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 08 phút) ĐINH THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
816 000.00.11.H60-230117-0060 17/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) PHẠM VĂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
817 000.00.11.H60-230217-0006 17/02/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 53 phút) ĐỖ THIỆN CẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
818 000.00.11.H60-230217-0007 17/02/2023 03/03/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 06 phút) ĐỖ THIỆN CẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
819 000.00.11.H60-230217-0066 17/02/2023 06/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 14 phút) NGUYỄN ĐỨC HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
820 000.00.11.H60-230317-0009 17/03/2023 31/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 19 phút) LĂNG XUÂN VIỆT NHẬN KQUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
821 000.00.11.H60-230317-0011 17/03/2023 31/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 16 phút) LĂNG XUÂN VIẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
822 000.00.11.H60-230317-0020 17/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) LƯU HỮU QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
823 000.00.11.H60-230317-0025 17/03/2023 14/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 33 phút) HOÀNG ĐẮC DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
824 000.00.11.H60-230317-0050 17/03/2023 31/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 21 phút) VŨ QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
825 000.00.11.H60-230317-0054 17/03/2023 31/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 08 phút) VŨ QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
826 000.00.11.H60-230317-0056 17/03/2023 31/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 59 phút) VŨ QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
827 000.00.11.H60-230317-0065 17/03/2023 31/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 20 phút) VŨ QUANG KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
828 000.00.11.H60-230317-0075 17/03/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 2 giờ 46 phút) TRƯƠNG VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
829 000.00.11.H60-230317-0092 17/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) HOÀNG MẠNH CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
830 000.00.11.H60-230317-0095 17/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 43 phút) NGUYỄN THANH SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
831 000.00.11.H60-230317-0099 17/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TRƯƠNG ANH DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
832 000.00.11.H60-230417-0077 17/04/2023 18/04/2023 28/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 22 phút) TRỊNH TIẾN KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
833 000.00.11.H60-230417-0087 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 59 phút) NGUYỄN MINH TẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
834 000.00.11.H60-230417-0094 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 59 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
835 000.00.11.H60-230417-0103 17/04/2023 04/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 13 phút) TRẦN THỊ MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
836 000.00.11.H60-230417-0106 17/04/2023 18/04/2023 18/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HỨA SỸ PHI, NỘP HS HOÀNG THỊ CHANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
837 000.00.11.H60-230417-0116 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
838 000.00.11.H60-230417-0117 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN NGỌC LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
839 000.00.11.H60-230417-0118 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày) LƯU THỊ BAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
840 000.00.11.H60-230517-0112 17/05/2023 24/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 00 phút) HÀ VĂN DOÃN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
841 000.00.11.H60-230517-0139 17/05/2023 31/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 23 phút) TRẦN THỊ TÝ, NỘP HS NHẬN VIÊN BĐ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
842 000.00.11.H60-230517-0142 17/05/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) TRIỆU VĂN NỘI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
843 000.00.11.H60-230517-0143 17/05/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) TRẦN MINH TIẾN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
844 000.00.11.H60-230517-0146 17/05/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) MÔNG VĂN HÙNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
845 000.00.11.H60-230517-0147 17/05/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) MÔNG VĂN HÙNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
846 000.00.11.H60-230517-0148 17/05/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày) PHÙNG THỊ HỢP, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
847 000.00.11.H60-230118-0011 18/01/2023 15/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 42 phút) LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
848 000.00.11.H60-230118-0015 18/01/2023 15/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 31 phút) PHẠM MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
849 000.00.11.H60-230118-0018 18/01/2023 19/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 04 phút) BÙI XUÂN QUANG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
850 000.00.11.H60-230118-0057 18/01/2023 15/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 30 phút) TRẦN XUÂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
851 000.00.11.H60-230110-0035 18/01/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) ĐẶNG QUANG ĐIỀM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
852 000.00.11.H60-230118-0072 18/01/2023 16/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 25 phút) TRẦN THỊ MINH HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
853 000.00.11.H60-230318-0002 18/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) HOÀNG THỊ MINH CHÂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
854 000.00.11.H60-230318-0007 18/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 43 phút) LÊ THỊ THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
855 000.00.11.H60-230303-0116 18/03/2023 31/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 14 ngày) PHẠM VĂN NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
856 000.00.11.H60-230318-0019 18/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) PHẠM VĂN QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
857 000.00.11.H60-230318-0020 18/03/2023 31/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 14 ngày) HÀ THẾ VINH, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
858 000.00.11.H60-230318-0021 18/03/2023 31/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 14 ngày) LƯƠNG QUANG NGHỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
859 000.00.11.H60-230318-0025 18/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
860 000.00.11.H60-230318-0026 18/03/2023 20/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
861 000.00.11.H60-230418-0002 18/04/2023 05/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 37 phút) TRẦN NGỌC AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
862 000.00.11.H60-230418-0005 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BẾ THÁI HOÀNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
863 000.00.11.H60-230418-0010 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG QUANG DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
864 000.00.11.H60-230418-0013 18/04/2023 05/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 57 phút) LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
865 000.00.11.H60-230418-0014 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN BÍCH HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
866 000.00.11.H60-230418-0017 18/04/2023 05/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 31 phút) CAO THỊ HÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
867 000.00.11.H60-230418-0019 18/04/2023 05/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 22 phút) LÊ THỊ MAI NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
868 000.00.11.H60-230418-0021 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯU NGỌC GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
869 000.00.11.H60-230418-0024 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐOÀN THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
870 000.00.11.H60-230418-0037 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRỊNH THỊ HIỀN LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
871 000.00.11.H60-230418-0043 18/04/2023 05/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 00 phút) TRIỆU THỊ XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
872 000.00.11.H60-230418-0047 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI CÔNG CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
873 000.00.11.H60-230418-0052 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐẶNG DIỆU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
874 000.00.11.H60-230418-0055 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
875 000.00.11.H60-230418-0071 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN HỒNG HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
876 000.00.11.H60-230418-0073 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
877 000.00.11.H60-230418-0074 18/04/2023 05/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 54 phút) MA THỊ LAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
878 000.00.11.H60-230418-0076 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀM THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
879 000.00.11.H60-230418-0099 18/04/2023 26/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 30 phút) NGÔ VĂN QUÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
880 000.00.11.H60-230418-0112 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ KIM HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
881 000.00.11.H60-230418-0114 18/04/2023 26/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 44 phút) DƯƠNG TRUNG KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
882 000.00.11.H60-230418-0118 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
883 000.00.11.H60-230418-0119 18/04/2023 16/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 27 phút) NÔNG KIM KHẨM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
884 000.00.11.H60-230418-0120 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM NGỌC DU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
885 000.00.11.H60-230418-0122 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
886 000.00.11.H60-230418-0128 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THANH TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
887 000.00.11.H60-230418-0133 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
888 000.00.11.H60-230418-0135 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TẠ THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
889 000.00.11.H60-230418-0136 18/04/2023 19/04/2023 19/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ KHÁNH TƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
890 000.00.11.H60-230518-0004 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐÌNH HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
891 000.00.11.H60-230518-0013 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG NGỌC TRÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
892 000.00.11.H60-230518-0019 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
893 000.00.11.H60-230518-0022 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
894 000.00.11.H60-230518-0031 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TIẾN TÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
895 000.00.11.H60-230518-0034 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN KHOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
896 000.00.11.H60-230518-0037 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
897 000.00.11.H60-230518-0040 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
898 000.00.11.H60-230518-0047 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
899 000.00.11.H60-230518-0059 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THUỲ LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
900 000.00.11.H60-230518-0060 18/05/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
901 000.00.11.H60-230518-0063 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HÀ NGỌC TUYỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
902 000.00.11.H60-230518-0066 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHÙNG MỸ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
903 000.00.11.H60-230518-0069 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN NGỌC THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
904 000.00.11.H60-230518-0075 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN HẢI HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
905 000.00.11.H60-230518-0076 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN HẢI HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
906 000.00.11.H60-230506-0050 18/05/2023 01/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 47 phút) TRẦN MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
907 000.00.11.H60-230518-0081 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TÔ THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
908 000.00.11.H60-230508-0059 18/05/2023 01/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 20 phút) NÔNG VĂN THAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
909 000.00.11.H60-230518-0085 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ KIM THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
910 000.00.11.H60-230518-0086 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ KIM THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
911 000.00.11.H60-230518-0088 18/05/2023 19/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) NGÔ XUÂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
912 000.00.11.H60-230518-0089 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
913 000.00.11.H60-230518-0090 18/05/2023 19/05/2023 19/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MA THỊ PHƯƠNG HẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
914 000.00.11.H60-230518-0096 18/05/2023 19/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) PHẠM ĐỨC HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
915 000.00.11.H60-230518-0098 18/05/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ BÁCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
916 000.00.11.H60-230518-0099 18/05/2023 19/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) PHẠM ĐỨC HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
917 000.00.11.H60-230518-0100 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÃ DUY QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
918 000.00.11.H60-230518-0104 18/05/2023 19/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) ĐINH THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
919 000.00.11.H60-230518-0107 18/05/2023 19/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
920 000.00.11.H60-230518-0110 18/05/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN PHÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
921 000.00.11.H60-230518-0115 18/05/2023 01/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) TRẦN VĂN SĨ, NỘP HS HOÀNG THỊ THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
922 000.00.11.H60-230518-0117 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
923 000.00.11.H60-230518-0118 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
924 000.00.11.H60-230119-0006 19/01/2023 09/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 21 phút) TRẦN VĂN VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
925 000.00.11.H60-230119-0015 19/01/2023 24/03/2023 27/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 54 phút) NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
926 000.00.11.H60-230119-0018 19/01/2023 24/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 30 phút) HOÀNG CHINH CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
927 000.00.11.H60-230119-0025 19/01/2023 27/01/2023 30/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 13 phút) TRẦN THỊ THU HỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
928 000.00.11.H60-230419-0061 19/04/2023 08/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 33 phút) MA THỊ TRƯỚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
929 000.00.11.H60-230419-0062 19/04/2023 20/04/2023 20/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MAI THỊ CHÍ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
930 000.00.11.H60-230419-0085 19/04/2023 08/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 01 phút) TRẦN THỊ LỘC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
931 000.00.11.H60-230419-0108 19/04/2023 20/04/2023 20/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH THỊ THẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
932 000.00.11.H60-230419-0121 19/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) HÀ VĂN THU, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
933 000.00.11.H60-230419-0123 19/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) LÊ VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
934 000.00.11.H60-230419-0126 19/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) TRỊNH NGỌC PHƯƠNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
935 000.00.11.H60-230419-0128 19/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) NGUYỄN VĂN LAI, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
936 000.00.11.H60-230419-0131 19/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) NÔNG THỊ DUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
937 000.00.11.H60-230419-0132 19/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) NÔNG THỊ DUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
938 000.00.11.H60-230519-0005 19/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 56 phút) NGUYỄN ĐỨC TỤNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
939 000.00.11.H60-230519-0006 19/05/2023 22/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 53 phút) VŨ QUANG HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
940 000.00.11.H60-230519-0008 19/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 51 phút) NGUYỄN ĐỨC TỤNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
941 000.00.11.H60-230519-0009 19/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 45 phút) NGUYỄN ĐỨC TỤNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
942 000.00.11.H60-230519-0015 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 51 phút) ĐINH VĂN THÚY, NỘP HS VŨ THỊ TÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
943 000.00.11.H60-230519-0022 19/05/2023 22/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 53 phút) TRẦN THỊ KIM CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
944 000.00.11.H60-230519-0040 19/05/2023 22/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 53 phút) TẠ ĐĂNG KHOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
945 000.00.11.H60-230519-0048 19/05/2023 22/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 53 phút) VŨ THỊ CHANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
946 000.00.11.H60-230519-0064 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) ĐỖ VĂN TƯ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
947 000.00.11.H60-230519-0078 19/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 10 phút) NGUYỄN ĐỨC QUÂN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
948 000.00.11.H60-230220-0006 20/02/2023 06/03/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 22 phút) NGUYỄN VĂN ĐỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
949 000.00.11.H60-230220-0020 20/02/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 07 phút) PHẠM VĂN TƯỢC, ĐC NÔP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
950 000.00.11.H60-230220-0025 20/02/2023 24/03/2023 27/03/2023 (Trễ hạn 2 giờ 46 phút) TRẦN THỊ GÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
951 000.00.11.H60-230220-0039 20/02/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 12 phút) NGUYỄN THẾ BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
952 000.00.11.H60-230220-0067 20/02/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 02 phút) NGUYỄN HÙNG ĐÔ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
953 000.00.11.H60-230220-0076 20/02/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 35 phút) PHẠM THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
954 000.00.11.H60-230220-0085 20/02/2023 21/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày) LÝ VĂN CẢNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
955 000.00.11.H60-230320-0010 20/03/2023 03/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 16 phút) NGUYỄN THỊ LAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
956 000.00.11.H60-230320-0012 20/03/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 07 phút) PHAN THỊ THU GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
957 000.00.11.H60-230320-0015 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRỊNH THỊ THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
958 000.00.11.H60-230320-0021 20/03/2023 04/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 59 phút) DƯƠNG THỊ NGỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
959 000.00.11.H60-230320-0022 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO TRỌNG TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
960 000.00.11.H60-230320-0028 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HẠ TÙNG NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
961 000.00.11.H60-230320-0029 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯU THẾ HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
962 000.00.11.H60-230320-0031 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THẾ HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
963 000.00.11.H60-230320-0032 20/03/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 28 phút) HỨA THỊ CHUẨN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
964 000.00.11.H60-230320-0033 20/03/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 20 phút) ĐẶNG THU CÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
965 000.00.11.H60-230320-0034 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐẶNG THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
966 000.00.11.H60-230320-0035 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯƠNG VĂN THỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
967 000.00.11.H60-230320-0038 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ NGỌC DIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
968 000.00.11.H60-230320-0045 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ XUÂN LỊCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
969 000.00.11.H60-230320-0047 20/03/2023 03/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 52 phút) NGUYỄN CHÍ NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
970 000.00.11.H60-230320-0048 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐOÀN VĂN LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
971 000.00.11.H60-230320-0055 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG TIẾN THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
972 000.00.11.H60-230320-0058 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN ĐÌNH HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
973 000.00.11.H60-230320-0061 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ MẬU THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
974 000.00.11.H60-230320-0062 20/03/2023 21/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 03 phút) TRẦN THỊ HẢI, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
975 000.00.11.H60-230320-0065 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
976 000.00.11.H60-230320-0073 20/03/2023 03/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 21 phút) LÊ NGỌC VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
977 000.00.11.H60-230320-0077 20/03/2023 05/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 31 phút) TÔN THỊ TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
978 000.00.11.H60-230320-0078 20/03/2023 03/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 07 phút) PHAN THỊ CHỤP, NỘP HS TRẦN THỊ THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
979 000.00.11.H60-230320-0079 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) DƯƠNG DIỄM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
980 000.00.11.H60-230320-0080 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
981 000.00.11.H60-230320-0082 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
982 000.00.11.H60-230320-0094 20/03/2023 04/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 28 phút) ĐỖ VĂN TÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
983 000.00.11.H60-230320-0096 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ NHÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
984 000.00.11.H60-230320-0099 20/03/2023 21/03/2023 21/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM VĂN BẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
985 000.00.11.H60-230420-0001 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) NÔNG THỊ DUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
986 000.00.11.H60-230420-0002 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 01 phút) NÔNG THỊ DUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
987 000.00.11.H60-230420-0003 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 57 phút) BÙI THỊ HOÀI, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
988 000.00.11.H60-230420-0007 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THU PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
989 000.00.11.H60-230420-0010 20/04/2023 21/04/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 45 phút) LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
990 000.00.11.H60-230420-0012 20/04/2023 09/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 00 phút) NGUYỄN THỊ HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
991 000.00.11.H60-230420-0024 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ GIAO LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
992 000.00.11.H60-230420-0026 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
993 000.00.11.H60-230420-0040 20/04/2023 21/04/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 45 phút) VŨ TIẾN ĐẠT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
994 000.00.11.H60-230420-0047 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÝ THANH HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
995 000.00.11.H60-230420-0048 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THANH THÙY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
996 000.00.11.H60-230420-0049 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
997 000.00.11.H60-230420-0052 20/04/2023 21/04/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 45 phút) NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
998 000.00.11.H60-230420-0055 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
999 000.00.11.H60-230420-0064 20/04/2023 10/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 49 phút) DƯƠNG VĂN HUẾ, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1000 000.00.11.H60-230420-0067 20/04/2023 09/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 57 phút) NGUYỄN HÙNG ĐÔ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1001 000.00.11.H60-230420-0068 20/04/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) DƯƠNG THỊ THU, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1002 000.00.11.H60-230420-0084 20/04/2023 09/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 53 phút) NGUYỄN THỊ MÃO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1003 000.00.11.H60-230420-0087 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ TƯƠI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1004 000.00.11.H60-230420-0089 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ TƯƠI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1005 000.00.11.H60-230420-0092 20/04/2023 21/04/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 45 phút) NGÔ THỊ TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1006 000.00.11.H60-230420-0098 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ HOÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1007 000.00.11.H60-230420-0099 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ HOÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1008 000.00.11.H60-230420-0106 20/04/2023 09/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 34 phút) PHÙNG ĐÌNH LANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1009 000.00.11.H60-230420-0108 20/04/2023 09/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 23 phút) ĐỖ KHẮC MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1010 000.00.11.H60-230520-0001 20/05/2023 22/05/2023 23/05/2023 (Trễ hạn 01 phút) NGUYỄN VĂN PHÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1011 000.00.11.H60-230503-0003 20/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) TRẦN VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1012 000.00.11.H60-230520-0016 20/05/2023 22/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN ĐÌNH HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1013 000.00.11.H60-230504-0108 20/05/2023 02/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) ĐINH THỊ KIỆM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1014 000.00.11.H60-230509-0149 20/05/2023 02/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) ÂU KIM CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1015 000.00.11.H60-230509-0117 20/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN ĐỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1016 000.00.11.H60-230506-0046 20/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) VŨ THỊ KIỂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1017 000.00.11.H60-230511-0059 20/05/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) ĐÀO THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1018 000.00.11.H60-230511-0038 20/05/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 23 phút) NGUYỄN VĂN TRỮ - NGUYỄN VĂN DU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1019 000.00.11.H60-230520-0030 20/05/2023 22/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày) PHẠM THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1020 000.00.11.H60-230221-0002 21/02/2023 31/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 08 phút) QUAN VĂN TÂN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1021 000.00.11.H60-230221-0010 21/02/2023 07/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 11 phút) ĐẶNG MINH NHUẬN, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1022 000.00.11.H60-230221-0020 21/02/2023 07/03/2023 16/03/2023 (Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 46 phút) HOÀNG TRỌNG ĐÀM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1023 000.00.11.H60-230221-0029 21/02/2023 07/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 04 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1024 000.00.11.H60-230221-0031 21/02/2023 24/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 46 phút) TRẦN CHÍNH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1025 000.00.11.H60-230221-0034 21/02/2023 25/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 43 phút) TRẦN VĂN ĐẠI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1026 000.00.11.H60-230221-0037 21/02/2023 28/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 47 phút) LƯƠNG THỊ HÀI, NỘP HS TRIỆU THỊ ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1027 000.00.11.H60-230221-0083 21/02/2023 22/02/2023 22/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO TRỌNG THIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1028 000.00.11.H60-230221-0086 21/02/2023 07/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 58 phút) LÝ VĂN CẢNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1029 000.00.11.H60-230221-0088 21/02/2023 07/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 51 phút) HOÀNG VĂN BÌNH, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1030 000.00.11.H60-230221-0102 21/02/2023 22/02/2023 22/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TUYẾT HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1031 000.00.11.H60-230221-0103 21/02/2023 07/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 08 phút) DIỆP VĂN TÁM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1032 000.00.11.H60-230221-0104 21/02/2023 26/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 32 phút) PHẠM THỊ MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1033 000.00.11.H60-230221-0105 21/02/2023 22/02/2023 22/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1034 000.00.11.H60-230221-0115 21/02/2023 22/02/2023 22/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRƯƠNG THỊ MỸ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1035 000.00.11.H60-230321-0001 21/03/2023 04/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 25 phút) PHẠM THỊ THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1036 000.00.11.H60-230308-0064 21/03/2023 28/03/2023 29/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 48 phút) HOÀNG VĂN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1037 000.00.11.H60-230307-0021 21/03/2023 28/03/2023 29/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 37 phút) BÀN ĐỨC KIM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1038 000.00.11.H60-230321-0007 21/03/2023 04/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 37 phút) VŨ THỊ SỔ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1039 000.00.11.H60-230321-0008 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG TRỌNG LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1040 000.00.11.H60-230321-0013 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HẠ TÙNG NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1041 000.00.11.H60-230321-0021 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1042 000.00.11.H60-230321-0023 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÃ THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1043 000.00.11.H60-230321-0025 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐÌNH LỢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1044 000.00.11.H60-230321-0028 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1045 000.00.11.H60-230321-0031 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1046 000.00.11.H60-230321-0038 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1047 000.00.11.H60-230321-0040 21/03/2023 04/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 37 phút) ĐỖ TRỌNG TRỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1048 000.00.11.H60-230321-0042 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ BÍCH VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1049 000.00.11.H60-230321-0043 21/03/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 59 phút) ĐỖ THỊ VIỄN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1050 000.00.11.H60-230321-0046 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ VĂN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1051 000.00.11.H60-230321-0051 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1052 000.00.11.H60-230321-0055 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1053 000.00.11.H60-230321-0056 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1054 000.00.11.H60-230321-0063 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1055 000.00.11.H60-230321-0065 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1056 000.00.11.H60-230321-0076 21/03/2023 05/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 21 phút) TRẦN ĐỨC KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1057 000.00.11.H60-230321-0077 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ ĐỨC DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1058 000.00.11.H60-230321-0087 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN ANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1059 000.00.11.H60-230321-0089 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN BÁ THIẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1060 000.00.11.H60-230321-0096 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN ANH TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1061 000.00.11.H60-230321-0097 21/03/2023 04/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 30 phút) MAI VĂN TUYỄN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1062 000.00.11.H60-230321-0099 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO TRỌNG TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1063 000.00.11.H60-230321-0100 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1064 000.00.11.H60-230321-0101 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1065 000.00.11.H60-230321-0110 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỦY TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1066 000.00.11.H60-230321-0123 21/03/2023 22/03/2023 22/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THANH SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1067 000.00.11.H60-230309-0094 21/03/2023 05/05/2023 11/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 50 phút) HÀ TIẾN XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1068 000.00.11.H60-230308-0059 21/03/2023 04/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 12 ngày) NGUYỄN ĐÌNH NHỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1069 000.00.11.H60-230311-0028 21/03/2023 04/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 12 ngày) VŨ THỊ MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1070 000.00.11.H60-230421-0001 21/04/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 26 phút) VŨ THỊ KIM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1071 000.00.11.H60-230421-0005 21/04/2023 24/05/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 48 phút) TRẦN XUÂN MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1072 000.00.11.H60-230421-0006 21/04/2023 24/05/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 41 phút) TRẦN XUÂN MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1073 000.00.11.H60-230421-0060 21/04/2023 10/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 12 phút) ĐỖ THỊ CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1074 000.00.11.H60-230421-0069 21/04/2023 10/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 07 phút) GIÁP TUẤN NAM, 1CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1075 000.00.11.H60-230421-0072 21/04/2023 10/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 36 phút) NGUYỄN VĂN ĐÁC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1076 000.00.11.H60-230421-0074 21/04/2023 10/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 34 phút) NGUYỄN VĂN ĐÁC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1077 000.00.11.H60-230421-0096 21/04/2023 10/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 19 phút) LÊ VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1078 000.00.11.H60-230222-0034 22/02/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 33 phút) VƯƠNG VĂN LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1079 000.00.11.H60-230222-0058 22/02/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 1 giờ 24 phút) TRẦN VĂN SỸ, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1080 000.00.11.H60-230222-0082 22/02/2023 08/03/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 12 phút) TRẦN HOÀNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1081 000.00.11.H60-230322-0018 22/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 22 phút) NỊNH THỊ YÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1082 000.00.11.H60-230322-0020 22/03/2023 05/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 34 phút) NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1083 000.00.11.H60-230322-0025 22/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 50 phút) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1084 000.00.11.H60-230322-0044 22/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 59 phút) TRẦN VĂN HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1085 000.00.11.H60-230322-0047 22/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 53 phút) TRẦN VĂN HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1086 000.00.11.H60-230322-0091 22/03/2023 20/04/2023 06/05/2023 (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 36 phút) NGUYỄN VĂN GIỚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1087 000.00.11.H60-230322-0110 22/03/2023 05/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 13 phút) NGUYỄN BÌNH NHIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1088 000.00.11.H60-230322-0112 22/03/2023 05/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 04 phút) ĐINH THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1089 000.00.11.H60-230422-0021 22/04/2023 18/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 32 phút) PHẠM THỊ HÀ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1090 000.00.11.H60-230422-0028 22/04/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày) VŨ BÁ MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1091 000.00.11.H60-230410-0024 22/04/2023 10/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày) BÙI THỊ TỴ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1092 000.00.11.H60-230301-0084 22/04/2023 10/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày) NGUYỄN VAN THÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1093 000.00.11.H60-230301-0086 22/04/2023 10/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày) NGUYỄN VAN THÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1094 000.00.11.H60-230301-0088 22/04/2023 10/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày) NGUYỄN VAN THÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1095 000.00.11.H60-230325-0005 22/04/2023 10/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày) LIỄU THI ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1096 000.00.11.H60-230417-0003 22/04/2023 18/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 10 phút) DƯƠNG MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1097 000.00.11.H60-230522-0010 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) HOÀNG GIA HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1098 000.00.11.H60-230522-0029 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) BÙI XUÂN PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1099 000.00.11.H60-230522-0031 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN QUỐC TÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1100 000.00.11.H60-230522-0040 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN QUỐC LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1101 000.00.11.H60-230522-0043 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN KÍNH TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1102 000.00.11.H60-230522-0047 22/05/2023 23/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 12 phút) NGUYỄN ĐỨC THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1103 000.00.11.H60-230522-0050 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) HOÀNG THỊ BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1104 000.00.11.H60-230522-0052 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐẶNG QUANG DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1105 000.00.11.H60-230522-0053 22/05/2023 23/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 47 phút) PHẠM TƯỜNG LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1106 000.00.11.H60-230522-0054 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN QUANG DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1107 000.00.11.H60-230522-0055 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1108 000.00.11.H60-230522-0067 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) BÙI THỊ NHUẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1109 000.00.11.H60-230522-0068 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) BÙI THỊ NHUẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1110 000.00.11.H60-230522-0089 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN HỮU HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1111 000.00.11.H60-230522-0094 22/05/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 24 phút) NGUYỄN VĂN ĐÀI, NỘP HS PHẠM THỊ VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1112 000.00.11.H60-230522-0100 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 24 phút) TRIỆU THỊ HUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1113 000.00.11.H60-230223-0046 23/02/2023 09/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 30 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN BẢO, NỘP HS NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1114 000.00.11.H60-230223-0078 23/02/2023 09/03/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) HOÀNG NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1115 000.00.11.H60-230323-0004 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRƯƠNG ANH DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1116 000.00.11.H60-230323-0016 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG CÔNG TÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1117 000.00.11.H60-230323-0017 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THU HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1118 000.00.11.H60-230323-0020 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH THỊ BẨY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1119 000.00.11.H60-230323-0021 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN ANH TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1120 000.00.11.H60-230323-0027 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN ÍCH BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1121 000.00.11.H60-230323-0049 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1122 000.00.11.H60-230323-0053 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1123 000.00.11.H60-230323-0056 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN VẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1124 000.00.11.H60-230323-0060 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯU THỊ THANH HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1125 000.00.11.H60-230323-0062 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐOÀN VĂN LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1126 000.00.11.H60-230323-0064 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ VĂN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1127 000.00.11.H60-230323-0067 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1128 000.00.11.H60-230323-0074 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1129 000.00.11.H60-230323-0081 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1130 000.00.11.H60-230323-0083 23/03/2023 06/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 00 phút) NGUYỄN XUÂN VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1131 000.00.11.H60-230323-0093 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI HẢI YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1132 000.00.11.H60-230323-0101 23/03/2023 06/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 43 phút) PHẠM THÚY LÀ, NỘP HS TRƯƠNG VĂN GIẢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1133 000.00.11.H60-230323-0102 23/03/2023 09/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 26 phút) LÊ TRỌNG KHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1134 000.00.11.H60-230323-0104 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1135 000.00.11.H60-230323-0109 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1136 000.00.11.H60-230323-0110 23/03/2023 24/03/2023 24/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ QUỐC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1137 000.00.11.H60-230523-0056 23/05/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) NGUYỄN VĂN HOÀN, NỘP HS NGUYỄN VĂN CHỈNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1138 000.00.11.H60-230523-0060 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 29 phút) NGUYỄN VĂN VIẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1139 000.00.11.H60-230523-0062 23/05/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) LÊ XUÂN CƯỜNG, NỘP HS ĐỖ QUANG HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1140 000.00.11.H60-230523-0066 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN CÔNG DỤA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1141 000.00.11.H60-230523-0087 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 29 phút) NINH THỊ MẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1142 000.00.11.H60-230523-0106 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 29 phút) TRẦN THỊ PHƯỚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1143 000.00.11.H60-230523-0115 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 29 phút) CHẨU VĂN LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1144 000.00.11.H60-230523-0119 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 (Trễ hạn 02 phút) HOÀNG XUÂN THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1145 000.00.11.H60-230523-0121 23/05/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 25 phút) NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1146 000.00.11.H60-230523-0123 23/05/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 20 phút) HÀ DUY HUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1147 000.00.11.H60-230523-0140 23/05/2023 24/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 17 phút) PHẠM XUÂN DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1148 000.00.11.H60-230523-0145 23/05/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 4 giờ 52 phút) NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1149 000.00.11.H60-230224-0037 24/02/2023 10/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 23 phút) NGUYỄN THỊ HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1150 000.00.11.H60-230224-0046 24/02/2023 10/03/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 32 phút) PHAN XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1151 000.00.11.H60-230224-0049 24/02/2023 10/03/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) PHAN XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1152 000.00.11.H60-230224-0054 24/02/2023 03/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 45 phút) NGUYỄN THỊ ĐIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1153 000.00.11.H60-230224-0057 24/02/2023 03/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 41 phút) ĐOÀN VĂN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1154 000.00.11.H60-230224-0061 24/02/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 03 phút) NGUYỄN HOÀNG HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1155 000.00.11.H60-230224-0063 24/02/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) NGUYỄN HOÀNG LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1156 000.00.11.H60-230224-0074 24/02/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 29 phút) TRẦN HỢP TIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1157 000.00.11.H60-230224-0089 24/02/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 04 phút) NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1158 000.00.11.H60-230224-0090 24/02/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1159 000.00.11.H60-230224-0102 24/02/2023 03/03/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 39 phút) TRIỆU VĂN MÃO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1160 000.00.11.H60-230324-0008 24/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 49 phút) ĐOÀN NGỌC QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1161 000.00.11.H60-230324-0009 24/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 44 phút) ĐOÀN NGỌC QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1162 000.00.11.H60-230324-0018 24/03/2023 27/03/2023 28/03/2023 (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) NGUYỄN HỒNG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1163 000.00.11.H60-230324-0024 24/03/2023 27/03/2023 28/03/2023 (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) ĐÀO HÀ DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1164 000.00.11.H60-230324-0028 24/03/2023 27/03/2023 28/03/2023 (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) TRẦN THỊ THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1165 000.00.11.H60-230324-0035 24/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 28 phút) BÙI ĐỨC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1166 000.00.11.H60-230424-0015 24/04/2023 11/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 02 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1167 000.00.11.H60-230424-0039 24/04/2023 11/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 17 phút) MAI THỊ REO, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1168 000.00.11.H60-230424-0087 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 12 phút) HỒ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1169 000.00.11.H60-230424-0089 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 12 phút) HOÀNG ANH XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1170 000.00.11.H60-230424-0093 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 12 phút) NGUYỄN QUANG DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1171 000.00.11.H60-230524-0040 24/05/2023 25/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 12 phút) NGUYỄN ĐỨC TÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1172 000.00.11.H60-230524-0046 24/05/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 37 phút) HOÀNG XUÂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1173 000.00.11.H60-230524-0048 24/05/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) DƯƠNG VĂN VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1174 000.00.11.H60-230524-0064 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN KHẮC HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1175 000.00.11.H60-230524-0081 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) ĐỖ VĂN TƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1176 000.00.11.H60-230524-0117 24/05/2023 25/05/2023 25/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) CHẨU VĂN LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1177 000.00.11.H60-230225-0002 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 52 phút) PHAN ĐỨC HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1178 000.00.11.H60-230225-0003 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 51 phút) PHAN THỊ LÊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1179 000.00.11.H60-230225-0004 25/02/2023 10/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày) TRIỆU NGỌC THỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1180 000.00.11.H60-230225-0009 25/02/2023 05/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 25 phút) NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1181 000.00.11.H60-230225-0010 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) ĐÀO DUY HUỀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1182 000.00.11.H60-230225-0011 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) ĐÀO DUY HUỀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1183 000.00.11.H60-230225-0013 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 48 phút) ĐÀO DUY HUỀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1184 000.00.11.H60-230225-0017 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 46 phút) NGUYỄN ĐỨC TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1185 000.00.11.H60-230225-0018 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) NGUYỄN ĐỨC TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1186 000.00.11.H60-230225-0021 25/02/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 46 phút) NGUYỄN ĐỨC TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1187 000.00.11.H60-230225-0023 25/02/2023 05/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 46 phút) LÊ THỊ NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1188 000.00.11.H60-230225-0025 25/02/2023 10/03/2023 11/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1189 000.00.11.H60-230225-0028 25/02/2023 10/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày) TRẦN VĂN ĐÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1190 000.00.11.H60-230225-0029 25/02/2023 10/03/2023 11/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN ĐÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1191 000.00.11.H60-230225-0030 25/02/2023 10/03/2023 11/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1192 000.00.11.H60-230325-0018 25/03/2023 07/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày) BÙI VĂN HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1193 000.00.11.H60-230425-0017 25/04/2023 26/04/2023 26/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN MẠNH CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1194 000.00.11.H60-230425-0018 25/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 39 phút) NGUYỄN NGỌC TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1195 000.00.11.H60-230425-0048 25/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 58 phút) TRẦN KHẮC CUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1196 000.00.11.H60-230425-0074 25/04/2023 12/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 09 phút) TRÀN MINH CƯỜNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1197 000.00.11.H60-230425-0079 25/04/2023 26/05/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 31 phút) LA THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1198 000.00.11.H60-230425-0080 25/04/2023 26/05/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 28 phút) LA THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1199 000.00.11.H60-230425-0086 25/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 10 phút) PHẠM KHÁNH HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1200 000.00.11.H60-230425-0088 25/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1201 000.00.11.H60-230425-0092 25/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 54 phút) LƯƠNG VĂN QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1202 000.00.11.H60-230425-0096 25/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 43 phút) PHẠM THỊ KIM OANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1203 000.00.11.H60-230525-0005 25/05/2023 26/05/2023 26/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TẠ THỊ TÁM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1204 000.00.11.H60-230525-0006 25/05/2023 26/05/2023 26/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG NGỌC TRÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1205 000.00.11.H60-230525-0042 25/05/2023 26/05/2023 26/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ BÍCH LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1206 000.00.11.H60-230426-0005 26/04/2023 25/05/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 58 phút) TRẦN THỊ NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1207 000.00.11.H60-230426-0021 26/04/2023 15/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 26 phút) HOÀNG ĐỨC SOÀI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1208 000.00.11.H60-230426-0025 26/04/2023 15/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 14 phút) TRẦN QUỐC SƠN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1209 000.00.11.H60-230426-0098 26/04/2023 15/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 16 ngày 7 giờ 05 phút) HÁN THỊ ĐÀO, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1210 000.00.11.H60-230426-0120 26/04/2023 27/04/2023 28/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1211 000.00.11.H60-230426-0122 26/04/2023 27/04/2023 28/04/2023 (Trễ hạn 2 giờ 52 phút) TẠ VĂN Á Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1212 000.00.11.H60-230426-0139 26/04/2023 15/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 00 phút) TRẦN VĂN TÁ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1213 000.00.11.H60-230426-0143 26/04/2023 15/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 00 phút) ĐÀO VĂN THỦY, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1214 000.00.11.H60-230526-0022 26/05/2023 29/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 15 phút) BÙI ĐỨC MINH, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1215 000.00.11.H60-230526-0035 26/05/2023 29/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 37 phút) TRƯƠNG THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1216 000.00.11.H60-230127-0002 27/01/2023 31/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 42 phút) LƯU TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1217 000.00.11.H60-230227-0013 27/02/2023 09/05/2023 11/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) PHẠM VĂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1218 000.00.11.H60-230227-0017 27/02/2023 13/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 50 phút) CAO HUYÊN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1219 000.00.11.H60-230227-0026 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023 (Trễ hạn 57 phút) VŨ XUÂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1220 000.00.11.H60-230227-0032 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN BIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1221 000.00.11.H60-230227-0034 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN TRUNG ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1222 000.00.11.H60-230227-0036 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ QUỐC DÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1223 000.00.11.H60-230227-0039 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN TRUNG VŨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1224 000.00.11.H60-230227-0040 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN MÔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1225 000.00.11.H60-230227-0041 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1226 000.00.11.H60-230227-0042 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1227 000.00.11.H60-230227-0045 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐINH THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1228 000.00.11.H60-230227-0048 27/02/2023 06/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 45 phút) VIÊN VĂN HÁCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1229 000.00.11.H60-230227-0053 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1230 000.00.11.H60-230227-0054 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1231 000.00.11.H60-230227-0065 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MAI THỊ CHUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1232 000.00.11.H60-230227-0072 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐẶNG VĂN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1233 000.00.11.H60-230227-0075 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1234 000.00.11.H60-230227-0077 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ VĂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1235 000.00.11.H60-230227-0079 27/02/2023 06/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 45 phút) VIÊN TIẾN ĐƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1236 000.00.11.H60-230227-0082 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HÀ THỊ HỘI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1237 000.00.11.H60-230227-0087 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1238 000.00.11.H60-230227-0089 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1239 000.00.11.H60-230227-0091 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023 (Trễ hạn 58 phút) TÔ THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1240 000.00.11.H60-230227-0092 27/02/2023 28/02/2023 28/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯƠNG TẤT THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1241 000.00.11.H60-230327-0013 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 40 phút) VŨ QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1242 000.00.11.H60-230327-0018 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 26 phút) VŨ QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1243 000.00.11.H60-230327-0020 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 22 phút) VŨ QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1244 000.00.11.H60-230327-0026 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 54 phút) ĐỖ VĂN TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1245 000.00.11.H60-230327-0029 27/03/2023 17/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 16 phút) NGUYỄN THỊ HỮU, NỘP HS VƯƠNG HỒNG HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1246 000.00.11.H60-230327-0030 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 58 phút) ĐINH HÙNG SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1247 000.00.11.H60-230327-0057 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 42 phút) BÙI VĂN QUẾ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1248 000.00.11.H60-230327-0068 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 30 phút) TẠ QUANG THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1249 000.00.11.H60-230327-0095 27/03/2023 28/03/2023 28/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HỨA SỸ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1250 000.00.11.H60-230327-0116 27/03/2023 10/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 39 phút) TRỊNH XUÂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1251 000.00.11.H60-230427-0005 27/04/2023 24/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 59 phút) VŨ THỊ SỬ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1252 000.00.11.H60-230427-0081 27/04/2023 01/06/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) LƯƠNG HỒNG NGỌC Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1253 000.00.11.H60-230427-0129 27/04/2023 28/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 09 phút) BÙI QUANG THÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1254 000.00.11.H60-230228-0072 28/02/2023 14/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 2 giờ 34 phút) HOÀNG THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1255 000.00.11.H60-230228-0102 28/02/2023 14/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 1 giờ 12 phút) BÙI NGỌC QUÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1256 000.00.11.H60-230328-0006 28/03/2023 11/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 12 phút) NGUYỄN VĂN NHÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1257 000.00.11.H60-230328-0009 28/03/2023 11/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 49 phút) LÊ THỊ NHƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1258 000.00.11.H60-230328-0013 28/03/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 12 phút) THĂNG VĂN HÙNG, NỘP HS LỤC KIM LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1259 000.00.11.H60-230328-0069 28/03/2023 07/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 13 phút) ÔN CÁT LỤC, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1260 000.00.11.H60-230328-0073 28/03/2023 11/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 26 phút) TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1261 000.00.11.H60-230328-0081 28/03/2023 29/03/2023 29/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN XUÂN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1262 000.00.11.H60-230328-0100 28/03/2023 29/03/2023 29/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1263 000.00.11.H60-230328-0102 28/03/2023 29/03/2023 29/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HÀ THANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1264 000.00.11.H60-230328-0105 28/03/2023 29/03/2023 29/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HỒ KẾ HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1265 000.00.11.H60-230328-0110 28/03/2023 29/03/2023 29/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1266 000.00.11.H60-230328-0115 28/03/2023 29/03/2023 29/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1267 000.00.11.H60-230328-0118 28/03/2023 29/03/2023 29/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HOÀNG VĂN TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1268 000.00.11.H60-230329-0005 29/03/2023 12/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 24 phút) LÊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1269 000.00.11.H60-230329-0006 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) DƯƠNG THỊ DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1270 000.00.11.H60-230329-0007 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HỨA THU HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1271 000.00.11.H60-230329-0014 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HẠ THỊ LẦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1272 000.00.11.H60-230329-0019 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ BÍCH HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1273 000.00.11.H60-230329-0021 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ HẢI TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1274 000.00.11.H60-230329-0034 29/03/2023 12/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 53 phút) NGUYỄN THẾ MẠC, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1275 000.00.11.H60-230329-0052 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM XUÂN THÙY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1276 000.00.11.H60-230329-0053 29/03/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 7 giờ 28 phút) TRIỆU THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1277 000.00.11.H60-230329-0057 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN QUỲNH ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1278 000.00.11.H60-230329-0071 29/03/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) HOÀNG VĂN ĐIỂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1279 000.00.11.H60-230329-0077 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1280 000.00.11.H60-230329-0081 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN HOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1281 000.00.11.H60-230329-0092 29/03/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 45 phút) ĐẶNG THANH TIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1282 000.00.11.H60-230329-0094 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM CÔNG BẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1283 000.00.11.H60-230329-0096 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO NHƯ Ý Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1284 000.00.11.H60-230329-0097 29/03/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 12 phút) NGUYỄN ĐÌNH NGHIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1285 000.00.11.H60-230329-0106 29/03/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 37 phút) CHU THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1286 000.00.11.H60-230329-0109 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ ANH TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1287 000.00.11.H60-230329-0113 29/03/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 57 phút) NGUYỄN VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1288 000.00.11.H60-230329-0117 29/03/2023 12/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 09 phút) PHAN THỊ SOẠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1289 000.00.11.H60-230329-0118 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN ĐỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1290 000.00.11.H60-230329-0123 29/03/2023 30/03/2023 30/03/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ THANH HỢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1291 000.00.11.H60-230529-0008 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) NGUYỄN NGỌC TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1292 000.00.11.H60-230529-0011 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) BÙI ĐỨC NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1293 000.00.11.H60-230529-0014 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) VŨ THẾ HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1294 000.00.11.H60-230529-0020 29/05/2023 30/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 13 phút) VƯƠNG NGỌC CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1295 000.00.11.H60-230529-0024 29/05/2023 30/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 13 phút) NGUYỄN XUÂN ÍCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1296 000.00.11.H60-230529-0025 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) ĐOÀN MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1297 000.00.11.H60-230529-0056 29/05/2023 30/05/2023 30/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ LÌU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1298 000.00.11.H60-230529-0095 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) NGUYỄN VĂN BẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1299 000.00.11.H60-230529-0097 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) ĐINH THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1300 000.00.11.H60-230529-0106 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) LÊ HỒNG LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1301 000.00.11.H60-230529-0108 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) NGUYỄN THỊ LƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1302 000.00.11.H60-230130-0001 30/01/2023 03/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 21 phút) NGUYỄN VĂN SÁU Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1303 000.00.11.H60-230130-0002 30/01/2023 31/01/2023 06/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 14 phút) KIỀU THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1304 000.00.11.H60-230130-0009 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 50 phút) NGUYỄN XUÂN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1305 000.00.11.H60-230130-0017 30/01/2023 03/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 34 phút) NGUYỄN MINH CHÂU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1306 000.00.11.H60-230130-0018 30/01/2023 03/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1307 000.00.11.H60-230130-0031 30/01/2023 06/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) HOÀNG THỊ ĐƯỢC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1308 000.00.11.H60-230130-0032 30/01/2023 06/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 00 phút) HOÀNG THỊ ĐƯỢC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1309 000.00.11.H60-230130-0033 30/01/2023 06/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 59 phút) HOÀNG THỊ ĐƯỢC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1310 000.00.11.H60-230130-0034 30/01/2023 13/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 12 phút) ĐẶNG THỊ KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1311 000.00.11.H60-230130-0035 30/01/2023 06/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 58 phút) HOÀNG THỊ ĐƯỢC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1312 000.00.11.H60-230130-0045 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 50 phút) LÊ VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1313 000.00.11.H60-230130-0066 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 50 phút) NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1314 000.00.11.H60-230318-0047 30/03/2023 18/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 23 phút) LÝ THỊ VÒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1315 000.00.11.H60-230330-0036 30/03/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 6 giờ 03 phút) HOÀNG VĂN NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1316 000.00.11.H60-230330-0041 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) HOÀNG HOÀI THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1317 000.00.11.H60-230330-0043 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) BÙI THỊ THU HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1318 000.00.11.H60-230330-0045 30/03/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 34 phút) VŨ ĐỨC QUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1319 000.00.11.H60-230330-0049 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) VEN NGỌC XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1320 000.00.11.H60-230330-0052 30/03/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 11 phút) ĐINH VĂN DÒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1321 000.00.11.H60-230330-0063 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN THỊ THỐNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1322 000.00.11.H60-230330-0064 30/03/2023 13/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG, NỘP HS NGUYỄN ANH ĐÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1323 000.00.11.H60-230330-0065 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1324 000.00.11.H60-230330-0078 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1325 000.00.11.H60-230330-0083 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1326 000.00.11.H60-230330-0090 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) TẠ THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1327 000.00.11.H60-230330-0094 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) VŨ THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1328 000.00.11.H60-230330-0095 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN THỊ THANH HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1329 000.00.11.H60-230330-0102 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) LÊ HẢI TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1330 000.00.11.H60-230330-0104 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1331 000.00.11.H60-230330-0110 30/03/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 55 phút) HOÀNG CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1332 000.00.11.H60-230316-0084 30/03/2023 13/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 42 phút) DƯƠNG VĂN HINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1333 000.00.11.H60-230330-0124 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN LONG GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1334 000.00.11.H60-230316-0103 30/03/2023 13/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 37 phút) LÝ THỊ VÒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1335 000.00.11.H60-230330-0125 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN VĂN CƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1336 000.00.11.H60-230315-0023 30/03/2023 13/04/2023 18/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 16 phút) PHẠM NGỌC GANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1337 000.00.11.H60-230330-0127 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) LẠI ĐỨC HẬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1338 000.00.11.H60-230330-0130 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 16 phút) NGUYỄN VĂN MÙI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1339 000.00.11.H60-230321-0120 30/03/2023 05/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) HẦU VĂN VIỄN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1340 000.00.11.H60-230530-0008 30/05/2023 31/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) LÊ XUÂN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1341 000.00.11.H60-230530-0013 30/05/2023 31/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) VƯƠNG NGỌC CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1342 000.00.11.H60-230530-0028 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 05 phút) DIỆP VĂN BẢY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1343 000.00.11.H60-230530-0034 30/05/2023 31/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) ĐẶNG VĂN ĐỈNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1344 000.00.11.H60-230530-0042 30/05/2023 31/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) TRẦN VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1345 000.00.11.H60-230530-0044 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 05 phút) NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1346 000.00.11.H60-230530-0064 30/05/2023 31/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) HOÀNG VĂN DỰ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1347 000.00.11.H60-230530-0069 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 05 phút) VŨ THỊ THÙY LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1348 000.00.11.H60-230530-0072 30/05/2023 31/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 21 phút) HOÀNG THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1349 000.00.11.H60-230530-0073 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 05 phút) NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1350 000.00.11.H60-230530-0074 30/05/2023 31/05/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) NGUYỄN THỊ NGỌC THUÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1351 000.00.11.H60-230131-0057 31/01/2023 14/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 35 phút) HOÀNG THỊ ĐÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1352 000.00.11.H60-230131-0059 31/01/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 00 phút) LỘC VĂN CHẮC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1353 000.00.11.H60-230331-0015 31/03/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 56 phút) VƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1354 000.00.11.H60-230331-0018 31/03/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 09 phút) LÝ VĂN MẠNH, NỘP HS NGUYỄN NGỌC NHÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1355 000.00.11.H60-230331-0021 31/03/2023 14/04/2023 18/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) HOÀNG THỊ DẠ, NỘP HS SẦM VĂN BINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1356 000.00.11.H60-230331-0099 31/03/2023 14/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 53 phút) NGÔ VĂN THỦ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1357 000.00.11.H60-230331-0102 31/03/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 46 phút) NGÔ VĂN THỦ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1358 000.00.11.H60-230331-0106 31/03/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 2 giờ 39 phút) NGUYỄN THỊ HUÊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1359 000.00.11.H60-230331-0110 31/03/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 29 phút) NGUYỄN VĂN PHONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1360 000.00.11.H60-230331-0117 31/03/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 2 giờ 09 phút) NGUYỄN TIẾN DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1361 000.00.11.H60-230531-0006 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) NGUYỄN ĐỨC TRÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1362 000.00.11.H60-230531-0018 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) TỐNG HUY THUẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1363 000.00.11.H60-230531-0038 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) LÊ VĂN MÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1364 000.00.11.H60-230531-0047 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) LƯƠNG NGỌC HỢP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1365 000.00.11.H60-230531-0059 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) NGUYỄN THỊ LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1366 000.00.11.H60-230531-0062 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) HOÀNG TRUNG HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên