1 |
000.00.11.H60-230601-0001 |
01/06/2023 |
14/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
TRẦN QUỐC TUẤN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
2 |
000.00.11.H60-230601-0002 |
01/06/2023 |
14/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
TRẦN QUỐC TUẤN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
3 |
000.00.11.H60-230601-0003 |
01/06/2023 |
14/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 57 phút) |
TRẦN QUỐC TUẤN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
4 |
000.00.11.H60-230701-0020 |
01/07/2023 |
09/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 28 ngày) |
NGÔ THÀNH CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
5 |
000.00.11.H60-230801-0015 |
01/08/2023 |
12/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
HOÀNG THỊ CHÍN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
6 |
000.00.11.H60-230801-0019 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 51 phút) |
NGUYỄN TIẾN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
7 |
000.00.11.H60-230602-0035 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 48 ngày) |
BÙI THỊ THÙY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
8 |
000.00.11.H60-230602-0039 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 48 ngày) |
NGÔ TẤN QUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
9 |
000.00.11.H60-230802-0043 |
02/08/2023 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
CÙ VĂN PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
10 |
000.00.11.H60-230802-0027 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
16/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) |
HOÀNG VĂN CẦU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
11 |
000.00.11.H60-230802-0091 |
02/08/2023 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
TRƯƠNG VĂN TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
12 |
000.00.11.H60-230802-0093 |
02/08/2023 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
HOÀNG THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
13 |
000.00.11.H60-230703-0058 |
03/07/2023 |
10/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 27 ngày) |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
14 |
000.00.11.H60-230703-0090 |
03/07/2023 |
10/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 27 ngày) |
NGÔ HỒNG HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
15 |
000.00.11.H60-230803-0073 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ HÒA,1 CỦA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
16 |
000.00.11.H60-230704-0020 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 15 phút) |
HOÀNG VĂN GING, NỘP HS NGUYỄN ĐÌNH VIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
17 |
000.00.11.H60-230704-0030 |
04/07/2023 |
11/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
18 |
000.00.11.H60-230704-0059 |
04/07/2023 |
11/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
BÙI ĐĂNG LỰC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
19 |
000.00.11.H60-230704-0067 |
04/07/2023 |
11/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
VŨ BÍCH HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
20 |
000.00.11.H60-230704-0091 |
04/07/2023 |
11/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
LƯU THỊ THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
21 |
000.00.11.H60-230704-0112 |
04/07/2023 |
11/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
22 |
000.00.11.H60-230704-0114 |
04/07/2023 |
11/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
23 |
000.00.11.H60-230704-0115 |
04/07/2023 |
11/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
24 |
000.00.11.H60-230804-0093 |
04/08/2023 |
11/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 05 phút) |
LƯƠNG QUANG TRỌNG, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
25 |
000.00.11.H60-230605-0006 |
05/06/2023 |
13/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
ĐẶNG HỮU HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
26 |
000.00.11.H60-230605-0011 |
05/06/2023 |
13/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
LÊ THỊ PHÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
27 |
000.00.11.H60-230605-0015 |
05/06/2023 |
13/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
VŨ KHIẾU PHÓNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
28 |
000.00.11.H60-230605-0028 |
05/06/2023 |
13/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
NGUYỄN DUY BÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
29 |
000.00.11.H60-230605-0068 |
05/06/2023 |
13/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
TRẦN THỊ HẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
30 |
000.00.11.H60-230605-0099 |
05/06/2023 |
13/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
ĐINH XUÂN THÊU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
31 |
000.00.11.H60-230705-0028 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
LÂM VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
32 |
000.00.11.H60-230705-0030 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
LÂM VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
33 |
000.00.11.H60-230705-0032 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
LÂM VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
34 |
000.00.11.H60-230705-0034 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
LÂM VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
35 |
000.00.11.H60-230705-0043 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
LÊ HỮU CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
36 |
000.00.11.H60-230705-0053 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
CAO XUÂN ĐỖI + VŨ THỊ NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
37 |
000.00.11.H60-230705-0062 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
NGUYỄN VĂN LÃ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
38 |
000.00.11.H60-230705-0075 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
39 |
000.00.11.H60-230705-0077 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
PHẠM THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
40 |
000.00.11.H60-230705-0081 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
PHAN THANH HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
41 |
000.00.11.H60-230705-0083 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
KHÚC THỊ THẮM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
42 |
000.00.11.H60-230705-0092 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
LÂM ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
43 |
000.00.11.H60-230705-0114 |
05/07/2023 |
14/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày) |
TÔ MINH TÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
44 |
000.00.11.H60-230805-0050 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
NGUỸEN THỊ HÒA, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
45 |
000.00.11.H60-230805-0053 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
NGUYỄN THỊ HÒA, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
46 |
000.00.11.H60-230606-0043 |
06/06/2023 |
14/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 46 ngày) |
ĐẶNG ĐỨC HỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
47 |
000.00.11.H60-230606-0048 |
06/06/2023 |
14/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 46 ngày) |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
48 |
000.00.11.H60-230606-0084 |
06/06/2023 |
14/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 46 ngày) |
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
49 |
000.00.11.H60-230706-0007 |
06/07/2023 |
15/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
VŨ XUÂN MẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
50 |
000.00.11.H60-230706-0030 |
06/07/2023 |
15/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
HOÀNG THỊ LƯƠNG+ NGUYỄN TIẾN VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
51 |
000.00.11.H60-230706-0117 |
06/07/2023 |
15/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
NGUYỄN THÁI DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
52 |
000.00.11.H60-230706-0122 |
06/07/2023 |
15/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày) |
LÝ VĂN SÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
53 |
000.00.11.H60-230906-0069 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG VĂN VẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
54 |
000.00.11.H60-230607-0012 |
07/06/2023 |
17/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày) |
NGUYỄN VIẾT LUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
55 |
000.00.11.H60-230607-0018 |
07/06/2023 |
17/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày) |
VŨ TRỌNG KHẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
56 |
000.00.11.H60-230607-0049 |
07/06/2023 |
17/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày) |
VŨ THỊ KIỂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
57 |
000.00.11.H60-230607-0076 |
07/06/2023 |
17/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày) |
NGUYỄN VĂN RON |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
58 |
000.00.11.H60-230607-0113 |
07/06/2023 |
17/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày) |
BÙI TIẾN KẾ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
59 |
000.00.11.H60-230707-0028 |
07/07/2023 |
16/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
HOÀNG VĂN NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
60 |
000.00.11.H60-230707-0029 |
07/07/2023 |
16/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
HOÀNG VĂN NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
61 |
000.00.11.H60-230807-0023 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
21/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG, NỘP HS NGUYỄN NGỌC VĂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
62 |
000.00.11.H60-230907-0006 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
PHẠM DUY MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
63 |
000.00.11.H60-230907-0067 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
LÊ THỊ THẮM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
64 |
000.00.11.H60-230907-0091 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRƯƠNG VĂN LONG, NỘP LÊ TRỌNG KHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
65 |
000.00.11.H60-230608-0017 |
08/06/2023 |
18/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 44 ngày) |
TRẦN THỊ QUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
66 |
000.00.11.H60-230608-0034 |
08/06/2023 |
18/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 44 ngày) |
BÙI CÔNG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
67 |
000.00.11.H60-230608-0165 |
08/06/2023 |
18/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 44 ngày) |
LÊ THÂN THƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
68 |
000.00.11.H60-230708-0011 |
08/07/2023 |
16/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
69 |
000.00.11.H60-230609-0014 |
09/06/2023 |
19/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
HOÀNG MINH OÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
70 |
000.00.11.H60-230609-0110 |
09/06/2023 |
19/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
71 |
000.00.11.H60-230809-0093 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN TIỄU, NỘP HS TTPTQ ĐẤT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
72 |
000.00.11.H60-230809-0094 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 09 phút) |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG, NỘP HS TTPTQ ĐẤT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
73 |
000.00.11.H60-230809-0096 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 06 phút) |
LONG HỒNG QUYẾT, NỘP HS TTPTQ ĐẤT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
74 |
000.00.11.H60-230610-0006 |
10/06/2023 |
19/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
LÝ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
75 |
000.00.11.H60-230610-0007 |
10/06/2023 |
19/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
BÙI THỊ CHIỀU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
76 |
000.00.11.H60-230610-0009 |
10/06/2023 |
19/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
ĐÀO NGỌC BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
77 |
000.00.11.H60-230710-0002 |
10/07/2023 |
17/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
NGUYỄN DUY LIỆU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
78 |
000.00.11.H60-230710-0003 |
10/07/2023 |
17/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
NGUYỄN DUY LIỆU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
79 |
000.00.11.H60-230710-0006 |
10/07/2023 |
17/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
BÙI ĐÌNH THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
80 |
000.00.11.H60-230710-0061 |
10/07/2023 |
17/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
VŨ VĂN MIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
81 |
000.00.11.H60-230710-0066 |
10/07/2023 |
17/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
VÀNG MÍ PÓ+PHẠM THỊ ĐÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
82 |
000.00.11.H60-230710-0067 |
10/07/2023 |
17/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
TẨN PHỦ DUYÊN+PHẠM THỊ CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
83 |
000.00.11.H60-230810-0013 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
ĐẶNG VĂN HOÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
84 |
000.00.11.H60-230810-0019 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
NGUYỄN QUANG HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
85 |
000.00.11.H60-230704-0032 |
10/08/2023 |
17/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 58 phút) |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
86 |
000.00.11.H60-230810-0023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
MA PHÚC LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
87 |
000.00.11.H60-230810-0024 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
MA PHÚC LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
88 |
000.00.11.H60-230810-0031 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
PHẠM VĂN VƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
89 |
000.00.11.H60-230810-0032 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN MÙI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
90 |
000.00.11.H60-230810-0044 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
TRẦN THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
91 |
000.00.11.H60-230810-0047 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
TRẦN THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
92 |
000.00.11.H60-230810-0048 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
TRẦN THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
93 |
000.00.11.H60-230810-0049 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
TRẦN THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
94 |
000.00.11.H60-230810-0052 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
TRẦN THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
95 |
000.00.11.H60-230810-0053 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
TRẦN THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
96 |
000.00.11.H60-230810-0058 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
NÔNG HẢI PHÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
97 |
000.00.11.H60-230810-0062 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
98 |
000.00.11.H60-230810-0092 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
ĐÀO THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
99 |
000.00.11.H60-230810-0101 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
PHẠM THỊ TƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
100 |
000.00.11.H60-230810-0111 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
101 |
000.00.11.H60-230711-0005 |
11/07/2023 |
18/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày) |
CÙ VĂN HÉT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
102 |
000.00.11.H60-230711-0015 |
11/07/2023 |
18/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày) |
NGUYỄN VĂN MIÊN+CAO THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
103 |
000.00.11.H60-230711-0071 |
11/07/2023 |
26/07/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 06 phút) |
VŨ THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
104 |
000.00.11.H60-230811-0034 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 18 phút) |
PHÙNG MINH GIÁP, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
105 |
000.00.11.H60-230811-0036 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 15 phút) |
PHÙNG MINH GIÁP, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
106 |
000.00.11.H60-230612-0048 |
12/06/2023 |
20/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 42 ngày) |
TRẦN VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
107 |
000.00.11.H60-230712-0003 |
12/07/2023 |
21/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC BA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
108 |
000.00.11.H60-230712-0004 |
12/07/2023 |
21/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC THẤT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
109 |
000.00.11.H60-230712-0062 |
12/07/2023 |
21/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
ĐỖ THỊ LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
110 |
000.00.11.H60-230712-0066 |
12/07/2023 |
30/08/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 29 phút) |
LÊ ĐÌNH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
111 |
000.00.11.H60-230712-0076 |
12/07/2023 |
21/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
NGUYỄN THANH MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
112 |
000.00.11.H60-230712-0087 |
12/07/2023 |
21/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
PHAN VĂN THÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
113 |
000.00.11.H60-230712-0095 |
12/07/2023 |
21/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
ĐỖ THỊ HỒNG LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
114 |
000.00.11.H60-230703-0132 |
12/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN SỬ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
115 |
000.00.11.H60-230613-0027 |
13/06/2023 |
21/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày) |
VŨ ĐỨC THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
116 |
000.00.11.H60-230613-0036 |
13/06/2023 |
21/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày) |
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
117 |
000.00.11.H60-230613-0094 |
13/06/2023 |
21/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày) |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
118 |
000.00.11.H60-230713-0002 |
13/07/2023 |
22/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
CAO VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
119 |
000.00.11.H60-230713-0008 |
13/07/2023 |
22/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
ĐỖ ĐẮC MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
120 |
000.00.11.H60-230713-0122 |
13/07/2023 |
22/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
121 |
000.00.11.H60-230614-0042 |
14/06/2023 |
24/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày) |
BÙI THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
122 |
000.00.11.H60-230614-0043 |
14/06/2023 |
24/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày) |
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
123 |
000.00.11.H60-230614-0049 |
14/06/2023 |
24/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày) |
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
124 |
000.00.11.H60-230614-0115 |
14/06/2023 |
24/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày) |
DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
125 |
000.00.11.H60-230614-0122 |
14/06/2023 |
24/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày) |
HOÀNG ĐỨC NHẬT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
126 |
000.00.11.H60-230614-0125 |
14/06/2023 |
24/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày) |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
127 |
000.00.11.H60-230714-0028 |
14/07/2023 |
23/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
128 |
000.00.11.H60-230714-0030 |
14/07/2023 |
23/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
PHẠM THỊ KIM DINH + TRẦN THANH HỮU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
129 |
000.00.11.H60-230714-0128 |
14/07/2023 |
23/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
NGUYỄN THỊ TÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
130 |
000.00.11.H60-230714-0129 |
14/07/2023 |
23/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày) |
TRỊNH THỊ SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
131 |
000.00.11.H60-230705-0048 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 06 phút) |
MAI THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
132 |
000.00.11.H60-230707-0104 |
14/08/2023 |
21/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 1 giờ 41 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
133 |
000.00.11.H60-230814-0052 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) |
TRẦN THỊ MINH DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
134 |
000.00.11.H60-230814-0055 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) |
PHÙNG QUANG HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
135 |
000.00.11.H60-230726-0128 |
14/08/2023 |
21/08/2023 |
21/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 10 phút) |
LƯƠNG THỊ THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
136 |
000.00.11.H60-230814-0071 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) |
BÙI VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
137 |
000.00.11.H60-230814-0077 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ THUỲ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
138 |
000.00.11.H60-230814-0080 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) |
ĐÀO DUY HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
139 |
000.00.11.H60-230814-0086 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) |
PHẠM HÙNG CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
140 |
000.00.11.H60-230712-0079 |
14/08/2023 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN VŨ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
141 |
000.00.11.H60-230615-0125 |
15/06/2023 |
25/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày) |
LƯU HỒNG CHÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
142 |
000.00.11.H60-230715-0032 |
15/07/2023 |
28/07/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày) |
SẦM THỊ LƯƠNG, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
143 |
000.00.11.H60-230815-0019 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) |
TRƯƠNG VĂN SƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
144 |
000.00.11.H60-230815-0021 |
15/08/2023 |
29/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 47 phút) |
NGÔ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
145 |
000.00.11.H60-230815-0024 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN NHAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
146 |
000.00.11.H60-230815-0067 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) |
BÙI CÔNG CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
147 |
000.00.11.H60-230815-0106 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) |
ĐỖ VĂN CƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
148 |
000.00.11.H60-230815-0124 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) |
TRƯƠNG VĂN KHANG + LA THỊ GHẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
149 |
000.00.11.H60-230815-0142 |
15/08/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 46 phút) |
ĐOÀN HỮU THẮNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
150 |
000.00.11.H60-230816-0005 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ THÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
151 |
000.00.11.H60-230816-0013 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
PHAN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
152 |
000.00.11.H60-230816-0035 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
TRẦN QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
153 |
000.00.11.H60-230816-0037 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
DƯƠNG MẠNH THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
154 |
000.00.11.H60-230816-0051 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THẾ LIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
155 |
000.00.11.H60-230816-0080 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
ĐINH VĂN TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
156 |
000.00.11.H60-230816-0091 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
VŨ THANH THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
157 |
000.00.11.H60-230816-0093 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) |
VŨ THANH THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
158 |
000.00.11.H60-230816-0110 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 10 phút) |
HOÀNG DUY THÌN, NỘP HS NGUYỄN XUÂN TUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
159 |
000.00.11.H60-230717-0002 |
17/07/2023 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày) |
VŨ NGỌC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
160 |
000.00.11.H60-230817-0002 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
161 |
000.00.11.H60-230817-0021 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) |
PHẠM THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
162 |
000.00.11.H60-230817-0040 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
163 |
000.00.11.H60-230817-0050 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THUÝ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
164 |
000.00.11.H60-230817-0053 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) |
ĐÀM THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
165 |
000.00.11.H60-230817-0096 |
17/08/2023 |
31/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 52 phút) |
VŨ TIẾN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
166 |
000.00.11.H60-230817-0119 |
17/08/2023 |
31/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 02 phút) |
ĐẶNG HỮU NGUYỆT, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
167 |
000.00.11.H60-230817-0125 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN VĂN NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
168 |
000.00.11.H60-230817-0127 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 47 phút) |
ĐÀO THỊ CHÚNG, NỘP HS LÊ VĂN KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
169 |
000.00.11.H60-230718-0061 |
18/07/2023 |
08/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
TRỊNH ANH PHÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
170 |
000.00.11.H60-230718-0055 |
18/07/2023 |
08/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
TRỊNH ANH PHÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
171 |
000.00.11.H60-230818-0012 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN LẬP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
172 |
000.00.11.H60-230818-0013 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 46 phút) |
PHÙNG THỊ THUÝ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
173 |
000.00.11.H60-230818-0015 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
174 |
000.00.11.H60-230818-0024 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
175 |
000.00.11.H60-230818-0064 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
176 |
000.00.11.H60-230818-0090 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 46 phút) |
VŨ QUANG HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
177 |
000.00.11.H60-230818-0094 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
178 |
000.00.11.H60-230619-0005 |
19/06/2023 |
10/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN XUÂN THỦY, NỘP HS NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
179 |
000.00.11.H60-230619-0014 |
19/06/2023 |
27/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày) |
PHAN THANH HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
180 |
000.00.11.H60-230719-0045 |
19/07/2023 |
28/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
181 |
000.00.11.H60-230819-0021 |
19/08/2023 |
25/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUỸEN THỊ LIÊN, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
182 |
000.00.11.H60-230504-0014 |
20/05/2023 |
10/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
183 |
000.00.11.H60-230720-0013 |
20/07/2023 |
29/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
PHẠM THỊ THƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
184 |
000.00.11.H60-230720-0048 |
20/07/2023 |
29/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
PHÙNG TĂNG HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
185 |
000.00.11.H60-230720-0050 |
20/07/2023 |
03/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 47 phút) |
NGUYỄN TRẮC NHẬT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
186 |
000.00.11.H60-230720-0109 |
20/07/2023 |
29/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
ĐƯỜNG THỊ THÙY DUNG+ LÊ QUANG HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
187 |
000.00.11.H60-230720-0116 |
20/07/2023 |
03/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 18 phút) |
NGUYỄN TIẾN BÌNH, NỘP HS NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
188 |
000.00.11.H60-230720-0125 |
20/07/2023 |
29/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ NGA, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
189 |
000.00.11.H60-230720-0127 |
20/07/2023 |
29/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 06 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
190 |
000.00.11.H60-230721-0004 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
LÊ THANH KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
191 |
000.00.11.H60-230721-0012 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
192 |
000.00.11.H60-230721-0013 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
NGUYỄN THỊ THÌN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
193 |
000.00.11.H60-230721-0016 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
NGUYỄN VĂN KỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
194 |
000.00.11.H60-230721-0018 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
NGUYỄN THỊ DẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
195 |
000.00.11.H60-230721-0046 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
PHẠM THỊ DẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
196 |
000.00.11.H60-230721-0049 |
21/07/2023 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) |
TRIỆU VĂN DUY, NỘP HS CHU VĂN TÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
197 |
000.00.11.H60-230819-0013 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 21 phút) |
TRẦN THỊ THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
198 |
000.00.11.H60-230718-0080 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 28 phút) |
ÔNG THỊ MAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
199 |
000.00.11.H60-230710-0142 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 19 phút) |
PHẠM ĐỨC MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
200 |
000.00.11.H60-230710-0099 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 40 phút) |
PHẠM VĂN SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
201 |
000.00.11.H60-230710-0085 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 37 phút) |
PHAN NGỌC KIM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
202 |
000.00.11.H60-230710-0078 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 35 phút) |
TRẦN THỊ TRÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
203 |
000.00.11.H60-230821-0076 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ LUÂN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
204 |
000.00.11.H60-230727-0078 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 01 phút) |
LƯU MINH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
205 |
000.00.11.H60-230727-0077 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 59 phút) |
LƯU MINH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
206 |
000.00.11.H60-230725-0054 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 49 phút) |
LÊ VĂN NHIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
207 |
000.00.11.H60-230726-0145 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
208 |
000.00.11.H60-230726-0144 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) |
HÀ THỊ YÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
209 |
000.00.11.H60-230727-0001 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 06 phút) |
LÊ VĂN QUYỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
210 |
000.00.11.H60-230726-0143 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) |
PHẠM HỒNG TƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
211 |
000.00.11.H60-230718-0070 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VIỆT TIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
212 |
000.00.11.H60-230718-0001 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ BỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
213 |
000.00.11.H60-230716-0002 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 06 phút) |
ĐỖ VĂN CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
214 |
000.00.11.H60-230715-0030 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 06 phút) |
PHẠM BÁ TRÁNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
215 |
000.00.11.H60-230622-0071 |
22/06/2023 |
01/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
216 |
000.00.11.H60-230615-0001 |
22/06/2023 |
10/08/2023 |
21/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 33 phút) |
PHẠM VĂN KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
217 |
000.00.11.H60-230530-0092 |
22/06/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 57 phút) |
DOAN THI HA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
218 |
000.00.11.H60-230822-0038 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 47 phút) |
CAO HỒNG KHU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
219 |
000.00.11.H60-230822-0084 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
VŨ THỊ ĐIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
220 |
000.00.11.H60-230719-0127 |
22/08/2023 |
29/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 36 phút) |
NÔNG MINH SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
221 |
000.00.11.H60-230822-0108 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
LỘC THỊ QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
222 |
000.00.11.H60-230822-0112 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
PHÙNG THỊ THUÝ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
223 |
000.00.11.H60-230822-0131 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 46 phút) |
CAO HỒNG KHU, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
224 |
000.00.11.H60-230822-0144 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUỸEN THỊ CỬI, NỘP HS NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
225 |
000.00.11.H60-230618-0001 |
23/06/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 53 phút) |
ĐÀO THỊ BÍCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
226 |
000.00.11.H60-230623-0021 |
23/06/2023 |
11/08/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 35 phút) |
ĐẶNG MINH THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
227 |
000.00.11.H60-230623-0052 |
23/06/2023 |
02/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
NGUYỄN THỊ TẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
228 |
000.00.11.H60-230623-0077 |
23/06/2023 |
02/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
NGUYỄN THỊ CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
229 |
000.00.11.H60-230623-0078 |
23/06/2023 |
02/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
NGUYỄN VĂN THỌ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
230 |
000.00.11.H60-230623-0133 |
23/06/2023 |
02/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
BÙI THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
231 |
000.00.11.H60-230623-0107 |
23/06/2023 |
28/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 29 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
232 |
000.00.11.H60-230601-0106 |
23/06/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 56 phút) |
PHÙNG THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
233 |
000.00.11.H60-230601-0087 |
23/06/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 51 phút) |
PHÙNG THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
234 |
000.00.11.H60-230529-0112 |
23/06/2023 |
28/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 35 phút) |
PHẠM ĐỨC KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
235 |
000.00.11.H60-230530-0080 |
23/06/2023 |
28/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 26 phút) |
ĐINH XUÂN CẦU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
236 |
000.00.11.H60-230623-0139 |
23/06/2023 |
28/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 23 phút) |
BÀN VĂN HIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
237 |
000.00.11.H60-230623-0141 |
23/06/2023 |
28/08/2023 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 54 phút) |
PHAN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
238 |
000.00.11.H60-230524-0086 |
24/05/2023 |
03/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 55 ngày) |
VŨ THỊ SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
239 |
000.00.11.H60-230524-0095 |
24/05/2023 |
03/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 55 ngày) |
PHAN VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
240 |
000.00.11.H60-230624-0043 |
24/06/2023 |
11/08/2023 |
21/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
NGUỸEN DANH PHƯƠNG, NỘP HS 1CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
241 |
000.00.11.H60-230724-0040 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
242 |
000.00.11.H60-230724-0042 |
24/07/2023 |
31/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày) |
NGÔ MINH TOÁN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
243 |
000.00.11.H60-230724-0079 |
24/07/2023 |
31/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày) |
PHẠM ĐỨC TOÀN + MAI LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
244 |
000.00.11.H60-230724-0080 |
24/07/2023 |
31/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày) |
PHẠM VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
245 |
000.00.11.H60-230816-0105 |
24/08/2023 |
11/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 49 phút) |
HOÀNG THỊ OANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
246 |
000.00.11.H60-230818-0107 |
24/08/2023 |
31/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 23 phút) |
ĐÀO THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
247 |
000.00.11.H60-230824-0041 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 08 phút) |
VÕ VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
248 |
000.00.11.H60-230824-0061 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
04/09/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 12 phút) |
PHAN NGỌC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
249 |
000.00.11.H60-230824-0081 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
PHẠM VĂN SỦ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
250 |
000.00.11.H60-230824-0082 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
PHẠM VĂN SỬ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
251 |
000.00.11.H60-230824-0086 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
PHẠM VĂN SỬ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
252 |
000.00.11.H60-230824-0096 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
ĐINH MINH TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
253 |
000.00.11.H60-230725-0010 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 29 phút) |
CHU VĂN CÁT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
254 |
000.00.11.H60-230725-0013 |
25/07/2023 |
05/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
255 |
000.00.11.H60-230825-0003 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TỪ QUANG HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
256 |
000.00.11.H60-230825-0048 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG VĂN AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
257 |
000.00.11.H60-230526-0009 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
BÙI ĐỨC VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
258 |
000.00.11.H60-230526-0012 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
BÙI ĐỨC VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
259 |
000.00.11.H60-230526-0063 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
HÀ KIM TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
260 |
000.00.11.H60-230526-0068 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
NỊNH VĂN THÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
261 |
000.00.11.H60-230526-0071 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
NGUYỄN THỊ TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
262 |
000.00.11.H60-230526-0074 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
NỊNH VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
263 |
000.00.11.H60-230526-0076 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
ĐẶNG VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
264 |
000.00.11.H60-230526-0080 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
TRẦN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
265 |
000.00.11.H60-230526-0083 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
ĐẶNG VĂN TIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
266 |
000.00.11.H60-230526-0092 |
26/05/2023 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 53 ngày) |
VŨ THẾ CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
267 |
000.00.11.H60-230626-0016 |
26/06/2023 |
28/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 22 phút) |
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
268 |
000.00.11.H60-230626-0018 |
26/06/2023 |
28/08/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 16 phút) |
DÌU THỊ CHÂU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
269 |
000.00.11.H60-230626-0082 |
26/06/2023 |
29/08/2023 |
30/08/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 59 phút) |
PHẠM THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
270 |
000.00.11.H60-230726-0106 |
26/07/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
VŨ THẮNG LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
271 |
000.00.11.H60-230726-0120 |
26/07/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
272 |
000.00.11.H60-230627-0047 |
27/06/2023 |
04/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 31 ngày) |
LÊ THANH MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
273 |
000.00.11.H60-230727-0051 |
27/07/2023 |
07/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
HOÀNG THỊ TẬP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
274 |
000.00.11.H60-230727-0096 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 41 phút) |
CAO THỊ TINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
275 |
000.00.11.H60-230628-0080 |
28/06/2023 |
07/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 30 ngày) |
PHAN VĂN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
276 |
000.00.11.H60-230628-0105 |
28/06/2023 |
07/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 30 ngày) |
LƯƠNG NGỌC VƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
277 |
000.00.11.H60-230628-0106 |
28/06/2023 |
07/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 30 ngày) |
TRIỆU VĂN CƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
278 |
000.00.11.H60-230828-0030 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH + TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
279 |
000.00.11.H60-230828-0032 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
ĐINH CÔNG VŨ + TRẦN THỊ THƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
280 |
000.00.11.H60-230828-0036 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
ĐINH VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
281 |
000.00.11.H60-230828-0046 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
ĐINH VĂN TÂN + NGUYỄN THỊ KHOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
282 |
000.00.11.H60-230828-0054 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
VŨ THỊ NĂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
283 |
000.00.11.H60-230828-0065 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
VŨ VĂN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
284 |
000.00.11.H60-230828-0071 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
NGUYỄN VĂN CHINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
285 |
000.00.11.H60-230828-0072 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
ĐỖ VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
286 |
000.00.11.H60-230828-0092 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
NGUYỄN TRỌNG QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
287 |
000.00.11.H60-230529-0063 |
29/05/2023 |
06/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 52 ngày) |
LƯU THỊ THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
288 |
000.00.11.H60-230629-0058 |
29/06/2023 |
21/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 18 phút) |
HÀ VĂN HOÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
289 |
000.00.11.H60-230629-0073 |
29/06/2023 |
08/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 29 ngày) |
BÙI THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
290 |
000.00.11.H60-230629-0080 |
29/06/2023 |
17/08/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
291 |
000.00.11.H60-230629-0154 |
29/06/2023 |
08/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 29 ngày) |
HÀ VĂN NỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
292 |
000.00.11.H60-230629-0101 |
29/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 59 phút) |
TRẦN SONG HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
293 |
000.00.11.H60-230629-0108 |
29/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 59 phút) |
TRẦN SONG HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
294 |
000.00.11.H60-230729-0003 |
29/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 59 phút) |
TRẦN SONG HÀ, NHÂN VBĐ NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
295 |
000.00.11.H60-230729-0034 |
29/07/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
296 |
000.00.11.H60-230829-0050 |
29/08/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
297 |
000.00.11.H60-230530-0007 |
30/05/2023 |
07/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 51 ngày) |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
298 |
000.00.11.H60-230530-0045 |
30/05/2023 |
20/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN KỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
299 |
000.00.11.H60-230530-0047 |
30/05/2023 |
20/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
300 |
000.00.11.H60-230530-0050 |
30/05/2023 |
20/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ THÌN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
301 |
000.00.11.H60-230530-0053 |
30/05/2023 |
20/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ DẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
302 |
000.00.11.H60-230530-0087 |
30/05/2023 |
07/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 51 ngày) |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
303 |
000.00.11.H60-230630-0044 |
30/06/2023 |
30/08/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 25 phút) |
HÀ NHÂN DỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
304 |
000.00.11.H60-230630-0083 |
30/06/2023 |
09/08/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 28 ngày) |
NGUYỄN PHI KHANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
305 |
000.00.11.H60-230630-0101 |
30/06/2023 |
22/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 20 phút) |
LƯƠNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
306 |
000.00.11.H60-230830-0017 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 14 phút) |
TRẦN MINH KHAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
307 |
000.00.11.H60-230830-0082 |
30/08/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 46 phút) |
PHẠM THỊ VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
308 |
000.00.11.H60-230830-0107 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 14 phút) |
TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
309 |
000.00.11.H60-230830-0129 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 14 phút) |
HOÀNG TRUNG NGHĨA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
310 |
000.00.11.H60-230531-0096 |
31/05/2023 |
10/07/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 50 ngày) |
PHẠM THỊ KIM DUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
311 |
000.00.11.H60-230731-0019 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
16/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 48 phút) |
TRẦN NAM HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
312 |
000.00.11.H60-230731-0076 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
16/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 50 phút) |
TẠ VĂN TUYẾN, NỘP HS NGUYỄN VĂN CHÍN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
313 |
000.00.11.H60-230731-0079 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
16/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 41 phút) |
TRẦN VĂN PHÚ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
314 |
000.00.11.H60-230831-0041 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 14 phút) |
HỎA THỊ OANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
315 |
000.00.11.H60-230201-0013 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 49 phút) |
NGUYỄN TIẾN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
316 |
000.00.11.H60-230201-0024 |
01/02/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 36 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÒE, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
317 |
000.00.11.H60-230201-0025 |
01/02/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 59 phút) |
NGUYỄN QUANG ĐÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
318 |
000.00.11.H60-230201-0030 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 31 phút) |
PHAN THỊ THÀNH, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
319 |
000.00.11.H60-230201-0039 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
NGUYỄN DUY TÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
320 |
000.00.11.H60-230201-0042 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 56 phút) |
DƯƠNG TIẾN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
321 |
000.00.11.H60-230201-0046 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
322 |
000.00.11.H60-230201-0048 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
LÊ ĐỨC THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
323 |
000.00.11.H60-230201-0050 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
ĐÀO HÀ MY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
324 |
000.00.11.H60-230201-0052 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
LÊ THÀNH TUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
325 |
000.00.11.H60-230201-0058 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
326 |
000.00.11.H60-230301-0008 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 51 phút) |
HỒ HỮU HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
327 |
000.00.11.H60-230301-0010 |
01/03/2023 |
30/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 15 phút) |
ĐỖ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
328 |
000.00.11.H60-230301-0012 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 00 phút) |
BÙI VĂN ĐOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
329 |
000.00.11.H60-230301-0019 |
01/03/2023 |
18/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 30 phút) |
PHẠM VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
330 |
000.00.11.H60-230301-0033 |
01/03/2023 |
09/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 03 phút) |
PHẠM THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
331 |
000.00.11.H60-230301-0035 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 08 phút) |
HOÀNG THỊ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
332 |
000.00.11.H60-230301-0037 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 13 phút) |
HOÀNG THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
333 |
000.00.11.H60-230301-0064 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 24 phút) |
ĐẶNG THỊ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
334 |
000.00.11.H60-230301-0069 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 10 phút) |
ĐẶNG THỊ BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
335 |
000.00.11.H60-230301-0097 |
01/03/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
336 |
000.00.11.H60-230301-0103 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) |
NGUYỄN TIẾN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
337 |
000.00.11.H60-230301-0105 |
01/03/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 21 phút) |
PHÙNG THỊ THÚY NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
338 |
000.00.11.H60-230401-0002 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
PHẠM DUY THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
339 |
000.00.11.H60-230401-0004 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
PHẠM DUY ĐIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
340 |
000.00.11.H60-230330-0141 |
01/04/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 37 phút) |
ĐOÀN VĂN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
341 |
000.00.11.H60-230401-0037 |
01/04/2023 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 50 phút) |
HOÀNG VĂN KÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
342 |
000.00.11.H60-230401-0040 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
VŨ MINH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
343 |
000.00.11.H60-230401-0042 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
344 |
000.00.11.H60-230401-0043 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
LƯƠNG THỊ GIỚI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
345 |
000.00.11.H60-230401-0044 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
LƯƠNG THỊ GIỚI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
346 |
000.00.11.H60-230401-0045 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
347 |
000.00.11.H60-230401-0046 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
348 |
000.00.11.H60-230601-0031 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 11 phút) |
TỐNG CAO PHONG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
349 |
000.00.11.H60-230601-0064 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 45 phút) |
TRƯƠNG CÔNG HUẤN, NỘP HS ĐỖ QUANG MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
350 |
000.00.11.H60-230601-0069 |
01/06/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN THÙY, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
351 |
000.00.11.H60-230601-0071 |
01/06/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN THÙY, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
352 |
000.00.11.H60-230601-0073 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 22 phút) |
BÙI THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
353 |
000.00.11.H60-230601-0074 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 22 phút) |
BÙI THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
354 |
000.00.11.H60-230601-0088 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 22 phút) |
HOÀNG ĐỨC MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
355 |
000.00.11.H60-230601-0107 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
356 |
000.00.11.H60-230520-0002 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
21/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 31 phút) |
PHẠM VĂN TẬP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
357 |
000.00.11.H60-230701-0004 |
01/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 32 phút) |
NGUYỄN NGỌC LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
358 |
000.00.11.H60-230701-0009 |
01/07/2023 |
20/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 22 phút) |
TRẦN ĐỨC HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
359 |
000.00.11.H60-230701-0021 |
01/07/2023 |
14/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
TRẦN MINH LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
360 |
000.00.11.H60-230701-0023 |
01/07/2023 |
14/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
PHÙNG VĂN ĐỀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
361 |
000.00.11.H60-230801-0018 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
17/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 33 phút) |
BÙI THỊ ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
362 |
000.00.11.H60-230801-0026 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 1 giờ 59 phút) |
MẠC VĂN TẤN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
363 |
000.00.11.H60-230801-0028 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
LÊ QUANG LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
364 |
000.00.11.H60-230801-0035 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
LÊ KIM HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
365 |
000.00.11.H60-230801-0036 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
LÊ KIM HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
366 |
000.00.11.H60-230801-0037 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
LÊ KIM HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
367 |
000.00.11.H60-230801-0043 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
ĐỖ THỊ HỒNG THÊU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
368 |
000.00.11.H60-230801-0045 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
CHU ANH BÁ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
369 |
000.00.11.H60-230801-0048 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
370 |
000.00.11.H60-230801-0052 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
17/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 25 phút) |
PHẠM THỊ HUÊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
371 |
000.00.11.H60-230801-0053 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
HOÀNG THỊ ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
372 |
000.00.11.H60-230801-0058 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
ĐỖ THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
373 |
000.00.11.H60-230801-0064 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 28 phút) |
NGUYỄN CAO THẮNG, NỘP HS NGUỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
374 |
000.00.11.H60-230801-0067 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 17 phút) |
PHAN VĂN THƯ, NỘP HS PHAN ANH TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
375 |
000.00.11.H60-230801-0077 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRẦN THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
376 |
000.00.11.H60-230801-0081 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
(Trễ hạn 14 phút) |
HOÀNG THỊ HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
377 |
000.00.11.H60-230719-0028 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 25 phút) |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
378 |
000.00.11.H60-230202-0006 |
02/02/2023 |
05/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 32 phút) |
DƯƠNG MINH ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
379 |
000.00.11.H60-230202-0017 |
02/02/2023 |
06/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 03 phút) |
MA THẾ CƯỜNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
380 |
000.00.11.H60-230202-0024 |
02/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 04 phút) |
TỀ THỊ TƯƠI |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
381 |
000.00.11.H60-230202-0030 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 35 phút) |
HOÀNG HẢI LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
382 |
000.00.11.H60-230202-0031 |
02/02/2023 |
12/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 11 phút) |
VŨ THỊ CÔI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
383 |
000.00.11.H60-230202-0035 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 49 phút) |
LÂM THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
384 |
000.00.11.H60-230202-0038 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) |
VŨ NGỌC TIN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
385 |
000.00.11.H60-230202-0011 |
02/02/2023 |
18/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 14 phút) |
ĐỖ ANH ĐỨC ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
386 |
000.00.11.H60-230202-0055 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 35 phút) |
HOÀNG THỊ NGỌC LAN, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
387 |
000.00.11.H60-230202-0077 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 22 phút) |
TRẦN TIẾN TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
388 |
000.00.11.H60-230202-0086 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 22 phút) |
BÙI THỊ MINH TUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
389 |
000.00.11.H60-230302-0019 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 29 phút) |
TRẦN VĂN ĐÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
390 |
000.00.11.H60-230302-0031 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 28 phút) |
TRỊNH THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
391 |
000.00.11.H60-230301-0018 |
02/03/2023 |
20/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 43 phút) |
MA LÂM VŨ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
392 |
000.00.11.H60-230302-0040 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
VŨ THỊ TUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
393 |
000.00.11.H60-230301-0030 |
02/03/2023 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 54 phút) |
TỀ HUY HẠNH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
394 |
000.00.11.H60-230302-0056 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
ĐINH VĂN CHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
395 |
000.00.11.H60-230302-0064 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
BAN VĂN CAO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
396 |
000.00.11.H60-230302-0065 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 47 phút) |
NGUYỄN TRỌNG THÍ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
397 |
000.00.11.H60-230302-0069 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
398 |
000.00.11.H60-230302-0070 |
02/03/2023 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 02 phút) |
PHAN VĂN HOÁN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
399 |
000.00.11.H60-230302-0074 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) |
VƯƠNG THÚY HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
400 |
000.00.11.H60-230302-0088 |
02/03/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 35 phút) |
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
401 |
000.00.11.H60-230302-0091 |
02/03/2023 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 00 phút) |
TẠ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
402 |
000.00.11.H60-230302-0092 |
02/03/2023 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 25 phút) |
TẠ THỊ YÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
403 |
000.00.11.H60-230302-0095 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
PHẠM THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
404 |
000.00.11.H60-230302-0106 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
ĐỖ THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
405 |
000.00.11.H60-230302-0110 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
NGUYỄN VĂN VŨ X |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
406 |
000.00.11.H60-230302-0111 |
02/03/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 30 phút) |
NGUYỄN NGỌC CẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
407 |
000.00.11.H60-230302-0123 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
NGUYỄN MINH SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
408 |
000.00.11.H60-230302-0131 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
NGUYỄN THỊ TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
409 |
000.00.11.H60-230302-0135 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
HOÀNG THỊ TUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
410 |
000.00.11.H60-230302-0137 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 7 giờ 50 phút) |
LỤC VĂN LƯỜNG, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
411 |
000.00.11.H60-230602-0008 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 38 phút) |
NGUYỄN THỊ DỰ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
412 |
000.00.11.H60-230602-0009 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) |
BÙI XUÂN THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
413 |
000.00.11.H60-230602-0010 |
02/06/2023 |
30/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 24 phút) |
HOÀNG MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
414 |
000.00.11.H60-230602-0021 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
ĐÀO NGUYÊN CHIÊN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
415 |
000.00.11.H60-230602-0054 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) |
PHAN THỊ TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
416 |
000.00.11.H60-230602-0060 |
02/06/2023 |
05/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 35 phút) |
HÀ THỊ MAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
417 |
000.00.11.H60-230602-0064 |
02/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 29 phút) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
418 |
000.00.11.H60-230602-0065 |
02/06/2023 |
28/06/2023 |
01/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN TÁM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
419 |
000.00.11.H60-230602-0067 |
02/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 17 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
420 |
000.00.11.H60-230602-0068 |
02/06/2023 |
28/06/2023 |
01/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ NỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
421 |
000.00.11.H60-230602-0070 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) |
HOÀNG VĂN VIỄN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
422 |
000.00.11.H60-230602-0072 |
02/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 38 phút) |
NGUYỄN XUÂN HẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
423 |
000.00.11.H60-230602-0077 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 17 phút) |
ĐINH VĂN THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
424 |
000.00.11.H60-230602-0079 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 59 phút) |
TRẦN THỊ HOAN, NỘP HS TRẦN NGỌC HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
425 |
000.00.11.H60-230602-0083 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
CAO THỊ TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
426 |
000.00.11.H60-230802-0009 |
02/08/2023 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 22 phút) |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
427 |
000.00.11.H60-230802-0012 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 59 phút) |
PHẠM QUANG TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
428 |
000.00.11.H60-230802-0016 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐẶNG THANH TỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
429 |
000.00.11.H60-230802-0021 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 33 phút) |
PHẠM MINH TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
430 |
000.00.11.H60-230802-0035 |
02/08/2023 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 08 phút) |
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
431 |
000.00.11.H60-230802-0041 |
02/08/2023 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 58 phút) |
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
432 |
000.00.11.H60-230802-0044 |
02/08/2023 |
23/08/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 52 phút) |
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
433 |
000.00.11.H60-230802-0066 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
434 |
000.00.11.H60-230802-0080 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 44 phút) |
TRẦN HỒNG THÂN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
435 |
000.00.11.H60-230802-0099 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 30 phút) |
NGUYỄN HOÀNG VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
436 |
000.00.11.H60-230802-0106 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 29 phút) |
ĐỖ ĐÌNH LỰC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
437 |
000.00.11.H60-230802-0107 |
02/08/2023 |
09/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 54 phút) |
NGUYỄN ĐỨC VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
438 |
000.00.11.H60-230802-0109 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 48 phút) |
PHẠM QUANG SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
439 |
000.00.11.H60-230802-0114 |
02/08/2023 |
09/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 03 phút) |
BÙI THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
440 |
000.00.11.H60-230802-0115 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 29 phút) |
ĐỖ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
441 |
000.00.11.H60-230802-0116 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 29 phút) |
NGUYỄN NGỌC VĂN, NỘP HS NGUỄN NGỌC VŨ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
442 |
000.00.11.H60-230802-0117 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 22 phút) |
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
443 |
000.00.11.H60-230802-0119 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 29 phút) |
KHƯƠNG TRUNG SỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
444 |
000.00.11.H60-230802-0120 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
03/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 38 phút) |
TRẦN THỊ MINH DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
445 |
000.00.11.H60-230802-0122 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 29 phút) |
KHƯƠNG TRUNG SỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
446 |
000.00.11.H60-230802-0123 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
03/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 38 phút) |
NGUYỄN QUANG VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
447 |
000.00.11.H60-230802-0127 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LƯƠNG TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
448 |
000.00.11.H60-230802-0128 |
02/08/2023 |
09/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 21 phút) |
BÙI ĐỨC TRÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
449 |
000.00.11.H60-230103-0151 |
03/01/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 26 phút) |
PHẠM TUẤN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
450 |
000.00.11.H60-230103-0166 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN DANH ÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
451 |
000.00.11.H60-230103-0168 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN NHƯ TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
452 |
000.00.11.H60-230103-0172 |
03/01/2023 |
31/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 52 ngày 7 giờ 41 phút) |
ĐẶNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
453 |
000.00.11.H60-230103-0181 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VIỆT BẮC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
454 |
000.00.11.H60-230103-0182 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) |
NGUYỄN DOÃN GIANG BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
455 |
000.00.11.H60-230103-0190 |
03/01/2023 |
09/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ THU, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
456 |
000.00.11.H60-230103-0194 |
03/01/2023 |
31/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 52 ngày 7 giờ 38 phút) |
ĐỖ THỊ CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
457 |
000.00.11.H60-230103-0196 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 22 phút) |
DƯƠNG HỮU BÚT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
458 |
000.00.11.H60-230103-0209 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
459 |
000.00.11.H60-221229-0090 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) |
LƯU THỊ HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
460 |
000.00.11.H60-221229-0088 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
LƯU VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
461 |
000.00.11.H60-221229-0031 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 30 phút) |
LÊ THANH NGHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
462 |
000.00.11.H60-230103-0218 |
03/01/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
463 |
000.00.11.H60-230103-0220 |
03/01/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 59 phút) |
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
464 |
000.00.11.H60-230103-0221 |
03/01/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 56 phút) |
ĐẶNG THẾ DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
465 |
000.00.11.H60-230103-0226 |
03/01/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 14 phút) |
LÊ THỊ THỦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
466 |
000.00.11.H60-230103-0227 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN THỊ HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
467 |
000.00.11.H60-230103-0231 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
468 |
000.00.11.H60-230103-0232 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 50 phút) |
VŨ TUẤN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
469 |
000.00.11.H60-230103-0236 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 45 phút) |
BÙI SỸ BẨY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
470 |
000.00.11.H60-230103-0237 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 51 phút) |
LÊ VĂN HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
471 |
000.00.11.H60-230103-0239 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
472 |
000.00.11.H60-230203-0019 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 39 phút) |
TRẦN THỊ NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
473 |
000.00.11.H60-230203-0024 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
DƯƠNG VŨ PHONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
474 |
000.00.11.H60-230203-0028 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
ĐÀO NGỌC ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
475 |
000.00.11.H60-230203-0030 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
476 |
000.00.11.H60-230203-0056 |
03/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
BÙI NGỌC VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
477 |
000.00.11.H60-230203-0063 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
CHU ANH TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
478 |
000.00.11.H60-230203-0071 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
LÊ HÙNG CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
479 |
000.00.11.H60-230203-0081 |
03/02/2023 |
31/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 31 phút) |
LÊ THỊ BẢN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
480 |
000.00.11.H60-230303-0012 |
03/03/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 18 phút) |
PHẠM THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
481 |
000.00.11.H60-230303-0015 |
03/03/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 14 phút) |
PHẠM THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
482 |
000.00.11.H60-230303-0043 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
483 |
000.00.11.H60-230303-0046 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
NGUYỄN TIẾN QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
484 |
000.00.11.H60-230303-0061 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
ĐÀO THỊ THẦM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
485 |
000.00.11.H60-230303-0064 |
03/03/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 19 phút) |
PHẠM THỊ LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
486 |
000.00.11.H60-230303-0066 |
03/03/2023 |
29/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 23 phút) |
NGUYỄN MẠNH TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
487 |
000.00.11.H60-230303-0068 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
SẦM VĂN TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
488 |
000.00.11.H60-230303-0079 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 28 phút) |
HOÀNG VĂN HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
489 |
000.00.11.H60-230303-0081 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 20 phút) |
VŨ ĐỨC BÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
490 |
000.00.11.H60-230303-0082 |
03/03/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 14 phút) |
VŨ ĐỨC HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
491 |
000.00.11.H60-230303-0086 |
03/03/2023 |
07/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 23 phút) |
NGUYỄN HỒNG TUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
492 |
000.00.11.H60-230303-0088 |
03/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 51 phút) |
HOÀNG THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
493 |
000.00.11.H60-230303-0091 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 47 phút) |
NGÔ ANH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
494 |
000.00.11.H60-230303-0113 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
PHAN VĂN THUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
495 |
000.00.11.H60-230303-0120 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 46 phút) |
LƯƠNG TIẾND TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
496 |
000.00.11.H60-230303-0121 |
03/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 53 phút) |
LÝ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
497 |
000.00.11.H60-230303-0122 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
498 |
000.00.11.H60-230303-0123 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
499 |
000.00.11.H60-230403-0005 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN KIM CHI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
500 |
000.00.11.H60-230403-0009 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 31 phút) |
BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
501 |
000.00.11.H60-230403-0011 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 25 phút) |
BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
502 |
000.00.11.H60-230403-0014 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THANH TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
503 |
000.00.11.H60-230403-0044 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 15 phút) |
ĐÀO TRỌNG VẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
504 |
000.00.11.H60-230403-0051 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
ĐÀO THỊ TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
505 |
000.00.11.H60-230403-0054 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 30 phút) |
TRẦN THỊ ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
506 |
000.00.11.H60-230403-0058 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/06/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG THỊ LẢ, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
507 |
000.00.11.H60-230403-0073 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN HỮU ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
508 |
000.00.11.H60-230403-0076 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 37 phút) |
NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
509 |
000.00.11.H60-230403-0083 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 05 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG VƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
510 |
000.00.11.H60-230403-0085 |
03/04/2023 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 31 phút) |
NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
511 |
000.00.11.H60-230603-0001 |
03/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 10 phút) |
TRỊNH NGỌC TÚ, NỘP HS HỒ MẠNH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
512 |
000.00.11.H60-230526-0039 |
03/06/2023 |
27/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
513 |
000.00.11.H60-230703-0010 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
CHU MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
514 |
000.00.11.H60-230703-0016 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 50 ngày 2 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ MỴ, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
515 |
000.00.11.H60-230703-0017 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 50 ngày 2 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ MỴ, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
516 |
000.00.11.H60-230703-0018 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 31 phút) |
TRẦN NGHĨA PHÚC, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
517 |
000.00.11.H60-230703-0023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN TRƯỜNG LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
518 |
000.00.11.H60-230703-0024 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 26 phút) |
TRẦN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
519 |
000.00.11.H60-230703-0026 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 00 phút) |
PHẠM DUY SƠN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
520 |
000.00.11.H60-230703-0028 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 58 phút) |
PHẠM THỊ THANH THẢO, NỘP HS PHẠM DUY SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
521 |
000.00.11.H60-230703-0031 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
522 |
000.00.11.H60-230703-0040 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN HẢI CHIỀU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
523 |
000.00.11.H60-230703-0041 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
LÊ THỊ THU GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
524 |
000.00.11.H60-230703-0043 |
03/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 19 phút) |
DƯƠNG TIẾN VŨ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
525 |
000.00.11.H60-230703-0045 |
03/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 16 phút) |
DƯƠNG HỒNG GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
526 |
000.00.11.H60-230703-0060 |
03/07/2023 |
31/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
527 |
000.00.11.H60-230703-0062 |
03/07/2023 |
31/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
528 |
000.00.11.H60-230703-0064 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
529 |
000.00.11.H60-230703-0074 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU NỘP HS 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
530 |
000.00.11.H60-230703-0075 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 18 phút) |
PHẠM THỊ VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
531 |
000.00.11.H60-230703-0076 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUỸEN MẠNH TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
532 |
000.00.11.H60-230703-0077 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày 3 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN SỰ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
533 |
000.00.11.H60-230703-0078 |
03/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ PHON |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
534 |
000.00.11.H60-230703-0095 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG HỒNG CHI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
535 |
000.00.11.H60-230703-0096 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN MINH TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
536 |
000.00.11.H60-230703-0102 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày 1 giờ 33 phút) |
NGUYỄN NGỌC CHÂU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
537 |
000.00.11.H60-230703-0104 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 27 phút) |
HOÀNG THỊ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
538 |
000.00.11.H60-230703-0105 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 26 phút) |
LA QUÁCH CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
539 |
000.00.11.H60-230703-0107 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
540 |
000.00.11.H60-230703-0109 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 53 phút) |
DƯƠNG VĂN MẠNH, NỘP HS TRIỆU THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
541 |
000.00.11.H60-230703-0113 |
03/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 05 phút) |
PHẠM THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
542 |
000.00.11.H60-230703-0114 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
VŨ VĂN NGHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
543 |
000.00.11.H60-230703-0118 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày 0 giờ 35 phút) |
TRẦN THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
544 |
000.00.11.H60-230703-0122 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 20 phút) |
ĐƯỜNG QUANG PẨU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
545 |
000.00.11.H60-230703-0124 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐƯỜNG QUANG PẨU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
546 |
000.00.11.H60-230703-0127 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐỖ THỊ TUYẾT MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
547 |
000.00.11.H60-230803-0002 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ THƠM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
548 |
000.00.11.H60-230803-0003 |
03/08/2023 |
13/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 11 phút) |
BÙI THỊ THIỆN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
549 |
000.00.11.H60-230803-0005 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 46 phút) |
ĐINH THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
550 |
000.00.11.H60-230803-0009 |
03/08/2023 |
22/08/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 14 phút) |
ĐỖ VĂN NAM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
551 |
000.00.11.H60-230803-0021 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
552 |
000.00.11.H60-230803-0030 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
553 |
000.00.11.H60-230803-0050 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 16 phút) |
NÔNG VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
554 |
000.00.11.H60-230803-0052 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 14 phút) |
NÔNG VĂN BIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
555 |
000.00.11.H60-230803-0056 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 13 phút) |
HOÀNG DUY NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
556 |
000.00.11.H60-230803-0059 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
BÙI QUANG CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
557 |
000.00.11.H60-230803-0072 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 32 phút) |
ĐẶNG VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
558 |
000.00.11.H60-230803-0086 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 28 phút) |
ĐINH VĂN HÈ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
559 |
000.00.11.H60-230803-0087 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
HOÀNG THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
560 |
000.00.11.H60-230803-0088 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 52 phút) |
HOÀNG THỊ YÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
561 |
000.00.11.H60-230803-0089 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN NGỌC CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
562 |
000.00.11.H60-230803-0092 |
03/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 59 phút) |
VŨ VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
563 |
000.00.11.H60-230803-0094 |
03/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 55 phút) |
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
564 |
000.00.11.H60-230803-0098 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
TRẦN QUỐC KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
565 |
000.00.11.H60-230803-0101 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
ĐỖ VĂN HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
566 |
000.00.11.H60-230803-0104 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
567 |
000.00.11.H60-230803-0105 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
TRẦN THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
568 |
000.00.11.H60-230803-0113 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
569 |
000.00.11.H60-230803-0116 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
PHÙNG THỊ MAI + NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
570 |
000.00.11.H60-230803-0123 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN ĐỨC SỰ+ĐỖ THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
571 |
000.00.11.H60-230803-0126 |
03/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 18 phút) |
LÝ NGỌC LUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
572 |
000.00.11.H60-230803-0133 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
LỤC VĂN BỒNG+NGUYỄN THỊ HỒNG THỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
573 |
000.00.11.H60-230803-0135 |
03/08/2023 |
31/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 08 phút) |
TRẦN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
574 |
000.00.11.H60-230803-0136 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 03 phút) |
TRẦN QUỐC ĐOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
575 |
000.00.11.H60-230803-0137 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 01 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
576 |
000.00.11.H60-230803-0138 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 01 phút) |
TRẦN BẢO NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
577 |
000.00.11.H60-230803-0139 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 00 phút) |
TRẦN MẠNH TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
578 |
000.00.11.H60-230803-0140 |
03/08/2023 |
31/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 03 phút) |
CHU THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
579 |
000.00.11.H60-230803-0141 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
580 |
000.00.11.H60-230803-0142 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 58 phút) |
NGUYỄN HOÀNG QUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
581 |
000.00.11.H60-230803-0143 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 57 phút) |
NGUYỄN BẢO AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
582 |
000.00.11.H60-230803-0144 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 57 phút) |
NGUYỄN KHÁNH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
583 |
000.00.11.H60-230104-0245 |
04/01/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 54 phút) |
LÊ THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
584 |
000.00.11.H60-230104-0247 |
04/01/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 50 phút) |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG BẮC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
585 |
000.00.11.H60-230104-0248 |
04/01/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 01 phút) |
ĐOÀN THỊ MẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
586 |
000.00.11.H60-230104-0249 |
04/01/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 44 phút) |
LÊ THANH VŨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
587 |
000.00.11.H60-230104-0250 |
04/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
588 |
000.00.11.H60-230104-0254 |
04/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
589 |
000.00.11.H60-230104-0255 |
04/01/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN VĂN GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
590 |
000.00.11.H60-230104-0259 |
04/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THÀNH HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
591 |
000.00.11.H60-230104-0267 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 31 phút) |
NGUYỄN HỮU TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
592 |
000.00.11.H60-230104-0271 |
04/01/2023 |
06/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 24 phút) |
MA TRUNG KIÊN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
593 |
000.00.11.H60-230104-0276 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 53 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
594 |
000.00.11.H60-230104-0280 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 45 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
595 |
000.00.11.H60-230104-0281 |
04/01/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 47 phút) |
ĐỖ MAI ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
596 |
000.00.11.H60-230104-0283 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 41 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
597 |
000.00.11.H60-230104-0285 |
04/01/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 20 phút) |
LÊ THỊ KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
598 |
000.00.11.H60-230104-0286 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 37 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
599 |
000.00.11.H60-230104-0288 |
04/01/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 02 phút) |
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
600 |
000.00.11.H60-230104-0289 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 27 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
601 |
000.00.11.H60-230104-0291 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 22 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
602 |
000.00.11.H60-230104-0292 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 18 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
603 |
000.00.11.H60-230104-0293 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 14 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
604 |
000.00.11.H60-230104-0294 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 09 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
605 |
000.00.11.H60-230104-0297 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 04 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
606 |
000.00.11.H60-230104-0298 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 59 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
607 |
000.00.11.H60-230104-0299 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 56 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
608 |
000.00.11.H60-230104-0305 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
609 |
000.00.11.H60-230104-0317 |
04/01/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 52 phút) |
NGUYÊN THỊ TÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
610 |
000.00.11.H60-230104-0321 |
04/01/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
611 |
000.00.11.H60-230104-0327 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG VĂN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
612 |
000.00.11.H60-230104-0335 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
613 |
000.00.11.H60-230104-0340 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 22 phút) |
ĐỖ THỊ YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
614 |
000.00.11.H60-230104-0341 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 20 phút) |
ĐỖ VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
615 |
000.00.11.H60-230104-0350 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
616 |
000.00.11.H60-230104-0353 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) |
DƯƠNG VĂN LONG, NỘP HS BÙI CÔNG KHẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
617 |
000.00.11.H60-230104-0357 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút) |
TIÊU THỊ HỢP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
618 |
000.00.11.H60-230104-0358 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) |
TIÊU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
619 |
000.00.11.H60-230104-0359 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) |
TIÊU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
620 |
000.00.11.H60-230104-0361 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
621 |
000.00.11.H60-230104-0366 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 15 phút) |
TRIỆU VĂN CHIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
622 |
000.00.11.H60-230104-0367 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
PHẠM TUẤN NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
623 |
000.00.11.H60-230104-0368 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 18 phút) |
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
624 |
000.00.11.H60-230104-0373 |
04/01/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 25 phút) |
PHAN THỊ MƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
625 |
000.00.11.H60-230104-0374 |
04/01/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 22 phút) |
PHAN THỊ MƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
626 |
000.00.11.H60-230104-0375 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
BÙI CHÍ THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
627 |
000.00.11.H60-230104-0376 |
04/01/2023 |
27/06/2023 |
30/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 09 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
628 |
000.00.11.H60-230104-0379 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 38 phút) |
HÚA THỊ CHUẨN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
629 |
000.00.11.H60-230204-0002 |
04/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
CHUẨN THỊ MIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
630 |
000.00.11.H60-230204-0008 |
04/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
TRỊNH THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
631 |
000.00.11.H60-230304-0010 |
04/03/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 32 phút) |
VŨ NGỌC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
632 |
000.00.11.H60-230304-0011 |
04/03/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 32 phút) |
CAO VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
633 |
000.00.11.H60-230304-0021 |
04/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
634 |
000.00.11.H60-230304-0037 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 37 phút) |
PHAN TIẾN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
635 |
000.00.11.H60-230304-0038 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 33 phút) |
HOÀNG MINH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
636 |
000.00.11.H60-230304-0040 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 05 phút) |
TẠ THANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
637 |
000.00.11.H60-230228-0104 |
04/03/2023 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
638 |
000.00.11.H60-230228-0119 |
04/03/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THỊ MẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
639 |
000.00.11.H60-230304-0042 |
04/03/2023 |
23/03/2023 |
23/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) |
CHẨU VĂN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
640 |
000.00.11.H60-230304-0043 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 10 phút) |
HOÀNG VĂN MÃO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
641 |
000.00.11.H60-230304-0045 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 40 phút) |
HOÀNG VĂN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
642 |
000.00.11.H60-230304-0047 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 42 phút) |
HOÀNG XUÂN DOANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
643 |
000.00.11.H60-230404-0010 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 01 phút) |
HOÀNG VĂN NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
644 |
000.00.11.H60-230404-0013 |
04/04/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
645 |
000.00.11.H60-230404-0071 |
04/04/2023 |
08/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 20 phút) |
ĐỖ THỊ HOÀI THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
646 |
000.00.11.H60-230404-0073 |
04/04/2023 |
26/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 24 phút) |
TRẦN VĂN THANH, NỘP HS DƯƠNG THỊ DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
647 |
000.00.11.H60-230404-0090 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) |
ĐỖ THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
648 |
000.00.11.H60-230404-0115 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 34 phút) |
HOÀNG MINH CẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
649 |
000.00.11.H60-230404-0133 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN DŨNG, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
650 |
000.00.11.H60-230404-0137 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN MINH PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
651 |
000.00.11.H60-230404-0150 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 19 phút) |
DƯƠNG NGỌC QUẢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
652 |
000.00.11.H60-230404-0156 |
04/04/2023 |
14/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ TƯƠI, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
653 |
000.00.11.H60-230504-0001 |
04/05/2023 |
19/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 18 phút) |
VŨ QUỲNH HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
654 |
000.00.11.H60-230504-0018 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
655 |
000.00.11.H60-230504-0039 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
656 |
000.00.11.H60-230504-0042 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
657 |
000.00.11.H60-230504-0045 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
658 |
000.00.11.H60-230504-0046 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
659 |
000.00.11.H60-230504-0048 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
660 |
000.00.11.H60-230504-0050 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THÚY HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
661 |
000.00.11.H60-230504-0051 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
662 |
000.00.11.H60-230504-0052 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
663 |
000.00.11.H60-230504-0053 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
664 |
000.00.11.H60-230504-0054 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
665 |
000.00.11.H60-230504-0055 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THÂN, NỘP HS TÔ VĂN DÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
666 |
000.00.11.H60-230504-0058 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
667 |
000.00.11.H60-230504-0062 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THÚY HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
668 |
000.00.11.H60-230504-0066 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ THANH NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
669 |
000.00.11.H60-230504-0070 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
670 |
000.00.11.H60-230504-0072 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
671 |
000.00.11.H60-230504-0076 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ VĂN VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
672 |
000.00.11.H60-230504-0084 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THU HIỀN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
673 |
000.00.11.H60-230504-0087 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 35 phút) |
TRỊNH QUỐC NGÀN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
674 |
000.00.11.H60-230504-0088 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MAI ĐỨC TẬP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
675 |
000.00.11.H60-230504-0092 |
04/05/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN HỮU HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
676 |
000.00.11.H60-230504-0096 |
04/05/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 18 phút) |
NGUYỄN HỮU HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
677 |
000.00.11.H60-230504-0098 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
(Trễ hạn 24 phút) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
678 |
000.00.11.H60-230504-0102 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
21/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN DUY MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
679 |
000.00.11.H60-230704-0003 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN VĂN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
680 |
000.00.11.H60-230704-0005 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN VĂN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
681 |
000.00.11.H60-230704-0010 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
BÙI XUÂN QUÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
682 |
000.00.11.H60-230626-0069 |
04/07/2023 |
04/08/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 28 ngày 3 giờ 32 phút) |
MÃ THỊ PHIÊN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
683 |
000.00.11.H60-230630-0114 |
04/07/2023 |
04/08/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 28 ngày 3 giờ 19 phút) |
LÃ THỊ LƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
684 |
000.00.11.H60-230704-0021 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
685 |
000.00.11.H60-230701-0022 |
04/07/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 05 phút) |
HÀ VĂN ĐỊNH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
686 |
000.00.11.H60-230704-0028 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
31/07/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ LIÊN NỘP HS NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
687 |
000.00.11.H60-230704-0042 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 28 phút) |
TRẦN VĂN ĐOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
688 |
000.00.11.H60-230704-0045 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ CẢNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
689 |
000.00.11.H60-230704-0049 |
04/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 28 phút) |
PHẠM MINH QUYÊN + NGUYỄN ĐỨC TRIỆU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
690 |
000.00.11.H60-230704-0050 |
04/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) |
PHẠM MINH QUYÊN + NGUYỄN ĐỨC TRIỆU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
691 |
000.00.11.H60-230704-0051 |
04/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 25 phút) |
PHẠM MINH QUYÊN + NGUYỄN ĐỨC TRIỆU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
692 |
000.00.11.H60-230704-0052 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 27 phút) |
VŨ VĂN TƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
693 |
000.00.11.H60-230704-0055 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN KỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
694 |
000.00.11.H60-230704-0061 |
04/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 45 phút) |
HOÀNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
695 |
000.00.11.H60-230704-0064 |
04/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 40 phút) |
HOÀNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
696 |
000.00.11.H60-230704-0047 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 03 phút) |
ĐẶNG XUÂN ĐẠO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
697 |
000.00.11.H60-230703-0056 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 00 phút) |
TẠ VĂN CẦU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
698 |
000.00.11.H60-230704-0074 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
699 |
000.00.11.H60-230704-0076 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
PHẠM TUẤN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
700 |
000.00.11.H60-230704-0082 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 27 phút) |
HOÀNG VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
701 |
000.00.11.H60-230704-0083 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
702 |
000.00.11.H60-230704-0084 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
HÁN TẤN HUYNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
703 |
000.00.11.H60-230704-0086 |
04/07/2023 |
26/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 13 phút) |
TRẦN LAN DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
704 |
000.00.11.H60-230704-0102 |
04/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 13 phút) |
DƯƠNG QUỐC TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
705 |
000.00.11.H60-230704-0105 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 07 phút) |
NÔNG VĂN BIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
706 |
000.00.11.H60-230704-0107 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 06 phút) |
NÔNG VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
707 |
000.00.11.H60-230704-0108 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGÔ VĂN SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
708 |
000.00.11.H60-230704-0110 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGÔ VĂN SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
709 |
000.00.11.H60-230704-0117 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày 0 giờ 29 phút) |
HOÀNG TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
710 |
000.00.11.H60-230704-0119 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày 0 giờ 28 phút) |
HOÀNG TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
711 |
000.00.11.H60-230704-0122 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 14 phút) |
BÙI THỊ MINH HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
712 |
000.00.11.H60-230704-0124 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
713 |
000.00.11.H60-230804-0009 |
04/08/2023 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 05 phút) |
HOÀNG THỊ VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
714 |
000.00.11.H60-230804-0029 |
04/08/2023 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 25 phút) |
ĐẶNG VĂN LƯU, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
715 |
000.00.11.H60-230804-0031 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 07 phút) |
NGUYỄN TRỌNG QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
716 |
000.00.11.H60-230804-0035 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 14 phút) |
TỐNG CAO PHONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
717 |
000.00.11.H60-230804-0068 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) |
ĐỖ KHẮC MẠNH+NGUYỄN ĐỨC DIỆU LY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
718 |
000.00.11.H60-230804-0078 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 07 phút) |
NINH VĂN TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
719 |
000.00.11.H60-230804-0079 |
04/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) |
ĐỖ NGUYÊN SOÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
720 |
000.00.11.H60-230804-0082 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) |
TẠ TIẾN KHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
721 |
000.00.11.H60-230804-0084 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) |
TRẦN MINH TÚ+ TRƯƠNG THỊ MAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
722 |
000.00.11.H60-230804-0098 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 18 phút) |
TRẦN NGỌC PHI+ĐẶNG THỊ THANH HẠ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
723 |
000.00.11.H60-230804-0104 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ VƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
724 |
000.00.11.H60-230105-0009 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
07/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MA NGỌC ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
725 |
000.00.11.H60-230104-0252 |
05/01/2023 |
03/02/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 63 ngày 2 giờ 19 phút) |
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
726 |
000.00.11.H60-230105-0017 |
05/01/2023 |
17/03/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 0 giờ 58 phút) |
LÂM THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
727 |
000.00.11.H60-230105-0022 |
05/01/2023 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 35 phút) |
NGUYỄN HOÀNG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
728 |
000.00.11.H60-230105-0024 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày 5 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
729 |
000.00.11.H60-230105-0033 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THANH QUẾ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
730 |
000.00.11.H60-230105-0035 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 14 phút) |
ĐÀO HỮU TIÊP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
731 |
000.00.11.H60-230105-0036 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
732 |
000.00.11.H60-230105-0037 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
733 |
000.00.11.H60-230105-0045 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐÀM THỊ VA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
734 |
000.00.11.H60-230105-0047 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
BÙI CAO LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
735 |
000.00.11.H60-230105-0054 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) |
TRẦN TIẾN DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
736 |
000.00.11.H60-230105-0055 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) |
TRẦN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
737 |
000.00.11.H60-230105-0061 |
05/01/2023 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 32 phút) |
NÔNG ĐỨC TRỌNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
738 |
000.00.11.H60-230105-0064 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) |
HOÀNG VĂN HỢP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
739 |
000.00.11.H60-230105-0067 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN LUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
740 |
000.00.11.H60-230105-0068 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 23 phút) |
NGUYỄN VĂN NGHIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
741 |
000.00.11.H60-230105-0069 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 21 phút) |
DƯƠNG ĐỨC DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
742 |
000.00.11.H60-230105-0070 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 21 phút) |
NGUYỄN GIA CHUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
743 |
000.00.11.H60-230105-0072 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 17 phút) |
DƯƠNG VĂN BỐN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
744 |
000.00.11.H60-230105-0073 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 43 phút) |
MÔNG VĂN TRƯỞNG, MÔNG VĂN HUYNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
745 |
000.00.11.H60-230105-0076 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày 1 giờ 33 phút) |
LÃ TRẦN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
746 |
000.00.11.H60-230105-0080 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 22 phút) |
LỘC THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
747 |
000.00.11.H60-230105-0093 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 01 phút) |
NGUYỄN VŨ TRƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
748 |
000.00.11.H60-230105-0095 |
05/01/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 03 phút) |
NGUYỄN VŨ TƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
749 |
000.00.11.H60-230405-0002 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 04 phút) |
LƯƠNG VĂN PHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
750 |
000.00.11.H60-230405-0004 |
05/04/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
751 |
000.00.11.H60-230405-0005 |
05/04/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 56 phút) |
TRẦN THỊ MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
752 |
000.00.11.H60-230405-0006 |
05/04/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 52 phút) |
QUAN VĂN TỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
753 |
000.00.11.H60-230405-0007 |
05/04/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 15 phút) |
NỊNH VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
754 |
000.00.11.H60-230405-0027 |
05/04/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ VĂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
755 |
000.00.11.H60-230405-0033 |
05/04/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 18 phút) |
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
756 |
000.00.11.H60-230405-0034 |
05/04/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 13 phút) |
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
757 |
000.00.11.H60-230405-0040 |
05/04/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 35 phút) |
NGUYỄN QUỐC NHÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
758 |
000.00.11.H60-230405-0041 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 39 phút) |
TRẦN TRUNG TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
759 |
000.00.11.H60-230405-0043 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN GIANG NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
760 |
000.00.11.H60-230405-0045 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
TRẦN TRUNG TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
761 |
000.00.11.H60-230405-0051 |
05/04/2023 |
17/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) |
PHAN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
762 |
000.00.11.H60-230405-0062 |
05/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 21 phút) |
HOÀNG VĂN MẠNH, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
763 |
000.00.11.H60-230405-0100 |
05/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 45 phút) |
MA VĂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
764 |
000.00.11.H60-230405-0101 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) |
VŨ THỊ BÉ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
765 |
000.00.11.H60-230505-0009 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) |
VŨ ĐÌNH KHOÁT, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
766 |
000.00.11.H60-230505-0011 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 53 phút) |
LƯU THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
767 |
000.00.11.H60-230505-0017 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 55 phút) |
HOÀNG VĂN THẮNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
768 |
000.00.11.H60-230505-0030 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 47 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
769 |
000.00.11.H60-230505-0034 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
770 |
000.00.11.H60-230505-0089 |
05/05/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 42 phút) |
TRỊNH VIẾT TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
771 |
000.00.11.H60-230505-0110 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN KHẮC, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
772 |
000.00.11.H60-230505-0113 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 43 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
773 |
000.00.11.H60-230505-0119 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ MÙI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
774 |
000.00.11.H60-230505-0122 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ MUI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
775 |
000.00.11.H60-230605-0004 |
05/06/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) |
TRẦN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
776 |
000.00.11.H60-230605-0009 |
05/06/2023 |
01/08/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 43 phút) |
TRẦN THÚY HƯỜNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
777 |
000.00.11.H60-230605-0012 |
05/06/2023 |
28/07/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 18 phút) |
TRẦN MINH HÒA |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
778 |
000.00.11.H60-230605-0025 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
TRẦN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
779 |
000.00.11.H60-230605-0027 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
NGUYỄN TIẾN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
780 |
000.00.11.H60-230605-0031 |
05/06/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
781 |
000.00.11.H60-230605-0037 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
NÔNG VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
782 |
000.00.11.H60-230605-0044 |
05/06/2023 |
30/06/2023 |
01/07/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
783 |
000.00.11.H60-230605-0045 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
MA THỊ DIỄN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
784 |
000.00.11.H60-230605-0047 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
TRẦN ĐÌNH SƠN, NỘP NGUYỄN THỊ MỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
785 |
000.00.11.H60-230605-0048 |
05/06/2023 |
30/06/2023 |
01/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐOÀN THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
786 |
000.00.11.H60-230605-0056 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
ĐÀO THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
787 |
000.00.11.H60-230605-0062 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG, NỘP HS NGUYỄN TIẾN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
788 |
000.00.11.H60-230605-0063 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
LƯU VĂN TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
789 |
000.00.11.H60-230605-0065 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
TRƯƠNG THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
790 |
000.00.11.H60-230605-0072 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 44 phút) |
TRẦN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
791 |
000.00.11.H60-230605-0073 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
NGUYỄN TRUNG NHẬT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
792 |
000.00.11.H60-230605-0074 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 43 phút) |
ĐẶNG THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
793 |
000.00.11.H60-230605-0076 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
PHẠM TRUNG THÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
794 |
000.00.11.H60-230605-0079 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
ĐỖ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
795 |
000.00.11.H60-230605-0082 |
05/06/2023 |
05/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 09 phút) |
TRẦN VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
796 |
000.00.11.H60-230605-0083 |
05/06/2023 |
30/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN NĂNG CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
797 |
000.00.11.H60-230605-0089 |
05/06/2023 |
21/06/2023 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
798 |
000.00.11.H60-230605-0095 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 04 phút) |
ĐỖ VĂN BẢY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
799 |
000.00.11.H60-230605-0097 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 02 phút) |
ĐỖ VĂN BẢY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
800 |
000.00.11.H60-230705-0002 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 46 phút) |
NÔNG VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
801 |
000.00.11.H60-230705-0008 |
05/07/2023 |
25/07/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 13 phút) |
TRỊNH XUÂN LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
802 |
000.00.11.H60-230705-0014 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 01 phút) |
VŨ VĂN NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
803 |
000.00.11.H60-230705-0016 |
05/07/2023 |
25/07/2023 |
24/08/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 01 phút) |
TRỊNH XUÂN LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
804 |
000.00.11.H60-230705-0018 |
05/07/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 54 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯỢT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
805 |
000.00.11.H60-230705-0024 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 6 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
806 |
000.00.11.H60-230705-0047 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 5 giờ 05 phút) |
TRỊNH THỊ THƠM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
807 |
000.00.11.H60-230705-0061 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN THỊ BIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
808 |
000.00.11.H60-230705-0068 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN TRUNG CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
809 |
000.00.11.H60-230705-0071 |
05/07/2023 |
08/08/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 29 phút) |
VI TIẾN HÙNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
810 |
000.00.11.H60-230705-0073 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
HOÀNG VĂN TẠO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
811 |
000.00.11.H60-230705-0074 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 3 giờ 10 phút) |
TRẦN MINH THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
812 |
000.00.11.H60-230705-0084 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 03 phút) |
PHẠM QUANG TRUNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
813 |
000.00.11.H60-230705-0085 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 26 phút) |
LÊ TUẤN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
814 |
000.00.11.H60-230705-0089 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 2 giờ 13 phút) |
DƯƠNG HÙNG HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
815 |
000.00.11.H60-230705-0090 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 2 giờ 11 phút) |
DƯƠNG HÙNG HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
816 |
000.00.11.H60-230705-0093 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
HOÀNG THỊ MAI HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
817 |
000.00.11.H60-230705-0104 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
10/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) |
NGUYỄN CHÍ TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
818 |
000.00.11.H60-230705-0105 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
31/07/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 31 phút) |
LÙ THỊ PÍNH, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
819 |
000.00.11.H60-230705-0106 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
PHẠM VĂN HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
820 |
000.00.11.H60-230705-0109 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 34 phút) |
BÙI THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
821 |
000.00.11.H60-230705-0110 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
10/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
822 |
000.00.11.H60-230705-0111 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
HÀ MINH THIẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
823 |
000.00.11.H60-230705-0112 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 24 phút) |
NGUYỄN TRỌNG CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
824 |
000.00.11.H60-230805-0001 |
05/08/2023 |
22/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 22 phút) |
PHẠM THỊ XA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
825 |
000.00.11.H60-230804-0118 |
05/08/2023 |
30/08/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 43 phút) |
NGUYỄN HỒNG QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
826 |
000.00.11.H60-230804-0111 |
05/08/2023 |
05/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
HOÀNG VĂN HỢP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
827 |
000.00.11.H60-230804-0112 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) |
HOÀNG VĂN ĐIỀU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
828 |
000.00.11.H60-230804-0116 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) |
HOÀNG GIA BẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
829 |
000.00.11.H60-230805-0018 |
05/08/2023 |
05/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
ĐẶNG THỊ THÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
830 |
000.00.11.H60-230805-0048 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
NGUỸEN HỮU TOAN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
831 |
000.00.11.H60-230805-0049 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
NGUYỄN HỮU TIOAN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
832 |
000.00.11.H60-230804-0115 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) |
HOÀNG VĂN QUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
833 |
000.00.11.H60-230804-0114 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) |
HOÀNG HẢI DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
834 |
000.00.11.H60-230804-0113 |
05/08/2023 |
18/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) |
HOÀNG THỊ THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
835 |
000.00.11.H60-230905-0003 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
836 |
000.00.11.H60-230905-0014 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 14 phút) |
PHẠM VIỆT VƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
837 |
000.00.11.H60-230905-0015 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 53 phút) |
CHU BÁ ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
838 |
000.00.11.H60-230808-0028 |
05/09/2023 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 11 phút) |
HOÀNG ĐỨC HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
839 |
000.00.11.H60-230905-0041 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 53 phút) |
NGUYỄN MINH GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
840 |
000.00.11.H60-230905-0042 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 53 phút) |
NGUYỄN MINH GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
841 |
000.00.11.H60-230905-0043 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) |
LÊ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
842 |
000.00.11.H60-230905-0045 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 47 phút) |
LƯU THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
843 |
000.00.11.H60-230905-0046 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 46 phút) |
LƯU THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
844 |
000.00.11.H60-230905-0048 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 53 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
845 |
000.00.11.H60-230905-0051 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRẦN NAM HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
846 |
000.00.11.H60-230905-0052 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRẦN NAM HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
847 |
000.00.11.H60-230106-0106 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) |
PHAN THỊ SEN, NỘP HS CÔNG TRỌNG NGHĨA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
848 |
000.00.11.H60-230106-0110 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 22 phút) |
ĐINH THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
849 |
000.00.11.H60-230106-0111 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 20 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
850 |
000.00.11.H60-230106-0112 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
851 |
000.00.11.H60-230106-0114 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ SANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
852 |
000.00.11.H60-230106-0117 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
853 |
000.00.11.H60-230106-0141 |
06/01/2023 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) |
HOÀNG VĂN KIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
854 |
000.00.11.H60-230106-0157 |
06/01/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 41 phút) |
ĐẶNG THỊ VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
855 |
000.00.11.H60-230106-0165 |
06/01/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 25 phút) |
NGUYỄN HƯNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
856 |
000.00.11.H60-230106-0166 |
06/01/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 26 phút) |
NGUYỄN GIA PHI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
857 |
000.00.11.H60-230106-0167 |
06/01/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 24 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
858 |
000.00.11.H60-230106-0172 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 03 phút) |
BÙI MẠNH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
859 |
000.00.11.H60-230106-0173 |
06/01/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 19 phút) |
TRÀN VĂN LUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
860 |
000.00.11.H60-230106-0208 |
06/01/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 45 phút) |
LÝ TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
861 |
000.00.11.H60-230103-0224 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
862 |
000.00.11.H60-230103-0223 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
863 |
000.00.11.H60-230206-0001 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
TRẦN TRUNG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
864 |
000.00.11.H60-230206-0002 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 49 phút) |
ĐỖ VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
865 |
000.00.11.H60-230206-0007 |
06/02/2023 |
03/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 56 phút) |
CHẨU XUÂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
866 |
000.00.11.H60-230206-0010 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
867 |
000.00.11.H60-230206-0012 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ SÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
868 |
000.00.11.H60-230206-0013 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
VŨ VĂN LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
869 |
000.00.11.H60-230206-0014 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VIỆT THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
870 |
000.00.11.H60-230206-0016 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
871 |
000.00.11.H60-230206-0025 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
872 |
000.00.11.H60-230206-0036 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN TUẤN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
873 |
000.00.11.H60-230206-0037 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
874 |
000.00.11.H60-230206-0046 |
06/02/2023 |
14/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 33 phút) |
KHẮC THỊ NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
875 |
000.00.11.H60-230206-0047 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
876 |
000.00.11.H60-230206-0048 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
877 |
000.00.11.H60-230206-0055 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
LÊ THỊ SEN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
878 |
000.00.11.H60-230206-0057 |
06/02/2023 |
14/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 33 phút) |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
879 |
000.00.11.H60-230206-0059 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN NGỌC CHẤP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
880 |
000.00.11.H60-230206-0062 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
TRẦN THU HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
881 |
000.00.11.H60-230206-0065 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
882 |
000.00.11.H60-230206-0066 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
LƯƠNG THỊ MAI SAO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
883 |
000.00.11.H60-230206-0068 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
VŨ THỊ PHƯƠNG HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
884 |
000.00.11.H60-230206-0070 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
DIỆP THÀNH CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
885 |
000.00.11.H60-230206-0073 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
LÊ THANH KHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
886 |
000.00.11.H60-230206-0075 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
887 |
000.00.11.H60-230206-0078 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
ĐINH NHƯ KHOA, NỘP HS CAO MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
888 |
000.00.11.H60-230206-0082 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN MINH VŨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
889 |
000.00.11.H60-230206-0083 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
LÊ VĂN DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
890 |
000.00.11.H60-230206-0087 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 55 phút) |
TRẦN VĂN MÔN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
891 |
000.00.11.H60-230206-0088 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 06 phút) |
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
892 |
000.00.11.H60-230302-0093 |
06/03/2023 |
06/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 00 phút) |
ĐOÀN THỊ NGỌC TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
893 |
000.00.11.H60-230301-0107 |
06/03/2023 |
06/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 49 phút) |
VŨ GIA HOẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
894 |
000.00.11.H60-230304-0036 |
06/03/2023 |
30/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
895 |
000.00.11.H60-230306-0023 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ SOẠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
896 |
000.00.11.H60-230306-0039 |
06/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
897 |
000.00.11.H60-230306-0061 |
06/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 01 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
898 |
000.00.11.H60-230406-0003 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 24 phút) |
PHẠM VĂN SÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
899 |
000.00.11.H60-230406-0009 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
900 |
000.00.11.H60-230406-0010 |
06/04/2023 |
21/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 53 phút) |
MA THẾ DUY |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
901 |
000.00.11.H60-230406-0029 |
06/04/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 12 phút) |
TRẦN THỊ CHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
902 |
000.00.11.H60-230406-0053 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
903 |
000.00.11.H60-230406-0054 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯƠNG THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
904 |
000.00.11.H60-230406-0060 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VIỆT CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
905 |
000.00.11.H60-230406-0062 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 35 phút) |
ĐÀO THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
906 |
000.00.11.H60-230406-0091 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ HẢI TIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
907 |
000.00.11.H60-230406-0092 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THẾ ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
908 |
000.00.11.H60-230406-0094 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
909 |
000.00.11.H60-230406-0096 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
910 |
000.00.11.H60-230406-0098 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 16 phút) |
BÙI THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
911 |
000.00.11.H60-230406-0100 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO TRỌNG TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
912 |
000.00.11.H60-230406-0111 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ BỘ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
913 |
000.00.11.H60-230406-0118 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 04 phút) |
HẦU THỊ SON, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
914 |
000.00.11.H60-230406-0120 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
915 |
000.00.11.H60-230406-0121 |
06/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
916 |
000.00.11.H60-230406-0130 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 50 phút) |
TĂNG THỊ NỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
917 |
000.00.11.H60-230406-0131 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 49 phút) |
TĂNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
918 |
000.00.11.H60-230406-0134 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
07/04/2023 |
(Trễ hạn 36 phút) |
NGUYỄN NGỌC BỘ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
919 |
000.00.11.H60-230406-0135 |
06/04/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 54 phút) |
TRẦN THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
920 |
000.00.11.H60-230406-0141 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
921 |
000.00.11.H60-230327-0099 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 04 phút) |
LƯƠNG THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
922 |
000.00.11.H60-230506-0003 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM VĂN THỊNH, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
923 |
000.00.11.H60-230429-0001 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 14 phút) |
TRIỆU VĂN HUỶNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
924 |
000.00.11.H60-230412-0032 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
MAI TIẾN ĐƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
925 |
000.00.11.H60-230417-0026 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
926 |
000.00.11.H60-230412-0073 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 12 phút) |
TRẦN VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
927 |
000.00.11.H60-230419-0142 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
DƯƠNG THỊ HAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
928 |
000.00.11.H60-230421-0117 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 14 phút) |
VŨ NGỌC ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
929 |
000.00.11.H60-230421-0116 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 46 phút) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
930 |
000.00.11.H60-230506-0051 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 14 phút) |
ĐÀM NGỌC HUẤN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
931 |
000.00.11.H60-230506-0052 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
ĐÀM VIỆT DŨNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
932 |
000.00.11.H60-230506-0053 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN MINH THANH, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
933 |
000.00.11.H60-230329-0041 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 14 phút) |
ĐÀO THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
934 |
000.00.11.H60-230418-0139 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
935 |
000.00.11.H60-230418-0142 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
936 |
000.00.11.H60-230418-0140 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
937 |
000.00.11.H60-230418-0141 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
938 |
000.00.11.H60-230606-0014 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
21/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 47 phút) |
LƯƠNG THỊ HOA, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
939 |
000.00.11.H60-230606-0019 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
21/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ LIÊN, NỘP HSNGUYỄN GIANG LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
940 |
000.00.11.H60-230606-0024 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
21/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 13 phút) |
HÀ THỊ HỌC, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
941 |
000.00.11.H60-230606-0026 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
942 |
000.00.11.H60-230606-0033 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
943 |
000.00.11.H60-230606-0038 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
944 |
000.00.11.H60-230606-0045 |
06/06/2023 |
01/08/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 01 phút) |
ĐINH NGỌC QUANG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
945 |
000.00.11.H60-230606-0056 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
TRIỆU HỮU TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
946 |
000.00.11.H60-230606-0059 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
21/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN MÃO, NỘP HS TRẦN THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
947 |
000.00.11.H60-230606-0066 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
PHẠM VIẾT NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
948 |
000.00.11.H60-230606-0073 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) |
BÙI BÌNH NGUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
949 |
000.00.11.H60-230606-0086 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
24/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 52 phút) |
PHAN THỊ CHỤP, NỘP HS TRẦN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
950 |
000.00.11.H60-230606-0092 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
951 |
000.00.11.H60-230606-0094 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
LÊ VĂN THIẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
952 |
000.00.11.H60-230606-0101 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THẾ DUẨN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
953 |
000.00.11.H60-230606-0102 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THỊ NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
954 |
000.00.11.H60-230606-0107 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 43 phút) |
MAI THỊ NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
955 |
000.00.11.H60-230606-0123 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
956 |
000.00.11.H60-230706-0016 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 14 phút) |
NGUYỄN NGỌC HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
957 |
000.00.11.H60-230706-0018 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 52 phút) |
NGUYỄN NGỌC HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
958 |
000.00.11.H60-230706-0020 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
HOÀNG HỒNG CHI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
959 |
000.00.11.H60-230706-0023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
960 |
000.00.11.H60-230706-0025 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 27 phút) |
NGUYỄN HỮU NGHĨA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
961 |
000.00.11.H60-230706-0028 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 6 giờ 16 phút) |
PHẠM THẾ ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
962 |
000.00.11.H60-230706-0031 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
963 |
000.00.11.H60-230706-0033 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
964 |
000.00.11.H60-230706-0042 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 34 phút) |
ĐẶNG THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
965 |
000.00.11.H60-230706-0062 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 14 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
966 |
000.00.11.H60-230706-0073 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ NGA, NỘP HS BÙI ĐỨC HOÀNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
967 |
000.00.11.H60-230706-0074 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRƯƠNG THỊ HẢI BẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
968 |
000.00.11.H60-230706-0076 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM THỊ MẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
969 |
000.00.11.H60-230706-0077 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN QUÝ XUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
970 |
000.00.11.H60-230706-0080 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
HOÀNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
971 |
000.00.11.H60-230706-0087 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGÔ XUÂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
972 |
000.00.11.H60-230706-0101 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN VĂN CẢNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
973 |
000.00.11.H60-230706-0102 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 3 giờ 10 phút) |
ĐINH THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
974 |
000.00.11.H60-230706-0111 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRẦN CÔNG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
975 |
000.00.11.H60-230706-0115 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
LÊ THỊ HÀ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
976 |
000.00.11.H60-230706-0121 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
ĐỖ VĂN SÁNG, NỘP HS ĐỖ VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
977 |
000.00.11.H60-230706-0124 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
TRẦN VĂN LAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
978 |
000.00.11.H60-230706-0125 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
TRẦN VĂN LAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
979 |
000.00.11.H60-230706-0126 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
LÊ XUÂN ÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
980 |
000.00.11.H60-230706-0127 |
06/07/2023 |
13/07/2023 |
18/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 57 phút) |
ĐẶNG VĂN NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
981 |
000.00.11.H60-230706-0129 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
982 |
000.00.11.H60-230706-0130 |
06/07/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 21 phút) |
NGUYỄN NGỌC THẠCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
983 |
000.00.11.H60-230706-0131 |
06/07/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 17 phút) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
984 |
000.00.11.H60-230706-0132 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
LÊ QUANG HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
985 |
000.00.11.H60-230706-0133 |
06/07/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH+NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
986 |
000.00.11.H60-230706-0140 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN CẢNH NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
987 |
000.00.11.H60-230706-0141 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 55 phút) |
VŨ ĐỨC HẠNH+HOÀNG THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
988 |
000.00.11.H60-230706-0144 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
TRẦN THỊ TƠ, NỘP HS NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
989 |
000.00.11.H60-230706-0147 |
06/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 36 phút) |
VŨ THỊ NHẪN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
990 |
000.00.11.H60-230706-0151 |
06/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) |
KIỀU XUÂN VIỆT+LÊ THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
991 |
000.00.11.H60-230706-0153 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
09/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN BẢO, NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
992 |
000.00.11.H60-230706-0155 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
BAN VĂN NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
993 |
000.00.11.H60-230706-0156 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGÔ THÚY HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
994 |
000.00.11.H60-230706-0158 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN THỊ ĐƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
995 |
000.00.11.H60-230906-0018 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐỖ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
996 |
000.00.11.H60-230906-0029 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG VĂN VẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
997 |
000.00.11.H60-230906-0030 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 58 phút) |
PHẠM THỊ HÀ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
998 |
000.00.11.H60-230906-0043 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) |
BÙI THỊ MÂY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
999 |
000.00.11.H60-230906-0051 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 58 phút) |
TRẦN THỊ CAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1000 |
000.00.11.H60-230906-0053 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) |
THĂNG THỊ HAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1001 |
000.00.11.H60-230906-0087 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 58 phút) |
HOÀNG THỊ HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1002 |
000.00.11.H60-230906-0089 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
(Trễ hạn 58 phút) |
PHẠM THỊ HÀ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1003 |
000.00.11.H60-230107-0044 |
07/01/2023 |
09/01/2023 |
09/01/2023 |
(Trễ hạn 52 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1004 |
000.00.11.H60-230207-0003 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
HỒ VĂN KIỀU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1005 |
000.00.11.H60-230207-0004 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
HỒ VĂN KIỀU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1006 |
000.00.11.H60-230207-0008 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
LƯƠNG THỊ THU HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1007 |
000.00.11.H60-230207-0011 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN ĐỨC LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1008 |
000.00.11.H60-230207-0014 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) |
PHÙNG THỊ SẠY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1009 |
000.00.11.H60-230207-0015 |
07/02/2023 |
07/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1010 |
000.00.11.H60-230207-0019 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 53 phút) |
LÊ TIẾN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1011 |
000.00.11.H60-230207-0022 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1012 |
000.00.11.H60-230207-0025 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 18 phút) |
LÊ KIM VĂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1013 |
000.00.11.H60-230207-0026 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 53 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1014 |
000.00.11.H60-230207-0027 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1015 |
000.00.11.H60-230207-0028 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1016 |
000.00.11.H60-230207-0029 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1017 |
000.00.11.H60-230207-0058 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
HOÀNG PHƯƠNG PHÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1018 |
000.00.11.H60-230207-0060 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1019 |
000.00.11.H60-230207-0061 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
TRẦN NGỌC BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1020 |
000.00.11.H60-230207-0062 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1021 |
000.00.11.H60-230207-0064 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 37 phút) |
BÙI THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1022 |
000.00.11.H60-230207-0068 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN HUY THÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1023 |
000.00.11.H60-230207-0071 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1024 |
000.00.11.H60-230207-0072 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 53 phút) |
PHẠM TIẾN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1025 |
000.00.11.H60-230207-0073 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
BÙI ĐÌNH MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1026 |
000.00.11.H60-230207-0074 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 16 phút) |
MÔNG VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1027 |
000.00.11.H60-230207-0078 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
PHẠM HỒNG DỰ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1028 |
000.00.11.H60-230207-0080 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 38 phút) |
ĐÀO MINH TOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1029 |
000.00.11.H60-230207-0081 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
PHẠM HỒNG DỰ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1030 |
000.00.11.H60-230207-0082 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 35 phút) |
ĐÀO MINH TOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1031 |
000.00.11.H60-230207-0083 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
PHẠM HỒNG DỰ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1032 |
000.00.11.H60-230207-0084 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 33 phút) |
ĐÀO MINH TOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1033 |
000.00.11.H60-230207-0087 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
BÙI TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1034 |
000.00.11.H60-230207-0088 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 31 phút) |
ĐỖ THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1035 |
000.00.11.H60-230207-0090 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
TÔ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1036 |
000.00.11.H60-230207-0093 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
KHUẤT MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1037 |
000.00.11.H60-230207-0094 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THÁI HẬU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1038 |
000.00.11.H60-230307-0012 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
NGUYỄN VŨ CHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1039 |
000.00.11.H60-230307-0017 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
NGUYỄN VĂN GIẢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1040 |
000.00.11.H60-230307-0023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1041 |
000.00.11.H60-230307-0025 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
NGUYỄN TIẾN QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1042 |
000.00.11.H60-230307-0026 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
VŨ HẢI QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1043 |
000.00.11.H60-230307-0027 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1044 |
000.00.11.H60-230307-0039 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1045 |
000.00.11.H60-230307-0041 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1046 |
000.00.11.H60-230307-0050 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
TRẦN THỊ HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1047 |
000.00.11.H60-230307-0051 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
LIỄU CHÍ KIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1048 |
000.00.11.H60-230307-0054 |
07/03/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
VŨ ĐỨC HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1049 |
000.00.11.H60-230307-0058 |
07/03/2023 |
14/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN LAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1050 |
000.00.11.H60-230307-0060 |
07/03/2023 |
18/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 13 phút) |
DƯƠNG VĂN KIÊN, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1051 |
000.00.11.H60-230307-0072 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
LÊ THỊ THU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1052 |
000.00.11.H60-230407-0005 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1053 |
000.00.11.H60-230407-0012 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
10/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 32 phút) |
HỨA NGỌC CƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1054 |
000.00.11.H60-230407-0014 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 34 phút) |
NGUYỄN TRỌNG HÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1055 |
000.00.11.H60-230407-0016 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 29 phút) |
NGUYỄN TRỌNG HÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1056 |
000.00.11.H60-230407-0027 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1057 |
000.00.11.H60-230407-0046 |
07/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 05 phút) |
BÙI THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1058 |
000.00.11.H60-230407-0078 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 2 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1059 |
000.00.11.H60-230407-0088 |
07/04/2023 |
19/05/2023 |
21/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1060 |
000.00.11.H60-230607-0023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) |
PHẠM DUY LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1061 |
000.00.11.H60-230607-0051 |
07/06/2023 |
18/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 28 phút) |
TRỊNH BÁ THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1062 |
000.00.11.H60-230607-0067 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) |
DIỆP VĂN TÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1063 |
000.00.11.H60-230607-0087 |
07/06/2023 |
13/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1064 |
000.00.11.H60-230607-0088 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 33 phút) |
HOÀNG XUÂN HỢP, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1065 |
000.00.11.H60-230607-0090 |
07/06/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 20 phút) |
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1066 |
000.00.11.H60-230607-0079 |
07/06/2023 |
18/07/2023 |
29/07/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 48 phút) |
TRẦN NGỌC HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1067 |
000.00.11.H60-230607-0096 |
07/06/2023 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 08 phút) |
LÊ VĂN QUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1068 |
000.00.11.H60-230607-0114 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 31 phút) |
LẠI ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1069 |
000.00.11.H60-230607-0118 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1070 |
000.00.11.H60-230607-0119 |
07/06/2023 |
13/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 07 phút) |
HÀ VĂN ĐƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1071 |
000.00.11.H60-230607-0120 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 36 phút) |
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1072 |
000.00.11.H60-230607-0121 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
DƯƠNG VĂN THỊNH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1073 |
000.00.11.H60-230607-0123 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 36 phút) |
TRẦN THỊ HỒNG THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1074 |
000.00.11.H60-230607-0124 |
07/06/2023 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 11 phút) |
BÙI XUÂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1075 |
000.00.11.H60-230607-0126 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) |
HOÀNG VĂN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1076 |
000.00.11.H60-230607-0128 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) |
LƯƠNG THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1077 |
000.00.11.H60-230607-0134 |
07/06/2023 |
21/06/2023 |
24/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM ĐÌNH LƯ, NỘP HS HOÀNG THỊ ÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1078 |
000.00.11.H60-230707-0006 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1079 |
000.00.11.H60-230707-0011 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 7 giờ 23 phút) |
TRẦN THỊ HOÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1080 |
000.00.11.H60-230707-0012 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 13 phút) |
NGUYỄN KHỨC HỘI, NỘP HS NGÔ QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1081 |
000.00.11.H60-230707-0015 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TRẦN MẠNH TUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1082 |
000.00.11.H60-230707-0016 |
07/07/2023 |
08/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 19 phút) |
LA VĂN TAM |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1083 |
000.00.11.H60-230707-0019 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 04 phút) |
VŨ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1084 |
000.00.11.H60-230707-0020 |
07/07/2023 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút) |
BÙI THỊ DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1085 |
000.00.11.H60-230707-0021 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN NGỌC HỘ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1086 |
000.00.11.H60-230707-0042 |
07/07/2023 |
26/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 00 phút) |
LÊ THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1087 |
000.00.11.H60-230707-0048 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
BÙI KIM CÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1088 |
000.00.11.H60-230707-0050 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 4 giờ 35 phút) |
HÀ THANH LUẬN+NÔNG THỊ THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1089 |
000.00.11.H60-230707-0052 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN QUÝ XUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1090 |
000.00.11.H60-230707-0060 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 12 phút) |
TRẦN THỊ AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1091 |
000.00.11.H60-230707-0064 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1092 |
000.00.11.H60-230707-0067 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 04 phút) |
VƯƠNG VĂN TUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1093 |
000.00.11.H60-230630-0054 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1094 |
000.00.11.H60-230707-0072 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 35 phút) |
MA VĂN TƯỞNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1095 |
000.00.11.H60-230707-0075 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 3 giờ 05 phút) |
LƯƠNG THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1096 |
000.00.11.H60-230707-0076 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LÝ VĂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1097 |
000.00.11.H60-230707-0079 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1098 |
000.00.11.H60-230707-0080 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 48 phút) |
LÝ HẢI HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1099 |
000.00.11.H60-230707-0084 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
HOÀNG THỊ LAN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1100 |
000.00.11.H60-230707-0085 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 24 phút) |
TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1101 |
000.00.11.H60-230707-0087 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 15 phút) |
PHẠM THỊ LIỄU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1102 |
000.00.11.H60-230707-0094 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 22 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1103 |
000.00.11.H60-230707-0096 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 1 giờ 52 phút) |
PHẠM THỊ LIỄU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1104 |
000.00.11.H60-230707-0098 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG HUYỀN TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1105 |
000.00.11.H60-230707-0099 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 1 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1106 |
000.00.11.H60-230707-0100 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1107 |
000.00.11.H60-230707-0101 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 19 phút) |
HỒNG THỊ TUYẾT MAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1108 |
000.00.11.H60-230707-0106 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1109 |
000.00.11.H60-230707-0107 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ THỊ HUẾ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1110 |
000.00.11.H60-230707-0108 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
28/08/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 1 giờ 16 phút) |
PHẠM HẢI YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1111 |
000.00.11.H60-230707-0109 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN THÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1112 |
000.00.11.H60-230707-0110 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
VŨ VĂN ĐỘ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1113 |
000.00.11.H60-230707-0111 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 0 giờ 25 phút) |
TRẦN CÔNG HUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1114 |
000.00.11.H60-230707-0113 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1115 |
000.00.11.H60-230807-0003 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1116 |
000.00.11.H60-230807-0007 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
ĐẶNG THU CÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1117 |
000.00.11.H60-230807-0009 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 7 giờ 04 phút) |
LÊ QUỐC SƠN, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1118 |
000.00.11.H60-230807-0014 |
07/08/2023 |
31/08/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 15 phút) |
TRẦN ĐÌNH CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1119 |
000.00.11.H60-230807-0018 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1120 |
000.00.11.H60-230807-0025 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
ĐINH VĂN THƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1121 |
000.00.11.H60-230724-0068 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 14 phút) |
CAO THỊ HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1122 |
000.00.11.H60-230807-0028 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
TRẦN BÌNH+HỨA THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1123 |
000.00.11.H60-230719-0022 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 5 giờ 11 phút) |
TRƯƠNG HẢI ĐƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1124 |
000.00.11.H60-230807-0030 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯƠNG+PHẠM NGỌC ĐIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1125 |
000.00.11.H60-230719-0025 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 5 giờ 06 phút) |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1126 |
000.00.11.H60-230807-0033 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
LÊ TRỌNG ĐỨC, NỘP HS NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1127 |
000.00.11.H60-230807-0034 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) |
NGÔ THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1128 |
000.00.11.H60-230807-0037 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
MA THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1129 |
000.00.11.H60-230807-0041 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 4 giờ 17 phút) |
HOÀNG THỊ ĐÀO, NỘP 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1130 |
000.00.11.H60-230807-0042 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 21 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1131 |
000.00.11.H60-230807-0043 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
LÊ MẠNH LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1132 |
000.00.11.H60-230807-0044 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
ĐẶNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1133 |
000.00.11.H60-230807-0052 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN NINH+NGUYỄN THỊ THƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1134 |
000.00.11.H60-230807-0058 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) |
PHẠM VĂN VƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1135 |
000.00.11.H60-230807-0073 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 06 phút) |
VŨ VĂN CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1136 |
000.00.11.H60-230807-0080 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1137 |
000.00.11.H60-230807-0083 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1138 |
000.00.11.H60-230807-0086 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1139 |
000.00.11.H60-230807-0092 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
VI THỊ THU HUYỀN+ PHÙNG VIỆT PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1140 |
000.00.11.H60-230807-0096 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
ĐỖ THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1141 |
000.00.11.H60-230907-0026 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGÔ THÀNH NHƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1142 |
000.00.11.H60-230907-0068 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN XUÂN LONG, NỘP HS NGUYỄN XUÂN BIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1143 |
000.00.11.H60-230907-0090 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 08 phút) |
TẠ XUÂN HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1144 |
000.00.11.H60-230907-0095 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 08 phút) |
LÂM VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1145 |
000.00.11.H60-230907-0099 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRẦN VĂN BỐN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1146 |
000.00.11.H60-230907-0100 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
VÕ VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1147 |
000.00.11.H60-230907-0104 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
VÕ VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1148 |
000.00.11.H60-230907-0105 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
LÊ HÀ TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1149 |
000.00.11.H60-230907-0109 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 22 phút) |
BÙI TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1150 |
000.00.11.H60-230907-0114 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG THỊ ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1151 |
000.00.11.H60-230208-0002 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 55 phút) |
TRỊNH MINH ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1152 |
000.00.11.H60-230208-0017 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 06 phút) |
TRẦN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1153 |
000.00.11.H60-230208-0024 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 07 phút) |
TRẦN THỊ MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1154 |
000.00.11.H60-230208-0027 |
08/02/2023 |
08/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 41 phút) |
LÊ XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1155 |
000.00.11.H60-230208-0039 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 57 phút) |
MA NGỌC THỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1156 |
000.00.11.H60-230208-0068 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 59 phút) |
TRẦN VĂN MÔN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1157 |
000.00.11.H60-230208-0070 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN XUÂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1158 |
000.00.11.H60-230308-0007 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THU HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1159 |
000.00.11.H60-230205-0006 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 28 phút) |
VŨ THỊ NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1160 |
000.00.11.H60-230205-0002 |
08/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1161 |
000.00.11.H60-230205-0007 |
08/03/2023 |
17/07/2023 |
24/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
VŨ ĐỨC TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1162 |
000.00.11.H60-230203-0025 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 25 phút) |
MA VĂN HUYNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1163 |
000.00.11.H60-230203-0017 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 12 phút) |
TRẦN CÔNG BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1164 |
000.00.11.H60-230308-0065 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1165 |
000.00.11.H60-230308-0067 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1166 |
000.00.11.H60-230308-0070 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
KIỀU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1167 |
000.00.11.H60-230308-0073 |
08/03/2023 |
17/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 40 ngày 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1168 |
000.00.11.H60-230308-0102 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN XUÂN TRUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1169 |
000.00.11.H60-230308-0104 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
LÊ XUÂN CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1170 |
000.00.11.H60-230209-0019 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) |
MAI THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1171 |
000.00.11.H60-230226-0002 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) |
ĐÀO THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1172 |
000.00.11.H60-230227-0062 |
08/03/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 09 phút) |
TRIỆU VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1173 |
000.00.11.H60-230220-0043 |
08/03/2023 |
18/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 01 phút) |
BÙI THỊ LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1174 |
000.00.11.H60-230217-0055 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THÚY BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1175 |
000.00.11.H60-230214-0104 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 28 phút) |
LÊ VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1176 |
000.00.11.H60-230408-0001 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1177 |
000.00.11.H60-230408-0002 |
08/04/2023 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 16 phút) |
TRẦN VĂN GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1178 |
000.00.11.H60-230408-0008 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN THỊ HOÀI ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1179 |
000.00.11.H60-230408-0015 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1180 |
000.00.11.H60-230408-0026 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1181 |
000.00.11.H60-230408-0036 |
08/04/2023 |
19/05/2023 |
21/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 55 phút) |
TRẦN MINH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1182 |
000.00.11.H60-230508-0018 |
08/05/2023 |
15/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 40 phút) |
NGUYỄN DUY HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1183 |
000.00.11.H60-230508-0019 |
08/05/2023 |
15/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 38 phút) |
NGUYỄN DUY HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1184 |
000.00.11.H60-230508-0120 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 34 phút) |
VŨ THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1185 |
000.00.11.H60-230608-0005 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 35 phút) |
TRẦN THỊ LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1186 |
000.00.11.H60-230608-0007 |
08/06/2023 |
22/06/2023 |
24/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 11 phút) |
ĐỖ THIỆN CẢI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1187 |
000.00.11.H60-230608-0008 |
08/06/2023 |
28/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 23 phút) |
NGUYỄN HỮU HOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1188 |
000.00.11.H60-230608-0010 |
08/06/2023 |
22/06/2023 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 48 phút) |
ĐỖ THỊ THUẬN, NỘP HS ĐỖ THIỆN CẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1189 |
000.00.11.H60-230608-0012 |
08/06/2023 |
22/06/2023 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) |
ĐỖ XUÂN ĐỊNH, NỘP HS ĐỖ THIỆN CẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1190 |
000.00.11.H60-230608-0014 |
08/06/2023 |
22/06/2023 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 40 phút) |
ĐỖ VĂN HÒA, NỘP HS ĐỖ THIỆN CẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1191 |
000.00.11.H60-230608-0018 |
08/06/2023 |
28/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 55 phút) |
DƯƠNG VĂN YÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1192 |
000.00.11.H60-230608-0020 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 43 phút) |
DƯƠNG ĐẠI THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1193 |
000.00.11.H60-230608-0025 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) |
ĐỖ VIẾT TUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1194 |
000.00.11.H60-230608-0028 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 14 phút) |
MA VĂN HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1195 |
000.00.11.H60-230608-0041 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 41 phút) |
NGUYỄN QUANG HỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1196 |
000.00.11.H60-230608-0042 |
08/06/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 56 phút) |
ĐẶNG VĂN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1197 |
000.00.11.H60-230608-0045 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 55 phút) |
VĂN TIẾN LƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1198 |
000.00.11.H60-230608-0047 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 55 phút) |
BÀNG VĂN HAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1199 |
000.00.11.H60-230608-0064 |
08/06/2023 |
20/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 04 phút) |
HÀ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1200 |
000.00.11.H60-230608-0081 |
08/06/2023 |
18/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 57 phút) |
NGUYỄN CHÍ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1201 |
000.00.11.H60-230608-0082 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN VÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1202 |
000.00.11.H60-230608-0092 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) |
TRỊNH CÔNG THƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1203 |
000.00.11.H60-230608-0093 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) |
TRỊNH CÔNG THƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1204 |
000.00.11.H60-230608-0094 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) |
TRỊNH CÔNG THƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1205 |
000.00.11.H60-230608-0105 |
08/06/2023 |
20/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 53 phút) |
NGUYỄN MINH KHANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1206 |
000.00.11.H60-230608-0106 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 20 phút) |
VŨ ĐÌNH PHÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1207 |
000.00.11.H60-230608-0108 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 16 phút) |
VŨ NGỌC QUÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1208 |
000.00.11.H60-230608-0123 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) |
DÌU MINH HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1209 |
000.00.11.H60-230608-0131 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 16 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG, |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1210 |
000.00.11.H60-230608-0132 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 24 phút) |
HÀ THỊ LÝ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1211 |
000.00.11.H60-230608-0139 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
LỤC THỊ VÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1212 |
000.00.11.H60-230608-0162 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 35 phút) |
HÀ THỊ THÊU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1213 |
000.00.11.H60-230608-0166 |
08/06/2023 |
20/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 03 phút) |
TRẦN VĂN TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1214 |
000.00.11.H60-230606-0119 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 08 phút) |
LƯU VĂN THỌ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1215 |
000.00.11.H60-230606-0124 |
08/06/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 48 phút) |
LÝ PHÚC MINH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1216 |
000.00.11.H60-230708-0003 |
08/07/2023 |
21/07/2023 |
29/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN QUANG THỌ, NỘP HS NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1217 |
000.00.11.H60-230708-0007 |
08/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
LÊ THỊ MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1218 |
000.00.11.H60-230708-0010 |
08/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày) |
NGUYỄN DUY MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1219 |
000.00.11.H60-230708-0012 |
08/07/2023 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 58 phút) |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1220 |
000.00.11.H60-230708-0016 |
08/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày) |
HOÀNG VĂN KỲ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1221 |
000.00.11.H60-230708-0027 |
08/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
QUAN LỆ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1222 |
000.00.11.H60-230708-0032 |
08/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
TRẦN ANH TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1223 |
000.00.11.H60-230708-0036 |
08/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
TRẦN ANH TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1224 |
000.00.11.H60-230708-0038 |
08/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
CHẨU THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1225 |
000.00.11.H60-230708-0048 |
08/07/2023 |
21/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày) |
NGUYỄN NGỌC TUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1226 |
000.00.11.H60-230807-0106 |
08/08/2023 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 49 phút) |
TRẦN VĂN THƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1227 |
000.00.11.H60-230808-0001 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ HUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1228 |
000.00.11.H60-230808-0003 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 06 phút) |
ÔNG VŨ VĂN KIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1229 |
000.00.11.H60-230808-0008 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1230 |
000.00.11.H60-230808-0011 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN KIÊN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1231 |
000.00.11.H60-230808-0012 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
HOÀNG ĐỨC LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1232 |
000.00.11.H60-230808-0013 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN KIÊN, 1 CỪA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1233 |
000.00.11.H60-230808-0020 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 56 phút) |
TRẦN VĂN HÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1234 |
000.00.11.H60-230808-0022 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 53 phút) |
HOÀNG XUÂN LIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1235 |
000.00.11.H60-230808-0024 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 48 phút) |
TRẦN NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1236 |
000.00.11.H60-230808-0025 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 45 phút) |
NGUYỄN HÀ DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1237 |
000.00.11.H60-230808-0032 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 06 phút) |
PHÙNG ĐÌNH NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1238 |
000.00.11.H60-230808-0033 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 09 phút) |
TRÀN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1239 |
000.00.11.H60-230808-0037 |
08/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) |
LÊ QUANG NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1240 |
000.00.11.H60-230808-0039 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
TRẦN THỊ LƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1241 |
000.00.11.H60-230808-0055 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ LỘC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1242 |
000.00.11.H60-230808-0059 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1243 |
000.00.11.H60-230808-0064 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
ĐỖ THẾ YÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1244 |
000.00.11.H60-230808-0065 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
ĐẶNG THU THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1245 |
000.00.11.H60-230808-0066 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
NGÔ THỊ KIM XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1246 |
000.00.11.H60-230808-0069 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 47 phút) |
TRẦN THỊ HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1247 |
000.00.11.H60-230808-0070 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 47 phút) |
TRÀN THỊ HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1248 |
000.00.11.H60-230808-0071 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
NGUYỄN THANH TUYỀN+NGUYỄN THỊ THU LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1249 |
000.00.11.H60-230808-0072 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
LỘC THANH HẢI + PHẠM HỒNG SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1250 |
000.00.11.H60-230808-0074 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
LƯU ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1251 |
000.00.11.H60-230808-0075 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 18 phút) |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1252 |
000.00.11.H60-230808-0076 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 06 phút) |
DƯƠNG TÀI ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1253 |
000.00.11.H60-230808-0077 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 06 phút) |
DƯƠNG TÀI ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1254 |
000.00.11.H60-230808-0083 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 45 phút) |
NGUYỄN XUÂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1255 |
000.00.11.H60-230808-0084 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 44 phút) |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1256 |
000.00.11.H60-230808-0085 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 47 phút) |
NGUYỄN MẠNH TUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1257 |
000.00.11.H60-230808-0091 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 47 phút) |
NGUYỄN HUY TƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1258 |
000.00.11.H60-230808-0092 |
08/08/2023 |
22/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 25 phút) |
HOÀNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1259 |
000.00.11.H60-230808-0100 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
LÊ THỊ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1260 |
000.00.11.H60-230808-0101 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
NGUYỄN THỊ OANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1261 |
000.00.11.H60-230808-0104 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
LƯU VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1262 |
000.00.11.H60-230808-0107 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
TRẦN THỊ LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1263 |
000.00.11.H60-230908-0034 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1264 |
000.00.11.H60-230908-0046 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1265 |
000.00.11.H60-230908-0056 |
08/09/2023 |
15/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 54 phút) |
LƯU VĂN THUẬN, NỘP HS LÊ VĂN KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1266 |
000.00.11.H60-230908-0069 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRƯƠNG KIM THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1267 |
000.00.11.H60-230908-0077 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRẦN VĂN TRÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1268 |
000.00.11.H60-230908-0081 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN MẠNH LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1269 |
000.00.11.H60-230908-0116 |
08/09/2023 |
15/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) |
NGUYỄN TIẾN DŨNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1270 |
000.00.11.H60-230908-0133 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1271 |
000.00.11.H60-230106-0162 |
09/01/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ DỰ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1272 |
000.00.11.H60-230109-0018 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 07 phút) |
LÝ VĂN TẠY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1273 |
000.00.11.H60-230109-0019 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) |
PHÙNG VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1274 |
000.00.11.H60-230109-0034 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN TIẾN NGHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1275 |
000.00.11.H60-230109-0036 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN PHI ĐIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1276 |
000.00.11.H60-230109-0039 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 02 phút) |
NGUYỄN PHAN DUY CHINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1277 |
000.00.11.H60-221209-0116 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1278 |
000.00.11.H60-230109-0040 |
09/01/2023 |
08/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 52 phút) |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1279 |
000.00.11.H60-221214-0060 |
09/01/2023 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 45 phút) |
VŨ TRỌNG HỢP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1280 |
000.00.11.H60-221214-0043 |
09/01/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 09 phút) |
NGUYỄN HỮU PHỤ - NGUYỄN THU THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1281 |
000.00.11.H60-230109-0054 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 83 ngày 3 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1282 |
000.00.11.H60-230109-0086 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 04 phút) |
TRẦN DUY HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1283 |
000.00.11.H60-221214-0058 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 17 phút) |
LÊ THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1284 |
000.00.11.H60-230209-0001 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 13 phút) |
HOÀNG MẠNH TRÍ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1285 |
000.00.11.H60-230209-0003 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 00 phút) |
HOÀNG TRẦN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1286 |
000.00.11.H60-230209-0005 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 53 phút) |
HOÀNG TRẦN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1287 |
000.00.11.H60-230209-0049 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 58 phút) |
PHẠM VĂN CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1288 |
000.00.11.H60-230209-0056 |
09/02/2023 |
05/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 54 phút) |
VŨ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1289 |
000.00.11.H60-230209-0058 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1290 |
000.00.11.H60-230209-0098 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1291 |
000.00.11.H60-230209-0102 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) |
VŨ HẢI NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1292 |
000.00.11.H60-230209-0103 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 36 phút) |
TRẦN TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1293 |
000.00.11.H60-230209-0112 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
10/02/2023 |
(Trễ hạn 03 phút) |
BÙI BÌNH MNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1294 |
000.00.11.H60-230209-0117 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN THANH KHOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1295 |
000.00.11.H60-230309-0015 |
09/03/2023 |
18/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1296 |
000.00.11.H60-230309-0021 |
09/03/2023 |
18/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ XUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1297 |
000.00.11.H60-230309-0045 |
09/03/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN LƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1298 |
000.00.11.H60-230219-0004 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 06 phút) |
ĐÀO VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1299 |
000.00.11.H60-230222-0010 |
09/03/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 15 phút) |
MA THỊ NĂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1300 |
000.00.11.H60-230309-0066 |
09/03/2023 |
26/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 58 phút) |
PHAN THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1301 |
000.00.11.H60-230309-0087 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG THU HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1302 |
000.00.11.H60-230309-0093 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 51 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1303 |
000.00.11.H60-230213-0087 |
09/03/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VIẾT SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1304 |
000.00.11.H60-230509-0003 |
09/05/2023 |
14/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
KHÚC THỊ KIM THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1305 |
000.00.11.H60-230509-0092 |
09/05/2023 |
19/06/2023 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 10 phút) |
LÊ NGỌC PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1306 |
000.00.11.H60-230509-0106 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 14 phút) |
BÙI VĂN DẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1307 |
000.00.11.H60-230509-0115 |
09/05/2023 |
16/06/2023 |
20/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) |
ĐÀO THẾ HỒNG, NỘP HS ĐÀO THỊ KHÁNH HỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1308 |
000.00.11.H60-230609-0008 |
09/06/2023 |
07/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 45 phút) |
TRẦN XUÂN THỊ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1309 |
000.00.11.H60-230609-0009 |
09/06/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 11 phút) |
TRẦN VĂN TRƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1310 |
000.00.11.H60-230609-0021 |
09/06/2023 |
21/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 45 phút) |
LÝ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1311 |
000.00.11.H60-230609-0022 |
09/06/2023 |
26/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 10 phút) |
TRẦN THỊ TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1312 |
000.00.11.H60-230609-0023 |
09/06/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1313 |
000.00.11.H60-230609-0025 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM VĂN CÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1314 |
000.00.11.H60-230609-0028 |
09/06/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 37 phút) |
ĐỖ NGỌC QUÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1315 |
000.00.11.H60-230609-0038 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1316 |
000.00.11.H60-230609-0043 |
09/06/2023 |
21/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 17 phút) |
PHẠM THỊ MINH NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1317 |
000.00.11.H60-230609-0070 |
09/06/2023 |
21/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 01 phút) |
PHẠM THỊ THÚY NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1318 |
000.00.11.H60-230609-0077 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 11 phút) |
ĐÀO QUANG UY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1319 |
000.00.11.H60-230609-0078 |
09/06/2023 |
25/07/2023 |
28/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 51 phút) |
ÂU VĂN TÁ, NỘP HS VŨ TUẤN BẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1320 |
000.00.11.H60-230609-0090 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 11 phút) |
TRẦN THỊ VÓC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1321 |
000.00.11.H60-230609-0105 |
09/06/2023 |
18/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THỊ THỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1322 |
000.00.11.H60-230609-0107 |
09/06/2023 |
18/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ THỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1323 |
000.00.11.H60-230609-0111 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 11 phút) |
PHẠM NGỌC QUỲNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1324 |
000.00.11.H60-230809-0006 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 20 phút) |
TÔ THỊ HUYỀN TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1325 |
000.00.11.H60-230803-0120 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 57 phút) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1326 |
000.00.11.H60-230809-0014 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút) |
TRẦN THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1327 |
000.00.11.H60-230809-0020 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 41 phút) |
TRỊNH QUỐC QUYỂN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1328 |
000.00.11.H60-230809-0037 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1329 |
000.00.11.H60-230808-0052 |
09/08/2023 |
07/09/2023 |
14/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN GIANG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1330 |
000.00.11.H60-230809-0052 |
09/08/2023 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1331 |
000.00.11.H60-230704-0136 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 56 phút) |
HÀ XUÂN HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1332 |
000.00.11.H60-230809-0111 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1333 |
000.00.11.H60-230809-0127 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút) |
TRẦN VIẾT BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1334 |
000.00.11.H60-230809-0137 |
09/08/2023 |
05/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 14 phút) |
TRẦN HUY KIÊN+NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1335 |
000.00.11.H60-230809-0138 |
09/08/2023 |
05/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 13 phút) |
TRẦN HUY KIÊN+NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1336 |
000.00.11.H60-230809-0140 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ YÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1337 |
000.00.11.H60-230706-0161 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN MẠNH BÁCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1338 |
000.00.11.H60-230706-0163 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 20 phút) |
KHƯƠNG THỊ HỢP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1339 |
000.00.11.H60-221228-0100 |
10/01/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 45 phút) |
DƯƠNG THỊ ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1340 |
000.00.11.H60-230110-0046 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
LƯƠNG VĂN CƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1341 |
000.00.11.H60-230110-0047 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
NGUỸEN VĂN KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1342 |
000.00.11.H60-230110-0049 |
10/01/2023 |
05/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN QUANG THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1343 |
000.00.11.H60-230110-0065 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
TRƯƠNG VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1344 |
000.00.11.H60-230110-0077 |
10/01/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 16 phút) |
LỤC VĂN TƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1345 |
000.00.11.H60-230110-0083 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 50 phút) |
DƯƠNG THỊ NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1346 |
000.00.11.H60-230110-0095 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 50 phút) |
LÝ THỊ QUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1347 |
000.00.11.H60-230110-0097 |
10/01/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 42 phút) |
LIỄU QUANG CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1348 |
000.00.11.H60-230110-0102 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ÔN VĂN TƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1349 |
000.00.11.H60-230110-0104 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1350 |
000.00.11.H60-230110-0108 |
10/01/2023 |
28/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 08 phút) |
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1351 |
000.00.11.H60-230210-0018 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN BÁCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1352 |
000.00.11.H60-230210-0030 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 49 phút) |
HOÀNG VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1353 |
000.00.11.H60-230210-0033 |
10/02/2023 |
09/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 15 phút) |
VŨ QUANG THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1354 |
000.00.11.H60-230130-0040 |
10/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN GIẢ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1355 |
000.00.11.H60-230130-0038 |
10/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) |
BÙI VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1356 |
000.00.11.H60-230210-0063 |
10/02/2023 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 1 giờ 52 phút) |
LÊ THỊ TÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1357 |
000.00.11.H60-230131-0017 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1358 |
000.00.11.H60-230210-0068 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 24 phút) |
PHÙNG THANH BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1359 |
000.00.11.H60-230210-0091 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 01 phút) |
NGÔ MINH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1360 |
000.00.11.H60-230210-0095 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN HẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1361 |
000.00.11.H60-230210-0099 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1362 |
000.00.11.H60-230310-0029 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
NGUYỄN HUY GIẢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1363 |
000.00.11.H60-230310-0071 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
KIỀU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1364 |
000.00.11.H60-230310-0079 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1365 |
000.00.11.H60-230310-0087 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
NGUYỄN THỊ LAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1366 |
000.00.11.H60-230310-0091 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
TRẦN NGỌC TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1367 |
000.00.11.H60-230310-0101 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
TRẦN THỊ HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1368 |
000.00.11.H60-230310-0105 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1369 |
000.00.11.H60-230310-0114 |
10/03/2023 |
19/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1370 |
000.00.11.H60-230310-0115 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1371 |
000.00.11.H60-230310-0117 |
10/03/2023 |
04/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 41 phút) |
NGUYỄN HOÀNG LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1372 |
000.00.11.H60-230310-0121 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1373 |
000.00.11.H60-230310-0123 |
10/03/2023 |
15/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 18 phút) |
NGUYỄN HOÀNG LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1374 |
000.00.11.H60-230310-0130 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
ĐỖ THỊ VIỄN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1375 |
000.00.11.H60-230310-0132 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
ĐỖ THỊ VIỄN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1376 |
000.00.11.H60-230310-0134 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
PHẠM NGỌC TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1377 |
000.00.11.H60-230410-0032 |
10/04/2023 |
17/04/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 52 phút) |
MAI THỊ LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1378 |
000.00.11.H60-230410-0076 |
10/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 44 phút) |
ĐẶNG THỊ HƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1379 |
000.00.11.H60-230410-0081 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 33 phút) |
CAO VĂN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1380 |
000.00.11.H60-230410-0083 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 33 phút) |
ĐỖ HỮU CÔNG, NỘP HS PHAN VĂN LUYỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1381 |
000.00.11.H60-230410-0101 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 33 phút) |
LÝ THỊ HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1382 |
000.00.11.H60-230410-0102 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 33 phút) |
LÝ THỊ HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1383 |
000.00.11.H60-230510-0002 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 12 phút) |
VŨ THỊ THƠM |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1384 |
000.00.11.H60-230510-0003 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 07 phút) |
PHAN NGỌC HIỆP |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1385 |
000.00.11.H60-230509-0137 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 24 phút) |
LÊ XUÂN BÁO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1386 |
000.00.11.H60-230510-0033 |
10/05/2023 |
30/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 59 phút) |
TRẦN XUÂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1387 |
000.00.11.H60-230510-0035 |
10/05/2023 |
30/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 11 phút) |
TRẦN THANH DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1388 |
000.00.11.H60-230508-0122 |
10/05/2023 |
12/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 39 phút) |
LÊ VĂN VẤN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1389 |
000.00.11.H60-230510-0059 |
10/05/2023 |
11/05/2023 |
11/05/2023 |
(Trễ hạn 29 phút) |
CAO THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1390 |
000.00.11.H60-230510-0124 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 26 phút) |
PHẠM VĂN TIẾN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1391 |
000.00.11.H60-230510-0126 |
10/05/2023 |
21/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 10 phút) |
NGÔ MINH PHÚC, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1392 |
000.00.11.H60-230510-0127 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬT, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1393 |
000.00.11.H60-230510-0129 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 08 phút) |
TRẦN VĂN ĐINH, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1394 |
000.00.11.H60-230510-0130 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN BÁ HUY, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1395 |
000.00.11.H60-230610-0001 |
10/06/2023 |
16/06/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 30 phút) |
BÙI THỊ THO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1396 |
000.00.11.H60-230610-0011 |
10/06/2023 |
21/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 25 phút) |
TRẦN VĂN HANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1397 |
000.00.11.H60-230610-0017 |
10/06/2023 |
18/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 31 phút) |
CHẨU THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1398 |
000.00.11.H60-230710-0004 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
29/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 32 phút) |
TÔ VĂN MINH, NỘP HS 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1399 |
000.00.11.H60-230710-0005 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
29/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 28 phút) |
TRẦN VĂN VUI, NỘP HS 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1400 |
000.00.11.H60-230710-0008 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 52 phút) |
LÝ VĂN THUẬN, NỘP HS 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1401 |
000.00.11.H60-230710-0010 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 47 phút) |
LÝ VĂN HÒA, NỘP HS 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1402 |
000.00.11.H60-230710-0020 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
31/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN NGỌC TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1403 |
000.00.11.H60-230710-0031 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 5 giờ 22 phút) |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1404 |
000.00.11.H60-230710-0057 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 55 phút) |
LA NGỌC KHOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1405 |
000.00.11.H60-230710-0082 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 57 phút) |
LẠI CAO HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1406 |
000.00.11.H60-230710-0088 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 42 phút) |
TRẦN DUY HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1407 |
000.00.11.H60-230710-0095 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 16 phút) |
HOÀNG THỊ TỊNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1408 |
000.00.11.H60-230710-0097 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 26 phút) |
TRẦN TRỌNG VIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1409 |
000.00.11.H60-230710-0103 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 14 phút) |
MA THỊ TẦM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1410 |
000.00.11.H60-230710-0104 |
10/07/2023 |
17/07/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 46 ngày 1 giờ 11 phút) |
BÙI THỊ QUÝ, NỘP HS NGUYỄN THỊ NỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1411 |
000.00.11.H60-230710-0106 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
26/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 32 phút) |
HOÀNG VĂN KHÈN, NỘP HS 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1412 |
000.00.11.H60-230710-0109 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 3 giờ 53 phút) |
XÓM 3, XÃ TRÀNG ĐÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1413 |
000.00.11.H60-230710-0122 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 32 phút) |
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1414 |
000.00.11.H60-230710-0131 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 38 phút) |
NGUYỄN HỮU NGÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1415 |
000.00.11.H60-230706-0085 |
10/07/2023 |
05/09/2023 |
07/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 30 phút) |
MA THỊ ĐÔ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1416 |
000.00.11.H60-230810-0017 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 17 phút) |
PHAN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1417 |
000.00.11.H60-230810-0028 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 41 phút) |
BÙI VĂN LUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1418 |
000.00.11.H60-230810-0065 |
10/08/2023 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ MÃO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1419 |
000.00.11.H60-230810-0066 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 54 phút) |
TRẦN THỊ KIM MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1420 |
000.00.11.H60-230810-0068 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 52 phút) |
TẠ HOÀNG HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1421 |
000.00.11.H60-230810-0069 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 50 phút) |
ĐÀO THỊ QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1422 |
000.00.11.H60-230810-0076 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1423 |
000.00.11.H60-230810-0079 |
10/08/2023 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 25 phút) |
TRẦN XUÂN THÌN+BÙI THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1424 |
000.00.11.H60-230810-0080 |
10/08/2023 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 24 phút) |
TRẦN XUÂN THÌN+BÙI THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1425 |
000.00.11.H60-230810-0054 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1426 |
000.00.11.H60-230810-0087 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THÚY QUỲNH, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1427 |
000.00.11.H60-230810-0093 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 17 phút) |
PHẠM VĂN NHUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1428 |
000.00.11.H60-230810-0096 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 17 phút) |
PHẠM VĂN NHUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1429 |
000.00.11.H60-230810-0108 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 55 phút) |
ĐÀM THANH HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1430 |
000.00.11.H60-230111-0006 |
11/01/2023 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 05 phút) |
NGUYỄN KIM KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1431 |
000.00.11.H60-230111-0012 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 53 phút) |
LÊ THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1432 |
000.00.11.H60-230104-0272 |
11/01/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 39 phút) |
VŨ VĂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1433 |
000.00.11.H60-230107-0033 |
11/01/2023 |
14/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 27 ngày 7 giờ 43 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1434 |
000.00.11.H60-230107-0017 |
11/01/2023 |
27/02/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 7 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1435 |
000.00.11.H60-230110-0069 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 48 phút) |
CHẨU THỊ ĐÀO |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1436 |
000.00.11.H60-230111-0052 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TRẦN VĂN QUÝ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1437 |
000.00.11.H60-230110-0043 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 48 phút) |
PHẠM THỊ BÍCH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1438 |
000.00.11.H60-230111-0054 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ ĐỨC TÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1439 |
000.00.11.H60-230106-0193 |
11/01/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 33 phút) |
BÙI VĂN TÍT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1440 |
000.00.11.H60-230111-0056 |
11/01/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 37 phút) |
NÔNG THỊ SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1441 |
000.00.11.H60-221223-0097 |
11/01/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 06 phút) |
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1442 |
000.00.11.H60-221226-0028 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 31 phút) |
LÝ XUÂN HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1443 |
000.00.11.H60-230111-0061 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1444 |
000.00.11.H60-221227-0037 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) |
LỤC THỊ CHỐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1445 |
000.00.11.H60-221226-0114 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) |
NGÔ MINH PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1446 |
000.00.11.H60-221227-0082 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 03 phút) |
VƯƠNG VĂN TẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1447 |
000.00.11.H60-230111-0103 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐẶNG TÀI TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1448 |
000.00.11.H60-230111-0106 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC NGỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1449 |
000.00.11.H60-230111-0121 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ THỊ THÀNH THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1450 |
000.00.11.H60-230111-0123 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ THỊ THÀNH THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1451 |
000.00.11.H60-230111-0128 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN QUÝ BẮC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1452 |
000.00.11.H60-230211-0003 |
11/02/2023 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1453 |
000.00.11.H60-230211-0016 |
11/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) |
LÊ VĂN PHÁC, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1454 |
000.00.11.H60-230211-0017 |
11/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) |
HOÀNG THỊ TÂM, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1455 |
000.00.11.H60-230311-0001 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
ĐINH CÔNG DOANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1456 |
000.00.11.H60-230311-0003 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
ĐẶNG VĂN THOÁT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1457 |
000.00.11.H60-230311-0008 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
HOÀNG THỊ MINH CHÂU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1458 |
000.00.11.H60-230311-0009 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
PHẠM BÁ HOÀNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1459 |
000.00.11.H60-230311-0011 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1460 |
000.00.11.H60-230311-0013 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1461 |
000.00.11.H60-230311-0016 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 11 phút) |
ĐẶNG NHƯ HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1462 |
000.00.11.H60-230228-0088 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1463 |
000.00.11.H60-230228-0080 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1464 |
000.00.11.H60-230228-0079 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1465 |
000.00.11.H60-230228-0078 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1466 |
000.00.11.H60-230307-0015 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
THĂNG THỊ MÓI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1467 |
000.00.11.H60-230228-0056 |
11/03/2023 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1468 |
000.00.11.H60-230307-0013 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
THĂNG THỊ MÓI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1469 |
000.00.11.H60-230228-0002 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
TRẦN VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1470 |
000.00.11.H60-230410-0036 |
11/04/2023 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 48 phút) |
MA VĂN TOẢN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1471 |
000.00.11.H60-230411-0014 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 48 phút) |
ĐOÀN ĐÌNH CÁT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1472 |
000.00.11.H60-230411-0019 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 20 phút) |
LÊ TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1473 |
000.00.11.H60-230411-0042 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG THỊ XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1474 |
000.00.11.H60-230411-0046 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
MA VĂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1475 |
000.00.11.H60-230411-0052 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút) |
NGUYỄN THỊ QUÝT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1476 |
000.00.11.H60-230411-0083 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 53 phút) |
LÊ THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1477 |
000.00.11.H60-230511-0027 |
11/05/2023 |
26/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 24 phút) |
CHU THANH SÁNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1478 |
000.00.11.H60-230511-0082 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ XUÂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1479 |
000.00.11.H60-230511-0083 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VI THẾ MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1480 |
000.00.11.H60-230511-0094 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1481 |
000.00.11.H60-230511-0097 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1482 |
000.00.11.H60-230511-0098 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1483 |
000.00.11.H60-230511-0099 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1484 |
000.00.11.H60-230511-0102 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI THỊ NHUẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1485 |
000.00.11.H60-230511-0108 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1486 |
000.00.11.H60-230511-0109 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ NỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1487 |
000.00.11.H60-230511-0111 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1488 |
000.00.11.H60-230511-0113 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI HẢI HỒ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1489 |
000.00.11.H60-230511-0117 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1490 |
000.00.11.H60-230511-0124 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1491 |
000.00.11.H60-230511-0132 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
BÙI THỊ ĐIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1492 |
000.00.11.H60-230511-0152 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 12 phút) |
DIỆP THANH TRƯỜNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1493 |
000.00.11.H60-230419-0092 |
11/05/2023 |
24/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 59 phút) |
PHÙNG MINH HỢP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1494 |
000.00.11.H60-230420-0069 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 23 phút) |
ÔNG Á CHÍN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1495 |
000.00.11.H60-230711-0010 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 31 ngày 7 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐIỂM, NỘP HS LƯU THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1496 |
000.00.11.H60-230711-0013 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 30 phút) |
HOÀNG THỊ LIÊN, NỘP HS TRẦN DUY BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1497 |
000.00.11.H60-230711-0025 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 44 phút) |
MAI THỊ GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1498 |
000.00.11.H60-230711-0027 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
01/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 49 phút) |
CAO VĂN HOÀNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1499 |
000.00.11.H60-230711-0034 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 32 phút) |
VŨ THỊ MÙI, NỘP HS VŨ MẠNH LƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1500 |
000.00.11.H60-230711-0036 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĂN CHI NỘP 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1501 |
000.00.11.H60-230711-0039 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
02/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 58 phút) |
NGUYỄN ĐỨC SỨC, NỘP HS NGUYỄN ĐỨC HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1502 |
000.00.11.H60-230711-0050 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN BÁ QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1503 |
000.00.11.H60-230711-0052 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 27 phút) |
NGUYỄN BÁ QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1504 |
000.00.11.H60-230711-0053 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 26 phút) |
NGUYỄN BÁ QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1505 |
000.00.11.H60-230711-0055 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THÚY HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1506 |
000.00.11.H60-230711-0058 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 38 phút) |
HÀ THỊ VÉN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1507 |
000.00.11.H60-230710-0063 |
11/07/2023 |
15/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 52 phút) |
TRỊNH ANH PHÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1508 |
000.00.11.H60-230710-0062 |
11/07/2023 |
10/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 53 phút) |
TRỊNH ANH PHÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1509 |
000.00.11.H60-230711-0068 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 06 phút) |
VŨ THANH HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1510 |
000.00.11.H60-230711-0069 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 04 phút) |
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1511 |
000.00.11.H60-230711-0070 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 03 phút) |
VŨ THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1512 |
000.00.11.H60-230711-0086 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1513 |
000.00.11.H60-230711-0087 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 3 giờ 04 phút) |
ĐÀO HÀ DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1514 |
000.00.11.H60-230711-0094 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 2 giờ 41 phút) |
NGUYỄN TRẦN QUANG THÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1515 |
000.00.11.H60-230711-0095 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 2 giờ 40 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG+HÀ THỊ KIM KHUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1516 |
000.00.11.H60-230711-0096 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 32 phút) |
PHẠM NGỌC LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1517 |
000.00.11.H60-230711-0101 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 1 giờ 48 phút) |
TRIỆU THỊ XUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1518 |
000.00.11.H60-230711-0104 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN THANH PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1519 |
000.00.11.H60-230711-0112 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
VŨ THỊ CHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1520 |
000.00.11.H60-230711-0114 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRỊNH THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1521 |
000.00.11.H60-230711-0123 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN TRUNG THIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1522 |
000.00.11.H60-230711-0124 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 35 ngày 1 giờ 33 phút) |
PHAN BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1523 |
000.00.11.H60-230711-0125 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN TRUNG THIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1524 |
000.00.11.H60-230711-0133 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 49 phút) |
PHẠM THỊ NGHI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1525 |
000.00.11.H60-230711-0136 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
ĐỖ NGỌC QUÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1526 |
000.00.11.H60-230711-0139 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 40 phút) |
VŨ DUY LƯ, NỘP HS ĐÀM THỊ THÚY TOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1527 |
000.00.11.H60-230711-0141 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 43 ngày 4 giờ 59 phút) |
LƯƠNG VĂN PHẨM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1528 |
000.00.11.H60-230711-0144 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN CÔNG SỰ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1529 |
000.00.11.H60-230811-0019 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 12 phút) |
BÙI KHẮC TUẤN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1530 |
000.00.11.H60-230811-0030 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 26 phút) |
VŨ NGỌC LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1531 |
000.00.11.H60-230811-0048 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 28 phút) |
VƯƠNG THỊ KHÁNH LINH ( LÊ THỊ THƠM) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1532 |
000.00.11.H60-230811-0050 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 26 phút) |
VƯƠNG VĂN TĨNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1533 |
000.00.11.H60-230811-0051 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 24 phút) |
VƯƠNG VĂN TOẢN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1534 |
000.00.11.H60-230811-0054 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 21 phút) |
VƯƠNG TRÍ DŨNG ( MẸ LÊ THỊ THƠM) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1535 |
000.00.11.H60-230811-0063 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
23/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 00 phút) |
BÙI THỊ THU HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1536 |
000.00.11.H60-230811-0071 |
11/08/2023 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 04 phút) |
VŨ HỒNG QUANG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1537 |
000.00.11.H60-230811-0075 |
11/08/2023 |
31/08/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1538 |
000.00.11.H60-230811-0077 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
23/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 00 phút) |
HOÀNG VĂN CƠ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1539 |
000.00.11.H60-230811-0095 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 56 phút) |
TRẦN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1540 |
000.00.11.H60-230811-0097 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 53 phút) |
TRẦN THỊ LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1541 |
000.00.11.H60-230811-0101 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 46 phút) |
TRẦN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1542 |
000.00.11.H60-230911-0007 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 04 phút) |
NGUYỄN DUY HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1543 |
000.00.11.H60-230911-0013 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 04 phút) |
HOÀNG TIẾN LỰC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1544 |
000.00.11.H60-230911-0014 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 43 phút) |
PHẠM VIỆT CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1545 |
000.00.11.H60-230911-0015 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1546 |
000.00.11.H60-230911-0017 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 04 phút) |
ĐỖ QUANG NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1547 |
000.00.11.H60-230911-0018 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1548 |
000.00.11.H60-230911-0019 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 43 phút) |
PHẠM THỊ MAI HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1549 |
000.00.11.H60-230911-0021 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 04 phút) |
LÃ TRẦN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1550 |
000.00.11.H60-230911-0050 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 43 phút) |
KHỔNG TIẾN ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1551 |
000.00.11.H60-230911-0076 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 43 phút) |
ĐẶNG THỊ KIM LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1552 |
000.00.11.H60-230911-0084 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1553 |
000.00.11.H60-230911-0088 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) |
VI VĂN NĂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1554 |
000.00.11.H60-230112-0002 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
ĐÀO VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1555 |
000.00.11.H60-230112-0003 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 06 phút) |
HOÀNG THỊ MAI HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1556 |
000.00.11.H60-230111-0046 |
12/01/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) |
ĐỒNG THANH HUẾ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1557 |
000.00.11.H60-230111-0049 |
12/01/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 48 phút) |
ĐỒNG THANH HUẾ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1558 |
000.00.11.H60-230111-0045 |
12/01/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) |
ĐỒNG THANH HUẾ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1559 |
000.00.11.H60-230112-0006 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
BÙI THỊ LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1560 |
000.00.11.H60-230112-0010 |
12/01/2023 |
30/03/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 51 phút) |
NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1561 |
000.00.11.H60-230112-0013 |
12/01/2023 |
30/03/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 43 phút) |
LÊ THỊ THÚY HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1562 |
000.00.11.H60-230112-0015 |
12/01/2023 |
30/03/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 33 phút) |
LÊ THỊ LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1563 |
000.00.11.H60-230112-0025 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1564 |
000.00.11.H60-230112-0028 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
TẠ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1565 |
000.00.11.H60-230112-0031 |
12/01/2023 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 30 phút) |
ĐẶNG THỊ LEN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1566 |
000.00.11.H60-230112-0042 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) |
NGUYỄN MẠNH NGHIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1567 |
000.00.11.H60-230112-0043 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
PHAN THỊ THỤC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1568 |
000.00.11.H60-230112-0045 |
12/01/2023 |
29/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 37 phút) |
LA VĂN LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1569 |
000.00.11.H60-230112-0047 |
12/01/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) |
HOÀNG THỊ NGOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1570 |
000.00.11.H60-230112-0051 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
NGUYỄN VĂN THĂNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1571 |
000.00.11.H60-230112-0052 |
12/01/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1572 |
000.00.11.H60-230112-0053 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 19 phút) |
NGUYỄN HOÀNG HƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1573 |
000.00.11.H60-230112-0055 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1574 |
000.00.11.H60-230112-0056 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
ĐỖ HỒNG QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1575 |
000.00.11.H60-230112-0058 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1576 |
000.00.11.H60-230112-0060 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
TRẦN QUỐC TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1577 |
000.00.11.H60-230112-0061 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 26 phút) |
HOÀNG VÂN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1578 |
000.00.11.H60-230112-0063 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
VŨ ĐỨC QUÝ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1579 |
000.00.11.H60-230112-0065 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN KHÁNH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1580 |
000.00.11.H60-230112-0067 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
PHAN VĂN HIỂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1581 |
000.00.11.H60-230112-0073 |
12/01/2023 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1582 |
000.00.11.H60-230112-0076 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1583 |
000.00.11.H60-230112-0083 |
12/01/2023 |
22/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 45 phút) |
TRẦN VĂN HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1584 |
000.00.11.H60-230112-0098 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
HOÀNG THỊ SỬU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1585 |
000.00.11.H60-230112-0106 |
12/01/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 08 phút) |
LÊ VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1586 |
000.00.11.H60-230112-0107 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1587 |
000.00.11.H60-230112-0108 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 26 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1588 |
000.00.11.H60-230112-0110 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 24 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1589 |
000.00.11.H60-230112-0111 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 23 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1590 |
000.00.11.H60-230112-0113 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 22 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1591 |
000.00.11.H60-230112-0114 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 20 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1592 |
000.00.11.H60-230112-0115 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 18 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1593 |
000.00.11.H60-230112-0116 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1594 |
000.00.11.H60-230412-0001 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1595 |
000.00.11.H60-230412-0013 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ THƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1596 |
000.00.11.H60-230412-0036 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1597 |
000.00.11.H60-230412-0038 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1598 |
000.00.11.H60-230412-0039 |
12/04/2023 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 19 phút) |
PHẠM VĂN MINH, NỘP HS TẠ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1599 |
000.00.11.H60-230412-0045 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
LÊ THỊ HẢI HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1600 |
000.00.11.H60-230412-0064 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1601 |
000.00.11.H60-230412-0067 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
BÙI VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1602 |
000.00.11.H60-230412-0076 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
LÊ THỊ THU GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1603 |
000.00.11.H60-230412-0077 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
LÊ THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1604 |
000.00.11.H60-230412-0080 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN CHÍ DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1605 |
000.00.11.H60-230412-0090 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) |
NGUYỄN SƠN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1606 |
000.00.11.H60-230412-0092 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
PHÙNG VĂN CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1607 |
000.00.11.H60-230412-0110 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
BÙI THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1608 |
000.00.11.H60-230412-0111 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
LÊ THỊ THANH MAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1609 |
000.00.11.H60-230412-0115 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
TRẦN QUANG TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1610 |
000.00.11.H60-230412-0120 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN HOÀNG LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1611 |
000.00.11.H60-230412-0122 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 58 phút) |
NGUYỄN DANH TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1612 |
000.00.11.H60-230412-0124 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
DƯƠNG TẮC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1613 |
000.00.11.H60-230412-0140 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐIỂM, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1614 |
000.00.11.H60-230325-0004 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
11/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 18 phút) |
HOÀNG VĂN BIỂU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1615 |
000.00.11.H60-230512-0009 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 17 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH THƠ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1616 |
000.00.11.H60-230512-0014 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 03 phút) |
NGUYỄN VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1617 |
000.00.11.H60-230512-0045 |
12/05/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 08 phút) |
HOÀNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1618 |
000.00.11.H60-230512-0046 |
12/05/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 00 phút) |
HOÀNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1619 |
000.00.11.H60-230512-0056 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 32 phút) |
TRẦN THỊ TÝ, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1620 |
000.00.11.H60-230512-0058 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 29 phút) |
TRẦN VĂN LÝ, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1621 |
000.00.11.H60-230512-0078 |
12/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 05 phút) |
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1622 |
000.00.11.H60-230512-0100 |
12/05/2023 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 23 phút) |
TRẦN THỊ LUYÊN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1623 |
000.00.11.H60-230512-0115 |
12/05/2023 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 36 phút) |
LÊ THỦY TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1624 |
000.00.11.H60-230512-0118 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
LỤC VĂN HÀ, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1625 |
000.00.11.H60-230512-0119 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
LỤC VĂN XUÂN, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1626 |
000.00.11.H60-230512-0120 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1627 |
000.00.11.H60-230512-0121 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1628 |
000.00.11.H60-230512-0122 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1629 |
000.00.11.H60-230512-0123 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1630 |
000.00.11.H60-230512-0124 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1631 |
000.00.11.H60-230512-0125 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 26 phút) |
ĐỖ VĂN TỰ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1632 |
000.00.11.H60-230612-0001 |
12/06/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 19 phút) |
LÝ VĂN SỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1633 |
000.00.11.H60-230612-0010 |
12/06/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 30 phút) |
TRỊNH VIẾT TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1634 |
000.00.11.H60-230612-0017 |
12/06/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 45 phút) |
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1635 |
000.00.11.H60-230612-0022 |
12/06/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 21 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1636 |
000.00.11.H60-230612-0030 |
12/06/2023 |
26/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1637 |
000.00.11.H60-230612-0035 |
12/06/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 57 phút) |
ĐỖ XUÂN DẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1638 |
000.00.11.H60-230612-0042 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
13/06/2023 |
(Trễ hạn 18 phút) |
PHẠM VĂN CÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1639 |
000.00.11.H60-230612-0045 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 16 phút) |
MA THỊ PHẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1640 |
000.00.11.H60-230612-0046 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 13 phút) |
MA THỊ PHẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1641 |
000.00.11.H60-230612-0060 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 28 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1642 |
000.00.11.H60-230612-0061 |
12/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 51 phút) |
ĐÀO THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1643 |
000.00.11.H60-230612-0066 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 28 phút) |
TRẦN VĂN THỪA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1644 |
000.00.11.H60-230612-0072 |
12/06/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 31 phút) |
LÊ THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1645 |
000.00.11.H60-230612-0077 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) |
HOÀNG THỊ OANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1646 |
000.00.11.H60-230712-0002 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
MAI VĂN SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1647 |
000.00.11.H60-230712-0005 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
ĐỖ VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1648 |
000.00.11.H60-230712-0006 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 20 phút) |
TRẦN THU HIỀN+NGUYỄN VĂN VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1649 |
000.00.11.H60-230712-0007 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 19 phút) |
TRẦN THU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1650 |
000.00.11.H60-230712-0022 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM THỊ GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1651 |
000.00.11.H60-230712-0024 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
HOÀNG THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1652 |
000.00.11.H60-230712-0030 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
PHẠM THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1653 |
000.00.11.H60-230712-0032 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
MA QUANG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1654 |
000.00.11.H60-230712-0033 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
31/07/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỐI, NỘP HS TRẦN VĂN ĐỐI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1655 |
000.00.11.H60-230712-0035 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐOÀN VĂN TRỰC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1656 |
000.00.11.H60-230712-0049 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1657 |
000.00.11.H60-230712-0055 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐÀO XUÂN NHẬT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1658 |
000.00.11.H60-230712-0056 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
TRẦN HOÀI THƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1659 |
000.00.11.H60-230712-0069 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
26/07/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 42 phút) |
HOÀNG VĂN TRƯỜNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1660 |
000.00.11.H60-230712-0070 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TẠ QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1661 |
000.00.11.H60-230712-0080 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 46 phút) |
ĐẶNG THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1662 |
000.00.11.H60-230712-0081 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 34 ngày 1 giờ 42 phút) |
LƯƠNG QUANG TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1663 |
000.00.11.H60-230712-0092 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
15/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1664 |
000.00.11.H60-230712-0100 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
CHU THỊ SEN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1665 |
000.00.11.H60-230812-0005 |
12/08/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 40 phút) |
PHẠM THỊ THÚY VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1666 |
000.00.11.H60-230812-0008 |
12/08/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 40 phút) |
CHẨU PHẠM ÁNH ĐIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1667 |
000.00.11.H60-230812-0023 |
12/08/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN VĂN LANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1668 |
000.00.11.H60-230812-0049 |
12/08/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 40 phút) |
HOÀNG THỊ HẢI VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1669 |
000.00.11.H60-230810-0160 |
12/08/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 20 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1670 |
000.00.11.H60-230810-0148 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
ĐÀO VĂN HUY ( NGUYỄN THỊ TÂM) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1671 |
000.00.11.H60-230810-0154 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
ĐÀO THỊ THUY HUYỀN(NGUYỄN THỊ TÂM) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1672 |
000.00.11.H60-230810-0159 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGUYỄN MINH NHẬT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1673 |
000.00.11.H60-230810-0158 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THIÊN KIM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1674 |
000.00.11.H60-230810-0157 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THẾ ĐẠT (NGUYỄN THỊ TƯƠI) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1675 |
000.00.11.H60-230810-0156 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1676 |
000.00.11.H60-230810-0152 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
LÊ XUÂN PHÚC ( NGUYỄN THỊ ĐÀO) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1677 |
000.00.11.H60-230812-0053 |
12/08/2023 |
14/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN HUY THÁM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1678 |
000.00.11.H60-230810-0155 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGUYỄN QUỐC VIỆT ( NGUYỄN THỊ TƯƠI) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1679 |
000.00.11.H60-230810-0144 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
TRỊNH THỊ HOÀI THƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1680 |
000.00.11.H60-230810-0145 |
12/08/2023 |
12/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 20 phút) |
MAI THỊ THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1681 |
000.00.11.H60-230810-0147 |
12/08/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) |
LÝ THỊ TRỌNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1682 |
000.00.11.H60-230912-0016 |
12/09/2023 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUỸEN MINH TÂM, NỘP HS PHAN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1683 |
000.00.11.H60-230912-0047 |
12/09/2023 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) |
NGUYỄN THỊ HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1684 |
000.00.11.H60-230912-0087 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) |
HÀ THỊ NHUẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1685 |
000.00.11.H60-230113-0014 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 55 phút) |
PHẠM ĐÌNH CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1686 |
000.00.11.H60-230113-0020 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 43 phút) |
ĐỖ TRỌNG HƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1687 |
000.00.11.H60-230113-0032 |
13/01/2023 |
18/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 3 giờ 09 phút) |
LÊ HỒNG THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1688 |
000.00.11.H60-230113-0042 |
13/01/2023 |
18/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 3 giờ 09 phút) |
TRẦN THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1689 |
000.00.11.H60-230113-0044 |
13/01/2023 |
18/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 3 giờ 09 phút) |
ĐƯỞNG VĂN HƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1690 |
000.00.11.H60-230113-0051 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) |
LÃ THỊ THÚY BÌNH CBỘ ĐĨA CHÍNH XÃ ĐÔNG THỌ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1691 |
000.00.11.H60-230113-0052 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
16/01/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 16 phút) |
NGUYỄN NGỌC DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1692 |
000.00.11.H60-230113-0054 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 29 phút) |
TRẦN THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1693 |
000.00.11.H60-230113-0055 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
16/01/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 16 phút) |
TRẦN THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1694 |
000.00.11.H60-230113-0056 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
16/01/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 16 phút) |
TRẦN THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1695 |
000.00.11.H60-230113-0087 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 22 phút) |
TRẦN THỊ MINH NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1696 |
000.00.11.H60-230113-0101 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 38 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1697 |
000.00.11.H60-230113-0107 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 10 phút) |
ĐẶNG THỊ THÚY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1698 |
000.00.11.H60-230113-0115 |
13/01/2023 |
22/03/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 46 ngày 5 giờ 45 phút) |
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1699 |
000.00.11.H60-230213-0008 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VIẾT HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1700 |
000.00.11.H60-230213-0013 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 55 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1701 |
000.00.11.H60-230213-0015 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 35 phút) |
NGUYỄN NGỌC NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1702 |
000.00.11.H60-230213-0018 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
DƯƠNG THỊ HỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1703 |
000.00.11.H60-230213-0020 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ BAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1704 |
000.00.11.H60-230213-0022 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
NGUYỄN VIẾT VƯỢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1705 |
000.00.11.H60-230213-0023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1706 |
000.00.11.H60-230213-0026 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 06 phút) |
BÙI TẤN NGỌ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1707 |
000.00.11.H60-230213-0032 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 41 phút) |
ĐOÀN VĂN THỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1708 |
000.00.11.H60-230213-0034 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 35 phút) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1709 |
000.00.11.H60-230213-0039 |
13/02/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 59 phút) |
VŨ TÙNG LÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1710 |
000.00.11.H60-230213-0042 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 37 phút) |
PHÙNG VĂN ĐỨC, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1711 |
000.00.11.H60-230213-0043 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 07 phút) |
NGUYỄN HUY PHÒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1712 |
000.00.11.H60-230213-0048 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
TRẦN HỒNG PHONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1713 |
000.00.11.H60-230213-0054 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 43 phút) |
LÊ XUÂN KỲ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1714 |
000.00.11.H60-230213-0055 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
TRỊNH THỊ LỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1715 |
000.00.11.H60-230213-0056 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1716 |
000.00.11.H60-230213-0059 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
NGUYỄN ĐỨC LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1717 |
000.00.11.H60-230213-0073 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
ĐẶNG THÙY DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1718 |
000.00.11.H60-230213-0084 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
PHẠM THỊ NGUYỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1719 |
000.00.11.H60-230213-0089 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
TRẦN NGUYÊN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1720 |
000.00.11.H60-230213-0095 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
NGUYỄN VIỆT HỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1721 |
000.00.11.H60-230213-0099 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
MA THỊ THAO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1722 |
000.00.11.H60-230213-0100 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 42 phút) |
ĐINH THỊ NGUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1723 |
000.00.11.H60-230304-0004 |
13/03/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 44 phút) |
NGUYỄN NGỌC QUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1724 |
000.00.11.H60-230313-0053 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
27/03/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 31 phút) |
PHẠM THỊ NHÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1725 |
000.00.11.H60-230313-0055 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 48 phút) |
TRẦN VĂN TÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1726 |
000.00.11.H60-230413-0046 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 19 phút) |
ĐỖ THỊ THOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1727 |
000.00.11.H60-230413-0047 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 19 phút) |
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1728 |
000.00.11.H60-230413-0058 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG THỊ KIM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1729 |
000.00.11.H60-230413-0068 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 19 phút) |
NGUYỄN TÀI VỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1730 |
000.00.11.H60-230413-0075 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) |
LƯƠNG VĂN HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1731 |
000.00.11.H60-230413-0076 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 19 phút) |
DƯƠNG THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1732 |
000.00.11.H60-230413-0081 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 19 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1733 |
000.00.11.H60-230413-0083 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 19 phút) |
PHÙNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1734 |
000.00.11.H60-230413-0084 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 19 phút) |
PHÙNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1735 |
000.00.11.H60-230413-0087 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 10 phút) |
NGUYỄN KIM QUANG, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1736 |
000.00.11.H60-230513-0004 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
VŨ VĂN HỒNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1737 |
000.00.11.H60-230513-0016 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1738 |
000.00.11.H60-230513-0019 |
13/05/2023 |
03/07/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THẾ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1739 |
000.00.11.H60-230513-0020 |
13/05/2023 |
03/07/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 51 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1740 |
000.00.11.H60-230513-0021 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1741 |
000.00.11.H60-230513-0035 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 14 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÒE, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1742 |
000.00.11.H60-230513-0036 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1743 |
000.00.11.H60-230513-0037 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1744 |
000.00.11.H60-230513-0038 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1745 |
000.00.11.H60-230513-0039 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1746 |
000.00.11.H60-230513-0040 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1747 |
000.00.11.H60-230513-0041 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1748 |
000.00.11.H60-230513-0042 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1749 |
000.00.11.H60-230513-0043 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1750 |
000.00.11.H60-230425-0053 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1751 |
000.00.11.H60-230425-0055 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1752 |
000.00.11.H60-230425-0056 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1753 |
000.00.11.H60-230425-0046 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
LƯU QUANG VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1754 |
000.00.11.H60-230424-0007 |
13/05/2023 |
01/06/2023 |
12/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 06 phút) |
HOÀNG THỊ YÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1755 |
000.00.11.H60-230613-0003 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 37 phút) |
HẦU CHÍ BÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1756 |
000.00.11.H60-230613-0006 |
13/06/2023 |
20/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 42 phút) |
LẠI ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1757 |
000.00.11.H60-230613-0013 |
13/06/2023 |
20/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 13 phút) |
PHÙNG VĂN HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1758 |
000.00.11.H60-230613-0014 |
13/06/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1759 |
000.00.11.H60-230613-0015 |
13/06/2023 |
20/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 09 phút) |
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1760 |
000.00.11.H60-230613-0032 |
13/06/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 08 phút) |
LÝ THỊ MẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1761 |
000.00.11.H60-230613-0043 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) |
ĐÀO THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1762 |
000.00.11.H60-230613-0047 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 37 phút) |
NGUYỄN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1763 |
000.00.11.H60-230613-0049 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 37 phút) |
NGUYỄN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1764 |
000.00.11.H60-230613-0050 |
13/06/2023 |
18/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN CHUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1765 |
000.00.11.H60-230613-0054 |
13/06/2023 |
20/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 08 phút) |
HỨA QUANG HIỆU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1766 |
000.00.11.H60-230613-0068 |
13/06/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 08 phút) |
TRẦN NGỌC AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1767 |
000.00.11.H60-230613-0082 |
13/06/2023 |
20/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 19 phút) |
LƯU VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1768 |
000.00.11.H60-230613-0083 |
13/06/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 18 phút) |
PHẠM XUÂN HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1769 |
000.00.11.H60-230613-0091 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 36 phút) |
BÙI THỊ TẠ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1770 |
000.00.11.H60-230613-0093 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 31 phút) |
PHÙNG ĐẮC LẬP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1771 |
000.00.11.H60-230613-0095 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 26 phút) |
ĐÀO THỊ THE |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1772 |
000.00.11.H60-230613-0134 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 24 phút) |
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1773 |
000.00.11.H60-230613-0144 |
13/06/2023 |
25/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 11 phút) |
HOÀNG THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1774 |
000.00.11.H60-230613-0146 |
13/06/2023 |
27/06/2023 |
01/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 06 phút) |
QUÁCH HẢI ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1775 |
000.00.11.H60-230613-0150 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
16/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút) |
CHI CỤC THI HÀNH ÁN SƠN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1776 |
000.00.11.H60-230713-0003 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ VỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1777 |
000.00.11.H60-230713-0004 |
13/07/2023 |
20/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THỊ VỤ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1778 |
000.00.11.H60-230713-0009 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH ĐOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1779 |
000.00.11.H60-230713-0011 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1780 |
000.00.11.H60-230713-0016 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1781 |
000.00.11.H60-230713-0025 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 06 phút) |
PHAN QUANG NAM, NỘP HS PHẠM ĐÌNH HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1782 |
000.00.11.H60-230713-0026 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1783 |
000.00.11.H60-230713-0028 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 21 phút) |
NGUYỄN CÔNG TÀI, NỘP HS 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1784 |
000.00.11.H60-230713-0030 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1785 |
000.00.11.H60-230713-0033 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 35 phút) |
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1786 |
000.00.11.H60-230713-0036 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 19 phút) |
HOÀNG THỊ ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1787 |
000.00.11.H60-230713-0038 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1788 |
000.00.11.H60-230713-0040 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
PHẠM VĂN HẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1789 |
000.00.11.H60-230713-0041 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
ĐỖ NGỌC HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1790 |
000.00.11.H60-230713-0042 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN LỰC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1791 |
000.00.11.H60-230713-0044 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRIỆU THỊ THÙY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1792 |
000.00.11.H60-230713-0048 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày 4 giờ 31 phút) |
LÂM THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1793 |
000.00.11.H60-230713-0050 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG THỊ NGỌC HỒI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1794 |
000.00.11.H60-230713-0053 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN NĂNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1795 |
000.00.11.H60-230713-0057 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 53 phút) |
CHU THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1796 |
000.00.11.H60-230713-0059 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
20/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 49 phút) |
PHẠM HỮU THẢO, NỘP HS PHẠM HỮU TÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1797 |
000.00.11.H60-230713-0060 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1798 |
000.00.11.H60-230713-0061 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ THỊ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1799 |
000.00.11.H60-230713-0078 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 21 phút) |
BÙI ĐÌNH ĐẢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1800 |
000.00.11.H60-230713-0079 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ QUỐC THỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1801 |
000.00.11.H60-230713-0080 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ VĂN HÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1802 |
000.00.11.H60-230713-0081 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ TÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1803 |
000.00.11.H60-230713-0082 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ TÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1804 |
000.00.11.H60-230713-0083 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ TÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1805 |
000.00.11.H60-230713-0084 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CAO XUÂN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1806 |
000.00.11.H60-230713-0085 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CAO THỊ MINH NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1807 |
000.00.11.H60-230713-0086 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 39 phút) |
ĐÀO NGỌC MAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1808 |
000.00.11.H60-230713-0090 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1809 |
000.00.11.H60-230713-0094 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 14 phút) |
ĐINH THỊ BẮC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1810 |
000.00.11.H60-230713-0097 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1811 |
000.00.11.H60-230713-0098 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 05 phút) |
QUÂN THỊ NHUNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1812 |
000.00.11.H60-230713-0099 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1813 |
000.00.11.H60-230713-0105 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 53 phút) |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1814 |
000.00.11.H60-230713-0107 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 05 phút) |
NGUYỄN THẾ QUẢNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1815 |
000.00.11.H60-230713-0110 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯU THỊ THẢO LY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1816 |
000.00.11.H60-230713-0112 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 05 phút) |
LƯU QUẢNG BA |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1817 |
000.00.11.H60-230713-0117 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
PHẠM THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1818 |
000.00.11.H60-230713-0118 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) |
PHẠM THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1819 |
000.00.11.H60-230713-0120 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
PHAN VĂN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1820 |
000.00.11.H60-230713-0123 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
ĐỖ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1821 |
000.00.11.H60-230713-0124 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
20/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 32 phút) |
LÊ MẠNH TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1822 |
000.00.11.H60-230713-0126 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ LẪY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1823 |
000.00.11.H60-230713-0128 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN CẬY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1824 |
000.00.11.H60-230713-0135 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 41 ngày 4 giờ 30 phút) |
VŨ THỊ LEN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1825 |
000.00.11.H60-230913-0005 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
TRẦN THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1826 |
000.00.11.H60-230913-0009 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
PHAN THANH VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1827 |
000.00.11.H60-230913-0011 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1828 |
000.00.11.H60-230913-0015 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
ĐỖ ĐĂNG NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1829 |
000.00.11.H60-230913-0016 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
LÊ XUÂN VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1830 |
000.00.11.H60-230913-0017 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
TĂNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1831 |
000.00.11.H60-230913-0020 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
TRẦN ĐỨC DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1832 |
000.00.11.H60-230913-0031 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1833 |
000.00.11.H60-230913-0032 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG VĂN TIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1834 |
000.00.11.H60-230913-0049 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
DIÊU ĐỨC QUYỀN, NỘP HS DIÊU ĐỨC QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1835 |
000.00.11.H60-230913-0050 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN KHẮC THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1836 |
000.00.11.H60-230913-0052 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1837 |
000.00.11.H60-230913-0053 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1838 |
000.00.11.H60-230913-0054 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1839 |
000.00.11.H60-230913-0056 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
MAI HẢI QUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1840 |
000.00.11.H60-230913-0059 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1841 |
000.00.11.H60-230913-0060 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
MAI HẢI QUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1842 |
000.00.11.H60-230913-0070 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
LƯU THẾ CHUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1843 |
000.00.11.H60-230913-0076 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1844 |
000.00.11.H60-230913-0079 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THƯ, VŨ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1845 |
000.00.11.H60-230913-0083 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
VŨ ĐỨC TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1846 |
000.00.11.H60-230913-0086 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG NGỌC CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1847 |
000.00.11.H60-230913-0091 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
BÙI VĂN THÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1848 |
000.00.11.H60-230913-0092 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
BÙI VĂN THÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1849 |
000.00.11.H60-230913-0101 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1850 |
000.00.11.H60-230913-0109 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
VƯƠNG THÀNH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1851 |
000.00.11.H60-230913-0116 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THÚY LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1852 |
000.00.11.H60-230114-0006 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGUYỄN HỮU NHẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1853 |
000.00.11.H60-230114-0009 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) |
ĐẶNG ĐỨC HỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1854 |
000.00.11.H60-230114-0013 |
14/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 36 phút) |
PHẠM QUỐC DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1855 |
000.00.11.H60-230114-0017 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) |
LÊ THỊ PHÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1856 |
000.00.11.H60-230114-0020 |
14/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 09 phút) |
VŨ THỊ PHIN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1857 |
000.00.11.H60-230114-0028 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN RON |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1858 |
000.00.11.H60-230114-0032 |
14/01/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 46 phút) |
LƯƠNG THỊ NẤM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1859 |
000.00.11.H60-230114-0033 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) |
HOÀNG MINH OÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1860 |
000.00.11.H60-230114-0035 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) |
VŨ THỊ KIỂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1861 |
000.00.11.H60-230114-0036 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) |
LÂM ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1862 |
000.00.11.H60-230114-0040 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) |
LÊ XUÂN TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1863 |
000.00.11.H60-230114-0042 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) |
VŨ KHIÊN PHÓNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1864 |
000.00.11.H60-230114-0043 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) |
PHAN THANH HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1865 |
000.00.11.H60-230114-0044 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) |
ĐINH THỊ MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1866 |
000.00.11.H60-230114-0045 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) |
KHÚC THỊ THẮM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1867 |
000.00.11.H60-230114-0046 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN LÃ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1868 |
000.00.11.H60-230114-0047 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) |
PHẠM THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1869 |
000.00.11.H60-230114-0048 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) |
DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1870 |
000.00.11.H60-230114-0050 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) |
LÂM VIỆT ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1871 |
000.00.11.H60-230114-0055 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) |
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1872 |
000.00.11.H60-230114-0056 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 38 phút) |
LÂM ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1873 |
000.00.11.H60-230114-0057 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 44 phút) |
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1874 |
000.00.11.H60-230114-0058 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 48 phút) |
TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1875 |
000.00.11.H60-230114-0059 |
14/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 37 phút) |
VI THẾ MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1876 |
000.00.11.H60-230114-0062 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 48 phút) |
NGUYỄN DUY BÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1877 |
000.00.11.H60-230114-0063 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 48 phút) |
HOÀNG SONG HÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1878 |
000.00.11.H60-230114-0065 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 44 phút) |
NGUYỄN VĂN MIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1879 |
000.00.11.H60-230114-0066 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 47 phút) |
ĐỖ THỊ LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1880 |
000.00.11.H60-230114-0067 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 45 phút) |
BÙI THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1881 |
000.00.11.H60-230114-0068 |
14/01/2023 |
30/05/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 38 phút) |
LƯU HỒNG CHÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1882 |
000.00.11.H60-230114-0069 |
14/01/2023 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 41 phút) |
BÙI ĐÌNH THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1883 |
000.00.11.H60-230214-0015 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN NGOC NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1884 |
000.00.11.H60-230214-0026 |
14/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1885 |
000.00.11.H60-230214-0036 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 46 phút) |
LÂM THỊ THỌ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1886 |
000.00.11.H60-230214-0039 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 38 phút) |
ĐỖ VIỆT CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1887 |
000.00.11.H60-230214-0040 |
14/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
HOÀNG TIẾN MẠC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1888 |
000.00.11.H60-230214-0054 |
14/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
HOÀNG ĐỨC TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1889 |
000.00.11.H60-230214-0058 |
14/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
HOÀNG ĐỨC TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1890 |
000.00.11.H60-230214-0061 |
14/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
HOÀNG ĐỨC TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1891 |
000.00.11.H60-230214-0088 |
14/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
ĐẶNG VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1892 |
000.00.11.H60-230211-0020 |
14/02/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) |
PHAN VĂN CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1893 |
000.00.11.H60-230214-0099 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 31 phút) |
LÊ THU HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1894 |
000.00.11.H60-230314-0019 |
14/03/2023 |
21/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 32 phút) |
TRẦN HUY THÓA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1895 |
000.00.11.H60-230314-0036 |
14/03/2023 |
21/04/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 32 phút) |
TẠ HOÀNG HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1896 |
000.00.11.H60-230314-0041 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1897 |
000.00.11.H60-230314-0056 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1898 |
000.00.11.H60-230314-0058 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 21 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1899 |
000.00.11.H60-230314-0089 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 21 phút) |
LÊ HỮU HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1900 |
000.00.11.H60-230314-0091 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 21 phút) |
ĐINH THỊ TÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1901 |
000.00.11.H60-230314-0095 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 21 phút) |
HỨA THU HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1902 |
000.00.11.H60-230314-0101 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 21 phút) |
NGUYỄN ĐỨC NGỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1903 |
000.00.11.H60-230314-0105 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 21 phút) |
NGUYỄN LÊ GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1904 |
000.00.11.H60-230314-0110 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 21 phút) |
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1905 |
000.00.11.H60-230314-0120 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 33 phút) |
LÊ VĂN ĐIỀU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1906 |
000.00.11.H60-230414-0014 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 30 phút) |
LÊ ĐỨC LIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1907 |
000.00.11.H60-230414-0054 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 58 phút) |
MA THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1908 |
000.00.11.H60-230414-0064 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1909 |
000.00.11.H60-230414-0065 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM VĂN HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1910 |
000.00.11.H60-230414-0066 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1911 |
000.00.11.H60-230414-0077 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
NGÔ QUANG KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1912 |
000.00.11.H60-230414-0082 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
TRẦN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1913 |
000.00.11.H60-230414-0083 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
BÙI THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1914 |
000.00.11.H60-230414-0085 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 45 phút) |
TRẦN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1915 |
000.00.11.H60-230414-0090 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 23 phút) |
ĐỖ VĂN TÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1916 |
000.00.11.H60-230614-0001 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
20/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 45 phút) |
ĐẶNG THỊ VỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1917 |
000.00.11.H60-230614-0008 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 28 phút) |
ĐÀO TRỌNG KHA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1918 |
000.00.11.H60-230614-0024 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 55 phút) |
PHÍ THỊ HỒNG, NỘP HS ĐINH QUỐC SỬ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1919 |
000.00.11.H60-230614-0064 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 14 phút) |
ĐỒNG VĂN VĂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1920 |
000.00.11.H60-230614-0078 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH, NÔP HS NGUYỄN CÔNG NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1921 |
000.00.11.H60-230614-0080 |
14/06/2023 |
05/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 30 phút) |
DƯƠNG ĐỨC XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1922 |
000.00.11.H60-230614-0092 |
14/06/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 37 phút) |
DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1923 |
000.00.11.H60-230614-0101 |
14/06/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 04 phút) |
NGUYỄN NGỌC HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1924 |
000.00.11.H60-230614-0102 |
14/06/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 57 phút) |
LA NGỌC KHẰM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1925 |
000.00.11.H60-230614-0103 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 32 phút) |
TRẦN VĂN VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1926 |
000.00.11.H60-230614-0108 |
14/06/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 05 phút) |
NGUYỄN DUY CƯỜNG, NỘP HS NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1927 |
000.00.11.H60-230614-0109 |
14/06/2023 |
14/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 40 phút) |
TRƯƠNG THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1928 |
000.00.11.H60-230614-0110 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 16 phút) |
HÀ VĂN DOANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1929 |
000.00.11.H60-230614-0111 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 12 phút) |
HÀ VĂN DOANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1930 |
000.00.11.H60-230614-0119 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 46 phút) |
VŨ VĂN BỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1931 |
000.00.11.H60-230614-0131 |
14/06/2023 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 31 phút) |
LÂM THỊ THỤC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1932 |
000.00.11.H60-230614-0142 |
14/06/2023 |
06/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 20 phút) |
NGUYỄN NGỌC HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1933 |
000.00.11.H60-230714-0003 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 40 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1934 |
000.00.11.H60-230714-0005 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1935 |
000.00.11.H60-230714-0006 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1936 |
000.00.11.H60-230714-0008 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1937 |
000.00.11.H60-230714-0009 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 7 giờ 15 phút) |
AN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1938 |
000.00.11.H60-230714-0010 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1939 |
000.00.11.H60-230714-0011 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) |
PHAN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1940 |
000.00.11.H60-230714-0012 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1941 |
000.00.11.H60-230623-0110 |
14/07/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 21 phút) |
ĐOÀN THỊ HUYỀN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1942 |
000.00.11.H60-230714-0014 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN TRỌNG HUỀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1943 |
000.00.11.H60-230714-0018 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 42 phút) |
MAI THỊ SỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1944 |
000.00.11.H60-230714-0023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) |
LƯU DÁNG DUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1945 |
000.00.11.H60-230714-0025 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN THỊ CẨM NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1946 |
000.00.11.H60-230714-0027 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 49 phút) |
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1947 |
000.00.11.H60-230714-0029 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 43 phút) |
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1948 |
000.00.11.H60-230714-0031 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ VY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1949 |
000.00.11.H60-230714-0032 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 38 phút) |
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1950 |
000.00.11.H60-230714-0033 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
10/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 32 phút) |
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1951 |
000.00.11.H60-230714-0035 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) |
LÂM DUY HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1952 |
000.00.11.H60-230714-0037 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
PHẠM VĂN TẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1953 |
000.00.11.H60-230714-0038 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) |
VƯƠNG NGỌC UY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1954 |
000.00.11.H60-230714-0046 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1955 |
000.00.11.H60-230714-0058 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 27 phút) |
HÀ THỊ AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1956 |
000.00.11.H60-230714-0059 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 14 phút) |
LÊ XUÂN TUYÊN+NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1957 |
000.00.11.H60-230714-0060 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 22 phút) |
HÀ THỊ AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1958 |
000.00.11.H60-230714-0061 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 4 giờ 20 phút) |
LÊ QUÝ DƯƠNG+NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1959 |
000.00.11.H60-230714-0063 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 17 phút) |
HÀ THỊ AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1960 |
000.00.11.H60-230714-0066 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 4 giờ 15 phút) |
LÊ HỒNG THÁI+NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1961 |
000.00.11.H60-230714-0070 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
ĐỖ KHẮC MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1962 |
000.00.11.H60-230714-0072 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN THỊ ĐOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1963 |
000.00.11.H60-230714-0076 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN KHÔI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1964 |
000.00.11.H60-230714-0088 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN THỊ MINH HẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1965 |
000.00.11.H60-230712-0015 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 47 phút) |
PHAN VĂN TÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1966 |
000.00.11.H60-230714-0045 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 44 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1967 |
000.00.11.H60-230714-0043 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 42 phút) |
TRẦN THỊ THANH THÙY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1968 |
000.00.11.H60-230714-0089 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) |
NGUYỄN HỮU TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1969 |
000.00.11.H60-230712-0016 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 41 phút) |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1970 |
000.00.11.H60-230714-0094 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 2 giờ 40 phút) |
TRẦN THỊ MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1971 |
000.00.11.H60-230714-0098 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 10 phút) |
TẠ KIM HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1972 |
000.00.11.H60-230714-0099 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 13 phút) |
TẠ KIM HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1973 |
000.00.11.H60-230714-0101 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 12 phút) |
TẠ KIM HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1974 |
000.00.11.H60-230714-0102 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 06 phút) |
TẠ KIM HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1975 |
000.00.11.H60-230714-0103 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 06 phút) |
TẠ KIM HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1976 |
000.00.11.H60-230714-0104 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
29/08/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 03 phút) |
TẠ KIM HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1977 |
000.00.11.H60-230714-0107 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1978 |
000.00.11.H60-230714-0111 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1979 |
000.00.11.H60-230714-0113 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
BÙI THỊ BÍCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1980 |
000.00.11.H60-230714-0116 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
BÙI THỊ BÍCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1981 |
000.00.11.H60-230714-0118 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ NGƠI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1982 |
000.00.11.H60-230714-0121 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 00 phút) |
VƯỜNG THANH THÙY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1983 |
000.00.11.H60-230714-0122 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 54 phút) |
VƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1984 |
000.00.11.H60-230714-0124 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
22/07/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
BÙI QUANG DẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1985 |
000.00.11.H60-230714-0130 |
14/07/2023 |
14/08/2023 |
19/08/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 42 phút) |
DƯƠNG THỊ HAY, NỘP HS ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1986 |
000.00.11.H60-230705-0050 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 16 phút) |
MAI THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1987 |
000.00.11.H60-230705-0052 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 55 phút) |
MAI THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1988 |
000.00.11.H60-230708-0044 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 38 phút) |
HÀ THỊ HIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1989 |
000.00.11.H60-230814-0050 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 29 phút) |
TRƯƠNG THỊ DƯƠNG, NỘP HS LÊ VĂN KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1990 |
000.00.11.H60-230814-0061 |
14/08/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 57 phút) |
NGUYỄN NGỌC DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1991 |
000.00.11.H60-230914-0003 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
BÙI ĐỨC DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1992 |
000.00.11.H60-230914-0022 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1993 |
000.00.11.H60-230914-0038 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
LĂNG VĂN KHAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1994 |
000.00.11.H60-230914-0049 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
TRẦN THỊ LƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1995 |
000.00.11.H60-230914-0070 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1996 |
000.00.11.H60-230914-0075 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
HOÀNG TRUNG TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1997 |
000.00.11.H60-230914-0077 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
PHẠM HỒNG DỰ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1998 |
000.00.11.H60-230914-0083 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
MA XUÂN NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1999 |
000.00.11.H60-230914-0090 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2000 |
000.00.11.H60-230914-0096 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
TRẦN THÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2001 |
000.00.11.H60-230914-0107 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2002 |
000.00.11.H60-230914-0112 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
VŨ VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2003 |
000.00.11.H60-230914-0116 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
TRẦN THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2004 |
000.00.11.H60-230914-0120 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
PHÙNG KHÁNH DUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2005 |
000.00.11.H60-230914-0128 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
DƯƠNG VIỆT DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành ph |