1 |
000.00.11.H60-230303-0012 |
03/03/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 22 phút) |
PHẠM THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2 |
000.00.11.H60-230303-0015 |
03/03/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 17 phút) |
PHẠM THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
3 |
000.00.11.H60-230505-0011 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 53 phút) |
LƯU THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
4 |
000.00.11.H60-230505-0030 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 47 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
5 |
000.00.11.H60-230505-0034 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
6 |
000.00.11.H60-230607-0120 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
7 |
000.00.11.H60-230607-0123 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ HỒNG THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
8 |
000.00.11.H60-230508-0018 |
08/05/2023 |
15/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 40 phút) |
NGUYỄN DUY HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
9 |
000.00.11.H60-230508-0019 |
08/05/2023 |
15/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 38 phút) |
NGUYỄN DUY HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
10 |
000.00.11.H60-230410-0032 |
10/04/2023 |
17/04/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 52 phút) |
MAI THỊ LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
11 |
000.00.11.H60-230512-0009 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 17 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH THƠ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
12 |
000.00.11.H60-230413-0094 |
17/04/2023 |
24/04/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
13 |
000.00.11.H60-230519-0071 |
19/05/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 33 phút) |
LÊ PHƯƠNG THIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
14 |
000.00.11.H60-230320-0002 |
20/03/2023 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 56 phút) |
MA LÊ NA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
15 |
000.00.11.H60-230424-0077 |
24/04/2023 |
04/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 46 phút) |
ĐỖ VĂN HUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
16 |
000.00.11.H60-230527-0001 |
27/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 38 phút) |
TẠ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
17 |
000.00.11.H60-230201-0013 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 49 phút) |
NGUYỄN TIẾN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
18 |
000.00.11.H60-230201-0030 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 31 phút) |
PHAN THỊ THÀNH, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
19 |
000.00.11.H60-230201-0039 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
NGUYỄN DUY TÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
20 |
000.00.11.H60-230201-0042 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 56 phút) |
DƯƠNG TIẾN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
21 |
000.00.11.H60-230201-0046 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
22 |
000.00.11.H60-230201-0048 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
LÊ ĐỨC THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
23 |
000.00.11.H60-230201-0050 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
ĐÀO HÀ MY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
24 |
000.00.11.H60-230201-0052 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
LÊ THÀNH TUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
25 |
000.00.11.H60-230201-0058 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
26 |
000.00.11.H60-230301-0008 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 51 phút) |
HỒ HỮU HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
27 |
000.00.11.H60-230301-0012 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 00 phút) |
BÙI VĂN ĐOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
28 |
000.00.11.H60-230301-0019 |
01/03/2023 |
18/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
PHẠM VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
29 |
000.00.11.H60-230301-0033 |
01/03/2023 |
09/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 03 phút) |
PHẠM THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
30 |
000.00.11.H60-230301-0035 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 08 phút) |
HOÀNG THỊ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
31 |
000.00.11.H60-230301-0037 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 13 phút) |
HOÀNG THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
32 |
000.00.11.H60-230301-0064 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 24 phút) |
ĐẶNG THỊ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
33 |
000.00.11.H60-230301-0069 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 10 phút) |
ĐẶNG THỊ BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
34 |
000.00.11.H60-230301-0103 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) |
NGUYỄN TIẾN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
35 |
000.00.11.H60-230301-0105 |
01/03/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 21 phút) |
PHÙNG THỊ THÚY NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
36 |
000.00.11.H60-230401-0002 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
PHẠM DUY THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
37 |
000.00.11.H60-230401-0004 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
PHẠM DUY ĐIỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
38 |
000.00.11.H60-230401-0040 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
VŨ MINH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
39 |
000.00.11.H60-230401-0042 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
40 |
000.00.11.H60-230401-0043 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
LƯƠNG THỊ GIỚI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
41 |
000.00.11.H60-230401-0044 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
LƯƠNG THỊ GIỚI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
42 |
000.00.11.H60-230401-0045 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
43 |
000.00.11.H60-230401-0046 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
44 |
000.00.11.H60-230601-0073 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 22 phút) |
BÙI THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
45 |
000.00.11.H60-230601-0074 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 22 phút) |
BÙI THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
46 |
000.00.11.H60-230601-0088 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 22 phút) |
HOÀNG ĐỨC MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
47 |
000.00.11.H60-230601-0107 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
03/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
48 |
000.00.11.H60-230202-0017 |
02/02/2023 |
06/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 03 phút) |
MA THẾ CƯỜNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
49 |
000.00.11.H60-230202-0024 |
02/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 04 phút) |
TỀ THỊ TƯƠI |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
50 |
000.00.11.H60-230202-0030 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 35 phút) |
HOÀNG HẢI LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
51 |
000.00.11.H60-230202-0035 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 49 phút) |
LÂM THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
52 |
000.00.11.H60-230202-0038 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) |
VŨ NGỌC TIN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
53 |
000.00.11.H60-230202-0011 |
02/02/2023 |
18/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 14 phút) |
ĐỖ ANH ĐỨC ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
54 |
000.00.11.H60-230202-0055 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 35 phút) |
HOÀNG THỊ NGỌC LAN, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
55 |
000.00.11.H60-230202-0077 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 22 phút) |
TRẦN TIẾN TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
56 |
000.00.11.H60-230202-0086 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 22 phút) |
BÙI THỊ MINH TUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
57 |
000.00.11.H60-230302-0019 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 29 phút) |
TRẦN VĂN ĐÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
58 |
000.00.11.H60-230302-0031 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 28 phút) |
TRỊNH THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
59 |
000.00.11.H60-230301-0018 |
02/03/2023 |
20/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 43 phút) |
MA LÂM VŨ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
60 |
000.00.11.H60-230302-0040 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ TUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
61 |
000.00.11.H60-230302-0056 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH VĂN CHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
62 |
000.00.11.H60-230302-0064 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BAN VĂN CAO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
63 |
000.00.11.H60-230302-0065 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 47 phút) |
NGUYỄN TRỌNG THÍ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
64 |
000.00.11.H60-230302-0069 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
65 |
000.00.11.H60-230302-0074 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) |
VƯƠNG THÚY HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
66 |
000.00.11.H60-230302-0088 |
02/03/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 35 phút) |
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
67 |
000.00.11.H60-230302-0095 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
68 |
000.00.11.H60-230302-0106 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
69 |
000.00.11.H60-230302-0110 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN VŨ X |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
70 |
000.00.11.H60-230302-0111 |
02/03/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 30 phút) |
NGUYỄN NGỌC CẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
71 |
000.00.11.H60-230302-0123 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN MINH SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
72 |
000.00.11.H60-230302-0131 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
73 |
000.00.11.H60-230302-0135 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ TUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
74 |
000.00.11.H60-230302-0137 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 7 giờ 50 phút) |
LỤC VĂN LƯỜNG, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
75 |
000.00.11.H60-230602-0008 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 38 phút) |
NGUYỄN THỊ DỰ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
76 |
000.00.11.H60-230602-0009 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) |
BÙI XUÂN THUỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
77 |
000.00.11.H60-230602-0021 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
ĐÀO NGUYÊN CHIÊN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
78 |
000.00.11.H60-230602-0054 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) |
PHAN THỊ TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
79 |
000.00.11.H60-230602-0070 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) |
HOÀNG VĂN VIỄN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
80 |
000.00.11.H60-230602-0077 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 17 phút) |
ĐINH VĂN THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
81 |
000.00.11.H60-230602-0079 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
10/06/2023 |
(Trễ hạn 59 phút) |
TRẦN THỊ HOAN, NỘP HS TRẦN NGỌC HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
82 |
000.00.11.H60-230602-0083 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
CAO THỊ TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
83 |
000.00.11.H60-230103-0151 |
03/01/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 26 phút) |
PHẠM TUẤN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
84 |
000.00.11.H60-230103-0166 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 44 phút) |
NGUYỄN DANH ÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
85 |
000.00.11.H60-230103-0168 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN NHƯ TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
86 |
000.00.11.H60-230103-0181 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VIỆT BẮC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
87 |
000.00.11.H60-230103-0182 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) |
NGUYỄN DOÃN GIANG BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
88 |
000.00.11.H60-230103-0196 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 22 phút) |
DƯƠNG HỮU BÚT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
89 |
000.00.11.H60-230103-0209 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
90 |
000.00.11.H60-221229-0090 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) |
LƯU THỊ HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
91 |
000.00.11.H60-221229-0088 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
LƯU VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
92 |
000.00.11.H60-221229-0031 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 30 phút) |
LÊ THANH NGHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
93 |
000.00.11.H60-230103-0227 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN THỊ HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
94 |
000.00.11.H60-230103-0231 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
95 |
000.00.11.H60-230103-0232 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 50 phút) |
VŨ TUẤN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
96 |
000.00.11.H60-230103-0236 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 45 phút) |
BÙI SỸ BẨY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
97 |
000.00.11.H60-230103-0237 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 51 phút) |
LÊ VĂN HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
98 |
000.00.11.H60-230103-0239 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
99 |
000.00.11.H60-230203-0019 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 39 phút) |
TRẦN THỊ NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
100 |
000.00.11.H60-230203-0024 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
DƯƠNG VŨ PHONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
101 |
000.00.11.H60-230203-0028 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
ĐÀO NGỌC ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
102 |
000.00.11.H60-230203-0030 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
103 |
000.00.11.H60-230203-0063 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
CHU ANH TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
104 |
000.00.11.H60-230203-0071 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
LÊ HÙNG CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
105 |
000.00.11.H60-230203-0081 |
03/02/2023 |
31/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 31 phút) |
LÊ THỊ BẢN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
106 |
000.00.11.H60-230303-0043 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
107 |
000.00.11.H60-230303-0046 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TIẾN QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
108 |
000.00.11.H60-230303-0061 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO THỊ THẦM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
109 |
000.00.11.H60-230303-0066 |
03/03/2023 |
29/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 23 phút) |
NGUYỄN MẠNH TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
110 |
000.00.11.H60-230303-0068 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
SẦM VĂN TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
111 |
000.00.11.H60-230303-0088 |
03/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 51 phút) |
HOÀNG THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
112 |
000.00.11.H60-230303-0091 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 47 phút) |
NGÔ ANH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
113 |
000.00.11.H60-230303-0113 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN VĂN THUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
114 |
000.00.11.H60-230303-0120 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 46 phút) |
LƯƠNG TIẾND TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
115 |
000.00.11.H60-230303-0121 |
03/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 53 phút) |
LÝ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
116 |
000.00.11.H60-230303-0122 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
117 |
000.00.11.H60-230303-0123 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
118 |
000.00.11.H60-230403-0005 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN KIM CHI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
119 |
000.00.11.H60-230403-0009 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 31 phút) |
BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
120 |
000.00.11.H60-230403-0011 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 25 phút) |
BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
121 |
000.00.11.H60-230403-0014 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THANH TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
122 |
000.00.11.H60-230403-0044 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 15 phút) |
ĐÀO TRỌNG VẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
123 |
000.00.11.H60-230403-0051 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
ĐÀO THỊ TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
124 |
000.00.11.H60-230403-0054 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 30 phút) |
TRẦN THỊ ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
125 |
000.00.11.H60-230403-0073 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN HỮU ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
126 |
000.00.11.H60-230403-0076 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 37 phút) |
NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
127 |
000.00.11.H60-230403-0083 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 05 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG VƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
128 |
000.00.11.H60-230104-0250 |
04/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
129 |
000.00.11.H60-230104-0254 |
04/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
130 |
000.00.11.H60-230104-0259 |
04/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THÀNH HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
131 |
000.00.11.H60-230104-0267 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 31 phút) |
NGUYỄN HỮU TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
132 |
000.00.11.H60-230104-0276 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 53 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
133 |
000.00.11.H60-230104-0280 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 45 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
134 |
000.00.11.H60-230104-0283 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 41 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
135 |
000.00.11.H60-230104-0286 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 37 phút) |
PHẠM THỊ THU DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
136 |
000.00.11.H60-230104-0288 |
04/01/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 02 phút) |
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
137 |
000.00.11.H60-230104-0289 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 27 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
138 |
000.00.11.H60-230104-0291 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 22 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
139 |
000.00.11.H60-230104-0292 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 18 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
140 |
000.00.11.H60-230104-0293 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 14 phút) |
PHẠM THỊ KIM DINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
141 |
000.00.11.H60-230104-0294 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 09 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
142 |
000.00.11.H60-230104-0297 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 04 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
143 |
000.00.11.H60-230104-0298 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 59 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
144 |
000.00.11.H60-230104-0299 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 56 phút) |
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
145 |
000.00.11.H60-230104-0305 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
146 |
000.00.11.H60-230104-0317 |
04/01/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 52 phút) |
NGUYÊN THỊ TÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
147 |
000.00.11.H60-230104-0321 |
04/01/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
148 |
000.00.11.H60-230104-0327 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG VĂN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
149 |
000.00.11.H60-230104-0335 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
150 |
000.00.11.H60-230104-0340 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 22 phút) |
ĐỖ THỊ YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
151 |
000.00.11.H60-230104-0341 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 20 phút) |
ĐỖ VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
152 |
000.00.11.H60-230104-0350 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
153 |
000.00.11.H60-230104-0353 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) |
DƯƠNG VĂN LONG, NỘP HS BÙI CÔNG KHẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
154 |
000.00.11.H60-230104-0357 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút) |
TIÊU THỊ HỢP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
155 |
000.00.11.H60-230104-0358 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) |
TIÊU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
156 |
000.00.11.H60-230104-0359 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) |
TIÊU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
157 |
000.00.11.H60-230104-0361 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
158 |
000.00.11.H60-230104-0366 |
04/01/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 15 phút) |
TRIỆU VĂN CHIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
159 |
000.00.11.H60-230104-0367 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
PHẠM TUẤN NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
160 |
000.00.11.H60-230104-0368 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 18 phút) |
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
161 |
000.00.11.H60-230104-0373 |
04/01/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 25 phút) |
PHAN THỊ MƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
162 |
000.00.11.H60-230104-0374 |
04/01/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 22 phút) |
PHAN THỊ MƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
163 |
000.00.11.H60-230104-0375 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
BÙI CHÍ THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
164 |
000.00.11.H60-230104-0379 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 38 phút) |
HÚA THỊ CHUẨN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
165 |
000.00.11.H60-230204-0002 |
04/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
CHUẨN THỊ MIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
166 |
000.00.11.H60-230204-0008 |
04/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 17 phút) |
TRỊNH THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
167 |
000.00.11.H60-230304-0021 |
04/03/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
168 |
000.00.11.H60-230304-0037 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 37 phút) |
PHAN TIẾN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
169 |
000.00.11.H60-230304-0038 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 33 phút) |
HOÀNG MINH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
170 |
000.00.11.H60-230304-0040 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 05 phút) |
TẠ THANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
171 |
000.00.11.H60-230304-0042 |
04/03/2023 |
23/03/2023 |
23/03/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 57 phút) |
CHẨU VĂN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
172 |
000.00.11.H60-230304-0043 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 10 phút) |
HOÀNG VĂN MÃO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
173 |
000.00.11.H60-230304-0045 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 40 phút) |
HOÀNG VĂN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
174 |
000.00.11.H60-230304-0047 |
04/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 42 phút) |
HOÀNG XUÂN DOANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
175 |
000.00.11.H60-230404-0010 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 01 phút) |
HOÀNG VĂN NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
176 |
000.00.11.H60-230404-0013 |
04/04/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
177 |
000.00.11.H60-230404-0073 |
04/04/2023 |
26/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 24 phút) |
TRẦN VĂN THANH, NỘP HS DƯƠNG THỊ DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
178 |
000.00.11.H60-230404-0090 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) |
ĐỖ THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
179 |
000.00.11.H60-230404-0115 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 34 phút) |
HOÀNG MINH CẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
180 |
000.00.11.H60-230404-0133 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN DŨNG, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
181 |
000.00.11.H60-230404-0137 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN MINH PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
182 |
000.00.11.H60-230404-0150 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 19 phút) |
DƯƠNG NGỌC QUẢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
183 |
000.00.11.H60-230504-0001 |
04/05/2023 |
19/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 18 phút) |
VŨ QUỲNH HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
184 |
000.00.11.H60-230504-0018 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
185 |
000.00.11.H60-230504-0039 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
186 |
000.00.11.H60-230504-0042 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
187 |
000.00.11.H60-230504-0045 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
188 |
000.00.11.H60-230504-0046 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
189 |
000.00.11.H60-230504-0048 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
190 |
000.00.11.H60-230504-0050 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THÚY HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
191 |
000.00.11.H60-230504-0051 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
192 |
000.00.11.H60-230504-0052 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
193 |
000.00.11.H60-230504-0053 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐẮC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
194 |
000.00.11.H60-230504-0054 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
195 |
000.00.11.H60-230504-0055 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THÂN, NỘP HS TÔ VĂN DÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
196 |
000.00.11.H60-230504-0058 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
197 |
000.00.11.H60-230504-0062 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THÚY HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
198 |
000.00.11.H60-230504-0066 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ THANH NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
199 |
000.00.11.H60-230504-0070 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
200 |
000.00.11.H60-230504-0072 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
201 |
000.00.11.H60-230504-0076 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ VĂN VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
202 |
000.00.11.H60-230504-0084 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THU HIỀN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
203 |
000.00.11.H60-230504-0087 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 35 phút) |
TRỊNH QUỐC NGÀN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
204 |
000.00.11.H60-230504-0088 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
06/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MAI ĐỨC TẬP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
205 |
000.00.11.H60-230504-0098 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
(Trễ hạn 24 phút) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
206 |
000.00.11.H60-230504-0102 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
21/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN DUY MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
207 |
000.00.11.H60-230105-0009 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
07/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MA NGỌC ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
208 |
000.00.11.H60-230104-0252 |
05/01/2023 |
03/02/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 63 ngày 2 giờ 19 phút) |
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
209 |
000.00.11.H60-230105-0017 |
05/01/2023 |
17/03/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 0 giờ 58 phút) |
LÂM THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
210 |
000.00.11.H60-230105-0022 |
05/01/2023 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 35 phút) |
NGUYỄN HOÀNG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
211 |
000.00.11.H60-230105-0024 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày 5 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
212 |
000.00.11.H60-230105-0033 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THANH QUẾ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
213 |
000.00.11.H60-230105-0035 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
22/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 14 phút) |
ĐÀO HỮU TIÊP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
214 |
000.00.11.H60-230105-0036 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
215 |
000.00.11.H60-230105-0037 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
216 |
000.00.11.H60-230105-0045 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐÀM THỊ VA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
217 |
000.00.11.H60-230105-0047 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
BÙI CAO LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
218 |
000.00.11.H60-230105-0054 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) |
TRẦN TIẾN DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
219 |
000.00.11.H60-230105-0055 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) |
TRẦN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
220 |
000.00.11.H60-230105-0061 |
05/01/2023 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 32 phút) |
NÔNG ĐỨC TRỌNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
221 |
000.00.11.H60-230105-0073 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 50 phút) |
MÔNG VĂN TRƯỞNG, MÔNG VĂN HUYNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
222 |
000.00.11.H60-230105-0076 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 45 ngày 1 giờ 33 phút) |
LÃ TRẦN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
223 |
000.00.11.H60-230105-0080 |
05/01/2023 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 22 phút) |
LỘC THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
224 |
000.00.11.H60-230405-0002 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 04 phút) |
LƯƠNG VĂN PHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
225 |
000.00.11.H60-230405-0005 |
05/04/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 56 phút) |
TRẦN THỊ MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
226 |
000.00.11.H60-230405-0006 |
05/04/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 52 phút) |
QUAN VĂN TỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
227 |
000.00.11.H60-230405-0027 |
05/04/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ VĂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
228 |
000.00.11.H60-230405-0040 |
05/04/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 35 phút) |
NGUYỄN QUỐC NHÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
229 |
000.00.11.H60-230405-0041 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 39 phút) |
TRẦN TRUNG TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
230 |
000.00.11.H60-230405-0043 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN GIANG NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
231 |
000.00.11.H60-230405-0045 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) |
TRẦN TRUNG TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
232 |
000.00.11.H60-230405-0051 |
05/04/2023 |
17/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) |
PHAN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
233 |
000.00.11.H60-230405-0062 |
05/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 21 phút) |
HOÀNG VĂN MẠNH, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
234 |
000.00.11.H60-230405-0100 |
05/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 45 phút) |
MA VĂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
235 |
000.00.11.H60-230405-0101 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) |
VŨ THỊ BÉ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
236 |
000.00.11.H60-230505-0009 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) |
VŨ ĐÌNH KHOÁT, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
237 |
000.00.11.H60-230505-0017 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 55 phút) |
HOÀNG VĂN THẮNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
238 |
000.00.11.H60-230505-0110 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN KHẮC, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
239 |
000.00.11.H60-230505-0113 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 43 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
240 |
000.00.11.H60-230505-0119 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ MÙI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
241 |
000.00.11.H60-230505-0122 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ MUI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
242 |
000.00.11.H60-230605-0025 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
243 |
000.00.11.H60-230605-0027 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TIẾN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
244 |
000.00.11.H60-230605-0037 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
NÔNG VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
245 |
000.00.11.H60-230605-0045 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MA THỊ DIỄN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
246 |
000.00.11.H60-230605-0047 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN ĐÌNH SƠN, NỘP NGUYỄN THỊ MỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
247 |
000.00.11.H60-230605-0056 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
ĐÀO THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
248 |
000.00.11.H60-230605-0062 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN DŨNG, NỘP HS NGUYỄN TIẾN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
249 |
000.00.11.H60-230605-0063 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯU VĂN TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
250 |
000.00.11.H60-230605-0065 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
251 |
000.00.11.H60-230605-0072 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
252 |
000.00.11.H60-230605-0073 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
NGUYỄN TRUNG NHẬT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
253 |
000.00.11.H60-230605-0076 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
PHẠM TRUNG THÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
254 |
000.00.11.H60-230605-0079 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 26 phút) |
ĐỖ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
255 |
000.00.11.H60-230605-0095 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 04 phút) |
ĐỖ VĂN BẢY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
256 |
000.00.11.H60-230605-0097 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 02 phút) |
ĐỖ VĂN BẢY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
257 |
000.00.11.H60-230106-0106 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) |
PHAN THỊ SEN, NỘP HS CÔNG TRỌNG NGHĨA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
258 |
000.00.11.H60-230106-0110 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 22 phút) |
ĐINH THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
259 |
000.00.11.H60-230106-0111 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 20 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
260 |
000.00.11.H60-230106-0112 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
261 |
000.00.11.H60-230106-0114 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ SANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
262 |
000.00.11.H60-230106-0117 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
263 |
000.00.11.H60-230106-0141 |
06/01/2023 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) |
HOÀNG VĂN KIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
264 |
000.00.11.H60-230106-0157 |
06/01/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 41 phút) |
ĐẶNG THỊ VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
265 |
000.00.11.H60-230106-0172 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 03 phút) |
BÙI MẠNH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
266 |
000.00.11.H60-230106-0208 |
06/01/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 45 phút) |
LÝ TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
267 |
000.00.11.H60-230103-0224 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
268 |
000.00.11.H60-230103-0223 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
269 |
000.00.11.H60-230206-0001 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
TRẦN TRUNG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
270 |
000.00.11.H60-230206-0002 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 49 phút) |
ĐỖ VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
271 |
000.00.11.H60-230206-0007 |
06/02/2023 |
03/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 56 phút) |
CHẨU XUÂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
272 |
000.00.11.H60-230206-0010 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
273 |
000.00.11.H60-230206-0012 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ SÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
274 |
000.00.11.H60-230206-0013 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
VŨ VĂN LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
275 |
000.00.11.H60-230206-0014 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VIỆT THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
276 |
000.00.11.H60-230206-0016 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
277 |
000.00.11.H60-230206-0025 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
278 |
000.00.11.H60-230206-0036 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TUẤN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
279 |
000.00.11.H60-230206-0037 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
280 |
000.00.11.H60-230206-0047 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
281 |
000.00.11.H60-230206-0048 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
282 |
000.00.11.H60-230206-0055 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ SEN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
283 |
000.00.11.H60-230206-0059 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC CHẤP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
284 |
000.00.11.H60-230206-0062 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THU HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
285 |
000.00.11.H60-230206-0065 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
286 |
000.00.11.H60-230206-0066 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯƠNG THỊ MAI SAO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
287 |
000.00.11.H60-230206-0068 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ PHƯƠNG HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
288 |
000.00.11.H60-230206-0070 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
DIỆP THÀNH CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
289 |
000.00.11.H60-230206-0073 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THANH KHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
290 |
000.00.11.H60-230206-0075 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
291 |
000.00.11.H60-230206-0078 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
ĐINH NHƯ KHOA, NỘP HS CAO MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
292 |
000.00.11.H60-230206-0082 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN MINH VŨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
293 |
000.00.11.H60-230206-0083 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
LÊ VĂN DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
294 |
000.00.11.H60-230206-0087 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN MÔN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
295 |
000.00.11.H60-230206-0088 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 06 phút) |
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
296 |
000.00.11.H60-230306-0023 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ SOẠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
297 |
000.00.11.H60-230306-0039 |
06/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
298 |
000.00.11.H60-230306-0061 |
06/03/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 01 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
299 |
000.00.11.H60-230406-0003 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 24 phút) |
PHẠM VĂN SÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
300 |
000.00.11.H60-230406-0009 |
06/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THỊ HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
301 |
000.00.11.H60-230406-0010 |
06/04/2023 |
21/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 53 phút) |
MA THẾ DUY |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
302 |
000.00.11.H60-230406-0029 |
06/04/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 12 phút) |
TRẦN THỊ CHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
303 |
000.00.11.H60-230406-0053 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
304 |
000.00.11.H60-230406-0054 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯƠNG THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
305 |
000.00.11.H60-230406-0060 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VIỆT CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
306 |
000.00.11.H60-230406-0062 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 35 phút) |
ĐÀO THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
307 |
000.00.11.H60-230406-0091 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ HẢI TIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
308 |
000.00.11.H60-230406-0092 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THẾ ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
309 |
000.00.11.H60-230406-0094 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
310 |
000.00.11.H60-230406-0096 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
311 |
000.00.11.H60-230406-0098 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 16 phút) |
BÙI THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
312 |
000.00.11.H60-230406-0100 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO TRỌNG TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
313 |
000.00.11.H60-230406-0111 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ BỘ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
314 |
000.00.11.H60-230406-0118 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 04 phút) |
HẦU THỊ SON, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
315 |
000.00.11.H60-230406-0120 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
316 |
000.00.11.H60-230406-0121 |
06/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
317 |
000.00.11.H60-230406-0130 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 50 phút) |
TĂNG THỊ NỘI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
318 |
000.00.11.H60-230406-0131 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 49 phút) |
TĂNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
319 |
000.00.11.H60-230406-0134 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC BỘ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
320 |
000.00.11.H60-230406-0135 |
06/04/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 54 phút) |
TRẦN THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
321 |
000.00.11.H60-230406-0141 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
322 |
000.00.11.H60-230327-0099 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 04 phút) |
LƯƠNG THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
323 |
000.00.11.H60-230506-0003 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM VĂN THỊNH, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
324 |
000.00.11.H60-230412-0032 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
MAI TIẾN ĐƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
325 |
000.00.11.H60-230419-0142 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
DƯƠNG THỊ HAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
326 |
000.00.11.H60-230421-0116 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
327 |
000.00.11.H60-230506-0052 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
ĐÀM VIỆT DŨNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
328 |
000.00.11.H60-230506-0053 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN MINH THANH, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
329 |
000.00.11.H60-230418-0139 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
330 |
000.00.11.H60-230418-0142 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
331 |
000.00.11.H60-230418-0140 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
332 |
000.00.11.H60-230418-0141 |
06/05/2023 |
19/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
333 |
000.00.11.H60-230606-0026 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
334 |
000.00.11.H60-230606-0033 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
335 |
000.00.11.H60-230606-0038 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
336 |
000.00.11.H60-230606-0056 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
TRIỆU HỮU TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
337 |
000.00.11.H60-230606-0066 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
PHẠM VIẾT NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
338 |
000.00.11.H60-230606-0094 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
LÊ VĂN THIẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
339 |
000.00.11.H60-230606-0101 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THẾ DUẨN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
340 |
000.00.11.H60-230606-0102 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THỊ NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
341 |
000.00.11.H60-230606-0123 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
342 |
000.00.11.H60-230107-0044 |
07/01/2023 |
09/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HIỀN, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
343 |
000.00.11.H60-230207-0003 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
HỒ VĂN KIỀU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
344 |
000.00.11.H60-230207-0004 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
HỒ VĂN KIỀU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
345 |
000.00.11.H60-230207-0008 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
LƯƠNG THỊ THU HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
346 |
000.00.11.H60-230207-0011 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN ĐỨC LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
347 |
000.00.11.H60-230207-0014 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) |
PHÙNG THỊ SẠY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
348 |
000.00.11.H60-230207-0019 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 53 phút) |
LÊ TIẾN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
349 |
000.00.11.H60-230207-0022 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
350 |
000.00.11.H60-230207-0025 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 18 phút) |
LÊ KIM VĂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
351 |
000.00.11.H60-230207-0026 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 53 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
352 |
000.00.11.H60-230207-0027 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
353 |
000.00.11.H60-230207-0028 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
354 |
000.00.11.H60-230207-0029 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
355 |
000.00.11.H60-230207-0058 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
HOÀNG PHƯƠNG PHÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
356 |
000.00.11.H60-230207-0060 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
357 |
000.00.11.H60-230207-0061 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
TRẦN NGỌC BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
358 |
000.00.11.H60-230207-0062 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
359 |
000.00.11.H60-230207-0064 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 37 phút) |
BÙI THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
360 |
000.00.11.H60-230207-0068 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN HUY THÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
361 |
000.00.11.H60-230207-0071 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
362 |
000.00.11.H60-230207-0072 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 53 phút) |
PHẠM TIẾN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
363 |
000.00.11.H60-230207-0073 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
BÙI ĐÌNH MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
364 |
000.00.11.H60-230207-0074 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 16 phút) |
MÔNG VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
365 |
000.00.11.H60-230207-0078 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
PHẠM HỒNG DỰ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
366 |
000.00.11.H60-230207-0080 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 38 phút) |
ĐÀO MINH TOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
367 |
000.00.11.H60-230207-0081 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
PHẠM HỒNG DỰ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
368 |
000.00.11.H60-230207-0082 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 35 phút) |
ĐÀO MINH TOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
369 |
000.00.11.H60-230207-0083 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
PHẠM HỒNG DỰ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
370 |
000.00.11.H60-230207-0084 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 33 phút) |
ĐÀO MINH TOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
371 |
000.00.11.H60-230207-0087 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
BÙI TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
372 |
000.00.11.H60-230207-0088 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 31 phút) |
ĐỖ THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
373 |
000.00.11.H60-230207-0090 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
TÔ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
374 |
000.00.11.H60-230207-0093 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
KHUẤT MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
375 |
000.00.11.H60-230207-0094 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THÁI HẬU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
376 |
000.00.11.H60-230307-0012 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VŨ CHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
377 |
000.00.11.H60-230307-0017 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN GIẢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
378 |
000.00.11.H60-230307-0023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
379 |
000.00.11.H60-230307-0025 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TIẾN QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
380 |
000.00.11.H60-230307-0026 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ HẢI QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
381 |
000.00.11.H60-230307-0027 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
382 |
000.00.11.H60-230307-0039 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
383 |
000.00.11.H60-230307-0041 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
384 |
000.00.11.H60-230307-0050 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
385 |
000.00.11.H60-230307-0051 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LIỄU CHÍ KIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
386 |
000.00.11.H60-230307-0054 |
07/03/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
VŨ ĐỨC HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
387 |
000.00.11.H60-230307-0060 |
07/03/2023 |
18/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 13 phút) |
DƯƠNG VĂN KIÊN, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
388 |
000.00.11.H60-230307-0072 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ THU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
389 |
000.00.11.H60-230407-0005 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
390 |
000.00.11.H60-230407-0012 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
10/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HỨA NGỌC CƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
391 |
000.00.11.H60-230407-0014 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 34 phút) |
NGUYỄN TRỌNG HÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
392 |
000.00.11.H60-230407-0016 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 29 phút) |
NGUYỄN TRỌNG HÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
393 |
000.00.11.H60-230407-0027 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
394 |
000.00.11.H60-230407-0046 |
07/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 05 phút) |
BÙI THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
395 |
000.00.11.H60-230407-0078 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 2 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
396 |
000.00.11.H60-230407-0088 |
07/04/2023 |
19/05/2023 |
21/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
397 |
000.00.11.H60-230607-0114 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 31 phút) |
LẠI ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
398 |
000.00.11.H60-230607-0121 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
DƯƠNG VĂN THỊNH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
399 |
000.00.11.H60-230208-0002 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 55 phút) |
TRỊNH MINH ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
400 |
000.00.11.H60-230208-0017 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 06 phút) |
TRẦN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
401 |
000.00.11.H60-230208-0024 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 07 phút) |
TRẦN THỊ MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
402 |
000.00.11.H60-230208-0039 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 57 phút) |
MA NGỌC THỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
403 |
000.00.11.H60-230208-0068 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 59 phút) |
TRẦN VĂN MÔN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
404 |
000.00.11.H60-230208-0070 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN XUÂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
405 |
000.00.11.H60-230308-0007 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THU HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
406 |
000.00.11.H60-230205-0002 |
08/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
407 |
000.00.11.H60-230203-0017 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 12 phút) |
TRẦN CÔNG BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
408 |
000.00.11.H60-230308-0065 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
409 |
000.00.11.H60-230308-0067 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
410 |
000.00.11.H60-230308-0070 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
KIỀU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
411 |
000.00.11.H60-230308-0102 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN XUÂN TRUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
412 |
000.00.11.H60-230308-0104 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
LÊ XUÂN CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
413 |
000.00.11.H60-230209-0019 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) |
MAI THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
414 |
000.00.11.H60-230226-0002 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) |
ĐÀO THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
415 |
000.00.11.H60-230220-0043 |
08/03/2023 |
18/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 01 phút) |
BÙI THỊ LỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
416 |
000.00.11.H60-230214-0104 |
08/03/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 28 phút) |
LÊ VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
417 |
000.00.11.H60-230408-0001 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
418 |
000.00.11.H60-230408-0002 |
08/04/2023 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 16 phút) |
TRẦN VĂN GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
419 |
000.00.11.H60-230408-0008 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN THỊ HOÀI ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
420 |
000.00.11.H60-230408-0015 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
421 |
000.00.11.H60-230408-0026 |
08/04/2023 |
21/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
422 |
000.00.11.H60-230408-0036 |
08/04/2023 |
19/05/2023 |
21/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 55 phút) |
TRẦN MINH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
423 |
000.00.11.H60-230508-0120 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 34 phút) |
VŨ THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
424 |
000.00.11.H60-230608-0162 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ THỊ THÊU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
425 |
000.00.11.H60-230106-0162 |
09/01/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ DỰ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
426 |
000.00.11.H60-230109-0018 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 07 phút) |
LÝ VĂN TẠY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
427 |
000.00.11.H60-230109-0019 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) |
PHÙNG VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
428 |
000.00.11.H60-230109-0034 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN TIẾN NGHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
429 |
000.00.11.H60-230109-0036 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN PHI ĐIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
430 |
000.00.11.H60-230109-0039 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 02 phút) |
NGUYỄN PHAN DUY CHINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
431 |
000.00.11.H60-221209-0116 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
432 |
000.00.11.H60-221214-0060 |
09/01/2023 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 45 phút) |
VŨ TRỌNG HỢP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
433 |
000.00.11.H60-221214-0043 |
09/01/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 09 phút) |
NGUYỄN HỮU PHỤ - NGUYỄN THU THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
434 |
000.00.11.H60-230109-0054 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 83 ngày 3 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
435 |
000.00.11.H60-230109-0086 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 04 phút) |
TRẦN DUY HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
436 |
000.00.11.H60-221214-0058 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 17 phút) |
LÊ THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
437 |
000.00.11.H60-230209-0001 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 13 phút) |
HOÀNG MẠNH TRÍ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
438 |
000.00.11.H60-230209-0003 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 00 phút) |
HOÀNG TRẦN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
439 |
000.00.11.H60-230209-0005 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 53 phút) |
HOÀNG TRẦN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
440 |
000.00.11.H60-230209-0049 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 58 phút) |
PHẠM VĂN CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
441 |
000.00.11.H60-230209-0056 |
09/02/2023 |
05/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 54 phút) |
VŨ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
442 |
000.00.11.H60-230209-0058 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
443 |
000.00.11.H60-230209-0098 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
444 |
000.00.11.H60-230209-0102 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) |
VŨ HẢI NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
445 |
000.00.11.H60-230209-0103 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 36 phút) |
TRẦN TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
446 |
000.00.11.H60-230209-0112 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI BÌNH MNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
447 |
000.00.11.H60-230209-0117 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN THANH KHOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
448 |
000.00.11.H60-230309-0045 |
09/03/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN LƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
449 |
000.00.11.H60-230219-0004 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 06 phút) |
ĐÀO VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
450 |
000.00.11.H60-230309-0066 |
09/03/2023 |
26/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 59 phút) |
PHAN THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
451 |
000.00.11.H60-230309-0087 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG THU HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
452 |
000.00.11.H60-230309-0093 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 51 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
453 |
000.00.11.H60-230509-0106 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 14 phút) |
BÙI VĂN DẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
454 |
000.00.11.H60-221228-0100 |
10/01/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 45 phút) |
DƯƠNG THỊ ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
455 |
000.00.11.H60-230110-0046 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
LƯƠNG VĂN CƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
456 |
000.00.11.H60-230110-0047 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
NGUỸEN VĂN KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
457 |
000.00.11.H60-230110-0049 |
10/01/2023 |
05/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN QUANG THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
458 |
000.00.11.H60-230110-0065 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
TRƯƠNG VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
459 |
000.00.11.H60-230110-0077 |
10/01/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 16 phút) |
LỤC VĂN TƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
460 |
000.00.11.H60-230110-0083 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 50 phút) |
DƯƠNG THỊ NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
461 |
000.00.11.H60-230110-0095 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 50 phút) |
LÝ THỊ QUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
462 |
000.00.11.H60-230110-0097 |
10/01/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 42 phút) |
LIỄU QUANG CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
463 |
000.00.11.H60-230110-0102 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ÔN VĂN TƯ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
464 |
000.00.11.H60-230110-0104 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
465 |
000.00.11.H60-230110-0108 |
10/01/2023 |
28/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 08 phút) |
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
466 |
000.00.11.H60-230210-0018 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN BÁCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
467 |
000.00.11.H60-230210-0030 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 49 phút) |
HOÀNG VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
468 |
000.00.11.H60-230210-0033 |
10/02/2023 |
09/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 15 phút) |
VŨ QUANG THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
469 |
000.00.11.H60-230130-0040 |
10/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN GIẢ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
470 |
000.00.11.H60-230130-0038 |
10/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) |
BÙI VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
471 |
000.00.11.H60-230131-0017 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
472 |
000.00.11.H60-230210-0068 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 24 phút) |
PHÙNG THANH BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
473 |
000.00.11.H60-230210-0091 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 01 phút) |
NGÔ MINH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
474 |
000.00.11.H60-230210-0095 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN HẬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
475 |
000.00.11.H60-230210-0099 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 30 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
476 |
000.00.11.H60-230310-0029 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN HUY GIẢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
477 |
000.00.11.H60-230310-0071 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
KIỀU XUÂN HƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
478 |
000.00.11.H60-230310-0079 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
479 |
000.00.11.H60-230310-0087 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ LAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
480 |
000.00.11.H60-230310-0091 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN NGỌC TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
481 |
000.00.11.H60-230310-0101 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
482 |
000.00.11.H60-230310-0105 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
483 |
000.00.11.H60-230310-0115 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
484 |
000.00.11.H60-230310-0117 |
10/03/2023 |
04/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 41 phút) |
NGUYỄN HOÀNG LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
485 |
000.00.11.H60-230310-0121 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
486 |
000.00.11.H60-230310-0123 |
10/03/2023 |
15/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 18 phút) |
NGUYỄN HOÀNG LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
487 |
000.00.11.H60-230310-0130 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ VIỄN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
488 |
000.00.11.H60-230310-0132 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ VIỄN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
489 |
000.00.11.H60-230310-0134 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM NGỌC TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
490 |
000.00.11.H60-230410-0076 |
10/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 44 phút) |
ĐẶNG THỊ HƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
491 |
000.00.11.H60-230410-0081 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CAO VĂN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
492 |
000.00.11.H60-230410-0083 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ HỮU CÔNG, NỘP HS PHAN VĂN LUYỆN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
493 |
000.00.11.H60-230410-0101 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÝ THỊ HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
494 |
000.00.11.H60-230410-0102 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÝ THỊ HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
495 |
000.00.11.H60-230510-0002 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 12 phút) |
VŨ THỊ THƠM |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
496 |
000.00.11.H60-230510-0003 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 07 phút) |
PHAN NGỌC HIỆP |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
497 |
000.00.11.H60-230510-0059 |
10/05/2023 |
11/05/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CAO THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
498 |
000.00.11.H60-230510-0124 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 26 phút) |
PHẠM VĂN TIẾN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
499 |
000.00.11.H60-230510-0127 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẬT, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
500 |
000.00.11.H60-230510-0130 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN BÁ HUY, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
501 |
000.00.11.H60-230111-0006 |
11/01/2023 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 24 phút) |
NGUYỄN KIM KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
502 |
000.00.11.H60-230111-0012 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 53 phút) |
LÊ THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
503 |
000.00.11.H60-230107-0033 |
11/01/2023 |
14/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 27 ngày 7 giờ 43 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
504 |
000.00.11.H60-230107-0017 |
11/01/2023 |
27/02/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 37 ngày 7 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
505 |
000.00.11.H60-230110-0069 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 48 phút) |
CHẨU THỊ ĐÀO |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
506 |
000.00.11.H60-230111-0052 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TRẦN VĂN QUÝ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
507 |
000.00.11.H60-230110-0043 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 48 phút) |
PHẠM THỊ BÍCH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
508 |
000.00.11.H60-230111-0054 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ ĐỨC TÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
509 |
000.00.11.H60-230111-0056 |
11/01/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 37 phút) |
NÔNG THỊ SINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
510 |
000.00.11.H60-221223-0097 |
11/01/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 06 phút) |
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
511 |
000.00.11.H60-221226-0028 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 31 phút) |
LÝ XUÂN HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
512 |
000.00.11.H60-230111-0061 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
513 |
000.00.11.H60-221227-0037 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) |
LỤC THỊ CHỐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
514 |
000.00.11.H60-221226-0114 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) |
NGÔ MINH PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
515 |
000.00.11.H60-221227-0082 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 03 phút) |
VƯƠNG VĂN TẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
516 |
000.00.11.H60-230111-0103 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐẶNG TÀI TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
517 |
000.00.11.H60-230111-0106 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC NGỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
518 |
000.00.11.H60-230111-0121 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ THỊ THÀNH THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
519 |
000.00.11.H60-230111-0123 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
VŨ THỊ THÀNH THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
520 |
000.00.11.H60-230111-0128 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN QUÝ BẮC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
521 |
000.00.11.H60-230211-0003 |
11/02/2023 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
522 |
000.00.11.H60-230211-0016 |
11/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) |
LÊ VĂN PHÁC, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
523 |
000.00.11.H60-230211-0017 |
11/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) |
HOÀNG THỊ TÂM, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
524 |
000.00.11.H60-230311-0001 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH CÔNG DOANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
525 |
000.00.11.H60-230311-0003 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐẶNG VĂN THOÁT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
526 |
000.00.11.H60-230311-0008 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ MINH CHÂU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
527 |
000.00.11.H60-230311-0009 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM BÁ HOÀNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
528 |
000.00.11.H60-230311-0011 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
529 |
000.00.11.H60-230311-0013 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
530 |
000.00.11.H60-230311-0016 |
11/03/2023 |
13/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐẶNG NHƯ HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
531 |
000.00.11.H60-230228-0088 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
532 |
000.00.11.H60-230228-0080 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
533 |
000.00.11.H60-230228-0079 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
534 |
000.00.11.H60-230228-0078 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
535 |
000.00.11.H60-230307-0015 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
THĂNG THỊ MÓI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
536 |
000.00.11.H60-230228-0056 |
11/03/2023 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
537 |
000.00.11.H60-230307-0013 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
THĂNG THỊ MÓI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
538 |
000.00.11.H60-230228-0002 |
11/03/2023 |
24/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) |
TRẦN VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
539 |
000.00.11.H60-230411-0014 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 48 phút) |
ĐOÀN ĐÌNH CÁT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
540 |
000.00.11.H60-230411-0019 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 20 phút) |
LÊ TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
541 |
000.00.11.H60-230411-0042 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG THỊ XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
542 |
000.00.11.H60-230411-0046 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
MA VĂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
543 |
000.00.11.H60-230411-0052 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút) |
NGUYỄN THỊ QUÝT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
544 |
000.00.11.H60-230411-0083 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 53 phút) |
LÊ THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
545 |
000.00.11.H60-230511-0082 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ XUÂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
546 |
000.00.11.H60-230511-0083 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VI THẾ MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
547 |
000.00.11.H60-230511-0094 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
548 |
000.00.11.H60-230511-0097 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
549 |
000.00.11.H60-230511-0098 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
550 |
000.00.11.H60-230511-0099 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
551 |
000.00.11.H60-230511-0102 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI THỊ NHUẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
552 |
000.00.11.H60-230511-0108 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
553 |
000.00.11.H60-230511-0109 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ NỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
554 |
000.00.11.H60-230511-0111 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
555 |
000.00.11.H60-230511-0113 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI HẢI HỒ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
556 |
000.00.11.H60-230511-0117 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
557 |
000.00.11.H60-230511-0124 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
558 |
000.00.11.H60-230511-0132 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
BÙI THỊ ĐIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
559 |
000.00.11.H60-230511-0152 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 12 phút) |
DIỆP THANH TRƯỜNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
560 |
000.00.11.H60-230420-0069 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 23 phút) |
ÔNG Á CHÍN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
561 |
000.00.11.H60-230112-0002 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
562 |
000.00.11.H60-230112-0003 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 06 phút) |
HOÀNG THỊ MAI HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
563 |
000.00.11.H60-230111-0046 |
12/01/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) |
ĐỒNG THANH HUẾ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
564 |
000.00.11.H60-230111-0049 |
12/01/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 48 phút) |
ĐỒNG THANH HUẾ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
565 |
000.00.11.H60-230111-0045 |
12/01/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) |
ĐỒNG THANH HUẾ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
566 |
000.00.11.H60-230112-0006 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI THỊ LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
567 |
000.00.11.H60-230112-0010 |
12/01/2023 |
30/03/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 51 phút) |
NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
568 |
000.00.11.H60-230112-0013 |
12/01/2023 |
30/03/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 43 phút) |
LÊ THỊ THÚY HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
569 |
000.00.11.H60-230112-0015 |
12/01/2023 |
30/03/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 33 phút) |
LÊ THỊ LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
570 |
000.00.11.H60-230112-0025 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
571 |
000.00.11.H60-230112-0028 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TẠ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
572 |
000.00.11.H60-230112-0042 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) |
NGUYỄN MẠNH NGHIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
573 |
000.00.11.H60-230112-0043 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN THỊ THỤC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
574 |
000.00.11.H60-230112-0047 |
12/01/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) |
HOÀNG THỊ NGOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
575 |
000.00.11.H60-230112-0051 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN THĂNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
576 |
000.00.11.H60-230112-0052 |
12/01/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
577 |
000.00.11.H60-230112-0053 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN HOÀNG HƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
578 |
000.00.11.H60-230112-0055 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
579 |
000.00.11.H60-230112-0056 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ HỒNG QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
580 |
000.00.11.H60-230112-0058 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
581 |
000.00.11.H60-230112-0060 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN QUỐC TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
582 |
000.00.11.H60-230112-0061 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 26 phút) |
HOÀNG VÂN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
583 |
000.00.11.H60-230112-0063 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ ĐỨC QUÝ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
584 |
000.00.11.H60-230112-0065 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN KHÁNH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
585 |
000.00.11.H60-230112-0067 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN VĂN HIỂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
586 |
000.00.11.H60-230112-0073 |
12/01/2023 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
587 |
000.00.11.H60-230112-0076 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN BẮC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
588 |
000.00.11.H60-230112-0098 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ SỬU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
589 |
000.00.11.H60-230112-0106 |
12/01/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 08 phút) |
LÊ VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
590 |
000.00.11.H60-230112-0107 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 37 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
591 |
000.00.11.H60-230112-0108 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 36 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
592 |
000.00.11.H60-230112-0110 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 35 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
593 |
000.00.11.H60-230112-0111 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 34 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
594 |
000.00.11.H60-230112-0113 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 32 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
595 |
000.00.11.H60-230112-0114 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 31 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
596 |
000.00.11.H60-230112-0115 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 29 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
597 |
000.00.11.H60-230112-0116 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 27 phút) |
ĐẶNG THỊ TRAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
598 |
000.00.11.H60-230412-0001 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
599 |
000.00.11.H60-230412-0013 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
600 |
000.00.11.H60-230412-0036 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
601 |
000.00.11.H60-230412-0038 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
602 |
000.00.11.H60-230412-0039 |
12/04/2023 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 19 phút) |
PHẠM VĂN MINH, NỘP HS TẠ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
603 |
000.00.11.H60-230412-0045 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ HẢI HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
604 |
000.00.11.H60-230412-0064 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
605 |
000.00.11.H60-230412-0067 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
606 |
000.00.11.H60-230412-0076 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ THU GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
607 |
000.00.11.H60-230412-0077 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
608 |
000.00.11.H60-230412-0080 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN CHÍ DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
609 |
000.00.11.H60-230412-0090 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 09 phút) |
NGUYỄN SƠN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
610 |
000.00.11.H60-230412-0092 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHÙNG VĂN CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
611 |
000.00.11.H60-230412-0110 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
612 |
000.00.11.H60-230412-0111 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ THANH MAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
613 |
000.00.11.H60-230412-0115 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN QUANG TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
614 |
000.00.11.H60-230412-0120 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN HOÀNG LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
615 |
000.00.11.H60-230412-0122 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 58 phút) |
NGUYỄN DANH TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
616 |
000.00.11.H60-230412-0124 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG TẮC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
617 |
000.00.11.H60-230412-0140 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐIỂM, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
618 |
000.00.11.H60-230325-0004 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
11/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 18 phút) |
HOÀNG VĂN BIỂU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
619 |
000.00.11.H60-230512-0014 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
15/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
620 |
000.00.11.H60-230512-0078 |
12/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 05 phút) |
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
621 |
000.00.11.H60-230512-0118 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
LỤC VĂN HÀ, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
622 |
000.00.11.H60-230512-0119 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
LỤC VĂN XUÂN, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
623 |
000.00.11.H60-230512-0120 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
624 |
000.00.11.H60-230512-0121 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
625 |
000.00.11.H60-230512-0122 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
626 |
000.00.11.H60-230512-0123 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
627 |
000.00.11.H60-230512-0124 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) |
LỤC VĂN NĂM, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
628 |
000.00.11.H60-230512-0125 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 26 phút) |
ĐỖ VĂN TỰ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
629 |
000.00.11.H60-230113-0014 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 55 phút) |
PHẠM ĐÌNH CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
630 |
000.00.11.H60-230113-0020 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 43 phút) |
ĐỖ TRỌNG HƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
631 |
000.00.11.H60-230113-0051 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) |
LÃ THỊ THÚY BÌNH CBỘ ĐĨA CHÍNH XÃ ĐÔNG THỌ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
632 |
000.00.11.H60-230113-0052 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
633 |
000.00.11.H60-230113-0054 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 29 phút) |
TRẦN THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
634 |
000.00.11.H60-230113-0055 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
635 |
000.00.11.H60-230113-0056 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
636 |
000.00.11.H60-230113-0087 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 22 phút) |
TRẦN THỊ MINH NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
637 |
000.00.11.H60-230113-0101 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 38 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
638 |
000.00.11.H60-230113-0107 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 10 phút) |
ĐẶNG THỊ THÚY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
639 |
000.00.11.H60-230113-0115 |
13/01/2023 |
22/03/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 46 ngày 5 giờ 45 phút) |
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
640 |
000.00.11.H60-230213-0008 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VIẾT HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
641 |
000.00.11.H60-230213-0013 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 55 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
642 |
000.00.11.H60-230213-0015 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 35 phút) |
NGUYỄN NGỌC NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
643 |
000.00.11.H60-230213-0018 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
DƯƠNG THỊ HỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
644 |
000.00.11.H60-230213-0020 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ BAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
645 |
000.00.11.H60-230213-0022 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
NGUYỄN VIẾT VƯỢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
646 |
000.00.11.H60-230213-0023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
647 |
000.00.11.H60-230213-0026 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 06 phút) |
BÙI TẤN NGỌ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
648 |
000.00.11.H60-230213-0032 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 41 phút) |
ĐOÀN VĂN THỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
649 |
000.00.11.H60-230213-0034 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 35 phút) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
650 |
000.00.11.H60-230213-0039 |
13/02/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 59 phút) |
VŨ TÙNG LÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
651 |
000.00.11.H60-230213-0042 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 37 phút) |
PHÙNG VĂN ĐỨC, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
652 |
000.00.11.H60-230213-0043 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 07 phút) |
NGUYỄN HUY PHÒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
653 |
000.00.11.H60-230213-0048 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 41 phút) |
TRẦN HỒNG PHONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
654 |
000.00.11.H60-230213-0054 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 43 phút) |
LÊ XUÂN KỲ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
655 |
000.00.11.H60-230213-0055 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
TRỊNH THỊ LỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
656 |
000.00.11.H60-230213-0056 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
657 |
000.00.11.H60-230213-0059 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
NGUYỄN ĐỨC LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
658 |
000.00.11.H60-230213-0073 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
ĐẶNG THÙY DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
659 |
000.00.11.H60-230213-0084 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
PHẠM THỊ NGUYỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
660 |
000.00.11.H60-230213-0089 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
TRẦN NGUYÊN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
661 |
000.00.11.H60-230213-0095 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
NGUYỄN VIỆT HỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
662 |
000.00.11.H60-230213-0099 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
MA THỊ THAO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
663 |
000.00.11.H60-230213-0100 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 42 phút) |
ĐINH THỊ NGUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
664 |
000.00.11.H60-230313-0053 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
27/03/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 45 phút) |
PHẠM THỊ NHÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
665 |
000.00.11.H60-230313-0055 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 48 phút) |
TRẦN VĂN TÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
666 |
000.00.11.H60-230413-0046 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ THOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
667 |
000.00.11.H60-230413-0047 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
668 |
000.00.11.H60-230413-0058 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG THỊ KIM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
669 |
000.00.11.H60-230413-0068 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TÀI VỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
670 |
000.00.11.H60-230413-0075 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) |
LƯƠNG VĂN HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
671 |
000.00.11.H60-230413-0076 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
672 |
000.00.11.H60-230413-0081 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
673 |
000.00.11.H60-230413-0083 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHÙNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
674 |
000.00.11.H60-230413-0084 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHÙNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
675 |
000.00.11.H60-230413-0087 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 10 phút) |
NGUYỄN KIM QUANG, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
676 |
000.00.11.H60-230513-0004 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
VŨ VĂN HỒNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
677 |
000.00.11.H60-230513-0016 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
678 |
000.00.11.H60-230513-0021 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
679 |
000.00.11.H60-230513-0036 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
680 |
000.00.11.H60-230513-0037 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
681 |
000.00.11.H60-230513-0038 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
682 |
000.00.11.H60-230513-0039 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
683 |
000.00.11.H60-230513-0040 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
684 |
000.00.11.H60-230513-0041 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
685 |
000.00.11.H60-230513-0042 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
686 |
000.00.11.H60-230513-0043 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
687 |
000.00.11.H60-230425-0046 |
13/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) |
LƯU QUANG VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
688 |
000.00.11.H60-230114-0013 |
14/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 36 phút) |
PHẠM QUỐC DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
689 |
000.00.11.H60-230114-0020 |
14/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 09 phút) |
VŨ THỊ PHIN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
690 |
000.00.11.H60-230114-0059 |
14/01/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 37 phút) |
VI THẾ MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
691 |
000.00.11.H60-230214-0015 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN NGOC NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
692 |
000.00.11.H60-230214-0036 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 46 phút) |
LÂM THỊ THỌ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
693 |
000.00.11.H60-230214-0039 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 38 phút) |
ĐỖ VIỆT CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
694 |
000.00.11.H60-230214-0099 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THU HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
695 |
000.00.11.H60-230314-0041 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
696 |
000.00.11.H60-230314-0056 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
697 |
000.00.11.H60-230314-0058 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
698 |
000.00.11.H60-230314-0089 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ HỮU HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
699 |
000.00.11.H60-230314-0091 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH THỊ TÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
700 |
000.00.11.H60-230314-0095 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HỨA THU HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
701 |
000.00.11.H60-230314-0101 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC NGỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
702 |
000.00.11.H60-230314-0105 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN LÊ GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
703 |
000.00.11.H60-230314-0110 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
704 |
000.00.11.H60-230314-0120 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
(Trễ hạn 05 phút) |
LÊ VĂN ĐIỀU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
705 |
000.00.11.H60-230414-0014 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 30 phút) |
LÊ ĐỨC LIÊM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
706 |
000.00.11.H60-230414-0054 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 58 phút) |
MA THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
707 |
000.00.11.H60-230414-0064 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
708 |
000.00.11.H60-230414-0065 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM VĂN HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
709 |
000.00.11.H60-230414-0066 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
710 |
000.00.11.H60-230414-0077 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ QUANG KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
711 |
000.00.11.H60-230414-0082 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
712 |
000.00.11.H60-230414-0083 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
713 |
000.00.11.H60-230414-0085 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
714 |
000.00.11.H60-230414-0090 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 23 phút) |
ĐỖ VĂN TÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
715 |
000.00.11.H60-230215-0001 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 17 phút) |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
716 |
000.00.11.H60-230215-0049 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 59 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
717 |
000.00.11.H60-230215-0090 |
15/02/2023 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 54 phút) |
NGUYỄN THỰC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
718 |
000.00.11.H60-230215-0104 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 06 phút) |
PHẠM VĂN THỊNH, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
719 |
000.00.11.H60-230315-0003 |
15/03/2023 |
26/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THU HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
720 |
000.00.11.H60-230315-0004 |
15/03/2023 |
26/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THU HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
721 |
000.00.11.H60-230315-0029 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGÔ XUÂN THỬ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
722 |
000.00.11.H60-230315-0035 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THÀNH TRUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
723 |
000.00.11.H60-230315-0036 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
KIỀU HOÀNG PHÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
724 |
000.00.11.H60-230315-0037 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
725 |
000.00.11.H60-230315-0039 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
726 |
000.00.11.H60-230315-0040 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
HỨA LÂM VĨNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
727 |
000.00.11.H60-230315-0041 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
TỐNG VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
728 |
000.00.11.H60-230315-0042 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ TRỌNG HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
729 |
000.00.11.H60-230315-0043 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MA VĂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
730 |
000.00.11.H60-230315-0046 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM NGỌC TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
731 |
000.00.11.H60-230315-0047 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUEYN THI TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
732 |
000.00.11.H60-230315-0048 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ VĂN KHÔI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
733 |
000.00.11.H60-230315-0050 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ HUY PHƯỚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
734 |
000.00.11.H60-230315-0061 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
735 |
000.00.11.H60-230315-0064 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ MẬU THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
736 |
000.00.11.H60-230315-0066 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ MẬU THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
737 |
000.00.11.H60-230315-0067 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
738 |
000.00.11.H60-230315-0068 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH TUẤN AN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
739 |
000.00.11.H60-230315-0072 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
740 |
000.00.11.H60-230315-0075 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ KIM NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
741 |
000.00.11.H60-230315-0076 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ KIM NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
742 |
000.00.11.H60-230315-0079 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
DƯƠNG MẠNH HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
743 |
000.00.11.H60-230315-0082 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN TÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
744 |
000.00.11.H60-230315-0084 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐỖ THỊ KIM THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
745 |
000.00.11.H60-230315-0085 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
746 |
000.00.11.H60-230315-0092 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
PHẠM THỊ THÙY LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
747 |
000.00.11.H60-230315-0093 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
VŨ ĐỨC QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
748 |
000.00.11.H60-230415-0003 |
15/04/2023 |
25/05/2023 |
30/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 06 phút) |
BÙI VĂN LONG, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
749 |
000.00.11.H60-230415-0006 |
15/04/2023 |
28/04/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ NGỌC, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
750 |
000.00.11.H60-230405-0037 |
15/04/2023 |
28/04/2023 |
06/05/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
TRẦN NGỌC ĐĨNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
751 |
000.00.11.H60-230402-0001 |
15/04/2023 |
28/04/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
TRẦN ĐỨC LÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
752 |
000.00.11.H60-230405-0104 |
15/04/2023 |
28/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 56 phút) |
MA VĂN TẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
753 |
000.00.11.H60-230405-0105 |
15/04/2023 |
28/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 56 phút) |
MA VĂN TẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
754 |
000.00.11.H60-230415-0028 |
15/04/2023 |
17/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
755 |
000.00.11.H60-230410-0128 |
15/04/2023 |
28/04/2023 |
20/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
HOÀNG TRỌNG THĂNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
756 |
000.00.11.H60-230515-0026 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 48 phút) |
LÂM THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
757 |
000.00.11.H60-230515-0118 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
PHAN THỊ KIỀU THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
758 |
000.00.11.H60-230515-0127 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
ĐẶNG XUÂN LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
759 |
000.00.11.H60-230515-0129 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
LÂM BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
760 |
000.00.11.H60-230515-0144 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
HOÀNG LỆ THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
761 |
000.00.11.H60-230515-0146 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
ĐOÀN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
762 |
000.00.11.H60-230515-0147 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
HOÀNG KHẮC NHÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
763 |
000.00.11.H60-230515-0148 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
LÊ THỊ HỒNG THẮM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
764 |
000.00.11.H60-230425-0062 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 23 phút) |
HỨA VIỆT KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
765 |
000.00.11.H60-230116-0009 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 08 phút) |
PHẠM CHÍ CÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
766 |
000.00.11.H60-230116-0015 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
767 |
000.00.11.H60-230107-0016 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 59 phút) |
HOÀNG VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
768 |
000.00.11.H60-230116-0032 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 43 phút) |
ĐINH QUỐC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
769 |
000.00.11.H60-230108-0004 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 47 phút) |
GIANG ANH TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
770 |
000.00.11.H60-230114-0051 |
16/01/2023 |
23/02/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 6 giờ 06 phút) |
MẠC QUANG THIỆN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
771 |
000.00.11.H60-230114-0049 |
16/01/2023 |
23/02/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 49 ngày 6 giờ 01 phút) |
MẠC QUANG THIỆN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
772 |
000.00.11.H60-230110-0061 |
16/01/2023 |
13/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 45 phút) |
TẠ PHÚC CHỦ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
773 |
000.00.11.H60-230110-0056 |
16/01/2023 |
15/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) |
HÀ QUANG HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
774 |
000.00.11.H60-230116-0072 |
16/01/2023 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN XUÂN TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
775 |
000.00.11.H60-230116-0103 |
16/01/2023 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 13 phút) |
VŨ VĂN PHÒNG, NỘP HS LÊ THỊ LOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
776 |
000.00.11.H60-230116-0106 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 48 phút) |
NGUYỄN DANH TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
777 |
000.00.11.H60-230116-0107 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 45 phút) |
NGUYỄN DANH TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
778 |
000.00.11.H60-230216-0039 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN NGUỘC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
779 |
000.00.11.H60-230316-0013 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN HƯƠNG LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
780 |
000.00.11.H60-230316-0020 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TÀO VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
781 |
000.00.11.H60-230316-0036 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN QUANG THU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
782 |
000.00.11.H60-230316-0047 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
783 |
000.00.11.H60-230316-0051 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
LÊ THỊ CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
784 |
000.00.11.H60-230316-0054 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NÔNG VĂN PHỤ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
785 |
000.00.11.H60-230316-0063 |
16/03/2023 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 55 phút) |
PHÙNG VĂN CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
786 |
000.00.11.H60-230316-0068 |
16/03/2023 |
23/03/2023 |
29/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 38 phút) |
LINH THẾ DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
787 |
000.00.11.H60-230316-0071 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐẶNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
788 |
000.00.11.H60-230316-0081 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
TRẦN THỊ THANH TÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
789 |
000.00.11.H60-230316-0087 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
DƯƠNG VĂN NHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
790 |
000.00.11.H60-230316-0095 |
16/03/2023 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 38 phút) |
DƯƠNG VĂN VINH, NHẬN KQUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
791 |
000.00.11.H60-230316-0098 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ THƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
792 |
000.00.11.H60-230316-0099 |
16/03/2023 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 40 phút) |
NGUYỄN QUANG BÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
793 |
000.00.11.H60-230316-0101 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NINH THỊ VÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
794 |
000.00.11.H60-230316-0102 |
16/03/2023 |
27/04/2023 |
20/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 33 phút) |
HOÀNG ANH TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
795 |
000.00.11.H60-230316-0114 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LỤC VĂN LƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
796 |
000.00.11.H60-230516-0021 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM VĂN TRƯỜNG, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
797 |
000.00.11.H60-230516-0025 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYẼN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
798 |
000.00.11.H60-230516-0051 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN MƯỜI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
799 |
000.00.11.H60-230516-0052 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN MƯỜI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
800 |
000.00.11.H60-230516-0054 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN MƯỜI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
801 |
000.00.11.H60-230516-0066 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
802 |
000.00.11.H60-230516-0076 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ TIẾP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
803 |
000.00.11.H60-230516-0077 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ HOẠT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
804 |
000.00.11.H60-230516-0079 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HẠC VĂN TOẢN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
805 |
000.00.11.H60-230516-0082 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
806 |
000.00.11.H60-230516-0105 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐẶNG THỊ TỰ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
807 |
000.00.11.H60-230516-0109 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN TÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
808 |
000.00.11.H60-230516-0115 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐẶNG HỮU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
809 |
000.00.11.H60-230516-0116 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 02 phút) |
ĐOÀN ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
810 |
000.00.11.H60-230516-0121 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 01 phút) |
PHAN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
811 |
000.00.11.H60-230516-0123 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 01 phút) |
HÀ THỊ CÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
812 |
000.00.11.H60-230516-0124 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI ĐỨC SƠN, NỘP HS BÙI THỊ THÙY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
813 |
000.00.11.H60-230117-0014 |
17/01/2023 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 45 phút) |
NGUYỄN TIẾN ÍCH, NỘPHS TRẦN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
814 |
000.00.11.H60-230117-0047 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 17 phút) |
BÙI TUẤN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
815 |
000.00.11.H60-230117-0051 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 08 phút) |
ĐINH THỊ HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
816 |
000.00.11.H60-230117-0060 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
817 |
000.00.11.H60-230217-0006 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
ĐỖ THIỆN CẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
818 |
000.00.11.H60-230217-0007 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 06 phút) |
ĐỖ THIỆN CẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
819 |
000.00.11.H60-230217-0066 |
17/02/2023 |
06/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 14 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
820 |
000.00.11.H60-230317-0009 |
17/03/2023 |
31/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 19 phút) |
LĂNG XUÂN VIỆT NHẬN KQUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
821 |
000.00.11.H60-230317-0011 |
17/03/2023 |
31/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 16 phút) |
LĂNG XUÂN VIẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
822 |
000.00.11.H60-230317-0020 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
LƯU HỮU QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
823 |
000.00.11.H60-230317-0025 |
17/03/2023 |
14/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 33 phút) |
HOÀNG ĐẮC DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
824 |
000.00.11.H60-230317-0050 |
17/03/2023 |
31/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 21 phút) |
VŨ QUANG TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
825 |
000.00.11.H60-230317-0054 |
17/03/2023 |
31/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 08 phút) |
VŨ QUANG TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
826 |
000.00.11.H60-230317-0056 |
17/03/2023 |
31/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 59 phút) |
VŨ QUANG TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
827 |
000.00.11.H60-230317-0065 |
17/03/2023 |
31/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 20 phút) |
VŨ QUANG KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
828 |
000.00.11.H60-230317-0075 |
17/03/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 46 phút) |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
829 |
000.00.11.H60-230317-0092 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
830 |
000.00.11.H60-230317-0095 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 43 phút) |
NGUYỄN THANH SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
831 |
000.00.11.H60-230317-0099 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TRƯƠNG ANH DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
832 |
000.00.11.H60-230417-0077 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
28/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 22 phút) |
TRỊNH TIẾN KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
833 |
000.00.11.H60-230417-0087 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 59 phút) |
NGUYỄN MINH TẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
834 |
000.00.11.H60-230417-0094 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
835 |
000.00.11.H60-230417-0103 |
17/04/2023 |
04/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 13 phút) |
TRẦN THỊ MINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
836 |
000.00.11.H60-230417-0106 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HỨA SỸ PHI, NỘP HS HOÀNG THỊ CHANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
837 |
000.00.11.H60-230417-0116 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN VĂN VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
838 |
000.00.11.H60-230417-0117 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN NGỌC LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
839 |
000.00.11.H60-230417-0118 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LƯU THỊ BAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
840 |
000.00.11.H60-230517-0112 |
17/05/2023 |
24/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 00 phút) |
HÀ VĂN DOÃN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
841 |
000.00.11.H60-230517-0139 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 23 phút) |
TRẦN THỊ TÝ, NỘP HS NHẬN VIÊN BĐ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
842 |
000.00.11.H60-230517-0142 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
TRIỆU VĂN NỘI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
843 |
000.00.11.H60-230517-0143 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
TRẦN MINH TIẾN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
844 |
000.00.11.H60-230517-0146 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
MÔNG VĂN HÙNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
845 |
000.00.11.H60-230517-0147 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
MÔNG VĂN HÙNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
846 |
000.00.11.H60-230517-0148 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
PHÙNG THỊ HỢP, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
847 |
000.00.11.H60-230118-0011 |
18/01/2023 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 42 phút) |
LÊ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
848 |
000.00.11.H60-230118-0015 |
18/01/2023 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 31 phút) |
PHẠM MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
849 |
000.00.11.H60-230118-0018 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 04 phút) |
BÙI XUÂN QUANG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
850 |
000.00.11.H60-230118-0057 |
18/01/2023 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 30 phút) |
TRẦN XUÂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
851 |
000.00.11.H60-230110-0035 |
18/01/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) |
ĐẶNG QUANG ĐIỀM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
852 |
000.00.11.H60-230118-0072 |
18/01/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 25 phút) |
TRẦN THỊ MINH HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
853 |
000.00.11.H60-230318-0002 |
18/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG THỊ MINH CHÂU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
854 |
000.00.11.H60-230318-0007 |
18/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 43 phút) |
LÊ THỊ THU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
855 |
000.00.11.H60-230303-0116 |
18/03/2023 |
31/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
PHẠM VĂN NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
856 |
000.00.11.H60-230318-0019 |
18/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
PHẠM VĂN QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
857 |
000.00.11.H60-230318-0020 |
18/03/2023 |
31/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
HÀ THẾ VINH, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
858 |
000.00.11.H60-230318-0021 |
18/03/2023 |
31/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
LƯƠNG QUANG NGHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
859 |
000.00.11.H60-230318-0025 |
18/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
860 |
000.00.11.H60-230318-0026 |
18/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐINH KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
861 |
000.00.11.H60-230418-0002 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 37 phút) |
TRẦN NGỌC AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
862 |
000.00.11.H60-230418-0005 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BẾ THÁI HOÀNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
863 |
000.00.11.H60-230418-0010 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG QUANG DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
864 |
000.00.11.H60-230418-0013 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 57 phút) |
LÊ TUẤN ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
865 |
000.00.11.H60-230418-0014 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN BÍCH HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
866 |
000.00.11.H60-230418-0017 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 31 phút) |
CAO THỊ HÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
867 |
000.00.11.H60-230418-0019 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 22 phút) |
LÊ THỊ MAI NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
868 |
000.00.11.H60-230418-0021 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯU NGỌC GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
869 |
000.00.11.H60-230418-0024 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐOÀN THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
870 |
000.00.11.H60-230418-0037 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRỊNH THỊ HIỀN LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
871 |
000.00.11.H60-230418-0043 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 00 phút) |
TRIỆU THỊ XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
872 |
000.00.11.H60-230418-0047 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI CÔNG CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
873 |
000.00.11.H60-230418-0052 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐẶNG DIỆU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
874 |
000.00.11.H60-230418-0055 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
875 |
000.00.11.H60-230418-0071 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN HỒNG HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
876 |
000.00.11.H60-230418-0073 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
877 |
000.00.11.H60-230418-0074 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 54 phút) |
MA THỊ LAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
878 |
000.00.11.H60-230418-0076 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀM THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
879 |
000.00.11.H60-230418-0099 |
18/04/2023 |
26/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 30 phút) |
NGÔ VĂN QUÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
880 |
000.00.11.H60-230418-0112 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ KIM HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
881 |
000.00.11.H60-230418-0114 |
18/04/2023 |
26/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 44 phút) |
DƯƠNG TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
882 |
000.00.11.H60-230418-0118 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
883 |
000.00.11.H60-230418-0119 |
18/04/2023 |
16/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 27 phút) |
NÔNG KIM KHẨM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
884 |
000.00.11.H60-230418-0120 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM NGỌC DU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
885 |
000.00.11.H60-230418-0122 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
886 |
000.00.11.H60-230418-0128 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THANH TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
887 |
000.00.11.H60-230418-0133 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
888 |
000.00.11.H60-230418-0135 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TẠ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
889 |
000.00.11.H60-230418-0136 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ KHÁNH TƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
890 |
000.00.11.H60-230518-0004 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐÌNH HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
891 |
000.00.11.H60-230518-0013 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG NGỌC TRÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
892 |
000.00.11.H60-230518-0019 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
893 |
000.00.11.H60-230518-0022 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
894 |
000.00.11.H60-230518-0031 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TIẾN TÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
895 |
000.00.11.H60-230518-0034 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
896 |
000.00.11.H60-230518-0037 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
897 |
000.00.11.H60-230518-0040 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
898 |
000.00.11.H60-230518-0047 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
899 |
000.00.11.H60-230518-0059 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THUỲ LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
900 |
000.00.11.H60-230518-0060 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
901 |
000.00.11.H60-230518-0063 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ NGỌC TUYỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
902 |
000.00.11.H60-230518-0066 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHÙNG MỸ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
903 |
000.00.11.H60-230518-0069 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN NGỌC THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
904 |
000.00.11.H60-230518-0075 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN HẢI HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
905 |
000.00.11.H60-230518-0076 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN HẢI HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
906 |
000.00.11.H60-230506-0050 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 47 phút) |
TRẦN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
907 |
000.00.11.H60-230518-0081 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TÔ THỊ DUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
908 |
000.00.11.H60-230508-0059 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 20 phút) |
NÔNG VĂN THAI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
909 |
000.00.11.H60-230518-0085 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ KIM THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
910 |
000.00.11.H60-230518-0086 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THỊ KIM THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
911 |
000.00.11.H60-230518-0088 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
NGÔ XUÂN CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
912 |
000.00.11.H60-230518-0089 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
913 |
000.00.11.H60-230518-0090 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MA THỊ PHƯƠNG HẢO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
914 |
000.00.11.H60-230518-0096 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
PHẠM ĐỨC HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
915 |
000.00.11.H60-230518-0098 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ BÁCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
916 |
000.00.11.H60-230518-0099 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
PHẠM ĐỨC HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
917 |
000.00.11.H60-230518-0100 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÃ DUY QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
918 |
000.00.11.H60-230518-0104 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
ĐINH THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
919 |
000.00.11.H60-230518-0107 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
920 |
000.00.11.H60-230518-0110 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN PHÒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
921 |
000.00.11.H60-230518-0115 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) |
TRẦN VĂN SĨ, NỘP HS HOÀNG THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
922 |
000.00.11.H60-230518-0117 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI QUANG TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
923 |
000.00.11.H60-230518-0118 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
20/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
924 |
000.00.11.H60-230119-0006 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 21 phút) |
TRẦN VĂN VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
925 |
000.00.11.H60-230119-0015 |
19/01/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 54 phút) |
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
926 |
000.00.11.H60-230119-0018 |
19/01/2023 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG CHINH CHIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
927 |
000.00.11.H60-230119-0025 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 13 phút) |
TRẦN THỊ THU HỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
928 |
000.00.11.H60-230419-0061 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 33 phút) |
MA THỊ TRƯỚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
929 |
000.00.11.H60-230419-0062 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MAI THỊ CHÍ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
930 |
000.00.11.H60-230419-0085 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 01 phút) |
TRẦN THỊ LỘC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
931 |
000.00.11.H60-230419-0108 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH THỊ THẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
932 |
000.00.11.H60-230419-0121 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) |
HÀ VĂN THU, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
933 |
000.00.11.H60-230419-0123 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) |
LÊ VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
934 |
000.00.11.H60-230419-0126 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) |
TRỊNH NGỌC PHƯƠNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
935 |
000.00.11.H60-230419-0128 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) |
NGUYỄN VĂN LAI, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
936 |
000.00.11.H60-230419-0131 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) |
NÔNG THỊ DUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
937 |
000.00.11.H60-230419-0132 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) |
NÔNG THỊ DUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
938 |
000.00.11.H60-230519-0005 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 56 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TỤNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
939 |
000.00.11.H60-230519-0006 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
VŨ QUANG HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
940 |
000.00.11.H60-230519-0008 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 51 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TỤNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
941 |
000.00.11.H60-230519-0009 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 45 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TỤNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
942 |
000.00.11.H60-230519-0015 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 51 phút) |
ĐINH VĂN THÚY, NỘP HS VŨ THỊ TÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
943 |
000.00.11.H60-230519-0022 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
TRẦN THỊ KIM CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
944 |
000.00.11.H60-230519-0040 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
TẠ ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
945 |
000.00.11.H60-230519-0048 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 53 phút) |
VŨ THỊ CHANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
946 |
000.00.11.H60-230519-0064 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) |
ĐỖ VĂN TƯ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
947 |
000.00.11.H60-230519-0078 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 10 phút) |
NGUYỄN ĐỨC QUÂN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
948 |
000.00.11.H60-230220-0006 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
949 |
000.00.11.H60-230220-0020 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
(Trễ hạn 07 phút) |
PHẠM VĂN TƯỢC, ĐC NÔP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
950 |
000.00.11.H60-230220-0025 |
20/02/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 46 phút) |
TRẦN THỊ GÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
951 |
000.00.11.H60-230220-0039 |
20/02/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THẾ BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
952 |
000.00.11.H60-230220-0067 |
20/02/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 02 phút) |
NGUYỄN HÙNG ĐÔ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
953 |
000.00.11.H60-230220-0076 |
20/02/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 35 phút) |
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
954 |
000.00.11.H60-230220-0085 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LÝ VĂN CẢNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
955 |
000.00.11.H60-230320-0010 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ LAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
956 |
000.00.11.H60-230320-0012 |
20/03/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 07 phút) |
PHAN THỊ THU GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
957 |
000.00.11.H60-230320-0015 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRỊNH THỊ THU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
958 |
000.00.11.H60-230320-0021 |
20/03/2023 |
04/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 59 phút) |
DƯƠNG THỊ NGỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
959 |
000.00.11.H60-230320-0022 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO TRỌNG TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
960 |
000.00.11.H60-230320-0028 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HẠ TÙNG NAM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
961 |
000.00.11.H60-230320-0029 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯU THẾ HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
962 |
000.00.11.H60-230320-0031 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THẾ HỢP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
963 |
000.00.11.H60-230320-0032 |
20/03/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 28 phút) |
HỨA THỊ CHUẨN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
964 |
000.00.11.H60-230320-0033 |
20/03/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 20 phút) |
ĐẶNG THU CÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
965 |
000.00.11.H60-230320-0034 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐẶNG THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
966 |
000.00.11.H60-230320-0035 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯƠNG VĂN THỊNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
967 |
000.00.11.H60-230320-0038 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ NGỌC DIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
968 |
000.00.11.H60-230320-0045 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ XUÂN LỊCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
969 |
000.00.11.H60-230320-0047 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 52 phút) |
NGUYỄN CHÍ NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
970 |
000.00.11.H60-230320-0048 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐOÀN VĂN LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
971 |
000.00.11.H60-230320-0055 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG TIẾN THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
972 |
000.00.11.H60-230320-0058 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN ĐÌNH HIẾU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
973 |
000.00.11.H60-230320-0061 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ MẬU THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
974 |
000.00.11.H60-230320-0062 |
20/03/2023 |
21/04/2023 |
09/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 03 phút) |
TRẦN THỊ HẢI, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
975 |
000.00.11.H60-230320-0065 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
976 |
000.00.11.H60-230320-0073 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 21 phút) |
LÊ NGỌC VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
977 |
000.00.11.H60-230320-0077 |
20/03/2023 |
05/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 31 phút) |
TÔN THỊ TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
978 |
000.00.11.H60-230320-0078 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 07 phút) |
PHAN THỊ CHỤP, NỘP HS TRẦN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
979 |
000.00.11.H60-230320-0079 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG DIỄM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
980 |
000.00.11.H60-230320-0080 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM VĂN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
981 |
000.00.11.H60-230320-0082 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
982 |
000.00.11.H60-230320-0094 |
20/03/2023 |
04/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 28 phút) |
ĐỖ VĂN TÒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
983 |
000.00.11.H60-230320-0096 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ NHÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
984 |
000.00.11.H60-230320-0099 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM VĂN BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
985 |
000.00.11.H60-230420-0001 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) |
NÔNG THỊ DUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
986 |
000.00.11.H60-230420-0002 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 01 phút) |
NÔNG THỊ DUNG, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
987 |
000.00.11.H60-230420-0003 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 57 phút) |
BÙI THỊ HOÀI, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
988 |
000.00.11.H60-230420-0007 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
989 |
000.00.11.H60-230420-0010 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 45 phút) |
LÊ THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
990 |
000.00.11.H60-230420-0012 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 00 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
991 |
000.00.11.H60-230420-0024 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ GIAO LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
992 |
000.00.11.H60-230420-0026 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
993 |
000.00.11.H60-230420-0040 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 45 phút) |
VŨ TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
994 |
000.00.11.H60-230420-0047 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÝ THANH HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
995 |
000.00.11.H60-230420-0048 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THANH THÙY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
996 |
000.00.11.H60-230420-0049 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
997 |
000.00.11.H60-230420-0052 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 45 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
998 |
000.00.11.H60-230420-0055 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
999 |
000.00.11.H60-230420-0064 |
20/04/2023 |
10/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 49 phút) |
DƯƠNG VĂN HUẾ, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1000 |
000.00.11.H60-230420-0067 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 57 phút) |
NGUYỄN HÙNG ĐÔ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1001 |
000.00.11.H60-230420-0068 |
20/04/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 25 phút) |
DƯƠNG THỊ THU, ĐC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1002 |
000.00.11.H60-230420-0084 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 53 phút) |
NGUYỄN THỊ MÃO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1003 |
000.00.11.H60-230420-0087 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1004 |
000.00.11.H60-230420-0089 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1005 |
000.00.11.H60-230420-0092 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 45 phút) |
NGÔ THỊ TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1006 |
000.00.11.H60-230420-0098 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ HOÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1007 |
000.00.11.H60-230420-0099 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
22/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ HOÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1008 |
000.00.11.H60-230420-0106 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 34 phút) |
PHÙNG ĐÌNH LANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1009 |
000.00.11.H60-230420-0108 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 23 phút) |
ĐỖ KHẮC MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1010 |
000.00.11.H60-230520-0001 |
20/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
(Trễ hạn 01 phút) |
NGUYỄN VĂN PHÒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1011 |
000.00.11.H60-230503-0003 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) |
TRẦN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1012 |
000.00.11.H60-230520-0016 |
20/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN ĐÌNH HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1013 |
000.00.11.H60-230504-0108 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) |
ĐINH THỊ KIỆM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1014 |
000.00.11.H60-230509-0149 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) |
ÂU KIM CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1015 |
000.00.11.H60-230509-0117 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1016 |
000.00.11.H60-230506-0046 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) |
VŨ THỊ KIỂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1017 |
000.00.11.H60-230511-0059 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) |
ĐÀO THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1018 |
000.00.11.H60-230511-0038 |
20/05/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 23 phút) |
NGUYỄN VĂN TRỮ - NGUYỄN VĂN DU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1019 |
000.00.11.H60-230520-0030 |
20/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1020 |
000.00.11.H60-230221-0002 |
21/02/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 08 phút) |
QUAN VĂN TÂN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1021 |
000.00.11.H60-230221-0010 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 11 phút) |
ĐẶNG MINH NHUẬN, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1022 |
000.00.11.H60-230221-0020 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
16/03/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 46 phút) |
HOÀNG TRỌNG ĐÀM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1023 |
000.00.11.H60-230221-0029 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1024 |
000.00.11.H60-230221-0031 |
21/02/2023 |
24/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 46 phút) |
TRẦN CHÍNH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1025 |
000.00.11.H60-230221-0034 |
21/02/2023 |
25/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 43 phút) |
TRẦN VĂN ĐẠI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1026 |
000.00.11.H60-230221-0037 |
21/02/2023 |
28/02/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 47 phút) |
LƯƠNG THỊ HÀI, NỘP HS TRIỆU THỊ ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1027 |
000.00.11.H60-230221-0083 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO TRỌNG THIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1028 |
000.00.11.H60-230221-0086 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 58 phút) |
LÝ VĂN CẢNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1029 |
000.00.11.H60-230221-0088 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 51 phút) |
HOÀNG VĂN BÌNH, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1030 |
000.00.11.H60-230221-0102 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TUYẾT HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1031 |
000.00.11.H60-230221-0103 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 08 phút) |
DIỆP VĂN TÁM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1032 |
000.00.11.H60-230221-0104 |
21/02/2023 |
26/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 32 phút) |
PHẠM THỊ MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1033 |
000.00.11.H60-230221-0105 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1034 |
000.00.11.H60-230221-0115 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG THỊ MỸ LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1035 |
000.00.11.H60-230321-0001 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 25 phút) |
PHẠM THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1036 |
000.00.11.H60-230308-0064 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 48 phút) |
HOÀNG VĂN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1037 |
000.00.11.H60-230307-0021 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 37 phút) |
BÀN ĐỨC KIM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1038 |
000.00.11.H60-230321-0007 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 37 phút) |
VŨ THỊ SỔ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1039 |
000.00.11.H60-230321-0008 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG TRỌNG LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1040 |
000.00.11.H60-230321-0013 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HẠ TÙNG NAM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1041 |
000.00.11.H60-230321-0021 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ SINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1042 |
000.00.11.H60-230321-0023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÃ THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1043 |
000.00.11.H60-230321-0025 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN ĐÌNH LỢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1044 |
000.00.11.H60-230321-0028 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1045 |
000.00.11.H60-230321-0031 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1046 |
000.00.11.H60-230321-0038 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1047 |
000.00.11.H60-230321-0040 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 37 phút) |
ĐỖ TRỌNG TRỊNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1048 |
000.00.11.H60-230321-0042 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ BÍCH VÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1049 |
000.00.11.H60-230321-0043 |
21/03/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 59 phút) |
ĐỖ THỊ VIỄN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1050 |
000.00.11.H60-230321-0046 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ VĂN CHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1051 |
000.00.11.H60-230321-0051 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1052 |
000.00.11.H60-230321-0055 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1053 |
000.00.11.H60-230321-0056 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1054 |
000.00.11.H60-230321-0063 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ THU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1055 |
000.00.11.H60-230321-0065 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG VĂN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1056 |
000.00.11.H60-230321-0076 |
21/03/2023 |
05/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 21 phút) |
TRẦN ĐỨC KIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1057 |
000.00.11.H60-230321-0077 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ ĐỨC DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1058 |
000.00.11.H60-230321-0087 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1059 |
000.00.11.H60-230321-0089 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN BÁ THIẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1060 |
000.00.11.H60-230321-0096 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN ANH TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1061 |
000.00.11.H60-230321-0097 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 30 phút) |
MAI VĂN TUYỄN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1062 |
000.00.11.H60-230321-0099 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO TRỌNG TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1063 |
000.00.11.H60-230321-0100 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM VĂN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1064 |
000.00.11.H60-230321-0101 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1065 |
000.00.11.H60-230321-0110 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỦY TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1066 |
000.00.11.H60-230321-0123 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THANH SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1067 |
000.00.11.H60-230309-0094 |
21/03/2023 |
05/05/2023 |
11/05/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 50 phút) |
HÀ TIẾN XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1068 |
000.00.11.H60-230308-0059 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày) |
NGUYỄN ĐÌNH NHỊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1069 |
000.00.11.H60-230311-0028 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày) |
VŨ THỊ MÙI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1070 |
000.00.11.H60-230421-0001 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 26 phút) |
VŨ THỊ KIM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1071 |
000.00.11.H60-230421-0005 |
21/04/2023 |
24/05/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 48 phút) |
TRẦN XUÂN MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1072 |
000.00.11.H60-230421-0006 |
21/04/2023 |
24/05/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 41 phút) |
TRẦN XUÂN MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1073 |
000.00.11.H60-230421-0060 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 12 phút) |
ĐỖ THỊ CHÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1074 |
000.00.11.H60-230421-0069 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 07 phút) |
GIÁP TUẤN NAM, 1CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1075 |
000.00.11.H60-230421-0072 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐÁC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1076 |
000.00.11.H60-230421-0074 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐÁC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1077 |
000.00.11.H60-230421-0096 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 19 phút) |
LÊ VĂN THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1078 |
000.00.11.H60-230222-0034 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 33 phút) |
VƯƠNG VĂN LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1079 |
000.00.11.H60-230222-0058 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 24 phút) |
TRẦN VĂN SỸ, NHẬN KQ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1080 |
000.00.11.H60-230222-0082 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 12 phút) |
TRẦN HOÀNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1081 |
000.00.11.H60-230322-0018 |
22/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 22 phút) |
NỊNH THỊ YÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1082 |
000.00.11.H60-230322-0020 |
22/03/2023 |
05/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1083 |
000.00.11.H60-230322-0025 |
22/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 50 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1084 |
000.00.11.H60-230322-0044 |
22/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 59 phút) |
TRẦN VĂN HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1085 |
000.00.11.H60-230322-0047 |
22/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 53 phút) |
TRẦN VĂN HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1086 |
000.00.11.H60-230322-0091 |
22/03/2023 |
20/04/2023 |
06/05/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN GIỚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1087 |
000.00.11.H60-230322-0110 |
22/03/2023 |
05/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 13 phút) |
NGUYỄN BÌNH NHIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1088 |
000.00.11.H60-230322-0112 |
22/03/2023 |
05/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 04 phút) |
ĐINH THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1089 |
000.00.11.H60-230422-0021 |
22/04/2023 |
18/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 32 phút) |
PHẠM THỊ HÀ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1090 |
000.00.11.H60-230422-0028 |
22/04/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
VŨ BÁ MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1091 |
000.00.11.H60-230410-0024 |
22/04/2023 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
BÙI THỊ TỴ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1092 |
000.00.11.H60-230301-0084 |
22/04/2023 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
NGUYỄN VAN THÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1093 |
000.00.11.H60-230301-0086 |
22/04/2023 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
NGUYỄN VAN THÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1094 |
000.00.11.H60-230301-0088 |
22/04/2023 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
NGUYỄN VAN THÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1095 |
000.00.11.H60-230325-0005 |
22/04/2023 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
LIỄU THI ANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1096 |
000.00.11.H60-230417-0003 |
22/04/2023 |
18/05/2023 |
18/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 10 phút) |
DƯƠNG MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1097 |
000.00.11.H60-230522-0010 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG GIA HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1098 |
000.00.11.H60-230522-0029 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
BÙI XUÂN PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1099 |
000.00.11.H60-230522-0031 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN QUỐC TÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1100 |
000.00.11.H60-230522-0040 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN QUỐC LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1101 |
000.00.11.H60-230522-0043 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN KÍNH TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1102 |
000.00.11.H60-230522-0047 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 12 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1103 |
000.00.11.H60-230522-0050 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG THỊ BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1104 |
000.00.11.H60-230522-0052 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐẶNG QUANG DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1105 |
000.00.11.H60-230522-0053 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 47 phút) |
PHẠM TƯỜNG LÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1106 |
000.00.11.H60-230522-0054 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN QUANG DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1107 |
000.00.11.H60-230522-0055 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1108 |
000.00.11.H60-230522-0067 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
BÙI THỊ NHUẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1109 |
000.00.11.H60-230522-0068 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
BÙI THỊ NHUẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1110 |
000.00.11.H60-230522-0089 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN HỮU HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1111 |
000.00.11.H60-230522-0094 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 24 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐÀI, NỘP HS PHẠM THỊ VƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1112 |
000.00.11.H60-230522-0100 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 24 phút) |
TRIỆU THỊ HUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1113 |
000.00.11.H60-230223-0046 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 30 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN BẢO, NỘP HS NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1114 |
000.00.11.H60-230223-0078 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG NAM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1115 |
000.00.11.H60-230323-0004 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG ANH DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1116 |
000.00.11.H60-230323-0016 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG CÔNG TÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1117 |
000.00.11.H60-230323-0017 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THU HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1118 |
000.00.11.H60-230323-0020 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH THỊ BẨY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1119 |
000.00.11.H60-230323-0021 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN ANH TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1120 |
000.00.11.H60-230323-0027 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN ÍCH BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1121 |
000.00.11.H60-230323-0049 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1122 |
000.00.11.H60-230323-0053 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1123 |
000.00.11.H60-230323-0056 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN VẠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1124 |
000.00.11.H60-230323-0060 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯU THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1125 |
000.00.11.H60-230323-0062 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐOÀN VĂN LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1126 |
000.00.11.H60-230323-0064 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ VĂN CHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1127 |
000.00.11.H60-230323-0067 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1128 |
000.00.11.H60-230323-0074 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1129 |
000.00.11.H60-230323-0081 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1130 |
000.00.11.H60-230323-0083 |
23/03/2023 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 00 phút) |
NGUYỄN XUÂN VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1131 |
000.00.11.H60-230323-0093 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÙI HẢI YẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1132 |
000.00.11.H60-230323-0101 |
23/03/2023 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 43 phút) |
PHẠM THÚY LÀ, NỘP HS TRƯƠNG VĂN GIẢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1133 |
000.00.11.H60-230323-0102 |
23/03/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 26 phút) |
LÊ TRỌNG KHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1134 |
000.00.11.H60-230323-0104 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1135 |
000.00.11.H60-230323-0109 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1136 |
000.00.11.H60-230323-0110 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ QUỐC TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1137 |
000.00.11.H60-230523-0056 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
NGUYỄN VĂN HOÀN, NỘP HS NGUYỄN VĂN CHỈNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1138 |
000.00.11.H60-230523-0060 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
NGUYỄN VĂN VIẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1139 |
000.00.11.H60-230523-0062 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) |
LÊ XUÂN CƯỜNG, NỘP HS ĐỖ QUANG HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1140 |
000.00.11.H60-230523-0066 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN CÔNG DỤA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1141 |
000.00.11.H60-230523-0087 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
NINH THỊ MẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1142 |
000.00.11.H60-230523-0106 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
TRẦN THỊ PHƯỚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1143 |
000.00.11.H60-230523-0115 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
CHẨU VĂN LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1144 |
000.00.11.H60-230523-0119 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
(Trễ hạn 02 phút) |
HOÀNG XUÂN THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1145 |
000.00.11.H60-230523-0121 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1146 |
000.00.11.H60-230523-0123 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 20 phút) |
HÀ DUY HUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1147 |
000.00.11.H60-230523-0140 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 17 phút) |
PHẠM XUÂN DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1148 |
000.00.11.H60-230523-0145 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1149 |
000.00.11.H60-230224-0037 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THỊ HOAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1150 |
000.00.11.H60-230224-0046 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 32 phút) |
PHAN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1151 |
000.00.11.H60-230224-0049 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
11/03/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 27 phút) |
PHAN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1152 |
000.00.11.H60-230224-0054 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1153 |
000.00.11.H60-230224-0057 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 41 phút) |
ĐOÀN VĂN GIANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1154 |
000.00.11.H60-230224-0061 |
24/02/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 03 phút) |
NGUYỄN HOÀNG HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1155 |
000.00.11.H60-230224-0063 |
24/02/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) |
NGUYỄN HOÀNG LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1156 |
000.00.11.H60-230224-0074 |
24/02/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 29 phút) |
TRẦN HỢP TIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1157 |
000.00.11.H60-230224-0089 |
24/02/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1158 |
000.00.11.H60-230224-0090 |
24/02/2023 |
10/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1159 |
000.00.11.H60-230224-0102 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 39 phút) |
TRIỆU VĂN MÃO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1160 |
000.00.11.H60-230324-0008 |
24/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 49 phút) |
ĐOÀN NGỌC QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1161 |
000.00.11.H60-230324-0009 |
24/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 44 phút) |
ĐOÀN NGỌC QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1162 |
000.00.11.H60-230324-0018 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 49 phút) |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1163 |
000.00.11.H60-230324-0024 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 49 phút) |
ĐÀO HÀ DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1164 |
000.00.11.H60-230324-0028 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 49 phút) |
TRẦN THỊ THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1165 |
000.00.11.H60-230324-0035 |
24/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 28 phút) |
BÙI ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1166 |
000.00.11.H60-230424-0015 |
24/04/2023 |
11/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1167 |
000.00.11.H60-230424-0039 |
24/04/2023 |
11/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 17 phút) |
MAI THỊ REO, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1168 |
000.00.11.H60-230424-0087 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 12 phút) |
HỒ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1169 |
000.00.11.H60-230424-0089 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 12 phút) |
HOÀNG ANH XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1170 |
000.00.11.H60-230424-0093 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 12 phút) |
NGUYỄN QUANG DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1171 |
000.00.11.H60-230524-0040 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 12 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TÍNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1172 |
000.00.11.H60-230524-0046 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 37 phút) |
HOÀNG XUÂN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1173 |
000.00.11.H60-230524-0048 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) |
DƯƠNG VĂN VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1174 |
000.00.11.H60-230524-0064 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN KHẮC HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1175 |
000.00.11.H60-230524-0081 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 17 phút) |
ĐỖ VĂN TƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1176 |
000.00.11.H60-230524-0117 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CHẨU VĂN LINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1177 |
000.00.11.H60-230225-0002 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 52 phút) |
PHAN ĐỨC HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1178 |
000.00.11.H60-230225-0003 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 51 phút) |
PHAN THỊ LÊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1179 |
000.00.11.H60-230225-0004 |
25/02/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRIỆU NGỌC THỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1180 |
000.00.11.H60-230225-0009 |
25/02/2023 |
05/05/2023 |
12/05/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1181 |
000.00.11.H60-230225-0010 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) |
ĐÀO DUY HUỀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1182 |
000.00.11.H60-230225-0011 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) |
ĐÀO DUY HUỀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1183 |
000.00.11.H60-230225-0013 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 48 phút) |
ĐÀO DUY HUỀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1184 |
000.00.11.H60-230225-0017 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 46 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1185 |
000.00.11.H60-230225-0018 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1186 |
000.00.11.H60-230225-0021 |
25/02/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 46 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1187 |
000.00.11.H60-230225-0023 |
25/02/2023 |
05/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 46 phút) |
LÊ THỊ NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1188 |
000.00.11.H60-230225-0025 |
25/02/2023 |
10/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1189 |
000.00.11.H60-230225-0028 |
25/02/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRẦN VĂN ĐÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1190 |
000.00.11.H60-230225-0029 |
25/02/2023 |
10/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN ĐÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1191 |
000.00.11.H60-230225-0030 |
25/02/2023 |
10/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1192 |
000.00.11.H60-230325-0018 |
25/03/2023 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
BÙI VĂN HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1193 |
000.00.11.H60-230425-0017 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1194 |
000.00.11.H60-230425-0018 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1195 |
000.00.11.H60-230425-0048 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 58 phút) |
TRẦN KHẮC CUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1196 |
000.00.11.H60-230425-0074 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 09 phút) |
TRÀN MINH CƯỜNG, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1197 |
000.00.11.H60-230425-0079 |
25/04/2023 |
26/05/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 31 phút) |
LA THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1198 |
000.00.11.H60-230425-0080 |
25/04/2023 |
26/05/2023 |
03/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 28 phút) |
LA THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1199 |
000.00.11.H60-230425-0086 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 10 phút) |
PHẠM KHÁNH HUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1200 |
000.00.11.H60-230425-0088 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1201 |
000.00.11.H60-230425-0092 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 54 phút) |
LƯƠNG VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1202 |
000.00.11.H60-230425-0096 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
13/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 43 phút) |
PHẠM THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1203 |
000.00.11.H60-230525-0005 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TẠ THỊ TÁM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1204 |
000.00.11.H60-230525-0006 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG NGỌC TRÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1205 |
000.00.11.H60-230525-0042 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1206 |
000.00.11.H60-230426-0005 |
26/04/2023 |
25/05/2023 |
28/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 58 phút) |
TRẦN THỊ NINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1207 |
000.00.11.H60-230426-0021 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
22/05/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 26 phút) |
HOÀNG ĐỨC SOÀI, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1208 |
000.00.11.H60-230426-0025 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 14 phút) |
TRẦN QUỐC SƠN, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1209 |
000.00.11.H60-230426-0098 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 7 giờ 05 phút) |
HÁN THỊ ĐÀO, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1210 |
000.00.11.H60-230426-0120 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1211 |
000.00.11.H60-230426-0122 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 52 phút) |
TẠ VĂN Á |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1212 |
000.00.11.H60-230426-0139 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 00 phút) |
TRẦN VĂN TÁ, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1213 |
000.00.11.H60-230426-0143 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 00 phút) |
ĐÀO VĂN THỦY, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1214 |
000.00.11.H60-230526-0022 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 15 phút) |
BÙI ĐỨC MINH, 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1215 |
000.00.11.H60-230526-0035 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 37 phút) |
TRƯƠNG THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1216 |
000.00.11.H60-230127-0002 |
27/01/2023 |
31/03/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 42 phút) |
LƯU TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1217 |
000.00.11.H60-230227-0013 |
27/02/2023 |
09/05/2023 |
11/05/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) |
PHẠM VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1218 |
000.00.11.H60-230227-0017 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 50 phút) |
CAO HUYÊN ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1219 |
000.00.11.H60-230227-0026 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 57 phút) |
VŨ XUÂN DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1220 |
000.00.11.H60-230227-0032 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN BIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1221 |
000.00.11.H60-230227-0034 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN TRUNG ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1222 |
000.00.11.H60-230227-0036 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ QUỐC DÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1223 |
000.00.11.H60-230227-0039 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHAN TRUNG VŨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1224 |
000.00.11.H60-230227-0040 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN MÔN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1225 |
000.00.11.H60-230227-0041 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1226 |
000.00.11.H60-230227-0042 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1227 |
000.00.11.H60-230227-0045 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐINH THỊ THANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1228 |
000.00.11.H60-230227-0048 |
27/02/2023 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 45 phút) |
VIÊN VĂN HÁCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1229 |
000.00.11.H60-230227-0053 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG KIM DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1230 |
000.00.11.H60-230227-0054 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN NGỌC LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1231 |
000.00.11.H60-230227-0065 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MAI THỊ CHUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1232 |
000.00.11.H60-230227-0072 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐẶNG VĂN BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1233 |
000.00.11.H60-230227-0075 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1234 |
000.00.11.H60-230227-0077 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ VĂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1235 |
000.00.11.H60-230227-0079 |
27/02/2023 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 45 phút) |
VIÊN TIẾN ĐƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1236 |
000.00.11.H60-230227-0082 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ THỊ HỘI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1237 |
000.00.11.H60-230227-0087 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1238 |
000.00.11.H60-230227-0089 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1239 |
000.00.11.H60-230227-0091 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 58 phút) |
TÔ THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1240 |
000.00.11.H60-230227-0092 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LƯƠNG TẤT THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1241 |
000.00.11.H60-230327-0013 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 40 phút) |
VŨ QUANG TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1242 |
000.00.11.H60-230327-0018 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 26 phút) |
VŨ QUANG TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1243 |
000.00.11.H60-230327-0020 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 22 phút) |
VŨ QUANG TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1244 |
000.00.11.H60-230327-0026 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 54 phút) |
ĐỖ VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1245 |
000.00.11.H60-230327-0029 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ HỮU, NỘP HS VƯƠNG HỒNG HUỆ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1246 |
000.00.11.H60-230327-0030 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 58 phút) |
ĐINH HÙNG SƠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1247 |
000.00.11.H60-230327-0057 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 42 phút) |
BÙI VĂN QUẾ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1248 |
000.00.11.H60-230327-0068 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 30 phút) |
TẠ QUANG THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1249 |
000.00.11.H60-230327-0095 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HỨA SỸ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1250 |
000.00.11.H60-230327-0116 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 39 phút) |
TRỊNH XUÂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1251 |
000.00.11.H60-230427-0005 |
27/04/2023 |
24/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 59 phút) |
VŨ THỊ SỬ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1252 |
000.00.11.H60-230427-0081 |
27/04/2023 |
01/06/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 49 phút) |
LƯƠNG HỒNG NGỌC |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1253 |
000.00.11.H60-230427-0129 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 09 phút) |
BÙI QUANG THÁI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1254 |
000.00.11.H60-230228-0072 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 34 phút) |
HOÀNG THỊ THỦY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1255 |
000.00.11.H60-230228-0102 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
14/03/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 12 phút) |
BÙI NGỌC QUÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1256 |
000.00.11.H60-230328-0006 |
28/03/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN NHÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1257 |
000.00.11.H60-230328-0009 |
28/03/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 49 phút) |
LÊ THỊ NHƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1258 |
000.00.11.H60-230328-0013 |
28/03/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 12 phút) |
THĂNG VĂN HÙNG, NỘP HS LỤC KIM LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1259 |
000.00.11.H60-230328-0069 |
28/03/2023 |
07/06/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 13 phút) |
ÔN CÁT LỤC, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1260 |
000.00.11.H60-230328-0073 |
28/03/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 26 phút) |
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1261 |
000.00.11.H60-230328-0081 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN XUÂN TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1262 |
000.00.11.H60-230328-0100 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
VŨ THỊ VÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1263 |
000.00.11.H60-230328-0102 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HÀ THANH TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1264 |
000.00.11.H60-230328-0105 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HỒ KẾ HƯNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1265 |
000.00.11.H60-230328-0110 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1266 |
000.00.11.H60-230328-0115 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1267 |
000.00.11.H60-230328-0118 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOÀNG VĂN TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1268 |
000.00.11.H60-230329-0005 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 24 phút) |
LÊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1269 |
000.00.11.H60-230329-0006 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG THỊ DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1270 |
000.00.11.H60-230329-0007 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HỨA THU HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1271 |
000.00.11.H60-230329-0014 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HẠ THỊ LẦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1272 |
000.00.11.H60-230329-0019 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ THỊ BÍCH HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1273 |
000.00.11.H60-230329-0021 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ HẢI TUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1274 |
000.00.11.H60-230329-0034 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 53 phút) |
NGUYỄN THẾ MẠC, ĐC NỘP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1275 |
000.00.11.H60-230329-0052 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM XUÂN THÙY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1276 |
000.00.11.H60-230329-0053 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 28 phút) |
TRIỆU THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1277 |
000.00.11.H60-230329-0057 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1278 |
000.00.11.H60-230329-0071 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) |
HOÀNG VĂN ĐIỂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1279 |
000.00.11.H60-230329-0077 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1280 |
000.00.11.H60-230329-0081 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN HOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1281 |
000.00.11.H60-230329-0092 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 45 phút) |
ĐẶNG THANH TIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1282 |
000.00.11.H60-230329-0094 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM CÔNG BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1283 |
000.00.11.H60-230329-0096 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀO NHƯ Ý |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1284 |
000.00.11.H60-230329-0097 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 12 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH NGHIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1285 |
000.00.11.H60-230329-0106 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 37 phút) |
CHU THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1286 |
000.00.11.H60-230329-0109 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LÊ ANH TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1287 |
000.00.11.H60-230329-0113 |
29/03/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 57 phút) |
NGUYỄN VĂN HOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1288 |
000.00.11.H60-230329-0117 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 09 phút) |
PHAN THỊ SOẠN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1289 |
000.00.11.H60-230329-0118 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1290 |
000.00.11.H60-230329-0123 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
PHẠM THỊ THANH HỢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1291 |
000.00.11.H60-230529-0008 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
NGUYỄN NGỌC TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1292 |
000.00.11.H60-230529-0011 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
BÙI ĐỨC NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1293 |
000.00.11.H60-230529-0014 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
VŨ THẾ HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1294 |
000.00.11.H60-230529-0020 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 13 phút) |
VƯƠNG NGỌC CƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1295 |
000.00.11.H60-230529-0024 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN XUÂN ÍCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1296 |
000.00.11.H60-230529-0025 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
ĐOÀN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1297 |
000.00.11.H60-230529-0056 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐỖ THỊ LÌU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1298 |
000.00.11.H60-230529-0095 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
NGUYỄN VĂN BẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1299 |
000.00.11.H60-230529-0097 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
ĐINH THỊ HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1300 |
000.00.11.H60-230529-0106 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
LÊ HỒNG LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1301 |
000.00.11.H60-230529-0108 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 03 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1302 |
000.00.11.H60-230130-0001 |
30/01/2023 |
03/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN SÁU |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
1303 |
000.00.11.H60-230130-0002 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
06/02/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 14 phút) |
KIỀU THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1304 |
000.00.11.H60-230130-0009 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 50 phút) |
NGUYỄN XUÂN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1305 |
000.00.11.H60-230130-0017 |
30/01/2023 |
03/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 34 phút) |
NGUYỄN MINH CHÂU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1306 |
000.00.11.H60-230130-0018 |
30/01/2023 |
03/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1307 |
000.00.11.H60-230130-0031 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) |
HOÀNG THỊ ĐƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1308 |
000.00.11.H60-230130-0032 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 00 phút) |
HOÀNG THỊ ĐƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1309 |
000.00.11.H60-230130-0033 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 59 phút) |
HOÀNG THỊ ĐƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1310 |
000.00.11.H60-230130-0034 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 12 phút) |
ĐẶNG THỊ KHÁNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1311 |
000.00.11.H60-230130-0035 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 58 phút) |
HOÀNG THỊ ĐƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1312 |
000.00.11.H60-230130-0045 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 50 phút) |
LÊ VĂN QUANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1313 |
000.00.11.H60-230130-0066 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
(Trễ hạn 50 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1314 |
000.00.11.H60-230318-0047 |
30/03/2023 |
18/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 23 phút) |
LÝ THỊ VÒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1315 |
000.00.11.H60-230330-0036 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 03 phút) |
HOÀNG VĂN NGA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1316 |
000.00.11.H60-230330-0041 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
HOÀNG HOÀI THANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1317 |
000.00.11.H60-230330-0043 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
BÙI THỊ THU HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1318 |
000.00.11.H60-230330-0045 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 34 phút) |
VŨ ĐỨC QUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1319 |
000.00.11.H60-230330-0049 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
VEN NGỌC XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1320 |
000.00.11.H60-230330-0052 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 11 phút) |
ĐINH VĂN DÒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1321 |
000.00.11.H60-230330-0063 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN THỊ THỐNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1322 |
000.00.11.H60-230330-0064 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG, NỘP HS NGUYỄN ANH ĐÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1323 |
000.00.11.H60-230330-0065 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1324 |
000.00.11.H60-230330-0078 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1325 |
000.00.11.H60-230330-0083 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1326 |
000.00.11.H60-230330-0090 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
TẠ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1327 |
000.00.11.H60-230330-0094 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
VŨ THỊ KHUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1328 |
000.00.11.H60-230330-0095 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1329 |
000.00.11.H60-230330-0102 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
LÊ HẢI TUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1330 |
000.00.11.H60-230330-0104 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1331 |
000.00.11.H60-230330-0110 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 55 phút) |
HOÀNG CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1332 |
000.00.11.H60-230316-0084 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 42 phút) |
DƯƠNG VĂN HINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1333 |
000.00.11.H60-230330-0124 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN LONG GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1334 |
000.00.11.H60-230316-0103 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
20/04/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 37 phút) |
LÝ THỊ VÒNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1335 |
000.00.11.H60-230330-0125 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1336 |
000.00.11.H60-230315-0023 |
30/03/2023 |
13/04/2023 |
18/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 16 phút) |
PHẠM NGỌC GANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1337 |
000.00.11.H60-230330-0127 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
LẠI ĐỨC HẬU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1338 |
000.00.11.H60-230330-0130 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NGUYỄN VĂN MÙI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1339 |
000.00.11.H60-230321-0120 |
30/03/2023 |
05/06/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) |
HẦU VĂN VIỄN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1340 |
000.00.11.H60-230530-0008 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
LÊ XUÂN HÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1341 |
000.00.11.H60-230530-0013 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
VƯƠNG NGỌC CƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1342 |
000.00.11.H60-230530-0028 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 05 phút) |
DIỆP VĂN BẢY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1343 |
000.00.11.H60-230530-0034 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
ĐẶNG VĂN ĐỈNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1344 |
000.00.11.H60-230530-0042 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
TRẦN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1345 |
000.00.11.H60-230530-0044 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1346 |
000.00.11.H60-230530-0064 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
HOÀNG VĂN DỰ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1347 |
000.00.11.H60-230530-0069 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 05 phút) |
VŨ THỊ THÙY LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1348 |
000.00.11.H60-230530-0072 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
08/06/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 21 phút) |
HOÀNG THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1349 |
000.00.11.H60-230530-0073 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
1350 |
000.00.11.H60-230530-0074 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ NGỌC THUÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1351 |
000.00.11.H60-230131-0057 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 35 phút) |
HOÀNG THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1352 |
000.00.11.H60-230131-0059 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 00 phút) |
LỘC VĂN CHẮC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1353 |
000.00.11.H60-230331-0015 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 56 phút) |
VƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1354 |
000.00.11.H60-230331-0018 |
31/03/2023 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 09 phút) |
LÝ VĂN MẠNH, NỘP HS NGUYỄN NGỌC NHÂM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1355 |
000.00.11.H60-230331-0021 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
18/04/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) |
HOÀNG THỊ DẠ, NỘP HS SẦM VĂN BINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
1356 |
000.00.11.H60-230331-0099 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
26/04/2023 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 53 phút) |
NGÔ VĂN THỦ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1357 |
000.00.11.H60-230331-0102 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 46 phút) |
NGÔ VĂN THỦ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1358 |
000.00.11.H60-230331-0106 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THỊ HUÊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1359 |
000.00.11.H60-230331-0110 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
29/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 29 phút) |
NGUYỄN VĂN PHONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1360 |
000.00.11.H60-230331-0117 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
14/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 09 phút) |
NGUYỄN TIẾN DUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
1361 |
000.00.11.H60-230531-0006 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TRÌNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1362 |
000.00.11.H60-230531-0018 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
TỐNG HUY THUẦN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1363 |
000.00.11.H60-230531-0038 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
LÊ VĂN MÀI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1364 |
000.00.11.H60-230531-0047 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
LƯƠNG NGỌC HỢP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1365 |
000.00.11.H60-230531-0059 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ LỊCH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |
1366 |
000.00.11.H60-230531-0062 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
HOÀNG TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên |