STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H60-230601-0001 01/06/2023 14/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày) TRẦN QUỐC TUẤN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
2 000.00.11.H60-230601-0002 01/06/2023 14/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày) TRẦN QUỐC TUẤN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
3 000.00.11.H60-230601-0003 01/06/2023 14/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 57 phút) TRẦN QUỐC TUẤN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
4 000.00.11.H60-230701-0020 01/07/2023 09/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 28 ngày) NGÔ THÀNH CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
5 000.00.11.H60-230801-0015 01/08/2023 12/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày) HOÀNG THỊ CHÍN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
6 000.00.11.H60-230801-0019 01/08/2023 02/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 51 phút) NGUYỄN TIẾN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
7 000.00.11.H60-230602-0035 02/06/2023 12/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 48 ngày) BÙI THỊ THÙY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
8 000.00.11.H60-230602-0039 02/06/2023 12/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 48 ngày) NGÔ TẤN QUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
9 000.00.11.H60-230802-0043 02/08/2023 13/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày) CÙ VĂN PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
10 000.00.11.H60-230802-0027 02/08/2023 16/08/2023 16/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) HOÀNG VĂN CẦU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
11 000.00.11.H60-230802-0091 02/08/2023 13/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày) TRƯƠNG VĂN TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
12 000.00.11.H60-230802-0093 02/08/2023 13/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày) HOÀNG THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
13 000.00.11.H60-230703-0058 03/07/2023 10/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 27 ngày) NGUYỄN VĂN KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
14 000.00.11.H60-230703-0090 03/07/2023 10/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 27 ngày) NGÔ HỒNG HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
15 000.00.11.H60-230803-0073 03/08/2023 17/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 59 phút) NGUYỄN THỊ HÒA,1 CỦA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
16 000.00.11.H60-230704-0020 04/07/2023 18/07/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 15 phút) HOÀNG VĂN GING, NỘP HS NGUYỄN ĐÌNH VIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
17 000.00.11.H60-230704-0030 04/07/2023 11/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 26 ngày) NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
18 000.00.11.H60-230704-0059 04/07/2023 11/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 26 ngày) BÙI ĐĂNG LỰC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
19 000.00.11.H60-230704-0067 04/07/2023 11/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 26 ngày) VŨ BÍCH HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
20 000.00.11.H60-230704-0091 04/07/2023 11/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 26 ngày) LƯU THỊ THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
21 000.00.11.H60-230704-0112 04/07/2023 11/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 26 ngày) NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
22 000.00.11.H60-230704-0114 04/07/2023 11/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 26 ngày) NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
23 000.00.11.H60-230704-0115 04/07/2023 11/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 26 ngày) NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
24 000.00.11.H60-230804-0093 04/08/2023 11/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 05 phút) LƯƠNG QUANG TRỌNG, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
25 000.00.11.H60-230605-0006 05/06/2023 13/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 47 ngày) ĐẶNG HỮU HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
26 000.00.11.H60-230605-0011 05/06/2023 13/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 47 ngày) LÊ THỊ PHÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
27 000.00.11.H60-230605-0015 05/06/2023 13/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 47 ngày) VŨ KHIẾU PHÓNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
28 000.00.11.H60-230605-0028 05/06/2023 13/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 47 ngày) NGUYỄN DUY BÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
29 000.00.11.H60-230605-0068 05/06/2023 13/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 47 ngày) TRẦN THỊ HẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
30 000.00.11.H60-230605-0099 05/06/2023 13/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 47 ngày) ĐINH XUÂN THÊU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
31 000.00.11.H60-230705-0028 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) LÂM VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
32 000.00.11.H60-230705-0030 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) LÂM VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
33 000.00.11.H60-230705-0032 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) LÂM VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
34 000.00.11.H60-230705-0034 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) LÂM VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
35 000.00.11.H60-230705-0043 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) LÊ HỮU CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
36 000.00.11.H60-230705-0053 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) CAO XUÂN ĐỖI + VŨ THỊ NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
37 000.00.11.H60-230705-0062 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) NGUYỄN VĂN LÃ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
38 000.00.11.H60-230705-0075 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) NGUYỄN THỊ LUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
39 000.00.11.H60-230705-0077 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
40 000.00.11.H60-230705-0081 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) PHAN THANH HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
41 000.00.11.H60-230705-0083 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) KHÚC THỊ THẮM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
42 000.00.11.H60-230705-0092 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) LÂM ĐỨC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
43 000.00.11.H60-230705-0114 05/07/2023 14/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày) TÔ MINH TÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
44 000.00.11.H60-230805-0050 05/08/2023 18/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày) NGUỸEN THỊ HÒA, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
45 000.00.11.H60-230805-0053 05/08/2023 18/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày) NGUYỄN THỊ HÒA, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
46 000.00.11.H60-230606-0043 06/06/2023 14/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 46 ngày) ĐẶNG ĐỨC HỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
47 000.00.11.H60-230606-0048 06/06/2023 14/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 46 ngày) NGUYỄN THỊ TƯƠI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
48 000.00.11.H60-230606-0084 06/06/2023 14/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 46 ngày) NGUYỄN HỮU QUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
49 000.00.11.H60-230706-0007 06/07/2023 15/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 24 ngày) VŨ XUÂN MẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
50 000.00.11.H60-230706-0030 06/07/2023 15/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 24 ngày) HOÀNG THỊ LƯƠNG+ NGUYỄN TIẾN VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
51 000.00.11.H60-230706-0117 06/07/2023 15/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 24 ngày) NGUYỄN THÁI DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
52 000.00.11.H60-230706-0122 06/07/2023 15/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 24 ngày) LÝ VĂN SÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
53 000.00.11.H60-230906-0069 06/09/2023 07/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 30 phút) DƯƠNG VĂN VẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
54 000.00.11.H60-230607-0012 07/06/2023 17/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 45 ngày) NGUYỄN VIẾT LUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
55 000.00.11.H60-230607-0018 07/06/2023 17/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 45 ngày) VŨ TRỌNG KHẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
56 000.00.11.H60-230607-0049 07/06/2023 17/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 45 ngày) VŨ THỊ KIỂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
57 000.00.11.H60-230607-0076 07/06/2023 17/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 45 ngày) NGUYỄN VĂN RON Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
58 000.00.11.H60-230607-0113 07/06/2023 17/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 45 ngày) BÙI TIẾN KẾ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
59 000.00.11.H60-230707-0028 07/07/2023 16/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 23 ngày) HOÀNG VĂN NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
60 000.00.11.H60-230707-0029 07/07/2023 16/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 23 ngày) HOÀNG VĂN NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
61 000.00.11.H60-230807-0023 07/08/2023 21/08/2023 21/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 26 phút) NGUYỄN VĂN KHƯƠNG, NỘP HS NGUYỄN NGỌC VĂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
62 000.00.11.H60-230907-0006 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) PHẠM DUY MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
63 000.00.11.H60-230907-0067 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) LÊ THỊ THẮM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
64 000.00.11.H60-230907-0091 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) TRƯƠNG VĂN LONG, NỘP LÊ TRỌNG KHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
65 000.00.11.H60-230608-0017 08/06/2023 18/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 44 ngày) TRẦN THỊ QUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
66 000.00.11.H60-230608-0034 08/06/2023 18/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 44 ngày) BÙI CÔNG THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
67 000.00.11.H60-230608-0165 08/06/2023 18/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 44 ngày) LÊ THÂN THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
68 000.00.11.H60-230708-0011 08/07/2023 16/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 23 ngày) NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
69 000.00.11.H60-230609-0014 09/06/2023 19/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 43 ngày) HOÀNG MINH OÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
70 000.00.11.H60-230609-0110 09/06/2023 19/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 43 ngày) NGUYỄN VĂN HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
71 000.00.11.H60-230809-0093 09/08/2023 23/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 11 phút) NGUYỄN VĂN TIỄU, NỘP HS TTPTQ ĐẤT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
72 000.00.11.H60-230809-0094 09/08/2023 23/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 09 phút) NGUYỄN MẠNH CƯỜNG, NỘP HS TTPTQ ĐẤT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
73 000.00.11.H60-230809-0096 09/08/2023 23/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 06 phút) LONG HỒNG QUYẾT, NỘP HS TTPTQ ĐẤT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
74 000.00.11.H60-230610-0006 10/06/2023 19/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 43 ngày) LÝ THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
75 000.00.11.H60-230610-0007 10/06/2023 19/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 43 ngày) BÙI THỊ CHIỀU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
76 000.00.11.H60-230610-0009 10/06/2023 19/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 43 ngày) ĐÀO NGỌC BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
77 000.00.11.H60-230710-0002 10/07/2023 17/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) NGUYỄN DUY LIỆU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
78 000.00.11.H60-230710-0003 10/07/2023 17/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) NGUYỄN DUY LIỆU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
79 000.00.11.H60-230710-0006 10/07/2023 17/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) BÙI ĐÌNH THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
80 000.00.11.H60-230710-0061 10/07/2023 17/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) VŨ VĂN MIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
81 000.00.11.H60-230710-0066 10/07/2023 17/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) VÀNG MÍ PÓ+PHẠM THỊ ĐÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
82 000.00.11.H60-230710-0067 10/07/2023 17/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) TẨN PHỦ DUYÊN+PHẠM THỊ CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
83 000.00.11.H60-230810-0013 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) ĐẶNG VĂN HOÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
84 000.00.11.H60-230810-0019 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) NGUYỄN QUANG HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
85 000.00.11.H60-230704-0032 10/08/2023 17/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 58 phút) NGUYỄN VĂN THIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
86 000.00.11.H60-230810-0023 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) MA PHÚC LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
87 000.00.11.H60-230810-0024 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) MA PHÚC LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
88 000.00.11.H60-230810-0031 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) PHẠM VĂN VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
89 000.00.11.H60-230810-0032 10/08/2023 24/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN MÙI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
90 000.00.11.H60-230810-0044 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) TRẦN THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
91 000.00.11.H60-230810-0047 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) TRẦN THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
92 000.00.11.H60-230810-0048 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) TRẦN THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
93 000.00.11.H60-230810-0049 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) TRẦN THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
94 000.00.11.H60-230810-0052 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) TRẦN THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
95 000.00.11.H60-230810-0053 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) TRẦN THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
96 000.00.11.H60-230810-0058 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) NÔNG HẢI PHÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
97 000.00.11.H60-230810-0062 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
98 000.00.11.H60-230810-0092 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) ĐÀO THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
99 000.00.11.H60-230810-0101 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) PHẠM THỊ TƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
100 000.00.11.H60-230810-0111 10/08/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ BÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
101 000.00.11.H60-230711-0005 11/07/2023 18/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 21 ngày) CÙ VĂN HÉT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
102 000.00.11.H60-230711-0015 11/07/2023 18/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 21 ngày) NGUYỄN VĂN MIÊN+CAO THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
103 000.00.11.H60-230711-0071 11/07/2023 26/07/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 06 phút) VŨ THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
104 000.00.11.H60-230811-0034 11/08/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 18 phút) PHÙNG MINH GIÁP, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
105 000.00.11.H60-230811-0036 11/08/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 15 phút) PHÙNG MINH GIÁP, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
106 000.00.11.H60-230612-0048 12/06/2023 20/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 42 ngày) TRẦN VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
107 000.00.11.H60-230712-0003 12/07/2023 21/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày) NGUYỄN ĐỨC BA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
108 000.00.11.H60-230712-0004 12/07/2023 21/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày) NGUYỄN ĐỨC THẤT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
109 000.00.11.H60-230712-0062 12/07/2023 21/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày) ĐỖ THỊ LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
110 000.00.11.H60-230712-0066 12/07/2023 30/08/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 29 phút) LÊ ĐÌNH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
111 000.00.11.H60-230712-0076 12/07/2023 21/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày) NGUYỄN THANH MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
112 000.00.11.H60-230712-0087 12/07/2023 21/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày) PHAN VĂN THÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
113 000.00.11.H60-230712-0095 12/07/2023 21/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày) ĐỖ THỊ HỒNG LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
114 000.00.11.H60-230703-0132 12/08/2023 18/08/2023 19/08/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN SỬ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
115 000.00.11.H60-230613-0027 13/06/2023 21/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 41 ngày) VŨ ĐỨC THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
116 000.00.11.H60-230613-0036 13/06/2023 21/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 41 ngày) NGUYỄN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
117 000.00.11.H60-230613-0094 13/06/2023 21/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 41 ngày) NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
118 000.00.11.H60-230713-0002 13/07/2023 22/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 19 ngày) CAO VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
119 000.00.11.H60-230713-0008 13/07/2023 22/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 19 ngày) ĐỖ ĐẮC MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
120 000.00.11.H60-230713-0122 13/07/2023 22/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 19 ngày) NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
121 000.00.11.H60-230614-0042 14/06/2023 24/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày) BÙI THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
122 000.00.11.H60-230614-0043 14/06/2023 24/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày) ĐỖ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
123 000.00.11.H60-230614-0049 14/06/2023 24/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày) LÊ THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
124 000.00.11.H60-230614-0115 14/06/2023 24/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày) DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
125 000.00.11.H60-230614-0122 14/06/2023 24/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày) HOÀNG ĐỨC NHẬT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
126 000.00.11.H60-230614-0125 14/06/2023 24/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày) NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
127 000.00.11.H60-230714-0028 14/07/2023 23/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
128 000.00.11.H60-230714-0030 14/07/2023 23/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày) PHẠM THỊ KIM DINH + TRẦN THANH HỮU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
129 000.00.11.H60-230714-0128 14/07/2023 23/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày) NGUYỄN THỊ TÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
130 000.00.11.H60-230714-0129 14/07/2023 23/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày) TRỊNH THỊ SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
131 000.00.11.H60-230705-0048 14/08/2023 28/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 06 phút) MAI THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
132 000.00.11.H60-230707-0104 14/08/2023 21/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày 1 giờ 41 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
133 000.00.11.H60-230814-0052 14/08/2023 15/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) TRẦN THỊ MINH DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
134 000.00.11.H60-230814-0055 14/08/2023 15/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) PHÙNG QUANG HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
135 000.00.11.H60-230726-0128 14/08/2023 21/08/2023 21/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 10 phút) LƯƠNG THỊ THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
136 000.00.11.H60-230814-0071 14/08/2023 15/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) BÙI VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
137 000.00.11.H60-230814-0077 14/08/2023 15/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) HOÀNG THỊ THUỲ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
138 000.00.11.H60-230814-0080 14/08/2023 15/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) ĐÀO DUY HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
139 000.00.11.H60-230814-0086 14/08/2023 15/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 46 phút) PHẠM HÙNG CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
140 000.00.11.H60-230712-0079 14/08/2023 13/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN VŨ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
141 000.00.11.H60-230615-0125 15/06/2023 25/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 39 ngày) LƯU HỒNG CHÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
142 000.00.11.H60-230715-0032 15/07/2023 28/07/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày) SẦM THỊ LƯƠNG, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
143 000.00.11.H60-230815-0019 15/08/2023 16/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) TRƯƠNG VĂN SƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
144 000.00.11.H60-230815-0021 15/08/2023 29/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 47 phút) NGÔ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
145 000.00.11.H60-230815-0024 15/08/2023 16/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) NGUYỄN VĂN NHAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
146 000.00.11.H60-230815-0067 15/08/2023 16/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) BÙI CÔNG CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
147 000.00.11.H60-230815-0106 15/08/2023 16/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) ĐỖ VĂN CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
148 000.00.11.H60-230815-0124 15/08/2023 16/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 46 phút) TRƯƠNG VĂN KHANG + LA THỊ GHẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
149 000.00.11.H60-230815-0142 15/08/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 46 phút) ĐOÀN HỮU THẮNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
150 000.00.11.H60-230816-0005 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) HOÀNG THỊ THÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
151 000.00.11.H60-230816-0013 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) PHAN VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
152 000.00.11.H60-230816-0035 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) TRẦN QUỐC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
153 000.00.11.H60-230816-0037 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) DƯƠNG MẠNH THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
154 000.00.11.H60-230816-0051 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) NGUYỄN THẾ LIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
155 000.00.11.H60-230816-0080 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) ĐINH VĂN TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
156 000.00.11.H60-230816-0091 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) VŨ THANH THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
157 000.00.11.H60-230816-0093 16/08/2023 17/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 46 phút) VŨ THANH THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
158 000.00.11.H60-230816-0110 16/08/2023 17/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 10 phút) HOÀNG DUY THÌN, NỘP HS NGUYỄN XUÂN TUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
159 000.00.11.H60-230717-0002 17/07/2023 24/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày) VŨ NGỌC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
160 000.00.11.H60-230817-0002 17/08/2023 18/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) NGUYỄN VĂN HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
161 000.00.11.H60-230817-0021 17/08/2023 18/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) PHẠM THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
162 000.00.11.H60-230817-0040 17/08/2023 18/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
163 000.00.11.H60-230817-0050 17/08/2023 18/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) NGUYỄN THUÝ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
164 000.00.11.H60-230817-0053 17/08/2023 18/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) ĐÀM THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
165 000.00.11.H60-230817-0096 17/08/2023 31/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 52 phút) VŨ TIẾN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
166 000.00.11.H60-230817-0119 17/08/2023 31/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 02 phút) ĐẶNG HỮU NGUYỆT, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
167 000.00.11.H60-230817-0125 17/08/2023 18/08/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 44 phút) NGUYỄN VĂN NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
168 000.00.11.H60-230817-0127 17/08/2023 24/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 47 phút) ĐÀO THỊ CHÚNG, NỘP HS LÊ VĂN KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
169 000.00.11.H60-230718-0061 18/07/2023 08/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày) TRỊNH ANH PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
170 000.00.11.H60-230718-0055 18/07/2023 08/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày) TRỊNH ANH PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
171 000.00.11.H60-230818-0012 18/08/2023 21/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) NGUYỄN VĂN LẬP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
172 000.00.11.H60-230818-0013 18/08/2023 21/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) PHÙNG THỊ THUÝ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
173 000.00.11.H60-230818-0015 18/08/2023 21/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
174 000.00.11.H60-230818-0024 18/08/2023 21/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) HOÀNG THỊ THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
175 000.00.11.H60-230818-0064 18/08/2023 21/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
176 000.00.11.H60-230818-0090 18/08/2023 21/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) VŨ QUANG HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
177 000.00.11.H60-230818-0094 18/08/2023 21/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) NGUYỄN VĂN KHOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
178 000.00.11.H60-230619-0005 19/06/2023 10/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN XUÂN THỦY, NỘP HS NGUYỄN ĐỨC THIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
179 000.00.11.H60-230619-0014 19/06/2023 27/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày) PHAN THANH HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
180 000.00.11.H60-230719-0045 19/07/2023 28/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày) NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
181 000.00.11.H60-230819-0021 19/08/2023 25/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 30 phút) NGUỸEN THỊ LIÊN, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
182 000.00.11.H60-230504-0014 20/05/2023 10/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 51 phút) NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
183 000.00.11.H60-230720-0013 20/07/2023 29/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 14 ngày) PHẠM THỊ THƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
184 000.00.11.H60-230720-0048 20/07/2023 29/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 14 ngày) PHÙNG TĂNG HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
185 000.00.11.H60-230720-0050 20/07/2023 03/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 47 phút) NGUYỄN TRẮC NHẬT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
186 000.00.11.H60-230720-0109 20/07/2023 29/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 14 ngày) ĐƯỜNG THỊ THÙY DUNG+ LÊ QUANG HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
187 000.00.11.H60-230720-0116 20/07/2023 03/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 18 phút) NGUYỄN TIẾN BÌNH, NỘP HS NGUYỄN THỊ LỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
188 000.00.11.H60-230720-0125 20/07/2023 29/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 06 phút) NGUYỄN THỊ NGA, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
189 000.00.11.H60-230720-0127 20/07/2023 29/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 06 phút) NGUYỄN MẠNH HÙNG, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
190 000.00.11.H60-230721-0004 21/07/2023 30/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày) LÊ THANH KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
191 000.00.11.H60-230721-0012 21/07/2023 30/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày) NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
192 000.00.11.H60-230721-0013 21/07/2023 30/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày) NGUYỄN THỊ THÌN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
193 000.00.11.H60-230721-0016 21/07/2023 30/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày) NGUYỄN VĂN KỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
194 000.00.11.H60-230721-0018 21/07/2023 30/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày) NGUYỄN THỊ DẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
195 000.00.11.H60-230721-0046 21/07/2023 30/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày) PHẠM THỊ DẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
196 000.00.11.H60-230721-0049 21/07/2023 18/08/2023 21/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) TRIỆU VĂN DUY, NỘP HS CHU VĂN TÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
197 000.00.11.H60-230819-0013 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 21 phút) TRẦN THỊ THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
198 000.00.11.H60-230718-0080 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 28 phút) ÔNG THỊ MAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
199 000.00.11.H60-230710-0142 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 19 phút) PHẠM ĐỨC MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
200 000.00.11.H60-230710-0099 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 40 phút) PHẠM VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
201 000.00.11.H60-230710-0085 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 37 phút) PHAN NGỌC KIM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
202 000.00.11.H60-230710-0078 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 35 phút) TRẦN THỊ TRÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
203 000.00.11.H60-230821-0076 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 06 phút) NGUYỄN THỊ LUÂN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
204 000.00.11.H60-230727-0078 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 01 phút) LƯU MINH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
205 000.00.11.H60-230727-0077 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 59 phút) LƯU MINH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
206 000.00.11.H60-230725-0054 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 49 phút) LÊ VĂN NHIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
207 000.00.11.H60-230726-0145 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
208 000.00.11.H60-230726-0144 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) HÀ THỊ YÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
209 000.00.11.H60-230727-0001 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 06 phút) LÊ VĂN QUYỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
210 000.00.11.H60-230726-0143 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) PHẠM HỒNG TƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
211 000.00.11.H60-230718-0070 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VIỆT TIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
212 000.00.11.H60-230718-0001 21/08/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ BỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
213 000.00.11.H60-230716-0002 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 06 phút) ĐỖ VĂN CÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
214 000.00.11.H60-230715-0030 21/08/2023 28/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 06 phút) PHẠM BÁ TRÁNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
215 000.00.11.H60-230622-0071 22/06/2023 01/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 34 ngày) NGUYỄN ĐỨC THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
216 000.00.11.H60-230615-0001 22/06/2023 10/08/2023 21/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 33 phút) PHẠM VĂN KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
217 000.00.11.H60-230530-0092 22/06/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 7 giờ 57 phút) DOAN THI HA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
218 000.00.11.H60-230822-0038 22/08/2023 07/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 47 phút) CAO HỒNG KHU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
219 000.00.11.H60-230822-0084 22/08/2023 23/08/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) VŨ THỊ ĐIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
220 000.00.11.H60-230719-0127 22/08/2023 29/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 36 phút) NÔNG MINH SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
221 000.00.11.H60-230822-0108 22/08/2023 23/08/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) LỘC THỊ QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
222 000.00.11.H60-230822-0112 22/08/2023 23/08/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) PHÙNG THỊ THUÝ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
223 000.00.11.H60-230822-0131 22/08/2023 07/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 46 phút) CAO HỒNG KHU, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
224 000.00.11.H60-230822-0144 22/08/2023 07/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 30 phút) NGUỸEN THỊ CỬI, NỘP HS NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
225 000.00.11.H60-230618-0001 23/06/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 53 phút) ĐÀO THỊ BÍCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
226 000.00.11.H60-230623-0021 23/06/2023 11/08/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 35 phút) ĐẶNG MINH THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
227 000.00.11.H60-230623-0052 23/06/2023 02/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày) NGUYỄN THỊ TẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
228 000.00.11.H60-230623-0077 23/06/2023 02/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày) NGUYỄN THỊ CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
229 000.00.11.H60-230623-0078 23/06/2023 02/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày) NGUYỄN VĂN THỌ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
230 000.00.11.H60-230623-0133 23/06/2023 02/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày) BÙI THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
231 000.00.11.H60-230623-0107 23/06/2023 28/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
232 000.00.11.H60-230601-0106 23/06/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 56 phút) PHÙNG THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
233 000.00.11.H60-230601-0087 23/06/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 51 phút) PHÙNG THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
234 000.00.11.H60-230529-0112 23/06/2023 28/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 35 phút) PHẠM ĐỨC KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
235 000.00.11.H60-230530-0080 23/06/2023 28/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 26 phút) ĐINH XUÂN CẦU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
236 000.00.11.H60-230623-0139 23/06/2023 28/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 23 phút) BÀN VĂN HIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
237 000.00.11.H60-230623-0141 23/06/2023 28/08/2023 30/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 54 phút) PHAN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
238 000.00.11.H60-230524-0086 24/05/2023 03/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 55 ngày) VŨ THỊ SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
239 000.00.11.H60-230524-0095 24/05/2023 03/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 55 ngày) PHAN VĂN KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
240 000.00.11.H60-230624-0043 24/06/2023 11/08/2023 21/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày) NGUỸEN DANH PHƯƠNG, NỘP HS 1CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
241 000.00.11.H60-230724-0040 24/07/2023 07/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 11 phút) NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
242 000.00.11.H60-230724-0042 24/07/2023 31/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày) NGÔ MINH TOÁN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
243 000.00.11.H60-230724-0079 24/07/2023 31/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày) PHẠM ĐỨC TOÀN + MAI LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
244 000.00.11.H60-230724-0080 24/07/2023 31/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày) PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
245 000.00.11.H60-230816-0105 24/08/2023 11/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 49 phút) HOÀNG THỊ OANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
246 000.00.11.H60-230818-0107 24/08/2023 31/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 23 phút) ĐÀO THỊ LUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
247 000.00.11.H60-230824-0041 24/08/2023 25/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 08 phút) VÕ VĂN ĐỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
248 000.00.11.H60-230824-0061 24/08/2023 25/08/2023 04/09/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 12 phút) PHAN NGỌC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
249 000.00.11.H60-230824-0081 24/08/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 53 phút) PHẠM VĂN SỦ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
250 000.00.11.H60-230824-0082 24/08/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 53 phút) PHẠM VĂN SỬ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
251 000.00.11.H60-230824-0086 24/08/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 53 phút) PHẠM VĂN SỬ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
252 000.00.11.H60-230824-0096 24/08/2023 25/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 53 phút) ĐINH MINH TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
253 000.00.11.H60-230725-0010 25/07/2023 08/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 29 phút) CHU VĂN CÁT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
254 000.00.11.H60-230725-0013 25/07/2023 05/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 9 ngày) NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
255 000.00.11.H60-230825-0003 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TỪ QUANG HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
256 000.00.11.H60-230825-0048 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày) HOÀNG VĂN AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
257 000.00.11.H60-230526-0009 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) BÙI ĐỨC VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
258 000.00.11.H60-230526-0012 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) BÙI ĐỨC VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
259 000.00.11.H60-230526-0063 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) HÀ KIM TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
260 000.00.11.H60-230526-0068 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) NỊNH VĂN THÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
261 000.00.11.H60-230526-0071 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) NGUYỄN THỊ TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
262 000.00.11.H60-230526-0074 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) NỊNH VĂN TRỌNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
263 000.00.11.H60-230526-0076 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) ĐẶNG VĂN CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
264 000.00.11.H60-230526-0080 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
265 000.00.11.H60-230526-0083 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) ĐẶNG VĂN TIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
266 000.00.11.H60-230526-0092 26/05/2023 05/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 53 ngày) VŨ THẾ CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
267 000.00.11.H60-230626-0016 26/06/2023 28/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 22 phút) VŨ THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
268 000.00.11.H60-230626-0018 26/06/2023 28/08/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 16 phút) DÌU THỊ CHÂU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
269 000.00.11.H60-230626-0082 26/06/2023 29/08/2023 30/08/2023 (Trễ hạn 6 giờ 59 phút) PHẠM THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
270 000.00.11.H60-230726-0106 26/07/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày) VŨ THẮNG LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
271 000.00.11.H60-230726-0120 26/07/2023 06/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày) TRẦN THỊ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
272 000.00.11.H60-230627-0047 27/06/2023 04/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 31 ngày) LÊ THANH MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
273 000.00.11.H60-230727-0051 27/07/2023 07/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày) HOÀNG THỊ TẬP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
274 000.00.11.H60-230727-0096 27/07/2023 28/07/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 41 phút) CAO THỊ TINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
275 000.00.11.H60-230628-0080 28/06/2023 07/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 30 ngày) PHAN VĂN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
276 000.00.11.H60-230628-0105 28/06/2023 07/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 30 ngày) LƯƠNG NGỌC VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
277 000.00.11.H60-230628-0106 28/06/2023 07/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 30 ngày) TRIỆU VĂN CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
278 000.00.11.H60-230828-0030 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH + TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
279 000.00.11.H60-230828-0032 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) ĐINH CÔNG VŨ + TRẦN THỊ THƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
280 000.00.11.H60-230828-0036 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) ĐINH VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
281 000.00.11.H60-230828-0046 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) ĐINH VĂN TÂN + NGUYỄN THỊ KHOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
282 000.00.11.H60-230828-0054 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) VŨ THỊ NĂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
283 000.00.11.H60-230828-0065 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) VŨ VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
284 000.00.11.H60-230828-0071 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) NGUYỄN VĂN CHINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
285 000.00.11.H60-230828-0072 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) ĐỖ VĂN HOÀNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
286 000.00.11.H60-230828-0092 28/08/2023 29/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 56 phút) NGUYỄN TRỌNG QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
287 000.00.11.H60-230529-0063 29/05/2023 06/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 52 ngày) LƯU THỊ THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
288 000.00.11.H60-230629-0058 29/06/2023 21/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 18 phút) HÀ VĂN HOÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
289 000.00.11.H60-230629-0073 29/06/2023 08/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 29 ngày) BÙI THỊ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
290 000.00.11.H60-230629-0080 29/06/2023 17/08/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
291 000.00.11.H60-230629-0154 29/06/2023 08/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 29 ngày) HÀ VĂN NỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
292 000.00.11.H60-230629-0101 29/07/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 6 giờ 59 phút) TRẦN SONG HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
293 000.00.11.H60-230629-0108 29/07/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 6 giờ 59 phút) TRẦN SONG HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
294 000.00.11.H60-230729-0003 29/07/2023 11/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 6 giờ 59 phút) TRẦN SONG HÀ, NHÂN VBĐ NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
295 000.00.11.H60-230729-0034 29/07/2023 14/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 27 phút) NGUYỄN THỊ ĐỊNH, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
296 000.00.11.H60-230829-0050 29/08/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
297 000.00.11.H60-230530-0007 30/05/2023 07/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 51 ngày) NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
298 000.00.11.H60-230530-0045 30/05/2023 20/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN KỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
299 000.00.11.H60-230530-0047 30/05/2023 20/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
300 000.00.11.H60-230530-0050 30/05/2023 20/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ THÌN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
301 000.00.11.H60-230530-0053 30/05/2023 20/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ DẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
302 000.00.11.H60-230530-0087 30/05/2023 07/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 51 ngày) NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
303 000.00.11.H60-230630-0044 30/06/2023 30/08/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 25 phút) HÀ NHÂN DỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
304 000.00.11.H60-230630-0083 30/06/2023 09/08/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 28 ngày) NGUYỄN PHI KHANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
305 000.00.11.H60-230630-0101 30/06/2023 22/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 20 phút) LƯƠNG THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
306 000.00.11.H60-230830-0017 30/08/2023 31/08/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 14 phút) TRẦN MINH KHAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
307 000.00.11.H60-230830-0082 30/08/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 46 phút) PHẠM THỊ VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
308 000.00.11.H60-230830-0107 30/08/2023 31/08/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 14 phút) TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
309 000.00.11.H60-230830-0129 30/08/2023 31/08/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 14 phút) HOÀNG TRUNG NGHĨA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
310 000.00.11.H60-230531-0096 31/05/2023 10/07/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 50 ngày) PHẠM THỊ KIM DUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
311 000.00.11.H60-230731-0019 31/07/2023 14/08/2023 16/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 48 phút) TRẦN NAM HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
312 000.00.11.H60-230731-0076 31/07/2023 14/08/2023 16/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 50 phút) TẠ VĂN TUYẾN, NỘP HS NGUYỄN VĂN CHÍN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
313 000.00.11.H60-230731-0079 31/07/2023 14/08/2023 16/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 41 phút) TRẦN VĂN PHÚ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
314 000.00.11.H60-230831-0041 31/08/2023 05/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 14 phút) HỎA THỊ OANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
315 000.00.11.H60-230201-0013 01/02/2023 15/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 49 phút) NGUYỄN TIẾN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
316 000.00.11.H60-230201-0024 01/02/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 36 phút) NGUYỄN ĐỨC HÒE, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
317 000.00.11.H60-230201-0025 01/02/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 59 phút) NGUYỄN QUANG ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
318 000.00.11.H60-230201-0030 01/02/2023 15/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 31 phút) PHAN THỊ THÀNH, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
319 000.00.11.H60-230201-0039 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) NGUYỄN DUY TÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
320 000.00.11.H60-230201-0042 01/02/2023 15/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 56 phút) DƯƠNG TIẾN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
321 000.00.11.H60-230201-0046 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
322 000.00.11.H60-230201-0048 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) LÊ ĐỨC THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
323 000.00.11.H60-230201-0050 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) ĐÀO HÀ MY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
324 000.00.11.H60-230201-0052 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) LÊ THÀNH TUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
325 000.00.11.H60-230201-0058 01/02/2023 15/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 41 phút) NGUYỄN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
326 000.00.11.H60-230301-0008 01/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 1 giờ 51 phút) HỒ HỮU HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
327 000.00.11.H60-230301-0010 01/03/2023 30/05/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 15 phút) ĐỖ THỊ THANH THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
328 000.00.11.H60-230301-0012 01/03/2023 15/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 00 phút) BÙI VĂN ĐOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
329 000.00.11.H60-230301-0019 01/03/2023 18/05/2023 18/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 30 phút) PHẠM VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
330 000.00.11.H60-230301-0033 01/03/2023 09/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 03 phút) PHẠM THỊ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
331 000.00.11.H60-230301-0035 01/03/2023 15/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 08 phút) HOÀNG THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
332 000.00.11.H60-230301-0037 01/03/2023 15/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 13 phút) HOÀNG THỊ TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
333 000.00.11.H60-230301-0064 01/03/2023 15/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 24 phút) ĐẶNG THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
334 000.00.11.H60-230301-0069 01/03/2023 15/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 10 phút) ĐẶNG THỊ BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
335 000.00.11.H60-230301-0097 01/03/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 6 giờ 52 phút) NGUYỄN VIỆT HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
336 000.00.11.H60-230301-0103 01/03/2023 15/03/2023 17/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) NGUYỄN TIẾN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
337 000.00.11.H60-230301-0105 01/03/2023 31/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 21 phút) PHÙNG THỊ THÚY NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
338 000.00.11.H60-230401-0002 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) PHẠM DUY THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
339 000.00.11.H60-230401-0004 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) PHẠM DUY ĐIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
340 000.00.11.H60-230330-0141 01/04/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 3 giờ 37 phút) ĐOÀN VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
341 000.00.11.H60-230401-0037 01/04/2023 08/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 50 phút) HOÀNG VĂN KÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
342 000.00.11.H60-230401-0040 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) VŨ MINH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
343 000.00.11.H60-230401-0042 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
344 000.00.11.H60-230401-0043 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) LƯƠNG THỊ GIỚI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
345 000.00.11.H60-230401-0044 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) LƯƠNG THỊ GIỚI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
346 000.00.11.H60-230401-0045 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
347 000.00.11.H60-230401-0046 01/04/2023 14/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 10 ngày) NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
348 000.00.11.H60-230601-0031 01/06/2023 15/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) TỐNG CAO PHONG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
349 000.00.11.H60-230601-0064 01/06/2023 02/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 45 phút) TRƯƠNG CÔNG HUẤN, NỘP HS ĐỖ QUANG MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
350 000.00.11.H60-230601-0069 01/06/2023 19/06/2023 20/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 27 phút) NGUYỄN VĂN THÙY, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
351 000.00.11.H60-230601-0071 01/06/2023 19/06/2023 20/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 25 phút) NGUYỄN VĂN THÙY, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
352 000.00.11.H60-230601-0073 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) BÙI THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
353 000.00.11.H60-230601-0074 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) BÙI THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
354 000.00.11.H60-230601-0088 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) HOÀNG ĐỨC MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
355 000.00.11.H60-230601-0107 01/06/2023 02/06/2023 03/06/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
356 000.00.11.H60-230520-0002 01/06/2023 15/06/2023 21/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 31 phút) PHẠM VĂN TẬP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
357 000.00.11.H60-230701-0004 01/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 32 phút) NGUYỄN NGỌC LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
358 000.00.11.H60-230701-0009 01/07/2023 20/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 22 phút) TRẦN ĐỨC HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
359 000.00.11.H60-230701-0021 01/07/2023 14/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày) TRẦN MINH LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
360 000.00.11.H60-230701-0023 01/07/2023 14/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày) PHÙNG VĂN ĐỀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
361 000.00.11.H60-230801-0018 01/08/2023 15/08/2023 17/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 33 phút) BÙI THỊ ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
362 000.00.11.H60-230801-0026 01/08/2023 15/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày 1 giờ 59 phút) MẠC VĂN TẤN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
363 000.00.11.H60-230801-0028 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) LÊ QUANG LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
364 000.00.11.H60-230801-0035 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) LÊ KIM HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
365 000.00.11.H60-230801-0036 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) LÊ KIM HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
366 000.00.11.H60-230801-0037 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) LÊ KIM HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
367 000.00.11.H60-230801-0043 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) ĐỖ THỊ HỒNG THÊU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
368 000.00.11.H60-230801-0045 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) CHU ANH BÁ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
369 000.00.11.H60-230801-0048 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
370 000.00.11.H60-230801-0052 01/08/2023 15/08/2023 17/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 25 phút) PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
371 000.00.11.H60-230801-0053 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) HOÀNG THỊ ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
372 000.00.11.H60-230801-0058 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) ĐỖ THỊ LUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
373 000.00.11.H60-230801-0064 01/08/2023 15/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 28 phút) NGUYỄN CAO THẮNG, NỘP HS NGUỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
374 000.00.11.H60-230801-0067 01/08/2023 15/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 17 phút) PHAN VĂN THƯ, NỘP HS PHAN ANH TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
375 000.00.11.H60-230801-0077 01/08/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày) TRẦN THU PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
376 000.00.11.H60-230801-0081 01/08/2023 02/08/2023 03/08/2023 (Trễ hạn 14 phút) HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
377 000.00.11.H60-230719-0028 01/08/2023 15/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 25 phút) TRƯƠNG VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
378 000.00.11.H60-230202-0006 02/02/2023 05/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 32 phút) DƯƠNG MINH ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
379 000.00.11.H60-230202-0017 02/02/2023 06/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 03 phút) MA THẾ CƯỜNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
380 000.00.11.H60-230202-0024 02/02/2023 17/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 04 phút) TỀ THỊ TƯƠI Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
381 000.00.11.H60-230202-0030 02/02/2023 16/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 35 phút) HOÀNG HẢI LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
382 000.00.11.H60-230202-0031 02/02/2023 12/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 11 phút) VŨ THỊ CÔI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
383 000.00.11.H60-230202-0035 02/02/2023 16/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 49 phút) LÂM THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
384 000.00.11.H60-230202-0038 02/02/2023 16/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) VŨ NGỌC TIN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
385 000.00.11.H60-230202-0011 02/02/2023 18/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 14 phút) ĐỖ ANH ĐỨC ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
386 000.00.11.H60-230202-0055 02/02/2023 16/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 35 phút) HOÀNG THỊ NGỌC LAN, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
387 000.00.11.H60-230202-0077 02/02/2023 03/02/2023 06/02/2023 (Trễ hạn 2 giờ 22 phút) TRẦN TIẾN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
388 000.00.11.H60-230202-0086 02/02/2023 03/02/2023 06/02/2023 (Trễ hạn 2 giờ 22 phút) BÙI THỊ MINH TUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
389 000.00.11.H60-230302-0019 02/03/2023 16/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 29 phút) TRẦN VĂN ĐÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
390 000.00.11.H60-230302-0031 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 28 phút) TRỊNH THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
391 000.00.11.H60-230301-0018 02/03/2023 20/04/2023 24/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 43 phút) MA LÂM VŨ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
392 000.00.11.H60-230302-0040 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) VŨ THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
393 000.00.11.H60-230301-0030 02/03/2023 05/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 54 phút) TỀ HUY HẠNH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
394 000.00.11.H60-230302-0056 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) ĐINH VĂN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
395 000.00.11.H60-230302-0064 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) BAN VĂN CAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
396 000.00.11.H60-230302-0065 02/03/2023 16/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 47 phút) NGUYỄN TRỌNG THÍ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
397 000.00.11.H60-230302-0069 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
398 000.00.11.H60-230302-0070 02/03/2023 01/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 02 phút) PHAN VĂN HOÁN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
399 000.00.11.H60-230302-0074 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) VƯƠNG THÚY HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
400 000.00.11.H60-230302-0088 02/03/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 35 phút) TRẦN VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
401 000.00.11.H60-230302-0091 02/03/2023 25/05/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 00 phút) TẠ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
402 000.00.11.H60-230302-0092 02/03/2023 01/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 25 phút) TẠ THỊ YÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
403 000.00.11.H60-230302-0095 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) PHẠM THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
404 000.00.11.H60-230302-0106 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) ĐỖ THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
405 000.00.11.H60-230302-0110 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) NGUYỄN VĂN VŨ X Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
406 000.00.11.H60-230302-0111 02/03/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 30 phút) NGUYỄN NGỌC CẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
407 000.00.11.H60-230302-0123 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) NGUYỄN MINH SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
408 000.00.11.H60-230302-0131 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) NGUYỄN THỊ TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
409 000.00.11.H60-230302-0135 02/03/2023 03/03/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 44 phút) HOÀNG THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
410 000.00.11.H60-230302-0137 02/03/2023 16/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 24 ngày 7 giờ 50 phút) LỤC VĂN LƯỜNG, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
411 000.00.11.H60-230602-0008 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 38 phút) NGUYỄN THỊ DỰ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
412 000.00.11.H60-230602-0009 02/06/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) BÙI XUÂN THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
413 000.00.11.H60-230602-0010 02/06/2023 30/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 24 phút) HOÀNG MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
414 000.00.11.H60-230602-0021 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 28 phút) ĐÀO NGUYÊN CHIÊN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
415 000.00.11.H60-230602-0054 02/06/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) PHAN THỊ TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
416 000.00.11.H60-230602-0060 02/06/2023 05/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 35 phút) HÀ THỊ MAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
417 000.00.11.H60-230602-0064 02/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 29 phút) NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
418 000.00.11.H60-230602-0065 02/06/2023 28/06/2023 01/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 38 phút) NGUYỄN VĂN TÁM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
419 000.00.11.H60-230602-0067 02/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 17 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
420 000.00.11.H60-230602-0068 02/06/2023 28/06/2023 01/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ NỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
421 000.00.11.H60-230602-0070 02/06/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) HOÀNG VĂN VIỄN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
422 000.00.11.H60-230602-0072 02/06/2023 29/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 38 phút) NGUYỄN XUÂN HẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
423 000.00.11.H60-230602-0077 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 17 phút) ĐINH VĂN THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
424 000.00.11.H60-230602-0079 02/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 (Trễ hạn 59 phút) TRẦN THỊ HOAN, NỘP HS TRẦN NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
425 000.00.11.H60-230602-0083 02/06/2023 05/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) CAO THỊ TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
426 000.00.11.H60-230802-0009 02/08/2023 06/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 22 phút) NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
427 000.00.11.H60-230802-0012 02/08/2023 16/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 59 phút) PHẠM QUANG TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
428 000.00.11.H60-230802-0016 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐẶNG THANH TỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
429 000.00.11.H60-230802-0021 02/08/2023 03/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 33 phút) PHẠM MINH TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
430 000.00.11.H60-230802-0035 02/08/2023 23/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 08 phút) BÙI THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
431 000.00.11.H60-230802-0041 02/08/2023 23/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 58 phút) BÙI THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
432 000.00.11.H60-230802-0044 02/08/2023 23/08/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 52 phút) BÙI THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
433 000.00.11.H60-230802-0066 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN DUY DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
434 000.00.11.H60-230802-0080 02/08/2023 16/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 44 phút) TRẦN HỒNG THÂN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
435 000.00.11.H60-230802-0099 02/08/2023 16/08/2023 17/08/2023 (Trễ hạn 6 giờ 30 phút) NGUYỄN HOÀNG VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
436 000.00.11.H60-230802-0106 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 29 phút) ĐỖ ĐÌNH LỰC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
437 000.00.11.H60-230802-0107 02/08/2023 09/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 54 phút) NGUYỄN ĐỨC VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
438 000.00.11.H60-230802-0109 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 48 phút) PHẠM QUANG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
439 000.00.11.H60-230802-0114 02/08/2023 09/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 03 phút) BÙI THỊ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
440 000.00.11.H60-230802-0115 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 29 phút) ĐỖ THỊ THANH THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
441 000.00.11.H60-230802-0116 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 29 phút) NGUYỄN NGỌC VĂN, NỘP HS NGUỄN NGỌC VŨ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
442 000.00.11.H60-230802-0117 02/08/2023 16/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 22 phút) NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
443 000.00.11.H60-230802-0119 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 29 phút) KHƯƠNG TRUNG SỸ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
444 000.00.11.H60-230802-0120 02/08/2023 03/08/2023 03/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 38 phút) TRẦN THỊ MINH DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
445 000.00.11.H60-230802-0122 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 giờ 29 phút) KHƯƠNG TRUNG SỸ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
446 000.00.11.H60-230802-0123 02/08/2023 03/08/2023 03/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 38 phút) NGUYỄN QUANG VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
447 000.00.11.H60-230802-0127 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày) LƯƠNG TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
448 000.00.11.H60-230802-0128 02/08/2023 09/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 21 phút) BÙI ĐỨC TRÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
449 000.00.11.H60-230103-0151 03/01/2023 16/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 26 phút) PHẠM TUẤN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
450 000.00.11.H60-230103-0166 03/01/2023 17/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 44 phút) NGUYỄN DANH ÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
451 000.00.11.H60-230103-0168 03/01/2023 17/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN NHƯ TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
452 000.00.11.H60-230103-0172 03/01/2023 31/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 52 ngày 7 giờ 41 phút) ĐẶNG THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
453 000.00.11.H60-230103-0181 03/01/2023 17/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) NGUYỄN VIỆT BẮC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
454 000.00.11.H60-230103-0182 03/01/2023 17/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) NGUYỄN DOÃN GIANG BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
455 000.00.11.H60-230103-0190 03/01/2023 09/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 06 phút) NGUYỄN THỊ THU, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
456 000.00.11.H60-230103-0194 03/01/2023 31/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 52 ngày 7 giờ 38 phút) ĐỖ THỊ CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
457 000.00.11.H60-230103-0196 03/01/2023 17/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 22 phút) DƯƠNG HỮU BÚT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
458 000.00.11.H60-230103-0209 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
459 000.00.11.H60-221229-0090 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) LƯU THỊ HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
460 000.00.11.H60-221229-0088 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) LƯU VĂN KHIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
461 000.00.11.H60-221229-0031 03/01/2023 14/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 30 phút) LÊ THANH NGHỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
462 000.00.11.H60-230103-0218 03/01/2023 08/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 00 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
463 000.00.11.H60-230103-0220 03/01/2023 08/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 59 phút) LÊ THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
464 000.00.11.H60-230103-0221 03/01/2023 08/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 56 phút) ĐẶNG THẾ DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
465 000.00.11.H60-230103-0226 03/01/2023 09/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 14 phút) LÊ THỊ THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
466 000.00.11.H60-230103-0227 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN THỊ HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
467 000.00.11.H60-230103-0231 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
468 000.00.11.H60-230103-0232 03/01/2023 17/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 50 phút) VŨ TUẤN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
469 000.00.11.H60-230103-0236 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) BÙI SỸ BẨY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
470 000.00.11.H60-230103-0237 03/01/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 51 phút) LÊ VĂN HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
471 000.00.11.H60-230103-0239 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
472 000.00.11.H60-230203-0019 03/02/2023 10/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 39 phút) TRẦN THỊ NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
473 000.00.11.H60-230203-0024 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) DƯƠNG VŨ PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
474 000.00.11.H60-230203-0028 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) ĐÀO NGỌC ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
475 000.00.11.H60-230203-0030 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) PHẠM THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
476 000.00.11.H60-230203-0056 03/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) BÙI NGỌC VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
477 000.00.11.H60-230203-0063 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) CHU ANH TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
478 000.00.11.H60-230203-0071 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 17 phút) LÊ HÙNG CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
479 000.00.11.H60-230203-0081 03/02/2023 31/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 31 phút) LÊ THỊ BẢN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
480 000.00.11.H60-230303-0012 03/03/2023 26/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 7 giờ 18 phút) PHẠM THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
481 000.00.11.H60-230303-0015 03/03/2023 26/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 7 giờ 14 phút) PHẠM THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
482 000.00.11.H60-230303-0043 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
483 000.00.11.H60-230303-0046 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) NGUYỄN TIẾN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
484 000.00.11.H60-230303-0061 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) ĐÀO THỊ THẦM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
485 000.00.11.H60-230303-0064 03/03/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 19 phút) PHẠM THỊ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
486 000.00.11.H60-230303-0066 03/03/2023 29/03/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 23 phút) NGUYỄN MẠNH TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
487 000.00.11.H60-230303-0068 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) SẦM VĂN TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
488 000.00.11.H60-230303-0079 03/03/2023 02/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 28 phút) HOÀNG VĂN HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
489 000.00.11.H60-230303-0081 03/03/2023 02/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 20 phút) VŨ ĐỨC BÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
490 000.00.11.H60-230303-0082 03/03/2023 02/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 14 phút) VŨ ĐỨC HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
491 000.00.11.H60-230303-0086 03/03/2023 07/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 23 phút) NGUYỄN HỒNG TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
492 000.00.11.H60-230303-0088 03/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 7 giờ 51 phút) HOÀNG THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
493 000.00.11.H60-230303-0091 03/03/2023 17/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 47 phút) NGÔ ANH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
494 000.00.11.H60-230303-0113 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) PHAN VĂN THUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
495 000.00.11.H60-230303-0120 03/03/2023 17/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 46 phút) LƯƠNG TIẾND TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
496 000.00.11.H60-230303-0121 03/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 53 phút) LÝ THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
497 000.00.11.H60-230303-0122 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
498 000.00.11.H60-230303-0123 03/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
499 000.00.11.H60-230403-0005 03/04/2023 17/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 42 phút) NGUYỄN KIM CHI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
500 000.00.11.H60-230403-0009 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 31 phút) BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
501 000.00.11.H60-230403-0011 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 25 phút) BÙI NGỌC PHƯƠNG HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
502 000.00.11.H60-230403-0014 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) NGUYỄN THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
503 000.00.11.H60-230403-0044 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 15 phút) ĐÀO TRỌNG VẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
504 000.00.11.H60-230403-0051 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) ĐÀO THỊ TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
505 000.00.11.H60-230403-0054 03/04/2023 17/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 30 phút) TRẦN THỊ ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
506 000.00.11.H60-230403-0058 03/04/2023 17/04/2023 26/06/2023 (Trễ hạn 49 ngày 3 giờ 30 phút) HOÀNG THỊ LẢ, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
507 000.00.11.H60-230403-0073 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) NGUYỄN HỮU ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
508 000.00.11.H60-230403-0076 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 37 phút) NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
509 000.00.11.H60-230403-0083 03/04/2023 17/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 05 phút) NGUYỄN ĐĂNG VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
510 000.00.11.H60-230403-0085 03/04/2023 11/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 31 phút) NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
511 000.00.11.H60-230603-0001 03/06/2023 05/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 10 phút) TRỊNH NGỌC TÚ, NỘP HS HỒ MẠNH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
512 000.00.11.H60-230526-0039 03/06/2023 27/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 7 giờ 24 phút) NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
513 000.00.11.H60-230703-0010 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) CHU MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
514 000.00.11.H60-230703-0016 03/07/2023 04/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 50 ngày 2 giờ 43 phút) NGUYỄN THỊ MỴ, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
515 000.00.11.H60-230703-0017 03/07/2023 04/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 50 ngày 2 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ MỴ, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
516 000.00.11.H60-230703-0018 03/07/2023 04/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 31 phút) TRẦN NGHĨA PHÚC, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
517 000.00.11.H60-230703-0023 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN TRƯỜNG LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
518 000.00.11.H60-230703-0024 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) TRẦN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
519 000.00.11.H60-230703-0026 03/07/2023 17/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 00 phút) PHẠM DUY SƠN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
520 000.00.11.H60-230703-0028 03/07/2023 17/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 58 phút) PHẠM THỊ THANH THẢO, NỘP HS PHẠM DUY SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
521 000.00.11.H60-230703-0031 03/07/2023 17/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 13 phút) NGUYỄN THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
522 000.00.11.H60-230703-0040 03/07/2023 04/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN HẢI CHIỀU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
523 000.00.11.H60-230703-0041 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) LÊ THỊ THU GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
524 000.00.11.H60-230703-0043 03/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 19 phút) DƯƠNG TIẾN VŨ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
525 000.00.11.H60-230703-0045 03/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 16 phút) DƯƠNG HỒNG GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
526 000.00.11.H60-230703-0060 03/07/2023 31/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN ĐỨC ANH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
527 000.00.11.H60-230703-0062 03/07/2023 31/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN ĐỨC ANH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
528 000.00.11.H60-230703-0064 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN ĐỨC TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
529 000.00.11.H60-230703-0074 03/07/2023 17/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 01 phút) NGUYỄN THỊ MINH CHÂU NỘP HS 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
530 000.00.11.H60-230703-0075 03/07/2023 04/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 18 phút) PHẠM THỊ VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
531 000.00.11.H60-230703-0076 03/07/2023 04/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUỸEN MẠNH TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
532 000.00.11.H60-230703-0077 03/07/2023 17/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 41 ngày 3 giờ 05 phút) NGUYỄN VĂN SỰ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
533 000.00.11.H60-230703-0078 03/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 01 phút) NGUYỄN THỊ PHON Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
534 000.00.11.H60-230703-0095 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) HOÀNG HỒNG CHI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
535 000.00.11.H60-230703-0096 03/07/2023 04/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
536 000.00.11.H60-230703-0102 03/07/2023 17/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 41 ngày 1 giờ 33 phút) NGUYỄN NGỌC CHÂU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
537 000.00.11.H60-230703-0104 03/07/2023 17/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 27 phút) HOÀNG THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
538 000.00.11.H60-230703-0105 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) LA QUÁCH CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
539 000.00.11.H60-230703-0107 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
540 000.00.11.H60-230703-0109 03/07/2023 17/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 53 phút) DƯƠNG VĂN MẠNH, NỘP HS TRIỆU THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
541 000.00.11.H60-230703-0113 03/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 05 phút) PHẠM THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
542 000.00.11.H60-230703-0114 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) VŨ VĂN NGHỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
543 000.00.11.H60-230703-0118 03/07/2023 17/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 41 ngày 0 giờ 35 phút) TRẦN THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
544 000.00.11.H60-230703-0122 03/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 20 phút) ĐƯỜNG QUANG PẨU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
545 000.00.11.H60-230703-0124 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐƯỜNG QUANG PẨU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
546 000.00.11.H60-230703-0127 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐỖ THỊ TUYẾT MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
547 000.00.11.H60-230803-0002 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN THỊ THƠM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
548 000.00.11.H60-230803-0003 03/08/2023 13/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 11 phút) BÙI THỊ THIỆN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
549 000.00.11.H60-230803-0005 03/08/2023 17/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 46 phút) ĐINH THỊ KIM DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
550 000.00.11.H60-230803-0009 03/08/2023 22/08/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 14 phút) ĐỖ VĂN NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
551 000.00.11.H60-230803-0021 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
552 000.00.11.H60-230803-0030 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
553 000.00.11.H60-230803-0050 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 16 phút) NÔNG VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
554 000.00.11.H60-230803-0052 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 14 phút) NÔNG VĂN BIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
555 000.00.11.H60-230803-0056 03/08/2023 17/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 13 phút) HOÀNG DUY NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
556 000.00.11.H60-230803-0059 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) BÙI QUANG CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
557 000.00.11.H60-230803-0072 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 32 phút) ĐẶNG VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
558 000.00.11.H60-230803-0086 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 28 phút) ĐINH VĂN HÈ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
559 000.00.11.H60-230803-0087 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) HOÀNG THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
560 000.00.11.H60-230803-0088 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 52 phút) HOÀNG THỊ YÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
561 000.00.11.H60-230803-0089 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN NGỌC CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
562 000.00.11.H60-230803-0092 03/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 59 phút) VŨ VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
563 000.00.11.H60-230803-0094 03/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 55 phút) VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
564 000.00.11.H60-230803-0098 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) TRẦN QUỐC KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
565 000.00.11.H60-230803-0101 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) ĐỖ VĂN HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
566 000.00.11.H60-230803-0104 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
567 000.00.11.H60-230803-0105 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) TRẦN THỊ VÂN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
568 000.00.11.H60-230803-0113 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
569 000.00.11.H60-230803-0116 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) PHÙNG THỊ MAI + NGUYỄN TRUNG KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
570 000.00.11.H60-230803-0123 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN ĐỨC SỰ+ĐỖ THỊ LUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
571 000.00.11.H60-230803-0126 03/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) LÝ NGỌC LUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
572 000.00.11.H60-230803-0133 03/08/2023 04/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) LỤC VĂN BỒNG+NGUYỄN THỊ HỒNG THỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
573 000.00.11.H60-230803-0135 03/08/2023 31/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 08 phút) TRẦN VĂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
574 000.00.11.H60-230803-0136 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 03 phút) TRẦN QUỐC ĐOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
575 000.00.11.H60-230803-0137 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 01 phút) TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
576 000.00.11.H60-230803-0138 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 01 phút) TRẦN BẢO NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
577 000.00.11.H60-230803-0139 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 00 phút) TRẦN MẠNH TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
578 000.00.11.H60-230803-0140 03/08/2023 31/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 03 phút) CHU THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
579 000.00.11.H60-230803-0141 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 58 phút) NGUYỄN THỊ SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
580 000.00.11.H60-230803-0142 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 58 phút) NGUYỄN HOÀNG QUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
581 000.00.11.H60-230803-0143 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 57 phút) NGUYỄN BẢO AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
582 000.00.11.H60-230803-0144 03/08/2023 17/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 57 phút) NGUYỄN KHÁNH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
583 000.00.11.H60-230104-0245 04/01/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 54 phút) LÊ THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
584 000.00.11.H60-230104-0247 04/01/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 50 phút) HOÀNG THỊ PHƯƠNG BẮC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
585 000.00.11.H60-230104-0248 04/01/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 01 phút) ĐOÀN THỊ MẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
586 000.00.11.H60-230104-0249 04/01/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 44 phút) LÊ THANH VŨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
587 000.00.11.H60-230104-0250 04/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
588 000.00.11.H60-230104-0254 04/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 20 phút) NGUYỄN THỊ THU THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
589 000.00.11.H60-230104-0255 04/01/2023 05/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 40 phút) NGUYỄN VĂN GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
590 000.00.11.H60-230104-0259 04/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 10 phút) NGUYỄN THÀNH HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
591 000.00.11.H60-230104-0267 04/01/2023 18/01/2023 30/01/2023 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 31 phút) NGUYỄN HỮU TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
592 000.00.11.H60-230104-0271 04/01/2023 06/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 24 phút) MA TRUNG KIÊN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
593 000.00.11.H60-230104-0276 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 53 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
594 000.00.11.H60-230104-0280 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 45 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
595 000.00.11.H60-230104-0281 04/01/2023 08/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 47 phút) ĐỖ MAI ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
596 000.00.11.H60-230104-0283 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 41 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
597 000.00.11.H60-230104-0285 04/01/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 20 phút) LÊ THỊ KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
598 000.00.11.H60-230104-0286 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 37 phút) PHẠM THỊ THU DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
599 000.00.11.H60-230104-0288 04/01/2023 14/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 02 phút) PHẠM VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
600 000.00.11.H60-230104-0289 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 27 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
601 000.00.11.H60-230104-0291 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 22 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
602 000.00.11.H60-230104-0292 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 18 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
603 000.00.11.H60-230104-0293 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 14 phút) PHẠM THỊ KIM DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
604 000.00.11.H60-230104-0294 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 09 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
605 000.00.11.H60-230104-0297 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 04 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
606 000.00.11.H60-230104-0298 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 59 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
607 000.00.11.H60-230104-0299 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 56 phút) PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
608 000.00.11.H60-230104-0305 04/01/2023 18/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 35 phút) NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
609 000.00.11.H60-230104-0317 04/01/2023 11/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 52 phút) NGUYÊN THỊ TÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
610 000.00.11.H60-230104-0321 04/01/2023 21/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 48 phút) NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
611 000.00.11.H60-230104-0327 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) HOÀNG VĂN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
612 000.00.11.H60-230104-0335 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
613 000.00.11.H60-230104-0340 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 22 phút) ĐỖ THỊ YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
614 000.00.11.H60-230104-0341 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 20 phút) ĐỖ VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
615 000.00.11.H60-230104-0350 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
616 000.00.11.H60-230104-0353 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) DƯƠNG VĂN LONG, NỘP HS BÙI CÔNG KHẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
617 000.00.11.H60-230104-0357 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút) TIÊU THỊ HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
618 000.00.11.H60-230104-0358 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) TIÊU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
619 000.00.11.H60-230104-0359 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) TIÊU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
620 000.00.11.H60-230104-0361 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
621 000.00.11.H60-230104-0366 04/01/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 15 phút) TRIỆU VĂN CHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
622 000.00.11.H60-230104-0367 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) PHẠM TUẤN NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
623 000.00.11.H60-230104-0368 04/01/2023 18/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 18 phút) HOÀNG THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
624 000.00.11.H60-230104-0373 04/01/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 25 phút) PHAN THỊ MƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
625 000.00.11.H60-230104-0374 04/01/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 22 phút) PHAN THỊ MƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
626 000.00.11.H60-230104-0375 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) BÙI CHÍ THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
627 000.00.11.H60-230104-0376 04/01/2023 27/06/2023 30/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 09 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
628 000.00.11.H60-230104-0379 04/01/2023 18/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 38 phút) HÚA THỊ CHUẨN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
629 000.00.11.H60-230204-0002 04/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 17 phút) CHUẨN THỊ MIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
630 000.00.11.H60-230204-0008 04/02/2023 06/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 17 phút) TRỊNH THỊ THU HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
631 000.00.11.H60-230304-0010 04/03/2023 02/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 32 phút) VŨ NGỌC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
632 000.00.11.H60-230304-0011 04/03/2023 02/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 32 phút) CAO VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
633 000.00.11.H60-230304-0021 04/03/2023 06/03/2023 06/03/2023 (Trễ hạn 27 phút) NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
634 000.00.11.H60-230304-0037 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 37 phút) PHAN TIẾN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
635 000.00.11.H60-230304-0038 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 33 phút) HOÀNG MINH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
636 000.00.11.H60-230304-0040 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 05 phút) TẠ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
637 000.00.11.H60-230228-0104 04/03/2023 23/05/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 36 phút) NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
638 000.00.11.H60-230228-0119 04/03/2023 12/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 11 phút) NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
639 000.00.11.H60-230304-0042 04/03/2023 23/03/2023 23/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) CHẨU VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
640 000.00.11.H60-230304-0043 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 10 phút) HOÀNG VĂN MÃO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
641 000.00.11.H60-230304-0045 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 40 phút) HOÀNG VĂN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
642 000.00.11.H60-230304-0047 04/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 42 phút) HOÀNG XUÂN DOANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
643 000.00.11.H60-230404-0010 04/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 01 phút) HOÀNG VĂN NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
644 000.00.11.H60-230404-0013 04/04/2023 11/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 59 phút) NGUYỄN THỊ LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
645 000.00.11.H60-230404-0071 04/04/2023 08/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 20 phút) ĐỖ THỊ HOÀI THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
646 000.00.11.H60-230404-0073 04/04/2023 26/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 24 phút) TRẦN VĂN THANH, NỘP HS DƯƠNG THỊ DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
647 000.00.11.H60-230404-0090 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 30 phút) ĐỖ THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
648 000.00.11.H60-230404-0115 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 34 phút) HOÀNG MINH CẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
649 000.00.11.H60-230404-0133 04/04/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 34 phút) TRẦN VĂN DŨNG, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
650 000.00.11.H60-230404-0137 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 04 phút) NGUYỄN MINH PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
651 000.00.11.H60-230404-0150 04/04/2023 18/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 19 phút) DƯƠNG NGỌC QUẢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
652 000.00.11.H60-230404-0156 04/04/2023 14/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) NGUYỄN THỊ TƯƠI, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
653 000.00.11.H60-230504-0001 04/05/2023 19/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) VŨ QUỲNH HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
654 000.00.11.H60-230504-0018 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) DƯƠNG VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
655 000.00.11.H60-230504-0039 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
656 000.00.11.H60-230504-0042 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
657 000.00.11.H60-230504-0045 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
658 000.00.11.H60-230504-0046 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
659 000.00.11.H60-230504-0048 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
660 000.00.11.H60-230504-0050 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THÚY HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
661 000.00.11.H60-230504-0051 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
662 000.00.11.H60-230504-0052 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
663 000.00.11.H60-230504-0053 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI ĐẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
664 000.00.11.H60-230504-0054 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
665 000.00.11.H60-230504-0055 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THÂN, NỘP HS TÔ VĂN DÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
666 000.00.11.H60-230504-0058 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
667 000.00.11.H60-230504-0062 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THÚY HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
668 000.00.11.H60-230504-0066 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN THỊ THANH NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
669 000.00.11.H60-230504-0070 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
670 000.00.11.H60-230504-0072 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
671 000.00.11.H60-230504-0076 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ VĂN VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
672 000.00.11.H60-230504-0084 04/05/2023 18/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 46 phút) NGUYỄN THU HIỀN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
673 000.00.11.H60-230504-0087 04/05/2023 18/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 35 phút) TRỊNH QUỐC NGÀN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
674 000.00.11.H60-230504-0088 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MAI ĐỨC TẬP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
675 000.00.11.H60-230504-0092 04/05/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 28 phút) NGUYỄN HỮU HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
676 000.00.11.H60-230504-0096 04/05/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 18 phút) NGUYỄN HỮU HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
677 000.00.11.H60-230504-0098 04/05/2023 05/05/2023 08/05/2023 (Trễ hạn 24 phút) NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
678 000.00.11.H60-230504-0102 04/05/2023 18/05/2023 21/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) NGUYỄN DUY MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
679 000.00.11.H60-230704-0003 04/07/2023 05/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN VĂN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
680 000.00.11.H60-230704-0005 04/07/2023 05/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN VĂN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
681 000.00.11.H60-230704-0010 04/07/2023 05/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) BÙI XUÂN QUÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
682 000.00.11.H60-230626-0069 04/07/2023 04/08/2023 14/09/2023 (Trễ hạn 28 ngày 3 giờ 32 phút) MÃ THỊ PHIÊN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
683 000.00.11.H60-230630-0114 04/07/2023 04/08/2023 14/09/2023 (Trễ hạn 28 ngày 3 giờ 19 phút) LÃ THỊ LƯƠNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
684 000.00.11.H60-230704-0021 04/07/2023 18/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ BÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
685 000.00.11.H60-230701-0022 04/07/2023 11/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 05 phút) HÀ VĂN ĐỊNH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
686 000.00.11.H60-230704-0028 04/07/2023 18/07/2023 31/07/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 31 phút) NGUYỄN THỊ LIÊN NỘP HS NGUYỄN THỊ LỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
687 000.00.11.H60-230704-0042 04/07/2023 05/07/2023 10/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 28 phút) TRẦN VĂN ĐOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
688 000.00.11.H60-230704-0045 04/07/2023 05/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 40 phút) NGUYỄN THỊ CẢNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
689 000.00.11.H60-230704-0049 04/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 28 phút) PHẠM MINH QUYÊN + NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
690 000.00.11.H60-230704-0050 04/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) PHẠM MINH QUYÊN + NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
691 000.00.11.H60-230704-0051 04/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 25 phút) PHẠM MINH QUYÊN + NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
692 000.00.11.H60-230704-0052 04/07/2023 05/07/2023 10/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 27 phút) VŨ VĂN TƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
693 000.00.11.H60-230704-0055 04/07/2023 18/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 11 phút) NGUYỄN VĂN KỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
694 000.00.11.H60-230704-0061 04/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 45 phút) HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
695 000.00.11.H60-230704-0064 04/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 40 phút) HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
696 000.00.11.H60-230704-0047 04/07/2023 18/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 03 phút) ĐẶNG XUÂN ĐẠO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
697 000.00.11.H60-230703-0056 04/07/2023 18/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 00 phút) TẠ VĂN CẦU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
698 000.00.11.H60-230704-0074 04/07/2023 05/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
699 000.00.11.H60-230704-0076 04/07/2023 05/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) PHẠM TUẤN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
700 000.00.11.H60-230704-0082 04/07/2023 18/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 27 phút) HOÀNG VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
701 000.00.11.H60-230704-0083 04/07/2023 18/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ HỒNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
702 000.00.11.H60-230704-0084 04/07/2023 05/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) HÁN TẤN HUYNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
703 000.00.11.H60-230704-0086 04/07/2023 26/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 13 phút) TRẦN LAN DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
704 000.00.11.H60-230704-0102 04/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 13 phút) DƯƠNG QUỐC TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
705 000.00.11.H60-230704-0105 04/07/2023 18/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 07 phút) NÔNG VĂN BIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
706 000.00.11.H60-230704-0107 04/07/2023 18/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 06 phút) NÔNG VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
707 000.00.11.H60-230704-0108 04/07/2023 05/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGÔ VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
708 000.00.11.H60-230704-0110 04/07/2023 05/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGÔ VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
709 000.00.11.H60-230704-0117 04/07/2023 18/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày 0 giờ 29 phút) HOÀNG TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
710 000.00.11.H60-230704-0119 04/07/2023 18/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 40 ngày 0 giờ 28 phút) HOÀNG TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
711 000.00.11.H60-230704-0122 04/07/2023 18/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 14 phút) BÙI THỊ MINH HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
712 000.00.11.H60-230704-0124 04/07/2023 05/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN VĂN LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
713 000.00.11.H60-230804-0009 04/08/2023 11/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 2 giờ 05 phút) HOÀNG THỊ VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
714 000.00.11.H60-230804-0029 04/08/2023 18/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 25 phút) ĐẶNG VĂN LƯU, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
715 000.00.11.H60-230804-0031 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 07 phút) NGUYỄN TRỌNG QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
716 000.00.11.H60-230804-0035 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 14 phút) TỐNG CAO PHONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
717 000.00.11.H60-230804-0068 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) ĐỖ KHẮC MẠNH+NGUYỄN ĐỨC DIỆU LY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
718 000.00.11.H60-230804-0078 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 07 phút) NINH VĂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
719 000.00.11.H60-230804-0079 04/08/2023 07/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) ĐỖ NGUYÊN SOÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
720 000.00.11.H60-230804-0082 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) TẠ TIẾN KHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
721 000.00.11.H60-230804-0084 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) TRẦN MINH TÚ+ TRƯƠNG THỊ MAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
722 000.00.11.H60-230804-0098 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 18 phút) TRẦN NGỌC PHI+ĐẶNG THỊ THANH HẠ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
723 000.00.11.H60-230804-0104 04/08/2023 07/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
724 000.00.11.H60-230105-0009 05/01/2023 06/01/2023 07/01/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) MA NGỌC ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
725 000.00.11.H60-230104-0252 05/01/2023 03/02/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 63 ngày 2 giờ 19 phút) HOÀNG THỊ NGUYỆT Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
726 000.00.11.H60-230105-0017 05/01/2023 17/03/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 49 ngày 0 giờ 58 phút) LÂM THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
727 000.00.11.H60-230105-0022 05/01/2023 15/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 35 phút) NGUYỄN HOÀNG THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
728 000.00.11.H60-230105-0024 05/01/2023 09/02/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 45 ngày 5 giờ 10 phút) NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
729 000.00.11.H60-230105-0033 05/01/2023 06/01/2023 06/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN THANH QUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
730 000.00.11.H60-230105-0035 05/01/2023 19/01/2023 22/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 14 phút) ĐÀO HỮU TIÊP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
731 000.00.11.H60-230105-0036 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 14 phút) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
732 000.00.11.H60-230105-0037 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 13 phút) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
733 000.00.11.H60-230105-0045 05/01/2023 06/01/2023 09/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐÀM THỊ VA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
734 000.00.11.H60-230105-0047 05/01/2023 06/01/2023 09/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) BÙI CAO LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
735 000.00.11.H60-230105-0054 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) TRẦN TIẾN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
736 000.00.11.H60-230105-0055 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 36 phút) TRẦN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
737 000.00.11.H60-230105-0061 05/01/2023 15/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 32 phút) NÔNG ĐỨC TRỌNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
738 000.00.11.H60-230105-0064 05/01/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) HOÀNG VĂN HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
739 000.00.11.H60-230105-0067 05/01/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 22 phút) NGUYỄN VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
740 000.00.11.H60-230105-0068 05/01/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 23 phút) NGUYỄN VĂN NGHIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
741 000.00.11.H60-230105-0069 05/01/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 21 phút) DƯƠNG ĐỨC DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
742 000.00.11.H60-230105-0070 05/01/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 21 phút) NGUYỄN GIA CHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
743 000.00.11.H60-230105-0072 05/01/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 17 phút) DƯƠNG VĂN BỐN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
744 000.00.11.H60-230105-0073 05/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 4 giờ 43 phút) MÔNG VĂN TRƯỞNG, MÔNG VĂN HUYNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
745 000.00.11.H60-230105-0076 05/01/2023 09/02/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 45 ngày 1 giờ 33 phút) LÃ TRẦN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
746 000.00.11.H60-230105-0080 05/01/2023 06/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 22 phút) LỘC THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
747 000.00.11.H60-230105-0093 05/01/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 01 phút) NGUYỄN VŨ TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
748 000.00.11.H60-230105-0095 05/01/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 03 phút) NGUYỄN VŨ TƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
749 000.00.11.H60-230405-0002 05/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 04 phút) LƯƠNG VĂN PHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
750 000.00.11.H60-230405-0004 05/04/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 5 giờ 26 phút) NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
751 000.00.11.H60-230405-0005 05/04/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 56 phút) TRẦN THỊ MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
752 000.00.11.H60-230405-0006 05/04/2023 10/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 52 phút) QUAN VĂN TỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
753 000.00.11.H60-230405-0007 05/04/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 5 giờ 15 phút) NỊNH VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
754 000.00.11.H60-230405-0027 05/04/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) NGUYỄN THỊ VĂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
755 000.00.11.H60-230405-0033 05/04/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) NGUYỄN TIẾN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
756 000.00.11.H60-230405-0034 05/04/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 3 giờ 13 phút) NGUYỄN TIẾN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
757 000.00.11.H60-230405-0040 05/04/2023 11/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 35 phút) NGUYỄN QUỐC NHÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
758 000.00.11.H60-230405-0041 05/04/2023 19/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 39 phút) TRẦN TRUNG TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
759 000.00.11.H60-230405-0043 05/04/2023 19/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) NGUYỄN GIANG NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
760 000.00.11.H60-230405-0045 05/04/2023 19/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 30 phút) TRẦN TRUNG TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
761 000.00.11.H60-230405-0051 05/04/2023 17/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) PHAN THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
762 000.00.11.H60-230405-0062 05/04/2023 08/05/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 21 phút) HOÀNG VĂN MẠNH, NHẬN KQ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
763 000.00.11.H60-230405-0100 05/04/2023 06/04/2023 07/04/2023 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) MA VĂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
764 000.00.11.H60-230405-0101 05/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) VŨ THỊ BÉ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
765 000.00.11.H60-230505-0009 05/05/2023 19/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) VŨ ĐÌNH KHOÁT, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
766 000.00.11.H60-230505-0011 05/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 53 phút) LƯU THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
767 000.00.11.H60-230505-0017 05/05/2023 19/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 55 phút) HOÀNG VĂN THẮNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
768 000.00.11.H60-230505-0030 05/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 47 phút) NGUYỄN VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
769 000.00.11.H60-230505-0034 05/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 39 phút) NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
770 000.00.11.H60-230505-0089 05/05/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 42 phút) TRỊNH VIẾT TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
771 000.00.11.H60-230505-0110 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 51 phút) NGUYỄN VĂN KHẮC, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
772 000.00.11.H60-230505-0113 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 43 phút) NGUYỄN VĂN THẮNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
773 000.00.11.H60-230505-0119 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ MÙI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
774 000.00.11.H60-230505-0122 05/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 29 phút) NGUYỄN THỊ MUI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
775 000.00.11.H60-230605-0004 05/06/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) TRẦN THỊ NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
776 000.00.11.H60-230605-0009 05/06/2023 01/08/2023 14/09/2023 (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 43 phút) TRẦN THÚY HƯỜNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
777 000.00.11.H60-230605-0012 05/06/2023 28/07/2023 14/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 18 phút) TRẦN MINH HÒA Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
778 000.00.11.H60-230605-0025 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) TRẦN THỊ HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
779 000.00.11.H60-230605-0027 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) NGUYỄN TIẾN BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
780 000.00.11.H60-230605-0031 05/06/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 5 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
781 000.00.11.H60-230605-0037 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) NÔNG VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
782 000.00.11.H60-230605-0044 05/06/2023 30/06/2023 01/07/2023 (Trễ hạn 11 phút) NGUYỄN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
783 000.00.11.H60-230605-0045 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) MA THỊ DIỄN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
784 000.00.11.H60-230605-0047 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) TRẦN ĐÌNH SƠN, NỘP NGUYỄN THỊ MỸ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
785 000.00.11.H60-230605-0048 05/06/2023 30/06/2023 01/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐOÀN THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
786 000.00.11.H60-230605-0056 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) ĐÀO THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
787 000.00.11.H60-230605-0062 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) NGUYỄN VĂN DŨNG, NỘP HS NGUYỄN TIẾN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
788 000.00.11.H60-230605-0063 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) LƯU VĂN TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
789 000.00.11.H60-230605-0065 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) TRƯƠNG THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
790 000.00.11.H60-230605-0072 05/06/2023 06/06/2023 06/06/2023 (Trễ hạn 44 phút) TRẦN VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
791 000.00.11.H60-230605-0073 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) NGUYỄN TRUNG NHẬT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
792 000.00.11.H60-230605-0074 05/06/2023 06/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 43 phút) ĐẶNG THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
793 000.00.11.H60-230605-0076 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) PHẠM TRUNG THÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
794 000.00.11.H60-230605-0079 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) ĐỖ THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
795 000.00.11.H60-230605-0082 05/06/2023 05/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 2 giờ 09 phút) TRẦN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
796 000.00.11.H60-230605-0083 05/06/2023 30/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 51 phút) NGUYỄN NĂNG CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
797 000.00.11.H60-230605-0089 05/06/2023 21/06/2023 23/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 43 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
798 000.00.11.H60-230605-0095 05/06/2023 06/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 04 phút) ĐỖ VĂN BẢY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
799 000.00.11.H60-230605-0097 05/06/2023 06/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 02 phút) ĐỖ VĂN BẢY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
800 000.00.11.H60-230705-0002 05/07/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 46 phút) NÔNG VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
801 000.00.11.H60-230705-0008 05/07/2023 25/07/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 13 phút) TRỊNH XUÂN LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
802 000.00.11.H60-230705-0014 05/07/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 01 phút) VŨ VĂN NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
803 000.00.11.H60-230705-0016 05/07/2023 25/07/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 01 phút) TRỊNH XUÂN LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
804 000.00.11.H60-230705-0018 05/07/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 54 phút) NGUYỄN THỊ LƯỢT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
805 000.00.11.H60-230705-0024 05/07/2023 19/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 39 ngày 6 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
806 000.00.11.H60-230705-0047 05/07/2023 19/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 39 ngày 5 giờ 05 phút) TRỊNH THỊ THƠM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
807 000.00.11.H60-230705-0061 05/07/2023 06/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN THỊ BIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
808 000.00.11.H60-230705-0068 05/07/2023 06/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN TRUNG CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
809 000.00.11.H60-230705-0071 05/07/2023 08/08/2023 14/09/2023 (Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 29 phút) VI TIẾN HÙNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
810 000.00.11.H60-230705-0073 05/07/2023 06/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) HOÀNG VĂN TẠO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
811 000.00.11.H60-230705-0074 05/07/2023 19/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 39 ngày 3 giờ 10 phút) TRẦN MINH THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
812 000.00.11.H60-230705-0084 05/07/2023 19/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 03 phút) PHẠM QUANG TRUNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
813 000.00.11.H60-230705-0085 05/07/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 26 phút) LÊ TUẤN THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
814 000.00.11.H60-230705-0089 05/07/2023 19/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 39 ngày 2 giờ 13 phút) DƯƠNG HÙNG HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
815 000.00.11.H60-230705-0090 05/07/2023 19/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 39 ngày 2 giờ 11 phút) DƯƠNG HÙNG HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
816 000.00.11.H60-230705-0093 05/07/2023 06/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) HOÀNG THỊ MAI HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
817 000.00.11.H60-230705-0104 05/07/2023 06/07/2023 10/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) NGUYỄN CHÍ TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
818 000.00.11.H60-230705-0105 05/07/2023 19/07/2023 31/07/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 31 phút) LÙ THỊ PÍNH, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
819 000.00.11.H60-230705-0106 05/07/2023 06/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) PHẠM VĂN HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
820 000.00.11.H60-230705-0109 05/07/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 34 phút) BÙI THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
821 000.00.11.H60-230705-0110 05/07/2023 06/07/2023 10/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) ĐẶNG VĂN CHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
822 000.00.11.H60-230705-0111 05/07/2023 06/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày) HÀ MINH THIẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
823 000.00.11.H60-230705-0112 05/07/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 24 phút) NGUYỄN TRỌNG CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
824 000.00.11.H60-230805-0001 05/08/2023 22/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 22 phút) PHẠM THỊ XA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
825 000.00.11.H60-230804-0118 05/08/2023 30/08/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 43 phút) NGUYỄN HỒNG QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
826 000.00.11.H60-230804-0111 05/08/2023 05/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày) HOÀNG VĂN HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
827 000.00.11.H60-230804-0112 05/08/2023 18/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) HOÀNG VĂN ĐIỀU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
828 000.00.11.H60-230804-0116 05/08/2023 18/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) HOÀNG GIA BẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
829 000.00.11.H60-230805-0018 05/08/2023 05/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày) ĐẶNG THỊ THÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
830 000.00.11.H60-230805-0048 05/08/2023 18/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) NGUỸEN HỮU TOAN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
831 000.00.11.H60-230805-0049 05/08/2023 18/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 22 ngày) NGUYỄN HỮU TIOAN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
832 000.00.11.H60-230804-0115 05/08/2023 18/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) HOÀNG VĂN QUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
833 000.00.11.H60-230804-0114 05/08/2023 18/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) HOÀNG HẢI DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
834 000.00.11.H60-230804-0113 05/08/2023 18/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 56 phút) HOÀNG THỊ THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
835 000.00.11.H60-230905-0003 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
836 000.00.11.H60-230905-0014 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 14 phút) PHẠM VIỆT VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
837 000.00.11.H60-230905-0015 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 53 phút) CHU BÁ ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
838 000.00.11.H60-230808-0028 05/09/2023 19/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 6 giờ 11 phút) HOÀNG ĐỨC HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
839 000.00.11.H60-230905-0041 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 53 phút) NGUYỄN MINH GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
840 000.00.11.H60-230905-0042 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 53 phút) NGUYỄN MINH GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
841 000.00.11.H60-230905-0043 05/09/2023 06/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) LÊ THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
842 000.00.11.H60-230905-0045 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 5 giờ 47 phút) LƯU THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
843 000.00.11.H60-230905-0046 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 5 giờ 46 phút) LƯU THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
844 000.00.11.H60-230905-0048 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 53 phút) NGUYỄN ĐĂNG KHOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
845 000.00.11.H60-230905-0051 05/09/2023 06/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) TRẦN NAM HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
846 000.00.11.H60-230905-0052 05/09/2023 06/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) TRẦN NAM HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
847 000.00.11.H60-230106-0106 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) PHAN THỊ SEN, NỘP HS CÔNG TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
848 000.00.11.H60-230106-0110 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 22 phút) ĐINH THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
849 000.00.11.H60-230106-0111 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 20 phút) NGUYỄN VĂN ĐỀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
850 000.00.11.H60-230106-0112 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
851 000.00.11.H60-230106-0114 06/01/2023 27/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 16 phút) NGUYỄN THỊ SANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
852 000.00.11.H60-230106-0117 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 22 phút) NGUYỄN VĂN THÀNH, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
853 000.00.11.H60-230106-0141 06/01/2023 31/01/2023 02/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) HOÀNG VĂN KIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
854 000.00.11.H60-230106-0157 06/01/2023 16/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 41 phút) ĐẶNG THỊ VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
855 000.00.11.H60-230106-0165 06/01/2023 12/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 25 phút) NGUYỄN HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
856 000.00.11.H60-230106-0166 06/01/2023 12/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 26 phút) NGUYỄN GIA PHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
857 000.00.11.H60-230106-0167 06/01/2023 12/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 24 phút) NGUYỄN XUÂN QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
858 000.00.11.H60-230106-0172 06/01/2023 09/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 03 phút) BÙI MẠNH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
859 000.00.11.H60-230106-0173 06/01/2023 12/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 19 phút) TRÀN VĂN LUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
860 000.00.11.H60-230106-0208 06/01/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 45 phút) LÝ TRUNG KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
861 000.00.11.H60-230103-0224 06/01/2023 14/02/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 19 ngày) NGUYỄN HOÀNG HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
862 000.00.11.H60-230103-0223 06/01/2023 14/02/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 19 ngày) NGUYỄN HOÀNG HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
863 000.00.11.H60-230206-0001 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) TRẦN TRUNG THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
864 000.00.11.H60-230206-0002 06/02/2023 13/02/2023 20/02/2023 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 49 phút) ĐỖ VĂN TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
865 000.00.11.H60-230206-0007 06/02/2023 03/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 56 phút) CHẨU XUÂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
866 000.00.11.H60-230206-0010 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
867 000.00.11.H60-230206-0012 06/02/2023 20/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 56 phút) NGUYỄN THỊ SÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
868 000.00.11.H60-230206-0013 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) VŨ VĂN LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
869 000.00.11.H60-230206-0014 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN VIỆT THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
870 000.00.11.H60-230206-0016 06/02/2023 20/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
871 000.00.11.H60-230206-0025 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
872 000.00.11.H60-230206-0036 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN TUẤN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
873 000.00.11.H60-230206-0037 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN NGỌC ÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
874 000.00.11.H60-230206-0046 06/02/2023 14/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 33 phút) KHẮC THỊ NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
875 000.00.11.H60-230206-0047 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
876 000.00.11.H60-230206-0048 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGÔ PHƯƠNG ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
877 000.00.11.H60-230206-0055 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) LÊ THỊ SEN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
878 000.00.11.H60-230206-0057 06/02/2023 14/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 33 phút) LÊ THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
879 000.00.11.H60-230206-0059 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN NGỌC CHẤP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
880 000.00.11.H60-230206-0062 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) TRẦN THU HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
881 000.00.11.H60-230206-0065 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
882 000.00.11.H60-230206-0066 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) LƯƠNG THỊ MAI SAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
883 000.00.11.H60-230206-0068 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) VŨ THỊ PHƯƠNG HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
884 000.00.11.H60-230206-0070 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) DIỆP THÀNH CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
885 000.00.11.H60-230206-0073 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) LÊ THANH KHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
886 000.00.11.H60-230206-0075 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
887 000.00.11.H60-230206-0078 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) ĐINH NHƯ KHOA, NỘP HS CAO MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
888 000.00.11.H60-230206-0082 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) NGUYỄN MINH VŨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
889 000.00.11.H60-230206-0083 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 49 phút) LÊ VĂN DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
890 000.00.11.H60-230206-0087 06/02/2023 07/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) TRẦN VĂN MÔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
891 000.00.11.H60-230206-0088 06/02/2023 20/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 06 phút) TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
892 000.00.11.H60-230302-0093 06/03/2023 06/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 00 phút) ĐOÀN THỊ NGỌC TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
893 000.00.11.H60-230301-0107 06/03/2023 06/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 49 phút) VŨ GIA HOẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
894 000.00.11.H60-230304-0036 06/03/2023 30/05/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 02 phút) NGUYỄN THỊ HOA Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
895 000.00.11.H60-230306-0023 06/03/2023 20/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 26 phút) NGUYỄN THỊ SOẠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
896 000.00.11.H60-230306-0039 06/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 35 phút) NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
897 000.00.11.H60-230306-0061 06/03/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 01 phút) NGUYỄN ĐÌNH LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
898 000.00.11.H60-230406-0003 06/04/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 6 giờ 24 phút) PHẠM VĂN SÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
899 000.00.11.H60-230406-0009 06/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 40 phút) NGUYỄN THỊ HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
900 000.00.11.H60-230406-0010 06/04/2023 21/04/2023 04/05/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 53 phút) MA THẾ DUY Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
901 000.00.11.H60-230406-0029 06/04/2023 18/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 12 phút) TRẦN THỊ CHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
902 000.00.11.H60-230406-0053 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
903 000.00.11.H60-230406-0054 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯƠNG THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
904 000.00.11.H60-230406-0060 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VIỆT CÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
905 000.00.11.H60-230406-0062 06/04/2023 07/04/2023 10/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 35 phút) ĐÀO THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
906 000.00.11.H60-230406-0091 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ HẢI TIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
907 000.00.11.H60-230406-0092 06/04/2023 20/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 06 phút) NGUYỄN THẾ ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
908 000.00.11.H60-230406-0094 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
909 000.00.11.H60-230406-0096 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
910 000.00.11.H60-230406-0098 06/04/2023 20/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 16 phút) BÙI THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
911 000.00.11.H60-230406-0100 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐÀO TRỌNG TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
912 000.00.11.H60-230406-0111 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LÊ THỊ BỘ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
913 000.00.11.H60-230406-0118 06/04/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 04 phút) HẦU THỊ SON, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
914 000.00.11.H60-230406-0120 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
915 000.00.11.H60-230406-0121 06/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 6 giờ 12 phút) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
916 000.00.11.H60-230406-0130 06/04/2023 20/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 50 phút) TĂNG THỊ NỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
917 000.00.11.H60-230406-0131 06/04/2023 20/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 49 phút) TĂNG MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
918 000.00.11.H60-230406-0134 06/04/2023 07/04/2023 07/04/2023 (Trễ hạn 36 phút) NGUYỄN NGỌC BỘ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
919 000.00.11.H60-230406-0135 06/04/2023 18/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 54 phút) TRẦN THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
920 000.00.11.H60-230406-0141 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ THỊ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
921 000.00.11.H60-230327-0099 06/04/2023 20/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 04 phút) LƯƠNG THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
922 000.00.11.H60-230506-0003 06/05/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) PHẠM VĂN THỊNH, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
923 000.00.11.H60-230429-0001 06/05/2023 19/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 14 phút) TRIỆU VĂN HUỶNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
924 000.00.11.H60-230412-0032 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) MAI TIẾN ĐƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
925 000.00.11.H60-230417-0026 06/05/2023 19/05/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
926 000.00.11.H60-230412-0073 06/05/2023 19/05/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 12 phút) TRẦN VIẾT XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
927 000.00.11.H60-230419-0142 06/05/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày) DƯƠNG THỊ HAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
928 000.00.11.H60-230421-0117 06/05/2023 19/05/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 14 phút) VŨ NGỌC ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
929 000.00.11.H60-230421-0116 06/05/2023 19/05/2023 19/05/2023 (Trễ hạn 46 phút) NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
930 000.00.11.H60-230506-0051 06/05/2023 19/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 14 phút) ĐÀM NGỌC HUẤN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
931 000.00.11.H60-230506-0052 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) ĐÀM VIỆT DŨNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
932 000.00.11.H60-230506-0053 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN MINH THANH, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
933 000.00.11.H60-230329-0041 06/05/2023 19/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 14 phút) ĐÀO THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
934 000.00.11.H60-230418-0139 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
935 000.00.11.H60-230418-0142 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
936 000.00.11.H60-230418-0140 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
937 000.00.11.H60-230418-0141 06/05/2023 19/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
938 000.00.11.H60-230606-0014 06/06/2023 20/06/2023 21/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 47 phút) LƯƠNG THỊ HOA, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
939 000.00.11.H60-230606-0019 06/06/2023 20/06/2023 21/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 29 phút) NGUYỄN THỊ LIÊN, NỘP HSNGUYỄN GIANG LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
940 000.00.11.H60-230606-0024 06/06/2023 20/06/2023 21/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 13 phút) HÀ THỊ HỌC, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
941 000.00.11.H60-230606-0026 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
942 000.00.11.H60-230606-0033 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
943 000.00.11.H60-230606-0038 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
944 000.00.11.H60-230606-0045 06/06/2023 01/08/2023 14/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 01 phút) ĐINH NGỌC QUANG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
945 000.00.11.H60-230606-0056 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) TRIỆU HỮU TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
946 000.00.11.H60-230606-0059 06/06/2023 20/06/2023 21/06/2023 (Trễ hạn 5 giờ 39 phút) NGUYỄN VĂN MÃO, NỘP HS TRẦN THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
947 000.00.11.H60-230606-0066 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) PHẠM VIẾT NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
948 000.00.11.H60-230606-0073 06/06/2023 07/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) BÙI BÌNH NGUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
949 000.00.11.H60-230606-0086 06/06/2023 20/06/2023 24/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 52 phút) PHAN THỊ CHỤP, NỘP HS TRẦN THỊ THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
950 000.00.11.H60-230606-0092 06/06/2023 07/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
951 000.00.11.H60-230606-0094 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) LÊ VĂN THIẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
952 000.00.11.H60-230606-0101 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THẾ DUẨN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
953 000.00.11.H60-230606-0102 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THỊ NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
954 000.00.11.H60-230606-0107 06/06/2023 12/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 43 phút) MAI THỊ NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
955 000.00.11.H60-230606-0123 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 26 phút) NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
956 000.00.11.H60-230706-0016 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 14 phút) NGUYỄN NGỌC HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
957 000.00.11.H60-230706-0018 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 52 phút) NGUYỄN NGỌC HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
958 000.00.11.H60-230706-0020 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) HOÀNG HỒNG CHI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
959 000.00.11.H60-230706-0023 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
960 000.00.11.H60-230706-0025 06/07/2023 07/07/2023 10/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) NGUYỄN HỮU NGHĨA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
961 000.00.11.H60-230706-0028 06/07/2023 20/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 38 ngày 6 giờ 16 phút) PHẠM THẾ ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
962 000.00.11.H60-230706-0031 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
963 000.00.11.H60-230706-0033 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) PHẠM THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
964 000.00.11.H60-230706-0042 06/07/2023 20/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 34 phút) ĐẶNG THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
965 000.00.11.H60-230706-0062 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 14 phút) NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
966 000.00.11.H60-230706-0073 06/07/2023 20/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 12 phút) NGUYỄN THỊ NGA, NỘP HS BÙI ĐỨC HOÀNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
967 000.00.11.H60-230706-0074 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) TRƯƠNG THỊ HẢI BẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
968 000.00.11.H60-230706-0076 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) PHẠM THỊ MẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
969 000.00.11.H60-230706-0077 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN QUÝ XUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
970 000.00.11.H60-230706-0080 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) HOÀNG THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
971 000.00.11.H60-230706-0087 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGÔ XUÂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
972 000.00.11.H60-230706-0101 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN VĂN CẢNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
973 000.00.11.H60-230706-0102 06/07/2023 20/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 38 ngày 3 giờ 10 phút) ĐINH THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
974 000.00.11.H60-230706-0111 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) TRẦN CÔNG THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
975 000.00.11.H60-230706-0115 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) LÊ THỊ HÀ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
976 000.00.11.H60-230706-0121 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) ĐỖ VĂN SÁNG, NỘP HS ĐỖ VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
977 000.00.11.H60-230706-0124 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) TRẦN VĂN LAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
978 000.00.11.H60-230706-0125 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) TRẦN VĂN LAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
979 000.00.11.H60-230706-0126 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) LÊ XUÂN ÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
980 000.00.11.H60-230706-0127 06/07/2023 13/07/2023 18/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 57 phút) ĐẶNG VĂN NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
981 000.00.11.H60-230706-0129 06/07/2023 07/07/2023 10/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 26 phút) NGUYỄN THÀNH LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
982 000.00.11.H60-230706-0130 06/07/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 21 phút) NGUYỄN NGỌC THẠCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
983 000.00.11.H60-230706-0131 06/07/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 17 phút) NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
984 000.00.11.H60-230706-0132 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) LÊ QUANG HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
985 000.00.11.H60-230706-0133 06/07/2023 02/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) NGUYỄN VĂN CHÍNH+NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
986 000.00.11.H60-230706-0140 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN CẢNH NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
987 000.00.11.H60-230706-0141 06/07/2023 20/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 55 phút) VŨ ĐỨC HẠNH+HOÀNG THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
988 000.00.11.H60-230706-0144 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) TRẦN THỊ TƠ, NỘP HS NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
989 000.00.11.H60-230706-0147 06/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 36 phút) VŨ THỊ NHẪN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
990 000.00.11.H60-230706-0151 06/07/2023 03/08/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) KIỀU XUÂN VIỆT+LÊ THỊ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
991 000.00.11.H60-230706-0153 06/07/2023 07/07/2023 09/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN VĂN BẢO, NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
992 000.00.11.H60-230706-0155 06/07/2023 07/07/2023 07/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) BAN VĂN NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
993 000.00.11.H60-230706-0156 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGÔ THÚY HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
994 000.00.11.H60-230706-0158 06/07/2023 07/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN THỊ ĐƯỢC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
995 000.00.11.H60-230906-0018 06/09/2023 07/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) ĐỖ THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
996 000.00.11.H60-230906-0029 06/09/2023 07/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) DƯƠNG VĂN VẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
997 000.00.11.H60-230906-0030 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 (Trễ hạn 58 phút) PHẠM THỊ HÀ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
998 000.00.11.H60-230906-0043 06/09/2023 07/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) BÙI THỊ MÂY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
999 000.00.11.H60-230906-0051 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 (Trễ hạn 58 phút) TRẦN THỊ CAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1000 000.00.11.H60-230906-0053 06/09/2023 07/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) THĂNG THỊ HAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1001 000.00.11.H60-230906-0087 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 (Trễ hạn 58 phút) HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1002 000.00.11.H60-230906-0089 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 (Trễ hạn 58 phút) PHẠM THỊ HÀ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1003 000.00.11.H60-230107-0044 07/01/2023 09/01/2023 09/01/2023 (Trễ hạn 52 phút) NGUYỄN THỊ HIỀN, NỘP HS NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1004 000.00.11.H60-230207-0003 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) HỒ VĂN KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1005 000.00.11.H60-230207-0004 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) HỒ VĂN KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1006 000.00.11.H60-230207-0008 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) LƯƠNG THỊ THU HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1007 000.00.11.H60-230207-0011 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN ĐỨC LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1008 000.00.11.H60-230207-0014 07/02/2023 21/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) PHÙNG THỊ SẠY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1009 000.00.11.H60-230207-0015 07/02/2023 07/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 40 phút) NGUYỄN THỊ HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1010 000.00.11.H60-230207-0019 07/02/2023 21/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 53 phút) LÊ TIẾN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1011 000.00.11.H60-230207-0022 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1012 000.00.11.H60-230207-0025 07/02/2023 28/02/2023 11/03/2023 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 18 phút) LÊ KIM VĂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1013 000.00.11.H60-230207-0026 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 53 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1014 000.00.11.H60-230207-0027 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 52 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1015 000.00.11.H60-230207-0028 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1016 000.00.11.H60-230207-0029 07/02/2023 14/02/2023 22/02/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 49 phút) NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1017 000.00.11.H60-230207-0058 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) HOÀNG PHƯƠNG PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1018 000.00.11.H60-230207-0060 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1019 000.00.11.H60-230207-0061 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) TRẦN NGỌC BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1020 000.00.11.H60-230207-0062 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1021 000.00.11.H60-230207-0064 07/02/2023 21/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 37 phút) BÙI THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1022 000.00.11.H60-230207-0068 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN HUY THÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1023 000.00.11.H60-230207-0071 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1024 000.00.11.H60-230207-0072 07/02/2023 21/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 53 phút) PHẠM TIẾN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1025 000.00.11.H60-230207-0073 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) BÙI ĐÌNH MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1026 000.00.11.H60-230207-0074 07/02/2023 21/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 16 phút) MÔNG VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1027 000.00.11.H60-230207-0078 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) PHẠM HỒNG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1028 000.00.11.H60-230207-0080 07/02/2023 21/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 38 phút) ĐÀO MINH TOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1029 000.00.11.H60-230207-0081 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) PHẠM HỒNG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1030 000.00.11.H60-230207-0082 07/02/2023 21/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 35 phút) ĐÀO MINH TOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1031 000.00.11.H60-230207-0083 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) PHẠM HỒNG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1032 000.00.11.H60-230207-0084 07/02/2023 21/02/2023 25/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 33 phút) ĐÀO MINH TOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1033 000.00.11.H60-230207-0087 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) BÙI TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1034 000.00.11.H60-230207-0088 07/02/2023 21/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 31 phút) ĐỖ THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1035 000.00.11.H60-230207-0090 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) TÔ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1036 000.00.11.H60-230207-0093 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) KHUẤT MẠNH CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1037 000.00.11.H60-230207-0094 07/02/2023 08/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN THÁI HẬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1038 000.00.11.H60-230307-0012 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) NGUYỄN VŨ CHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1039 000.00.11.H60-230307-0017 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) NGUYỄN VĂN GIẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1040 000.00.11.H60-230307-0023 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1041 000.00.11.H60-230307-0025 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) NGUYỄN TIẾN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1042 000.00.11.H60-230307-0026 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) VŨ HẢI QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1043 000.00.11.H60-230307-0027 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1044 000.00.11.H60-230307-0039 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1045 000.00.11.H60-230307-0041 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1046 000.00.11.H60-230307-0050 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) TRẦN THỊ HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1047 000.00.11.H60-230307-0051 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) LIỄU CHÍ KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1048 000.00.11.H60-230307-0054 07/03/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) VŨ ĐỨC HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1049 000.00.11.H60-230307-0058 07/03/2023 14/04/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 41 ngày 7 giờ 32 phút) NGUYỄN VĂN LAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1050 000.00.11.H60-230307-0060 07/03/2023 18/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 13 phút) DƯƠNG VĂN KIÊN, NỘP HS HOÀNG VĂN RẾNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1051 000.00.11.H60-230307-0072 07/03/2023 08/03/2023 08/03/2023 (Trễ hạn 17 phút) LÊ THỊ THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1052 000.00.11.H60-230407-0005 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 00 phút) NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1053 000.00.11.H60-230407-0012 07/04/2023 10/04/2023 10/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 32 phút) HỨA NGỌC CƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1054 000.00.11.H60-230407-0014 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 34 phút) NGUYỄN TRỌNG HÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1055 000.00.11.H60-230407-0016 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 29 phút) NGUYỄN TRỌNG HÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1056 000.00.11.H60-230407-0027 07/04/2023 10/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1057 000.00.11.H60-230407-0046 07/04/2023 12/05/2023 13/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 05 phút) BÙI THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1058 000.00.11.H60-230407-0078 07/04/2023 21/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 24 ngày 2 giờ 44 phút) NGUYỄN THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1059 000.00.11.H60-230407-0088 07/04/2023 19/05/2023 21/05/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1060 000.00.11.H60-230607-0023 07/06/2023 08/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) PHẠM DUY LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1061 000.00.11.H60-230607-0051 07/06/2023 18/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 28 phút) TRỊNH BÁ THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1062 000.00.11.H60-230607-0067 07/06/2023 08/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) DIỆP VĂN TÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1063 000.00.11.H60-230607-0087 07/06/2023 13/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 42 phút) NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1064 000.00.11.H60-230607-0088 07/06/2023 08/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 33 phút) HOÀNG XUÂN HỢP, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1065 000.00.11.H60-230607-0090 07/06/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 20 phút) NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1066 000.00.11.H60-230607-0079 07/06/2023 18/07/2023 29/07/2023 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 48 phút) TRẦN NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1067 000.00.11.H60-230607-0096 07/06/2023 05/07/2023 10/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 08 phút) LÊ VĂN QUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1068 000.00.11.H60-230607-0114 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 31 phút) LẠI ĐỨC HẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1069 000.00.11.H60-230607-0118 07/06/2023 08/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1070 000.00.11.H60-230607-0119 07/06/2023 13/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 07 phút) HÀ VĂN ĐƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1071 000.00.11.H60-230607-0120 07/06/2023 08/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 36 phút) NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1072 000.00.11.H60-230607-0121 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 41 phút) DƯƠNG VĂN THỊNH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1073 000.00.11.H60-230607-0123 07/06/2023 08/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 36 phút) TRẦN THỊ HỒNG THUỶ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1074 000.00.11.H60-230607-0124 07/06/2023 21/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 11 phút) BÙI XUÂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1075 000.00.11.H60-230607-0126 07/06/2023 08/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) HOÀNG VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1076 000.00.11.H60-230607-0128 07/06/2023 08/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 55 phút) LƯƠNG THỊ THU HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1077 000.00.11.H60-230607-0134 07/06/2023 21/06/2023 24/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày) PHẠM ĐÌNH LƯ, NỘP HS HOÀNG THỊ ÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1078 000.00.11.H60-230707-0006 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) HOÀNG THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1079 000.00.11.H60-230707-0011 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 7 giờ 23 phút) TRẦN THỊ HOÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1080 000.00.11.H60-230707-0012 07/07/2023 14/07/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 13 phút) NGUYỄN KHỨC HỘI, NỘP HS NGÔ QUỐC HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1081 000.00.11.H60-230707-0015 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TRẦN MẠNH TUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1082 000.00.11.H60-230707-0016 07/07/2023 08/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 19 phút) LA VĂN TAM Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1083 000.00.11.H60-230707-0019 07/07/2023 14/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 04 phút) VŨ VĂN HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1084 000.00.11.H60-230707-0020 07/07/2023 08/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút) BÙI THỊ DINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1085 000.00.11.H60-230707-0021 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN NGỌC HỘ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1086 000.00.11.H60-230707-0042 07/07/2023 26/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 00 phút) LÊ THỊ THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1087 000.00.11.H60-230707-0048 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) BÙI KIM CÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1088 000.00.11.H60-230707-0050 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 4 giờ 35 phút) HÀ THANH LUẬN+NÔNG THỊ THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1089 000.00.11.H60-230707-0052 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN QUÝ XUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1090 000.00.11.H60-230707-0060 07/07/2023 21/07/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 12 phút) TRẦN THỊ AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1091 000.00.11.H60-230707-0064 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1092 000.00.11.H60-230707-0067 07/07/2023 21/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 04 phút) VƯƠNG VĂN TUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1093 000.00.11.H60-230630-0054 07/07/2023 14/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 3 giờ 35 phút) NGUYỄN VĂN THÁI Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1094 000.00.11.H60-230707-0072 07/07/2023 14/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 3 giờ 35 phút) MA VĂN TƯỞNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1095 000.00.11.H60-230707-0075 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 3 giờ 05 phút) LƯƠNG THỊ THU HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1096 000.00.11.H60-230707-0076 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) LÝ VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1097 000.00.11.H60-230707-0079 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1098 000.00.11.H60-230707-0080 07/07/2023 21/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 48 phút) LÝ HẢI HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1099 000.00.11.H60-230707-0084 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) HOÀNG THỊ LAN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1100 000.00.11.H60-230707-0085 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 24 phút) TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1101 000.00.11.H60-230707-0087 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 15 phút) PHẠM THỊ LIỄU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1102 000.00.11.H60-230707-0094 07/07/2023 14/07/2023 18/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 22 phút) NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1103 000.00.11.H60-230707-0096 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 1 giờ 52 phút) PHẠM THỊ LIỄU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1104 000.00.11.H60-230707-0098 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) DƯƠNG HUYỀN TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1105 000.00.11.H60-230707-0099 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 1 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1106 000.00.11.H60-230707-0100 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1107 000.00.11.H60-230707-0101 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 19 phút) HỒNG THỊ TUYẾT MAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1108 000.00.11.H60-230707-0106 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1109 000.00.11.H60-230707-0107 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ THỊ HUẾ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1110 000.00.11.H60-230707-0108 07/07/2023 21/07/2023 28/08/2023 (Trễ hạn 25 ngày 1 giờ 16 phút) PHẠM HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1111 000.00.11.H60-230707-0109 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1112 000.00.11.H60-230707-0110 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) VŨ VĂN ĐỘ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1113 000.00.11.H60-230707-0111 07/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày 0 giờ 25 phút) TRẦN CÔNG HUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1114 000.00.11.H60-230707-0113 07/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) PHẠM VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1115 000.00.11.H60-230807-0003 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) NGUYỄN VĂN LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1116 000.00.11.H60-230807-0007 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) ĐẶNG THU CÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1117 000.00.11.H60-230807-0009 07/08/2023 21/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 21 ngày 7 giờ 04 phút) LÊ QUỐC SƠN, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1118 000.00.11.H60-230807-0014 07/08/2023 31/08/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 15 phút) TRẦN ĐÌNH CÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1119 000.00.11.H60-230807-0018 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN KHOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1120 000.00.11.H60-230807-0025 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) ĐINH VĂN THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1121 000.00.11.H60-230724-0068 07/08/2023 21/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 14 phút) CAO THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1122 000.00.11.H60-230807-0028 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) TRẦN BÌNH+HỨA THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1123 000.00.11.H60-230719-0022 07/08/2023 21/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 21 ngày 5 giờ 11 phút) TRƯƠNG HẢI ĐƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1124 000.00.11.H60-230807-0030 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯƠNG+PHẠM NGỌC ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1125 000.00.11.H60-230719-0025 07/08/2023 21/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 21 ngày 5 giờ 06 phút) TRƯƠNG VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1126 000.00.11.H60-230807-0033 07/08/2023 08/08/2023 08/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) LÊ TRỌNG ĐỨC, NỘP HS NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1127 000.00.11.H60-230807-0034 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) NGÔ THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1128 000.00.11.H60-230807-0037 07/08/2023 08/08/2023 08/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) MA THỊ XUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1129 000.00.11.H60-230807-0041 07/08/2023 21/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 21 ngày 4 giờ 17 phút) HOÀNG THỊ ĐÀO, NỘP 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1130 000.00.11.H60-230807-0042 07/08/2023 08/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 21 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN VĂN NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1131 000.00.11.H60-230807-0043 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) LÊ MẠNH LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1132 000.00.11.H60-230807-0044 07/08/2023 08/08/2023 08/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) ĐẶNG THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1133 000.00.11.H60-230807-0052 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN NINH+NGUYỄN THỊ THƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1134 000.00.11.H60-230807-0058 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) PHẠM VĂN VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1135 000.00.11.H60-230807-0073 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 06 phút) VŨ VĂN CÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1136 000.00.11.H60-230807-0080 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1137 000.00.11.H60-230807-0083 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1138 000.00.11.H60-230807-0086 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1139 000.00.11.H60-230807-0092 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) VI THỊ THU HUYỀN+ PHÙNG VIỆT PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1140 000.00.11.H60-230807-0096 07/08/2023 08/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) ĐỖ THỊ LUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1141 000.00.11.H60-230907-0026 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) NGÔ THÀNH NHƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1142 000.00.11.H60-230907-0068 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN XUÂN LONG, NỘP HS NGUYỄN XUÂN BIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1143 000.00.11.H60-230907-0090 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 3 giờ 08 phút) TẠ XUÂN HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1144 000.00.11.H60-230907-0095 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 3 giờ 08 phút) LÂM VĂN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1145 000.00.11.H60-230907-0099 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) TRẦN VĂN BỐN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1146 000.00.11.H60-230907-0100 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) VÕ VĂN ĐỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1147 000.00.11.H60-230907-0104 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) VÕ VĂN ĐỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1148 000.00.11.H60-230907-0105 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) LÊ HÀ TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1149 000.00.11.H60-230907-0109 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 22 phút) BÙI TRUNG HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1150 000.00.11.H60-230907-0114 07/09/2023 08/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) HOÀNG THỊ ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1151 000.00.11.H60-230208-0002 08/02/2023 09/02/2023 07/03/2023 (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 55 phút) TRỊNH MINH ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1152 000.00.11.H60-230208-0017 08/02/2023 22/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 06 phút) TRẦN TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1153 000.00.11.H60-230208-0024 08/02/2023 22/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 07 phút) TRẦN THỊ MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1154 000.00.11.H60-230208-0027 08/02/2023 08/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 41 phút) LÊ XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1155 000.00.11.H60-230208-0039 08/02/2023 22/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 57 phút) MA NGỌC THỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1156 000.00.11.H60-230208-0068 08/02/2023 22/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 59 phút) TRẦN VĂN MÔN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1157 000.00.11.H60-230208-0070 08/02/2023 09/02/2023 10/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN XUÂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1158 000.00.11.H60-230308-0007 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THU HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1159 000.00.11.H60-230205-0006 08/03/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 28 phút) VŨ THỊ NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1160 000.00.11.H60-230205-0002 08/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 22 phút) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1161 000.00.11.H60-230205-0007 08/03/2023 17/07/2023 24/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) VŨ ĐỨC TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1162 000.00.11.H60-230203-0025 08/03/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 25 phút) MA VĂN HUYNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1163 000.00.11.H60-230203-0017 08/03/2023 07/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 12 phút) TRẦN CÔNG BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1164 000.00.11.H60-230308-0065 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1165 000.00.11.H60-230308-0067 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1166 000.00.11.H60-230308-0070 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) KIỀU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1167 000.00.11.H60-230308-0073 08/03/2023 17/04/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 40 ngày 7 giờ 32 phút) NGUYỄN THỊ TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1168 000.00.11.H60-230308-0102 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) TRẦN XUÂN TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1169 000.00.11.H60-230308-0104 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) LÊ XUÂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1170 000.00.11.H60-230209-0019 08/03/2023 22/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) MAI THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1171 000.00.11.H60-230226-0002 08/03/2023 22/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 42 phút) ĐÀO THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1172 000.00.11.H60-230227-0062 08/03/2023 26/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 09 phút) TRIỆU VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1173 000.00.11.H60-230220-0043 08/03/2023 18/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 01 phút) BÙI THỊ LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1174 000.00.11.H60-230217-0055 08/03/2023 07/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 05 phút) NGUYỄN THÚY BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1175 000.00.11.H60-230214-0104 08/03/2023 07/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 28 phút) LÊ VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1176 000.00.11.H60-230408-0001 08/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1177 000.00.11.H60-230408-0002 08/04/2023 10/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 16 phút) TRẦN VĂN GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1178 000.00.11.H60-230408-0008 08/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN THỊ HOÀI ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1179 000.00.11.H60-230408-0015 08/04/2023 21/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày) NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1180 000.00.11.H60-230408-0026 08/04/2023 21/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN HỒNG ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1181 000.00.11.H60-230408-0036 08/04/2023 19/05/2023 21/05/2023 (Trễ hạn 2 giờ 55 phút) TRẦN MINH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1182 000.00.11.H60-230508-0018 08/05/2023 15/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 40 phút) NGUYỄN DUY HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1183 000.00.11.H60-230508-0019 08/05/2023 15/05/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 38 phút) NGUYỄN DUY HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1184 000.00.11.H60-230508-0120 08/05/2023 22/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 34 phút) VŨ THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1185 000.00.11.H60-230608-0005 08/06/2023 29/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 35 phút) TRẦN THỊ LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1186 000.00.11.H60-230608-0007 08/06/2023 22/06/2023 24/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 11 phút) ĐỖ THIỆN CẢI, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1187 000.00.11.H60-230608-0008 08/06/2023 28/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 23 phút) NGUYỄN HỮU HOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1188 000.00.11.H60-230608-0010 08/06/2023 22/06/2023 28/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 48 phút) ĐỖ THỊ THUẬN, NỘP HS ĐỖ THIỆN CẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1189 000.00.11.H60-230608-0012 08/06/2023 22/06/2023 28/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) ĐỖ XUÂN ĐỊNH, NỘP HS ĐỖ THIỆN CẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1190 000.00.11.H60-230608-0014 08/06/2023 22/06/2023 28/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 40 phút) ĐỖ VĂN HÒA, NỘP HS ĐỖ THIỆN CẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1191 000.00.11.H60-230608-0018 08/06/2023 28/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 55 phút) DƯƠNG VĂN YÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1192 000.00.11.H60-230608-0020 08/06/2023 29/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 43 phút) DƯƠNG ĐẠI THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1193 000.00.11.H60-230608-0025 08/06/2023 09/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 26 phút) ĐỖ VIẾT TUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1194 000.00.11.H60-230608-0028 08/06/2023 09/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 14 phút) MA VĂN HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1195 000.00.11.H60-230608-0041 08/06/2023 09/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 41 phút) NGUYỄN QUANG HỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1196 000.00.11.H60-230608-0042 08/06/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 56 phút) ĐẶNG VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1197 000.00.11.H60-230608-0045 08/06/2023 09/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 4 giờ 55 phút) VĂN TIẾN LƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1198 000.00.11.H60-230608-0047 08/06/2023 09/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 4 giờ 55 phút) BÀNG VĂN HAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1199 000.00.11.H60-230608-0064 08/06/2023 20/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 04 phút) HÀ THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1200 000.00.11.H60-230608-0081 08/06/2023 18/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 57 phút) NGUYỄN CHÍ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1201 000.00.11.H60-230608-0082 08/06/2023 09/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1202 000.00.11.H60-230608-0092 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) TRỊNH CÔNG THƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1203 000.00.11.H60-230608-0093 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) TRỊNH CÔNG THƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1204 000.00.11.H60-230608-0094 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) TRỊNH CÔNG THƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1205 000.00.11.H60-230608-0105 08/06/2023 20/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 53 phút) NGUYỄN MINH KHANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1206 000.00.11.H60-230608-0106 08/06/2023 29/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 20 phút) VŨ ĐÌNH PHÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1207 000.00.11.H60-230608-0108 08/06/2023 29/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 16 phút) VŨ NGỌC QUÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1208 000.00.11.H60-230608-0123 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 11 phút) DÌU MINH HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1209 000.00.11.H60-230608-0131 08/06/2023 09/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 16 phút) NGUYỄN MẠNH HÙNG, Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1210 000.00.11.H60-230608-0132 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 24 phút) HÀ THỊ LÝ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1211 000.00.11.H60-230608-0139 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày) LỤC THỊ VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1212 000.00.11.H60-230608-0162 08/06/2023 09/06/2023 09/06/2023 (Trễ hạn 35 phút) HÀ THỊ THÊU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1213 000.00.11.H60-230608-0166 08/06/2023 20/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 03 phút) TRẦN VĂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1214 000.00.11.H60-230606-0119 08/06/2023 16/08/2023 18/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 08 phút) LƯU VĂN THỌ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1215 000.00.11.H60-230606-0124 08/06/2023 25/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 48 phút) LÝ PHÚC MINH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1216 000.00.11.H60-230708-0003 08/07/2023 21/07/2023 29/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày) NGUYỄN QUANG THỌ, NỘP HS NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1217 000.00.11.H60-230708-0007 08/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) LÊ THỊ MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1218 000.00.11.H60-230708-0010 08/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày) NGUYỄN DUY MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1219 000.00.11.H60-230708-0012 08/07/2023 21/07/2023 26/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 58 phút) NGUYỄN HỮU HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1220 000.00.11.H60-230708-0016 08/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày) HOÀNG VĂN KỲ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1221 000.00.11.H60-230708-0027 08/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) QUAN LỆ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1222 000.00.11.H60-230708-0032 08/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) TRẦN ANH TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1223 000.00.11.H60-230708-0036 08/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) TRẦN ANH TÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1224 000.00.11.H60-230708-0038 08/07/2023 10/07/2023 11/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) CHẨU THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1225 000.00.11.H60-230708-0048 08/07/2023 21/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 37 ngày) NGUYỄN NGỌC TUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1226 000.00.11.H60-230807-0106 08/08/2023 07/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 49 phút) TRẦN VĂN THƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1227 000.00.11.H60-230808-0001 08/08/2023 09/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ HUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1228 000.00.11.H60-230808-0003 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) ÔNG VŨ VĂN KIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1229 000.00.11.H60-230808-0008 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1230 000.00.11.H60-230808-0011 08/08/2023 22/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN KIÊN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1231 000.00.11.H60-230808-0012 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) HOÀNG ĐỨC LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1232 000.00.11.H60-230808-0013 08/08/2023 22/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 14 phút) NGUYỄN VĂN KIÊN, 1 CỪA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1233 000.00.11.H60-230808-0020 08/08/2023 22/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 56 phút) TRẦN VĂN HÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1234 000.00.11.H60-230808-0022 08/08/2023 22/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 53 phút) HOÀNG XUÂN LIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1235 000.00.11.H60-230808-0024 08/08/2023 22/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 48 phút) TRẦN NGỌC ÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1236 000.00.11.H60-230808-0025 08/08/2023 22/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 45 phút) NGUYỄN HÀ DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1237 000.00.11.H60-230808-0032 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) PHÙNG ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1238 000.00.11.H60-230808-0033 08/08/2023 09/08/2023 14/08/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 09 phút) TRÀN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1239 000.00.11.H60-230808-0037 08/08/2023 07/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) LÊ QUANG NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1240 000.00.11.H60-230808-0039 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) TRẦN THỊ LƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1241 000.00.11.H60-230808-0055 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) NGUYỄN THỊ LỘC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1242 000.00.11.H60-230808-0059 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) NGUYỄN VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1243 000.00.11.H60-230808-0064 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) ĐỖ THẾ YÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1244 000.00.11.H60-230808-0065 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) ĐẶNG THU THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1245 000.00.11.H60-230808-0066 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) NGÔ THỊ KIM XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1246 000.00.11.H60-230808-0069 08/08/2023 09/08/2023 09/08/2023 (Trễ hạn 47 phút) TRẦN THỊ HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1247 000.00.11.H60-230808-0070 08/08/2023 09/08/2023 09/08/2023 (Trễ hạn 47 phút) TRÀN THỊ HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1248 000.00.11.H60-230808-0071 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) NGUYỄN THANH TUYỀN+NGUYỄN THỊ THU LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1249 000.00.11.H60-230808-0072 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) LỘC THANH HẢI + PHẠM HỒNG SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1250 000.00.11.H60-230808-0074 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) LƯU ĐỨC THỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1251 000.00.11.H60-230808-0075 08/08/2023 22/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 18 phút) NGUYỄN HỮU HOÀNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1252 000.00.11.H60-230808-0076 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) DƯƠNG TÀI ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1253 000.00.11.H60-230808-0077 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) DƯƠNG TÀI ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1254 000.00.11.H60-230808-0083 08/08/2023 22/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 6 giờ 45 phút) NGUYỄN XUÂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1255 000.00.11.H60-230808-0084 08/08/2023 22/08/2023 22/08/2023 (Trễ hạn 6 giờ 44 phút) NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1256 000.00.11.H60-230808-0085 08/08/2023 09/08/2023 09/08/2023 (Trễ hạn 47 phút) NGUYỄN MẠNH TUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1257 000.00.11.H60-230808-0091 08/08/2023 09/08/2023 09/08/2023 (Trễ hạn 47 phút) NGUYỄN HUY TƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1258 000.00.11.H60-230808-0092 08/08/2023 22/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 25 phút) HOÀNG VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1259 000.00.11.H60-230808-0100 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) LÊ THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1260 000.00.11.H60-230808-0101 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) NGUYỄN THỊ OANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1261 000.00.11.H60-230808-0104 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) LƯU VĂN KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1262 000.00.11.H60-230808-0107 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 18 phút) TRẦN THỊ LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1263 000.00.11.H60-230908-0034 08/09/2023 11/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) PHẠM THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1264 000.00.11.H60-230908-0046 08/09/2023 11/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1265 000.00.11.H60-230908-0056 08/09/2023 15/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 54 phút) LƯU VĂN THUẬN, NỘP HS LÊ VĂN KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1266 000.00.11.H60-230908-0069 08/09/2023 11/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) TRƯƠNG KIM THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1267 000.00.11.H60-230908-0077 08/09/2023 11/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) TRẦN VĂN TRÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1268 000.00.11.H60-230908-0081 08/09/2023 11/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN MẠNH LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1269 000.00.11.H60-230908-0116 08/09/2023 15/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) NGUYỄN TIẾN DŨNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1270 000.00.11.H60-230908-0133 08/09/2023 11/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 43 phút) NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1271 000.00.11.H60-230106-0162 09/01/2023 26/04/2023 27/04/2023 (Trễ hạn 7 giờ 48 phút) NGUYỄN THỊ DỰ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1272 000.00.11.H60-230109-0018 09/01/2023 30/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 07 phút) LÝ VĂN TẠY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1273 000.00.11.H60-230109-0019 09/01/2023 30/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) PHÙNG VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1274 000.00.11.H60-230109-0034 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN TIẾN NGHỊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1275 000.00.11.H60-230109-0036 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN PHI ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1276 000.00.11.H60-230109-0039 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 02 phút) NGUYỄN PHAN DUY CHINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1277 000.00.11.H60-221209-0116 09/01/2023 30/01/2023 01/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ HỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1278 000.00.11.H60-230109-0040 09/01/2023 08/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 52 phút) NGUYỄN HỮU THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1279 000.00.11.H60-221214-0060 09/01/2023 04/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 45 phút) VŨ TRỌNG HỢP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1280 000.00.11.H60-221214-0043 09/01/2023 01/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 09 phút) NGUYỄN HỮU PHỤ - NGUYỄN THU THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1281 000.00.11.H60-230109-0054 09/01/2023 30/01/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 83 ngày 3 giờ 13 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1282 000.00.11.H60-230109-0086 09/01/2023 13/02/2023 17/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 04 phút) TRẦN DUY HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1283 000.00.11.H60-221214-0058 09/01/2023 13/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 17 phút) LÊ THỊ THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1284 000.00.11.H60-230209-0001 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 13 phút) HOÀNG MẠNH TRÍ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1285 000.00.11.H60-230209-0003 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 00 phút) HOÀNG TRẦN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1286 000.00.11.H60-230209-0005 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 53 phút) HOÀNG TRẦN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1287 000.00.11.H60-230209-0049 09/02/2023 16/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 58 phút) PHẠM VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1288 000.00.11.H60-230209-0056 09/02/2023 05/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 54 phút) VŨ TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1289 000.00.11.H60-230209-0058 09/02/2023 23/02/2023 27/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 10 phút) NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1290 000.00.11.H60-230209-0098 09/02/2023 23/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 58 phút) NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1291 000.00.11.H60-230209-0102 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) VŨ HẢI NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1292 000.00.11.H60-230209-0103 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 36 phút) TRẦN TRUNG HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1293 000.00.11.H60-230209-0112 09/02/2023 10/02/2023 10/02/2023 (Trễ hạn 03 phút) BÙI BÌNH MNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1294 000.00.11.H60-230209-0117 09/02/2023 10/02/2023 11/02/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHAN THANH KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1295 000.00.11.H60-230309-0015 09/03/2023 18/04/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 39 ngày 7 giờ 32 phút) NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1296 000.00.11.H60-230309-0021 09/03/2023 18/04/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 39 ngày 7 giờ 32 phút) NGUYỄN THỊ XUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1297 000.00.11.H60-230309-0045 09/03/2023 16/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN LƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1298 000.00.11.H60-230219-0004 09/03/2023 23/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 06 phút) ĐÀO VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1299 000.00.11.H60-230222-0010 09/03/2023 08/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 15 phút) MA THỊ NĂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1300 000.00.11.H60-230309-0066 09/03/2023 26/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 6 giờ 58 phút) PHAN THỊ TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1301 000.00.11.H60-230309-0087 09/03/2023 10/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày) HOÀNG THU HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1302 000.00.11.H60-230309-0093 09/03/2023 10/03/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 51 phút) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1303 000.00.11.H60-230213-0087 09/03/2023 08/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 26 phút) NGUYỄN VIẾT SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1304 000.00.11.H60-230509-0003 09/05/2023 14/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 17 phút) KHÚC THỊ KIM THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1305 000.00.11.H60-230509-0092 09/05/2023 19/06/2023 23/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 10 phút) LÊ NGỌC PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1306 000.00.11.H60-230509-0106 09/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 14 phút) BÙI VĂN DẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1307 000.00.11.H60-230509-0115 09/05/2023 16/06/2023 20/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) ĐÀO THẾ HỒNG, NỘP HS ĐÀO THỊ KHÁNH HỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1308 000.00.11.H60-230609-0008 09/06/2023 07/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 45 phút) TRẦN XUÂN THỊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1309 000.00.11.H60-230609-0009 09/06/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 11 phút) TRẦN VĂN TRƯỞNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1310 000.00.11.H60-230609-0021 09/06/2023 21/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) LÝ VĂN ĐỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1311 000.00.11.H60-230609-0022 09/06/2023 26/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 10 phút) TRẦN THỊ TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1312 000.00.11.H60-230609-0023 09/06/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1313 000.00.11.H60-230609-0025 09/06/2023 12/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày) PHẠM VĂN CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1314 000.00.11.H60-230609-0028 09/06/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 37 phút) ĐỖ NGỌC QUÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1315 000.00.11.H60-230609-0038 09/06/2023 12/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 6 giờ 18 phút) NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1316 000.00.11.H60-230609-0043 09/06/2023 21/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 6 giờ 17 phút) PHẠM THỊ MINH NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1317 000.00.11.H60-230609-0070 09/06/2023 21/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 giờ 01 phút) PHẠM THỊ THÚY NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1318 000.00.11.H60-230609-0077 09/06/2023 12/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) ĐÀO QUANG UY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1319 000.00.11.H60-230609-0078 09/06/2023 25/07/2023 28/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 51 phút) ÂU VĂN TÁ, NỘP HS VŨ TUẤN BẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1320 000.00.11.H60-230609-0090 09/06/2023 12/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) TRẦN THỊ VÓC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1321 000.00.11.H60-230609-0105 09/06/2023 18/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 25 phút) NGUYỄN THỊ THỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1322 000.00.11.H60-230609-0107 09/06/2023 18/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ THỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1323 000.00.11.H60-230609-0111 09/06/2023 12/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) PHẠM NGỌC QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1324 000.00.11.H60-230809-0006 09/08/2023 23/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 20 phút) TÔ THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1325 000.00.11.H60-230803-0120 09/08/2023 10/08/2023 16/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 57 phút) NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1326 000.00.11.H60-230809-0014 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) TRẦN THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1327 000.00.11.H60-230809-0020 09/08/2023 16/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 41 phút) TRỊNH QUỐC QUYỂN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1328 000.00.11.H60-230809-0037 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1329 000.00.11.H60-230808-0052 09/08/2023 07/09/2023 14/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 31 phút) NGUYỄN VĂN GIANG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1330 000.00.11.H60-230809-0052 09/08/2023 08/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 02 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1331 000.00.11.H60-230704-0136 09/08/2023 23/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 56 phút) HÀ XUÂN HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1332 000.00.11.H60-230809-0111 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1333 000.00.11.H60-230809-0127 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) TRẦN VIẾT BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1334 000.00.11.H60-230809-0137 09/08/2023 05/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 14 phút) TRẦN HUY KIÊN+NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1335 000.00.11.H60-230809-0138 09/08/2023 05/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 13 phút) TRẦN HUY KIÊN+NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1336 000.00.11.H60-230809-0140 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ YÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1337 000.00.11.H60-230706-0161 09/08/2023 23/08/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 30 phút) NGUYỄN MẠNH BÁCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1338 000.00.11.H60-230706-0163 09/08/2023 23/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 20 phút) KHƯƠNG THỊ HỢP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1339 000.00.11.H60-221228-0100 10/01/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) DƯƠNG THỊ ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1340 000.00.11.H60-230110-0046 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 42 phút) LƯƠNG VĂN CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1341 000.00.11.H60-230110-0047 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 42 phút) NGUỸEN VĂN KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1342 000.00.11.H60-230110-0049 10/01/2023 05/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 42 phút) NGUYỄN QUANG THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1343 000.00.11.H60-230110-0065 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 42 phút) TRƯƠNG VĂN LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1344 000.00.11.H60-230110-0077 10/01/2023 06/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 16 phút) LỤC VĂN TƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1345 000.00.11.H60-230110-0083 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 50 phút) DƯƠNG THỊ NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1346 000.00.11.H60-230110-0095 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 50 phút) LÝ THỊ QUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1347 000.00.11.H60-230110-0097 10/01/2023 19/05/2023 22/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 42 phút) LIỄU QUANG CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1348 000.00.11.H60-230110-0102 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ÔN VĂN TƯ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1349 000.00.11.H60-230110-0104 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1350 000.00.11.H60-230110-0108 10/01/2023 28/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 08 phút) NGUYỄN ĐỨC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1351 000.00.11.H60-230210-0018 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 51 phút) NGUYỄN VĂN BÁCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1352 000.00.11.H60-230210-0030 10/02/2023 24/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 49 phút) HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1353 000.00.11.H60-230210-0033 10/02/2023 09/05/2023 12/05/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 15 phút) VŨ QUANG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1354 000.00.11.H60-230130-0040 10/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 33 phút) NGUYỄN VĂN GIẢ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1355 000.00.11.H60-230130-0038 10/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) BÙI VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1356 000.00.11.H60-230210-0063 10/02/2023 01/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 10 ngày 1 giờ 52 phút) LÊ THỊ TÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1357 000.00.11.H60-230131-0017 10/02/2023 24/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 10 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH NGA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1358 000.00.11.H60-230210-0068 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 24 phút) PHÙNG THANH BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1359 000.00.11.H60-230210-0091 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 01 phút) NGÔ MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1360 000.00.11.H60-230210-0095 10/02/2023 24/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 39 phút) NGUYỄN VĂN HẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1361 000.00.11.H60-230210-0099 10/02/2023 24/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 7 giờ 10 phút) NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1362 000.00.11.H60-230310-0029 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) NGUYỄN HUY GIẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1363 000.00.11.H60-230310-0071 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) KIỀU XUÂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1364 000.00.11.H60-230310-0079 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1365 000.00.11.H60-230310-0087 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) NGUYỄN THỊ LAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1366 000.00.11.H60-230310-0091 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) TRẦN NGỌC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1367 000.00.11.H60-230310-0101 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) TRẦN THỊ HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1368 000.00.11.H60-230310-0105 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1369 000.00.11.H60-230310-0114 10/03/2023 19/04/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 38 ngày 7 giờ 32 phút) NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1370 000.00.11.H60-230310-0115 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1371 000.00.11.H60-230310-0117 10/03/2023 04/05/2023 31/05/2023 (Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 41 phút) NGUYỄN HOÀNG LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1372 000.00.11.H60-230310-0121 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1373 000.00.11.H60-230310-0123 10/03/2023 15/05/2023 01/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 18 phút) NGUYỄN HOÀNG LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1374 000.00.11.H60-230310-0130 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) ĐỖ THỊ VIỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1375 000.00.11.H60-230310-0132 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) ĐỖ THỊ VIỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1376 000.00.11.H60-230310-0134 10/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) PHẠM NGỌC TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1377 000.00.11.H60-230410-0032 10/04/2023 17/04/2023 26/05/2023 (Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 52 phút) MAI THỊ LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1378 000.00.11.H60-230410-0076 10/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 44 phút) ĐẶNG THỊ HƯƠNG THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1379 000.00.11.H60-230410-0081 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 33 phút) CAO VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1380 000.00.11.H60-230410-0083 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 33 phút) ĐỖ HỮU CÔNG, NỘP HS PHAN VĂN LUYỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1381 000.00.11.H60-230410-0101 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 33 phút) LÝ THỊ HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1382 000.00.11.H60-230410-0102 10/04/2023 11/04/2023 11/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 33 phút) LÝ THỊ HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1383 000.00.11.H60-230510-0002 10/05/2023 15/05/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 12 phút) VŨ THỊ THƠM Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1384 000.00.11.H60-230510-0003 10/05/2023 15/05/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 1 giờ 07 phút) PHAN NGỌC HIỆP Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1385 000.00.11.H60-230509-0137 10/05/2023 24/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 24 phút) LÊ XUÂN BÁO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1386 000.00.11.H60-230510-0033 10/05/2023 30/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 6 giờ 59 phút) TRẦN XUÂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1387 000.00.11.H60-230510-0035 10/05/2023 30/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 6 giờ 11 phút) TRẦN THANH DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1388 000.00.11.H60-230508-0122 10/05/2023 12/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 39 phút) LÊ VĂN VẤN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1389 000.00.11.H60-230510-0059 10/05/2023 11/05/2023 11/05/2023 (Trễ hạn 29 phút) CAO THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1390 000.00.11.H60-230510-0124 10/05/2023 24/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 26 phút) PHẠM VĂN TIẾN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1391 000.00.11.H60-230510-0126 10/05/2023 21/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 10 phút) NGÔ MINH PHÚC, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1392 000.00.11.H60-230510-0127 10/05/2023 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN THUẬT, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1393 000.00.11.H60-230510-0129 10/05/2023 24/05/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 08 phút) TRẦN VĂN ĐINH, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1394 000.00.11.H60-230510-0130 10/05/2023 24/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN BÁ HUY, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1395 000.00.11.H60-230610-0001 10/06/2023 16/06/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 30 phút) BÙI THỊ THO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1396 000.00.11.H60-230610-0011 10/06/2023 21/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 25 phút) TRẦN VĂN HANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1397 000.00.11.H60-230610-0017 10/06/2023 18/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 31 phút) CHẨU THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1398 000.00.11.H60-230710-0004 10/07/2023 24/07/2023 29/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 32 phút) TÔ VĂN MINH, NỘP HS 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1399 000.00.11.H60-230710-0005 10/07/2023 24/07/2023 29/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 28 phút) TRẦN VĂN VUI, NỘP HS 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1400 000.00.11.H60-230710-0008 10/07/2023 24/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 52 phút) LÝ VĂN THUẬN, NỘP HS 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1401 000.00.11.H60-230710-0010 10/07/2023 24/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 47 phút) LÝ VĂN HÒA, NỘP HS 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1402 000.00.11.H60-230710-0020 10/07/2023 24/07/2023 31/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 08 phút) NGUYỄN NGỌC TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1403 000.00.11.H60-230710-0031 10/07/2023 24/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 36 ngày 5 giờ 22 phút) TRẦN ĐẠI NGHĨA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1404 000.00.11.H60-230710-0057 10/07/2023 24/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 55 phút) LA NGỌC KHOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1405 000.00.11.H60-230710-0082 10/07/2023 24/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 57 phút) LẠI CAO HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1406 000.00.11.H60-230710-0088 10/07/2023 24/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 42 phút) TRẦN DUY HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1407 000.00.11.H60-230710-0095 10/07/2023 07/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 16 phút) HOÀNG THỊ TỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1408 000.00.11.H60-230710-0097 10/07/2023 24/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 26 phút) TRẦN TRỌNG VIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1409 000.00.11.H60-230710-0103 10/07/2023 24/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 36 ngày 1 giờ 14 phút) MA THỊ TẦM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1410 000.00.11.H60-230710-0104 10/07/2023 17/07/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 46 ngày 1 giờ 11 phút) BÙI THỊ QUÝ, NỘP HS NGUYỄN THỊ NỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1411 000.00.11.H60-230710-0106 10/07/2023 24/07/2023 26/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 32 phút) HOÀNG VĂN KHÈN, NỘP HS 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1412 000.00.11.H60-230710-0109 10/07/2023 24/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 3 giờ 53 phút) XÓM 3, XÃ TRÀNG ĐÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1413 000.00.11.H60-230710-0122 10/07/2023 11/07/2023 12/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) PHẠM THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1414 000.00.11.H60-230710-0131 10/07/2023 11/07/2023 13/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 38 phút) NGUYỄN HỮU NGÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1415 000.00.11.H60-230706-0085 10/07/2023 05/09/2023 07/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 30 phút) MA THỊ ĐÔ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1416 000.00.11.H60-230810-0017 10/08/2023 24/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 17 phút) PHAN THỊ THU THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1417 000.00.11.H60-230810-0028 10/08/2023 24/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 41 phút) BÙI VĂN LUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1418 000.00.11.H60-230810-0065 10/08/2023 11/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 01 phút) NGUYỄN THỊ MÃO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1419 000.00.11.H60-230810-0066 10/08/2023 24/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 54 phút) TRẦN THỊ KIM MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1420 000.00.11.H60-230810-0068 10/08/2023 24/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 52 phút) TẠ HOÀNG HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1421 000.00.11.H60-230810-0069 10/08/2023 24/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 50 phút) ĐÀO THỊ QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1422 000.00.11.H60-230810-0076 10/08/2023 24/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 58 phút) NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1423 000.00.11.H60-230810-0079 10/08/2023 11/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 25 phút) TRẦN XUÂN THÌN+BÙI THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1424 000.00.11.H60-230810-0080 10/08/2023 11/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 24 phút) TRẦN XUÂN THÌN+BÙI THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1425 000.00.11.H60-230810-0054 10/08/2023 24/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 22 phút) NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1426 000.00.11.H60-230810-0087 10/08/2023 24/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 58 phút) NGUYỄN THÚY QUỲNH, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1427 000.00.11.H60-230810-0093 10/08/2023 11/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 17 phút) PHẠM VĂN NHUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1428 000.00.11.H60-230810-0096 10/08/2023 11/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 17 phút) PHẠM VĂN NHUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1429 000.00.11.H60-230810-0108 10/08/2023 24/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 55 phút) ĐÀM THANH HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1430 000.00.11.H60-230111-0006 11/01/2023 24/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 05 phút) NGUYỄN KIM KHÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1431 000.00.11.H60-230111-0012 11/01/2023 14/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 53 phút) LÊ THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1432 000.00.11.H60-230104-0272 11/01/2023 02/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 39 phút) VŨ VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1433 000.00.11.H60-230107-0033 11/01/2023 14/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 27 ngày 7 giờ 43 phút) NGUYỄN ĐỨC TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1434 000.00.11.H60-230107-0017 11/01/2023 27/02/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 37 ngày 7 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1435 000.00.11.H60-230110-0069 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 2 giờ 48 phút) CHẨU THỊ ĐÀO Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1436 000.00.11.H60-230111-0052 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TRẦN VĂN QUÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1437 000.00.11.H60-230110-0043 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 2 giờ 48 phút) PHẠM THỊ BÍCH Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1438 000.00.11.H60-230111-0054 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ ĐỨC TÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1439 000.00.11.H60-230106-0193 11/01/2023 02/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 33 phút) BÙI VĂN TÍT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1440 000.00.11.H60-230111-0056 11/01/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 2 giờ 37 phút) NÔNG THỊ SINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1441 000.00.11.H60-221223-0097 11/01/2023 02/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 06 phút) NGUYỄN VĂN CÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1442 000.00.11.H60-221226-0028 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 31 phút) LÝ XUÂN HUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1443 000.00.11.H60-230111-0061 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1444 000.00.11.H60-221227-0037 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) LỤC THỊ CHỐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1445 000.00.11.H60-221226-0114 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) NGÔ MINH PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1446 000.00.11.H60-221227-0082 11/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 03 phút) VƯƠNG VĂN TẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1447 000.00.11.H60-230111-0103 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐẶNG TÀI TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1448 000.00.11.H60-230111-0106 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN ĐỨC NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1449 000.00.11.H60-230111-0121 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ THỊ THÀNH THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1450 000.00.11.H60-230111-0123 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) VŨ THỊ THÀNH THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1451 000.00.11.H60-230111-0128 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN QUÝ BẮC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1452 000.00.11.H60-230211-0003 11/02/2023 24/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 6 giờ 40 phút) NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1453 000.00.11.H60-230211-0016 11/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) LÊ VĂN PHÁC, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1454 000.00.11.H60-230211-0017 11/02/2023 17/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 29 phút) HOÀNG THỊ TÂM, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1455 000.00.11.H60-230311-0001 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) ĐINH CÔNG DOANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1456 000.00.11.H60-230311-0003 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) ĐẶNG VĂN THOÁT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1457 000.00.11.H60-230311-0008 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) HOÀNG THỊ MINH CHÂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1458 000.00.11.H60-230311-0009 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) PHẠM BÁ HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1459 000.00.11.H60-230311-0011 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1460 000.00.11.H60-230311-0013 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) ĐINH KIM DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1461 000.00.11.H60-230311-0016 11/03/2023 13/03/2023 13/03/2023 (Trễ hạn 11 phút) ĐẶNG NHƯ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1462 000.00.11.H60-230228-0088 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1463 000.00.11.H60-230228-0080 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1464 000.00.11.H60-230228-0079 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1465 000.00.11.H60-230228-0078 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1466 000.00.11.H60-230307-0015 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) THĂNG THỊ MÓI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1467 000.00.11.H60-230228-0056 11/03/2023 08/06/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 3 giờ 19 phút) NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1468 000.00.11.H60-230307-0013 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) THĂNG THỊ MÓI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1469 000.00.11.H60-230228-0002 11/03/2023 24/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 42 phút) TRẦN VIẾT XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1470 000.00.11.H60-230410-0036 11/04/2023 27/06/2023 28/06/2023 (Trễ hạn 3 giờ 48 phút) MA VĂN TOẢN Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1471 000.00.11.H60-230411-0014 11/04/2023 25/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 48 phút) ĐOÀN ĐÌNH CÁT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1472 000.00.11.H60-230411-0019 11/04/2023 25/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 20 phút) LÊ TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1473 000.00.11.H60-230411-0042 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) DƯƠNG THỊ XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1474 000.00.11.H60-230411-0046 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) MA VĂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1475 000.00.11.H60-230411-0052 11/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút) NGUYỄN THỊ QUÝT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1476 000.00.11.H60-230411-0083 11/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 53 phút) LÊ THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1477 000.00.11.H60-230511-0027 11/05/2023 26/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 24 phút) CHU THANH SÁNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1478 000.00.11.H60-230511-0082 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGÔ XUÂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1479 000.00.11.H60-230511-0083 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VI THẾ MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1480 000.00.11.H60-230511-0094 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1481 000.00.11.H60-230511-0097 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1482 000.00.11.H60-230511-0098 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1483 000.00.11.H60-230511-0099 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1484 000.00.11.H60-230511-0102 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI THỊ NHUẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1485 000.00.11.H60-230511-0108 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1486 000.00.11.H60-230511-0109 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ NỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1487 000.00.11.H60-230511-0111 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) PHẠM THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1488 000.00.11.H60-230511-0113 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) BÙI HẢI HỒ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1489 000.00.11.H60-230511-0117 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN NGỌC TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1490 000.00.11.H60-230511-0124 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1491 000.00.11.H60-230511-0132 11/05/2023 12/05/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) BÙI THỊ ĐIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1492 000.00.11.H60-230511-0152 11/05/2023 25/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 12 phút) DIỆP THANH TRƯỜNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1493 000.00.11.H60-230419-0092 11/05/2023 24/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 59 phút) PHÙNG MINH HỢP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1494 000.00.11.H60-230420-0069 11/05/2023 25/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 23 phút) ÔNG Á CHÍN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1495 000.00.11.H60-230711-0010 11/07/2023 25/07/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 31 ngày 7 giờ 11 phút) NGUYỄN THỊ ĐIỂM, NỘP HS LƯU THỊ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1496 000.00.11.H60-230711-0013 11/07/2023 25/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 30 phút) HOÀNG THỊ LIÊN, NỘP HS TRẦN DUY BÌNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1497 000.00.11.H60-230711-0025 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 44 phút) MAI THỊ GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1498 000.00.11.H60-230711-0027 11/07/2023 25/07/2023 01/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 49 phút) CAO VĂN HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1499 000.00.11.H60-230711-0034 11/07/2023 25/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 32 phút) VŨ THỊ MÙI, NỘP HS VŨ MẠNH LƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1500 000.00.11.H60-230711-0036 11/07/2023 25/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 04 phút) NGUYỄN VĂN CHI NỘP 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1501 000.00.11.H60-230711-0039 11/07/2023 25/07/2023 02/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 58 phút) NGUYỄN ĐỨC SỨC, NỘP HS NGUYỄN ĐỨC HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1502 000.00.11.H60-230711-0050 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 28 phút) NGUYỄN BÁ QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1503 000.00.11.H60-230711-0052 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 27 phút) NGUYỄN BÁ QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1504 000.00.11.H60-230711-0053 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 26 phút) NGUYỄN BÁ QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1505 000.00.11.H60-230711-0055 11/07/2023 25/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 20 phút) NGUYỄN THÚY HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1506 000.00.11.H60-230711-0058 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 38 phút) HÀ THỊ VÉN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1507 000.00.11.H60-230710-0063 11/07/2023 15/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 52 phút) TRỊNH ANH PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1508 000.00.11.H60-230710-0062 11/07/2023 10/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 53 phút) TRỊNH ANH PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1509 000.00.11.H60-230711-0068 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 06 phút) VŨ THANH HUỆ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1510 000.00.11.H60-230711-0069 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 04 phút) TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1511 000.00.11.H60-230711-0070 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 03 phút) VŨ THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1512 000.00.11.H60-230711-0086 11/07/2023 12/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN THỊ THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1513 000.00.11.H60-230711-0087 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 3 giờ 04 phút) ĐÀO HÀ DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1514 000.00.11.H60-230711-0094 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 2 giờ 41 phút) NGUYỄN TRẦN QUANG THÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1515 000.00.11.H60-230711-0095 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 2 giờ 40 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG+HÀ THỊ KIM KHUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1516 000.00.11.H60-230711-0096 11/07/2023 25/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 32 phút) PHẠM NGỌC LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1517 000.00.11.H60-230711-0101 11/07/2023 12/07/2023 26/07/2023 (Trễ hạn 10 ngày 1 giờ 48 phút) TRIỆU THỊ XUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1518 000.00.11.H60-230711-0104 11/07/2023 12/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN THANH PHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1519 000.00.11.H60-230711-0112 11/07/2023 12/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) VŨ THỊ CHÚC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1520 000.00.11.H60-230711-0114 11/07/2023 12/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) TRỊNH THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1521 000.00.11.H60-230711-0123 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) NGUYỄN TRUNG THIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1522 000.00.11.H60-230711-0124 11/07/2023 25/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 35 ngày 1 giờ 33 phút) PHAN BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1523 000.00.11.H60-230711-0125 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) NGUYỄN TRUNG THIỆN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1524 000.00.11.H60-230711-0133 11/07/2023 08/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 49 phút) PHẠM THỊ NGHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1525 000.00.11.H60-230711-0136 11/07/2023 12/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) ĐỖ NGỌC QUÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1526 000.00.11.H60-230711-0139 11/07/2023 12/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 40 phút) VŨ DUY LƯ, NỘP HS ĐÀM THỊ THÚY TOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1527 000.00.11.H60-230711-0141 11/07/2023 12/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 43 ngày 4 giờ 59 phút) LƯƠNG VĂN PHẨM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1528 000.00.11.H60-230711-0144 11/07/2023 12/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày) NGUYỄN CÔNG SỰ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1529 000.00.11.H60-230811-0019 11/08/2023 14/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 12 phút) BÙI KHẮC TUẤN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1530 000.00.11.H60-230811-0030 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 26 phút) VŨ NGỌC LÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1531 000.00.11.H60-230811-0048 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 28 phút) VƯƠNG THỊ KHÁNH LINH ( LÊ THỊ THƠM) Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1532 000.00.11.H60-230811-0050 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 26 phút) VƯƠNG VĂN TĨNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1533 000.00.11.H60-230811-0051 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 24 phút) VƯƠNG VĂN TOẢN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1534 000.00.11.H60-230811-0054 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 21 phút) VƯƠNG TRÍ DŨNG ( MẸ LÊ THỊ THƠM) Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1535 000.00.11.H60-230811-0063 11/08/2023 14/08/2023 23/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 00 phút) BÙI THỊ THU HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1536 000.00.11.H60-230811-0071 11/08/2023 06/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 04 phút) VŨ HỒNG QUANG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1537 000.00.11.H60-230811-0075 11/08/2023 31/08/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 02 phút) NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1538 000.00.11.H60-230811-0077 11/08/2023 14/08/2023 23/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 00 phút) HOÀNG VĂN CƠ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1539 000.00.11.H60-230811-0095 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 56 phút) TRẦN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1540 000.00.11.H60-230811-0097 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 53 phút) TRẦN THỊ LỢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1541 000.00.11.H60-230811-0101 11/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 46 phút) TRẦN THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1542 000.00.11.H60-230911-0007 11/09/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 04 phút) NGUYỄN DUY HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1543 000.00.11.H60-230911-0013 11/09/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 04 phút) HOÀNG TIẾN LỰC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1544 000.00.11.H60-230911-0014 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) PHẠM VIỆT CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1545 000.00.11.H60-230911-0015 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1546 000.00.11.H60-230911-0017 11/09/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 04 phút) ĐỖ QUANG NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1547 000.00.11.H60-230911-0018 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1548 000.00.11.H60-230911-0019 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) PHẠM THỊ MAI HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1549 000.00.11.H60-230911-0021 11/09/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 04 phút) LÃ TRẦN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1550 000.00.11.H60-230911-0050 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) KHỔNG TIẾN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1551 000.00.11.H60-230911-0076 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) ĐẶNG THỊ KIM LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1552 000.00.11.H60-230911-0084 11/09/2023 12/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1553 000.00.11.H60-230911-0088 11/09/2023 12/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) VI VĂN NĂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1554 000.00.11.H60-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) ĐÀO VĂN PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1555 000.00.11.H60-230112-0003 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 06 phút) HOÀNG THỊ MAI HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1556 000.00.11.H60-230111-0046 12/01/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) ĐỒNG THANH HUẾ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1557 000.00.11.H60-230111-0049 12/01/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 48 phút) ĐỒNG THANH HUẾ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1558 000.00.11.H60-230111-0045 12/01/2023 18/04/2023 21/04/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 51 phút) ĐỒNG THANH HUẾ Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1559 000.00.11.H60-230112-0006 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) BÙI THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1560 000.00.11.H60-230112-0010 12/01/2023 30/03/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 51 phút) NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1561 000.00.11.H60-230112-0013 12/01/2023 30/03/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 43 phút) LÊ THỊ THÚY HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1562 000.00.11.H60-230112-0015 12/01/2023 30/03/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 33 phút) LÊ THỊ LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1563 000.00.11.H60-230112-0025 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) NGUYỄN THÀNH ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1564 000.00.11.H60-230112-0028 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) TẠ THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1565 000.00.11.H60-230112-0031 12/01/2023 05/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 30 phút) ĐẶNG THỊ LEN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1566 000.00.11.H60-230112-0042 12/01/2023 02/02/2023 08/02/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) NGUYỄN MẠNH NGHIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1567 000.00.11.H60-230112-0043 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) PHAN THỊ THỤC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1568 000.00.11.H60-230112-0045 12/01/2023 29/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 37 phút) LA VĂN LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1569 000.00.11.H60-230112-0047 12/01/2023 05/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) HOÀNG THỊ NGOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1570 000.00.11.H60-230112-0051 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) NGUYỄN VĂN THĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1571 000.00.11.H60-230112-0052 12/01/2023 23/05/2023 24/05/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 56 phút) NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1572 000.00.11.H60-230112-0053 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 19 phút) NGUYỄN HOÀNG HƯỞNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1573 000.00.11.H60-230112-0055 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1574 000.00.11.H60-230112-0056 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) ĐỖ HỒNG QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1575 000.00.11.H60-230112-0058 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1576 000.00.11.H60-230112-0060 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) TRẦN QUỐC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1577 000.00.11.H60-230112-0061 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 26 phút) HOÀNG VÂN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1578 000.00.11.H60-230112-0063 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) VŨ ĐỨC QUÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1579 000.00.11.H60-230112-0065 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 58 phút) NGUYỄN KHÁNH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1580 000.00.11.H60-230112-0067 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) PHAN VĂN HIỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1581 000.00.11.H60-230112-0073 12/01/2023 10/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 35 phút) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1582 000.00.11.H60-230112-0076 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) NGUYỄN VĂN BẮC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1583 000.00.11.H60-230112-0083 12/01/2023 22/05/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 45 phút) TRẦN VĂN HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1584 000.00.11.H60-230112-0098 12/01/2023 13/01/2023 13/01/2023 (Trễ hạn 51 phút) HOÀNG THỊ SỬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1585 000.00.11.H60-230112-0106 12/01/2023 06/06/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 08 phút) LÊ VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1586 000.00.11.H60-230112-0107 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1587 000.00.11.H60-230112-0108 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1588 000.00.11.H60-230112-0110 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 24 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1589 000.00.11.H60-230112-0111 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 23 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1590 000.00.11.H60-230112-0113 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 22 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1591 000.00.11.H60-230112-0114 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 20 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1592 000.00.11.H60-230112-0115 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1593 000.00.11.H60-230112-0116 12/01/2023 19/01/2023 19/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 17 phút) ĐẶNG THỊ TRAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1594 000.00.11.H60-230412-0001 12/04/2023 26/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 18 phút) NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1595 000.00.11.H60-230412-0013 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ THƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1596 000.00.11.H60-230412-0036 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1597 000.00.11.H60-230412-0038 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1598 000.00.11.H60-230412-0039 12/04/2023 25/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 19 phút) PHẠM VĂN MINH, NỘP HS TẠ THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1599 000.00.11.H60-230412-0045 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) LÊ THỊ HẢI HƯNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1600 000.00.11.H60-230412-0064 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1601 000.00.11.H60-230412-0067 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) BÙI VIỆT HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1602 000.00.11.H60-230412-0076 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) LÊ THỊ THU GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1603 000.00.11.H60-230412-0077 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1604 000.00.11.H60-230412-0080 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN CHÍ DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1605 000.00.11.H60-230412-0090 12/04/2023 26/04/2023 26/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) NGUYỄN SƠN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1606 000.00.11.H60-230412-0092 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) PHÙNG VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1607 000.00.11.H60-230412-0110 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) BÙI THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1608 000.00.11.H60-230412-0111 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) LÊ THỊ THANH MAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1609 000.00.11.H60-230412-0115 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) TRẦN QUANG TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1610 000.00.11.H60-230412-0120 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) NGUYỄN HOÀNG LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1611 000.00.11.H60-230412-0122 12/04/2023 13/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 58 phút) NGUYỄN DANH TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1612 000.00.11.H60-230412-0124 12/04/2023 13/04/2023 13/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 14 phút) DƯƠNG TẮC HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1613 000.00.11.H60-230412-0140 12/04/2023 26/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ ĐIỂM, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1614 000.00.11.H60-230325-0004 12/04/2023 26/04/2023 11/05/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 18 phút) HOÀNG VĂN BIỂU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1615 000.00.11.H60-230512-0009 12/05/2023 02/06/2023 03/06/2023 (Trễ hạn 7 giờ 17 phút) NGUYỄN THỊ MINH THƠ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1616 000.00.11.H60-230512-0014 12/05/2023 15/05/2023 15/05/2023 (Trễ hạn 4 giờ 03 phút) NGUYỄN VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1617 000.00.11.H60-230512-0045 12/05/2023 31/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 08 phút) HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1618 000.00.11.H60-230512-0046 12/05/2023 31/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 00 phút) HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1619 000.00.11.H60-230512-0056 12/05/2023 26/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 32 phút) TRẦN THỊ TÝ, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1620 000.00.11.H60-230512-0058 12/05/2023 26/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 29 phút) TRẦN VĂN LÝ, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1621 000.00.11.H60-230512-0078 12/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 (Trễ hạn 3 giờ 05 phút) HOÀNG THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1622 000.00.11.H60-230512-0100 12/05/2023 21/06/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 23 phút) TRẦN THỊ LUYÊN, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1623 000.00.11.H60-230512-0115 12/05/2023 08/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 36 phút) LÊ THỦY TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1624 000.00.11.H60-230512-0118 12/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) LỤC VĂN HÀ, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1625 000.00.11.H60-230512-0119 12/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) LỤC VĂN XUÂN, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1626 000.00.11.H60-230512-0120 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1627 000.00.11.H60-230512-0121 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1628 000.00.11.H60-230512-0122 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1629 000.00.11.H60-230512-0123 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1630 000.00.11.H60-230512-0124 12/05/2023 26/05/2023 05/06/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 23 phút) LỤC VĂN NĂM, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1631 000.00.11.H60-230512-0125 12/05/2023 26/05/2023 08/06/2023 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 26 phút) ĐỖ VĂN TỰ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1632 000.00.11.H60-230612-0001 12/06/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 19 phút) LÝ VĂN SỸ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1633 000.00.11.H60-230612-0010 12/06/2023 14/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 7 giờ 30 phút) TRỊNH VIẾT TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1634 000.00.11.H60-230612-0017 12/06/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 45 phút) NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1635 000.00.11.H60-230612-0022 12/06/2023 04/07/2023 05/07/2023 (Trễ hạn 5 giờ 21 phút) NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1636 000.00.11.H60-230612-0030 12/06/2023 26/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 11 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1637 000.00.11.H60-230612-0035 12/06/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 57 phút) ĐỖ XUÂN DẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1638 000.00.11.H60-230612-0042 12/06/2023 13/06/2023 13/06/2023 (Trễ hạn 18 phút) PHẠM VĂN CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1639 000.00.11.H60-230612-0045 12/06/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 16 phút) MA THỊ PHẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1640 000.00.11.H60-230612-0046 12/06/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 13 phút) MA THỊ PHẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1641 000.00.11.H60-230612-0060 12/06/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 28 phút) NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1642 000.00.11.H60-230612-0061 12/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 51 phút) ĐÀO THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1643 000.00.11.H60-230612-0066 12/06/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 28 phút) TRẦN VĂN THỪA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1644 000.00.11.H60-230612-0072 12/06/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 31 phút) LÊ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1645 000.00.11.H60-230612-0077 12/06/2023 13/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) HOÀNG THỊ OANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1646 000.00.11.H60-230712-0002 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) MAI VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1647 000.00.11.H60-230712-0005 12/07/2023 13/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 10 ngày) ĐỖ VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1648 000.00.11.H60-230712-0006 12/07/2023 26/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 20 phút) TRẦN THU HIỀN+NGUYỄN VĂN VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1649 000.00.11.H60-230712-0007 12/07/2023 26/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 19 phút) TRẦN THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1650 000.00.11.H60-230712-0022 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) PHẠM THỊ GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1651 000.00.11.H60-230712-0024 12/07/2023 13/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 10 ngày) HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1652 000.00.11.H60-230712-0030 12/07/2023 13/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 10 ngày) PHẠM THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1653 000.00.11.H60-230712-0032 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) MA QUANG THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1654 000.00.11.H60-230712-0033 12/07/2023 13/07/2023 31/07/2023 (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 39 phút) NGUYỄN VĂN ĐỐI, NỘP HS TRẦN VĂN ĐỐI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1655 000.00.11.H60-230712-0035 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐOÀN VĂN TRỰC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1656 000.00.11.H60-230712-0049 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1657 000.00.11.H60-230712-0055 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) ĐÀO XUÂN NHẬT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1658 000.00.11.H60-230712-0056 12/07/2023 13/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 10 ngày) TRẦN HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1659 000.00.11.H60-230712-0069 12/07/2023 26/07/2023 26/07/2023 (Trễ hạn 1 giờ 42 phút) HOÀNG VĂN TRƯỜNG, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1660 000.00.11.H60-230712-0070 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) TẠ QUỐC TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1661 000.00.11.H60-230712-0080 12/07/2023 26/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 46 phút) ĐẶNG THỊ TUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1662 000.00.11.H60-230712-0081 12/07/2023 26/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 34 ngày 1 giờ 42 phút) LƯƠNG QUANG TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1663 000.00.11.H60-230712-0092 12/07/2023 13/07/2023 15/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày) NGUYỄN VĂN CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1664 000.00.11.H60-230712-0100 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) CHU THỊ SEN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1665 000.00.11.H60-230812-0005 12/08/2023 14/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) PHẠM THỊ THÚY VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1666 000.00.11.H60-230812-0008 12/08/2023 14/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) CHẨU PHẠM ÁNH ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1667 000.00.11.H60-230812-0023 12/08/2023 14/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) NGUYỄN VĂN LANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1668 000.00.11.H60-230812-0049 12/08/2023 14/08/2023 15/08/2023 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) HOÀNG THỊ HẢI VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1669 000.00.11.H60-230810-0160 12/08/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) NGUYỄN VĂN CHÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1670 000.00.11.H60-230810-0148 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) ĐÀO VĂN HUY ( NGUYỄN THỊ TÂM) Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1671 000.00.11.H60-230810-0154 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) ĐÀO THỊ THUY HUYỀN(NGUYỄN THỊ TÂM) Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1672 000.00.11.H60-230810-0159 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) NGUYỄN MINH NHẬT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1673 000.00.11.H60-230810-0158 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) NGUYỄN THIÊN KIM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1674 000.00.11.H60-230810-0157 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) NGUYỄN THẾ ĐẠT (NGUYỄN THỊ TƯƠI) Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1675 000.00.11.H60-230810-0156 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) NGUYỄN THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1676 000.00.11.H60-230810-0152 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) LÊ XUÂN PHÚC ( NGUYỄN THỊ ĐÀO) Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1677 000.00.11.H60-230812-0053 12/08/2023 14/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN HUY THÁM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1678 000.00.11.H60-230810-0155 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) NGUYỄN QUỐC VIỆT ( NGUYỄN THỊ TƯƠI) Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1679 000.00.11.H60-230810-0144 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) TRỊNH THỊ HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1680 000.00.11.H60-230810-0145 12/08/2023 12/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) MAI THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1681 000.00.11.H60-230810-0147 12/08/2023 25/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 56 phút) LÝ THỊ TRỌNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1682 000.00.11.H60-230912-0016 12/09/2023 19/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 32 phút) NGUỸEN MINH TÂM, NỘP HS PHAN VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1683 000.00.11.H60-230912-0047 12/09/2023 19/09/2023 19/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) NGUYỄN THỊ HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1684 000.00.11.H60-230912-0087 12/09/2023 13/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) HÀ THỊ NHUẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1685 000.00.11.H60-230113-0014 13/01/2023 10/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 55 phút) PHẠM ĐÌNH CHÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1686 000.00.11.H60-230113-0020 13/01/2023 03/02/2023 10/02/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 43 phút) ĐỖ TRỌNG HƯỞNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1687 000.00.11.H60-230113-0032 13/01/2023 18/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 19 ngày 3 giờ 09 phút) LÊ HỒNG THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1688 000.00.11.H60-230113-0042 13/01/2023 18/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 19 ngày 3 giờ 09 phút) TRẦN THỊ KIM OANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1689 000.00.11.H60-230113-0044 13/01/2023 18/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 19 ngày 3 giờ 09 phút) ĐƯỞNG VĂN HƯỞNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1690 000.00.11.H60-230113-0051 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) LÃ THỊ THÚY BÌNH CBỘ ĐĨA CHÍNH XÃ ĐÔNG THỌ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1691 000.00.11.H60-230113-0052 13/01/2023 16/01/2023 16/01/2023 (Trễ hạn 1 giờ 16 phút) NGUYỄN NGỌC DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1692 000.00.11.H60-230113-0054 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023 (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1693 000.00.11.H60-230113-0055 13/01/2023 16/01/2023 16/01/2023 (Trễ hạn 1 giờ 16 phút) TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1694 000.00.11.H60-230113-0056 13/01/2023 16/01/2023 16/01/2023 (Trễ hạn 1 giờ 16 phút) TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1695 000.00.11.H60-230113-0087 13/01/2023 03/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 22 phút) TRẦN THỊ MINH NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1696 000.00.11.H60-230113-0101 13/01/2023 14/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 38 phút) NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1697 000.00.11.H60-230113-0107 13/01/2023 03/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 10 phút) ĐẶNG THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1698 000.00.11.H60-230113-0115 13/01/2023 22/03/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 46 ngày 5 giờ 45 phút) TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1699 000.00.11.H60-230213-0008 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 21 phút) NGUYỄN VIẾT HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1700 000.00.11.H60-230213-0013 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 55 phút) NGUYỄN ĐÌNH TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1701 000.00.11.H60-230213-0015 13/02/2023 27/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 35 phút) NGUYỄN NGỌC NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1702 000.00.11.H60-230213-0018 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) DƯƠNG THỊ HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1703 000.00.11.H60-230213-0020 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 34 phút) NGUYỄN THỊ BAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1704 000.00.11.H60-230213-0022 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) NGUYỄN VIẾT VƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1705 000.00.11.H60-230213-0023 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) NGUYỄN THỊ HỢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1706 000.00.11.H60-230213-0026 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 06 phút) BÙI TẤN NGỌ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1707 000.00.11.H60-230213-0032 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 41 phút) ĐOÀN VĂN THỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1708 000.00.11.H60-230213-0034 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 35 phút) NGUYỄN NGỌC ÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1709 000.00.11.H60-230213-0039 13/02/2023 20/04/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 59 phút) VŨ TÙNG LÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1710 000.00.11.H60-230213-0042 13/02/2023 20/02/2023 23/02/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 37 phút) PHÙNG VĂN ĐỨC, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1711 000.00.11.H60-230213-0043 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 07 phút) NGUYỄN HUY PHÒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1712 000.00.11.H60-230213-0048 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 41 phút) TRẦN HỒNG PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1713 000.00.11.H60-230213-0054 13/02/2023 27/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 43 phút) LÊ XUÂN KỲ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1714 000.00.11.H60-230213-0055 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) TRỊNH THỊ LỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1715 000.00.11.H60-230213-0056 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 02 phút) NGUYỄN VĂN KHOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1716 000.00.11.H60-230213-0059 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) NGUYỄN ĐỨC LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1717 000.00.11.H60-230213-0073 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) ĐẶNG THÙY DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1718 000.00.11.H60-230213-0084 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) PHẠM THỊ NGUYỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1719 000.00.11.H60-230213-0089 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) TRẦN NGUYÊN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1720 000.00.11.H60-230213-0095 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1721 000.00.11.H60-230213-0099 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) MA THỊ THAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1722 000.00.11.H60-230213-0100 13/02/2023 27/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 42 phút) ĐINH THỊ NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1723 000.00.11.H60-230304-0004 13/03/2023 12/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 44 phút) NGUYỄN NGỌC QUYẾT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1724 000.00.11.H60-230313-0053 13/03/2023 27/03/2023 27/03/2023 (Trễ hạn 3 giờ 31 phút) PHẠM THỊ NHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1725 000.00.11.H60-230313-0055 13/03/2023 27/03/2023 03/04/2023 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 48 phút) TRẦN VĂN TÝ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1726 000.00.11.H60-230413-0046 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) ĐỖ THỊ THOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1727 000.00.11.H60-230413-0047 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) NGUYỄN XUÂN HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1728 000.00.11.H60-230413-0058 13/04/2023 27/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 30 phút) HOÀNG THỊ KIM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1729 000.00.11.H60-230413-0068 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) NGUYỄN TÀI VỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1730 000.00.11.H60-230413-0075 13/04/2023 27/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) LƯƠNG VĂN HOAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1731 000.00.11.H60-230413-0076 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) DƯƠNG THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1732 000.00.11.H60-230413-0081 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1733 000.00.11.H60-230413-0083 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) PHÙNG VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1734 000.00.11.H60-230413-0084 13/04/2023 14/04/2023 14/04/2023 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) PHÙNG VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1735 000.00.11.H60-230413-0087 13/04/2023 27/04/2023 09/05/2023 (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 10 phút) NGUYỄN KIM QUANG, ĐC NỘP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1736 000.00.11.H60-230513-0004 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) VŨ VĂN HỒNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1737 000.00.11.H60-230513-0016 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1738 000.00.11.H60-230513-0019 13/05/2023 03/07/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 53 phút) NGUYỄN ĐỨC THẾ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1739 000.00.11.H60-230513-0020 13/05/2023 03/07/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 51 phút) NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1740 000.00.11.H60-230513-0021 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) PHÙNG VĂN TRUNG, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1741 000.00.11.H60-230513-0035 13/05/2023 26/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 14 phút) NGUYỄN ĐỨC HÒE, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1742 000.00.11.H60-230513-0036 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1743 000.00.11.H60-230513-0037 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1744 000.00.11.H60-230513-0038 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1745 000.00.11.H60-230513-0039 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1746 000.00.11.H60-230513-0040 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1747 000.00.11.H60-230513-0041 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1748 000.00.11.H60-230513-0042 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1749 000.00.11.H60-230513-0043 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN SƠN, ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1750 000.00.11.H60-230425-0053 13/05/2023 26/05/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN XUÂN QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1751 000.00.11.H60-230425-0055 13/05/2023 26/05/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN XUÂN QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1752 000.00.11.H60-230425-0056 13/05/2023 26/05/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 56 phút) NGUYỄN XUÂN QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1753 000.00.11.H60-230425-0046 13/05/2023 26/05/2023 07/06/2023 (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 55 phút) LƯU QUANG VINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1754 000.00.11.H60-230424-0007 13/05/2023 01/06/2023 12/06/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 06 phút) HOÀNG THỊ YÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1755 000.00.11.H60-230613-0003 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 37 phút) HẦU CHÍ BÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1756 000.00.11.H60-230613-0006 13/06/2023 20/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 42 phút) LẠI ĐỨC HẬU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1757 000.00.11.H60-230613-0013 13/06/2023 20/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 13 phút) PHÙNG VĂN HÒA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1758 000.00.11.H60-230613-0014 13/06/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 12 phút) NGUYỄN VĂN THÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1759 000.00.11.H60-230613-0015 13/06/2023 20/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 09 phút) NGUYỄN DUY CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1760 000.00.11.H60-230613-0032 13/06/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 08 phút) LÝ THỊ MẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1761 000.00.11.H60-230613-0043 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) ĐÀO THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1762 000.00.11.H60-230613-0047 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 37 phút) NGUYỄN THỊ NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1763 000.00.11.H60-230613-0049 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 37 phút) NGUYỄN THỊ NGÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1764 000.00.11.H60-230613-0050 13/06/2023 18/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN CHUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1765 000.00.11.H60-230613-0054 13/06/2023 20/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 08 phút) HỨA QUANG HIỆU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1766 000.00.11.H60-230613-0068 13/06/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 08 phút) TRẦN NGỌC AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1767 000.00.11.H60-230613-0082 13/06/2023 20/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 19 phút) LƯU VĂN TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1768 000.00.11.H60-230613-0083 13/06/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 18 phút) PHẠM XUÂN HIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1769 000.00.11.H60-230613-0091 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 36 phút) BÙI THỊ TẠ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1770 000.00.11.H60-230613-0093 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 31 phút) PHÙNG ĐẮC LẬP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1771 000.00.11.H60-230613-0095 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 26 phút) ĐÀO THỊ THE Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1772 000.00.11.H60-230613-0134 13/06/2023 14/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 24 phút) VŨ THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1773 000.00.11.H60-230613-0144 13/06/2023 25/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 11 phút) HOÀNG THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1774 000.00.11.H60-230613-0146 13/06/2023 27/06/2023 01/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 06 phút) QUÁCH HẢI ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1775 000.00.11.H60-230613-0150 13/06/2023 14/06/2023 16/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút) CHI CỤC THI HÀNH ÁN SƠN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1776 000.00.11.H60-230713-0003 13/07/2023 27/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 6 giờ 42 phút) NGUYỄN THỊ VỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1777 000.00.11.H60-230713-0004 13/07/2023 20/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 37 phút) NGUYỄN THỊ VỤ, 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1778 000.00.11.H60-230713-0009 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ MINH ĐOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1779 000.00.11.H60-230713-0011 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1780 000.00.11.H60-230713-0016 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1781 000.00.11.H60-230713-0025 13/07/2023 27/07/2023 28/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 06 phút) PHAN QUANG NAM, NỘP HS PHẠM ĐÌNH HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1782 000.00.11.H60-230713-0026 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) VŨ TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1783 000.00.11.H60-230713-0028 13/07/2023 10/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 21 phút) NGUYỄN CÔNG TÀI, NỘP HS 1 CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1784 000.00.11.H60-230713-0030 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1785 000.00.11.H60-230713-0033 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 35 phút) TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1786 000.00.11.H60-230713-0036 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 19 phút) HOÀNG THỊ ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1787 000.00.11.H60-230713-0038 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGÔ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1788 000.00.11.H60-230713-0040 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) PHẠM VĂN HẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1789 000.00.11.H60-230713-0041 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) ĐỖ NGỌC HẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1790 000.00.11.H60-230713-0042 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN LỰC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1791 000.00.11.H60-230713-0044 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRIỆU THỊ THÙY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1792 000.00.11.H60-230713-0048 13/07/2023 27/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày 4 giờ 31 phút) LÂM THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1793 000.00.11.H60-230713-0050 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) DƯƠNG THỊ NGỌC HỒI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1794 000.00.11.H60-230713-0053 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN NĂNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1795 000.00.11.H60-230713-0057 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 53 phút) CHU THỊ DUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1796 000.00.11.H60-230713-0059 13/07/2023 14/07/2023 20/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 49 phút) PHẠM HỮU THẢO, NỘP HS PHẠM HỮU TÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1797 000.00.11.H60-230713-0060 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGUYỄN THỊ SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1798 000.00.11.H60-230713-0061 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) NGÔ THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1799 000.00.11.H60-230713-0078 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 21 phút) BÙI ĐÌNH ĐẢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1800 000.00.11.H60-230713-0079 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) HÀ QUỐC THỊNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1801 000.00.11.H60-230713-0080 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) ĐỖ VĂN HÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1802 000.00.11.H60-230713-0081 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) HOÀNG THỊ TÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1803 000.00.11.H60-230713-0082 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) HOÀNG THỊ TÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1804 000.00.11.H60-230713-0083 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) HOÀNG THỊ TÍNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1805 000.00.11.H60-230713-0084 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) CAO XUÂN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1806 000.00.11.H60-230713-0085 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) CAO THỊ MINH NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1807 000.00.11.H60-230713-0086 13/07/2023 27/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 39 phút) ĐÀO NGỌC MAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1808 000.00.11.H60-230713-0090 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 27 phút) NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1809 000.00.11.H60-230713-0094 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 14 phút) ĐINH THỊ BẮC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1810 000.00.11.H60-230713-0097 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1811 000.00.11.H60-230713-0098 13/07/2023 14/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 05 phút) QUÂN THỊ NHUNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1812 000.00.11.H60-230713-0099 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) TRẦN VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1813 000.00.11.H60-230713-0105 13/07/2023 27/07/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 53 phút) NGUYỄN HỮU HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1814 000.00.11.H60-230713-0107 13/07/2023 14/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 05 phút) NGUYỄN THẾ QUẢNG Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1815 000.00.11.H60-230713-0110 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 Trễ hạn (do trả ngoài giờ) LƯU THỊ THẢO LY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1816 000.00.11.H60-230713-0112 13/07/2023 14/07/2023 14/07/2023 (Trễ hạn 05 phút) LƯU QUẢNG BA Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
1817 000.00.11.H60-230713-0117 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) PHẠM THỊ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1818 000.00.11.H60-230713-0118 13/07/2023 14/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) PHẠM THỊ VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1819 000.00.11.H60-230713-0120 13/07/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày) PHAN VĂN HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1820 000.00.11.H60-230713-0123 13/07/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày) ĐỖ THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1821 000.00.11.H60-230713-0124 13/07/2023 14/07/2023 20/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 32 phút) LÊ MẠNH TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1822 000.00.11.H60-230713-0126 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ LẪY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1823 000.00.11.H60-230713-0128 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 11 phút) NGUYỄN VĂN CẬY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1824 000.00.11.H60-230713-0135 13/07/2023 14/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 41 ngày 4 giờ 30 phút) VŨ THỊ LEN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1825 000.00.11.H60-230913-0005 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) TRẦN THU PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1826 000.00.11.H60-230913-0009 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) PHAN THANH VÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1827 000.00.11.H60-230913-0011 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1828 000.00.11.H60-230913-0015 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) ĐỖ ĐĂNG NAM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1829 000.00.11.H60-230913-0016 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) LÊ XUÂN VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1830 000.00.11.H60-230913-0017 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) TĂNG MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1831 000.00.11.H60-230913-0020 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) TRẦN ĐỨC DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1832 000.00.11.H60-230913-0031 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1833 000.00.11.H60-230913-0032 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) HOÀNG VĂN TIỆP Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1834 000.00.11.H60-230913-0049 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) DIÊU ĐỨC QUYỀN, NỘP HS DIÊU ĐỨC QUỲNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1835 000.00.11.H60-230913-0050 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN KHẮC THANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1836 000.00.11.H60-230913-0052 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) DƯƠNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1837 000.00.11.H60-230913-0053 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1838 000.00.11.H60-230913-0054 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) DƯƠNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1839 000.00.11.H60-230913-0056 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) MAI HẢI QUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1840 000.00.11.H60-230913-0059 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1841 000.00.11.H60-230913-0060 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) MAI HẢI QUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1842 000.00.11.H60-230913-0070 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) LƯU THẾ CHUYỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1843 000.00.11.H60-230913-0076 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1844 000.00.11.H60-230913-0079 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN THƯ, VŨ VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1845 000.00.11.H60-230913-0083 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) VŨ ĐỨC TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1846 000.00.11.H60-230913-0086 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) HOÀNG NGỌC CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1847 000.00.11.H60-230913-0091 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) BÙI VĂN THÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1848 000.00.11.H60-230913-0092 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) BÙI VĂN THÔNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1849 000.00.11.H60-230913-0101 13/09/2023 14/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1850 000.00.11.H60-230913-0109 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) VƯƠNG THÀNH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1851 000.00.11.H60-230913-0116 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) NGUYỄN THÚY LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1852 000.00.11.H60-230114-0006 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 56 phút) NGUYỄN HỮU NHẬN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1853 000.00.11.H60-230114-0009 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) ĐẶNG ĐỨC HỘI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1854 000.00.11.H60-230114-0013 14/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 36 phút) PHẠM QUỐC DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1855 000.00.11.H60-230114-0017 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) LÊ THỊ PHÚ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1856 000.00.11.H60-230114-0020 14/01/2023 03/02/2023 07/02/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 09 phút) VŨ THỊ PHIN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1857 000.00.11.H60-230114-0028 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN RON Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1858 000.00.11.H60-230114-0032 14/01/2023 09/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 46 phút) LƯƠNG THỊ NẤM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1859 000.00.11.H60-230114-0033 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) HOÀNG MINH OÁNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1860 000.00.11.H60-230114-0035 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) VŨ THỊ KIỂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1861 000.00.11.H60-230114-0036 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) LÂM ĐỨC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1862 000.00.11.H60-230114-0040 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) LÊ XUÂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1863 000.00.11.H60-230114-0042 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) VŨ KHIÊN PHÓNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1864 000.00.11.H60-230114-0043 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 51 phút) PHAN THANH HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1865 000.00.11.H60-230114-0044 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) ĐINH THỊ MINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1866 000.00.11.H60-230114-0045 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 50 phút) KHÚC THỊ THẮM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1867 000.00.11.H60-230114-0046 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) NGUYỄN VĂN LÃ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1868 000.00.11.H60-230114-0047 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1869 000.00.11.H60-230114-0048 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1870 000.00.11.H60-230114-0050 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) LÂM VIỆT ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1871 000.00.11.H60-230114-0055 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 49 phút) LÊ THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1872 000.00.11.H60-230114-0056 14/01/2023 30/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 38 phút) LÂM ĐỨC VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1873 000.00.11.H60-230114-0057 14/01/2023 30/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 44 phút) ĐỖ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1874 000.00.11.H60-230114-0058 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 48 phút) TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1875 000.00.11.H60-230114-0059 14/01/2023 13/02/2023 24/02/2023 (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 37 phút) VI THẾ MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1876 000.00.11.H60-230114-0062 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 48 phút) NGUYỄN DUY BÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1877 000.00.11.H60-230114-0063 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 48 phút) HOÀNG SONG HÀO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1878 000.00.11.H60-230114-0065 14/01/2023 30/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 44 phút) NGUYỄN VĂN MIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1879 000.00.11.H60-230114-0066 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 47 phút) ĐỖ THỊ LONG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1880 000.00.11.H60-230114-0067 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 45 phút) BÙI THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1881 000.00.11.H60-230114-0068 14/01/2023 30/05/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 38 phút) LƯU HỒNG CHÂM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1882 000.00.11.H60-230114-0069 14/01/2023 07/03/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 70 ngày 2 giờ 41 phút) BÙI ĐÌNH THÀNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1883 000.00.11.H60-230214-0015 14/02/2023 28/02/2023 03/03/2023 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 32 phút) NGUYỄN NGOC NINH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1884 000.00.11.H60-230214-0026 14/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) NGUYỄN ĐÌNH TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1885 000.00.11.H60-230214-0036 14/02/2023 28/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 46 phút) LÂM THỊ THỌ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1886 000.00.11.H60-230214-0039 14/02/2023 28/02/2023 14/03/2023 (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 38 phút) ĐỖ VIỆT CHIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1887 000.00.11.H60-230214-0040 14/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) HOÀNG TIẾN MẠC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1888 000.00.11.H60-230214-0054 14/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) HOÀNG ĐỨC TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1889 000.00.11.H60-230214-0058 14/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) HOÀNG ĐỨC TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1890 000.00.11.H60-230214-0061 14/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) HOÀNG ĐỨC TRUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1891 000.00.11.H60-230214-0088 14/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) ĐẶNG VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1892 000.00.11.H60-230211-0020 14/02/2023 13/06/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) PHAN VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1893 000.00.11.H60-230214-0099 14/02/2023 15/02/2023 15/02/2023 (Trễ hạn 31 phút) LÊ THU HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1894 000.00.11.H60-230314-0019 14/03/2023 21/04/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 32 phút) TRẦN HUY THÓA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1895 000.00.11.H60-230314-0036 14/03/2023 21/04/2023 14/06/2023 (Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 32 phút) TẠ HOÀNG HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1896 000.00.11.H60-230314-0041 14/03/2023 28/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1897 000.00.11.H60-230314-0056 14/03/2023 28/03/2023 20/04/2023 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 12 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1898 000.00.11.H60-230314-0058 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 21 phút) NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1899 000.00.11.H60-230314-0089 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 21 phút) LÊ HỮU HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1900 000.00.11.H60-230314-0091 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 21 phút) ĐINH THỊ TÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1901 000.00.11.H60-230314-0095 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 21 phút) HỨA THU HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1902 000.00.11.H60-230314-0101 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 21 phút) NGUYỄN ĐỨC NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1903 000.00.11.H60-230314-0105 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 21 phút) NGUYỄN LÊ GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1904 000.00.11.H60-230314-0110 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 21 phút) NGUYỄN THỊ QUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1905 000.00.11.H60-230314-0120 14/03/2023 15/03/2023 15/03/2023 (Trễ hạn 33 phút) LÊ VĂN ĐIỀU Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1906 000.00.11.H60-230414-0014 14/04/2023 28/04/2023 28/05/2023 (Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 30 phút) LÊ ĐỨC LIÊM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1907 000.00.11.H60-230414-0054 14/04/2023 28/04/2023 29/04/2023 (Trễ hạn 3 giờ 58 phút) MA THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1908 000.00.11.H60-230414-0064 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1909 000.00.11.H60-230414-0065 14/04/2023 17/04/2023 19/04/2023 (Trễ hạn 2 ngày) PHẠM VĂN HIỂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1910 000.00.11.H60-230414-0066 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1911 000.00.11.H60-230414-0077 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) NGÔ QUANG KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1912 000.00.11.H60-230414-0082 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1913 000.00.11.H60-230414-0083 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) BÙI THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1914 000.00.11.H60-230414-0085 14/04/2023 17/04/2023 17/04/2023 (Trễ hạn 4 giờ 45 phút) TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1915 000.00.11.H60-230414-0090 14/04/2023 28/04/2023 10/05/2023 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 23 phút) ĐỖ VĂN TÂM, NHẬN KẾT QUẢ 1CỬA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1916 000.00.11.H60-230614-0001 14/06/2023 15/06/2023 20/06/2023 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 45 phút) ĐẶNG THỊ VỤ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1917 000.00.11.H60-230614-0008 14/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 28 phút) ĐÀO TRỌNG KHA Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1918 000.00.11.H60-230614-0024 14/06/2023 15/06/2023 19/06/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 55 phút) PHÍ THỊ HỒNG, NỘP HS ĐINH QUỐC SỬ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1919 000.00.11.H60-230614-0064 14/06/2023 15/06/2023 19/06/2023 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 14 phút) ĐỒNG VĂN VĂN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1920 000.00.11.H60-230614-0078 14/06/2023 15/06/2023 15/06/2023 (Trễ hạn 2 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ THANH, NÔP HS NGUYỄN CÔNG NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1921 000.00.11.H60-230614-0080 14/06/2023 05/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 30 phút) DƯƠNG ĐỨC XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1922 000.00.11.H60-230614-0092 14/06/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 37 phút) DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1923 000.00.11.H60-230614-0101 14/06/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 04 phút) NGUYỄN NGỌC HẢI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1924 000.00.11.H60-230614-0102 14/06/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 57 phút) LA NGỌC KHẰM Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1925 000.00.11.H60-230614-0103 14/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 32 phút) TRẦN VĂN VIỆT Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1926 000.00.11.H60-230614-0108 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 05 phút) NGUYỄN DUY CƯỜNG, NỘP HS NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1927 000.00.11.H60-230614-0109 14/06/2023 14/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 40 phút) TRƯƠNG THỊ THU HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1928 000.00.11.H60-230614-0110 14/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 16 phút) HÀ VĂN DOANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1929 000.00.11.H60-230614-0111 14/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 12 phút) HÀ VĂN DOANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1930 000.00.11.H60-230614-0119 14/06/2023 28/06/2023 03/07/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 46 phút) VŨ VĂN BỀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1931 000.00.11.H60-230614-0131 14/06/2023 19/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 31 phút) LÂM THỊ THỤC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1932 000.00.11.H60-230614-0142 14/06/2023 06/09/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 20 phút) NGUYỄN NGỌC HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1933 000.00.11.H60-230714-0003 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 40 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1934 000.00.11.H60-230714-0005 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 31 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1935 000.00.11.H60-230714-0006 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 24 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1936 000.00.11.H60-230714-0008 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 19 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1937 000.00.11.H60-230714-0009 14/07/2023 28/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 7 giờ 15 phút) AN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1938 000.00.11.H60-230714-0010 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 14 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1939 000.00.11.H60-230714-0011 14/07/2023 17/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) PHAN VĂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1940 000.00.11.H60-230714-0012 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 07 phút) NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1941 000.00.11.H60-230623-0110 14/07/2023 08/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 21 phút) ĐOÀN THỊ HUYỀN GIANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1942 000.00.11.H60-230714-0014 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN TRỌNG HUỀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1943 000.00.11.H60-230714-0018 14/07/2023 17/07/2023 20/07/2023 (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 42 phút) MAI THỊ SỸ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1944 000.00.11.H60-230714-0023 14/07/2023 17/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) LƯU DÁNG DUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1945 000.00.11.H60-230714-0025 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN THỊ CẨM NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1946 000.00.11.H60-230714-0027 14/07/2023 28/07/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 49 phút) BÙI THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1947 000.00.11.H60-230714-0029 14/07/2023 28/07/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 43 phút) BÙI THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1948 000.00.11.H60-230714-0031 14/07/2023 17/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ VY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1949 000.00.11.H60-230714-0032 14/07/2023 28/07/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 38 phút) BÙI THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1950 000.00.11.H60-230714-0033 14/07/2023 28/07/2023 10/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 32 phút) BÙI THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1951 000.00.11.H60-230714-0035 14/07/2023 17/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) LÂM DUY HOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1952 000.00.11.H60-230714-0037 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) PHẠM VĂN TẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1953 000.00.11.H60-230714-0038 14/07/2023 17/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) VƯƠNG NGỌC UY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1954 000.00.11.H60-230714-0046 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1955 000.00.11.H60-230714-0058 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 27 phút) HÀ THỊ AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1956 000.00.11.H60-230714-0059 14/07/2023 11/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 14 phút) LÊ XUÂN TUYÊN+NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1957 000.00.11.H60-230714-0060 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 22 phút) HÀ THỊ AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1958 000.00.11.H60-230714-0061 14/07/2023 28/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 4 giờ 20 phút) LÊ QUÝ DƯƠNG+NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1959 000.00.11.H60-230714-0063 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 17 phút) HÀ THỊ AN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1960 000.00.11.H60-230714-0066 14/07/2023 28/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 4 giờ 15 phút) LÊ HỒNG THÁI+NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1961 000.00.11.H60-230714-0070 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) ĐỖ KHẮC MẠNH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1962 000.00.11.H60-230714-0072 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN THỊ ĐOÀN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1963 000.00.11.H60-230714-0076 14/07/2023 17/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) NGUYỄN VĂN KHÔI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1964 000.00.11.H60-230714-0088 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN THỊ MINH HẢO Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1965 000.00.11.H60-230712-0015 14/07/2023 28/07/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 47 phút) PHAN VĂN TÀI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1966 000.00.11.H60-230714-0045 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 44 phút) NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1967 000.00.11.H60-230714-0043 14/07/2023 28/07/2023 04/08/2023 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 42 phút) TRẦN THỊ THANH THÙY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1968 000.00.11.H60-230714-0089 14/07/2023 17/07/2023 19/07/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) NGUYỄN HỮU TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn - Hàm Yên
1969 000.00.11.H60-230712-0016 14/07/2023 28/07/2023 11/08/2023 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 41 phút) NGUYỄN MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1970 000.00.11.H60-230714-0094 14/07/2023 28/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 2 giờ 40 phút) TRẦN THỊ MÙI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1971 000.00.11.H60-230714-0098 14/07/2023 11/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 10 phút) TẠ KIM HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1972 000.00.11.H60-230714-0099 14/07/2023 11/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 13 phút) TẠ KIM HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1973 000.00.11.H60-230714-0101 14/07/2023 11/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 12 phút) TẠ KIM HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1974 000.00.11.H60-230714-0102 14/07/2023 11/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 06 phút) TẠ KIM HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1975 000.00.11.H60-230714-0103 14/07/2023 11/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 06 phút) TẠ KIM HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1976 000.00.11.H60-230714-0104 14/07/2023 11/08/2023 29/08/2023 (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 03 phút) TẠ KIM HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT
1977 000.00.11.H60-230714-0107 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1978 000.00.11.H60-230714-0111 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1979 000.00.11.H60-230714-0113 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) BÙI THỊ BÍCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1980 000.00.11.H60-230714-0116 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) BÙI THỊ BÍCH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1981 000.00.11.H60-230714-0118 14/07/2023 28/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 15 phút) NGUYỄN THỊ NGƠI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1982 000.00.11.H60-230714-0121 14/07/2023 28/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 00 phút) VƯỜNG THANH THÙY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1983 000.00.11.H60-230714-0122 14/07/2023 28/07/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 54 phút) VƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1984 000.00.11.H60-230714-0124 14/07/2023 17/07/2023 22/07/2023 (Trễ hạn 4 ngày) BÙI QUANG DẦN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1985 000.00.11.H60-230714-0130 14/07/2023 14/08/2023 19/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 42 phút) DƯƠNG THỊ HAY, NỘP HS ĐC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1986 000.00.11.H60-230705-0050 14/08/2023 28/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 16 phút) MAI THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1987 000.00.11.H60-230705-0052 14/08/2023 28/08/2023 12/09/2023 (Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 55 phút) MAI THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1988 000.00.11.H60-230708-0044 14/08/2023 28/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 38 phút) HÀ THỊ HIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1989 000.00.11.H60-230814-0050 14/08/2023 28/08/2023 06/09/2023 (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 29 phút) TRƯƠNG THỊ DƯƠNG, NỘP HS LÊ VĂN KIÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương
1990 000.00.11.H60-230814-0061 14/08/2023 08/09/2023 11/09/2023 (Trễ hạn 7 giờ 57 phút) NGUYỄN NGỌC DUY Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1991 000.00.11.H60-230914-0003 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) BÙI ĐỨC DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1992 000.00.11.H60-230914-0022 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) NGUYỄN HUYỀN TRANG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1993 000.00.11.H60-230914-0038 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) LĂNG VĂN KHAI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1994 000.00.11.H60-230914-0049 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) TRẦN THỊ LƯỢNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1995 000.00.11.H60-230914-0070 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) LÊ THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1996 000.00.11.H60-230914-0075 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) HOÀNG TRUNG TUYẾN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1997 000.00.11.H60-230914-0077 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) PHẠM HỒNG DỰ Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1998 000.00.11.H60-230914-0083 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) MA XUÂN NGỌC Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
1999 000.00.11.H60-230914-0090 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
2000 000.00.11.H60-230914-0096 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) TRẦN THÁI Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
2001 000.00.11.H60-230914-0107 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
2002 000.00.11.H60-230914-0112 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) VŨ VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
2003 000.00.11.H60-230914-0116 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) TRẦN THU PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
2004 000.00.11.H60-230914-0120 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) PHÙNG KHÁNH DUYÊN Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố
2005 000.00.11.H60-230914-0128 14/09/2023 15/09/2023 18/09/2023 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) DƯƠNG VIỆT DŨNG Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành ph