STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.09.H60-230213-0013 | 13/02/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Trung tâm Phục vụ HCC-Sở Nông nghiệp |
2 | 000.00.09.H60-230329-0004 | 29/03/2023 | 05/06/2023 | 20/07/2023 | (Trễ hạn 32 ngày 7 giờ 09 phút) | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | Trung tâm Phục vụ HCC-Sở Nông nghiệp |