STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.06.H60-230602-0003 | 02/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 22 phút) | CÔNG TY TNHH VINH THỊNH TUYÊN QUANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở LĐTB và XH |
2 | 000.00.06.H60-230504-0018 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 09 phút) | ĐÀO TUẤN PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở LĐTB và XH |
3 | 000.00.06.H60-230504-0020 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 02 phút) | HỨA ĐỨC TUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở LĐTB và XH |
4 | 000.00.06.H60-230504-0021 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 55 phút) | ĐẶNG HỒNG VĂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở LĐTB và XH |
5 | 000.00.06.H60-230504-0022 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 22/05/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) | MA THỊ YÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở LĐTB và XH |
6 | 000.00.06.H60-230518-0003 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | 05/06/2023 | (Trễ hạn 45 phút) | DƯƠNG VĂN THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở LĐTB và XH |
7 | 000.00.06.H60-230518-0027 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 23/05/2023 | (Trễ hạn 14 phút) | LÊ THỊ HUYỀN NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở LĐTB và XH |