1 |
000.00.04.H60-230607-0001 |
07/06/2023 |
11/08/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 61 ngày 2 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THÁI HÀ |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
2 |
000.00.04.H60-230526-0001 |
26/05/2023 |
14/07/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 81 ngày 5 giờ 23 phút) |
HÀ MẠNH CƯỜNG |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
3 |
000.00.04.H60-230802-0001 |
02/08/2023 |
22/09/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 31 ngày 2 giờ 51 phút) |
PHẠM NGỌC PHƯƠNG |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
4 |
000.00.04.H60-230504-0001 |
04/05/2023 |
28/06/2023 |
18/10/2023 |
(Trễ hạn 80 ngày 1 giờ 08 phút) |
VŨ HẢI YẾN |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
5 |
000.00.04.H60-230812-0001 |
12/08/2023 |
03/10/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 24 ngày 1 giờ 50 phút) |
VŨ NGỌC MINH |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
6 |
000.00.04.H60-230615-0001 |
15/06/2023 |
08/08/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 65 ngày 1 giờ 39 phút) |
CAO MẠNH QUANG |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
7 |
000.00.04.H60-230117-0007 |
17/01/2023 |
26/04/2023 |
06/05/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 06 phút) |
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
8 |
000.00.04.H60-230418-0001 |
18/04/2023 |
09/06/2023 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ VIỆT |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
9 |
000.00.04.H60-230418-0002 |
18/04/2023 |
09/06/2023 |
27/06/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 50 phút) |
HÀ HUY TÂN |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
10 |
000.00.04.H60-230819-0001 |
19/08/2023 |
10/10/2023 |
18/10/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 56 phút) |
TRẦN VĂN XUÂN |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
11 |
000.00.04.H60-230724-0001 |
24/07/2023 |
13/09/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 2 giờ 29 phút) |
TRỊNH THANH TÙNG |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
12 |
000.00.04.H60-230626-0003 |
26/06/2023 |
13/09/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 38 ngày 5 giờ 03 phút) |
BÙI ĐỨC ANH |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
13 |
000.00.04.H60-230726-0001 |
26/07/2023 |
15/09/2023 |
07/11/2023 |
(Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THỊ TRANG |
Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |