STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H60-230802-0001 | 02/08/2023 | 22/09/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 31 ngày 2 giờ 51 phút) | PHẠM NGỌC PHƯƠNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
2 | 000.00.04.H60-230504-0001 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | 18/10/2023 | (Trễ hạn 80 ngày 1 giờ 08 phút) | VŨ HẢI YẾN | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
3 | 000.00.04.H60-230607-0001 | 07/06/2023 | 11/08/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 61 ngày 2 giờ 45 phút) | NGUYỄN THÁI HÀ | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
4 | 000.00.04.H60-230512-0021 | 12/05/2023 | 30/06/2023 | 18/12/2023 | (Trễ hạn 120 ngày 5 giờ 15 phút) | HÀ MẠNH CƯỜNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
5 | 000.00.04.H60-230812-0001 | 12/08/2023 | 03/10/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 24 ngày 1 giờ 50 phút) | VŨ NGỌC MINH | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
6 | 000.00.04.H60-230615-0001 | 15/06/2023 | 08/08/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 65 ngày 1 giờ 39 phút) | CAO MẠNH QUANG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
7 | 000.00.04.H60-230117-0007 | 17/01/2023 | 26/04/2023 | 06/05/2023 | (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 36 phút) | NGUYỄN XUÂN THÀNH | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
8 | 000.00.04.H60-230418-0001 | 18/04/2023 | 09/06/2023 | 27/06/2023 | (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 29 phút) | NGUYỄN THỊ VIỆT | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
9 | 000.00.04.H60-230418-0002 | 18/04/2023 | 09/06/2023 | 27/06/2023 | (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 50 phút) | HÀ HUY TÂN | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
10 | 000.00.04.H60-230819-0001 | 19/08/2023 | 10/10/2023 | 18/10/2023 | (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 56 phút) | TRẦN VĂN XUÂN | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
11 | 000.00.04.H60-230522-0001 | 22/05/2023 | 09/10/2023 | 18/12/2023 | (Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 50 phút) | NGUYỄN HỮU HOÀNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
12 | 000.00.04.H60-230724-0001 | 24/07/2023 | 13/09/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 38 ngày 2 giờ 29 phút) | TRỊNH THANH TÙNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
13 | 000.00.04.H60-230526-0001 | 26/05/2023 | 14/07/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 81 ngày 5 giờ 23 phút) | HÀ MẠNH CƯỜNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
14 | 000.00.04.H60-230626-0003 | 26/06/2023 | 13/09/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 38 ngày 5 giờ 03 phút) | BÙI ĐỨC ANH | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
15 | 000.00.04.H60-230726-0001 | 26/07/2023 | 15/09/2023 | 07/11/2023 | (Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 10 phút) | NGUYỄN THỊ TRANG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |