STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H60-230609-0454 | 11/06/2023 | 13/06/2023 | 13/06/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 53 phút) | TẠ THỊ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở GTVT |
2 | 000.00.03.H60-231116-0002 | 28/11/2023 | 01/12/2023 | 01/12/2023 | (Trễ hạn 5 giờ 16 phút) | VŨ CÔNG NGUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở GTVT |