1 |
000.18.26.H60-220401-0008 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 45 phút) |
LÝ THỊ VÂN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
2 |
000.18.26.H60-220401-0010 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 43 phút) |
PHẠM QUANG NAM |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
3 |
000.18.26.H60-220401-0011 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 44 phút) |
PHẠM THỊ VINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
4 |
000.18.26.H60-220401-0012 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN AN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
5 |
000.18.26.H60-220701-0002 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 33 phút) |
NGUYỄN MAI LINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
6 |
000.18.26.H60-220701-0003 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 33 phút) |
PHÙNG VĂN NGỌ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
7 |
000.18.26.H60-220701-0004 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 33 phút) |
NGUYỄN THỊ LỢI |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
8 |
000.18.26.H60-220701-0005 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 32 phút) |
NGUYỄN THỊ BẮC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
9 |
000.18.26.H60-220701-0006 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 32 phút) |
NGUYỄN NHƯ THẮNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
10 |
000.18.26.H60-220701-0007 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 32 phút) |
NGUYỄN THỊ SƠN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
11 |
000.18.26.H60-220701-0008 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 32 phút) |
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
12 |
000.18.26.H60-220701-0009 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 31 phút) |
KHUẤT ĐỒNG HỶ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
13 |
000.18.26.H60-220701-0010 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 32 phút) |
NGUYỄN CHÍ TUYÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
14 |
000.18.26.H60-220701-0011 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
(Trễ hạn 32 phút) |
NGUYỄN THỊ THOẢ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
15 |
000.18.26.H60-221102-0002 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 08 phút) |
TRƯƠNG THỊ THẠT |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
16 |
000.00.26.H60-221102-0010 |
02/11/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 08 phút) |
LÊ THỊ LĨNH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
17 |
000.18.26.H60-220603-0002 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 41 phút) |
PHẠM QUỐC ANH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
18 |
000.18.26.H60-220603-0003 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THỊ THƠM |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
19 |
000.18.26.H60-220603-0004 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 41 phút) |
BÙI TRUNG KIÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
20 |
000.18.26.H60-220603-0005 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 41 phút) |
PHẠM THỊ KIM ANH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
21 |
000.18.26.H60-220603-0006 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 40 phút) |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
22 |
000.18.26.H60-220603-0007 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
23 |
000.18.26.H60-220603-0008 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 40 phút) |
LINH QUỐC HÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
24 |
000.18.26.H60-220603-0009 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 40 phút) |
CÙ VĂN TUẤN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
25 |
000.32.26.H60-220104-0001 |
04/01/2022 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 17 phút) |
BÙI MẠNH HÙNG |
UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
26 |
000.32.26.H60-220104-0002 |
04/01/2022 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
27 |
000.32.26.H60-220104-0003 |
04/01/2022 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 15 phút) |
HOÀNG LÊ NIÊN |
UBND xã Kim Phú - Thành Phố |
28 |
000.28.26.H60-220404-0001 |
04/04/2022 |
11/04/2022 |
12/04/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 33 phút) |
LÊ THU THÙY |
UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
29 |
000.18.26.H60-220404-0003 |
04/04/2022 |
05/04/2022 |
07/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 14 phút) |
ĐÀO XUÂN BÌNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
30 |
000.18.26.H60-220404-0004 |
04/04/2022 |
05/04/2022 |
07/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 14 phút) |
NGUYỄN QUỐC ANH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
31 |
000.28.26.H60-220404-0002 |
04/04/2022 |
11/04/2022 |
12/04/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 33 phút) |
TRẦN THỊ NĂNG |
UBND xã Lưỡng Vượng - Thành Phố |
32 |
000.18.26.H60-221004-0003 |
04/10/2022 |
05/10/2022 |
07/10/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 21 phút) |
PHẠM HỒNG SƠN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
33 |
000.18.26.H60-221104-0005 |
04/11/2022 |
11/11/2022 |
14/11/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ QUANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
34 |
000.18.26.H60-221104-0004 |
04/11/2022 |
11/11/2022 |
14/11/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THỊ THẮNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
35 |
000.18.26.H60-221104-0003 |
04/11/2022 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 23 phút) |
NGỌC HẠNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
36 |
000.18.26.H60-221104-0002 |
04/11/2022 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 23 phút) |
BÙI THỊ NGỌC ÁNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
37 |
000.18.26.H60-221104-0001 |
04/11/2022 |
11/11/2022 |
14/11/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 23 phút) |
PHẠM THỊ KIM XUYÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
38 |
000.18.26.H60-221104-0006 |
04/11/2022 |
07/11/2022 |
14/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 22 phút) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
39 |
000.18.26.H60-220105-0001 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
12/01/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 04 phút) |
HOÀNG KIM THẮNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
40 |
000.18.26.H60-220105-0002 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
12/01/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 04 phút) |
LÊ THANH TÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
41 |
000.30.26.H60-220105-0001 |
05/01/2022 |
23/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 07 phút) |
VŨ VĂN NAM |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
42 |
000.18.26.H60-220405-0001 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 13 phút) |
LÊ THANH TÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
43 |
000.18.26.H60-220405-0002 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 13 phút) |
LÊ VIỆT BẮC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
44 |
000.18.26.H60-220505-0001 |
05/05/2022 |
06/05/2022 |
09/05/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 21 phút) |
BÙI MẠNH LINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
45 |
000.25.26.H60-220804-0003 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 02 phút) |
VŨ THỊ THƯ |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
46 |
000.25.26.H60-220804-0002 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
47 |
000.25.26.H60-220804-0001 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 03 phút) |
VƯƠNG QUỐC TRẦN |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
48 |
000.00.26.H60-221005-0003 |
05/10/2022 |
25/10/2022 |
27/10/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) |
NGUYỄN NGỌC LAN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
49 |
000.00.26.H60-221005-0004 |
05/10/2022 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 19 phút) |
HOÀNG XUÂN VỌNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
50 |
000.18.26.H60-220705-0002 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN NGỌC TUYẾN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
51 |
000.18.26.H60-220706-0002 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ THUỶ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
52 |
000.18.26.H60-220905-0002 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 12 phút) |
VŨ NGỌC QUỲNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
53 |
000.19.26.H60-221206-0003 |
06/12/2022 |
09/12/2022 |
13/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 35 phút) |
PHẠM THỊ THANH HƯƠNG |
UBND phường Minh Xuân TPTQ |
54 |
000.18.26.H60-220107-0003 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
12/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 03 phút) |
HOÀNG MẠNH HÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
55 |
000.18.26.H60-220107-0004 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
12/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 03 phút) |
LÊ NGỌC HIỂU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
56 |
000.18.26.H60-220107-0005 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
12/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 03 phút) |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
57 |
000.18.26.H60-220107-0006 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
12/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 03 phút) |
NGUYỄN QUANG THU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
58 |
000.00.26.H60-221207-0004 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
10/12/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 18 phút) |
VI THỊ TIẾP |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
59 |
000.00.26.H60-221207-0005 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
10/12/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 16 phút) |
PHẠM VĂN HUY |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
60 |
000.00.26.H60-221207-0006 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
10/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
MA THỊ HUỆ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
61 |
000.00.26.H60-221207-0008 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
10/12/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 47 phút) |
HOÀNG THỊ LÝ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
62 |
000.00.26.H60-221207-0009 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
10/12/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 35 phút) |
VŨ VĂN HÙNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
63 |
000.00.26.H60-221207-0011 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
10/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN TƯ NGUYÊN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
64 |
000.00.26.H60-221207-0012 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
10/12/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 11 phút) |
ĐỖ THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
65 |
000.18.26.H60-220608-0001 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
LÊ ĐÌNH TRUNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
66 |
000.18.26.H60-220608-0002 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN VĂN NGỌC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
67 |
000.18.26.H60-220608-0003 |
08/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRẦN PHÙNG NAM CHÂU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
68 |
000.18.26.H60-220608-0004 |
08/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN THỊ TRANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
69 |
000.25.26.H60-220805-0001 |
08/08/2022 |
11/08/2022 |
22/08/2022 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 02 phút) |
HOÀNG ĐỨC CHỨC |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
70 |
000.20.26.H60-220808-0001 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) |
VŨ TRỌNG TOÀN |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
71 |
000.18.26.H60-220808-0002 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 05 phút) |
DƯƠNG VĂN TÂN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
72 |
000.18.26.H60-221208-0001 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 33 phút) |
LÊ VIỆT ANH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
73 |
000.18.26.H60-220309-0001 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
14/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 51 phút) |
ĐỖ ĐẠI DƯƠNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
74 |
000.18.26.H60-220509-0003 |
09/05/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 23 phút) |
TẠ DUY SƠN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
75 |
000.18.26.H60-220509-0004 |
09/05/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 24 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
76 |
000.18.26.H60-220509-0005 |
09/05/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 56 phút) |
PHẠM THỊ THƠM |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
77 |
000.18.26.H60-220509-0006 |
09/05/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 23 phút) |
HOÀNG VĂN QUYẾT |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
78 |
000.18.26.H60-220609-0001 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 57 phút) |
LỘC THẾ HÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
79 |
000.20.26.H60-220909-0002 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
13/09/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 44 phút) |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
80 |
000.18.26.H60-220210-0003 |
10/02/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
BÙI DUY NGỌC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
81 |
000.00.26.H60-220510-0005 |
10/05/2022 |
07/06/2022 |
12/06/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
82 |
000.18.26.H60-220610-0003 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
BÙI DUY THIỆN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
83 |
000.18.26.H60-220610-0004 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN NGỌC VIÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
84 |
000.18.26.H60-220610-0005 |
10/06/2022 |
15/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 28 phút) |
DƯƠNG THUÝ LAN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
85 |
000.18.26.H60-221007-0001 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THANH THẢO |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
86 |
000.18.26.H60-221010-0005 |
10/10/2022 |
17/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 05 phút) |
LƯƠNG THANH NGHỊ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
87 |
000.18.26.H60-221010-0004 |
10/10/2022 |
17/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
88 |
000.20.26.H60-221110-0001 |
10/11/2022 |
11/11/2022 |
11/11/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 28 phút) |
CHU HỒNG NGỌC |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
89 |
000.18.26.H60-220511-0004 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 11 phút) |
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
90 |
000.18.26.H60-220511-0005 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 11 phút) |
BÙI MẠNH LINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
91 |
000.18.26.H60-220511-0006 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 11 phút) |
NGUYỄN QUYẾT CHIẾN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
92 |
000.22.26.H60-220812-0001 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
15/08/2022 |
(Trễ hạn 26 phút) |
NGUYỄN HỮU ĐIỀU |
UBND phường Tân Hà TPTQ |
93 |
000.30.26.H60-221012-0001 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 57 phút) |
ĐOÀN VĂN MINH |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
94 |
000.30.26.H60-221012-0002 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ THỊNH |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
95 |
000.30.26.H60-221012-0003 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 31 phút) |
BÙI THỊ THỦY |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
96 |
000.30.26.H60-221012-0004 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 07 phút) |
VŨ THỊ SỰ |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
97 |
000.18.26.H60-221012-0001 |
12/10/2022 |
13/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 05 phút) |
TRẦN MINH PHÚC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
98 |
000.18.26.H60-221012-0002 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 04 phút) |
MA THỊ HẠNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
99 |
000.18.26.H60-221012-0003 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 04 phút) |
VƯƠNG NGỌC MAI |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
100 |
000.18.26.H60-221012-0004 |
12/10/2022 |
19/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 04 phút) |
BẾ THỊ HÀNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
101 |
000.18.26.H60-221212-0002 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 39 phút) |
CHU ĐỨC HÀ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
102 |
000.18.26.H60-221212-0001 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 39 phút) |
ĐINH QUANG QUẾ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
103 |
000.18.26.H60-220113-0001 |
13/01/2022 |
20/01/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 05 phút) |
NGẠC THỊ KIM LOAN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
104 |
000.18.26.H60-220113-0002 |
13/01/2022 |
18/01/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 05 phút) |
BÙI THỊ LAN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
105 |
000.18.26.H60-220613-0003 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HÀ VĂN QUÝ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
106 |
000.18.26.H60-220613-0004 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG TRẦN BÀNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
107 |
000.18.26.H60-220613-0005 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TẠ NGỌC SƠN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
108 |
000.18.26.H60-220913-0007 |
13/09/2022 |
20/09/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 57 phút) |
ĐẶNG VĂN YÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
109 |
000.30.26.H60-221013-0001 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 11 phút) |
HÀ VĂN HỒNG |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
110 |
000.30.26.H60-221013-0002 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 04 phút) |
TRẦN QUANG MINH |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
111 |
000.30.26.H60-221013-0003 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 56 phút) |
VŨ XUÂN HÀ |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
112 |
000.30.26.H60-221013-0004 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 49 phút) |
LÃ CÔNG TỐ |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
113 |
000.30.26.H60-221013-0005 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) |
LẠI VĂN VIỆT |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
114 |
000.30.26.H60-221013-0006 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 39 phút) |
TRƯƠNG THỊ TÂM |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
115 |
000.30.26.H60-221013-0007 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 32 phút) |
TỐNG XUÂN THƯỞNG |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
116 |
000.30.26.H60-221013-0008 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 22 phút) |
VŨ THỊ THẢO |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
117 |
000.30.26.H60-221013-0009 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 15 phút) |
TRẦN PHƯƠNG |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
118 |
000.30.26.H60-221013-0010 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 33 phút) |
TRẦN QUỐC HÙNG |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
119 |
000.18.26.H60-220314-0008 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 02 phút) |
BÙI ĐỨC TRUNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
120 |
000.25.26.H60-220714-0001 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 36 phút) |
TRIỆU VĂN HIỂU |
UBND xã An Khang - Thành Phố |
121 |
000.18.26.H60-220315-0002 |
15/03/2022 |
16/03/2022 |
18/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 02 phút) |
HUỲNH QUANG BÌNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
122 |
000.20.26.H60-220216-0001 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
PHẠM HỒNG THƠ |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
123 |
000.20.26.H60-220216-0002 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 17 phút) |
MÈ MINH ĐĂNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
124 |
000.20.26.H60-220216-0003 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 17 phút) |
TRẦN QUỐC TĨNH |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
125 |
000.20.26.H60-220216-0004 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) |
NÔNG QUANG BẢO |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
126 |
000.20.26.H60-220216-0005 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) |
HOÀNG QUỐC ĐIỆP |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
127 |
000.20.26.H60-220216-0006 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 15 phút) |
NÔNG THỊ ĐƯƠNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
128 |
000.20.26.H60-220216-0007 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 15 phút) |
ĐOÀN THU PHƯƠNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
129 |
000.20.26.H60-220216-0008 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) |
PHÍ THỊ NGỌC LAN |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
130 |
000.20.26.H60-220216-0009 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) |
ĐƯỜNG LAN THANH |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
131 |
000.20.26.H60-220216-0010 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) |
LÊ TRUNG KIÊN |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
132 |
000.20.26.H60-220216-0011 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) |
CHU VĂN TU |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
133 |
000.20.26.H60-220216-0012 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 12 phút) |
LÝ VĂN THẮNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
134 |
000.20.26.H60-220216-0013 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THỊ THU |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
135 |
000.20.26.H60-220216-0014 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN BÍCH NGA |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
136 |
000.20.26.H60-220216-0015 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
137 |
000.20.26.H60-220216-0016 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 10 phút) |
BÙI NGỌC TIẾN |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
138 |
000.20.26.H60-220216-0017 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 09 phút) |
HOÀNG THỊ KHUYÊN |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
139 |
000.20.26.H60-220216-0018 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
140 |
000.20.26.H60-220216-0019 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) |
ĐOÀN THỊ LIÊN |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
141 |
000.20.26.H60-220216-0020 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) |
MÈ MINH ĐĂNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
142 |
000.20.26.H60-220216-0021 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) |
HOÀNG THU TRANG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
143 |
000.20.26.H60-220216-0022 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ LỢI |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
144 |
000.20.26.H60-220216-0023 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) |
LÝ THỊ THƯƠNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
145 |
000.20.26.H60-220216-0024 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) |
BÀN THỊ HƯƠNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
146 |
000.18.26.H60-220516-0001 |
16/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THU TRANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
147 |
000.18.26.H60-220516-0002 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 43 phút) |
HOÀNG THỊ NGHIÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
148 |
000.18.26.H60-220516-0003 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
149 |
000.18.26.H60-220516-0004 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 43 phút) |
NGUYỄN XUÂN QUANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
150 |
000.18.26.H60-220516-0005 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
TRẦN THỊ DIỆU LINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
151 |
000.18.26.H60-220516-0006 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
BÙI TUẤN LONG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
152 |
000.18.26.H60-220516-0007 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
VŨ THỊ MỸ DUNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
153 |
000.18.26.H60-220516-0008 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
TRẦN XUÂN MINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
154 |
000.18.26.H60-220616-0002 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
22/06/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 49 phút) |
BÙI HỮU ĐỨC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
155 |
000.18.26.H60-220616-0001 |
16/06/2022 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 50 phút) |
TRƯƠNG THỊ HÀ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
156 |
000.18.26.H60-220517-0001 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 41 phút) |
ĐINH THỊ HẠNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
157 |
000.18.26.H60-220517-0002 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THU HÀNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
158 |
000.18.26.H60-220517-0003 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 41 phút) |
LINH HOÀNG HẢI |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
159 |
000.18.26.H60-220517-0004 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 41 phút) |
PHẠM TÔN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
160 |
000.18.26.H60-220517-0005 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 41 phút) |
TRẦN TUẤN DƯƠNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
161 |
000.18.26.H60-220218-0003 |
18/02/2022 |
21/02/2022 |
22/02/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 51 phút) |
NGÔ THỊ GIANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
162 |
000.00.26.H60-220518-0001 |
18/05/2022 |
07/06/2022 |
12/06/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
ĐINH VĂN DÒNG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
163 |
000.00.26.H60-220519-0010 |
19/05/2022 |
08/06/2022 |
12/06/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
164 |
000.30.26.H60-220819-0001 |
19/08/2022 |
24/08/2022 |
31/08/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 37 phút) |
ĐẶNG THU CÚC |
UBND Xã Tràng Đà TP Tuyên Quang |
165 |
000.18.26.H60-220120-0001 |
20/01/2022 |
21/01/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 05 phút) |
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
166 |
000.18.26.H60-220420-0001 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút) |
TRẦN MINH PHÚC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
167 |
000.18.26.H60-220420-0002 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút) |
ĐINH VĂN HẢI |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
168 |
000.00.26.H60-220520-0002 |
20/05/2022 |
09/06/2022 |
12/06/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HÀ THẾ QUANG |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
169 |
000.27.26.H60-220720-0001 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
22/07/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 15 phút) |
VÕ XUÂN THỦY |
UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
170 |
000.18.26.H60-220121-0001 |
21/01/2022 |
24/01/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 04 phút) |
HÀ VĂN LẬP |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
171 |
000.18.26.H60-220121-0002 |
21/01/2022 |
26/01/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
172 |
000.18.26.H60-220121-0003 |
21/01/2022 |
28/01/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 10 ngày 1 giờ 04 phút) |
TRƯƠNG THU HOA |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
173 |
000.18.26.H60-220121-0004 |
21/01/2022 |
26/01/2022 |
14/02/2022 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 04 phút) |
TRẦN THỊ THỌ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
174 |
000.19.26.H60-220321-0002 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
UBND phường Minh Xuân TPTQ |
175 |
000.18.26.H60-220421-0002 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 27 phút) |
TRẦN VĂN HUY |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
176 |
000.18.26.H60-220421-0003 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 27 phút) |
TRIỆU ĐỨC HOÀN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
177 |
000.18.26.H60-220421-0004 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 50 phút) |
NGUYỄN CÔNG CƯỜNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
178 |
000.18.26.H60-220421-0005 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
179 |
000.18.26.H60-220421-0007 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN NAM |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
180 |
000.27.26.H60-220921-0002 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LÊ HỒNG PHONG |
UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
181 |
000.18.26.H60-220322-0001 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 48 phút) |
VŨ THỊ THU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
182 |
000.18.26.H60-220322-0002 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 48 phút) |
LÊ QUANG TRUNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
183 |
000.18.26.H60-220322-0004 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 48 phút) |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
184 |
000.18.26.H60-220322-0005 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 48 phút) |
NGUYỄN QUỲNH GIANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
185 |
000.18.26.H60-220322-0006 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 15 phút) |
NGUYỄN MINH HÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
186 |
000.18.26.H60-220322-0007 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 14 phút) |
TRẦN THỊ VÂN NHÀN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
187 |
000.18.26.H60-220322-0008 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 12 phút) |
TRẦN THỊ XUYẾN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
188 |
000.18.26.H60-220322-0009 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THÀNH LÊ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
189 |
000.27.26.H60-220422-0001 |
22/04/2022 |
25/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 06 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG |
UBND phường Đội Cấn - Thành Phố |
190 |
000.24.26.H60-221121-0001 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 08 phút) |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
191 |
000.24.26.H60-221122-0001 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 08 phút) |
VŨ THỊ MINH |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
192 |
000.24.26.H60-221122-0002 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 09 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
193 |
000.24.26.H60-221122-0003 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 08 phút) |
TRẦN BẢO CHUNG |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
194 |
000.24.26.H60-221122-0004 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 57 phút) |
TRẦN LÊ CHÍNH |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
195 |
000.24.26.H60-221122-0005 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 11 phút) |
TRƯƠNG HỒNG LINH |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
196 |
000.18.26.H60-220323-0002 |
23/03/2022 |
24/03/2022 |
25/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 03 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
197 |
000.00.26.H60-220523-0004 |
23/05/2022 |
10/06/2022 |
12/06/2022 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
HOẢNG VĂN NỨA |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
198 |
000.19.26.H60-220623-0001 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
01/07/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 20 phút) |
HOÀNG THỊ THI |
UBND phường Minh Xuân TPTQ |
199 |
000.19.26.H60-220623-0002 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
01/07/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 19 phút) |
ĐÀO THỊ THANH |
UBND phường Minh Xuân TPTQ |
200 |
000.18.26.H60-220823-0001 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 12 phút) |
CHU ĐỨC HÀ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
201 |
000.20.26.H60-221123-0001 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
24/11/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 11 phút) |
TRẦN THỊ THƯƠNG |
UBND Phường Nông Tiến TP Tuyên Quang |
202 |
000.18.26.H60-220824-0001 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
27/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HOÀNG HỮU TÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
203 |
000.18.26.H60-220824-0003 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
27/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 18 phút) |
CHU LONG HƯNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
204 |
000.00.26.H60-221024-0005 |
24/10/2022 |
11/11/2022 |
16/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
PHAN ĐỨC HOÁ |
Bộ phận một cửa UBND Thành Phố |
205 |
000.18.26.H60-220225-0001 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
PHAN TUẤN PHƯƠNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
206 |
000.18.26.H60-220225-0002 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
NGUYỄN VIỆT ANH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
207 |
000.18.26.H60-220225-0003 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
NGUYỄN XUÂN DIỆU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
208 |
000.18.26.H60-220225-0004 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
VŨ THỊ TÍNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
209 |
000.18.26.H60-220225-0005 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
ĐINH MỸ GIANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
210 |
000.18.26.H60-220225-0006 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) |
TRẦN THỊ LỰC |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
211 |
000.18.26.H60-220225-0007 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
212 |
000.18.26.H60-220225-0008 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) |
CHU THẾ VINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
213 |
000.18.26.H60-220225-0009 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
02/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) |
BÙI THỊ XUÂN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
214 |
000.18.26.H60-220325-0006 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 16 phút) |
NGUYỄN TRẦN THANH HÀ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
215 |
000.18.26.H60-220325-0007 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 24 phút) |
KIỀU THỊ NỤ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
216 |
000.18.26.H60-220325-0008 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ HOÀ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
217 |
000.18.26.H60-220325-0009 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 21 phút) |
LƯƠNG THỊ HUỆ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
218 |
000.18.26.H60-220325-0010 |
25/03/2022 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
ĐỖ CAO SƠN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
219 |
000.18.26.H60-220722-0002 |
25/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ CHINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
220 |
000.18.26.H60-220722-0001 |
25/07/2022 |
26/07/2022 |
29/07/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 07 phút) |
PHẠM THANH PHƯƠNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
221 |
000.18.26.H60-220825-0003 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
222 |
000.18.26.H60-221021-0005 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 43 phút) |
NGUYỄN HỮU THẮNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
223 |
000.18.26.H60-221025-0001 |
25/10/2022 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
224 |
000.18.26.H60-221025-0002 |
25/10/2022 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ THẮNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
225 |
000.18.26.H60-220426-0009 |
26/04/2022 |
27/04/2022 |
29/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 00 phút) |
PHẠM THỊ LIÊN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
226 |
000.18.26.H60-220726-0002 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
29/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 06 phút) |
NGUYỄN NGỌC QUANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
227 |
000.18.26.H60-221025-0003 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 42 phút) |
LÊ XUÂN QUẢNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
228 |
000.18.26.H60-221026-0001 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 40 phút) |
HOÀNG MẠNH THẮNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
229 |
000.18.26.H60-221026-0002 |
26/10/2022 |
31/10/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 40 phút) |
NGỌC HẠNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
230 |
000.18.26.H60-221026-0003 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN DUY |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
231 |
000.18.26.H60-221026-0004 |
26/10/2022 |
31/10/2022 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 40 phút) |
BÙI THỊ NGỌC ÁNH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
232 |
000.18.26.H60-220427-0001 |
27/04/2022 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 00 phút) |
HÀ TRÀ MY |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
233 |
000.18.26.H60-220427-0002 |
27/04/2022 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 00 phút) |
VŨ THỊ MỸ TRINH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
234 |
000.22.26.H60-220527-0003 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 23 phút) |
BÙI XUÂN HUY |
UBND phường Tân Hà TPTQ |
235 |
000.22.26.H60-220527-0004 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 24 phút) |
NÔNG ĐỨC TOÀN |
UBND phường Tân Hà TPTQ |
236 |
000.18.26.H60-220627-0002 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 13 phút) |
DƯƠNG THỊ XANH |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
237 |
000.18.26.H60-220627-0006 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 51 phút) |
TRẦN VĂN QUÝ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
238 |
000.18.26.H60-220726-0004 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 05 phút) |
BÙI THỊ THANH THUỶ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
239 |
000.18.26.H60-220328-0001 |
28/03/2022 |
29/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
240 |
000.18.26.H60-220328-0002 |
28/03/2022 |
29/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
241 |
000.18.26.H60-220328-0003 |
28/03/2022 |
29/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 15 phút) |
NGUYỄN VĂN HIỂU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
242 |
000.18.26.H60-220328-0004 |
28/03/2022 |
29/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
243 |
000.18.26.H60-220330-0001 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 14 phút) |
HÀ VĂN HỮU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
244 |
000.18.26.H60-220330-0004 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUÝ |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
245 |
000.18.26.H60-220330-0005 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 14 phút) |
NGÔ QUANG CHIẾN |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
246 |
000.18.26.H60-220330-0006 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 12 phút) |
LÊ TUẤN LONG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
247 |
000.18.26.H60-220330-0007 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 13 phút) |
HÀ PHÚC DUY |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
248 |
000.18.26.H60-220330-0008 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN THÔNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
249 |
000.18.26.H60-220530-0002 |
30/05/2022 |
02/06/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN QUÝ CƯỜNG |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
250 |
000.18.26.H60-220530-0001 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 41 phút) |
LÊ QUANG HIỆU |
UBND Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang |
251 |
000.24.26.H60-221031-0002 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 30 phút) |
BÙI QUANG HIỆP |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
252 |
000.24.26.H60-221031-0003 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 03 phút) |
ĐOÀN DUY HÒA |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
253 |
000.24.26.H60-221031-0004 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 03 phút) |
BÙI VĂN THĂNG |
UBND phường Ỷ La TPTQ |
254 |
000.24.26.H60-221031-0001 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 29 phút) |
ĐẶNG ANH TUẤN |
UBND phường Ỷ La TPTQ |