1 |
000.29.23.H60-220404-0001 |
04/04/2022 |
11/04/2022 |
17/04/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND xã Thanh Tương Na Hang |
2 |
000.21.23.H60-220107-0004 |
07/01/2022 |
14/01/2022 |
18/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 58 phút) |
LÊ VĂN THẮNG |
UBND Thị trấn Na Hang |
3 |
000.21.23.H60-220107-0005 |
07/01/2022 |
14/01/2022 |
18/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 58 phút) |
TRỊNH THỊ TÚ (NỘP HS MTP ÔNG LING) |
UBND Thị trấn Na Hang |
4 |
000.21.23.H60-220107-0006 |
07/01/2022 |
14/01/2022 |
18/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 58 phút) |
HOÀNG VĂN TUẤN (NỘP HS MTP HÙNG) |
UBND Thị trấn Na Hang |
5 |
000.21.23.H60-220107-0007 |
07/01/2022 |
14/01/2022 |
18/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 58 phút) |
TRẦN THỊ HẰNG (NỘP HS MTP BÀ MÚI ) |
UBND Thị trấn Na Hang |
6 |
000.27.23.H60-220607-0001 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
08/06/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 17 phút) |
PHÙNG MÙI NGHÍNH |
UBND xã Sinh Long Na Hang |
7 |
000.28.23.H60-220609-0001 |
09/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 56 phút) |
PHÙNG THỊ GHẾN |
UBND xã Sơn Phú Na Hang |
8 |
000.32.23.H60-220809-0001 |
09/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 41 phút) |
BÀN VĂN CỘC |
UBND xã Yên Hoa Na Hang |
9 |
000.32.23.H60-220809-0002 |
09/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 41 phút) |
TRIỆU VĂN LÍU |
UBND xã Yên Hoa Na Hang |
10 |
000.23.23.H60-221210-0001 |
10/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 08 phút) |
LỰ VĂN QUANG( MAI TÁNG PHÍ CHO ÔNG LỰ NGỌC LOẠN) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
11 |
000.23.23.H60-221210-0002 |
10/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 08 phút) |
HOÀNG VĂN THỜI( MAI TÁNG PHÍ CHO BÀ ĐINH THỊ CÁT) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
12 |
000.23.23.H60-221210-0004 |
10/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 07 phút) |
TRIỆU VĂN CHIỀU( MAI TÁNG PHÍ CHO BÀ TRIỆU THỊ VÀNG) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
13 |
000.23.23.H60-221210-0005 |
10/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 07 phút) |
THÀO A DINH( MAI TÁNG PHÍ CHO BÀ LÝ THỊ ĐÂƯ) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
14 |
000.23.23.H60-221210-0006 |
10/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 08 phút) |
HẦU A LÀNH( MAI TÁNG PHÍ CHO BÀ GIÀNG THỊ MỴ) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
15 |
000.23.23.H60-221210-0007 |
10/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 08 phút) |
LỘC VĂN NGUYÊN( MAI TÁNG PHÍ CHO BÀ NGUYỄN THỊ NỰ) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
16 |
000.25.23.H60-220111-0001 |
11/01/2022 |
18/01/2022 |
24/01/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 14 phút) |
LƯƠNG VĂN DINH |
UBND xã Khâu Tinh Na Hang |
17 |
000.23.23.H60-221213-0001 |
13/12/2022 |
20/12/2022 |
22/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 04 phút) |
HOÀNG VĂN ÂM(MAI TÁNG PHÍ CHO BÀ TRƯƠNG THỊ MY) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
18 |
000.23.23.H60-221213-0002 |
13/12/2022 |
20/12/2022 |
22/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 04 phút) |
HẦU A MỀNH (MAI TÁNG PHÍ CHO HẦU THU HẠ) |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
19 |
000.29.23.H60-220714-0001 |
14/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐOÀN VĂN CỬU |
UBND xã Thanh Tương Na Hang |
20 |
000.21.23.H60-220714-0004 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
15/07/2022 |
(Trễ hạn 14 phút) |
PHẠM XUÂN BIÊN |
UBND Thị trấn Na Hang |
21 |
000.00.23.H60-220817-0001 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
18/08/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 20 phút) |
LÝ MINH ĐĂNG |
Bộ phận TN và TKQ huyện Na Hang |
22 |
000.27.23.H60-220919-0001 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 57 phút) |
DƯƠNG VĂN PHÒNG |
UBND xã Sinh Long Na Hang |
23 |
000.22.23.H60-220823-0002 |
23/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
UBND xã Côn Lôn Na Hang |
24 |
000.00.23.H60-220823-0001 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
24/08/2022 |
(Trễ hạn 26 phút) |
CHU THỊ DIỆU THẮM |
Bộ phận TN và TKQ huyện Na Hang |
25 |
000.29.23.H60-220823-0001 |
23/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 05 phút) |
LA TÀI NGUYÊN ( HỒ SƠ BÀN THỊ NẢI) |
UBND xã Thanh Tương Na Hang |
26 |
000.00.23.H60-220823-0002 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
24/08/2022 |
(Trễ hạn 26 phút) |
QUAN THỊ THUẦN |
Bộ phận TN và TKQ huyện Na Hang |
27 |
000.23.23.H60-220224-0002 |
24/02/2022 |
03/03/2022 |
10/03/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 08 phút) |
HOÀNG THỊ LIÊN |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
28 |
000.23.23.H60-220224-0003 |
24/02/2022 |
03/03/2022 |
10/03/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 07 phút) |
HÀ VĂN QUỐC |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
29 |
000.23.23.H60-220224-0004 |
24/02/2022 |
03/03/2022 |
10/03/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 07 phút) |
HỨA VĂN NƠI |
UBND xã Đà Vị Na Hang |
30 |
000.00.23.H60-220427-0010 |
27/04/2022 |
28/04/2022 |
04/05/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
NGUYỄN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ huyện Na Hang |
31 |
000.00.23.H60-220427-0011 |
27/04/2022 |
28/04/2022 |
04/05/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
ĐẶNG VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ huyện Na Hang |
32 |
000.00.23.H60-220427-0012 |
27/04/2022 |
28/04/2022 |
04/05/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
TRIỆU THÚY HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ huyện Na Hang |
33 |
000.21.23.H60-220827-0001 |
27/08/2022 |
30/08/2022 |
30/08/2022 |
(Trễ hạn 41 phút) |
DƯƠNG MINH TÂU |
UBND Thị trấn Na Hang |
34 |
000.21.23.H60-220827-0002 |
27/08/2022 |
30/08/2022 |
30/08/2022 |
(Trễ hạn 40 phút) |
DƯƠNG MINH TÂU |
UBND Thị trấn Na Hang |
35 |
000.23.23.H60-220728-0010 |
28/07/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 56 phút) |
PHÙNG THỊ NỰ |
UBND xã Đà Vị Na Hang |