1 |
000.00.25.H60-221101-0002 |
01/11/2022 |
25/11/2022 |
26/11/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 48 phút) |
HOÀNG THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
2 |
000.00.25.H60-220930-0004 |
03/10/2022 |
01/11/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 59 phút) |
NÔNG THỊ NIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
3 |
000.00.25.H60-220930-0001 |
03/10/2022 |
01/11/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 50 phút) |
TRIỆU THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
4 |
000.00.25.H60-221124-0002 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
27/12/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
5 |
000.48.25.H60-220401-0020 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
05/04/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 03 phút) |
SẦM VĂN VĨ |
UBND xã Trung Sơn huyện Yên Sơn |
6 |
000.48.25.H60-220401-0021 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
05/04/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 03 phút) |
LƯƠNG THỊ THÙY TRANG |
UBND xã Trung Sơn huyện Yên Sơn |
7 |
000.26.25.H60-221101-0001 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
15/11/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 31 phút) |
MA THỊ SÁU |
UBND xã Đội Bình huyện Yên Sơn |
8 |
000.28.25.H60-220802-0006 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
(Trễ hạn 25 phút) |
HOÀNG THỊ SÁY |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
9 |
000.28.25.H60-220802-0007 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
(Trễ hạn 25 phút) |
ĐẶNG KIỀU TRANG |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
10 |
000.43.25.H60-221024-0003 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
05/11/2022 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN KHẢI |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
11 |
000.00.25.H60-221004-0001 |
04/10/2022 |
20/10/2022 |
24/10/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
LÝ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
12 |
000.36.25.H60-220405-0002 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 54 phút) |
TRẦN VĂN LÂM |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
13 |
000.36.25.H60-220405-0003 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 53 phút) |
THÁI VĂN HOÀNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
14 |
000.36.25.H60-220505-0001 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN OANH |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
15 |
000.36.25.H60-220506-0001 |
06/05/2022 |
09/05/2022 |
11/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LÊ VĂN HỌC |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
16 |
000.36.25.H60-220907-0003 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
09/09/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 07 phút) |
LÊ VĂN SANG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
17 |
000.36.25.H60-220907-0004 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
09/09/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 07 phút) |
NỊNH VĂN CHUNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
18 |
000.34.25.H60-220308-0002 |
08/03/2022 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 19 phút) |
VŨ ĐÌNH DŨNG |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
19 |
000.34.25.H60-220308-0003 |
08/03/2022 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 19 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG KHIÊM |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
20 |
000.34.25.H60-220308-0004 |
08/03/2022 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 20 phút) |
VŨ ĐÌNH DŨNG |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
21 |
000.00.25.H60-220408-0002 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
15/04/2022 |
(Trễ hạn 39 phút) |
NGUYỄN TÀI DẬU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
22 |
000.45.25.H60-220408-0002 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
14/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 20 phút) |
TRẦN VĂN QUYẾT |
UBND Xã Tiến Bộ - Yên Sơn |
23 |
000.36.25.H60-220408-0001 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
14/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) |
ĐỖ QUANG KIỀU |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
24 |
000.36.25.H60-220608-0001 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 18 phút) |
BAN VĂN THỂ |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
25 |
000.22.25.H60-221109-0001 |
09/11/2022 |
10/11/2022 |
11/11/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 27 phút) |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Chân Sơn - Yên Sơn |
26 |
000.36.25.H60-220610-0003 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 38 phút) |
VƯƠNG VĂN MẠNH |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
27 |
000.00.25.H60-220511-0004 |
11/05/2022 |
08/06/2022 |
10/06/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 33 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
28 |
000.44.25.H60-220412-0001 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 00 phút) |
ĐẶNG THỊ XUÂN |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
29 |
000.36.25.H60-220712-0002 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 46 phút) |
VŨ THỊ THÙY LINH |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
30 |
000.44.25.H60-221012-0001 |
12/10/2022 |
19/10/2022 |
26/10/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 08 phút) |
008060003573 |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
31 |
000.36.25.H60-220314-0001 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
16/03/2022 |
(Trễ hạn 28 phút) |
VƯƠNG VĂN PHƯƠNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
32 |
000.00.25.H60-220714-0001 |
14/07/2022 |
19/07/2022 |
25/07/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 09 phút) |
HOÀNG THỊ THOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
33 |
000.36.25.H60-220914-0001 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
19/09/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẢO |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
34 |
000.36.25.H60-220914-0002 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
19/09/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) |
NỊNH THỊ CHUYỀN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
35 |
000.48.25.H60-221214-0001 |
14/12/2022 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 38 phút) |
HOÀNG THỊ MẾN |
UBND xã Trung Sơn huyện Yên Sơn |
36 |
000.43.25.H60-221214-0004 |
14/12/2022 |
15/12/2022 |
17/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
37 |
000.33.25.H60-220916-0003 |
16/09/2022 |
23/09/2022 |
15/11/2022 |
(Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 33 phút) |
PHAN THỊ MÀU |
UBND Xã Lực Hành huyện Yên Sơn |
38 |
000.32.25.H60-220617-0001 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
20/06/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 37 phút) |
NỊNH VĂN TIẾN |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
39 |
000.36.25.H60-221017-0002 |
17/10/2022 |
18/10/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
40 |
000.38.25.H60-220118-0001 |
18/01/2022 |
08/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 54 phút) |
BÀN THỊ ĐƯỢC |
UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
41 |
000.38.25.H60-220118-0002 |
18/01/2022 |
08/03/2022 |
17/03/2022 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 52 phút) |
LÝ VĂN CHANH |
UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
42 |
000.39.25.H60-220518-0001 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
19/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN GIANG |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
43 |
000.36.25.H60-220518-0002 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
23/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ NHUNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
44 |
000.36.25.H60-221118-0002 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
23/11/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 44 phút) |
HOÀNG VĂN TIẾN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
45 |
000.22.25.H60-220720-0001 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 50 phút) |
VŨ HOÀNG GIA |
UBND Xã Chân Sơn - Yên Sơn |
46 |
000.43.25.H60-221220-0005 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
21/12/2022 |
(Trễ hạn 10 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢO |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
47 |
000.36.25.H60-220221-0001 |
21/02/2022 |
22/02/2022 |
23/02/2022 |
(Trễ hạn 55 phút) |
NỊNH MINH CƯỜNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
48 |
000.36.25.H60-220221-0003 |
21/02/2022 |
22/02/2022 |
23/02/2022 |
(Trễ hạn 55 phút) |
ĐÀM VĂN TUÂN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
49 |
000.24.25.H60-220722-0001 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
28/07/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 07 phút) |
LƯƠNG NGỌC ANH |
UBND xã Công Đa huyện Yên Sơn |
50 |
000.43.25.H60-221222-0009 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MAI VĂN CHÍNH |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
51 |
000.43.25.H60-221222-0010 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
MAI VĂN CHÍNH |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
52 |
000.44.25.H60-220823-0001 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 59 phút) |
BÀN VĂN KHÉ |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
53 |
000.36.25.H60-221024-0008 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
25/10/2022 |
(Trễ hạn 22 phút) |
LÒ THỊ NA |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
54 |
000.33.25.H60-220425-0001 |
25/04/2022 |
26/04/2022 |
27/04/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 10 phút) |
TRƯƠNG VĂN LỢI |
UBND Xã Lực Hành huyện Yên Sơn |
55 |
000.33.25.H60-220425-0002 |
25/04/2022 |
26/04/2022 |
27/04/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 10 phút) |
TR]ƠNG VĂN LỢI |
UBND Xã Lực Hành huyện Yên Sơn |
56 |
000.36.25.H60-220525-0001 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 28 phút) |
HOÀNG VĂN THỊNH |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
57 |
000.29.25.H60-220525-0001 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN THƠM |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
58 |
000.29.25.H60-220525-0002 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày) |
SÙNG SEO TÍNH |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
59 |
000.49.25.H60-220725-0001 |
25/07/2022 |
26/07/2022 |
28/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 58 phút) |
NÔNG THỊ KHAI CHIẾN |
UBND xã Trung Trực - Yên Sơn |
60 |
000.29.25.H60-220526-0001 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 06 phút) |
LÙ THỊ CHĂM |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
61 |
000.29.25.H60-220526-0002 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 13 phút) |
DƯƠNG VĂN HÙNG |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
62 |
000.29.25.H60-220526-0003 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
MA VĂN VĂN |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
63 |
000.47.25.H60-220527-0010 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
30/05/2022 |
(Trễ hạn 25 phút) |
NGUYỄN XUÂN HÒA |
UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
64 |
000.29.25.H60-220627-0003 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
28/06/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 54 phút) |
MA THỊ HOÀN |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
65 |
000.49.25.H60-220927-0003 |
27/09/2022 |
30/09/2022 |
21/10/2022 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 44 phút) |
LÝ HỒNG HUỲNH |
UBND xã Trung Trực - Yên Sơn |
66 |
000.43.25.H60-220328-0012 |
28/03/2022 |
29/03/2022 |
30/03/2022 |
(Trễ hạn 34 phút) |
LÃ VIẾT THẮNG |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
67 |
000.43.25.H60-220328-0013 |
28/03/2022 |
29/03/2022 |
30/03/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 56 phút) |
LÃ VIẾT THẮNG |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
68 |
000.29.25.H60-220929-0001 |
29/09/2022 |
30/09/2022 |
04/10/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 25 phút) |
ĐẶNG THỊ THANH |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
69 |
000.29.25.H60-220530-0001 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 44 phút) |
TẨN SEO SẤN |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
70 |
000.35.25.H60-220830-0004 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
31/08/2022 |
(Trễ hạn 59 phút) |
TRẦN VĂN NHẤT |
UBND xã Nhữ Hán huyện Yên Sơn |
71 |
000.36.25.H60-221130-0001 |
30/11/2022 |
01/12/2022 |
01/12/2022 |
(Trễ hạn 16 phút) |
NỊNH VĂN CHUNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |